Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

de kiem tra tiet 93 toán 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.4 KB, 6 trang )

phßng gd&®t nam s¸ch

Mức độ nhận thức
Nội dung
kiến thức
Cộng,
trừ
Các phép
tính về phân
số
Nhân,
chia

Ma TrẬN ®Ò kiÓm tra
Líp 6. n¨m häc 2015 - 2016
------------------------Môn: Số học – Tiết 93

Các mức độ nhận thức
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TN
TL TN
TL
TN TL
Câu 1
0,5

Câu
5a
1,0



Câu 3
0,5

Câu 5b
1,0

Phân
nhỏ

Mục

Câu 6a
1,0
4,0
9,0

Câu 2
0,5

Câu 4
0,5

Câu 5c
1,0

Bài toán có
lời văn
Tổng


Tổng ngang

Câu 5d,
6b, 8
3,0
Câu 7
1,0

2,0

3,0

5,0 10

5,0

1,0

1,0
10


phßng gd&®t nam s¸ch

®Ò kiÓm tra
Líp 6. TIẾT 93 n¨m häc 2015 2016
------------------------M«n: To¸n

Thêi gian: 45 phót (kh«ng kÓ thêi gian
giao ®Ò)


ĐỀ CHẴN
I.TRẮC NGHIỆM: (2 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1 : Số đối của 
A. 

5
là:
7

5
7

B.

Câu 2: Số nghịch đảo của
A.

4
9

B.

Câu 3: Hỗn số 2
A.

11
6

7

5

D.

7
5

C.

4
9

D.

9
4

C.

13
6

D.

8
6

C.

2

8

D.

1
4

C. 

9
4

1
viết dưới dạng phân số là:
6
13
B. 
6

Câu 4: Rút gọn phân số
A.

4
là:
9

5
7

16

đến tối giản là:
64

1
4

B.

4
16

II. TỰ LUẬN: (8 điểm)
Câu 5 : (4điểm) Thực hiện phép tính:
a)

5 1

9 9

b/)

1 3 5
 
12 4 8

5
6

3
4


Câu 6 : (2điểm) Tìm x, biết:
a/ x 

1 3 4
 �
2 8 5

5
6

10  �
16
c) �

b/

3
4

1 1 1 1 1 1

 

6 12 20 30 42 56

d) 

6
11


x
7
7

Câu 7 : (1điểm) Một mảnh đất hình chữ 1nhật có chiều dài là 6
2
5

chiều dài 1 m . Tính diện tích mảnh đất đó.

Câu 8: (1 điểm) Tính giá trị của biểu thức

2
m. Chiều rộng kém
5


A

1
1
1
1


 ... 
3.5 5.7 7.9
13.15


phßng gd&®t nam s¸ch

®Ò kiÓm tra
Líp 6. n¨m häc 2015 - 2016
------------------------M«n: To¸n
Thêi gian: 45 phót (kh«ng kÓ thêi gian
giao ®Ò)

ĐỀ LẺ
I.TRẮC NGHIỆM: (2 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1 : Số đối của
A. 

5
là:
7

5
7

B.

Câu 2: Số nghịch đảo của
A.

A.

B.

11

6

A.

9
4

1
viết dưới dạng phân số là:
6
13
B. 
6

Câu 4: Rút gọn phân số

7
5

D.

7
5

C.

4
9

D.


9
4

C.

13
6

D.

8
6

C.

2
8

D.

1
4

C. 

4
là:
9


4
9

Câu 3: Hỗn số 2

5
7

16
đến tối giản là:
64

1
4

B.

4
16

II. TỰ LUẬN: (8 điểm)
Câu 5 : (4điểm) Thực hiện phép tính:
a)

5 1

8 8

b/)


1 5 3
 
12 8 4

5
7

3
4

Câu 6 : (2điểm) Tìm x, biết:
a/ x 

1 3 4
 �
3 8 5

5
7

11  �
18
c) �

b/

3
4

1 1 1 1 1 1


 

6 12 20 30 42 56

d) 

5
11

x
7
7

Câu 7 : (1điểm) Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài là 6
2
5

chiều dài 1 m . Tính diện tích mảnh đất đó.

Câu 8: (1 điểm) Tính giá trị của biểu thức

2
m. Chiều rộng kém
5


A

1

1
1
1


 ... 
1.3 3.5 5.7
11.13

phßng gd&®t nam s¸ch

§¸p ¸n ®Ò kiÓm tra
Líp 6. n¨m häc 2015 - 2016
------------------------M«n: To¸n
Thêi gian: 45 phót (kh«ng kÓ thêi gian
giao ®Ò

ĐỀ CHẴN
C©u
C©u
1
C©u
2
C©u
3
C©u
4
C©u
5


ý

Néi dung
B
B
C
D

a

b

c

5 1

9 9
5 1 6


9
9
2

3
1 3 5
 
12 4 8
2  18  15


24
5

24
5
3 5
3

10  �
16
6
4 6
4
5� 3
3�
 �
10  16 �
6� 4
4�
5
 (6)  5
6

§iÓm
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,25

0,25

0,5
0,5

0,5
0,5


d

C©u
6

a

b

1 1 1 1 1 1
 
 

6 12 20 30 42 56
1
1
1
1
1
1







2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
           
2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 8
1 1 4 1 3
    
2 8 8 8 8
1 3 4
x  �
2 8 5
1 3
x 
2 10
3 1
x 
10 2
3 5
x
10
8
4
x  .v�
y x=
10
5

6
11

x
7
7
11 6
x
:
7 7
11 7
x
.
7 6
11
11
x
.v�
yx=
7
7

0,25
0,25
0,5

0,25
0,25
0,25
0,25

0,25
0,25
0,25
0,25

Câu 7

2
5

2
5

Chiều rộng của hình chữ nhật là: 6 - 1 = 5 (m)
Diện tích của hình chữ nhật đó là: 5.6

2
32
 5 �  32 (m 2 )
5
5

Đáp số : 32
m2

0,5
0,5


Câu 8


Tổng

1
1
1
1


 ... 
3.5 5.7 7.9
13.15
2
2
2
2
2A 


 ... 
3.5 5.7 7.9
13.15
1 1 1 1 1 1
1 1
2 A        ...  
3 5 5 7 7 9
13 15
1 1 5 1
2A   
3 15 15

4
2A 
15
4
A :2
15
2
A
15
A

0,25
0,25

0,25

0,25
10



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×