NGỮ PHÁP N5 PRO
0 ~ です/ですか/じゃない Là / ~phải không/ không là
1 ~ は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~ も Cũng / đến mức / đến cả
3 ~ の Của/ về
4 ~ で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với
5 ~ を Trợ từ chỉ hành động
6 ~ に /へ Chỉ phương hướng
7 ~ に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ
8 ~ が/でも/けど Nhưng
9 ~ から
~
10 ~ あまり
まで Từ ~ đến ~
~
11 ~ ぜんぜん
ない Không ~ lắm
~
ない Hoàn toàn ~ không
12 ~ Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13 ~ があります Có ~ ( đồ vật/ cây)
14 ~ がいます Có ~ (động vật / người)
15 ~ 助詞
+
数量 Từ để hỏi đi với động từ
16 ~ に~回 Làm ~ lần trong thời gian
17 ~ Vましょう Cùng nhau làm nhé
18 ~ Vましょうか Tôi làm ~ cho bạn nhé
19 ~ がほしい Muốn có ~
20 ~ Vたい Muốn ~
21 ~ へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~
22 ~ Vてください。 Hãy làm V
23 ~ Vないでください。 Đừng làm V
24 ~ Vてもいいです Làm V cũng được
25 ~ Vてはいけません Không được làm V
26 ~ Vなくてもいいです Không cần làm V
27 ~ なければなりません Phải làm V
28 ~ ないといけない Phải làm V
29 ~ なくちゃいけない Phải làm V
30 ~ だけ Chỉ
31 ~ ですから/から Vì
32 ~ のが Danh từ hóa động từ
33 ~ のを Danh từ hóa động từ
34 ~ のは Danh từ hóa động từ
35 ~ もう~Vました Đã làm V
36 ~ まだ~Vていません Vẫn chưa làm V
37 ~ まだ~Vています Vẫn đang làm V
38 ~ より So với
39 ~ ほど~ない Không ~ bằng
40 ~ と同じ Giống với~
41 Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~
42 く/~ になる。 Trở nên
43 ~ も
~
ない Cho dù ~ cũng không
44 ~ Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~ Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~ たり~たりする Lúc thì ~ lúc thì
47 ~ Vている Đang làm V, đã làm V
48 ~ Vたことがある Đã từng làm V
49 ~ Vないことがある Chưa từng làm V
50 ~ や~や~など Và ~ và~ còn nữa
51 ~ ので Bời vì
52 ~ でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~ たぶん~でしょう Chắc có lẽ
54 ~ とおもう Nghĩ rằng
55 ~ といいます Nói là
56 ~ といいました Đã nói rằng
57 ~ まえに Trước khi
58 ~ とき Lúc/ khi
59 ~ たあとで Sau khi~
60 までに Đến trước
61 ~ と Hễ mà
62 ~ ても/でも Dù ~ nhưng~
63 ~ たら Nếu / sau khi
64 ~ Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~ Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~ Vてもらう Được nhận từ ai đó.
67 ~ がわかる Hiểu ~
68 です=だろう=でしょう
69 です=である
70 ~ と Cùng Với / và
71 ~ ができる Có thể làm
------------------------------------
NGỮ PHÁP N4 PRO
1 ~ し、~し、(それで/それに) Và, vừa ( vì vậy, hơn nữa)
2 ~ によると~そうです Theo ~ thì nghe nói là ~
3 ~ そうに/そうな/そうです
Có vẻ, trông như, nghe nói
4 ~ てみる Thử làm
5 ~ と Hễ mà ~
6 ~ たら Nếu , sau khi~
7 ~ なら Nếu là ~
8 ~ (条件形)ば Nếu ~
9~ば
~
ほど Càng ~ càng ~
10 ~ たがる Muốn …, thích
11 ~ かもしれない Có lẽ, không chừng ~
12 ~ でしょう (chắc) có lẽ ~
13 ~ しか~ない Chỉ ~
14 ~ だけ~る Chỉ ~
15 ~ ておく Làm trước ~
16 ~ ようだ Hình như ~ , dường như ~
17 ~ V意向形と思う Định làm ~ , tính làm ~
18 ~ つもり Dự định ~ , quyết định ~
19 ~ 予定 Theo dự định, kế hoạch ~
20 ~ てあげる Làm cho ( ai đó)
21 ~ てくれる Làm cho (mình)
22 ~ Vてもらう Được (Ai đó) làm cho
23 ~ Vていただけませんか Có thể làm ~ được không
24 ~ 受身 Chia bị động (bị, bắt làm)
25 ~ V禁止 Chia thể cấm chỉ( cấm)
26 ~ V可能形 Chia khả năng (có thể)
27 ~ V使役 Chia sai khiến (để, cho)
28 ~ V使役受身 Chia thụ động(bị bắt làm)
29 ~ ても/ でも Dù nhưng
30 ~ てしまう Phải làm, sẽ làm
31 ~ Vてしまった。 Xong , lỡ làm
32 ~ みたい Giống như, hình như ~
33 ~ ながら Vừa ~ vừa
34 ~ のに Cho ~, để ~
35 ~ はずです Chắc chắn, nhất định
36 ~ はずがない / はずはない Không thể, không chắc
37 ~ ずに Không làm gi ~
38 ~ ないで ~ mà không
39 ~ かどうか ~ hay không
49 ~ という Nói về ~ nhứ thế
50 ~ やすい Dễ ~
51 ~ にくい Khó ~
52 ~ てある Đã làm, có làm gì đó
53 ~ Vている Đang có
54 ~ あいだに Trong khi, trong lúc
55 ~ にする Làm cho ~
56 ~ Vてほしい/~Vてもらう Muốn (ai) làm gì đó ~
57 ~ たところ Sau khi, mặc dù ~
58 ~ ことにする Tôi quyết định
59 ~ ことになっている Được quyết định, qui tắc
60 ~ とおりに / ~ どおりに Làm theo, giống
61 ~ ところに/ところへ
Trong lúc ~
62 ~ もの Vì ~
63 ~ ものか Vậy nữa sao
64 ~ ものなら Nếu ~
65 ~ ものの Mặc dù ~ nhưng mà ~
66 ~ ように Để (phòng)
67 ~ ために Để, cho (lợi ích)
68 ~ 場合 Trường hợp, khi ~
69 ~ たほうがいい/ないほがいい Nên làm, không nên làm
70 ~ んです Đấy, vì ~ ( trạng thái)
71 ~ すぎる Quá ~
72 ~ V可能形ようになる Đã có thể làm
73 ~ Vる/ないようにする Cố gắng làm/ không làm
74 ~ なさい Hãy làm
75 Vるようになる Bắt đầu ~
76 ~ 後で Sau khi
77 ~ 後 Sau khi
78 ~ Vたらいいですか Nên làm ~ không
78 ~ Vばいいですか Nên làm ~ không
79 まだ~Vている Vẫn ~ đang làm
80 まだ~Vていない Vẫn ~ chưa làm
81 ~ と読む Đọc là ~
82 ~ と書いてある Viết là ~
83 ~ どういういみですか ~ Có nghĩa là gì
84 ~ といういみです Nghĩa là ~
85 ~ といいました/ いっていました Đã nói ~
86 ~ 伝えていただけませんか Có thể truyền đạt ~ dc ko
87 ~ Vて来る Đi về ngay
88 ~ たばかり Vừa mới
89 ~ V尊敬 Kính ngữ
90 お ~
Vなる Cách nói kính ngữ
91 お ~
Vください Mệnh lệnh kính ngữ
92 ~ V謙譲語 Khiêm nhường ngữ
93 お ~
します Cách nói khiêm nhường
94 ご ~
します Khiêm nhường ngữ
95 ~ のに、~ Mặc dù
95 ~ によって Bởi từ
97 Vるようにしている Cố gắng làm v/ đang làm
98 Vないようにしている Cố gắng không làm v
99 (可能形)るようになった Đã có thể làm
100 (可能形)ないようになった Đã không thể làm
101 Vるようにしてください Hãy cố gắng làm v
102 Vないようにしてください Hãy cố gắng không làm v
--------------------------------
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP N3 PRO
1 ~ たばかり Vừa mới làm
2 ~ ようになる Trở nên, cố gắng làm
3 ~ ことになる Được quyết định, được sắp xếp là, trở nên
4 とても~ない Không thể nào mà
5 ~ らしい Có vẻ là, dường như là
6 ~ て初めて Có ~ mới'
7 ~ ないで Xin đừng ~
8 ~ によって Do, vì, bởi, tùy vào
9 ~ のような Giống như, như là~
10 ~ ば~ほど Càng ~ càng~
11 ~N+ばかり Toàn là, chỉ là ~
12 ~ は~で有名 Nổi tiếng với, vì ~
13 N+を始め Trước tiền là, trước hết là
14 ~ 的 Mang tính ~
15 ~ は~くらいです Khoảng cỡ, đến mức, như là ~
16 ~ さえ~ば Chỉ cần, ngay cả, thậm chí
17 ~ ほど/ ~くらい/~ぐらい Đến mức, nhất là, như là
18 ~ まま Cứ để nguyên, giữ nguyên
19 ~ わざわざ Có nhã ý, có thành ý
20 ~ としたら Giả sử, nếu là
21 ~ たものだ Thường hay
22 ~ たて Vừa mới
23 ~ ぐらい Đến mức, đến độ, khoảng
24 ~ かえって Ngược lại, trái lại
25 ~ には~の~がある Đối với ~ sẽ có
26 ~ っぽい Như là, giống như
27 まさか Chắc chắn rằng ~ không
28 ~ まい Quyết không, không định
29 ~ きり Kể từ khi, sau khi
30 ~いったい Hẳn là
31 ~ ふりをする Giả vờ, giả bộ
32 ~ どうやら Hình như, giống như là, cuối cùng
33 ~ おかげで/ ~おかげだ Nhờ ơn
34 ~ さらに Thêm nữa, hơn nữa
35 ~ すでに Đã rồi, hoàn thành
36 ~つい Lỡ
37 ~ むしろ Trái lại, ngược lại
38 ~ になれる Trở nên, trở thành
39 ~ なかなか ~ない Mãi không
40 ~ ために Vì, để vì (vì lợi ích)
41 ~ ずに Không làm
42 ~ によると/~によれば Dựa theo
43 ~ かわりに Thay cho, đổi lại
44 ~ ようにする Chắc chắn làm, cố làm
45 ~ 始める Sẽ bắt đầu
46 ~ ても Cho dù ~cũng
47 ~ として Với tư cách là, xem như là
48 ~ ように Để (phòng tránh)
49 ~ こそ/ ~からそこ Chính vì
50 ~ どうしても Dù thế nào cũng, nhất định
51 ~ がちだ/ ~がちの Có khuynh hướng, thường là
52 ~ せいぜい Tối đa, không hơn được nữa
53 ~ に限る Chỉ có, chỉ giới hạn ở
54 ~ とともに Cùng với, đi kèm, càng ~ càng
55 ~ たび(に) Mỗi khi, mỗi lần
56 ~ に過ぎない Chỉ là, khôn hơn
57 ~ げ Có vẻ
58 ~ つもりで Có ý định
59 ~ Vるうちに/V~ ないうち Trong lúc, trong lúc chưa
60 ~ うる、える Có thể, đạt được
61 ~ たとたん(に) Ngay sau đó
62 ~ ばかりに Chỉ vì
63 ~ だけあって/~ だけに/だけ/~ だけの Quả đúng là,
tương xứng với
64 ~ だらけ Toàn là, đầy là
65 ~ っけ Đúng không
66 ~ っこない Tuyệt đối không
67 ~ っぱい Thấy như là
68 ~ ついでに Nhân tiện
69 ~ つつある Dần dần đang
70 ~ つつも/ ~ つつ Trong khi, đang
71 ~ て以来 Kể từ, suốt từ
72 ~ てからでないと /からでなければ Nếu không ~ thì
cũng không
73 ~ てしかたがない Không thể chịu được
74 ~ てたまらない/ ~てしようがない Rất, Không thể chịu
được
75 ~ でさえ/~さえ Đến cả
76 ~ てならい Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
77 ~ ということだ Nghe thấy nói là
78 ~ というものだ Nhằm, có nội dung
79 ~ というものでもない / ~というものではない Không
thể nói hết
80 ~ というより Hơn là nói
81 ~ と言えば/というと Nói về
82 ~ と言ったら Nói đến
83 ~ と言っても Dù nói là ~ nhưng
84 ~ としたら/~とすれば Nếu
85 ~ ないことには Nếu không~
86 ~ ながら(も) ấy thế mà, tuy nhiên
87 ~ など/なんか/なんて Cỡ như, đến như, chẳn hạn như
88 ~ にあって Vì
89 ~ に応じて ứng với, đối với
90 ~ における/ ~ において ở, tại, trong
91 ~ にかかわらず/ ~かかわりなく Bất chấp, không liên
quan
92 ~ に代わって Thay cho
93 ~ に関する/に関して Liên quan về
94 ~ に従って Cùng với, dựa theo
95 ~ にしろ/ ~にしても/~にせよ Dẫu là
96 ~ に対する Đối với
97 ~ に違いない Nhất định, chắc chắn
98 ~ について Về việc
99 ~ につれて Cùng với
100 ~ にとって Đối với
101 ~ にともなって Cùng với, càng ~ càng ~
102 ~ に反する Trái lại
103 ~ にわたる/にわたって Suốt, trải suốt, trải khắp
104 ~ はともかく(として) Để sau, khoan bàn
105 ~ はもとより/~はもちろん Không chỉ, nói chi
106 ~ はぬきにして/ をぬぎにして Hãy bỏ ~ ra, bỏ đi
107 ~ 反面/ ~半面 Ngược lại, mặt khác
108 ~ Vることだ/ Vないことだ Nên làm V/ không nên
làm V
109 ~ べき/~べきではない Nên, không nên
110 ~ 向きだ/~向きに/~向きの Phù hợp, dành cho
111 ~ 向けだ/~向けに/~向けの Thích hợp với
112 ~ も~なら~も、も~ば~も Cũng ~ cũng
113 ~ やら~やら Nào là ~ nào là
114 ~ よりほかない Chẳng còn cách nào khác
115 ~ わけない Lẽ nào lại, làm sao ~ được
116 ~ わけだ Phải rồi, là vì
117 ~ わけではない/ ~わけでもない Không nhất thiết là,
không phải
118 ~ わけはない/わけがない Nên không thể, làm không
được
119 ~ わけにはいかない/ ~わけにもいかない Phải
120 ~ を中心に(して)/~中心として Lấy ~ làm trung
tâm
121 ~ をつうじて/~をとおして Thông qua
122 ~ を問わず/ ~は問わず Không liên quan đến
123 ~ だけしか~ない Chỉ
124 ~ てごらん(なさい) Thử làm
125 ~ ものだ/ ~もんだ Thường là
126 ~ ものだから/ もので Vì
127 ~ ものか Nhất định không làm thế
128 ~ っぱなし Để nguyên
129 ~ わりに(は) So với, vậy mà
130 ~ くせに Mặc dù ~ thế mà
131 ~ せいで Tại, tại vì
132 ~ ことはない Không cần, không phải
133 どんな ~ことか ~ Biết bao
134 ~ しかない/ ほかない/ よりない/ ほかしかない/ よりほ
かない Phải, chỉ còn cách làm
135 ~ (んだ)って Nghe nói
136 ~ ばかりか Không chỉ mà còn
137 ~ 比べて So với, so sánh
138 ~ V(bỏ masu)あげる/~ あげる Làm xong, hoàn
thành
139 ~ V(bỏ masu)きる/~ きれる Làm hết
140 ~ V(bỏ masu)かける Đang làm
141 ~ なあ Mong sao, ước gì, phải chi
142 ~ ばよかった/ ~たらよかった Giá như, phải chi…. thì
143 Vる/Vない
かな(あ) Không nhỉ
144 ~ ところで À này, nhân tiện
145 ~ としても/ ~としたって Cho dù
146 めったに~ない Hiếm khi
147 少しも~ない Một chút cũng không
148 まったく~ない Hoàn toàn không
149 けっして~ない Không bao giờ
150 その上/それに Hơn nữa
151 それと/あと Và
152 ~ のではないだろうか/~ないかと思う Ý kiến, chủ
trương
153 ~ んじゃない?/んじゃないかと思う Biểu hiện trạng
thái
154 ~ てしまう
~ でしまう
=じゃう Sẽ làm, phải làm
155 ~ ている
~ でいる
=ちゃう
=てる
=でる Đang làm
156 ~ ておく
~ でおく
=とく
=どく Làm trước
157 ~ なければ
158 ~ から
=なきゃ Phải
~にかけて Từ ~ đến
159 ~ に加え Thêm vào
160 ~ とは/ ~というのは Nói về
161 最中 Đúng lúc đang làm
162 一方 Mặt khác, ngày càng
163 ~ からには Vì đương nhiên
164 ~ ぎみ Cảm thấy
165 ~ に決まっている Chắc chắn rằng
166 ~ からといって Trường hợp
167 ~ に基づき Dựa trên, làm cơ sở
168 ~ をもとに(して) Dựa trên cơ sở
169 ~ とか Hoặc là, và, nghe rằng
170 ~ ばかりでなく Không chỉ ~ mà còn
171 ~ をこめて Dành cả ( tình cảm)
172 ~ をきっかけに Cơ hội
173 ~ 際に(は) Lúc, khi
174 ~ おそれがある Lo sợ, e rằng
-----------------------------
NGỮ PHÁP N2 PRO
1 ことにする Quyết định làm
2 ~ ばいいのに Gía mà, chí, đáng lẽ nên
3 ~ なかなか~ない Khó mà làm gì, không (như thế nào)
4 ~ しか~ない Chỉ có cách là, đành phải, chỉ làm gì
5 わけだ Đương nhiên là, tức là, cuối cùng cũng là
6 にあたる Tương ứng với, tức là, trùng với, trong, tại
7 ~ いがいの Ngoài ~ ra thì, khác
8 ~ というわけではない Không có nghĩa là
9 ~ なるべく Cố gắng, cố sức
10 ~ べつに~ない Không hề
11 ~ たしか Chắc chắn là
12 なんといっても Dù thế nào thì
13 ~ といっても Nói như thế nhưng mà
14 ~ は~にかぎる Chỉ có ~ là được
15 ~ にきをつける Cẩn thận, thận trọng
16 ろくに~ない Không ~ một chút gì
17 ~ せいか Có lẽ vì
18 ~ にこしたことはない Nên phải, tốt hơn
19 ~ くせに Mặc dù ~ vậy mà
20 ~ ゆえに Vì
21 ~ および Và
22 ~ まんいち Nếu lỡ trong trường hợp
23 ~ あえて Dám
24 ~ がてら Nhân tiện
25 ~ にかけては Về, nếu nói về
26 ~ かねない Có lẽ
27 ~ からなる Tạo thành từ, hình thành từ
28 ~ ないですむ Xong rồi ~ không
29 ~ わけにはいかない Không thể, không thể nhưng
30 ~ ないわけにはいかない Phải, không thể không
31 ~ たうえで Xong ~ rồi
32 ~ ようなきがする Có cảm giác là
33 ~ いったん~ば Một khi
34 ~ でいいだ Là được, là đủ
35 ~ やむをえず Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng
36 ~ ではないだろうか Có lẽ sẽ ~ chăng
37 ~ ろくに~ない Không ~ một chút gì
38 ~ よりしかたがない Không còn cách nào, hết cạch
39 ~ せめて Dù chỉ ~ cũng muốn
40 ~ ものですから Vì
41 ~ がきになる Lo lắng, băn khoăn, lo ngại
42 ~ おもうように Như đã nghĩ
43 ~ さすが(に) Quả là
44 ~ ものの Mặc dù ~ nhưng mà
45 ~ いっぽう Mặt khác, trái lại
46 ~ それにしても Dù sao đi nữa, tuy nhiên, tuy vậy
47 ~ を~にまかせる Phó thác
48 ~ にいたるまで Từ ~ đến
49 ~ かねる Không thể, khó mà có thể
50 ~ さしつかえない Không có vấn đề
51 ~ たちまち Ngay lập tức, đột nhiên
52 ~ つうじて Thong qua, suốt
53 ~ なにしろ Dù thế nào đi nữa
54 ~ かたわら Bênh cạnh
55 ~ ごとき Giống như là
56 ~ たまらない Rất là
57 ~ とうてい Hoàn toàn không thể
58 ~ のぼる Đạt hơn
59 ~ さえ~ば Chỉ cần
60 ~ しだいだ Chuyện là, lý do là, kết quả là
61 ~ あげく Sau ~ rốt cuộc là
62 ~ あまり Vì ~ bất thường nên
63 ~ いじょう Chừng nào, đã là ~ thì
64 ~ いっぽうで Mặt khác, trái lại ( diễn tả so sánh)
65 ~ いらい Suốt từ đó về sau
66 ~ うえに Không chỉ ~ hơn nữa
67 ~ うえで Sau khi ~ thì
68 ~ おかげで Nhờ vào
69 ~ おそれがある Có lẽ, lo lắng, không chừng là
70 ~ か~ないかのうちに Trong khi chưa ~ thì đã
71 ~ かける Chưa xong, đang dở dang
72 ~ がち Thường, hay
73 ~ かとおもうと Vừa thấy ~ thì
74 ~ かねない Cõ lẽ
75 ~ かのようだ Với vẻ giống như là
76 ~ からいって Nếu đứng từ góc độ
77 ~ から~にかけて Từ khoảng ~ đến
78 ~ からして Ngay cả, đến cả
79 ~ からすると Nhìn từ lập trường
80 ~ からといって Vì lí do
81 ~ からには Vì là, một khi đã~ thì phải
82 ~ からみて Nhìn từ, xét từ
83 ~ かわりに Thay vì, đổi lại, mặt khác
84 ~ ぎみ Có vẻ, hơi có, cảm giác là
85 ~ きり Sau khi
86 ~ きる、きれる Làm cho xong, xong toàn bộ
87 ~くらい、ぐらい Khoảng chừng, độ chừng
88 ~ げ Có vẻ, dường như
89 ~ こそ Chính là, chính vì
90 ~ ことか Biết chừng nào, biết bao
91 ~ ことから Vì
92 こととなっている Dự định, quyết định
93 ~ ことには Thật là
94 ~ ことはない Không cần phải làm
95 ~ さいちゅうに Đang trong lúc
96 ~ ざるをえない Đành phải, buộc phải, chỉ còn cách
97 ~ しかない Chỉ còn cách, chỉ là
98 ~ じょうは Một khi mà
99 ~ せいで Tại vì, có phải tại vì
100 ~ どころか Thay vì ~ ngược lại
101 ~ どころではない Không phải lúc để, không thể
102 ~ ないばかりか Không những không
103 ~ にきまってる Nhất định là
104 ~ にくらべて So với
105 ~ にくわえて Thêm vào, cộng vào, không chỉ mà còn
106 ~ にこたえて Đáp ứng, đáp lại
107 ~ にさきだつ Trước khi
108 ~ にさいし(て) Khi, trường hợp, nhân dịp
109 ~ にしろ Cho dù ~ thì cũng
110 ~ そういない Chắc chắn là, đúng là
111 ~ にぞって Theo, tuân theo