Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Tam giac dong dang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.13 KB, 6 trang )

Họ và tên: Bài kiểm tra viết số 1: Tiết 21
Lớp: 8 C Môn: Đại số (thờigian: 45)
Điểm
Nhận xét của thầy giáo
Đề số 1 Bài làm:
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu câu trả lời đúng từ câu 1 đến câu 4.
Câu 1: (0,5đ) Kết quả của phép tính -2x(3x
2
+ 4x -1) là:
A. 6x
3
+ 8 x
2
+ 2x B. - 6x
3
+ 8 x
2
- 2x
C. 6x
3
- 8 x
2
- 2x D. - 6x
3
- 8 x
2
+ 2x
Câu 2: (0,5đ) Kết quả của phép tính (x
2
- 2x +1)(x - 1) là:
A. x


3
- 3x
2
+3x - 1 B. x
3
- 3x
2
+3x + 1
C. x
3
- 3x
2
-3x + 1 D. x
3
- 3x
2
- 3x - 1
Câu 3: (0,5đ) Biết 4x(x - 1) - 3(x
2
- 5) - x
2
= 27 . Giá trị của x là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 4: (0,5đ) Nếu a là một hằng số (x - 2)(x + 3) = x
2
+ ax - 6 thì a bằng:
A. -5 B. 1 C. -1 D. 5
Câu 5: (1,0 đ) Điền dấu X vào ô thích hợp.
Câu Nội dung Đúng Sai
1 (x - 2)

2
= x
2
- 2x + 4
2 (x- y)
2
= x
2
- y
2

3 - (x + 3)
3
= (-x - 3)
3

4 (x
3
- 8) : (x - 2) = x
2
+ 2x + 4
Câu 6: (1, 5đ) Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức sau tại x = 2; y = -3
M = 3(x - y)
2
- 2(x + y)
2
- (x - y)(x + y)
Câu 7: (2,0đ) Tìm x biết: a) x
2
- 49 = 0 b) x

2
+ x - 6 = 0
Câu 8: ( 1,0đ) Phân tích đa thức thành nhân tử: x
3
7x
2
+ 15x - 10
Câu 9: (1,5đ) Làm tính chia: (x
4
- 2x
3
3x + 2) : (x
2
- 1)
Câu 10: (1, 0đ) Tìm nZ để n
2
+ 5n - 1 chia hết cho 2n - 1
Họ và tên: Bài kiểm tra viết số 1: Tiết 21
Lớp: 8 C Môn: Đại số (thờigian: 45)
Điểm
Nhận xét của thầy giáo
Đề số 2 Bài làm:
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu câu trả lời đúng từ câu 1 đến câu 4.
Câu 1: (0,5đ) Kết quả của phép tính -2x(4x
2
- 3x -1) là:
A. 8x
3
+ 6 x
2

+ 2x B. - 8x
3
+ 6 x
2
- 2x
C. 8x
3
- 6 x
2
- 2x D. - 8x
3
- 6 x
2
+ 2x
Câu 2: (0,5đ) Kết quả của phép tính (x
2
- 4x +4)(x - 2) là:
A. x
3
- 6x
2
+ 12x - 8 B. x
3
- 6x
2
+ 12x + 8
C. x
3
- 6x
2

- 12x + 8 D. x
3
- 6x
2
- 12x - 8
Câu 3: (0,5đ) Biết 3x(x - 1) - 2(x
2
- 5) - x
2
= 37 . Giá trị của x là:
A. 9 B. -9 C. 27 D. - 27
Câu 4: (0,5đ) Nếu a là một hằng số (x - 3)(x + 4) = x
2
+ ax - 12 thì a bằng:
A. -7 B. 1 C. -1 D. 7
Câu 5: (1,0 đ) Điền dấu X vào ô thích hợp.
Câu Nội dung Đúng Sai
1 (x - 3)
2
= x
2
+ 6x + 9
2 (x+ y)
2
= x
2
+ y
2

3 (x + 3)

2
= (-x - 3)
2

4 (x
3
+ 8) : (x + 2) = x
2
+ 2x + 4
Câu 6: (1, 5đ) Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức sau tại x = 2; y = -3
M = 3(x - y)
2
- 2(x + y)
2
+ (x - y)(x + y)
Câu 7: (2,0đ) Tìm x biết: a) 3x
2
- 48 = 0 b) x
2
- 7x + 6 = 0
Câu 8: ( 1,0đ) Phân tích đa thức thành nhân tử: x
3
+ 11x
2
16x - 20
Câu 9: (1,5đ) Làm tính chia: (x
4
- 2x
3
+ 4x - 1) : (x

2
- 1)
Câu 10: (1, 0đ) Tìm nZ để n
2
+ 5n - 1 chia hết cho 2n + 1
Họ và tên: Bài kiểm tra viết số 2: Tiết 38
Lớp: 8 C Môn: Đại số (thờigian: 45)
Điểm
Nhận xét của thầy giáo
Đề số 1 Bài làm:
Bài 1. (1,5 điểm)Hãy khoanh tròn chữ đứng trớc câu trả lời đúng( từ câu 1 đến câu 4)
1. Phân thức
2( 5)
2 (5 )
x
x x


rút gọn thành
A.
1
x
B.
5
(5 )
x
x x


C. -x

D.
1
x

2. Phân thức
2
12
2 3
x
x x
đợc xác định nếu
A.x

3
2
B. x

3
; 0
2
x


C. x

3
; 0
2
x
D. x


0
3. Kết quả phép tính
2
7 7
x x
x x

+



là :
A.
7
x
x
B.
3
7
x
x
C.
7
x
x
D.
3
7
x

x
Bài 2. (1 điểm): Điền X vào ô đúng ( Đ) , sai ( S) tơng ứng với các khẳng định sau :
Các khẳng định Đ S
a) Phân thức
2
( 1)
1
x
x


đợc rút gọn thành phân thức
1
1x +
b) Phân thức
2
( 4)
x
x x
đợc xác định nếu x

2; x

-2
c) Kết quả phép tính
3 3 5
2 2
x x
x x




là -5
d) Với x = 5 giá trị của phân thức
7
2 3x
là 1
Bài 3: (6 điểm)Cho biểu thức : B =
3
2
2
4 2 2
x x
x x x

+
a) Tìm điều kiện của biến x để giá trị của biểu thức đợc xác định. Rút gọn B
b) Tính giá trị biểu thức khi x = - 3
c) Tìm x để B có giá trị bằng 0
d) Tìm giá trị nguyên của x để B nhận giá trị dơng
Bài 4. (1,5 điểm). Cho x, y, z là các số khác 0 thoả mãn: x = y + z và
0
111
=
zyx
Chứng minh rằng:
1
111
222
=++

zyx
Họ và tên: Bài kiểm tra viết số 2: Tiết 38
Lớp: 8 C Môn: Đại số (thờigian: 45)
Điểm
Nhận xét của thầy giáo
Đề số 2 Bài làm:
Bài 1. (1,5 điểm). Hãy khoanh tròn chữ đứng trớc câu trả lời đúng( từ câu 1 đến câu 4)
1. Kết quả phép tính
2
7 7
x x
x x

+



là :
A.
7
x
x
B.
3
7
x
x
C.
7
x

x
D.
3
7
x
x
2. Phân thức
2
12
2 3
x
x x
đợc xác định nếu
A.x

3
2
B. x

3
; 0
2
x


C. x

3
; 0
2

x
D. x

0
3. Phân thức
3
6 3
x
x


rút gọn thành :
A.
1
6
B.
2
x
x
C.
2
x
x


D.
2
x
x
Bài 2. (1 điểm): điền X vào ô đúng ( Đ) , sai ( S) tơng ứng với các khẳng định sau :

Các khẳng định Đ S
a) Phân thức
2
( 1)
1
x
x


đợc rút gọn thành phân thức -
1
1x +
b) Phân thức
2
( 4)
x
x x
đợc xác định nếu x

2; x

-2, x

0
c) Kết quả phép tính
3 3 5
2 2
x x
x x




là -5
d) Với x = 5 giá trị của phân thức
7
2 3x
là -1
Bài 3. (6 điểm) Cho biểu thức : B =
2
3 6
3 9 3
x x
x x x
+
+
a) Tìm điều kiện của biến x để giá trị của biểu thức đợc xác định
b) Tính giá trị của B khi x = - 2
c) Tìm x để B có giá trị bằng 0
d) Tìm giá trị của x để B có giá trị bằng 2
Bài 4. (1,5 điểm) Cho x, y, z là các số khác 0 thoả mãn: x = y + z và
0
111
=
zyx
Chứng minh rằng:
1
111
222
=++
zyx

Họ và tên: Bài kiểm tra viết
Lớp: 8 C Môn: Đại số (thờigian: 45)
Điểm
Nhận xét của thầy giáo
Đề số 1
A. Cõu hi trc nghim: (3 im)
Cõu 1.
Tp nghim ca bt phng trỡnh:
2 1 3x >
l:
A.
{ }
/ 2S x x= >
B.
{ }
/ 2S x x=
C.
{ }
/ 2S x x= >
D.
{ }
/ 2S x x= <
Cõu 2.
Vi ba s a,b v c > 0, cỏc khng nh sau khng nh no ỳng?
A.
Nu a > b thỡ
. .a c b c>
,
B.
Nu a > b thỡ

. .a c b c<
C.
Nu a > b thỡ
a c b c <
D.
Nu a > b thỡ
a b
c c
<
.
Cõu 3.
Tỡm cỏc s x tha món c hai bt phng trỡnh sau:
3x >
v
8x <
A.
8x
<
B.
3 8x
< <
C.
3 8x
> >
D.
3x
>
Cõu 4.
Gii bt phng trỡnh:
3 5 2x x >

ta c tp nghim l:
A.
{ }
/ 5S x x= >
B.
{ }
/ 5S x x=
C.
{ }
/ 5S x x=
D.
{ }
/ 5S x x= <
Cõu 5.
Hai bt phng trỡnh c gi l tng ng vi nhau khi no?
A.
Chỳng cú cựng mt tp nghim.
B.
Hp ca hai tp nghim khỏc

C.
Giao ca hai tp nghim bng

D.
Giao ca hai tp nghim khỏc

Cõu 6.
Vi ba s a,b v c < 0, cỏc khng nh sau khng nh no ỳng?
A.
Nu a > b thỡ

. .a c b c>
,
B.
Nu a > b thỡ
a b
c c
>
.
C.
Nu a > b thỡ
. .a c b c<
D.
Nu a > b thỡ
a c b c+ < +
B. Tự luận (7 điểm)
Bài 1.(5 điểm). Giải các phơng trình và bất phơng trình
a) x + 3 < 3x 5 b) x
2
x 2 < 0
c)
32

x
+ 3x = 5 - x d)
( ) ( ) ( )
3 3 6x x x x
+ <
Bài 2. (2 điểm)
a. Cho 3x + y = 40. Tìm giá trị nhỏ nhất Q = x
2

+ y
2
b. Chứng minh rằng không có các số dơng a, b nào thoả mãn đồng thời cả 2 đẳng thức
sau: a +
b
1
< 2 và b +
a
1
< 2
Họ và tên: Bài kiểm tra viết

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×