Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Vấn đề xây dựng giao thông đường bộ - P8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.78 KB, 4 trang )

Luận án thạc sỹ kỹ thuật Nguyn Hu Ni
Trường Đại học GTVT hà nội
106
Mc lc

Trang
LI CM N 3
CHNG 1 - T VN V NHIM V NGHIấN CU
5
1. T VN V T NHIM V NGHIấN CU
5
2. PHNG HNG GII QUYT TI
6
2.1 Mc tiờu nghiờn cu 6
2.2 Nhim v nghiờn cu 6
2.3 Phng phỏp nghiờn cu 6
2.4 í ngha khoa hc ca ti 7
3. NI DUNG TI
7


CHNG 1 NNG LC PHC V V NH GI NNG LC
PHC V CA NG ễ Tễ
8
1.1 NHNG KHI NIM KHI NGHIấN CU NNG LC PHC V CA
NG ễ Tễ.
8
1.1.1 Nng lc thụng hnh 8
1.1.2 Mt xe 8
1.1.3 Quan h gia vn tc V, lu lng N v mt D 9
1.1.4 Mc phc v - LOS 10


1.2 XC NH NNG LC THễNG HNH CA NG 13
1.2.1 M hnh ng lc hc n gin 13
1.2.2 Quan im ca Nga 14
1.2.3 Quan im ca HCM 18
1.2.4 Phng phỏp mụ phng xỏc nh nng lc thụng hnh 20
1.3 XC NH NNG LC THễNG HNH CA MNG LI NG
HUYN SểC SN
22


CHNG 2 TAI NN GIAO THễNG NG B 23
2.1 TAI NN GIAO THễNG V CC CH TIấU NH GI MC
TAI NN GIAO THễNG
23
2.1.1 Ch tiờu ỏnh giỏ mc an ton giao thụng 23
2.1.2 Cỏc nguyờn nhõn gõy ra tai nn giao thụng 24
2.1.3 Quan im thit k, khai thỏc an ton cho ng b. 26
Luận án thạc sỹ kỹ thuật Nguyn Hu Ni
Trường Đại học GTVT hà nội
107
2.2 NHNG M HốNH S DNG TRONG THIT K HốNH HC NG
THEO QUAN IM ATGT
26
2.2.1 Cỏc yờu cu i vi thit k hnh hc ng 26
2.2.2 Lý thuyt ng lc hc chy xe (mụ hnh xe-ng) 27
2.2.3 Lý thuyt thit k theo nguyn vng ca ngi tham gia giao
thng (m hnh Xe-ng-ngi lỏi-mụi trng chy xe)
27



CHNG 3 NH HNG CA CC YU T HèNH HC
NG N NNG LC PHC V V AN TON GIAO
THễNG
31
3.1 NH HNG CA CC YU T BốNH TUYN 31
3.1.1 nh hng ca cỏc on tuyn thng n an ton xe chy 31
3.1.2 nh hng ca tr s bỏn kớnh ng cong nm c la chn
n an ton xe chy
33
3.1.3 nh hng ca chiu di ng cong, cong, mc thay i
gúc ngot ca ng cong nm
34
3.1.4 H s thay i ngot ca ng cong CCR
S
(Curvature
Change Rate)
35
3.1.5 cong DC (Degree of Curve) 36
3.1.6 Xỏc nh tc khai thỏc vi sut bo m 85% (V
85%
)
37
3.1.7 Cụng thc xỏc nh h s lc ngang thit k (
RA
) v h s lc
ngang yu cu (
RD
)
37
3.1.8 nh hng ca mc thay i ngot ca ng cong CCRs

n an ton xe chy
38
3.1.9 nh hng ca cong trờn ng vng n an ton xe chy 39
3.1.10 nh hng ca vic la chn bỏn kớnh ng cong nm lin k
n an ton xe chy.
41
3.1.11 nh hng ca vic b trớ v tn s b trớ cỏc ng cong trờn
bnh n an ton giao thụng
43
3.1.12 nh hng ca tm nhn trn bnh d n an ton xe chy.
45
3.1.13 nh hng ca nỳt giao thụng ngang mc trờn bnh n an
ton xe chy
48
3.1.14 nh hng ca cỏc tuyn ng ụ tụ i qua khu dõn c n an
ton xe chy
51
3.1.15 ỏnh giỏ mc an ton khi thit k bnh tuyn 53
3.2 NH HNG CA CC YU T TRC DC TUYN 56
Luận án thạc sỹ kỹ thuật Nguyn Hu Ni
Trường Đại học GTVT hà nội
108
3.2.1 nh hng ca dc dc I
d
n an ton xe chy 56
3.2.2 nh hng ca tm nhn trn trc dc n an ton xe chy 58
3.3 NH HNG CA CC YU T TRC NGANG TUYN 59
3.3.1 nh hng ca b rng phn xe chy 60
3.3.2 nh hng ca l ng 62
3.3.3 nh hng ca di mộp, bú va v di phõn cỏch 63

3.4 CC PHNG PHP NH GI MC THUN LI V AN
TON GIAO THễNG TRONG THIT K, KHAI THC NG
66
3.4.1 Phng phỏp ỏnh giỏ iu kin an ton xe chy bng h s tai
nn (U
tn
)
66
3.4.2 Phng phỏp ỏnh giỏ iu kin an ton xe chy bng h s an
ton (K
at
)
67
3.4.3 Phng phỏp ỏnh giỏ an ton xe chy theo h s an tai nn c
xỏc nh theo trc ngang.
69
3.4.4 Phng phỏp ỏnh giỏ an ton xe chy theo tng cc cp 69


CHNG 4 MNG LI NG HUYN SểC SN V TèNH
HèNH TAI NN GIAO THễNG NG B
71
4.1 MNG LI GIAO THễNG HUYN SểC SN 71
4.1.1 Mng li giao thụng ng b 72
4.1.2 ng st:( H ni - Thỏi nguyờn) 73
4.1.3 ng thy ni a 73
4.1.4 ng hng khụng 74
4.1.5 Nhn xột v mng li giao thụng ng b huyn Súc Sn 74
4.1.6 Quy hoch mng li giao thụng n nm 2020 75
4.2 TèNH HèNH TAI NN GIAO THễNG NG B 78

4.2.1 Phõn tớch cỏc tai nn giao thụng trờn a bn huyn 80
4.2.2 Phõn tớch cỏc tuyn ng thng xy ra tai nn giao thụng trờn
a bn huyn
84
4.2.3 Phõn tớch tai nn giao thụng liờn quan n xe mỏy 86


CHNG 5 NGHIấN CU NH GI NNG LC PHC V
V AN TON GIAO THễNG CA TUYN NG TL131
89
5.1 GII THIU CHUNG V TNH L 131 89
Luận án thạc sỹ kỹ thuật Nguyn Hu Ni
Trường Đại học GTVT hà nội
109
5.2 TèNH HèNH GIAO THễNG TRấN TNH L 131 90
5.3 KHO ST, PHN TCH CC IU KIN V NG CA TNH
L 131 N ATGT
94
5.3.1 nh hng ca cỏc yu t bỡnh tuyn 94
5.3.2 nh hng ca cỏc yu t trc dc, trc ngang 97
5.3.3 nh hng ca iu kin mt ng 98
5.3.4 nh hng ca nỳt giao thụng. 98
5.4 KIN NGH CC GII PHP TNG CNG AN TON GIAO
THễNG TL131
99


KT LUN KIN NGH 100
i. KT LUN 100
ii. KIN NGH 100

iii. TN TI V HNG NGHIấN CU TIP THEO 101


PH LC 103


TI LIU THAM KHO CHNH 104
MC LC 106


×