Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

hướng dẫn sử dụng excel

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.54 KB, 16 trang )

Bi ging Excel
BI GING EXCEL

I. Giåïi thiãûu vãư Excel
Bng tênh âiãûn tỉí Excel l mäüt pháưn mãưn chun dủng cho
cäng tạc kãú toạn, vàn phng trãn mäi trỉåìng Windows cạ cạc
âàût tênh v ỉïng dủng tiãøu biãøu sau :
- Thỉûc hiãûn âỉåüc nhiãưu phẹp tênh tỉì âån gin âãún phỉïc
tảp
- Täø chỉïc v lỉu trỉỵ thäng tin dỉåïi dảng bng nhỉ bng
lỉång, bng kãú tọan ...
- Khi cọ thay âäøi dỉỵ liãûu, bng tênh tỉû âäüng tênh toạn lải
theo säú liãûu måïi
- Cọ km theo cạc biãøu âäư v hçnh v minh ha ...
I.1. Khåíi âäüng vo Excel
- Cạch 1: Double click trãn Shortcut ca Excel trãn Desktop
- Cạch 2: Click nụt Microsoft Excel trãn thanh Shortcut ca
Microsoft Office
- Cạch 3: Chn Start - Programs - Microsoft Excel
I.2. Mn hçnh giao tiãúp ca Excel
a. Thanh tiãu âãư (Title bar) : Dng chỉïa tãn file vàn bn
b. Thanh menu ngang (Menu Bar) : Chỉïa cạc menu chỉïc
nàng (Menu PopUp) ca Excel. Âãø kêch hat thanh menu, ta
thỉûc hiãûn nhỉ sau :
• Cạch sỉí dủng chüt :
- Click chỉïc nàng cáưn chn trãn thanh menu ngang,
Menu PopUp tỉång ỉïng xút hiãûn
- Click chỉïc nàng cáưn thỉûc hiãûn trãn Menu PopUp
tỉång ỉïng
• Cạch sỉí dủng bn phêm
- Nháún F10


- Dng phêm Left () hồûc Right () âãø di chuøn
giỉỵa cạc chỉïc nàng trãn thanh menu ngang
- Nháún Enter hồûc Down () trãn chỉïc nàng cáưn
chn. Menu PopUp tỉång ỉïng xút hiãûn
- Dng phêm Up () hồûc Down () âãø di chuøn
giỉỵa cạc chỉïc nàng trãn Menu PopUp tỉång ỉïng
- Nháún Enter tải chỉïc nàng cáưn thỉûc hiãûn
c. Cạc thanh cäng củ (Tool Bar) : Gäưm cạc thanh chỉïa
cạc nụt tỉång ỉïng våïi nhỉỵng chỉïc nàng thỉåìng sỉí
dủng. Âãø báût/tàõt cạcthanh cäng củ ny, chn View -
Tools bar - tãn thanh cäng củ cáưn chn.
d. Thanh cäng thỉïc (Formular Bar) : Dng âãø âỉa dỉỵ
liãûu v cäng thỉïc vo. Âãø báût/tàõt thanh cäng củ ny,
chn View - Formular bar.
e. Wookbook Window : l ca säø chỉïa näüi dung file. Tãn
file màûc âënh l Book#.
1
Bi ging Excel
- Âỉåìng viãưn ngang (Column Border) : Ghi cạc k
hiãûu cäüt tỉì trại sang phi theo theo chỉỵ cại A..Z,
AA..IV. Âäü räüng màûc âënh ca mäùi cäüt l 9 k tỉû
(tuy nhiãn cọ thãø thay âäøi giạ trë ny tỉì 0 .. 255) v
cọ täøng cäüng 256 cäüt.
- Âỉåìng viãưn dc (Row Border) : Ghi säú thỉï tỉû
dng tỉì trãn xúng 1.. 16384.
- Ä (Cell) : l giao ca mäüt dng v mäüt cäüt. Mäùi ä
âỉåüc xạc âënh båíi mäüt âëa chè (vê dủ : B5). Ä cọ
âỉåìng viãưn quanh l ä hiãûn hnh.
- Bng tênh (Sheet) : Mäùi bng tênh bao gäưm 256 cäüt
v 16384 dng. Tãn ca bng tênh l Sheet#. Màûc

âënh, mäùi Workbook cọ 16 Sheet (giạ trë ny cọ thãø
thay âäøi tỉì 1 .. 255)
f. Cạc thanh cún (Scroll Bar) : Dng âãø xem cạc vng
khạc cn bë che khút.
g. Thanh trảng thại (Status Bar) : Chỉïa cạc thäng tin vãư
trảng thại hiãûn thåìi ca hãû thäúng.
I.3. Tảo måïi mäüt Workbook (Ctrl+N)
- Click nụt New trãn thanh Standard Tool (hồûc chn File -
New), häüp häüi thai New xút hiãûn
- Chn General v Workbook
- Chn OK
I.4. Cạc thao tạc cå bn trong bng tênh
a. Di chuøn con tr :
• : Sang trại mäüt cäüt
•  : Sang phi mäüt cäüt
•  : Lãn mäüt dng
•  : Xúng mäüt dng
• Page Up : Di chuøn lãn mäüt trang
• Page Down : Di chuøn xúng mäüt trang
• Alt+PgUp : Di chuøn sang trạimäüt trang
• Alt+PgDn : Di chuøn sang phimäüt trang
• Ctrl+Home : Di chuøn vãư ä A1
b. Vng : l mäüt khäúi hçnh chỉỵ nháût bao gäưm cạc ä liãn
tủc. Âãø xạc âënh mäüt khäúi, ngỉåìi ta kãút håüp âëa chè
ca ä trãn trại v ä dỉåïi phi. (vê dủ : A4 : C6)
- Chn mäüt ä : Kêch chüt tải ä cáưn chn
- Chn mäüt cäüt : Kêch chüt tải k hiãûu cäüt
- Chn mäüt dng : Kêch chüt tải säú thỉï tỉû dng
- Chn mäüt vng :
 Âàût con tr tải ä âáưu vng, áún Shift, dng cạc

phêm di chuøn con tr âãún cúi vng.
 Âàût con tr chüt tải ä âáưu vng, nháún nụt trại
räưi rã âãún ä cúi vng
2
Bi ging Excel
 Âàût con tr tải ä âáưu vng, áún Shift v kêch
chüt tải ä cúi vng
- Chn nhiãøu vng : Kãút håüp phêm Ctrl khi chn cạc
vng tiãúp theo
- Chn tan bäü bng tênh : ÁÚn Ctrl+Shift+Spacebar
- Âãø xọa chn vng, kêch chüt tải mäüüt vë trê báút
k trong Workbook.
c. Cạc kiãøu dỉỵ liãûu :
- Kiãøu chùi : gäưm cạc k tỉû A .. Z, 0 .. 9. ...
- Kiãøu säú : gäưm cạc chỉỵ säú 0 .. 9, cạc dáúu +, - ...
- Kiãøu ngy : thỉåìng cọ cạc dảng sau dd/mm/yy
(19/10/99), dd-mmm-yy (19-Oct-99), dd-mmm (19-Oct)
hồûc mmm-yy (Oct-99).
d. Cạch nháûp dỉỵ liãûu : Chn ä cáưn nháûp, g dỉỵ liãûu
vo räưi nháún phêm Enter hay di chuøn con tr âãún ä
khạc.
e. Cäng thỉïc v cạc tọan tỉí sỉí dủng trong cäng
thỉïc :
- Cäng thỉïc : cọ dảng nhỉ sau : = [<toạn hảng>] <tọan
tỉí> <tọan hảng>. Ngoi ra chụng ta cạc thãø kãút
håüp cạc hm chøn ca Excel trong cäng thỉïc
- Cạc tọan tỉí säú hc : +, -, *, /, ^ (ly thỉìa), % (pháưn
tràm)
- Cạc tọan tỉí logic : =, <> (khạc), >=, <=, >, <
I.5. Måí mäüt Workbook â cọ (Ctrl+O)

- Click nụt Open trãn thanh Standard Tool (hồûc chn File -
Open), häüp häüi thai Open xút hiãûn
- Chn thỉ mủc (Folder) chỉïa file ti liãûu cáưn måí trong
mủc look in
- Chn tãn file ti liãûu cáưn måí räưi chn OK
I.6. Lỉu trỉí Workbook (Ctrl+S)
- Click nụt Save trãn thanh Standard Tool (hồûc chn File -
Save)
I.7. Lỉu trỉí Workbook lãn mäüt file khạc
- Chn File - Save As, häüp häüi thai Save As xút hiãûn
- Chn thỉ mủc cáưn lỉu vo trong mủc Save in
- G tãn file cáưn lỉu trỉí vo mủc File name
- Chn nụt Save
I.8. Chuøn âäøi qua lải giỉỵa cạc Sheet v cạc Workbook
- Click chüt trãn Sheet# tỉång ỉïng cáưn chn
I.9. Âọng Workbook
- Chn chỉïc nàng File - Close
I.10. In áún (Ctrl+P)
- Âãø in nhanh tan bäü ti liãûu âang måí, click nụt Print
3
Bi ging Excel
- Hồûc chn File - Print, häüp häüi thoải Print xút hiãûn
- Chn lai mạy in cáưn in trong mủc Printer
- Chn trong mủc Page range :
 All : In tan bäü ti liãûu (màûc âënh)
 Current : In trang hiãûn thåìi
 Pages : Chè in nhỉỵng trang âỉåüng chè âënh
- Chn säú láưn cáưn in trong mủc Copies
- Chon nụt OK
I.11. Kãút thục Excel (Alt+F4)

- Lỉu ton bäü cạc Workbook âang måí
- Click nụt Close (hay chn File - Exit)
II. Cạc thao tạc trãn bng tênh
II.1. Cạc thao tạc vãư khäúi
a. Sao chẹp khäúi dỉỵ liãûu
- Chn khäúi cáưn sao chẹp
- Click nụt Copy trãn thanh Standard Tool (hồûc chn Edit
- Copy hồûc nháún Ctrl+C). Khi âọ s cọ mäüt âỉåìng
viãưn nẹt âỉït xung quanh khäúi âỉåüc chn.
- Âỉa con tr âãún vë trê cáưn sao chẹp âãún
- Click nụt Paste trãn thanh Standard Tool (hồûc chn Edit
- Paste hồûc nháún Ctrl+V) âãø sao chẹp khäúi âỉåüc
chn vo vë trê con tr.
b. Di chuøn khäúi dỉỵ liãûu
- Chn khäúi cáưn di chuøn
- Click nụt Cut trãn thanh Standard Tool (hồûc chn Edit -
Cut hồûc nháún Ctrl+X). Khi âọ s cọ mäüt âỉåìng viãưn
nẹt âỉït xung quanh khäúi âỉåüc chn.
- Âỉa con tr âãún vë trê cáưn sao chẹp âãún
- Click nụt Paste trãn thanh Standard Tool (hồûc chn Edit
- Paste hồûc nháún Ctrl+V) âãø di chuøn khäúi âỉåüc
chn vo vë trê con tr.
c. Xọa khäúi
- Chn khäúi cáưn xọa
- Nháún phêm Delete
II.2. Chn dng / cäüt / ä
a. Chn dng
- Chn dng hay ä m tải vë trê âọ chụng ta cáưn chn
thãm 1 dng trỉåïc nọ
- Chn Insert - Row

b. Chn cäüt
- Chn cäüt hay ä m tải vë trê âọ chụng ta cáưn chn
thãm 1 cäüt trỉåïc nọ
- Chn Insert - Column
c. Chn ä
- Chn ä m tải vë trê âọ chụng ta cáưn chn
4
Bi ging Excel
- Chn Insert - Cell, xút hiãûn häüp häüi thoải Insert
 Shift cells right : Chn v dëch chuøn ä âỉåüc chn
sang bãn phi
 Shift cells down : Chn v dëch chuøn ä âỉåüc chn
xúng 1 dng
 Entire row : Chn 1 dng
 Entire column : Chn 1 cäüt
II.3. Thay âäøi âäü räüng cäüt v chiãưu cao dng
a. Thay âäøi âäü räüng
- Chn cäüt hay ä m tải vë trê âọ chụng ta cáưn thay âäøi
âäü räüng
- Chn Format - Column - Width, xút hiãûn häüp häüi
thai Row Width
- G âäü räüng vo räưi nháún Enter (hồûc chn OK)
b. Thay âäøi chiãưu cao
- Chn dng hay ä m tải vë trê âọ chụng ta cáưn thay âäøi
chiãøu cao
- Chn Format - Row - Height, xút hiãûn häüp häüi thai
Row Height
- G chiãøu dng vo räưi nháún Enter (hồûc chn OK)
II.4. Âënh dảng dỉỵ liãûu
a. Âënh dảng kiãøu dỉỵ liãûu

- Chn vng dỉỵ liãûu cáưn âënh dảng kiãøu
- Chn Format - Cell, xút hiãûn häüp häüi thoải Format
Cells
- Chn mủc Number
- Mủc Category chỉïa danh sạch cạc kiãøu dỉỵ liãûu. Khi
chn mäüt trong nhỉỵng kiãøu ny, Excel s hiãøn thë danh
sạch cạc dảng tỉång ỉïng, chụng ta chè viãûc click vo
kiãøu cáưn chn v chn OK
b. Canh lãư
- Chn vng dỉỵ liãûu cáưn canh lãư
- Chn Format - Cell, xút hiãûn häüp häüi thoải Format
Cells
- Chn mủc Alignment
 Text Alignment :
 Horizontal : Canh lãư theo chiãưu ngang (General /
Left (Indent) / Center / Right / Fill (lm âáưy ä båíi
näüi dung tỉång ỉïng) / Justify / Center Across
Selection)
 Vertical : Canh lãư theo chiãưu dc (Top / Center /
Bottom / Justify)
 Orientation : Âàût hỉåïng ca vàn bn (theo gọc quay)
 Text control
 Wrap text : Âàût âäü räüng cäú âënh. Dỉỵ liãûu nháûp
vo tỉû âäüng dn qua nhiãưu dng.
5
Bi ging Excel
 Shrink to fil : Âàût âäü räüng cäú âënh. Dỉỵ liãûu
nháûp vo tỉû âäüng thu nh lải cho vỉìa âäü räüng.
 Merge cells : Gäüp nhiãøu ä thnh mäüt ä låïn. Âëa
chè ca ä ny l âëa chè ca ä trãn trại trỉåïc khi

gäüp
- Chn OK âãø kãút thục
c. Chn kiãøu chỉỵ
- Chn vng dỉỵ liãûu cáưn âënh dảng kiãøu chỉỵ
- Chn Format - Cell, xút hiãûn häüp häüi thoải Format
Cells
- Chn Font
- Chn máùu chỉỵ cáưn âënh dảng trong mủc Font
- Chn kiãøu chỉỵ trong mủc Font Style (hồûc chn nụt
Bold v nụt Italic trãn thanh Formatting Tool)
- Chn kiãøu gảch chán trong mủc Underline (hồûc chn
nụt Underline trãn thanh Formatting Tool)
- Chn cåỵ chỉỵ trong mủc Size (hồûc chn häüp Size list
trãn thanh Formatting Tool)
- Cạc chỉïc nàng khạc
 Color : Chn mu hiãøn thë
 Strikethrough : Vê dủ
 Superscript :
Vê dủ
 Subscript :
Vê dủ
- Chn nụt OK âãø kãút thục âënh dảng
d. K âỉåìng viãưn
- Chn vng dỉỵ liãûu cáưn v âỉåìng viãưn
- Chn Format - Cell, xút hiãûn häüp häüi thoải Format
Cells
- Chn Border
 Presets : Chn lai âỉåìng viãưn
 Border : V cạc âỉåìng viãưn
 Line Style : Chn kiãøu âỉåìng viãưn

 Line Color : chn mu âỉåìng
- Chn nụt OK âãø kãút thục
e. Tä nãưn
- Chn vng dỉỵ liãûu cáưn tä nãưn
- Chn Format - Cell, xút hiãûn häüp häüi thoải Format
Cells
- Chn Pattern
 Color : Chn mu tä
 Pattern : Chn kiãøu tä
- Chn nụt OK âãø kãút thục
III. Tênh tọan trãn bng tênh
1. Cạc lai âëa chè
a. Âëa chè tỉång âäúi
L âëa chè tham chiãúu cọ dảng <cäüt><dng> (vê dủ :
A5). Khi sao chẹp âãún vng âêch, âëa chè tham chiãúu ca
6

×