Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N5 đến N2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (551.54 KB, 26 trang )

NGỮ PHÁP N5 PRO
0 ~ です/ですか/じゃない Là / ~phải không/ không là
1 ~ は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~ も Cũng / đến mức / đến cả
3 ~ の Của/ về
4 ~ で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với
5 ~ を Trợ từ chỉ hành động
6 ~ に /へ Chỉ phương hướng
7 ~ に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ
8 ~ が/でも/けど Nhưng
9 ~ から



10 ~ あまり

まで Từ ~ đến ~


11 ~ ぜんぜん

ない Không ~ lắm


ない Hoàn toàn ~ không

12 ~ Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13 ~ があります Có ~ ( đồ vật/ cây)
14 ~ がいます Có ~ (động vật / người)
15 ~ 助詞




数量 Từ để hỏi đi với động từ

16 ~ に~回 Làm ~ lần trong thời gian
17 ~ Vましょう Cùng nhau làm nhé


18 ~ Vましょうか Tôi làm ~ cho bạn nhé
19 ~ がほしい Muốn có ~
20 ~ Vたい Muốn ~
21 ~ へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~
22 ~ Vてください。 Hãy làm V
23 ~ Vないでください。 Đừng làm V
24 ~ Vてもいいです Làm V cũng được
25 ~ Vてはいけません Không được làm V
26 ~ Vなくてもいいです Không cần làm V
27 ~ なければなりません Phải làm V
28 ~ ないといけない Phải làm V
29 ~ なくちゃいけない Phải làm V
30 ~ だけ Chỉ
31 ~ ですから/から Vì
32 ~ のが Danh từ hóa động từ
33 ~ のを Danh từ hóa động từ
34 ~ のは Danh từ hóa động từ
35 ~ もう~Vました Đã làm V
36 ~ まだ~Vていません Vẫn chưa làm V


37 ~ まだ~Vています Vẫn đang làm V

38 ~ より So với
39 ~ ほど~ない Không ~ bằng
40 ~ と同じ Giống với~
41 Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~
42 く/~ になる。 Trở nên
43 ~ も



ない Cho dù ~ cũng không

44 ~ Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~ Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~ たり~たりする Lúc thì ~ lúc thì
47 ~ Vている Đang làm V, đã làm V
48 ~ Vたことがある Đã từng làm V
49 ~ Vないことがある Chưa từng làm V
50 ~ や~や~など Và ~ và~ còn nữa
51 ~ ので Bời vì
52 ~ でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~ たぶん~でしょう Chắc có lẽ
54 ~ とおもう Nghĩ rằng
55 ~ といいます Nói là


56 ~ といいました Đã nói rằng
57 ~ まえに Trước khi
58 ~ とき Lúc/ khi
59 ~ たあとで Sau khi~
60 までに Đến trước

61 ~ と Hễ mà
62 ~ ても/でも Dù ~ nhưng~
63 ~ たら Nếu / sau khi
64 ~ Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~ Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~ Vてもらう Được nhận từ ai đó.
67 ~ がわかる Hiểu ~
68 です=だろう=でしょう
69 です=である
70 ~ と Cùng Với / và
71 ~ ができる Có thể làm
------------------------------------


NGỮ PHÁP N4 PRO
1 ~ し、~し、(それで/それに) Và, vừa ( vì vậy, hơn nữa)
2 ~ によると~そうです Theo ~ thì nghe nói là ~
3 ~ そうに/そうな/そうです

Có vẻ, trông như, nghe nói

4 ~ てみる Thử làm
5 ~ と Hễ mà ~
6 ~ たら Nếu , sau khi~
7 ~ なら Nếu là ~
8 ~ (条件形)ば Nếu ~
9~ば




ほど Càng ~ càng ~

10 ~ たがる Muốn …, thích
11 ~ かもしれない Có lẽ, không chừng ~
12 ~ でしょう (chắc) có lẽ ~
13 ~ しか~ない Chỉ ~
14 ~ だけ~る Chỉ ~
15 ~ ておく Làm trước ~
16 ~ ようだ Hình như ~ , dường như ~
17 ~ V意向形と思う Định làm ~ , tính làm ~
18 ~ つもり Dự định ~ , quyết định ~


19 ~ 予定 Theo dự định, kế hoạch ~
20 ~ てあげる Làm cho ( ai đó)
21 ~ てくれる Làm cho (mình)
22 ~ Vてもらう Được (Ai đó) làm cho
23 ~ Vていただけませんか Có thể làm ~ được không
24 ~ 受身 Chia bị động (bị, bắt làm)
25 ~ V禁止 Chia thể cấm chỉ( cấm)
26 ~ V可能形 Chia khả năng (có thể)
27 ~ V使役 Chia sai khiến (để, cho)
28 ~ V使役受身 Chia thụ động(bị bắt làm)
29 ~ ても/ でも Dù nhưng
30 ~ てしまう Phải làm, sẽ làm
31 ~ Vてしまった。 Xong , lỡ làm
32 ~ みたい Giống như, hình như ~
33 ~ ながら Vừa ~ vừa
34 ~ のに Cho ~, để ~
35 ~ はずです Chắc chắn, nhất định

36 ~ はずがない / はずはない Không thể, không chắc
37 ~ ずに Không làm gi ~


38 ~ ないで ~ mà không
39 ~ かどうか ~ hay không
49 ~ という Nói về ~ nhứ thế
50 ~ やすい Dễ ~
51 ~ にくい Khó ~
52 ~ てある Đã làm, có làm gì đó
53 ~ Vている Đang có
54 ~ あいだに Trong khi, trong lúc
55 ~ にする Làm cho ~
56 ~ Vてほしい/~Vてもらう Muốn (ai) làm gì đó ~
57 ~ たところ Sau khi, mặc dù ~
58 ~ ことにする Tôi quyết định
59 ~ ことになっている Được quyết định, qui tắc
60 ~ とおりに / ~ どおりに Làm theo, giống
61 ~ ところに/ところへ

Trong lúc ~

62 ~ もの Vì ~
63 ~ ものか Vậy nữa sao
64 ~ ものなら Nếu ~
65 ~ ものの Mặc dù ~ nhưng mà ~


66 ~ ように Để (phòng)
67 ~ ために Để, cho (lợi ích)

68 ~ 場合 Trường hợp, khi ~
69 ~ たほうがいい/ないほがいい Nên làm, không nên làm
70 ~ んです Đấy, vì ~ ( trạng thái)
71 ~ すぎる Quá ~
72 ~ V可能形ようになる Đã có thể làm
73 ~ Vる/ないようにする Cố gắng làm/ không làm
74 ~ なさい Hãy làm
75 Vるようになる Bắt đầu ~
76 ~ 後で Sau khi
77 ~ 後 Sau khi
78 ~ Vたらいいですか Nên làm ~ không
78 ~ Vばいいですか Nên làm ~ không
79 まだ~Vている Vẫn ~ đang làm
80 まだ~Vていない Vẫn ~ chưa làm
81 ~ と読む Đọc là ~
82 ~ と書いてある Viết là ~
83 ~ どういういみですか ~ Có nghĩa là gì


84 ~ といういみです Nghĩa là ~
85 ~ といいました/ いっていました Đã nói ~
86 ~ 伝えていただけませんか Có thể truyền đạt ~ dc ko
87 ~ Vて来る Đi về ngay
88 ~ たばかり Vừa mới
89 ~ V尊敬 Kính ngữ
90 お ~

Vなる Cách nói kính ngữ

91 お ~


Vください Mệnh lệnh kính ngữ

92 ~ V謙譲語 Khiêm nhường ngữ
93 お ~

します Cách nói khiêm nhường

94 ご ~

します Khiêm nhường ngữ

95 ~ のに、~ Mặc dù
95 ~ によって Bởi từ
97 Vるようにしている Cố gắng làm v/ đang làm
98 Vないようにしている Cố gắng không làm v
99 (可能形)るようになった Đã có thể làm
100 (可能形)ないようになった Đã không thể làm
101 Vるようにしてください Hãy cố gắng làm v
102 Vないようにしてください Hãy cố gắng không làm v


--------------------------------

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP N3 PRO
1 ~ たばかり Vừa mới làm
2 ~ ようになる Trở nên, cố gắng làm
3 ~ ことになる Được quyết định, được sắp xếp là, trở nên
4 とても~ない Không thể nào mà
5 ~ らしい Có vẻ là, dường như là

6 ~ て初めて Có ~ mới'
7 ~ ないで Xin đừng ~
8 ~ によって Do, vì, bởi, tùy vào
9 ~ のような Giống như, như là~
10 ~ ば~ほど Càng ~ càng~
11 ~N+ばかり Toàn là, chỉ là ~
12 ~ は~で有名 Nổi tiếng với, vì ~
13 N+を始め Trước tiền là, trước hết là
14 ~ 的 Mang tính ~
15 ~ は~くらいです Khoảng cỡ, đến mức, như là ~
16 ~ さえ~ば Chỉ cần, ngay cả, thậm chí
17 ~ ほど/ ~くらい/~ぐらい Đến mức, nhất là, như là


18 ~ まま Cứ để nguyên, giữ nguyên
19 ~ わざわざ Có nhã ý, có thành ý
20 ~ としたら Giả sử, nếu là
21 ~ たものだ Thường hay
22 ~ たて Vừa mới
23 ~ ぐらい Đến mức, đến độ, khoảng
24 ~ かえって Ngược lại, trái lại
25 ~ には~の~がある Đối với ~ sẽ có
26 ~ っぽい Như là, giống như
27 まさか Chắc chắn rằng ~ không
28 ~ まい Quyết không, không định
29 ~ きり Kể từ khi, sau khi
30 ~いったい Hẳn là
31 ~ ふりをする Giả vờ, giả bộ
32 ~ どうやら Hình như, giống như là, cuối cùng
33 ~ おかげで/ ~おかげだ Nhờ ơn

34 ~ さらに Thêm nữa, hơn nữa
35 ~ すでに Đã rồi, hoàn thành
36 ~つい Lỡ


37 ~ むしろ Trái lại, ngược lại
38 ~ になれる Trở nên, trở thành
39 ~ なかなか ~ない Mãi không
40 ~ ために Vì, để vì (vì lợi ích)
41 ~ ずに Không làm
42 ~ によると/~によれば Dựa theo
43 ~ かわりに Thay cho, đổi lại
44 ~ ようにする Chắc chắn làm, cố làm
45 ~ 始める Sẽ bắt đầu
46 ~ ても Cho dù ~cũng
47 ~ として Với tư cách là, xem như là
48 ~ ように Để (phòng tránh)
49 ~ こそ/ ~からそこ Chính vì
50 ~ どうしても Dù thế nào cũng, nhất định
51 ~ がちだ/ ~がちの Có khuynh hướng, thường là
52 ~ せいぜい Tối đa, không hơn được nữa
53 ~ に限る Chỉ có, chỉ giới hạn ở
54 ~ とともに Cùng với, đi kèm, càng ~ càng
55 ~ たび(に) Mỗi khi, mỗi lần


56 ~ に過ぎない Chỉ là, khôn hơn
57 ~ げ Có vẻ
58 ~ つもりで Có ý định
59 ~ Vるうちに/V~ ないうち Trong lúc, trong lúc chưa

60 ~ うる、える Có thể, đạt được
61 ~ たとたん(に) Ngay sau đó
62 ~ ばかりに Chỉ vì
63 ~ だけあって/~ だけに/だけ/~ だけの Quả đúng là,
tương xứng với
64 ~ だらけ Toàn là, đầy là
65 ~ っけ Đúng không
66 ~ っこない Tuyệt đối không
67 ~ っぱい Thấy như là
68 ~ ついでに Nhân tiện
69 ~ つつある Dần dần đang
70 ~ つつも/ ~ つつ Trong khi, đang
71 ~ て以来 Kể từ, suốt từ
72 ~ てからでないと /からでなければ Nếu không ~ thì
cũng không


73 ~ てしかたがない Không thể chịu được
74 ~ てたまらない/ ~てしようがない Rất, Không thể chịu
được
75 ~ でさえ/~さえ Đến cả
76 ~ てならい Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
77 ~ ということだ Nghe thấy nói là
78 ~ というものだ Nhằm, có nội dung
79 ~ というものでもない / ~というものではない Không
thể nói hết
80 ~ というより Hơn là nói
81 ~ と言えば/というと Nói về
82 ~ と言ったら Nói đến
83 ~ と言っても Dù nói là ~ nhưng

84 ~ としたら/~とすれば Nếu
85 ~ ないことには Nếu không~
86 ~ ながら(も) ấy thế mà, tuy nhiên
87 ~ など/なんか/なんて Cỡ như, đến như, chẳn hạn như
88 ~ にあって Vì
89 ~ に応じて ứng với, đối với


90 ~ における/ ~ において ở, tại, trong
91 ~ にかかわらず/ ~かかわりなく Bất chấp, không liên
quan
92 ~ に代わって Thay cho
93 ~ に関する/に関して Liên quan về
94 ~ に従って Cùng với, dựa theo
95 ~ にしろ/ ~にしても/~にせよ Dẫu là
96 ~ に対する Đối với
97 ~ に違いない Nhất định, chắc chắn
98 ~ について Về việc
99 ~ につれて Cùng với
100 ~ にとって Đối với
101 ~ にともなって Cùng với, càng ~ càng ~
102 ~ に反する Trái lại
103 ~ にわたる/にわたって Suốt, trải suốt, trải khắp
104 ~ はともかく(として) Để sau, khoan bàn
105 ~ はもとより/~はもちろん Không chỉ, nói chi
106 ~ はぬきにして/ をぬぎにして Hãy bỏ ~ ra, bỏ đi
107 ~ 反面/ ~半面 Ngược lại, mặt khác


108 ~ Vることだ/ Vないことだ Nên làm V/ không nên

làm V
109 ~ べき/~べきではない Nên, không nên
110 ~ 向きだ/~向きに/~向きの Phù hợp, dành cho
111 ~ 向けだ/~向けに/~向けの Thích hợp với
112 ~ も~なら~も、も~ば~も Cũng ~ cũng
113 ~ やら~やら Nào là ~ nào là
114 ~ よりほかない Chẳng còn cách nào khác
115 ~ わけない Lẽ nào lại, làm sao ~ được
116 ~ わけだ Phải rồi, là vì
117 ~ わけではない/ ~わけでもない Không nhất thiết là,
không phải
118 ~ わけはない/わけがない Nên không thể, làm không
được
119 ~ わけにはいかない/ ~わけにもいかない Phải
120 ~ を中心に(して)/~中心として Lấy ~ làm trung
tâm
121 ~ をつうじて/~をとおして Thông qua
122 ~ を問わず/ ~は問わず Không liên quan đến
123 ~ だけしか~ない Chỉ


124 ~ てごらん(なさい) Thử làm
125 ~ ものだ/ ~もんだ Thường là
126 ~ ものだから/ もので Vì
127 ~ ものか Nhất định không làm thế
128 ~ っぱなし Để nguyên
129 ~ わりに(は) So với, vậy mà
130 ~ くせに Mặc dù ~ thế mà
131 ~ せいで Tại, tại vì
132 ~ ことはない Không cần, không phải

133 どんな ~ことか ~ Biết bao
134 ~ しかない/ ほかない/ よりない/ ほかしかない/ よりほ
かない Phải, chỉ còn cách làm
135 ~ (んだ)って Nghe nói
136 ~ ばかりか Không chỉ mà còn
137 ~ 比べて So với, so sánh
138 ~ V(bỏ masu)あげる/~ あげる Làm xong, hoàn
thành
139 ~ V(bỏ masu)きる/~ きれる Làm hết
140 ~ V(bỏ masu)かける Đang làm


141 ~ なあ Mong sao, ước gì, phải chi
142 ~ ばよかった/ ~たらよかった Giá như, phải chi…. thì
143 Vる/Vない

かな(あ) Không nhỉ

144 ~ ところで À này, nhân tiện
145 ~ としても/ ~としたって Cho dù
146 めったに~ない Hiếm khi
147 少しも~ない Một chút cũng không
148 まったく~ない Hoàn toàn không
149 けっして~ない Không bao giờ
150 その上/それに Hơn nữa
151 それと/あと Và
152 ~ のではないだろうか/~ないかと思う Ý kiến, chủ
trương
153 ~ んじゃない?/んじゃないかと思う Biểu hiện trạng
thái

154 ~ てしまう
~ でしまう

=じゃう Sẽ làm, phải làm

155 ~ ている
~ でいる

=ちゃう

=てる

=でる Đang làm


156 ~ ておく
~ でおく

=とく

=どく Làm trước

157 ~ なければ
158 ~ から

=なきゃ Phải

~にかけて Từ ~ đến

159 ~ に加え Thêm vào

160 ~ とは/ ~というのは Nói về
161 最中 Đúng lúc đang làm
162 一方 Mặt khác, ngày càng
163 ~ からには Vì đương nhiên
164 ~ ぎみ Cảm thấy
165 ~ に決まっている Chắc chắn rằng
166 ~ からといって Trường hợp
167 ~ に基づき Dựa trên, làm cơ sở
168 ~ をもとに(して) Dựa trên cơ sở
169 ~ とか Hoặc là, và, nghe rằng
170 ~ ばかりでなく Không chỉ ~ mà còn
171 ~ をこめて Dành cả ( tình cảm)
172 ~ をきっかけに Cơ hội
173 ~ 際に(は) Lúc, khi


174 ~ おそれがある Lo sợ, e rằng
-----------------------------

NGỮ PHÁP N2 PRO
1 ことにする Quyết định làm
2 ~ ばいいのに Gía mà, chí, đáng lẽ nên
3 ~ なかなか~ない Khó mà làm gì, không (như thế nào)
4 ~ しか~ない Chỉ có cách là, đành phải, chỉ làm gì
5 わけだ Đương nhiên là, tức là, cuối cùng cũng là
6 にあたる Tương ứng với, tức là, trùng với, trong, tại
7 ~ いがいの Ngoài ~ ra thì, khác
8 ~ というわけではない Không có nghĩa là
9 ~ なるべく Cố gắng, cố sức
10 ~ べつに~ない Không hề

11 ~ たしか Chắc chắn là
12 なんといっても Dù thế nào thì
13 ~ といっても Nói như thế nhưng mà
14 ~ は~にかぎる Chỉ có ~ là được
15 ~ にきをつける Cẩn thận, thận trọng
16 ろくに~ない Không ~ một chút gì


17 ~ せいか Có lẽ vì
18 ~ にこしたことはない Nên phải, tốt hơn
19 ~ くせに Mặc dù ~ vậy mà
20 ~ ゆえに Vì
21 ~ および Và
22 ~ まんいち Nếu lỡ trong trường hợp
23 ~ あえて Dám
24 ~ がてら Nhân tiện
25 ~ にかけては Về, nếu nói về
26 ~ かねない Có lẽ
27 ~ からなる Tạo thành từ, hình thành từ
28 ~ ないですむ Xong rồi ~ không
29 ~ わけにはいかない Không thể, không thể nhưng
30 ~ ないわけにはいかない Phải, không thể không
31 ~ たうえで Xong ~ rồi
32 ~ ようなきがする Có cảm giác là
33 ~ いったん~ば Một khi
34 ~ でいいだ Là được, là đủ
35 ~ やむをえず Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng


36 ~ ではないだろうか Có lẽ sẽ ~ chăng

37 ~ ろくに~ない Không ~ một chút gì
38 ~ よりしかたがない Không còn cách nào, hết cạch
39 ~ せめて Dù chỉ ~ cũng muốn
40 ~ ものですから Vì
41 ~ がきになる Lo lắng, băn khoăn, lo ngại
42 ~ おもうように Như đã nghĩ
43 ~ さすが(に) Quả là
44 ~ ものの Mặc dù ~ nhưng mà
45 ~ いっぽう Mặt khác, trái lại
46 ~ それにしても Dù sao đi nữa, tuy nhiên, tuy vậy
47 ~ を~にまかせる Phó thác
48 ~ にいたるまで Từ ~ đến
49 ~ かねる Không thể, khó mà có thể
50 ~ さしつかえない Không có vấn đề
51 ~ たちまち Ngay lập tức, đột nhiên
52 ~ つうじて Thong qua, suốt
53 ~ なにしろ Dù thế nào đi nữa
54 ~ かたわら Bênh cạnh


55 ~ ごとき Giống như là
56 ~ たまらない Rất là
57 ~ とうてい Hoàn toàn không thể
58 ~ のぼる Đạt hơn
59 ~ さえ~ば Chỉ cần
60 ~ しだいだ Chuyện là, lý do là, kết quả là
61 ~ あげく Sau ~ rốt cuộc là
62 ~ あまり Vì ~ bất thường nên
63 ~ いじょう Chừng nào, đã là ~ thì
64 ~ いっぽうで Mặt khác, trái lại ( diễn tả so sánh)

65 ~ いらい Suốt từ đó về sau
66 ~ うえに Không chỉ ~ hơn nữa
67 ~ うえで Sau khi ~ thì
68 ~ おかげで Nhờ vào
69 ~ おそれがある Có lẽ, lo lắng, không chừng là
70 ~ か~ないかのうちに Trong khi chưa ~ thì đã
71 ~ かける Chưa xong, đang dở dang
72 ~ がち Thường, hay
73 ~ かとおもうと Vừa thấy ~ thì


74 ~ かねない Cõ lẽ
75 ~ かのようだ Với vẻ giống như là
76 ~ からいって Nếu đứng từ góc độ
77 ~ から~にかけて Từ khoảng ~ đến
78 ~ からして Ngay cả, đến cả
79 ~ からすると Nhìn từ lập trường
80 ~ からといって Vì lí do
81 ~ からには Vì là, một khi đã~ thì phải
82 ~ からみて Nhìn từ, xét từ
83 ~ かわりに Thay vì, đổi lại, mặt khác
84 ~ ぎみ Có vẻ, hơi có, cảm giác là
85 ~ きり Sau khi
86 ~ きる、きれる Làm cho xong, xong toàn bộ
87 ~くらい、ぐらい Khoảng chừng, độ chừng
88 ~ げ Có vẻ, dường như
89 ~ こそ Chính là, chính vì
90 ~ ことか Biết chừng nào, biết bao
91 ~ ことから Vì
92 こととなっている Dự định, quyết định



93 ~ ことには Thật là
94 ~ ことはない Không cần phải làm
95 ~ さいちゅうに Đang trong lúc
96 ~ ざるをえない Đành phải, buộc phải, chỉ còn cách
97 ~ しかない Chỉ còn cách, chỉ là
98 ~ じょうは Một khi mà
99 ~ せいで Tại vì, có phải tại vì
100 ~ どころか Thay vì ~ ngược lại
101 ~ どころではない Không phải lúc để, không thể
102 ~ ないばかりか Không những không
103 ~ にきまってる Nhất định là
104 ~ にくらべて So với
105 ~ にくわえて Thêm vào, cộng vào, không chỉ mà còn
106 ~ にこたえて Đáp ứng, đáp lại
107 ~ にさきだつ Trước khi
108 ~ にさいし(て) Khi, trường hợp, nhân dịp
109 ~ にしろ Cho dù ~ thì cũng
110 ~ そういない Chắc chắn là, đúng là
111 ~ にぞって Theo, tuân theo


×