chuyên đề lượng giác
BÀI 1.
CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
1. GÓC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC.
Đơn vị đo góc và cung tròn, độ dài cung tròn.
a0
360 2 (rad) suy ra
( đơn vị rad).
1800
0
1 vòng tròn tương ứng 3600 2 có chu vi là 2 R suy ra cung
aR
tròn bán kính R có số đo a0 0 a 360 thì có độ dài
.
180
Đường tròn lượng giác
OA = sin
OB = cos
OA2 OB2 OM2 1 .
sin2 cos2 1
1 sin 1
1 cos 1
sin( k2) sin()
cos( k2) cos()
2. CÔNG THỨC CƠ BẢN.
Lượng giác trong tam giác.
doi
ke
doi
ke
sin
; cos
; tan
; cot an
.
huyen
huyen
doi
ke
sin
cos
tan
;cos 0 . cot
;sin 0 .
sin
cos
tan .cot 1.
Công thức cơ bản.
sin2 cos2 1 ;
1
1 tan2
; điều kiện cos 0 k,k .
2
cos2
1
1 cot 2
; điều kiện sin 0 k,k .
sin2
1
Giá trị lượng giác của các góc (cung) có liên quan đặc biệt:
Hai góc đối nhau ( và )
sin() sin
cos() cos
tan() tan
cot() cot
Hai góc phụ nhau ( và
Hai góc bù nhau ( và )
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan
cot( ) cot
)
2
Hai góc hơn kém nhau
sin( ) cos
2
cos( ) sin
2
tan( ) cot
2
cot( ) tan
2
Hai góc hơn kém nhau ( và )
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan
cot( ) cot
( và )
2
2
sin( ) cos
2
cos( ) sin
2
tan( ) cot
2
cot( ) tan
2
Công thức cộng.
cos(a b) cosa.cosb sina.sinb
cos(a b) cosa.cosb sina.sinb
sin(a b) sina.cosb sinb.cosa
sin(a b) sina.cosb sinb.cosa
tana tanb
1 tana.tanb
tana tanb
tan(a b)
1 tana.tanb
Công thức nhân đôi.
tan(a b)
cos2a cos2 a sin2 a 2cos2 a 1 1 2sin2 a.
sin2a 2.sina.cosa .
2.tana
tan2a
(a k,a k ,k .)
2
4
2
1 tan2 a
2
cot 2 a 1
cot2a
2.cot a
Suy ra công thức hạ bậc:
1 cos2a
1 cos2a
; cos2 a
2
2
3.sina sin3a
3cosa cos3a
; cos3 a
.
sin3 a
4
4
Công thức nhân ba.
sin2 a
cos3a 4.cos3 a 3.cosa
Chú ý:
sin3a 3.sina 4sin3 a
Công thức biến đổi tổng thành tích.
ab
ab
cosa cosb 2.cos
.cos
2
2
ab
ab
cosa cosb 2.sin
.sin
2
2
ab
ab
sina sinb 2.sin
.cos
2
2
ab
a b
sina sinb 2.cos
.sin
2
2
sinx cosx 2sin x 2cos x
4
4
sinx cosx 2sin x 2cos x
4
4
Công thức biến đổi tích thành tổng.
1
cosa.cosb cos a b cos a b
2
1
sina.sinb cos a b cos a b
2
1
sina.cosb sin a b sin a b
2
Công thức chia đôi.
a
Đặt t tan (a k2) thì khi đó ta có:
2
sina
2t
1 t2
;cosa
3
1 t2
1 t2
; tana
2t
1 t2
.
BÀI 2.
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Hàm số sin
Hàm số y = sinx
tập xác định là R
-1 sinx 1 , x R ,
là hàm số lẻ ,
tuần hoàn với chu kì 2
sinx =0 khi x k,k Z
sinx =1 khi x k2,k Z
2
sinx = -1 khi x k2,k Z
2
Hàm số cosin
Hàm số y = cosx
tập xác định là R
-1 cosx 1 , x R ,
là hàm số chẵn ,
tuần hoàn với chu kì 2
cosx =0 khi x k,k Z
2
cosx =1 khi x k2,k Z
cosx = -1 khi x (2k 1),k Z
Hàm số tan
Hàm số y= tanx
tập xác định R \ k,k Z
2
là hàm số lẻ
tuần hoàn với chu kì
tanx=0 khi x k,k Z
tanx=1 khi x k,k Z
4
tanx =- 1 khi x k,k Z
4
Hàm số cotan
Hàm số y= cotx
tập xác định R \ k, k Z
là hàm số lẻ
tuần hoàn với chu kì
cotx=0 khi x k,k Z
2
cotx=1 khi x k,k Z
4
cotx =- 1 khi x k,k Z
4
BÀI 3.
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN .
Phương trình sinx = m (1) m là hằng số.
Nếu |m| 1 thì phương trình (1) vô nghiệm
Nếu |m| 1 Gọi là một giá trị sao cho sin =m, thì phương trình (1)
có nghiệm x k2,k Z và x k2,k Z
Chú ý:
x k 2 , k Z
sin x sin
x k 2 , k Z
4
f x g x k 2 , k Z
sin f x sin g x
f x g x k 2 , k Z
x 0 k 3600 , k Z
0
sin x sin
0
0
0
x 180 k 360 , k Z
x arcsin a k 2 , k Z
sin x a
; ,sin a
2
x arcsin a k 2 , k Z 2
Đặc biệt:
sinx 1 x k2,k Z
2
sinx 1 x k2,k Z
2
sinx 0 x k,k Z
Phương trình cosx = m (2) m là hằng số.
Nếu |m| 1 thì phương trình (2) vô nghiệm
Nếu |m| 1 Gọi là một giá trị sao cho cos =m,thì phương trình (2)
có nghiệm x k2,k Z và x k2,k Z .
Chú ý:
x k 2 , k Z
cos x cos
x k 2 , k Z
f x g x k 2 , k Z
cos f x cos g x
f x g x k 2 , k Z
x 0 k 3600 , k Z
0
cos x cos
0
0
x k 360 , k Z
x arccos a k 2 , k Z
cos x a
, 0 a ,cos a
x
arccos
a
k
2
,
k
Z
Đặc biệt:
cosx 1 x k2,k Z
cosx 1 x k2,k Z
cosx 0 x k,k Z
2
Phương trình tanx=m (3) m là tham số.
Điều kiện x k,k Z .
2
5
Nếu có số thỏa và tan m thì phương trình (3) có
2
2
nghiệm: x +k,k
Chú ý:
tanx tan x k,k
tanf x tang x f x g x k,k
tanx tan 0 x 0 k1800 ,k
Phương trình cotx = m (4) m là tham số.
Điều kiện: x k,k Z
Nếu có số thỏa mãn 0 và cot=m thì phương trình (4) có
nghiệm x k,k .
Chú ý:
cot x cot x k,k
cot f x cot g x f x g x k,k
cot x cot 0 x 0 k1800 ,k
Phương trình bậc nhất đối với hàm số lượng giác (5) .
Dạng: a.sinx b 0 ; a.cosx b 0 ; a.tanx b 0 ; a.cot x b 0 .
Tổng quát: at + b = 0, với a,b là hằng số.
Cách giải: chia 2 vế của phương trình cho a, chuyển về dạng cơ bản
(1),(2),(3),(4) và giải tương tự.
Phương trình bậc hai đối với hàm số lượng giác (6).
Dạng:
a.sin2 x b.sinx c 0. (a)
a.cos2 x b.cosx c 0. (b)
a.tan2 x b.tanx c 0. (c ) a.cot 2 x b.cot x c 0. (d)
Cách giải:
phương trình (a) đặt t = sinx, ( 1 t 1 )
phương trình (b) đặt t = cosx, ( 1 t 1 )
phương trình (c ) đặt t = tanx, ( t )điều kiện cosx 0.
phương trình (d ) đặt t = cotx, ( t )điều kiện sinx 0.
Chuyển về phương trình bậc hai a.t 2 b.t c 0 ,giải ra t và suy ra x.
Phương trình thuần nhất bậc hai đối với hàm số lượng giác.(7)
Dạng:
a.sin2x+b.sinx.cosx+c.cos2x =0
a.sin2x+b.sinx.cosx+c.cos2x =d
Phương pháp giải:
6
Kiểm tra cosx = 0 (sinx = 1 ) có phải là nghiệm không?. Nếu
không phải là nghiệm thì chia 2 vế của phương trình cho cos2 x ,
ta được phương trình bậc hai theo tanx, giải như dạng (6).
Nếu cox = 0 là nghiệm thì ta chi 2 vế của phương trinh cho
sin2 x , ta được phương trình bậc hai theo cotx, giải như (6).
Chú ý: Có sử dụng công thức:
1
1
1 tan2
và
.
1 cot 2
2
2
sin
cos
Phương trình thuần nhất bậc nhất đối với hàm số lượng giác.
Dạng a.sinx + b.cosx = c , ( a2+b2 0)
Điều kiện có nghiệm: a2+b2 c2.
Cách giải 1:
Biến đổi vế trái về dạng:
a
b
2
2
asinx bcosx a b
sinx
cosx
2 2
2
2
a b
a b
= a2 b2 sin x
trong đó cos
a
2
2
,sin
a b
b
2
2
và phương trình trở thành
a b
a2 b2 sin x c sin x
c
2
2
là phương trình cơ bản dạng
a b
(1).
Cách giải 2: Chia hai vế của phương trình cho a2 b2 ta được:
a
b
c
. Gọi là số đo sao cho :
sinx
cosx
2
2
2
2
2
2
a b
a b
a b
a
b
cos
,sin
. Phương trình trở thành:
2
2
2
2
a b
a b
sinx.cos sin .cosx
c
2
2
a b
hay sin x
cơ bản dạng (1).
CÁC DẠNG BÀI TẬP
7
c
2
2
a b
là phương trình
DẠNG 1
GÓC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC
Bài 1. Điền vào chỗ trống:
Số đo độ 600 2400
31000
3
4
Số đo rad
16
3
300
68
5
4
Bài 2. Bánh xe máy có đường kính 55cm. Nếu xe chạy với vận tốc 40km/h thì trong
một giây bánh xe quay được bao nhiêu vòng?.
Bài 3. Một đường tròn có bán kính 15cm. Tìm độ dài của các cung trên đường tròn
có số đo
1.
2.
3. 300
4. 400
5.
4
16
2
DẠNG 2
BÀI TẬP ÔN CÔNG THỨC VÀ LÝ THUYẾT CƠ BẢN
x . Xác định dấu của các giá trị lượng giác.
2
3
1. sin x
2. cos x
3. tan x
4. cot x
2
2
2
Bài 1.Cho
21
7
2
4
4
9
3
7. cot .sin
8. cos .sin .tan .cot
5
5
3
3
5
3
Bài 2. Tính các giá trị lượng giác còn lại của góc x nếu:
5. sin500.cos 3000
6. sin2150.tan
3
3
3
và x
3. cosx 0,8 và
x 2 .
2
2
2
1
3
2. tanx 3 và 0 x
4. sinx và x
.
2
2
2
Bài 3. Xác định dấu của sinx, cosx, tanx biết:
3
3
7
7
5
11
10
x
1. x
2.
3. x 2 4. x
5. 3 x
.
2
2
4
4
2
4
3
4
Bài 4. Cho sin ; . Tính cos ; sin2 ; tan ; tan .
4
5 2
1. sinx
1
1
Bài 5. Cho cosa ,cosb .Tính giá trị của biểu thức A cos(a b).cos(a b) .
3
4
8
5
0 a . Tính cos2a,cos a ; cos
13
2
3
6
4
cot tan
Bài 7. Cho cos 00 900 . Tính A
.
5
cot tan
3 3
Bài 8. Cho cos 2 . Tính sin ; tan ; cos 2 ;
5 2
3
Bài 6. Cho cosa
A sin tan 3
2
Bài 9. Cho tan 3 . Tính giá trị của biểu thức A
2sin cos
;B tan 2 .
sin 2cos
4
1
3
a
và a
. Tính sina, cos , cosa, tana, sin2a.
3
2
2
Bài 11. Cho tana=4 và 00 a 900 . Tính sina, cosa, cos 2a .
4
Bài 10. Cho sina
Bài 12. Tính sinx biết x 0 và
2
3
7
5
cos 5 x sin x 3tan x cot 3 x sin2 7 x sin2 x
2
2
2
5
Bài 13. Rút gọn biểu thức P sin x cos x .
2
1
1
Khi P hãy tính giá trị của
2
cos2x
3
3
7
7
Bài 14. Tính K cos
cos sin
sin tan tan
4
6
3
4
4 4
Bài 15. Cho tam giác ABC chứng minh rằng sin2A+sin2B+sin2C=4sinA.sinB.sinC.
Bài 16. Chứng minh
sinx
sinx
2
1 cosx 1 cosx sinx
1
cosa 3sina cos a
2
3
1+sina+cosa+tana=(1+cosa)(1+tana);
cos360 sin180 sin300 ;
sin200.sin400.sin600.sin800
9
3
.
16
1 sin2 x
1 2tan2 x ;
cos4x 8cos4 x 8cos2 x 1
1 sin2 x
sina
sina
2
;
1 cosa 1 cosa sina
1
1 tanx tan2x
cos2x
2sina cos a
4
cosa 3sina 2sin 300 a ;
tan a
4
2cosa sin a
4
sin3x sinx
cosx ;
2cos2 x sin2x 1
4
G cosx cos x 1200 cos x 1200
1
cosa 3sina cos a ; cos4a 8cos4 a 8cos2 a 1 ;
2
3
sinx cosx
2
không phụ thuộc vào biến x.
1
sina sin3a sin5a
tan3a .
cosa cos3a cos5a
cot x sinx.cosx
1
cos480 cos180 4cos150.cos540.cos210
2
7 1
; cos360 sin180 sin300 ; sin4x cos4 x cos2x
cos .cos
12
12 4
sinb
1 sin2b cos2b
tan b
cosb(1 cosb) ;
1 sin2b cos2b
tanb sinb
4
Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x
2tan2 x ;
Z 2cos4 x sin4x sin2 xcos2 x 3sin2 x
Câu 17. Rút gọn hoặc đơn giản biểu thức
1 cos2x sin2x
cosa cos3a cos5a
A
B
1 cos2x sin2x
sina sin3a sin5a
sin4a sin2a
1 2sin2
2cos2 1
C
D
cos sin cos sin
cos2a cos4a
1 cosa cos2a cos3a
1 cos2x
E
P
5
2
2
2cos a cosa 1
2cos x
3
3
cos a sin a
. Tính giá trị của Q khi a .
Q
1 sina.cosa
3
10
2sin x cosa .
4
tan2 a 1
5
3
cos 7 a .sin a sin 5 a .cos a
2
2
T 4sina.cosa.cos2a
M
tan2 a tana
Z
cot 3 a .tan a
2
sin4a sin2a
1 cosa cos2a cos3a
;
J
N
cos2a cos4a
2cos2 a cosa 1
Câu 18. Cho tanx 3 .Tính giá trị của biểu thức A
4sin2 x 5sinxcosx cos2 x
sin2x 2
Câu 19. Tìm điều kiện để các biểu thức sau có nghĩa và rút gọn
sin2 2x 4sin2 x
sinx
sinx
2cos2 x 1
;B
; C
A
sinx cosx
1 cosx 1 cosx
sin2 2x 4sin2 x 4
5
Câu 20. Cho sina cosa ; Tính sin2a, cos2a, tan2a.
4
2sinx cosx
Câu 21. Cho tanx 1 .Tính P
và Q cos2x .
sinx cosx
2
Câu 22. Chứng minh G cos2 x cos2 x cos2 x không phụ thuộc vào x.
3
3
Câu 23. Cho sin2a
4
3
và a
.Tính các giá trị lượng giác của góc a.
5
2
4
Câu 24. Cho tam giác ABC. CM rằng: cos2 A cos2 B cos2 C 1 2cosA.cosB.cosC.
11
11
Câu 25. Rút gọn A cos 5 x 2sin
x cos
x .
2
2
2
3
Câu 26. Biết sina ;cosb
. Các điểm trên đường tròn lượng giác xác định bởi
3
4
số a và b cùng nằm ở góc phần tư thứ II. Hãy tính cot a b và cot a b .
Câu 27. Cho 0 a
3
. Hãy xác định dấu của các số: sin a và cos a .
4
2
8
Câu 28. Rút gọn A
cos200 cos800
0
0
0
0
sin40 .cos10 sin10 .cos40
2
B cos 100 cos2 200
cos2 800.
11
và
Câu 29. Cho sina
1
.Tính P cos 2 a tan a tan a cot a .
3
2
Câu 30. Cho cosa
3
và a . Tính giá sina và A sin a tan a 3 .
2
5
2
Câu 31. Tính giá trị của biểu thức X cos150 3sin150 .
Câu 32. Cho cot x 4tanx với x . Tính các giá trị lượng giác của x.
2
Câu 33. Tính giá trị V cos 170 a .cos 130 a sin 170 a .sin 130 a .
cosa cos5a
2sina .
sin4a sin2a
sin3a cos3a
Câu 35. Chứng minh
không phụ thuộc vào a.
sina cosa
sin x .cos x .tan 7 x
2
Câu 36. Rút gọn A
.
3
cos 5 x .sin x .tan 2 x
2
Câu 37. SBT-NC Chứng minh
Câu 34. Chứng minh rằng
a.-
tan2 x sin2 x
2
2
cot x cos x
tan6 x
b.
sinx cosx
3
cos x
1 tanx tan2 x tan3 x
c. sin2 x 1 cot x cos2 x 1 tanx |sinx cosx|
d. sin2 xtan2 x 4sin 2 x tan 2 x 3cos 2 x 3
1 cosx
1 cosx
2
1 cosx
1 cosx 2cox
f.
1 cosx
1 cosx |sinx |
1 cosx
1 cosx |sinx |
Câu 38. Cho tanx cot x m , hãy tính theo m
e.
a. tan2 x cot 2 x
b.| tanx cot x|
Câu 39. Cho sinx cosx m , hãy tính theo m
c. tan3 x cot 3 x
a. sin3 x cos3 x
b. |sinx cosx|
Câu 40. Đơn giản biểu thức
a. cos x sin x
2
c. sin6 x cos6 x
b. cos x sin x
2
c. cos x sin x cos x sin x
2
2
2
2
12
3
3
7
7
d. cos x sin x cos x sin x
2
2
2
2
3
e. cos x cos x cos x cos 2 x
2
2
5
13
f. sin x cos
x 3sin x 5 2sinx cosx
2
2
11
11
g. cos 5 x 2sin
x sin
x
2
2
Câu 41. Không sử dụng máy tính hãy tính
sin1350 ; cos9300 ; tan4050 ; cos7500 ; sin11400
Câu 42. Tính
2
8
2
a. cos cos cos
b. cos cos
9
9
9
5
5
DẠNG 3.
9
5
TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1. y cos
4. y sin
cos
2x
x 1
1
x2 1
7. y cosx 1
2. y tan
x
3
3. y cot2x
5. y cosx 1
9. y
3
sin2 x cos2 x
2 cosx
12. y
1 tan x
3
6. y sin
1
x2 1
10. y tanx cot x
13. y
tanx cot x
1 sin2x
tanx cot x
1 sin2x
16. y
tgx
cosx 1
17. y t gx cot g2x
18. y t g 2x
3
19. y
2017x
cos2x 1
20. y 3 sinx
21. y
22. y
1 sinx
1 cosx
11. y
14. y
2
cosx cos3x
2 cosx
1 tan x
3
23. y sin3x
15. y
1 cosx
sinx
2
24. y cos
x
13
25. y sin x
26. y sin
29. y
32. y
35. y
1 x
1x
27. y
tanx
sin2x 3cos2x
sin x 2
cos2x cosx
sinx 2
cosx 1
30. y tan 2x
3
33. y
tanx
tanx 1
3sin2x cosx
2
cos 4x cos 3x
5
4
28. y sin
31. y
1
x2 1
1 cosx
2sinx 2
34. y
1
3cot2x 1
tanx
36. y
sin3x cos3x
DẠNG 4. TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1. y= 2+3cosx;
2. y= 3 4sinx;
3. y= 2sin2x 3
4. y 4 3|sinx|
5. y 2sin2 x cos2 x
8. y 2cos x 3
3
6. y cos2 x 2cos2x
7. y 3 cosx 2
9. y 3sin2x 2cos2 x 4
10. y 1 sin x2 1
11. y 4sin x
12. y cosx cos x
3
13. y 2 cosx
14. y sinx cosx 2
15. y 3sin2x cos2x
16. Tìm giá trị bé nhất của biểu thức sin4 x cos4 x
17. Tìm giá trị bé nhất của biểu thức sin6 x cos6 x
DẠNG 5. XÉT TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ
1. y x.cos3x
2. y x2 .sin2x
3. y x3 .cos4x
4. y sin2 2x
5. y cos3 x
6. y tan3x
7. y sin2 2x+1
8. y cos2 x sin2x
9. y cos2 x tan2 x
3
2
10. y sin 2x tan x
13. y sinx cosx
16. y 2sinx
cosx cot 2 x
11. y
sinx
14. y tg|5x|
17. y 3sinx 2
14
12. y sinx.cos2x+tgx
15. y tgx sin2x
18. y sinx cosx
19. y sinx.cos2 x tanx
20. y cos x
4
22. y tan2 x
23. y
DẠNG 6.
x3 sinx
cos2x
21. y
1 cosx
1 cosx
24. y
cosx cot 2 x
sinx
VẼ ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ
Các bước vẽ đồ thị hàm số:
Vẽ đồ thị hàm số y sinx
Vẽ đồ thì hàm số y sin x bằng cách dịch chuyển đồ thị hàm số
y sinx sang bên trái đơn vị.
Vẽ đồ thì hàm số y sin x bằng cách dịch chuyển đồ thị hàm số
y sinx sang bên phải đơn vị.
Vẽ đồ thì hàm số y sinx K bằng cách dịch chuyển đồ thị hàm số y sinx
lên trên theo phương trục oy, K đơn vị.
Vẽ đồ thì hàm số y sinx K bằng cách dịch chuyển đồ thị hàm số y sinx
xuống dưới theo phương trục oy, K đơn vị.
Các dạng khác của hàm số cosx, tanx, cotx thực hiện tương tự.
1. y sinx
2. y sin x
3. y sin x
4
4
4. y sin x 1
5. y sin x 1
7. y 2sinx
8. y sin2x
10. y sin 2x
4
13. y sin| x|
16. y cosx
9. y sin 2x
4
11. y sin 2x 1 12. y sin 2x 1
4
4
14. y |sinx|
15. sin|2x| 1
17. y cos x
18. y cos x
4
4
19. y cos x 1
20. y cos x 1
22. y 2cosx
23. y cos2x
25. y cos 2x
4
6. y sin x
21. y cos x
24. y cos 2x
4
26. y cos 2x 1 27. y cos 2x 1
4
4
15
28. y cos| x|
29. y |cosx|
31. y tanx
32. y cot x
30. cos|2x| 1
33. y tan x
4
DẠNG 7.
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN + PT BẬC NHẤT
1. sin2x
3
2
4. sin3x
3
2
0
12
2
5. sin 2x 15
2
1
8. sin 2x 15
3
1
11. cos 3x 45
2
2. sin x 600
7. cos 2x 150
10. cos 2x 5
1
2
0
1
3
0
13
16. tan 2x 45 1
14. tan 2x 3 2
13. tan x 300
0
19. 2cosx 3 =0
22. 2sinx.cosx.cos2x=1
24. sin7x sin3x=cos5x
26. 2cos 3x 3 0
4
28. sinx cos5x 0
30. sinx
x
1
6. sin 100
2
2
3
9. cos 3x
12 2
12. cos x 1
6
15. cot 2x 150 3
x
17. cot x 3
18. tan tan
3
8
3 4
20. 3 tan3x 3=0
21. sin2x 2cosx=0
23. cos3x cos4x+cos5x=0
25. cos2x sinx 1=0
27. sinx sin3x 0
29. cosx cos3x 0
1
3
3. sin2x 1
31. sin x 450
2
32. cosx sinx
2
DẠNG 8. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI ĐỐI VỚI HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1. 4sin2 x 7sinx 3 0
2. 2cos2 x sinx 1 0
3. cot 2 x 4cot x 1 0
4. 2tan4 x 3tan2 x 1 0
5. sin2x 3cosx
6. cos2x 3sinx 1 0
7. cos2x 3cosx 4cos2
9. 2cos2 x 3cosx 1 0
x
2
8. tan2 x cot 2 x 2 tanx cot x 6
x
x
10. sin2 2cos 2 0
2
2
16
11. 8cos2 x 2sinx 7 0
12. 4 7sinx cos2x
13. cos2x sin2x 2cosx 0
14. 2cos2 x sin2x cosx 3 0
x
x
15. cosx 3cos 2 0
16. cos2x 3cosx 4cos2
2
2
5
17. cos2 x 4cos x
18. sin2 x sinx 0
3
6
2
DẠNG 9. PT THUẦN NHẤT BẬC NHẤT ĐỐI VỚI HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1. cosx 3sinx 3
3.
3sinx cosx 3
2. cosx 3sinx 1
4. cosx sinx 2
5. cosx sinx 1
6. 2cosx 2sinx 2
7. 3sinx+4cosx=5
8. sin3x 3cos3x 2
9. cos4x 3sin4x 2 0
11. 3cosx-4sinx=5
13. 5sin2x-6cos2x=13
15. 3sinx cosx 2sin x
3
10. sin2x cos2x 2sinx
12. 2sin2x-2cos2x= 3
14. sin3x - 3 cos3x =2sin2x
DẠNG 10.
16. 4sinx 3cosx 5
PT THUẦN NHẤT BẬC HAI ĐỐI VỚI HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1. sin2x 8sinx.cosx 7cos2 x 0 2. cos2 x 3sin2 x 2 3sinx.cosx 1
3. 4sin2 x 3 3sin2x 2cos2 x 1 4. 6sin2 x 7 3sin2x 8cos2 x 6
1
5. 3cos2 x sin2x 3sin2x 1 6. sinx sin2x 1
2
7. cos2 x 3sinx.cosx 1 0
8. 2cos2 x 5sinx.cosx 6sin2 x 1 0
DẠNG 11. PT HỔN HỢP ĐỐI XỨNG
1. sinx cosx 2 2sinx.cosx 0
4. 1 2 1 sinx cosx sin2x
2. cosx sinx 3sin2x 1 0
3. 1 2 sinx cosx sin2x 1 2 0
5. 8 sinx cosx 2 2sin2x 5 2 0
6. 6 sina cosa sina.cosa 6 0 7. sinx.cosx 2 sinx cosx 1 0
BÀI TẬP HAY SÁCH GIÁO KHOA
17
1. 2sin2 x 3cosx 2, 00 x 3600 2. tanx 2cot x 3, 1800 x 3600
1
1
2
3. sinx 2sin5x cosx
4.
sin2x cos2x sin4x
cos2x
1
5. sinx cosx
6. sin2x sin2 x
1 sin2x
2
1 cos2x
sin2x
2
7.
8. sin x cos2x
3
cosx
1 cos2x
9. 5tanx 2cot x 3
10. tanx 1 cos2x
11. 3sin4 x 5cos4 x 3 0
x
13. tan cosx sin2x 0
2
12. sin2x 2cos2x 1 sinx 4cosx
14. sin6 x 3sin2 xcosx cos6 x 1
15. sin3 xcosx sinxcos3 x
17. Giải phương trình
2
8
16. sin2 x sinxcos4x cos2 4x
2sinx 12sin2x 1 3 4cos2 x
3
4
18. Tìm các nghiệm của mỗi phương trình sau trên khoảng (0 ; 2) :
sin3x sinx
|sinx |
1
cosx ;
sinx
2
1 cos2x
cos2x sin2x
ĐỀ THI HỌC KỲ VÀ ÔN TẬP CỦA CÁC TRƯỜNG THPT Ở THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG.
Trường THPT Thái Phiên
1. 2tan2 x 3tanx 1 0
2. sin3x sin2x 3cos3x cos2 x
3. |sinx cosx| 4sin2x 1
4. sin3x 3cos3x 2sinx 0
5
6. sin4 x cos4 x 3sin4x sin2 2x 0
2
5. 2sin2 x 2sin2x 4cos2 x 1
7. 3 cosx 3sinx sin4x 4cos2 x cos4x 4sin2 x
8. cos2x.cos3x cos5x 0
9. cot x 2sin2x 1
10. sin3 x cos3 x cos2x
11. 3cosx sinx 4sin2 x 2
12. cos3x cos5x sin4x sin2x
13. 3sinx sin2x 1 cosx 2sin2 x
cos3 2x
3 sin4x
14.
cos2 x
4
15. 2sin2 x 4cosx sinx cosx 3 0
18
16. 2 cos2x 2tanx
17. sin2 3x sin2 5x cos2 4x cos2 6x
3sin2x 2sinx
18.
19. 4cos3 5x 3sin15x 2 3cos5x
2
sin2x.cosx
20. 2cosx.cos2x 1 cos2x cos3x 21. sin2x 12 sinx cosx 1
22. cot x tanx cosx sinx
23. Tìm GTLN, GTNN của y sinx sin x
3
24. 4sinx 2 3 0
26. 2sin2 x 2sin2 x tanx
4
25. sin2x 2cosx 2 0
28. sinx 3cosx 3
29. 2sin17x sin5x 3cos5x 0
27. sin2x 3cosx 3 0
Trường THPT Trần Phú và Phan Châu Trinh
1. 3cos2 x 2cosx 1 0
2. 2sin2 x sin2x 2cos2 x 1
2015
3. cos4 x cos2x 2sin6 x 0
4. Tìm TXĐ của y
tan2x 3
1 cot gx
5. Tìm nghiệm của phương trình 2cosx
trên 0;
tgx 1
6. Tìm GTLN, GTNN của hàm số y 3sin2x cos2x 1
7. cos2x 3sinx 2 0
8. sin x 2cos x
3
6
9. cosx sinx 0
10. cos3x.cosx cos
11. sin5x 2sinx
12. 2sinx 3 0
5x
3x 1
.cos 2
2
2 2
13. 3sinx cosx 2
14. 2cos2 2x 3cos2x 1 0
15. Tìm GTLN, GTNN của hàm số y sinx 2cosx 2sinx cosx 1
16. sinx
1
2
18. Tìm TXĐ của y
17. cos4x 4sin2x 1 0
tgx
2sinx 1
19. tan2x.sin2x 3 3cot2x.cos2x 0.
20. 2sin x 3
4
21. 4cos2 x 3sinx.cosx sin2x 3
22. 1 cosx cos2x 0
23. cos x sin2 x sin x
6
6
6
19
24. Tìm TXĐ y
2 cosx
1 cosx
25. cos5x 3sin5x sin3x 3cos3x
26. cos2x 5cosx 3 0
28. Tìm TXĐ y
27.
1
cot3x
30. Xét tính chẵn lẻ của y
29. 5 2sin2 x 5cosx 0
cos2x
x
32. sin 2x sin 3x 0
6
4
34.
cosx sin2x
3
cos2x sinx
3 3cos2x
cosx
2sinx
31. Tìm GTLN, GTNN y cosx cos x
3
33. 6cos2 x 5sinx 7 0
35. 2cos2x sinx 3cosx
36. 4sin2 2x 8cos2 x 9 0
37. 1 3tgx 2sin2x
38. Tìm GTLN, GTNN của y 2cos x cos 2x
6
6
3
39. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f(x) tan x sin x
2
1
1
40. 4 sinx sinx 3
41. 2 2sin x
4 sinx cosx
42. 2cosx sinx 11 sinx cos2 x
1
tgx 1
45. Tìm GTLN, GTNN của hàm số y sin x sin x sinx
3
3
43. tgx cot gx 2 sin2x cos2x 44. Tìm TXĐ y
3
46. 8 cos4 x sin4 x sinx.cosx 1 49. 2cosx cosx t gx 3
2
BÀI TẬP HỔN HỢP CÁC DẠNG
1. cos2x sinx 1 = 0
3. 4sinx.cosx.cos2x = 1
1
5. sinxsin2xsin3x = sin4x
4
7. cos2x+cos4x+cos6x = 0
2. cosx.cos2x = 1+sinx.sin2x
4. cos5x. cosx = cos4x;
1
6. sin4 x+cos4 x = cos22x
2
8. sinx sin3x+sin5x+sin6x = 0
20
1
9. sin5xcos3x = sin2x+ sin3x
2
2
11. 2cos x 3cosx+1 = 0
13. 2sin2x+5sinx 3 = 0
10. cos2xcos4x = cos6x
1
sin4x
2
17. 2sin2x 5cosx+1 = 0
19. 3sin2x+2cosx = 0
21. 2tanx-3cotx-2 = 0
23. 3 tan2x-(1+ 3 )tanx+1 = 0
25. 2sin2x-sinxcosx-cos2x = 2
27. cos2x+2sinxcosx+5sin2x = 2
29. 4cos2x-3sinxcosx+3sin2x = 1.
31. cosxcos2x = 1+sinxsin2x
33. tanx = 3cotx
12. cos2x+sinx+1 = 0
14. 3cos2x 2sinx+2 = 0
1
16. +sin2x = cos4x.
4
18. 2sin22x+3cos2x = 3
20. 4sin2x-cos2x = 2
22. cotx-cot2x = tanx+1
24. 4cos2x+3sinxcosx-sin2x = 3
26. 4sin2x-4sinxcosx+3cos2x = 1
28. 3cos2x-2sin2+sin2x = 1
30. cos2x-sinx-1 = 0
32. 4sinxcosxcos2x = -1
34. sinx+2sin3x = -sin5x
35. cos5xcosx = cos4x
36. sinxsin2xsin3x =
15. 5sin2x+3cosx +3 = 0
37. sin4x+cos4x = -
1
cos22x
2
39. 5sin2x+3cosx+3 = 0
1
4
1
sin4x
4
38. 3cos2x-2sinx+2 = 0
40. sin6x+cos6x = 4cos22x
41. +sin2x = cos4x
42. 2tanx-3cotx-2 = 0
43.
45.
47.
49.
44.
46.
48.
50.
cos2x =3sin2x+3
cos2x+2sinxcosx+5sin2x =2
4cos2x-3sinxcosx+3sin2x = 1
sin5x+cos5x= -1
1
2
51. sin6x+cos6x+ sin4x=0
cotx-cot2x = tanx+1
3cos2x-2sin2x+sin2x = 1
2cosx-sinx=2
8cos4x-4cos2x+sin4x-4=0
52. sin2x-cos2x=cos4x
53. cos3x-cos5x=sinx
54. 3sin2x+4cosx-2=0
55. sin2x+sin22x=sin23x
56. 2tanx+3cotx=4
57. 2cos2x-3sin2x+sin2x=1
58. 2sin2x+sinxcosx-cos2x=3
3
59. cos4x+sin4x + cos x sin 3x 0
4
4 2
60. 1+sinx+cosx+sin2x+cos2x = 1
61. cos23xcos2x -cos2x = 0
62. 5sinx-2 =3(1-sinx ) tg2x
63. (2cosx-1)(2sinx+cosx) =sin2x -sinx
x
2
x
64. sin 2 tan 2 x cos2 0
65. cotx -tanx +4sin2x =
sin 2 x
2
2 4
cos 2x
1
66. cot x 1
sin 2 x sin 2x 67. 2sin2x -2(sinx+cosx) + =0
1 tan x
2
21
68. cotgx- tgx = sinx +cosx
69. cos3x+sin3x =cos2x
70. cos2x +2(sinx+cosx)3 -3sin2x – 3 =0; 71. 2sin3x –cos2x +cosx = 0
72.
2 (sinx+cosx) = tgx +cotgx
74. 1+sinx+cosx+sin2x+cos2x=0
3
sin2x
2
3
75. 1+sin3x+cos3x = sin2x
2
73. 1+sin3x+cos3x =
76. sin3xcos3x +cos3x.sin3x =sin34x
77. cos3x+cos2x +2sinx-2=0
78. 1+sinx+cos3x=cosx+sin2x+cos2x
79. (2sinx+1)(3cos4x+2sinx-4)+4cos2x =3
80. cos4x + 12sin2x -1 =0
82. cos2x -2sinx +2=0
81. sin3x - 3 cos3x =2sin2x
83. cos4x-sin4x +cos4x =0
84. sin2x +sin22x= sin23x +sin24x
85. sin2xsinx +cos5xcos2x=
86. 2sin2 2x 3cos4x 4cos2 x 1
4
1
88. cosxcos2xsin3x= sin2x
89.
4
90. 1+sinx+cosx+tgx= 0
91.
92. 2sin3x +4cos3x =3sinx
94. cos2x +cos4x -2=0
96. 1 cosx cos2x cos3x 0
93.
95.
97.
1 cos8x
2
1
1
2sin x
87.
cosx sinx
4
1
sin4x+cos4x =
sin2x
2
1 sinx
3tan2 x 2
2 sinx
cos4x -2sin2x+2=0
sinx sin4x sin7x 0
cos2x cos6x cos8x 1
98. sinx sin2x sin3x 1 cosx cos2x 99. sin3x cos3 x cos2x
100. tanx tan2x tan3x
101. 1 sinx cosx sin2x cos2x 0
ĐỀ THI ĐẠI HỌC CÁC NĂM
2016 QG
Giải phương trình
2sin2 x 7sinx 4 0
2015 QG
Tính giá trị của
P 1 3cos2a 2 3cos2a biết sina
2014 A
Giải phương trình
sinx 4cosx 2 sin2x .
2014 B
Giải phương trình
2013 A
Giải phương trình
1 tanx 2 2sin x .
4
2013 B
2013 D
Giải phương trình
Giải phương trình
sin5x 2cos2 x 1 .
sin3x cos2x sinx 0.
2012 A
Giải phương trình
2 sinx 2cosx 2 sin2x .
3sin2x cos2x 2cosx 1
22
2
.
3
2 cosx 3sinx cosx cosx 3sinx 1 .
2012 B
Giải phương trình
2012 D
sin3x cos3x sinx cosx 2cos2x .
Giải phương trình
sin2x 2cosx sinx 1
0.
tanx 3
sin2xcosx sinxcosx cos2x sinx cosx .
1 sin2x cos2x
2sinxsin2x.
1 cot 2 x
(sin2x+cos2x)cosx+2cos2x sinx=0 .
sin2x cos2x 3sinx cosx 1 0 .
1 sin x cos 2x sin x
4 1
cos x .
1 tan x
2
3 cos5x-2sin3xcos2x-sinx=0 .
sinx+cosx.sin2x+ 3 cos3x=2(cos4x+sin3x).
1 2 sin x cos x 3 .
1 2 sin x 1 sin x
2sinx (1+cos2x) +sin2x = 1+2cosx.
sin3x 3 cos3x = sinx.cos2x 3 sin2x.cosx.
7
1
1
4sin x .
sinx
3
4
sin x
2
2011 D
2011 B
2011 A
2010 B
2010 D
2010 A
2009 D
2009 B
2009 A
2008 D
2008 B
2008 A
2
2007 D
2007 B
2007 A
2006 D
2006 B
2006 A
2005 D
2005 B
x
x
sin cos 3cosx 2 .
2
2
2.sin22x+sin7x 1=sinx.
(1+sin2x )cosx +(1+cos2x)sinx =1 +sin2x .
cos3x +cos2x cosx 1=0.
x
cotgx +sinx 1 tgx.tg = 4.
2
2 cos6 x sin6 x sinxcosx
2 2sinx
0
3
cos4 x sin4 x cos x .sin 3x 0.
4
4 2
1 sinx cosx sin2x cos2x 0.
23
2005 A
cos2 3x.cos2x cos2 x 0.
2004 A
ABC không tù, thỏa điều kiện cos2A 2 2cosB 2 2cosC 3. Tính
ba góc của tam giác.
2004 B
2004 D
2003 A
2003 B
2003 D
2002A
5sinx 2 31 sinx .tg2x.
2cosx 12sinx cosx sin2x sinx.
cos2x
1
sin2 x sin2x.
1 tgx
2
2
cot gx tgx 4sin2x
.
sin2x
x
x
sin2 tg2x cos2 0.
2
2 4
cot gx 1
5( sinx +
cos3x sin3x
) cos2x 3 . Tìm nghiệm thuộc 0;2
1 2sin2x
2002 B
sin2 3x cos2 4x sin2 5x cos2 6x
2002 D
cos3x 4cos2x 3cosx 4 0
ĐỀ DỰ BỊ ĐẠI HỌC CỦA BỘ GIÁO DỤC
2 sin 2x sin3x
y 1 tan x
2
1.
4
sin4 x cos4 x 1
1
2.
cot2x
5sin2x
2
8sin2x
cos4 x
x
3. tanx cosx cos2 x sinx 1 tanx.tan
2
4. 3 tanx tanx 2sinx 6cosx 0
6. cos2x cosx 2tan2 x 1 2
2 3 cosx 2sin 2x 4
5.
1
2
8cos x
sinx
7. 3cos4x 8cos6 x 2cos2 x 3 0
2
8.
2cosx 1
1
10. 1 sinx 1 cosx 1
9. sin4x.sin7x cos3x.cos6x
12. 2cosx 12sinx cosx sin2x sinx
13. sinx sin2x 3 cosx cos2x
11. 4 sin3 x cos3 x cosx 3sinx
3
sinx
14. tan x
2
2
1 cosx
24
15. sin2x cos2x 3sinx cosx 2 0
17. 1 tanx 1 sin2x 1 tanx
19.
16. 2 2cos3 x 3cosx sinx 0
4
18. 2 2sin x cosx 1
12
5x
x
3x
20. sin cos 2cos
2
2 4
2 4
2
22. sin 2x sin x
4
4 2
sin2x cos2x
tanx cot x
cosx
sinx
21. tanx cot x 4cos2 2x
1
23. 2sin x sin 2x
3
6 2
24. 3sinx cos2x sin2x 4sinxcos2
25. 4 sin4 x cos4 x cos4x sin2x 0
26. sin2x sinx
27. 2cos2 x 2 3sinxcosx 1 3 sinx 3cosx
28. cos3xcos3 x sin3xsin3 x
23 2
8
x
2
1
2cot2x
2sinx
29. 2sin 2x 4sinx 1 0
6
30. 2sin2 x 1 tan2 2x 3 2cos2 x 1 0 31. cos2x 1 2cosx sinx cosx 0
32. cos3 x sin3 x 2sin2 x 1 .
34. 2 2cos3 x 3cosx sinx 0 .
4
33. 4sin3 x 4sin2 x 3sin2x 6cosx 0
36. cos3 x cos2 x 2sinx 2 0 .
37. 2sin3x
35. sin3x 3cos3x 2sin2x .
38. tanxsin2 x 2sin2 x 3 cos2x sinx.cosx .
1
1
.
2cos3x
sinx
cosx
39. |sinx cosx| |sinx cosx| 2 .
40. 4 sin3x cos2x 5 sinx 1 .
41. sinx 4sin3 x cosx 0 .
42. sin 3x sin2x.sin x .
4
4
7
1
1
44.
4sin x .
sinx
3
4
sin x
2
43. sin3 x.cos3x cos3 x.sin3x sin3 4x
45. sin3 x 3cos3 x sinx.cos2 x 3sin2 x.cosx (chia hai vế cho cos3x).
46. 2sinx 1 cos2x sin2x 1 2cosx .
25