Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

Tailieupro com 23 kỹ thuật sử dụng máy tính cầm tay casio vinacal giải nhanh toán 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.46 MB, 56 trang )

Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

K THUT S DNG MY TNH
/>CM TAY CASIO - VINACAL
/> /> /> /> />I. MT S CHC NNG CHNH MY TNH CM
TAY PHC V Kè THI THPTQG
1. Nhng quy c mc nh
+ Cỏc phớm ch mu trng thỡ ỗn
trc tip.
+ Cỏc phớm ch mu vng thỡ ỗn
sau phớm SHIFT.
+ Cỏc phớm ch mu thỡ ỗn sau
phớm ALPHA.

/> /> /> />2. Bm cỏc kớ t bin s
Bỗm phớm ALPHA kt hp vi phớm cha cỏc bin.
+ gỏn mỷt sứ vo ụ nh A gừ:
S CN GN q J (STO) z [A]
+ truy xuỗt sứ trong ụ nh A gừ: Qz
Bin s A

Bin s B

Bin s C

.....

Bin s M

/> /> /> /> /> />.....


3. Cụng c CALC thay s
Phớm CALC cũ tỏc dng thay sứ vo mỷt biu thc.
Vớ d: Tớnh giỏ tr cỵa biu thc log23 5x 2 7 tọi x 2 ta thc hin
cỏc bc theo th t sau:

Bc 1: Nhờp biu thc
log32 5 X 2 7

Bc 2: Bỗm CALC.
Mỏy húi X? Ta nhờp 2.

Page | 1
Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

/> /> /> /> /> />Bc 3: Nhờn kt quõ bỗm
dỗu =
log32 5 x 2 7

9
4

4. Cụng c SOLVE tỡm nghim
Bỗm tự hp phớm SHIFT + CALC nhờp giỏ tr bin muứn tỡm
2
2
Vớ d: tỡm nghim cỵa phng trỡnh: 2x x 4.2x x 22 x 4 0
ta thc hin theo cỏc bc sau:

Bc 1: Nhờp vo mỏy :
2
2
2 X X 4.2 X X 22 X 4 0

Bc 2: Bỗm tự hp phớm
SHIFT + CALC
Mỏy húi Solve for X cũ nghùa l
bọn mun bt u dủ nghim
vi giỏ tr ca X bt u t s
no? chợ cn nhp 1 giỏ tr bt
kỡ thúa món iu kin xỏc nh
l c. Chng họn ta chn s 0
ri bm nỳt =

/> /> /> />
/> /> /> /> /> />Bc 3: Nhờn nghim: X 0

tỡm nghim tip theo ta chia
biu thc cho (X - nghim
trc), nu nghim l thỡ lu
bin A, chia cho X A tip tc
bỗm SHIFT + CALC cho ta
c 1 nghim X 1 . Nhỗn nýt
! sau ũ chia cho X-1 nhỗn
dỗu = mỏy bỏo Cant Sole do
vờy phng trỡnh chợ cũ hai
nghim x1 0, x2 1

Nguyn Chin. 0973514674


Page | 2

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

/> /> />
/> /> />5.

Cụng c TABLE MODE 7
Table l cửng c quan trừng lờp bõng giỏ tr . T bõng
giỏ tr ta hỡnh dung hỡnh dỏng c bõn cỵa hm sứ v nghim cỵa
a thc.
Tớnh nng bõng giỏ tr: w7
f X ? Nhờp hm cổn lờp bõng giỏ tr trờn oọn a;b
Start? Nhờp giỏ tr bớt ổu a
End? Nhờp giỏ tr kt thỳc b
Step? Nhờp bc nhõy k:

kmin

ba
25

tựy vo giỏ tr cỵa oọn a;b , thửng thng l 0,1 hoc 0,5; 1.
Nhng bi cho hm lng giỏc, siờu vit cho Step nhú:

/> /> /> />k


b a
ba
ba
; k
;k
10
19
25

Kộo di bõng TALBE: qwR51 bú i g x

Vớ d: tỡm nghim cỵa phng trỡnh: x 3 3x 4 x 1 1
ta thc hin theo cỏc bc sau:
Dỹng tự hp phớm MODE 7 vo TABLE.
Bc 1: Nhờp vo mỏy tớnh

f X X3 3X 4 X 1 1

Sau ũ bỗm =

/> /> /> /> /> />Bc 2:
Mn hỡnh hin th Start?
Nhờp 1 . Bỗm =



Mn hỡnh hin th End?

Nhờp 3. Bỗm =




Mn hỡnh hin th Step? 0,5.

Bỗm =

Page | 3
Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cập website www.tailieupro.com để nhận những tài liệu MỚI NHẤT - CHẤT LƯỢNG NHẤT

/> />
/> /> />
/>Bước 3: Nhên bâng giá trð

Từ bâng giá trð này ta thấy
phương trình cò nghiệm x  0 và
hàm số đồng biến trên 1;  . Do
đò, x  0 chính là nghiệm duy nhất
của phương trình. Qua cách nhẩm
nghiệm
này
ta
biết
được
f x  x 3  3x  4 x  1  1 là hàm số
đồng biến trên  1;   .


6.
Tính đạo hàm tích phân
+ Tính đạo hàm tại 1 điểm: Nhêp tù hợp phím qy sau đò
nhêp hàm f x  täi điểm cæn tính

/>
/>

/> /> 
Vi dụ: Tính đäo hàm f x  x 4  7x täi x  2
Nhêp qy
d
X 4  7X
dx

x 1

bçm=

Vêy f   2  39

+ Tính tích phân : Nhêp phím y sau đò nhêp hàm f x và các
cên tích phån
2


/> />




/> /> /> />Ví dụ: Tính tích phân

  3x

2

 2x dx

0

Nhêp y

2

3X 2  2X dx . bçm =

0

Vêy

2

3x 2  2x dx  4.

0

7.

Các MODE tính toán


Chức năng MODE
Tính toán chung

Tên MODE
COMP

MODE 1

Tính toán vĉi sø phăc

CMPLX

MODE 2

Giâi phāćng trình bêc 2,
bêc 3, hệ phāćng trình bêc
nhçt 2, 3 èn

EQN

MODE 5

Nguyễn Chiến. 0973514674

Thao tác

Page | 4

Tất cả tài liệu này đều được Tổng Hợp và Chọn Lọc Từ Mạng Xã Hội



Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

Lờp bõng sứ theo biu thc

MODE 7

TABLE

/> /> /> />


/> />SHIFT 9 1 = =

Xũa cỏc MODE ó ci t

II. MT S K THUT S DNG MY TNH
K thut 1: Tớnh o hm bng mỏy tớnh
Phng phỏp:
* Tớnh o hm cp 1 : qy
* Tớnh o hm cp 2 :

y ' x 0 0, 000001 y ' x 0
y '

x 0 x
0, 000001

y '' x 0 lim


* D oỏn cụng thc o hm bc n :
+ Bc 1 : Tớnh ọo hm cỗp 1, ọo hm cỗp 2, ọo hm cỗp 3
+ Bc 2 : Tỡm quy luờt v dỗu, v h sứ, v sứ bin, v sứ m rữi
rýt ra cửng thc tựng quỏt.
Quy trỡnh bm mỏy tớnh o hm cp 1:
Bc 1: n qy

/>
/> /> />Bc 2: Nhờp biu thc

d
f X
dx

X x 0

v n =.

Quy trỡnh bm mỏy tớnh o hm cp 2:
Bc 1: Tớnh ọo hm cỗp 1 tọi im x x0
Bc 2: Tớnh ọo hm cỗp 1 tọi im
Bc 3: Nhờp vo mỏy tớnh

x x0 0,000001

Ans - PreAns
n =.
X

/>

/> /> /> /> />Vớ d 1: H sứ gũc tip tuyn cỵa ữ th hm sứ C : y

x2

x2 3

tọi

im cũ honh ỷ x 0 1 l
A.

1
4

B.

7
.
2

C.

D. 2.

1
.
8

Li giõi


H sứ gũc tip tuyn k y1 Nhờp vo mỏy tớnh
Phộp tớnh

d X2


dx X 2 3 X 1

Quy trỡnh bỗm mỏy
qyaQ)+2R
sQ)d+3$$
$1=

d
dx

X 2


2
X 3 X 1

Mn hỡnh hin th

Page | 5
Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT


/> /> /> /> />

/>d X 2

1

Vy k y1
0,125
Chn C.

8
dx X 2 3 X 1

Vớ d 2: ọo hm cỗp 2 cỵa hm sứ y x4 x tọi im cũ honh
ỷ x0 2 gổn sứ giỏ tr no nhỗt trong cỏc giỏ tr sau:
A. 7.

B. 19.

Phộp tớnh
Tọi x 0 2
d
X4 X
dx

C. 25.

D. 48.

Li giõi

Quy trỡnh bỗm mỏy
qyQ)^4$
psQ)$$2=

Mn hỡnh hin th

X 2

x0 2 0,000001

!!+0.000
001=



/> />


/> />d
X4 X
dx

X 2 0,000001

Tớnh y '' 2

y ' 2 0.000001 y ' 2

nh


0.000001

Ans - PreAns
X

aMpQMR0.
000001=

Vy y 2 48 Chn D.

/> />

/> /> /> />Vớ d 3: Tớnh ọo hm cỵa hm sứ y
A. y '

C. y '

1 2 x 1 ln 2

22x
1 2 x 1 ln 2
2x

2

x 1
4x

B.


y'

D. y '

1 2 x 1 ln 2
22 x

1 2 x 1 ln 2
2x

2

Li giõi
Ta chừn tớnh ọo hm tọi im bỗt kỡ vớ d chừn x 0,5 rữi tớnh
ọo hm cỵa hm sứ tọi X 0,5 . Nhờp vo mỏy tớnh

Nguyn Chin. 0973514674

d X 1


dx 4X X 0,5

Page | 6

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cập website www.tailieupro.com để nhận những tài liệu MỚI NHẤT - CHẤT LƯỢNG NHẤT


Phép tính

Quy trình bçm máy
qyaQ)+1R
4^Q)$$$0
.5=

Màn hình hiển thð

/> /> /> /> /> />d  X 1
dx  4X X 0,5

Lāu kết quâ
vĂa tìm
đāợc vào
biến A

qJz

Lçy A trĂ đi kết quâ tính giá trð các biểu thăc Ċ các đáp án nếu ra 0
thì chõn đáp án đò.
pa1p2(Q)
đáp án A
+1)h2)R2^
2Q)r0.5=

/> /> /> />Sø 8, 562.1012  0 . Nếu chưa ra kết quâ là 0 thì thay các đáp án cñn
läi bao giờ ra 0 thì chọn  Chọn A.

Ví dụ 4: Cho hàm sø y  e x sin x , đðt F  y '' 2y ' khîng đðnh nào

sau đåy là khîng đðnh đýng ?
A. F  2 y
B. F  y

C. F  y

D. F  2 y

Lời giâi

/> />

/> /> /> />
Phép tính
Tính

y ' 2  0, 001

Lāu kết quâ
vĂa tìm
đāợc vào
biến A
Tính y' 0

Quy trình bçm máy
qw4qyQK
^pQ)$jQ)
)$2+0.000
001=qJz


Màn hình hiển thð

qJz

E!!ooooo
oooo=qJx
Page | 7

Tất cả tài liệu này đều được Tổng Hợp và Chọn Lọc Từ Mạng Xã Hội


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

/> />



/> /> /> />Lu kt quõ
va tỡm
c vo

qJx

bin B

Thay vo cụng thc f '' x 0

f ' x 0 x f ' x 0
x 0


C

aQzpQxR0
.000001=
qJc

/> /> /> />Tớnh F y '' 2 y ' C 2B 0.2461... 2 y Chn A.

K thut 2: K thut giõi nhanh bng MTCT trong bi toỏn
ng bin, nghch bin.
Phng phỏp:
+ Cỏch 1 : S dng chc nởng lờp bõng giỏ tr MODE 7 cỵa
mỏy tớnh Casio . Quan sỏt bõng kt quõ nhờn c, khoõng no
lm cho hm sứ luửn tởng thỡ l khoõng ững bin, khoõng no
lm cho hm sứ luửn giõm l khoõng nghch bin.
+ Cỏch 2: Tớnh ọo hm, thit lờp bỗt phng trỡnh ọo
hm, cử lờp m v a v dọng m f x hoc m f x . Tỡm

/> /> /> /> /> />Min, Max cỵa hm f x rữi kt luờn.

+ Cỏch 3: Tớnh ọo hm, thit lờp bỗt phng trỡnh ọo
hm. S dng tớnh nởng giõi bỗt phng trỡnh INEQ cỵa mỏy
tớnh Casio (ứi vi bỗt phng trỡnh bờc hai, bờc ba).

Vớ d 1: Vi giỏ tr no cỵa tham sứ m thỡ hm sứ y
nghch bin trờn tng khoõng xỏc nh?
A. 2 m 1
B. 2 m 1
C. 0 m 1
D. ỏp ỏn khỏc


Nguyn Chin. 0973514674

mx m 2
x m

Page | 8

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

Li giõi

/>
/> /> /> /> />Tờp xỏc nh D
Nhờp biu thc

\ m .

d mX m 2


dx X m x X

Gỏn X 0 , khụng gỏn Y 0 vỡ x m nờn X Y (hoc nhng giỏ
tr X, Y tng ng).
Gỏn Y 2 , c kt quõ 0 , Loọi B.


Gỏn Y 2 , c kt quõ 0 . Loọi C.

/> /> /> />Gỏn Y 1 , c kt quõ. Vờy ỏp ỏn A.

Vớ d 2: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ m sao cho hm sứ
y


tan x 2
ững bin trờn khoõng 0; ?
tan x m
4

A.

m 0

1 m 2

B. m 2

C. 1 m 2

D. m 2

/> />
/> /> />
/>Li giõi
t tan x t . ựi bin thỡ phõi tỡm min giỏ tr cỵa bin mi.
lm iu ny ta s dng chc nởng MODE 7 cho hm f x tan x


Phộp tớnh
Tỡm iu
kin cho
f x tan x

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

qw4w7lQ
))==0=qK
P4=(qKP4
)P19=

Ta thỗy 0 tan x 1 vờy t 0;1 . Bi toỏn tr thnh tỡm m hm
sứ y

t 2
ững bin trờn khoõng 0;1
t m



Page | 9
Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT



/>



/> /> /> /> />



Tớnh : y '

t m t 2
t m

2



2m

t m

2

y' 0

2m

t m


2

0 m 2 (1)

Kt hp iu kin xỏc nh t m 0 m t m 0;1 (2)
m 0

T (1) v (2) ta c

1m 2


Chn A.

K thut 3: Tỡm cc tr ca hm s v bi toỏn tỡm tham s
hm s t cc tr ti im cho trc.
Phng phỏp : Da vo 2 quy tớc tỡm cc tri.
ứi vi dọng toỏn tỡm m hm sứ bờc 3 ọt cc tr tọi x 0
f ' x 0
f ' x 0
0
0
Cc ọi tọi x0 thỡ
. Cc tiu tọi x0 thỡ
f '' x 0 0

f '' x 0 0

S dng chc nởng tớnh liờn tip giỏ tr biu thc Dỗu :Qy


/>
/>

/> />Tớnh c f ' x 0 : f '' x 0 t ũ chừn c ỏp ỏn

Vớ d 1: Tỡm tỗt cỏc cỏc giỏ tr thc cỵa m hm sứ
y x 3 3mx 2 3 m 2 1 x 3m 2 5 ọt cc ọi tọi x 1
A.

m 0

m 2

B. m 2

C. m 1

D. m 0

Li giõi
Cỏch 1: Kim tra khi m 0 thỡ hm sứ cũ ọt cc ọi tọi x 1
hay khụng ?

/> /> /> /> /> />Phộp tớnh
Tọi x 1

Tọi x 1 0,1

Tọi x 1 0,1


Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

qyQ)^3$p
3Q)+5$1=
!!p0.1=

!!oooo+0
.1=

Vờy y ' ựi dỗu t ồm sang dng qua giỏ tr x 1 m 0 loọi
ỏp ỏn A hoc D sai

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 10

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

Tng t kim tra khi m 2

/> /> /> /> /> />Phộp tớnh
Tọi x 1

Tọi x 1 0,1


Tọi x 1 0,1

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

qyQ)^3$p
6Q)d+9Q)
p7$1=
!!p0.1=

!!oooo+0
.1=

/> />



/> />Ta thỗy y ' ựi dỗu t dng sang ồm hm sứ ọt cc ọi

tọi x 1 Chn B.
Cỏch 2: S dng chc nởng tớnh liờn tip giỏ tr biu thc:
f ' x0 : f '' x0 3X 2 6YX 3 Y 2 1 :

d
3X 2 6YX 3 Y 2 1
dx

X1


- Nhờp giỏ tr X = 1 v Y l giỏ tr cỵa m mỳi ỏp ỏn
- Nu biu thc th nhỗt bỡng khửng v biu thc th hai nhờn
giỏ tr ồm thỡ chừn.
+ Khi m 0 kim tra x 1 cú l cc ọi hay khụng ?
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
Phộp tớnh
3Q)dp6Qn
Tọi m 0
nQ)+3(Qn
Thay
dp1)Qyqy
X 1;Y 0
3Q)dp6Qn
Q)+3(Qnd
p1)$1r1=
0=
Tỡm f
!!p0.1=

/> /> /> /> /> />Tỡm f

=

Khi m 0 thỡ f 1 0, f 1 6 0 x 1 l cc tiu loi A,D
Page | 11

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi



Truy cập website www.tailieupro.com để nhận những tài liệu MỚI NHẤT - CHẤT LƯỢNG NHẤT

/> /> /> /> />

/>+ Kiểm tra khi m  2 kiểm tra  x  1 có là cĆc đäi hay không ?
Täi m  2 Thay X  1;Y  2
Phép tính
Tìm f 

Quy trình bçm máy

Màn hình hiển thð

===2=

Tìm f 

=

Khi m  2 thì f  1  0, f  1  6  0  x  1 là cĆc đäi

Chõn đáp án B. Ta cò thể thĄ thêm trāĈng hợp khi m  1
+ Khi m  1 kiểm tra  x  1 có là cĆc đäi hay không
Täi m  1 Thay X  1; Y  1

/> /> /> />

Phép tính
Tìm f 


Quy trình bçm máy

Màn hình hiển thð

====1=

Tìm f 

=

Khi m  1 thì f  1  3  0, f  1  0  x  1 không phâi là cĆc trð

 Chọn B.

/> /> /> /> /> />Ví dụ 2: Hàm sø y  x  x 2  4 cò tçt câ bao nhiêu điểm cĆc trð?
3

A. 2

B.

1

C. 3

D. 0

Lời giâi

Tính y '  3x x  2x


x  0
. Dùng MODE 7 vĉi thiết lêp
y'  0  
x   2

3

sao cho x chäy qua 3 giá trð này ta sẽ khâo sát đāợc sĆ đùi dçu
cþa y '

Nguyễn Chiến. 0973514674

Page | 12

Tất cả tài liệu này đều được Tổng Hợp và Chọn Lọc Từ Mạng Xã Hội


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

/> /> /> /> /> />
Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

w73Q)qcQ)$p2
Q)=po=p2=2=1
P3=

Ta thỗy f ' x ựi dỗu 3 lổn Chn C.


K thut 4: Vit phng trỡnh ng thng i qua hai im
cc tr ca th hm s bc ba
Phng phỏp:
Phng trỡnh ng thng i qua hai im cc tr ca th hm

/> />
/> />s y ax 3 bx 2 cx d cú dọng : g x y

y .y
3y

+ Bc 1: Bỗm w2 chuyn ch ỷ mỏy tớnh sang mụi

trng sứ phc.

+ Bc 2: Nhờp vo mỏy tớnh biu thc:






f x , m .f x , m
y .y
hoc f x , m
3y
3 f x , m

/> /> /> /> /> />y






+ Bc 3: Bỗm = lu biu thc.

+ Bc 4: Bỗm r vi x i (n v sứ phc, lm xuỗt hin i
ta bỗm b)

+ Bc 5: Nhờn kt quõ dọng Mi N phng trỡnh cổn tỡm
cú dọng: y Mx N.

Vớ d: Phng trỡnh ng thợng i qua hai im cc tr cỵa ữ
th hm sứ y 2x 3 3x 2 1 l
A. y x 1.

B. y x 1.

C. y x 1.

D. y x 1.

Page | 13
Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

/> /> /> /> /> />Phộp tớnh

Sứ phc

Nhờp

Li giõi
Quy trỡnh bỗm mỏy
w2

Mn hỡnh hin th

vo

p2Q)qd+
tớnh 3Q)d+1+(p
Q)d+Q))(
biu thc
p2Q)+1)

mỏy

Thay x i

rb=

/> /> /> />Kt quõ dọng i 1 phng trỡnh cổn tỡm: y x 1 Chn B.
K thut 5: Tỡm tim cn.
Phng phỏp: ng dng kù thuờt dỹng r tớnh gii họn

Vớ d 1: Tỡm tỗt cõ cỏc tim cờn ng cỵa ữ th hm sứ
2x 1 x 2 x 3

y
x 2 5x 6
x 3
A.
B. x 3
x 2

x 3

C.

x 2

D. x 3

/> /> /> /> /> />Li giõi
ng thợng x x 0 l tim cờn ng cỵa ữ th hm sứ thỡ iu
kin cổn : x 0 l nghim cỵa phng trỡnh mộu sứ bỡng 0
Nờn ta chợ quan tồm n hai ng thợng x 3 v x 2
Phộp tớnh
Vi x 3

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

a2Q)p1ps
Q)d+Q)+3
RQ)dp5Q)
+6r3+0.00

00000001=

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 14

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

/> /> /> /> /> />Vi x 2

r2+0.0000
000001=

+ Vi x 3 xột

2x 1 x 2 x 3
lim
x 3 l mỷt tim
x 3
x 2 5x 6

cờn ng

+ Vi x 2 xột

2x 1 x2 x 3
Kt quõ khụng ra vụ

x 2
x2 5x 6
lim

cựng x 2 khụng l mỷt tim cờn ng
Chn B.

Vớ d 2: Tỡm tỗt cỏc cỏc giỏ tr cỵa tham sứ m sao cho ữ th hm
5x 3
khửng cũ tim cờn ng?
x 2mx 1
m 1
A. m 1
B. m 1
C.
m 1

sứ y

/> /> /> />2

D. 1 m 1

Li giõi
ữ th hm sứ khửng cũ tim cờn ng thỡ phng trỡnh mộu
sứ bỡng 0 khửng cũ nghim hoc cũ nghim nhng gii họn hm
sứ khi x tin ti nghim khửng ra vử cỹng.

5x 3
. Phng trỡnh x2 2 x 1 0 cú

x 2x 1
5x 3
nghim x 1 Tớnh lim
ỏp sứ A sai
x 1 x 2 x 1

Vi m 1 . Hm sứ y

2

/> /> /> /> /> />Phộp tớnh
Vi m 1

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

a5Q)p3RQ
)dp2Q)+1
r1+0Ooo1
0^p6)=

Vi m 0 hm sứ y

5x 3
. Phng trỡnh x 2 1 0 vử nghim
2
x 1

ữ th hm sứ khửng cũ tim cờn ng khi m 0 Chn D.


Vớ d 3: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ m sao cho ữ th
cỵa hm sứ y
A. m 0
C. m 0

x 1

mx 1
2

cũ hai tim cờn ngang?

B. Khụng cú m thúa món
D. m 0

Page | 15

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cập website www.tailieupro.com để nhận những tài liệu MỚI NHẤT - CHẤT LƯỢNG NHẤT

/> /> /> /> /> />Lời giâi
+ ThĄ đáp án A ta chõn 1 giá trð m  0 , ta chõn m  2,15 .
x 1

Tính lim

x 


2.15x 2  1

Phép tính
Vĉi

Quy trình bçm máy

aQ)+1Rsp2
.15Q)d+1
r10^9)=

m  2,15

x 1

Vêy lim

x 

Màn hình hiển thð

2.15x 2  1

khöng t÷n täi  hàm sø y 

x 1

2.15x 2  1


không

thể cò 2 tiệm cên ngang
+ ThĄ đáp án B ta chõn gán giá trð m  0 .

 
/> /> /> /> 
x 1

Tính lim

x 

0x 2  1

Phép tính
Vĉi m  0

 lim x  1
x 

Quy trình bçm máy

Màn hình hiển thð

Q)+1r10^
9)=

Vêy lim x  1     hàm sø y  x  1 khöng thể cò 2 tiệm cên
x 

ngang
+ ThĄ đáp án D ta chõn gán giá trð m  2.15 .

/> /> /> /> /> />Phép tính
Vĉi

Quy trình bçm máy

aQ)+1Rs2.
15Q)d+1r
10^9)=

m  2.15

x  

 lim

x 

x 1

2.15x  1
2

Phép tính

Màn hình hiển thð

 0.6819943402


Quy trình bçm máy

Nguyễn Chiến. 0973514674

Màn hình hiển thð

Page | 16

Tất cả tài liệu này đều được Tổng Hợp và Chọn Lọc Từ Mạng Xã Hội


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

Vi

/> /> /> /> /> />m 2.15

rp10^9)=

x

lim

x

x 1

2.15x 2 1


0.6819943402 . Vờy ữ th hm sứ cũ 2 tim cờn

ngang y 0.6819943402 Chn D.

K thut 6: K thut giõi nhanh bi bi toỏn tỡm giỏ tr ln
nht nh nht ca hm s trờn on a;b . S dng tớnh
nng bõng giỏ tr TABLE
Phng phỏp :
1. Nhn w7


/> /> /> />2. f X Nhờp hm sứ vo.

3. Step ? Nhờp giỏ tr a
4. End ? Nhờp giỏ tr b
5. Step? Nhờp giỏ tr: 0,1; 0,2; 0,5 hoc 1 tỹy vo oọn a; b

Quan sỏt bõng giỏ tr mỏy tớnh hin th, giỏ tr ln nhỗt xuỗt hin
l max , giỏ tr nhú nhỗt xuỗt hin l min.
*Chỳ ý:
Ta thit lờp min giỏ tr cỵa bin x Start a End b Step (cú
th lm trủn Step p)
Hm sứ cha sin x, cos x, tan x... ta chuyn mỏy tớnh v ch ỷ

/> /> /> /> />
/>Radian: qw4

x2 3
Vớ d 1: Giỏ tr nhú nhỗt cỵa hm sứ y
trờn oọn 2; 4 l

x 1
19
A. 6
B. 2
C. 3
D.
3

Phộp tớnh

F X

X 3
X 1

Li giõi
Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

2

w7aQ)d+
3RQ)+1==

Page | 17

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi



Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT


/> /> /> /> /> />g X bú qua

Bỗm =

Star ? 2 End ?
4 Step ? 0,2.
kộo xuứng
tỡm GTNN.

2=4=0.2=
RRRR

Quan sỏt bng giỏ tr tỡm kt qu no gn vi ỏp ỏn kt lun
Chn A.

K thut 7: K thut giõi nhanh bi bi toỏn tỡm giỏ tr ln
nht nh nht ca hm s . S dng tớnh nng SOLVE
Phng phỏp :
tỡm giỏ tr ln nhỗt M , giỏ tr nhú nhỗt m cỵa hm sứ
y f x ta giõi phng trỡnh f x M 0 , f x m 0

/> /> /> />- Tỡm GTLN ta thay cỏc ỏp ỏn t ln n nhú sau ũ s
dng SOLVE tỡm nghim , nu nghim thuỷc oọn, khoõng ó
cho ta chừn luửn.
- Tỡm GTNN thỡ thay ỏp ỏn t nhú n ln.
Vớ d: Tỡm giỏ tr ln nht ca hm s y x 3 2x 2 4x 1 trờn on


/> /> /> />
/> />1; 3

A.

max

67
27

C. max 7

B. max 2

D. max 4

Li gii

Cỏc kt qu xp theo th t
trỡnh x 3 2x 2 4x 1

Phộp tớnh

F X

67
27

67
2 4 7 .

27

Do vy ta gii phng

67
trc
27

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

Q)qdp2Q)
dp4Q)+1pa
67R27=

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 18

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

Cho

/> /> /> /> />
/>X 2 1; 3


=qr2=

Ta c nghim x 3, 33333 1; 3 nờn loi A.

+ Tip theo thay ỏp ỏn max 2 , gii phng trỡnh :
x 3 2x 2 4x 1 2

Phộp tớnh

F X 2

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

!oooooooo
+2

/> /> /> />=qr2=

Cho

X 2 1; 3

Ta c nghim x 2 1; 3 nờn Chn B.

Khửng th cỏc ỏp ỏn củn lọi na vỡ F X 2 ó l ln nhỗt

* Chỳ ý: Kù thuờt SOLVE tuy tin hnh lồu hn nhng mọnh
hn, õm bõo chớc chớn hn TABLE nhiu c bit vi cỏc bọn

củn thiu kù nởng phồn tớch bõng giỏ tr.
K thut 8: K thut lp phng trỡnh tip tuyn ca th
hm s .
Phng phỏp : Phng trỡnh tip cũ dọng d : y kx m.

/> />
/>
/>

/> />+ ổu tiờn tỡm h sứ gũc tip tuyn k y x 0 .

Bỗm q y v nhờp

d
f X
dx

x x 0

, sau ũ bỗm = ta c k.

+ Tip theo: Bỗm phớm ! sa lọi thnh

d
f X
dx

x x 0

x X f X , sau ũ bỗm phớm r vi X x 0 v bỗm


phớm = ta c m.

Page | 19
Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT


/>
/> /> /> /> />Vớ d 1: Cho im M thuỷc ữ th C :y

2x 1
v cũ honh ỷ
x 1

bỡng 1. Phng trỡnh tip tuyn cỵa ữ th C tọi im M l
3
4

3
4

1
4

A. y x .

1

4

3
4

1
4

3
4

1
4

B. y x . C. y x . D. y x .
Li giõi

Phộp tớnh

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

d 2X 1


dx X 1 x 1 qya2Q)+1

RQ)p1$$p
1=

Bỗm phớm ! sa lọi thnh:

d 2X 1
2X 1
x X


dx X 1 x 1
X 1



/> /> /> />sau ũ bỗm phớm r vi X 1 v bỗm phớm = ta c kt quõ
=!(pQ))+a2Q)
+1RQ)p1=

Vờy phng trỡnh tip tuyn tọi M l: y

3x 1
Chn B.
4 4

Vớ d 2: Phng trỡnh tip tuyn cỵa ữ th C : y x 3 3x 2 cũ h
sứ gũc bỡng 9 l
A. y 9x 18; y 9x 22.

B. y 9x 14; y 9x 18.

C. y 9x 18; y 9x 22.


D. y 9x 14; y 9x 18.

/> /> />
/> /> /> Vi

x0 2

ta

nhờp

9 X X 3 3X 2 r vi X 2 rữi

bỗm = ta c kt quõ l
14 d1 : y 9x 14.

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 20

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cập website www.tailieupro.com để nhận những tài liệu MỚI NHẤT - CHẤT LƯỢNG NHẤT

 Vĉi

ta

nhêp


/> 
/> /> /> /> 
 
/>x 0  2

9 X  X 3  3X  2 r vĉi X  2

r÷i bçm = ta đāợc kết quâ là
18  d2 : y  9x  18.

 Chọn B.

Ví dụ 3: Tiếp tuyến cþa đ÷ thð C : y  4x 3  3x  1 đi qua điểm
A 1;2 cò phāćng trình là

A. y  9x  7; y  x  2.

B. y  9x  11; y  x  2.

C. y  9x  11; y  2.

D. y  9x  7; y  2.

/> 
/> /> /> Cho f x bằng kết quâ các đáp án, từ đò ta thu được các

phương trình.
 Sử dụng chức năng giâi phương trình bậc ba của máy tính bó
túi bằng cách bấm tổ hợp phím w 5 4 và nhập hệ số

phương trình.
Thông thường máy tính cho số nghiệm thực nhó hơn số bậc của
phương trình là 1 thì ta chọn đáp án đò.
+ Đầu tiên thử với đáp án A, ta cho:
4x 3  3x  1  9x  7  4x 3  12x  6  0.

/> /> /> /> /> />Máy tính cho 3 nghiệm  Loäi A.
 Thử với đáp án B, ta cho: 4x 3  3x  1  x  2  4x 3  4x  1  0.
Máy tính cho 3 nghiệm  Loäi B.
 Thử với đáp án B, ta cho:
4x 3  3x  1  9x  11  4x 3  12x  10  0.

Máy tính hiển thð 1 nghiệm thực và 2 nghiệm phức (phương
trình cò số nghiệm thực là một nhó hơn bậc của phương trình
là 2)  Loäi C.
3
3
+ Thử với đáp án : 4x  3x  1  9x  7  4x  12x  8  0
máy tính hiển thị 2 nghiệm x  1; x  2 (nhận).

4x 3  3x  1  2  4x 3  3x  1  0
1
máy tính hiển thị 2 nghiệm x  1; x  (nhận).
2

 Chọn D.

Page | 21

Tất cả tài liệu này đều được Tổng Hợp và Chọn Lọc Từ Mạng Xã Hội



Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

/> /> /> /> /> />K thut 9: K thut giõi bi toỏn tng giao th hm s.
Phng phỏp :
tỡm nghim cỵa phng trỡnh honh ỷ giao im ta dỹng chc
nởng lờp bõng giỏ tr MODE 7, giõi phng trỡnh MODE 5 hoc
lnh SOLVE
Vớ d 1: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ m sao cho ữ th
hm sứ y x 3 mx 16 cớt trc honh tọi 3 im phồn bit

/> /> /> />A. m 12

B. m 12

C. m 0

D. m 0

Li giõi
ữ th hm sứ y x 3 mx 16 cớt trc honh tọi 3 im phồn

bit thỡ phng trỡnh x3 mx 16 0 (1) cũ 3 nghim phồn bit
+ Vi m 14 s dng lnh giõi phng trỡnh bờc 3 MODE 5
Quy trỡnh
w541=0=14=16====
bỗm mỏy

/> /> /> /> /> />Mn hỡnh

hin th

Ta thỗy nghim x 2 ; x 3 l nghim phc khửng ỵ 3 nghim thc
Loọi A

+ Vi m 14 s dng lnh giõi phng trỡnh bờc 3 MODE 5
Quy trỡnh
bỗm mỏy

w541=0=4o14
=16====

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 22

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

/> /> /> /> /> />
Mn hỡnh
hin th

Ta thỗy ra 3 nghim thc ỏp ỏn ýng cũ th l B hoc C
Th thờm mỷt giỏ tr m 1 na thỡ thỗy m 1 khửng thúa
Chn B.

Vớ d 2: Tỡm tờp hp tỗt cỏc cỏc giỏ tr cỵa m phng trỡnh

log2 x log2 x 2 m cũ nghim :
B. 1 m
D. 0 m

A. 1 m
C. 0 m

/>

/>


/> />Li giõi

t log2 x log2 x 2 f x m f x (1). phng trỡnh

(1) cũ nghim thỡ m

thuỷc min giỏ tr cỵa

f x

hay

f min m f max

Ti ồy bi toỏn tỡm tham sứ m c quy v bi toỏn tỡm
min, max cỵa mỷt hm sứ. Ta s dng chc nởng MODE 7 vi
min giỏ tr cỵa x l Start 2 End 10 Step 0.5


/>


/> /> />


/>

/>
Nhờp hm f X log2 X log2 X 2

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

w7i2$Q)$pi2$
Q)p2==2=10=0.
5=

Quan sỏt bõng giỏ tr F X ta thỗy f 10 0.3219 vờy ỏp sứ A v
B sai. ững thi khi x cng tởng vờy thỡ F X cng giõm. Vờy
cồu húi t ra l F X cũ giõm c v 0 hay khửng? Nu F X

giõm c v 0 cũ nghùa l phng trỡnh f x 0 cũ nghim.
kim tra d oỏn ny ta s dng chc nởng dủ nghim SOLVE
Page | 23
Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT


/> /> /> /> /> />Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

i2$Q)$pi2$Q)
p2qr3=

Mỏy phng trỡnh ny vụ nghim. Vờy dỗu = khửng xõy ra
f x 0 m 0
Chn D.

Vớ d 3: Tờp giỏ tr cỵa tham sứ m
5.16x 2.81x m.36x cũ ýng 1 nghim?

phng trỡnh

A. m 0

m 2
B.
m 2


C. Vi mừi m

D. Khửng tữn tọi m

/> /> />


/>Li giõi

Ta cú 5.16x 2.81x m.36x m
t f x

5.16x 2.81x
36x

5.16x 2.81x
. Khi ũ phng trỡnh ban ổu f x m
36x

S dng MODE 7 khõo sỏt s bin thiờn cỵa ữ th hm sứ
y f x vi thit lờp Start 9 End 10 Step 1

/>
/> /> />

/> />
Nhờp hm f X

5.16X 2.81X
36X

Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

w7a5O16^Q)$p
2O81^Q)R36^Q

)==p9=10=1=

Quan sỏt bõng giỏ tr ta thỗy f x luụn giõm hay hm sứ y f x

luụn nghch bin. iu ny cú nghùa l ng thợng y m luụn
cớt ữ th hm sứ y f x tọi 1 im Chn C.

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 24

Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


Truy cp website www.tailieupro.com nhn nhng ti liu MI NHT - CHT LNG NHT

K thut 10: Tỡm nghim ca phng trỡnh.
Phng phỏp :
+Bc 1: Chuyn PT v dọng V trỏi = 0 . Vờy nghim cỵa PT
s l giỏ tr cỵa x lm cho v trỏi 0
+Bc 2: S dng chc nởng CALC hoc MODE 7 hoc
SHIFT SOLVE kim tra xem nghim .

/> /> /> /> />



/>Vớ

d


1:

Phng

trỡnh

log2 x log4 x log6 x log2 x log4 x log4 x log6 x log6 x log2 x

cũ tờp nghim l :
A. 1

B. 2; 4;6

C. 1;12

D. 1; 48

Li giõi

Nhờp v trỏi vo mỏy tớnh
Nhờp log2X log4 X log6 X log2X log4 X log4 X log6 X log6X log2 X

/> /> /> />Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

i2$Q)$i4$Q)$
i6$Q)$pi2$Q)
$i4$Q)$pi4$Q

)$i6$Q)$pi6$
Q)$i2$Q)

Vỡ giỏ tr 1 xuỗt hin nhiu nhỗt nờn CALC X=1

/> /> /> /> /> />Quy trỡnh bỗm mỏy

Mn hỡnh hin th

r1=

Vờy 1 l nghim.
Ta tip tc kim tra giỏ tr 12 cũ phõi l nghim hay khụng
r12=

ồy l mỷt kt quõ khỏc 0 vờy 12 khửng phõi l nghim Loọi C
Tip tc kim tra giỏ tr 48 cũ phõi l nghim khửng
Page | 25
Tt c ti liu ny u c Tng Hp v Chn Lc T Mng Xó Hi


×