Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đồ án tốt nghiệp: Tổ chức thi công - P22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.07 KB, 4 trang )

®å ¸n tèT nghiÖp ph¹m anh tuÊn 38x2
B¶ng 7 B¶ng thèng kª khèi lîng cèt thÐp
TÇng Stt Tªn cÊu kiÖn Khèi lîng bª
t«ng
(m
3
)
Hµm lîng cèt
thÐp trªn 1m
3

t«ng
Khèi lîng cèt
thÐp trªn 1 tÇng
(kg)
1 2 3 4 5 6
1 Cét 44,856 0,013 4548
1
2 DÇm 51,216 0,020 7990
3 Sµn 81,884 0,006 3832
4 CÇu thang 7,617 0,006 356
1 Cét 28,512 0,013 2891
2
2 DÇm 43,648 0,020 6809
3
3 Sµn 76,38 0,006 3575
4
4 CÇu thang 6,996 0,006 327
1 Cét 20,736 0,013 2103
5
2 DÇm 43,648 0,020 6809


6
3 Sµn 76,38 0,006 3575
7
4 CÇu thang 6,996 0,006 327
đồ án tốT nghiệp phạm anh tuấn 38x2
Bảng 8 Bảng thống kê khối lợng lao động công tác lắp ván khuôn
Tầng Stt Tên cấu kiện Khối lợng ván
khuôn
Định mức
lao động
Nhu cầu
(m
2
) (h/m
2
) giờ công ngày công
1 2 3 4 5 6 7
1 Cột 500,118 1,6 800 100
1
2 Dầm 553,15 2 1106 138
3 Sàn 646,96 1,14 738 92
4 Cầu thang 91,64 1,5 137 17
1 Cột 314,5 1,6 503 63
2
2 Dầm 460,05 2 920 115
3
3 Sàn 513,23 1,14 585 73
4
4 Cầu thang 84,98 1,5 127 16
1 Cột 262,66 1,6 420 53

5
2 Dầm 460,05 2 920 115
6
3 Sàn 513,23 1,14 585 73
7
4 Cầu thang 84,98 1,5 127 16
Do sử dụng ván khuôn định hình nên định mức tháo và lắp sẽ chia cho hệ số 1,3
( Hệ số này do thày hớng dẫn đa ra).
đồ án tốT nghiệp phạm anh tuấn 38x2
Bảng 9 Bảng thống kê khối lợng lao động công tác lắp tháo ván khuôn
Tầng Stt Tên cấu kiện Khối lợng ván
khuôn
Định mức
lao động
Nhu cầu
(m
2
) (h/m
2
) giờ công ngày công
1 2 3 4 5 6 7
1 Cột 500,118 0,32 160,04 20
1
2 Dầm 553,15 0,32 177,01 22
3 Sàn 646,96 0,27 174,68 22
4 Cầu thang 91,64 0,32 29,325 4
1 Cột 314,5 0,32 100,64 13
2
2 Dầm 460,05 0,32 147,21 18
3

3 Sàn 513,23 0,27 138,57 17
4
4 Cầu thang 84,98 0,32 27,194 3
1 Cột 262,66 0,32 84,05 11
5
2 Dầm 460,05 0,32 147,21 18
6
3 Sàn 513,23 0,27 138,57 17
7
4 Cầu thang 84,98 0,32 27,194 3
Do sử dụng ván khuôn định hình nên định mức tháo và lắp sẽ chia cho hệ số 1,3
( Hệ số này do thày hớng dẫn đa ra).
đồ án tốT nghiệp phạm anh tuấn 38x2
Bảng 10 Bảng thống kê khối lợng lao động công tác cốt thép
Tầng Stt Tên cấu kiện Khối lợng cốt
thép
Định mức
lao động
Nhu cầu
(kg) (h/100kg) giờ công ngày công
1 2 3 4 5 6 7
1 Cột 4548 6,8 309 39
1
2 Dầm 7990 5,85 467 58
3 Sàn 3832 9,3 356 45
4 Cầu thang 356 9,3 33 4
1 Cột 2891 6,8 197 25
2
2 Dầm 6809 5,85 398 50
3

3 Sàn 3575 9,3 332 42
4
4 Cầu thang 327 9,3 30 4
1 Cột 2103 6,8 143 18
5
2 Dầm 6809 5,85 398 50
6
3 Sàn 3575 9,3 332 42
7
4 Cầu thang 327 9,3 30 4

×