Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Số 6 - TIET 92.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (608.86 KB, 12 trang )



Học sinh 1+2 : Chữa bài 112và 113/Sgk/tr 49 : Kiểm tra phép
cộng sau đây rồi sử dụng kết quả các phép cộng này để điền số
thích hợp vào ô trống mà không cần tính toán
a) 2678, 2 + 126 = 2804, 2 d) 126 + 49, 264 = 175, 264
c) 2804, 2 + 36, 05 = 2840, 2 e) 678, 27 + 2819, 1 = 3497, 37
b) 36, 05 + 13, 214 = 49, 264 f)3 497, 37 + 14, 02 = 3511, 39
a) (36,05 + 2678, 2) + 126 =
b) (126 + 36, 05) + 13,214 =
d) 3497, 37 678, 27 =
a) (3,1. 46). 39 =

b) (15,6 . 5,2 ).7,02 =

c) 5682,3.: ( 3,1 . 47 ) =
Học sinh 2
c) (678, 27 + 14, 02) + 2918,1 =
Học sinh 1
KÕt Qu¶
a) (36,05 + 2678, 2) + 126 =
2840, 25
c) (678, 27 + 14, 02) + 2819,1 =
b) (126 + 36, 05) + 13,214 =
175, 264
3511, 39
d) 3497, 37 – 678, 27 =
2819, 1
§Ò bµi
a) (3,1. 47). 39 =
b) (15,6 . 5,2 ).7,02 =



c) 5682,3.: ( 3,1 . 47 ) =
5682, 3
569, 4624
2804, 25
Häc sinh 1
Häc sinh 2
TiÕt 92 :
Bµi 1: TÝnh
D¹ng I: C¸c phÐp tÝnh vÒ ph©n sè vµ sè thËp ph©n
4
3
12
5
9
7
−+
9
4
36
16
36
271528
36
27
36
15
36
28
4

3
12
5
9
7
==
−+
=
−+=−+
10
9
1
6
5
3 −
Bµi gi¶i
Bµi 2: TÝnh b»ng hai c¸ch:
15
14
1
15
29
30
58
30
57
30
115
10
19

6
23
10
9
1
6
5
3 :
1
===−=−=−C
15
14
1
30
28
1
30
27
1
30
55
2
30
27
1
30
25
3 :
2
==−=−=C

Bµi Gi¶i
b)
a)
TiÕt 92 :
c)
( )
3
2
3:
15
4
28,0
64
15
.2,3






−+


20
7

20
)8(15
5

2
4
3

11
3
.
15
22
4
3

11
3
.
15
34
15
12
4
3

3
11
:
15
34
5
4
4

3

3
11
:
15
34
10
8
64
15
.
10
32

=
−+
=

+=

+=






−+=







−+=






−+
−−
=

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×