Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Hợp đồng trong hoạt động kinh doanh bất động sản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.4 KB, 5 trang )

H p đ ng trong ho t đ ng kinh doanh b t đ ng s nợ ồ ạ ộ ấ ộ ả
C p nh t: 11/11/2008ậ ậ

1. Các lo i h p đ ng kinh doanh b t đ ng s n, h p đ ng kinh doanh d ch v b t đ ng s nạ ợ ồ ấ ộ ả ợ ồ ị ụ ấ ộ ả
- H p đ ng mua bán nhà, công trình xây d ng;ợ ồ ự
- H p đ ng chuy n nh ng quy n s d ng đ t;ợ ồ ể ượ ề ử ụ ấ
- H p đ ng thuê b t đ ng s n;ợ ồ ấ ộ ả
- H p đ ng thuê mua nhà, công trình xây d ng.ợ ồ ự
- H p đ ng môi gi i b t đ ng s n;ợ ồ ớ ấ ộ ả
- H p đ ng đ nh giá b t đ ng s n;ợ ồ ị ấ ộ ả
- H p đ ng t v n b t đ ng s n;ợ ồ ư ấ ấ ộ ả
- H p đ ng đ u giá b t đ ng s n;ợ ồ ấ ấ ộ ả
- H p đ ng qu ng cáo b t đ ng s n;ợ ồ ả ấ ộ ả
- H p đ ng qu n lý b t đ ng s n.ợ ồ ả ấ ộ ả
2. Các nguyên t c ký k t h p đ ngắ ế ợ ồ
- Nguyên t c t do, t nguy n cam k t, tho thu n.ắ ự ự ệ ế ả ậ
- Nguyên t c bình đ ng.ắ ẳ
- Nguyên t c thi n chí, trung th c.ắ ệ ự
- Nguyên t c ch u trách nhi m dân s .ắ ị ệ ự
- Nguyên t c tôn tr ng đ o đ c, truy n th ng t t đ p.ắ ọ ạ ứ ề ố ố ẹ
- Nguyên t c tôn tr ng, b o v quy n dân s .ắ ọ ả ệ ề ự
- Nguyên t c tôn tr ng l i ích c a Nhà n c, l i ích công c ng, quy n, l i ích h p pháp c a ng i khác.ắ ọ ợ ủ ướ ợ ộ ề ợ ợ ủ ườ
- Nguyên t c tuân th pháp lu t.ắ ủ ậ
- Nguyên t c hoà gi i.ắ ả
3. Hình th c h p đ ngứ ợ ồ
H p đ ng kinh doanh b t đ ng s n, h p đ ng kinh doanh d ch v b t đ ng s n ph i đ c l p thành vănợ ồ ấ ộ ả ợ ồ ị ụ ấ ộ ả ả ượ ậ
b n; vi c công ch ng, ch ng th c h p đ ng kinh doanh b t đ ng s n do các bên th a thu n, tr tr ngả ệ ứ ứ ự ợ ồ ấ ộ ả ỏ ậ ừ ườ
h p pháp lu t có quy đ nh khác; vi c ký k t h p đ ng ph i tuân theo các quy đ nh c a Lu t này, B lu tợ ậ ị ệ ế ợ ồ ả ị ủ ậ ộ ậ
Dân s và các quy đ nh khác c a pháp lu t có liên quan.ự ị ủ ậ
4. N i dung các lo i h p đ ngộ ạ ợ ồ
- H p đ ng mua bán nhà, công trình xây d ng bao g m các n i dung sau:ợ ồ ự ồ ộ


a) Tên, đ a ch c a bên bán và bên mua;ị ỉ ủ
b) Các thông tin v nhà, công trình xây d ng;ề ự
c) Giá mua bán;
d) Ph ng th c và th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
đ) Th i h n giao, nh n nhà, công trình xây d ng và h s kèm theo;ờ ạ ậ ự ồ ơ
e) Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
g) B o hành;ả
h) Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ
i) Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
- H p đ ng chuy n nh ng quy n s d ng đ t bao g m các n i dung sau :ợ ồ ể ượ ề ử ụ ấ ồ ộ
a) Tên, đ a ch c a bên chuy n nh ng và bên nh n chuy n nh ng;ị ỉ ủ ể ượ ậ ể ượ
b) Các thông tin v quy n s d ng đ t;ề ề ử ụ ấ
c) Giá chuy n nh ng;ể ượ
d) Ph ng th c và th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
đ) Th i h n giao, nh n đ t và h s kèm theo;ờ ạ ậ ấ ồ ơ
e) Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
g) Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ
h) Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
- H p đ ng thuê b t đ ng s n bao g m các n i dung sau :ợ ồ ấ ộ ả ồ ộ
a. Tên, đ a ch c a bên cho thuê và bên thuê;ị ỉ ủ
b. Các thông tin v b t đ ng s n;ề ấ ộ ả
c. Giá thuê b t đ ng s n;ấ ộ ả
d. Ph ng th c và th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
đ. Th i h n cho thuê b t đ ng s n; th i h n giao, nh n b t đ ng s n;ờ ạ ấ ộ ả ờ ạ ậ ấ ộ ả
e. Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
f. Yêu c u s d ng và trách nhi m s a ch a, c i t o(n u có);ầ ử ụ ệ ử ữ ả ạ ế
h. X lý các tài s n trên đ t thuê (n u có);ử ả ấ ế
i. Yêu c u v tình tr ng b t đ ng s n khi tr l i bên cho thuê;ầ ề ạ ấ ộ ả ả ạ
k. Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ
m. Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị

- H p đ ng thuê mua nhà, công trình xây d ng bao g m các n i dung sau:ợ ồ ự ồ ộ
a) Tên, đ a ch c a bên cho thuê mua và bên thuê mua;ị ỉ ủ
b) Các thông tin v nhà, công trình xây d ng;ề ự
c) Giá thuê mua;
d) Ph ng th c và th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
đ) Th i h n cho thuê mua;ờ ạ
e) Th a thu n v vi c chuy n quy n s h u nhà, công trình xây d ng tr c khi h t h n thuê mua (n u có);ỏ ậ ề ệ ể ề ở ữ ự ướ ế ạ ế
g) Th i đi m giao nhà, công trình xây d ng;ờ ể ự
h) Th i đi m, đi u ki n và th t c chuy n quy n s h u nhà, công trình xây d ng cho bên thuê mua;ờ ể ề ệ ủ ụ ể ề ở ữ ự
i) Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
k) Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ
l) Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
- H p đ ng môi gi i b t đ ng s n bao g m các n i dung sau :ợ ồ ớ ấ ộ ả ồ ộ
a. Tên, đ a ch c a bên môi gi i và bên đ c môi gi i;ị ỉ ủ ớ ượ ớ
b. Đ i t ng và n i dung môi gi i;ố ượ ộ ớ
c. Yêu c u và k t qu d ch v môi gi i;ầ ế ả ị ụ ớ
d. Th i h n th c hi n môi gi i;ờ ạ ự ệ ớ
đ. Thù lao môi gi i, hoa h ng môi gi i;ớ ồ ớ
e. Ph ng th c, th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
f. Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
h. Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ
k. Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
- H p đ ng đ nh giá b t đ ng s n bao g m các n i dung sau :ợ ồ ị ấ ộ ả ồ ộ
a. Tên, đ a ch c a bên đ nh giá và bên yêu c u đ nh giá;ị ỉ ủ ị ầ ị
b. B t đ ng s n đ c đ nh giá;ấ ộ ả ượ ị
c. Th i h n và ti n đ th c hi n;ờ ạ ế ộ ự ệ
d. Giá d ch v đ nh giá;ị ụ ị
đ. Ph ng th c, th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
e. Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
f. Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ

h. Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
- H p đ ng t v n b t đ ng s n bao g m các n i dung sau :ợ ồ ư ấ ấ ộ ả ồ ộ
a. Tên, đ a ch c a bên t v n và bên yêu c u t v n;ị ỉ ủ ư ấ ầ ư ấ
b. N i dung, ph m vi t v n;ộ ạ ư ấ
c. Th i h n, ti n đ th c hi n d ch v t v n;ờ ạ ế ộ ự ệ ị ụ ư ấ
d. Giá d ch v t v n;ị ụ ư ấ
đ. Ph ng th c, th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
e. Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
f. Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ
h. Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
- H p đ ng đ u giá b t đ ng s n bao g m các n i dung sau :ợ ồ ấ ấ ộ ả ồ ộ
a. Tên, đ a ch c a bên đ u giá và bên yêu c u đ u giá b t đ ng s n;ị ỉ ủ ấ ầ ấ ấ ộ ả
b. B t đ ng s n đ c đ u giá;ấ ộ ả ượ ấ
c. Th i gian, đ a đi m đ u giá, hình th c đ u giá;ờ ị ể ấ ứ ấ
d. Giá kh i đi m c a b t đ ng s n đ c đem đ u giá;ở ể ủ ấ ộ ả ượ ấ
đ. Th i h n, ti n đ th c hi n;ờ ạ ế ộ ự ệ
e. Giá d ch v đ u giá;ị ụ ấ
f. Ph ng th c, th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
h. Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
k. Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ
m. Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
- H p đ ng qu ng cáo b t đ ng s n bao g m các n i dung sau:ợ ồ ả ấ ộ ả ồ ộ
a. Tên, đ a ch c a bên kinh doanh d ch v qu ng cáo và bên yêu c u qu ng cáo b t đ ng s n;ị ỉ ủ ị ụ ả ầ ả ấ ộ ả
b. B t đ ng s n đ c qu ng cáo;ấ ộ ả ượ ả
c. Hình th c, n i dung, ph m vi, ph ng ti n qu ng cáo b t đ ng s n;ứ ộ ạ ươ ệ ả ấ ộ ả
d. Đ a đi m, th i gian, th i l ng qu ng cáo b t đ ng s n;ị ể ờ ờ ượ ả ấ ộ ả
đ. Giá d ch v qu ng cáo;ị ụ ả
e. Ph ng th c, th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
f. Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
h. Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ

k. Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
- H p đ ng qu n lý b t đ ng s n bao g m các n i dung sau :ợ ồ ả ấ ộ ả ồ ộ
a. Tên, đ a ch c a bên qu n lý và bên thuê qu n lý b t đ ng s n ;ị ỉ ủ ả ả ấ ộ ả
b. B t đ ng s n đ c qu n lý;ờ ộ ả ượ ả
c. N i dung và ph m vi qu n lý b t đ ng s n;ộ ạ ả ấ ộ ả
d. Yêu c u đ i v i bên qu n lý b t đ ng s n;ầ ố ớ ả ấ ộ ả
đ. Giá d ch v qu n lý;ị ụ ả
e. Ph ng th c, th i h n thanh toán;ươ ứ ờ ạ
f. Quy n và nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
h. Th i h n qu n lý b t đ ng s n;ờ ạ ả ấ ộ ả
k. Gi i quy t tranh ch p;ả ế ấ
m. Các n i dung khác do các bên th a thu n ho c do pháp lu t quy đ nh.ộ ỏ ậ ặ ậ ị
5. Th t c giao d ch đ i v i m t s lo i b t đ ng s n thông d ngủ ụ ị ố ớ ộ ố ạ ấ ộ ả ụ
5.1.Mua bán nhà g n li n v i quy n s d ng đ tở ắ ề ớ ề ử ụ ấ
1. H s mua bán nhà n p cho c quan qu n lý nhà :ồ ơ ở ộ ơ ả ở
# H p đ ng mua bán có ch ng nh n c a công ch ng Nhà n cợ ồ ứ ậ ủ ứ ướ
# Gi y t ch ng minh quy n s h u nhà nh : Gi y ch ng nh n quy n s h u nhà và quy n s d ngấ ờ ứ ề ở ữ ở ư ấ ứ ậ ề ở ữ ở ề ử ụ
đ t , Gi y ch ng nh n quy n s h u nhà , Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t có ghi nh n nhà …ấ ở ấ ứ ậ ề ở ữ ở ấ ứ ậ ề ử ụ ấ ậ ở
# B n khai n p thu chuy n quy n s d ng đ t và B n khai n p l phí tr c b nhà, đ t (do c quanả ộ ế ể ề ử ụ ấ ả ộ ệ ướ ạ ấ ơ
qu n lý nhà cung c p t i n i ti p nh n h s ).ả ở ấ ạ ơ ế ậ ồ ơ
# Đ i v i cá nhân là ng i Vi t ki u còn ph i kèm theo gi y t nh : b n sao H chi u h p l ch a h t h nố ớ ườ ệ ề ả ấ ờ ư ả ộ ế ợ ệ ư ế ạ
do Vi t Nam c p ho c Gi y xác nh n g c là công dân Vi t Namệ ấ ặ ấ ậ ố ệ
Trình t , th t c :ự ủ ụ
# B c 1 : Các bên mua bán đ n l p h p đ ng mua bán t i c quan công ch ng (không phân bi t đ aướ ế ậ ợ ồ ạ ơ ứ ệ ị
bàn), kèm theo gi y t ch ng minh quy n s h u nhà và ch ng minh th nhân dân. H p đ ng có thấ ờ ứ ề ở ữ ở ứ ư ợ ồ ể
đ c so n s n ho c do công ch ng viên so n.ượ ạ ẵ ặ ứ ạ
# B c 2 : M t trong hai bên n p h s mua bán t i c quan qu n lý nhà c p huy n (n u là cá nhân), cướ ộ ộ ồ ơ ạ ơ ả ở ấ ệ ế ơ
quan qu n lý nhà c p t nh (n u là t ch c).ả ở ấ ỉ ế ổ ứ
Tr ng h p bán m t ph n nhà g n v i quy n s d ng đ t thì ph i kèm theo b n v s đ di n tíchườ ợ ộ ầ ở ắ ớ ề ử ụ ấ ở ả ả ẽ ơ ồ ệ
nhà , đ t có th m tra c a c a c quan qu n lý nhà n u t i đô th , có xác nh n c a UBND c p xã n uở ấ ở ẩ ủ ủ ơ ả ở ế ạ ị ậ ủ ấ ế

t i nông thôn.ạ
# B c 3 : Căn c vào h s , c quan qu n lý nhà s ki m tra, xác đ nh v trí th a đ t và g i cho cướ ứ ồ ơ ơ ả ở ẽ ể ị ị ử ấ ử ơ
quan thu đ xác đ nh nghĩa v tài chính (n u có);ế ể ị ụ ế
# B c 4 : Sau khi có thông báo c a c quan thu , c quan qu n lý nhà s g i thông báo n p thu đướ ủ ơ ế ơ ả ở ẽ ử ộ ế ể
ch nhà đi n p nghĩa v tài chính t i c quan thu .ủ ộ ụ ạ ơ ế
# B c 5 : Sau khi đã n p thu , ch nhà n p biên lai thu thu , l phí tr c b cho c quan qu n lý nhà ướ ộ ế ủ ộ ế ệ ướ ạ ơ ả ở
đ nh n Gi y ch ng nh n quy n s h u nhà và quy n s d ng đ t .ể ậ ấ ứ ậ ề ở ữ ở ề ử ụ ấ ở
Th i gian làm th t c c p Gi y ch ng nh n quy n s h u nhà và quy n s d ng đ t cho ng i muaờ ủ ụ ấ ấ ứ ậ ề ở ữ ở ề ử ụ ấ ở ườ
t i đa là 30 ngày, k t ngày nh n đ h s h p l . Th i gian này không tính vào th i gian ch nhà đi n pố ể ừ ậ ủ ồ ơ ợ ệ ờ ờ ủ ộ
các nghĩa v tài chính cho Nhà n c.ụ ướ
Các t nh, thành ph s có quy đ nh c th trình t chuy n d ch quy n s h u nhà cho phù h p v i t ngỉ ố ẽ ị ụ ể ự ể ị ề ở ữ ở ợ ớ ừ
đ a ph ng.ị ươ
5.2.Mua bán nhà không có quy n s d ng đ t :ở ề ử ụ ấ ở
5.2.1. H s mua bán :ồ ơ
# Gi y ch ng nh n quy n s h u nhà đ c c p theo quy đ nh c a Lu t nhà (ch có quy n s h u nhàấ ứ ậ ề ở ữ ở ượ ấ ị ủ ậ ở ỉ ề ở ữ
trên đ t c a ng i khác nh xây d ng nhà trên đ t thuê, đ t m n);ở ấ ủ ườ ư ự ở ấ ấ ượ
# H p đ ng mua bán nhà có ch ng nh n c a công ch ng Nhà n c;ợ ồ ở ứ ậ ủ ứ ướ
# B n kê khai n p l phí tr c b nhà .ả ộ ệ ướ ạ ở
# Đ i v i cá nhân là ng i Vi t ki u còn ph i kèm theo gi y t nh : b n sao H chi u h p l ch a h t h nố ớ ườ ệ ề ả ấ ờ ư ả ộ ế ợ ệ ư ế ạ
do Vi t Nam c p ho c Gi y xác nh n g c là công dân Vi t Namệ ấ ặ ấ ậ ố ệ
5.2.2. Trình t , th t c :ự ủ ụ
# Trình t , th t c mua bán nhà trong tr ng h p này đ c th c hi n nh quy đ nh đ i v i tr ng h pự ủ ụ ở ườ ợ ượ ự ệ ư ị ố ớ ườ ợ
mua bán nhà g n v i quy n s d ng đ t nêu t i ph n a trên đây.ở ắ ớ ề ử ụ ấ ở ạ ầ
# Trong tr ng h p này bên bán không ph i n p thu chuy n quy n s d ng đ t mà bên mua ch ph iườ ợ ả ộ ế ể ề ử ụ ấ ỉ ả
n p l phí tr c b (b ng 1% giá tr nhà theo quy đ nh).ộ ệ ướ ạ ằ ị ở ị
# Ng i mua ch đ c quy n s h u nhà theo th i h n ghi trong Gi y ch ng nh n quy n s h u nhà .ườ ỉ ượ ề ở ữ ở ờ ạ ấ ứ ậ ề ở ữ ở
5.3. Chuy n quy n s d ng đ t :ể ề ử ụ ấ
5.3.1. H s chuy n nh ng quy n s d ng đ t :ồ ơ ể ượ ề ử ụ ấ
# H p đ ng chuy n nh ng quy n s d ng đ t;ợ ồ ể ượ ề ử ụ ấ
# Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t ho c m t trong các gi y t quy đ nh t i kho n 1, 2 và kho n 5 Đi uấ ứ ậ ề ử ụ ấ ặ ộ ấ ờ ị ạ ả ả ề

50 Lu t đ t đaiậ ấ
5.3.2. Trình t , th t c :ự ủ ụ
# B c 1 : M t trong các bên tham gia giao d ch n p h s t i Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t;ướ ộ ị ộ ồ ơ ạ ề ử ụ ấ
# B c 2 : Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ki m tra và g i s li u đ a chính đ n c quan thu đướ ề ử ụ ấ ể ử ố ệ ị ế ơ ế ể
xác đ nh nghĩa v tài chính;ị ụ
# B c 3 : Sau khi nh n thông báo c a c quan thu , Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t s thông báoướ ậ ủ ơ ế ề ử ụ ấ ẽ
cho các bên chuy n nh ng đi n p nghĩa v tài chính;ể ượ ộ ụ
# B c 4 : Các bên chuy n nh ng n p nghĩa v tài chính và chuy n biên lai n p tài chính cho Văn phòngướ ể ượ ộ ụ ể ộ
đăng ký quy n s d ng đ t;ề ử ụ ấ
# B c 5 : Các bên chuy n nh ng nh n Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t t i Văn phòng đăng kýướ ể ượ ậ ấ ứ ậ ề ử ụ ấ ạ
quy n s d ng đ t.ề ử ụ ấ
6. Công ch ng h p đ ng, giao d ch b t đ ng s nứ ợ ồ ị ấ ộ ả
6.1.Khái ni m :ệ
Công ch ng là vi c công ch ng viên ch ng nh n tính xác th c, tính h p pháp c a h p đ ng, giao d chứ ệ ứ ứ ậ ự ợ ủ ợ ồ ị
khác (sau đây g i là h p đ ng, giao d ch) b ng văn b n mà theo quy đ nh c a pháp lu t ph i công ch ngọ ợ ồ ị ằ ả ị ủ ậ ả ứ
ho c cá nhân, t ch c t nguy n yêu c u công ch ng.ặ ổ ứ ự ệ ầ ứ
6.2. Các h p đ ng, giao d ch b t đ ng s n b t bu c ph i có công ch ng :ợ ồ ị ấ ộ ả ắ ộ ả ứ
# H p đ ng chuy n quy n s d ng đ t.ợ ồ ể ề ử ụ ấ
# H p đ ng chuy n đ i quy n s d ng đ t.ợ ồ ể ổ ề ử ụ ấ
# H p đ ng mua bán nhà .ợ ồ ở
# H p đ ng t ng cho nhà .ợ ồ ặ ở
# H p đ ng th ch p nhà .ợ ồ ế ấ ở
# H p đ ng thuê nhà c a cá nhân có th i h n t 6 tháng tr lên.ợ ồ ở ủ ờ ạ ừ ở
# Các h p đ ng khác liên quan đ n quy n s d ng đ t và nhà .ợ ồ ế ề ử ụ ấ ở
6.3. Công ch ng h p đ ng, giao d ch :ứ ợ ồ ị
6.3.1. H s công ch ng h p đ ng, giao d ch v b t đ ng s n :ồ ơ ứ ợ ồ ị ề ấ ộ ả
# Phi u yêu c u công ch ng (do c quan công ch ng cũng c p);ế ầ ứ ơ ứ ấ
# D th o h p đ ng, giao d ch;ự ả ợ ồ ị
# B n sao gi y t v b t đ ng s n;ả ấ ờ ề ấ ộ ả
# B n sao gi y t tuỳ thân;ả ấ ờ

N u là Vi t ki u ph i kèm theo các gi y t ch nh minh đ đi u ki n đ c tham gia giao d ch v nhà nhế ệ ề ả ấ ờ ứ ủ ề ệ ượ ị ề ở ư
H chi u h p l , Gi y xác nh n g c là công dân Vi t Nam…ộ ế ợ ệ ấ ậ ố ệ
6.3.2. Trình t công ch ng đ i v i h p đ ng so n s n :ự ứ ố ớ ợ ồ ạ ẵ
# B c 1 : Các bên đ n công ch ng n p h s cho công ch ng viên, khi đi đem theo b n chính gi y t sướ ế ứ ộ ồ ơ ứ ả ấ ờ ở
h u nhà đ công ch ng viên đ i chi u.ữ ở ể ứ ố ế
# B c 2 : Công ch ng viên ti p nh n h s và vào s công ch ng.ướ ứ ế ậ ồ ơ ổ ứ
Tr ng h p c n làm rõ các v n đ liên quan thì yêu c u ng i đ ngh công ch ng gi i trình ho c ti nườ ợ ầ ấ ề ầ ườ ề ị ứ ả ặ ế
hành th m tra, xác minh. N u không làm rõ đ c thì tr l i h s công ch ngẩ ế ượ ả ạ ồ ơ ứ
# B c 3 : Công ch ng viên ki m tra d th o, n u có n i dung sai pháp lu t thì yêu c u ng i đ nghướ ứ ể ự ả ế ộ ậ ầ ườ ề ị
công ch ng ch nh s a l i d th o. N u d th o không đ c ch nh s a l i thì t ch i công ch ng và tr l iứ ỉ ử ạ ự ả ế ự ả ượ ỉ ử ạ ừ ố ứ ả ạ
h s công ch ng.ồ ơ ứ
# B c 4 : Các bên đ c l i d th o và ký vào h p đ ng, giao d ch. Côg ch ng viên ch ng nh n vào h pướ ọ ạ ự ả ợ ồ ị ứ ứ ậ ợ
đ ng, giao d ch.ồ ị
# B c 5 : Bên yêu c u công ch ng n p l phí công ch ng và nh n l i h p đ ng, giao d ch đã đ c côngướ ầ ứ ộ ệ ứ ậ ạ ợ ồ ị ượ
ch ng.ứ
6.3.3. Trình t công ch ng đ i v i h p đ ng do công ch ng viên so n :ự ứ ố ớ ợ ồ ứ ạ
# B c 1: Các bên đ n công ch ng n p h s cho công ch ng viên, khi đi đem theo b n chính gi y t sướ ế ứ ộ ồ ơ ứ ả ấ ờ ở
h u nhà đ công ch ng viên đ i chi u;ữ ở ể ứ ố ế
# B c 2: C quan công ch ng xem xét, n u các bên đ đi u ki n tham gia giao d ch thì l p h p đ ng.ướ ơ ứ ế ủ ề ệ ị ậ ợ ồ
N u th y c n thi t thì ki m tra, xác minh.ế ấ ầ ế ể
# B c 3: Các bên đ c l i h p đ ng, giao d ch, n u đ ng ý thì ký vào h p đ ng, giao d ch. Công ch ngướ ọ ạ ợ ồ ị ế ồ ợ ồ ị ứ
viên ch ng nh n vào h p đ ng, giao d ch;ứ ậ ợ ồ ị
# B c 4: Ng i đ ngh công ch ng n p l phí công ch ng và nh n l i h p đ ng, giao d ch đã côngướ ườ ề ị ứ ộ ệ ứ ậ ạ ợ ồ ị
ch ng.ứ
Th i h n công ch ng: không quá 02 ngày làm vi c. N u h p đ ng, giao d ch ph c t p thì t i đa không quáờ ạ ứ ệ ế ợ ồ ị ứ ạ ố
10 ngày làm vi c. Th i h n ki m tra, xác minh (n u có) không tính vào th i h n công ch ng.ệ ờ ạ ể ế ờ ạ ứ

×