i
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỜI CAM ĐOAN
Tôi cam đoan, đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi. Các số liệu,
kết quả nêu trong luận văn là trung thực và chƣa từng đƣợc ai công bố trong
bất kỳ công trình nghiên cứu nào khác. Những số liệu trong các bảng, biểu
phục vụ cho việc phân tích, nhận xét, đánh giá đƣợc thu thập từ các nguồn
khác nhau có ghi rõ trong phần tài liệu tham khảo.
Ngoài ra, trong luận văn còn sử dụng một số nhận xét, đánh giá cũng
nhƣ số liệu của các tác giả khác, cơ quan tổ chức khác đều có trích dẫn và chú
thích nguồn gốc.
Nếu nội dung nghiên cứu của tôi trùng lặp với bất kỳ công trình nghiên
cứu nào đã công bố, tôi xin hoàn toàn chịu trách nhiệm và tuân thủ kết luận
đánh giá luận văn của Hội đồng khoa học./.
Hà Nội, ngày 29 tháng 10 năm 2017
Tác giả luận văn
Đinh Văn Tùng
ii
LỜI CẢM ƠN
Trƣớc tiên, xin gửi lời cảm ơn đến tất cả các thầy, cô giáo Trƣờng Đại
học Lâm nghiệp đã dạy và giúp đỡ tôi trong thời gian học tập và nghiên cứu.
Xin chân thành cảm ơn PGS.TS. Phùng Văn Khoa - Trƣởng khoa Quản
lý tài nguyên rừng và môi trƣờng, TS. Nguyễn Thị Ngọc đã hƣớng dẫn tận
tình và tạo mọi điều kiện, giúp đỡ trong suốt thời gian thực hiện và hoàn
thành luận văn.
Xin gửi tới gia đình, bạn bè, đồng nghiệp lòng biết ơn chân thành đã
tạo điều kiện trong quá trình học tập và hoàn thành luận văn.
Mặc dù bản thân đã cố gắng trong quá trình thực hiện nghiên cứu
nhƣng do thời gian và trình độ có hạn nên chắc chắn luận văn này còn nhiều
thiếu sót và hạn chế.
Kính mong nhận đƣợc sự góp ý của thầy cô và các bạn./.
Hà Nội, ngày 29 tháng 9 năm 2017
Tác giả luận văn
Đinh Văn Tùng
iii
MỤC LỤC
Trang
Trang phụ bìa
LỜI CAM ĐOAN .............................................................................................. i
LỜI CẢM ƠN ................................................................................................... ii
MỤC LỤC ........................................................................................................ iii
DANH SÁCH CÁC TỪ VIẾT TẮT ................................................................ vi
DANH MỤC CÁC BẢNG.............................................................................. vii
DANH MỤC CÁC HÌNH ................................................................................ ix
ĐẶT VẤN ĐỀ ................................................................................................... 1
Chƣơng I. TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU ................................. 3
1.1. CÁC KHÁI NIỆM VỀ RỪNG ............................................................... 3
1.2. PHÂN LOẠI RỪNG............................................................................... 4
1.3. KHÁI QUÁT VỀ HỆ THỐNG GIS VÀ VIỄN THÁM ......................... 6
1.3.1. Hệ thống thông tin địa lý GIS ........................................................... 6
1.3.2. Viễn Thám ........................................................................................ 6
1.4. CHỈ SỐ THỰC VẬT NDVI ................................................................. 13
1.5. Tình hình nghiên cứu ............................................................................ 15
1.5.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới ................................................. 15
1.5.2. Tình hình nghiên cứu trong nƣớc ................................................... 18
Chƣơng II. Mục tiêu, đối tƣợng, phạm vi, nội dung và phƣơng pháp nghiên
cứ 1,29507
3
21,29171
2
21,34631
3
21,35246
21,30519
7
21,36147
7
21,35875
3
21,35919
7
3
5
Năm 2015
Bản
Kết
Bản
Kết
đồ
quả
đồ
quả
RT
RT
N
RT
N
RT
N
DT
G
RT
DT
G
RT
RT
G
DT
G
RT
RT
G
RT
G
RT
G
DT
G
RT
RT
N
DT
G
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
S
Đ
Đ
RTN
RTN
RTG
RTG
DT
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
DT
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Năm 2010
Bản đồ
RTN
RTN
RTG
RTG
DT
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
DT
RTG
RTG
RTN
RTN
RTG
RTN
RTG
Năm 2005
Năm 2000
Năm 1995
Năm 1990
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
quả
đồ
quả
đồ
quả
đồ
quả
đồ
quả
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
S
Đ
S
Đ
RTN
RTN
RTN
RTG
DT
RTG
RTG
RTG
RTG
DT
DT
RTG
DT
RTG
RTG
RTG
DT
RTG
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
S
Đ
RTN
RTN
RTN
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
RTG
RTN
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
RTG
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
RTN
RTN
RTN
RTG
DT
RTG
DT
RTG
RTG
RTG
RTG
DT
DT
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
RT
RT
N
RT
N
RT
N
DT
G
RT
DT
G
RT
RT
G
RT
G
RT
G
DT
G
DT
DT
DT
RT
RT
G
RT
G
Đ
S
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
G
Tọa độ
T
Năm2017
T
Xm
Ym
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
105,76989
105,76811
5
105,75080
1
105,75819
2
105,41037
105,41194
8
105,41693
2
105,4123
105,40858
105,42559
3
105,42694
8
105,43129
6
105,43329
105,43202
7
105,43737
9
105,43721
7
105,43209
2
105,36471
8
105,42341
4
105,39830
6
21,36829
21,36910
3
21,37161
4
21,36743
2
21,47634
6
21,47033
8
21,47041
5
21,48457
21,48238
21,48120
1
21,50109
3
21,50281
6
21,48508
6
21,48185
8
21,47990
8
21,47962
8
21,47647
9
21,48631
2
21,46775
5
21,48836
2
8
6
Năm 2015
Bản
Kết
Bản
Kết
đồ
quả
đồ
quả
DT
RT
DT
G
RT
DT1
G
RT
RT
N
RT
G
RT
N
RT
N
RT
G
RT
N
DT
G
RT
DT
N
DT
RT
RT
N
RT
G
DT
G
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
S
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
DT
RTG
RTG
RTG
RTN
RTN
RTG
RTN
RTN
RTG
RTG
RTN
RTG
RTN
RTN
RTN
RTG
RTN
RTG
RTG
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
S
Đ
Đ
S
S
Đ
S
Đ
Đ
Năm 2010
Bản đồ
DT
RTG
RTN
DT1
RTG
RTN
RTG
RTN
RTN
RTN
RTN
RTG
DT
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
RTG
RTG
Năm 2005
Năm 2000
Năm 1995
Năm 1990
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
quả
đồ
quả
đồ
quả
đồ
quả
đồ
quả
Đ
Đ
S
S
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
RTG
RTN
RTG
DT
RTN
RTG
RTG
RTN
RTN
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
RTG
RTG
RTG
Đ
S
Đ
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
RTG
RTG
RTG
RTN
RTG
RTN
RTG
RTG
RTN
RTN
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
RTN
RTG
RTG
RTN
RTN
Đ
Đ
Đ
S
S
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
S
S
Đ
Đ
S
S
RTG
RTN
RTG
RTN
RTG
RTN
RTG
RTN
RTN
RTN
RTG
RTN
RTG
RTN
RTN
RTG
RTN
RTG
RTG
RTG
Đ
S
Đ
S
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
DT
RT
RT
G
DT
G
RT
RT
N
DT
N
RT
RT
N
RT
N
DT
N
DT
DT
DT
DT
DT
DT
DT
DT
RT
Đ
S
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
G
Tọa độ
T
Năm2017
T
Xm
Ym
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
105,41846
105,76040
9
105,67902
8
105,74661
6
105,41259
6
105,43054
2
105,41140
5
105,72599
5
105,73042
7
105,34009
6
105,35545
105,38637
2
105,37758
7
105,38259
1
105,40004
9
105,39817
9
105,45489
9
105,46008
4
105,63721
4
105,68216
9
21,50086
21,37006
21,37659
1
21,41284
7
21,50491
1
21,49535
8
21,49585
6
21,39324
3
21,40671
7
21,50372
2
21,49371
21,51725
7
21,52157
21,51435
8
21,50483
6
21,49078
21,48453
5
21,48399
2
21,44741
7
21,37935
2
9
Năm 2015
Bản
Kết
Bản
Kết
đồ
quả
đồ
quả
RT
RT
N
RT
G
RT
N
RT
G
RT
N
RT
G
DT
N
RT
RT
G
RT
G
DT
G
RT
DT
N
RT
DK
G
RT
H
RT
N
RT
G
RT
N
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
S
S
Đ
Đ
S
S
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
S
RTN
RTG
RTG
RTN
RTN
RTG
RTN
RTG
RTG
DT
RTG
RTN
RTG
DT
RTG
DKH
DT
RTG
RTN
RTG
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
S
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
G
Năm 2010
Bản đồ
RTN
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
RTG
RTN
RTG
RTG
RTN
RTG
RTG
DT
DKH
RTG
RTN
RTN
RTG
Năm 2005
Năm 2000
Năm 1995
Năm 1990
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
quả
đồ
quả
đồ
quả
đồ
quả
đồ
quả
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
RTN
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTN
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
DT
RTG
DKH
RTG
RTG
RTN
DT
Đ
Đ
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
RTN
RTG
RTG
RTG
RTN
RTG
RTN
RTG
RTN
RTN
RTG
RTN
RTG
DT
RTG
DKH
RTG
RTG
RTN
DT
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
RTN
RTG
DT
RTG
RTG
DT
RTN
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
RTG
DT
RTG
DKH
DT
RTN
RTG
DT
Đ
Đ
Đ
Đ
S
S
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
S
S
Đ
RT
RT
N
RT
G
RT
G
DT
G
DT
RT
DT
N
RT
DT
N
RT
DT
G
RT
DT
G
RT
DK
G
RT
H
RT
G
RT
G
DT
N
S
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Tọa độ
T
T
Xm
59 105,72898
60 105,41971
9
5
Năm2017
Năm 2015
Bản
Kết
Bản
Kết
đồ
quả
đồ
quả
21,28809
21,45926
1
RT
DK
G
Đ
Đ
RTG
DKH
Đ
Đ
5
H
Ym
Năm 2010
Bản đồ
RTG
DKH
Năm 2005
Năm 2000
Năm 1995
Năm 1990
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
Bản
Kết
quả
đồ
quả
đồ
quả
đồ
quả
đồ
quả
Đ
Đ
RTG
DKH
Đ
Đ
RTG
DKH
Đ
Đ
RTN
DKH
S
Đ
DT
DK
S
Đ
H
PHỤ BIỂU 06. TỔNG HỢP SỐ VỤ CHÁY RỪNG TỈNH VĨNH PHÚC
Diện tích cháy
Diện tích thiệt hại
(ha)
(ha)
14
42,8
31,8
2005
9
25,4
11,5
3
2006
10
35,5
22,5
4
2007
6
18,5
18,5
5
2008
7
19,3
7,8
6
2009
8
32,6
15,4
7
2010
19
65,2
25,5
8
2011
9
47,2
11,0
9
2012
2
61,5
28,4
10
2013
2
9,0
6,0
11
2014
14
34,4
14,0
12
2015
3
13,4
10,4
13
2016
5
28,1
0,0
14
6/2017
5
38,7
23,1
113
471,5
225,8
STT
Năm
Số vụ
1
2004
2
Tổng