Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu chuyên chở bằng đường biển

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.87 KB, 20 trang )

. S c n thi t ph i b o hi m hàng hoá XNK chuyên ch b ng đ ngự ầ ế ả ả ể ở ằ ườ
bi nể
- Hàng hoá v n chuy n b ng đ ng bi n th ng g p nhi u r i ro.ậ ể ằ ườ ể ườ ặ ề ủ
- Trách nhi m c a ng i chuyên ch r t h n ch và vi c khi u n i đòiệ ủ ườ ở ấ ạ ế ệ ế ạ
b i th ng r t khó khănồ ườ ấ
- Mua b o hi m b o v đ c l i ích c a doanh nghi p khi có t n th tả ể ả ệ ượ ợ ủ ệ ổ ấ
và t o ra tâm lý an tâm trong kinh doanhạ
- Mua b o hi m cho hàng hoá XNK là m t t p quán th ng m i qu cả ể ộ ậ ươ ạ ố
tế
2. Trách nhi m c a ng i b o hi m đ i v i hàng hoá theo các đi uệ ủ ườ ả ể ố ớ ề
ki n b o hi m hi n hànhệ ả ể ệ
2.1. Gi i thi u các đi u ki n b o hi mớ ệ ề ệ ả ể
2.1.1. Khái ni mệ : Đi u ki n b o hi m là s quy đ nh trách nhi m c aề ệ ả ể ự ị ệ ủ
ng i b o hi m đ i v i đ i t ng b o hi m (hàng hoá) v các m t: r iườ ả ể ố ớ ố ượ ả ể ề ặ ủ
ro t n th t, th i gian, không gian - hay chính là s khoanh vùng các r iổ ấ ờ ự ủ
ro b o hi mả ể
2.1.2. Các đi u ki n b o hi m c a Anhề ệ ả ể ủ
- Do U ban k thu t và đi u kho n (Technical and clauses committee)ỷ ỹ ậ ề ả
thu c H c h i nh ng ng i b o hi m London (Institute of Londonộ ọ ộ ữ ườ ả ể
Underwriters - ILU) so n th o. Các đi u ki n b o hi m này đ c g iạ ả ề ệ ả ể ượ ọ
t t là các ICC (Institute Cargo Clauắ ses):
- ICC 1963:
+ FPA (Free from Particular Average): đi u ki n mi n t n th t riêngề ệ ễ ổ ấ
+ WA (With Particular Average): đi u ki n b o hi m t n th t riêngề ệ ả ể ổ ấ
+ AR (All Risk): đi u ki n b o hi m m i r i roề ệ ả ể ọ ủ
+ WR (War Risk): đi u ki n b o hi m các r i ro chi n tranề ệ ả ể ủ ế h
+ SRCC: đi u ki n b o hi m r i ro đình côngề ệ ả ể ủ
3 đi u ki n b o hi m đ u là 3 đi u ki n b o hi m g c, đi u ki n 4 & 5ề ệ ả ể ầ ề ệ ả ể ố ề ệ
là đi u ki n b o hi m các r i ro đ c bi tề ệ ả ể ủ ặ ệ
- ICC 1982:
+ C: ph m vi b o hi m t ng đ ng v i FPAạ ả ể ươ ươ ớ


+ B: ph m vi b o hi m t ng đ ng v i WAạ ả ể ươ ươ ớ
+ A: ph m vi b o hi m t ng đ ng v i ARạ ả ể ươ ươ ớ
+ WR
+ SRCC
2.1.3. Các đi u ki n b o hi m c a Vi t namề ệ ả ể ủ ệ
- S d ng các quy t c chung (QTC) do B Tài chính ban hành, n iử ụ ắ ộ ộ
dung ch y u c a các QTC cũng d a trên n i dung c a các ICC:ủ ế ủ ự ộ ủ
+) QTC 1965: FPA, WA, AR t ng t nh ICC 1963, ch a đ c p đ nươ ự ư ư ề ậ ế
WR và SRCC
+) QTC 1990: C, B, A t ng t nh ICC 1982ươ ự ư
2.2. Trách nhi m c a ng i b o hi m theo các đi u ki n b o hi mệ ủ ườ ả ể ề ệ ả ể
2.2.1. V các r i ro t n th tề ủ ổ ấ
a) Theo ICC 1963 và QTC 1965:
* Đi u ki n FPA:ề ệ là đi u ki n b o hi m t n th t chung, ch b o hi mề ệ ả ể ổ ấ ỉ ả ể
t n th t riêng cho 4 r i ro chính gây ra (chìm đ m, m c c n, cháy n ,ổ ấ ủ ắ ắ ạ ổ
đâm va) và m t nguyên ki n hàng trong khi x p d chuy n t i. C thấ ệ ế ỡ ể ả ụ ể
b o hi m b i th ng 6 tr ng h p:ả ể ồ ườ ườ ợ
- T n th t toàn b vì thiên tai ổ ấ ộ
- T n th t toàn b vì tai n n b t ng trên bi nổ ấ ộ ạ ấ ờ ể
- T n th t b ph n vì tai n n b t ng trên bi n ổ ấ ộ ậ ạ ấ ờ ể
- T n th t b ph n vì thiên tai nh ng gi i h n trong 4 r i ro chínhổ ấ ộ ậ ư ớ ạ ủ
- Các chi phí h p lý:ợ
- Các chi phí h p lý:ợ
+ Chi phí c u n nứ ạ
+ Chi phí đ phòng, h n ch t n th tề ạ ế ổ ấ
+ Chi phí giám đ nh, xác đ nh t n th tị ị ổ ấ
+ Chi phí khi u n i, t t ngế ạ ố ụ
- B t kỳ m t chi phí nào mà ch hàng b ra nh m b o v l i ích c aấ ộ ủ ỏ ằ ả ệ ợ ủ
công ty b o hi mả ể
- Ph n trách nhi m mà ng i đ c b o hi m ph i ch u theo đi uầ ệ ườ ượ ả ể ả ị ề

kho n “hai tàu đâm va nhau cùng có l i”ả ỗ
* Đi u ki n WA:ề ệ b o hi m b i th ng trong 7 tr ng h p:ả ể ồ ườ ườ ợ
- FPA
- T n th t b ph n vì thiên tai không gi i h n trong 4 r i ro chínhổ ấ ộ ậ ớ ạ ủ
- Ng i mua b o hi m theo WA còn có th tham gia b o hi m các lo iườ ả ể ể ả ể ạ
r i ro ph (WA + r i ro ph : rách, v , g , b p, cong, vênh, h p h i, m tủ ụ ủ ụ ỡ ỉ ẹ ấ ơ ấ
mùi, lây h i, lây b n, n c m a, n c bi n,móc c u…)ạ ẩ ướ ư ướ ể ẩ
- Ng i b o hi m đ ra m c mi n th ng và gi i quy t theo nguyênườ ả ể ề ứ ễ ườ ả ế
t c:ắ
+ Không đ c p m c mi n th ng t n th t do 4 r i ro chính, r i roề ậ ứ ễ ườ ổ ấ ủ ủ
chi n tranh, đình công và các r i ro ph do con ng i gây raế ủ ụ ườ
+ Không c ng các chi phí đ đ t m c mi n th ng, ch tính t n th tộ ể ạ ứ ễ ườ ỉ ổ ấ
th c tự ế
+ Đ c tính các t n th t liên ti p x y ra đ đ t m c mi n th ngượ ổ ấ ế ả ể ạ ứ ễ ườ
+ M i xà lan đ c coi là m t con tàu đ tính m c mi n th ngỗ ượ ộ ể ứ ễ ườ
+ Ng i đ c b o hi m có quy n l a ch n cách tính mi n th ng cóườ ượ ả ể ề ự ọ ễ ườ
l i nh t cho mình đ đ c b i th ng nhi u h nợ ấ ể ượ ồ ườ ề ơ
* Đi u ki n AR:ề ệ b o hi m b i th ng trong 8 tr ng h p:ả ể ồ ườ ườ ợ
- WA
- Các r i ro ph (thi u h t, cháy, va ch m, h ng, đ v , móc c u, lâyủ ụ ế ụ ạ ỏ ổ ỡ ẩ
h i, lây b n, h p h i, n c m a, n c bi n, rách, v , g , b p, cong,ạ ẩ ấ ơ ướ ư ướ ể ỡ ỉ ẹ
vênh, th i nát, máy l nh h ng, m t tr m, m t c p, giao thi u hàng,ố ạ ỏ ấ ộ ấ ắ ế
không giao hàng và hi m ho khác khi có tho thu n thêm)ể ạ ả ậ
* FPA và AR không đ ra m c mi n th ngề ứ ễ ườ
- Nh c đi m c a ICC 1963:ượ ể ủ
+ G i tên các đi u ki n b o hi m theo n i dung làm ng i ta d nh mọ ề ệ ả ể ộ ườ ễ ầ
l nẫ
+ Phân bi t t n th t toàn b và t n th t b ph nệ ổ ấ ộ ổ ấ ộ ậ
+ V n đ r i ro c p bi nấ ề ủ ướ ể
+ V n đ m u đ n b o hi mấ ề ẫ ơ ả ể

b) Theo ICC 1982 và QTC 1990
* Đi u ki n Cề ệ : b o hi m b i th ng trong 7 tr ng h p:ả ể ồ ườ ườ ợ
+) M c c n, đ m, cháy, đâm vaắ ạ ắ
+) D hàng t i m t c ng g p n nỡ ạ ộ ả ặ ạ
+) Ph ng ti n v n chuy n đ ng b b l t đ ho c b tr t bánhươ ệ ậ ể ườ ộ ị ậ ổ ặ ị ậ
+) T n th t chung và các chi phí h p lý (chi phí c u n n, chi phí đổ ấ ợ ứ ạ ề
phòng h n ch t n th t, chi phí giám đ nh, chi phí khi u n i t t ng)ạ ế ổ ấ ị ế ạ ố ụ
+) Ném hàng ra kh i tàuỏ
+) M t tíchấ
+) Ph n trách nhi m mà ng i đ c b o hi m ph i ch u theo đi uầ ệ ườ ượ ả ể ả ị ề
kho n 2 tàu đâm va nhau cùng có l iả ỗ
* Đi u ki n B:ề ệ b o hi m b i th ng trong 11 tr ng h p:ả ể ồ ườ ườ ợ
- C
- Đ ng đ t, núi l a phun, sét đánhộ ấ ử
- N c cu n kh i tàuướ ố ỏ
- N c bi n, n c sông, n c h tràn vào tàu, h m hàng, xà lan,ướ ể ướ ướ ồ ầ
ph ng ti n v n chuy n ho c n i ch a hàngươ ệ ậ ể ặ ơ ứ
- T n th t toàn b c a b t kỳ m t ki n hàng nào do r i kh i tàu ho cổ ấ ộ ủ ấ ộ ệ ơ ỏ ặ
r i trong khi đang x p d hàng hoáơ ế ỡ
* Đi u ki n A:ề ệ b o hi m b i th ng trong 12 tr ng h p:ả ể ồ ườ ườ ợ
- B
- T n th t do các r i ro ph gây nên: rách, v , g , b p, cong, vênh, h pổ ấ ủ ụ ỡ ỉ ẹ ấ
h i, m t mùi, lây h i, lây b n, hành vi ác ý ho c phá ho i (không ph iơ ấ ạ ẩ ặ ạ ả
c a ng i đ c b o hi m), va đ p vào hàng hoá khác, tr m, c p,ủ ườ ượ ả ể ậ ộ ắ
c p, n c m a, giao thi u hàng hoá ho c không giao, móc c u ho cướ ướ ư ế ặ ẩ ặ
các r i ro t ng tủ ươ ự
* A, B, C là các đi u ki n b o hi m chínhề ệ ả ể
* Các đi u ki n b o hi m ph :ề ệ ả ể ụ chi n tranh, đình công (ch t n t i trongế ỉ ồ ạ
ICC 1982, QTC 1990 không quy đ nh)ị
* Các r i ro lo i tr :ủ ạ ừ

- Buôn l uậ
- L i c a ng i đ c b o hi mỗ ủ ườ ượ ả ể
- Tàu đi ch ch h ngệ ướ
- Tàu không đ kh năng đi bi nủ ả ể
- n tỳẨ
- N i tỳộ
- M t kh năng tài chính c a ch tàuấ ả ủ ủ
2.2.2. V m t không gian và th i gianề ặ ờ
- Quy đ nh trong đi u kho n “hành trình”: ng i b o hi m ch u tráchị ề ả ườ ả ể ị
nhi m đ i v i hàng hoá t kho đ n kho - “Transit Clause: fromệ ố ớ ừ ế
warehouse to warehouse”
Quãng đ ng t c ng đ n đ n kho đ n: b o hi m ch u trách nhi mườ ừ ả ế ế ế ả ể ị ệ
trong vòng 60 ngày
- B o hi m s h t hi u l c tuỳ thu c vào m t trong 2 đi u ki n:ả ể ẽ ế ệ ự ộ ộ ề ệ
+ Hàng đã đ c cho vào kho an toàn (không c n ch đ n h t 60 ngàyượ ầ ờ ế ế
n a)ữ
+ Sau 60 ngày k t khi d hàng xongể ừ ỡ
- Kho đi: là kho đó hàng hoá đã đ c đóng gói m t cách hoàn ch nhở ượ ộ ỉ
ch x p lên ph ng ti n v n chuy n đ ng b , đ ng sông đ mangờ ế ươ ệ ậ ể ườ ộ ườ ể
ra c ng bi n ho c là kho đ c ghi tên trên h p đ ng b o hi mả ể ặ ượ ợ ồ ả ể
- Kho đ n:ế là kho cu i cùng thu c quy n s h u ho c qu n lý c aố ộ ề ở ữ ặ ả ủ
ng i đ c b o hi m ho c là kho n m ngoài hành trình v n chuy nườ ượ ả ể ặ ằ ậ ể
bình th ng c a tàu ho c là kho mà hàng hoá đ c g i nh m đ nườ ủ ặ ượ ử ầ ế
ho c là kho mà ng i đ c b o hi m dùng làm n i l u kho, l u bãi hayặ ườ ượ ả ể ơ ư ư
phân ph i hàng hoá hay là kho đ c ghi tên trên h p đ ng b o hi mố ượ ợ ồ ả ể
3. H p đ ng b o hi mợ ồ ả ể

×