HỌC THUỘC CÔNG THỨC
3
Câu 1: Tính
A.
49
56
2
æ 7÷
ö æ 2ö
æ 7ö
÷
ç
A = ( - 1) ç
- ÷
- ÷
- 7) ç
(
÷
÷
ç
ç
ç
÷
÷
÷
ç 8ø è
ç 7ø
ç 14 ø
è
è
3
B.
49
256
-
C.
2
B=
49
56
-
D.
49
256
6
( - 3) .( - 15) .8 4
6
4
9 2 .( - 5) .( - 6 )
Câu 2: Tính
A.
172
B.
265
C.
B. 12
-
Câu 4: Tính
1
16
56
C = 4 2 +8 3
A. 2
A.
D.
2
3
Câu 3: Tính
256
C. 32
D. 10
2
5
æ 3ö
÷
D =ç
ç32 2 ÷
÷
÷
ç
è ø
B.
32
-
15
4
C.
7
1
8
D.
32
3
( - 18) .24 .( - 50 )
E=
4
5
2
( - 25) .( - 4 ) .( - 27 )
Câu 5: Tính
-
A.
104976
25
B.
104976
25
C.
3
F=
Câu 6: Tính
125 6 .( - 16 ) .( - 2)
1
25
-
D.
1
25
3
4
2
253 . é
(ë- 5) ù
ê
ú
û
A. 20480000 B. -20480000 C. 2058000
D. 20580000
-
4
15
G=
2 3.2- 1 + 5- 3 .5 4 - ( 0,01)
- 2
.10- 2
0
10- 3 .10- 2 - ( 0,25) + 10- 2 . ( 0,01)
- 3
Câu 7: Tính
A.
- 0,01
Câu 8: Tính
B.
- 0,1
B. 6
5
(
4
4 . 64 .
I=
3
C. 7
3
2
)
D. 8
4
26
24
4
12
2 15
25
2 25
2 25
B.
K=
Câu 10: Tính
-
C.
5
D.
81.5 3.5 9. 12
( )
3
3
D. -10
32
Câu 9: Tính
A.
0,1
1
1 öæ1
1ö
æ1
ç
3
3
3÷
3
3÷
÷
÷
H =ç
4
10
+
25
2
+
5
ç
ç
÷
÷
ç
ç
֍
÷
ç
è
ø
è
ø
A. 5
A.
C.
3
8
15
2
. 18 5 27. 6
8
B.
-
3 15
C.
3
15
8
15
D.
38
4 23
x
Câu 11: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
7
A.
x 12
B.
8
7
x 12
x2
C.
D.
5
Câu 12: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
2
A.
æ
ö
a÷
ç
÷
ç
÷
ç
èb ø
B.
C.
-
2
æa ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èb ø
D.
5
Câu 13: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
x4
b3 a
, ( a, b ≠ 0)
a b
15
15
æ
ö
a÷
ç
÷
ç
÷
ç
èb ø
x , ( x ≥ 0)
2
æa ÷
ö 15
ç
÷
ç
÷
ç
èb ø
23 2 2
A.
2
3
10
B.
2
3
5
C.
2
9
10
D. 2
23 3 2
3 2 3
3
Câu 14: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
5
A.
æö
2 ÷18
ç
÷
ç
÷
ç
è3 ø
-
B.
5
æö
2 ÷18
ç
÷
ç
ç
è3 ÷
ø
5
C.
5
æö
2 ÷8
ç
÷
ç
ç
è3 ÷
ø
D.
4 3
Câu 15: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
A.
1
2
4
a3
a3
B.
C. a
D.
b2 b
3
Câu 16: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
1
2
B.
1
Câu 17: Đơn giản biểu thức
A. 4
2
a- 1
C.
B.
(
a 0,5 + 2
a 0,5 − 2 a 0,5 + 1
−
÷.
a − 1 a 0,5
a + 2a 0,5 + 1
C.
2
1- a
( b > 0)
b b
D.
C. 2
1
a- 1
Câu 19: Đơn giản biểu thức
3
2
a1,5 + b1,5
− a 0,5b0,5
0,5
0,5
2b0,5
a +b
+ 0,5 0,5
a −b
a +b
B. 3
Câu 18: Đơn giản biểu thức
A.
a8
a3
5
A.
æö
3 ÷18
ç
÷
ç
÷
ç
è2 ø
2
a, b ≥ 0; a ≠ b
)
D. 1
(
a > 0; a ≠ 1
D.
1
1
1 3 1
1
2
2
2
x −y
x + y2 ÷ x2 y2
2y
+
.
−
1
÷
1
1
1
x+ y x− y
2
2y
2 − x2 y ÷
xy
+
x
xy
)
1
1- a
(
x, y ≥ 0; x ≠ ± y
)
A.
1
B. 2
Câu 20: Đơn giản biểu thức
A.
x + 3y
x- y
B.
A.
B.
A.
b- a
B.
A.
B.
(a
a +b
Câu 23: Đơn giản biểu thức
1
abc
(a
1
3
2
−b3
) .( a
2
3
1
− b4
) .( a
1
4
C.
D.
4
+ b3
) .( a
1
2
)
3y- x
y- x
)
a2 - b
1
+ b4
x, y ≥ 0; x ≠ y
D.
1
+ b2
a - b2
)
a- b
D.
ab
a ≠ 0
÷
b + c ≠ 0
÷
a ≠ b + c
÷
−1
÷
−1
2
2
2
a + ( b + c) b + c − a
−2 bc ≠ 0
÷
.
1
+
.
a
+
b
+
c
(
)
÷
−1
÷
−1
÷
2bc
a − ( b + c)
a + b + c ≠ 0.
1
2ab
Câu 24: Đơn giản biểu thức
1
4
1 2
+ a 3 .b 3
C.
(
3y- x
x- y
C.
b2 - a
Câu 22: Đơn giản biểu thức
D. -1
1
1
1
1 1
1
x 2 + 3y 2
2
2
2
x − 3y x − y 2
+
.
x− y
2
1
1 2
x2 − y2 ÷
x- 3y
x- y
Câu 21: Đơn giản biểu thức
a + b2
C. 3
C.
1
2bc
1
1
1
2
2
a +2
a − 2 ÷ (a 2 + 1)
−
÷.
1
1
a −1 ÷
2
2
a + 2a + 1
a
D.
(
1
2ca
a > 0; a ≠ 1
)
A.
2
1- a
B.
2
a- 1
C.
1
a- 1
D.
1
1- a
3
a−3b
6
a − 6 b ( a, b ≥ 0; a ≠ b )
Câu 25: Đơn giản biểu thức
6
A.
a +6 b
6
B.
a-
Câu 26: Đơn giản biểu thức
a
A.
(
4
ab + b
)
b
B.
(
6
6
b
C.
b-
6
2
a
D.
ab ≥ 0
÷
a + ab ≠ 0 ÷
4
÷
ab − b ≠ 0 ÷
a − b ≠ 0
÷
ab 4 ab − b
ab
−
÷: a − b
a + ab
4
ab + b
)
a
C.
(
4
a +2 b
ab + a
)
b
D.
(
4
ab + a
)
4
Câu 27: Đơn giản biểu thức
A.
ax
B.
a2 4 x + x a
− a 2 + x + 2a x ÷
4
a x + ax
ax 2
C.
a+x
3
3
a2 − x2
Câu 28: Đơn giản biểu thức
3
A.
a
6
B.
a
Câu 29: Đơn giản biểu thức
3
C.
x
a2 x2
+
D.
3
( a, x > 0 )
a2 x
3
ax 2 − a 2 x
3
3
a 2 − 2 3 ax + x 2 − 6 x
6
a−6 x
6
D.
( a, x ≥ 0; a ≠ x )
x
x x −x
4 x3 + 1
4 x3 − 1
− x ÷
− x÷
4
÷ 4
÷
x + 1
x −1
3
4 x3 − 1
4 x 3 + 1
x ≥ 0; x ≠ 1;
÷
−
x
−
x
≠
0
÷
÷
4
4
÷
x
−
1
x
+
1
A.
x2
B.
x3
Câu 30: Đơn giản biểu thức
3
A.
a
a
B.
C.
D.
-
a
D.
-
3
A.
b
B.
Câu 32: So sánh
-
6
b
( 0, 01) −
C.
2
−
, ( 10 )
A. Lớn hơn
2
Câu 33: So sánh
,
A. Lớn hơn
2
B. Bé hơn
5−2
3
, 5 −3
2
B. Bé hơn
5300 , 8200
A. Lớn hơn
Câu 36: So sánh
D.
6
A. Lớn hơn
Câu 35: So sánh
3
π
÷
4
A. Lớn hơn
Câu 34: So sánh
b
B. Bé hơn
π
÷
4
a
3 a 2b − 3 ab2
a+b
−
3
3
3
3
a 2 − 2 3 ab + b 2
a 2 − b2
( a, b ≥ 0; a ≠ b )
6
- x3
a 3 a − 2a 3 b + 3 a 2b 2 3 a 2b − 3 ab 2
:3 a
+ 3
3
3
a − b
( a ≠ 0; a ≠ b )
a 2 − 3 ab
C.
Câu 31: Đơn giản biểu thức
- x2
B. Bé hơn
( 0, 001) −0,3 ,
3
100
B. Bé hơn
b
−1
.( 6 a − 6 b ) + 6 a
Câu 37: So sánh
4
2
,
( 0,125) −
2
A. Lớn hơn
Câu 38: So sánh
B. Bé hơn
(
2)
−3
(
,
−5
2)
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
−4
Câu 39: So sánh
4
÷
5
5
5
, ÷
4
A. Lớn hơn
Câu 40: So sánh
B. Bé hơn
0, 02−10 , 5011
A. Lớn hơn
Câu 41: So sánh
B. Bé hơn
(
3 − 1)
1
4
,
(
3 − 1)
2
2
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
− 2
Câu 42: So sánh
3
÷
5
− 2
2
,
÷
2
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
5
Câu 43: So sánh
π 2
÷
2
π
, ÷
2
10
3
A. Lớn hơn
Câu 44: So sánh hai số m, n biết
B. Bé hơn
3,2m < 3,2n
A. Lớn hơn
Câu 45: So sánh hai số m, n biết
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
(
2)
m
> ( 2)
n
B. Bé hơn
m
Câu 46: So sánh hai số m, n biết
n
1
1
÷ > ÷
9
9
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
m
Câu 47: So sánh hai số m, n biết
n
3
3
÷ >
÷
2
2
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
Câu 48: So sánh hai số m, n biết
(
5 − 1)
m
A. Lớn hơn
< ( 5 − 1)
B. Bé hơn
Câu 49: So sánh hai số m, n biết
(
2 − 1)
A. Lớn hơn
m
< ( 2 − 1)
Câu 50: Có kết luận gì về a nếu
a <0
B.
C.
C.
B.
æ1 ö
a Î ( - ¥ ;- 1) È ç
- ;0÷
÷
ç
÷
ç 6 ø
è
a >1
B.
a <3
æ 1ö
a Î ( - ¥ ;- 1) È ç
0; ÷
÷
ç
÷
ç 2ø
è
D.
1
÷
a
a <1
< a2
C.
1
Câu 53: Có kết luận gì về a nếu
D.
a Î ( - ¥ ;- 2) È ( - 1;0 )
−0,2
A.
a >2
( 2a + 1) −3 > ( 2a + 1) −1
æ1 ÷
ö
a Î ( - ¥ ;- 1) È ç
- ;0 ÷
ç
ç 2 ÷
è
ø
Câu 52: Có kết luận gì về a nếu
1
( a − 1) − 3 < ( a − 1) − 3
a >1
Câu 51: Có kết luận gì về a nếu
A.
n
B. Bé hơn
2
A.
n
a =1
1
( 1 − a ) −3 > ( 1 − a ) − 2
D.
a >2
A.
a <0
B.
a >1
C.
a >2
D.
a <3
3
Câu 54: Có kết luận gì về a nếu
( 2 − a) 4 > ( 2 − a) 2
a Î ( - ¥ ;- 1)
A.
C.
B.
æ1 ö
aÎ ç
- ;0 ÷
÷
ç
÷
ç
è 6 ø
æ 1ö
aÎ ç
0; ÷
÷
ç
÷
ç
è 2ø
a Î ( 1;2 )
D.
1
Câu 55: Có kết luận gì về a nếu
a Î ( - ¥ ;- 1)
B.
æ1 ö
aÎ ç
;0÷
÷
ç
÷
ç
è6 ø
a Î ( - 1;2)
D.
Câu 56: Có kết luận gì về a nếu
A.
a >1
B.
3
a
Câu 57: Có kết luận gì về a nếu
C.
a
1
17
−
a Î ( - ¥ ;- 1)
a =1
D.
a >2
1
8
a Î ( 0;1)
A.
B.
æ1 ö
aÎ ç
;0÷
÷
ç
÷
ç
è6 ø
a Î ( - 1;2)
D.
Câu 58: Có kết luận gì về a nếu
A.
7
a <1
−
C.
1
2
a Î ( 0;1)
A.
C.
−
1 2 1
÷ > ÷
a
a
a <0
B.
a−0,25 < a−
a >1
Câu 59: Giải phương trình
4 x = 5 1024
3
C.
a >2
D.
a <3
A.
x =1
B.
x=2
C.
x+1
5 2
÷
2 5
Câu 60: Giải phương trình
x=
A.
1
2
x=
B.
x=
C.
Câu 61: Giải phương trình
A.
7
9
x=
B.
x=
C.
( 3 3)
Câu 62: Giải phương trình
x=
A.
4
5
x=
B.
Câu 63: Giải phương trình
A.
x =0
B.
C.
Câu 64: Giải phương trình
A.
B.
=
x =1
éx = 2
ê
ê
ëx =- 3
9
9
8
5
x=2
x=
10
9
x=
9
5
D.
D.
D.
D.
x =3
=1
C.
éx =- 2
ê
ê
ëx =- 3
−x
Câu 65: Giải phương trình
7
2
27
64
C.
x 2 −5 x + 6
éx = 2
ê
ê
ëx = 3
−x
8
. ÷
27
3
÷
2
x=
x−2
x=
x
5
2
1
= ÷
9
6
5
2
÷
9
x =4
1
32
8
9
2x
D.
8
125
3
2
81 − 3 x =
x=
=
x =3
1
0, 25
.322 x −8 =
÷
0,125
8
D.
éx =- 2
ê
ê
ëx = 3
x=
A.
4
13
x=
B.
Câu 66: Giải phương trình
x=
A.
1
2
64
13
x=
C.
B.
3
2
x=
C.
3 x −7
x=
A.
17
13
A.
x =- 1
9
÷
49
x=
B.
Câu 68: Giải phương trình
B.
B.
x=
C.
x =1
C.
12 ) . ( 3 ) =
x
x
x =1
B.
x >- 1
B.
x=
47
113
D.
37
13
D.
C.
D.
x =- 3
x=2
D.
x =- 2
x =3
D.
x =4
0,1x > 100
x <- 2
C.
x
Câu 72: Giải bất phương trình
x =3
1
28
x=2
Câu 71: Giải bất phương trình
A.
9
2
1
6
C.
Câu 70: Giải phương trình
x =1
6
2
7 x −3
27
13
71− x.41− x =
A.
x=
D.
7
= ÷
3
Câu 69: Giải phương trình
x =- 1
74
13
5 x.2 x = 0, 001
(
A.
x=
0, 2 x = 0, 008
x=
Câu 67: Giải phương trình
74
14
1
3
÷ > 0,04
5
x <- 1
D.
x >- 2
x>
A.
1
3
x<
B.
1
3
x<
C.
0,3x >
Câu 73: Giải bất phương trình
A.
x >- 1
B.
A.
x >0
B.
C.
C.
x+ 2
x <-
A.
11
2
x>
B.
1
÷
3
Câu 76: Giải bất phương trình
A.
5
2
x<
B.
C.
B.
x >-
C.
x <- 1
B.
x <0
D.
x³ 0
11
2
x<
11
2
x>
5
2
D.
5
2
D.
1
27
x >- 8
27x.31− x <
A.
x >- 2
9 3
5
2
Câu 78: Giải bất phương trình
D.
1
Câu 77: Giải bất phương trình
x >- 7
x¹ 0
x >-
( 3) x .3 >
A.
x <- 1
1
<9
27
11
2
3x <
x <-
D.
2
3
7x+2. 49 ≥ 343
x =0
Câu 75: Giải bất phương trình
x>
100
9
x <- 2
Câu 74: Giải bất phương trình
2
3
C.
x >- 9
D.
x >- 6
1
3
C.
x <1
D.
x <2
x
Câu 79: Giải bất phương trình
x>
A.
2
9
x<
B.
Câu 80: Giải phương trình
A.
x =1
B.
x =1
B.
x =1
B.
A.
x =1
B.
A. Một nghiệm
x=
A.
1
2
B.
C.
x =3
C.
x =3
C.
x =3
C.
x =3
42x − 24.4x + 128 = 0
D.
x =4
D.
x =4
D.
x =4
D.
x =4
. Hỏi phương trình có mấy nghiệm
C. Ba nghiệm
D. Vô nghiệm
4x+1 + 22x+1 = 48
x =1
Câu 86: Giải phương trình
D.
1
18
4x−1 + 4x + 4x+1 = 84
B. Hai nghiệm
Câu 85: Giải phương trình
x>
5x + 5x−1 = 30
x=2
Câu 84: Giải phương trình
C.
1
18
3x + 3x+1 = 12
x=2
Câu 83: Giải phương trình
x<
2x + 2x+2 = 20
x=2
Câu 82: Giải phương trình
A.
2
9
x=2
Câu 81: Giải phương trình
A.
1 3
÷ . 2 >1
64
x=
C.
3.9x x − 2.9− x + 5 = 0
3
2
D.
x=2
x =-
A.
1
2
x=
B.
1
2
x=
C.
5
2
x =-
D.
5
2
2
Câu 87: Giải phương trình
A.
x=2
B.
x=3
Câu 88: Giải phương trình
A. Một nghiệm
3x −5x+6 = 1
C.
4x + 2x+1 − 24 = 0
B. Hai nghiệm
éx = 1
ê
ê
ëx = 2
D.
éx = 2
ê
ê
ëx = 3
. Cho biết phương trình có mấy nghiệm
C. Ba nghiệm
D. Vô nghiệm
log2 4.log1 2
4
Câu 89: Tính
A.
0
B.
log5
Câu 90: Tính
A.
A.
x=
B.
B.
log2 3
A.
4
0
- 2
4
3
x =-
C.
4
3
D.
x =- 1
1
C.
a
6
D.
1
6
log 3 2
B.
log
A.
D.
+9
25
Câu 93: Tính
- 1
loga 3 a
a
Câu 92: Tính
C.
1
.log27 9
25
x =1
Câu 91: Tính
1
2 2
26
C.
27
D.
28
8
B.
1
C.
2
D.
3
log9 2
Câu 94: Tính
log8 27
+4
27
2
A.
9
3
23 +9
B.
C.
10
D.
22 +9
loga3 a.loga4 a1/3
log1 a7
a
Câu 95: Tính
x=
A.
2
151
Câu 96: Tính
A.
1
252
-
B.
C.
1
252
-
D.
2
151
log3 6.log8 9.log6 2
1
2
3
B.
C.
1
3
D.
0
2log3 2 + 4log81 5
Câu 97: Tính
A.
9
100
B.
log3 5
Câu 98: Tính
A.
81
B.
log5 6
A.
log9 36
+ 27
190
Câu 99: Tính
200
25
100
590
C.
300
D.
400
4log9 7
+3
C.
890
D.
1190
log7 8
+ 49
B.
200
C.
300
D.
400
3−2log5 4
Câu 100: Tính
A.
5
125
16
B.
1
log6 3
Câu 101: Tính
125
6
9
1
log8 2
+4
C.
125
4
D.
125
3
A.
100
B.
1+ log9 4
Câu 102: Tính
A.
3
97
7
Câu 103: Tính
A.
2
Câu 104: Tính
A.
A.
300
400
log125 27
+5
97
8
C.
97
9
D.
97
10
3.log3 36
B.
4
C.
6
D.
8
1
C.
- 1
D.
2
log8 log4(log2 16) .log2 log3(log4 64)
B.
1
a > 0; a ≠ 1
A. Bằng nhau
thì
C.
loga ( a + 1)
Câu 107: So sánh
C. Bé hơn
1
3
A. Lớn hơn
Câu 108: So sánh
B. Bé hơn
log0,1 3 2 vaølog0,20,34
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
log3
Câu 109: So sánh
- 1
sẽ như thế nào so với
B. Lớn hơn
log3 4 vaølog4
A. Lớn hơn
D.
lg(tan10) + lg(tan20) + ... + lg(tan890)
0
Câu 106: Với
2− log2 3
B.
0
Câu 105: Tính
6
C.
+4
B.
log
200
4
2
3
vaølog5
5
4
2
B. Bé hơn
D.
2
loga+1 ( a + 2)
D. Không xác định
1
1
vaølog1
80
15+ 2
3
2
log1
Câu 110: So sánh
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
Câu 111: So sánh
log13150 vaølog17 290
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
log6 3
Câu 112: So sánh
2
log6
vaø3
1
2
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
Câu 113: So sánh
log7 10 vaølog1113
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
Câu 114: So sánh
log2 3 vaølog3 4
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
Câu 115: So sánh
log910 vaølog10 11
A. Lớn hơn
Câu 116: Cho
A.
1
a- 1
Câu 117: Cho
A.
1
a- 1
Câu 118: Cho
B. Bé hơn
log2 14 = a,
tính
log49 32
theo a
1
2 ( a - 1)
3
2 ( a - 1)
B.
log15 3 = a
C.
. Tính
log2515
lg3 = 0,477
D.
theo a
1
2 ( a - 1)
B.
3
2 ( a - 1)
C.
. Tính
5
2 ( a - 1)
lg9000 lg0,000027
;
;
5
2 ( a - 1)
D.
1
log81100
lần lượt
A.
C.
3; - 5; 1
3,954; -4,569; 0,954
Câu 119: Cho
A.
B.
log7 2 = a
1- a
B.
D.
3,45; - 4,6; 0,5
1; -2; 5
log1 28
2
. Tính
theo a
2+
a- 1
C.
1
a
- 2-
D.
1
a
49
log3
log25 7 = a log2 5 = b
5 8
Câu 120: Cho
;
. Tính
theo a, b
A.
12ab - 9
b
B.
12a - 9b
C.
9a - 12b
D.
12ab - 9a
log30 3 = a log30 5 = b
log30 1350
Câu 121: Cho
;
. Tính
theo a, b
A.
a + b +1
B.
a - b +1
C.
2a + b + 1
D.
a +b
log14 7 = a log14 5 = b
log35 28
Câu 122: Cho
;
. Tính
theo a, b
A.
a- 2
a- b
B.
2- a
a- b
C.
2- a
a +b
D.
a- 2
a +b
log2 3 = a log3 5 = b log7 2 = c
log140 63
Câu 123: Cho
;
;
. Tính
theo a, b, c
A.
2ac +1
abc
B.
2ac +1
2c + abc +1
Câu 124: Tính đạo hàm của hàm
A.
x.e
B.
x2e
C.
Câu 125: Tính đạo hàm của hàm
C.
2a + 1
2 + abc
D.
y = (x2 − 2x + 2)ex
x xe2
y = (x2 + 2x)e− x
D.
x 2 .e x
2ab + 2a
ab + bc + ca
A.
e- x ( 2 - x 2 )
e- x ( 4 - x )
e- x .x 2
B.
C.
Câu 126: Tính đạo hàm của hàm
D.
y = e−2x.sin x
e- 2 x ( cos x - 2 sin x )
e x ( cos x - sin x )
A.
C.
4 - x2
B.
e 2 x ( sin x - cos x )
e 2 x cos x
D.
2
Câu 127: Tính đạo hàm của hàm
A.
2x.e 2 x+x
2
( 2x +1) e2 x+x
x.e x
B.
C.
Câu 128: Tính đạo hàm của hàm
e
1
x+ x
3
y = e2x+ x
2 ( x + 1) e 2 x+x
2
D.
y = xe
.
1
x− x
3
æx
ö
x
÷
ç
÷
+
+
1
ç
÷
ç
÷
ç
3
2
è
ø
e
A.
1
x+ x
3
æx
ö
x
÷
ç
÷
+
+
1
ç
÷
ç
÷
ç
2
è3
ø
1
x+ x
3
æx
ç
- ç
ç
ç
è 3
B.
e
x-
1
x
3
æx
ö
x
÷
ç
÷
+
+
1
ç
÷
ç
÷
ç
2
è 3
ø
e
C.
ö
x
÷
+ 1÷
÷
÷
2
ø
D.
Đáp án
Câu 1: Chọn B
3
3 7
A = ( −1) − ÷
8
2
3
2
7
−7 22 72 73 22 72 72 49
. − ÷ .( −7) . − ÷ = −1. ÷ . . = . .
=
=
.
23 72 14 29 72 7.2 28 256
7
14
Câu 2: Chọn B
( −3) .( −15) .8
6
4
92.( −5) .( −6)
2
B=
Câu 3: Chọn B
6
( )
4
.56.( 2.3)
4
32.( 3.5) . 23
6
4
=
(3 )
2
2
=
212.38.56
4 8 6
2 .3 .5
= 28 = 256.
C=
2
3
42 + 83
=
3
2 2
2
+
2
3 3
2
( ) ( )
=
2
3
3.
2.
2 2+2 3
= 23 + 22 = 12.
Câu 4: Chọn C
−2
3 5 5
D = 322 ÷
÷ = 2
( )
3
2
−2
3 −2
5
5. .
1 1
2 5
=
2
= 2−3 = 3 = .
2 8
Câu 5: Chọn B
−2.3 ) .2 .( −2.5 )
−18) .24.( −50)
(
(
214.314.56
24.38
104976
E=
=
=
=−
=−
.
4
5
2
4
5
2
5 10 6 8
2
25
2
2
3
5
−
25
.
−
4
.
−
27
−
1
2
.3
.5
( ) ( ) ( ) ( −5 ) .( −2 ) .( −3 ) ( )
7
7
2
3
4
2
3
Câu 6: Chọn A
1256.( −16) .( −2)
3
F=
2
253 ( −5)
4
3
( 5 ) .( −2 ) .( −2)
=
( 5 ) .( 5 )
3
6
4
3
3
2
2
4
3
=
215.518
14
5
= 215.54 = 20480000.
Câu 7: Chọn D
G=
23.2−1 + 5−3.54 − ( 0,01)
0
−2
10−3 :10−2 − ( 0,25) + 10−2
.10−2
( 0,01) −3
=
22 + 51 − 104.10−2
−1
−2
3
10 − 1+ 10 .10
=
4 + 5− 100
= −10.
1
− 1+ 10
10
Câu 8: Chọn C
H = ( 4 − 10 + 25 )( 2 + 5 ) = ( 2 )
1
3
1
3
1
3
1
3
1
2 3
−
1
3
( 2.5)
1
3+
1 1
1
2 3 3
5
2 + 53 ÷
( )
1 2 1 1 1 2 1 1 1 3 1 3
= 23 ÷ − 23.53 + 53 ÷ 23 + 53 ÷ = 23 ÷ + 53 ÷ = 2 + 5 = 7.
÷
÷
÷ ÷ ÷
Câu 9: Chọn A
÷
5
I=
4
3
4. 64. 2 ÷
=
3
32
4
1
1
1 1 3
22 5 . 26 4 . 22
4
( ) ( )
25
( )
1
13
2
=
2 3 2
25.22.23
5
6
2
=
77
30
2
5
6
2
26
= 215.
Câu 10: Chọn A
K=
5
81.5 3.5 9. 12
2
3 3 . 185 27. 6
÷
=
1 1
4 5 5
3 .3 .
( )
( ) ( 2 .3)
2
1
13
2 .
( 3)
1
2 5
3 .
1
2 2
2.3 .
2
1
3 5
3 .
( ) ( )
Câu 11: Chọn A
1
1
1 4 7 4
7
4 23
x x = x2.x3 = x3 ÷ = x12 .
÷
Câu 12: Chọn D
1
1
15
−2 5
−2
−1
3
3
15
a
a
a
5 b3 a = a
÷ . ÷ = ÷ = ÷ .
a b
b
b
b
b
Câu 13: Chọn A
1
1
1 5
1
3
1 1 5 3 5
1 3
5 3
2 2 2 = 2. 2.22 ÷ = 2.23.26 ÷ = 22 ÷ = 210.
÷ ÷
÷
Câu 14: Chọn A
1
2
19
=
1
( 2.3) 2
2.310
73
30
2.3
−8
= 315.
1
1 3
1
1
13
−1
13
53
5
−1
2
3
6
6
18
3 2 3 3 2 = 2 2 . 2 = 2 . 2 . 2 = 2 = 2 .
÷ ÷
÷ ÷
÷
÷
3 2 3 3 3 3
3 3
3
3
3
Câu 15: Chọn B
43 8
a = a8
( )
1
14
3
=
11
8. .
a 34
2
a3 .
=
Câu 16: Chọn B
5 2
b
3
1
1
5
b2.b2 ÷
1
5
5
b2 ÷
1
1
3
2
bb
. ÷
1
3
3
b2 ÷
b
=
b b
1
÷
=
÷
= b2 = 1.
÷
÷
1
b2
Câu 17: Chọn D
( ) ( )
3
1,5
1,5
a +b
0,5
a
0,5
− a0,5b0,5
+b
a− b
(a )
=
0,5
2
(
+
0,5
2b
a0,5 + b0,5
( )
− a0,5b0,5 + b0,5
(a
(a
0,5
0,5
=
a0,5 + b0,5
)(
)
2
− b0,5
)(
2
a0,5 + b0,5 a0,5 − b0,5
Câu 18: Chọn A
)
+
a
=
− a0,5b0,5
+ b0,5 a0,5 − b0,5
0,5
)
+
2b0,5
a0,5 + b0,5
3
0,5
+b
a− b
− a0,5b0,5
+
(a
2b0,5
0,5
+ b0,5
)
2b0,5
a0,5 + b0,5
=
a0,5 − b0,5
a0,5 + b0,5
+
2b0,5
a0,5 + b0,5
=
a0,5 + b0,5
a0,5 + b0,5
= 1.
a0,5 + 2
a0,5 − 2 a0,5 + 1 a0,5 + 2 a0,5 − 2 a0,5 + 1
−
=
−
÷
÷.
2
a − 1 a0,5
0,5
a + 2a0,5 + 1 a − 1 a0,5
a +1
0,5
0,5
0,5
0,5
1 a0,5 + 2 a − 2 a + 1
1 a + 2 a − 1 a − a0,5 − 2
=
−
=
−
a0,5 0,5
0,5
a−1
a−1
a0,5 a0,5 + 1
a
+
1
a
−
1
1 a + a0,5 − 2 a − a0,5 − 2
1 2a0,5
2
=
−
.
=
.
÷=
0,5 a − 1
a− 1
a−1 ÷
a
−
1
a0,5
a
(
)(
)
(
)
(
(
)(
)(
)
)
Câu 19: Chọn B
1
1
1
3 1
1
2
2
2
x2 − y2
÷
x +y
x y2
2y
+
.
−
1
÷
1
1
1
2
÷ x+ y x− y
2 y xy2 − x2 y
xy
+
x
1 1
1
1 1
1
1
1
x2 − y2 ÷ x2 − y2 ÷
x2 + y2 ÷ x2 + y2 ÷ 3 1
÷
÷
÷
÷
+
. x2 y2 − 2y
=
1 1
1
1 1 1
1 1
1 x+ y x− y
1 1 1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
x y x + y ÷ x − y ÷ x y x − y ÷ x + y2 ÷
÷
÷
÷
÷
2
2
1
1
1
1
x2 − y2 ÷ + x2 + y2 ÷
3 1
÷
÷
. 1 . x2 y2 − 2y = 2( x + y) x − 2y
=
1 1 x+ y x− y
x− y
( x − y) ( x + y) x − y
x2 y2
2x
2y
=
−
= 2.
x− y x− y
Câu 20: Chọn A
1 1
1
1
1
x2 − 3y2 ÷ x2 − y2 ÷
1
1
1
1
1
1
1
2
2
÷
÷
2
2
2
2
2
2
x + 3y + x − 3y . x − y = x + 3y +
2
1
1
x− y
2
1
2( x − y)
1
2
2
2÷
÷
2
x
−
y
2
x − y
÷
1 1
1 1
1 1
1
1
x2 + 3y2 ÷ x2 + y2 ÷ x2 − 3y2 ÷ x2 − y2 ÷
÷
÷
÷
÷
+
=
1
1
1
1
2( x − y)
2 x2 − y2 ÷ x2 + y2 ÷
÷
÷
=
1 1
x + 4x2 y2
+ 3y
+
2( x − y)
1 1
x − 4x2 y2
+ 3y 2( x + 3y) x + 3y
=
=
.
x− y
2( x − y)
2( x − y)
Câu 21: Chọn D
(
1
2
3
3
a −b
) .(
2
1 2
4
3
3
3
3
a + a .b + b
)
2
2
3
3
2 1
1 2 2 1
1
2
= a3 − b3 ÷ a3 ÷ + a3.b3 + b3 ÷ = a3 ÷ − b3 ÷ = a − b2.
÷ ÷
÷
÷ ÷
Câu 22: Chọn C
( a − b ) .( a + b ) .( a + b ) = a − b ÷÷ a + b ÷÷= a− b.
1
4
1
4
1
4
1
4
1
2
1
2
1
2
Câu 23: Chọn C
1
2
1
2
1
2
a−1 + ( b + c)
−1
b2 + c2 − a2
−2
.1+
÷.( a + b+ c)
−
1
÷
2bc
a−1 − ( b + c)
1
1
+
2bc + b2 + c2 − a2
−2
= a b+ c
÷( a + b + c)
÷
1
1
2bc
−
a b+ c
2
2
a + b + c ( b + c) − a
1
=
.
.
2
b+ c − a
2bc
( a + b+ c)
( b+ c − a) ( b+ c + a) = 1 .
1
1
=
.
2 ( b + c − a) ( a + b + c)
bc
2bc
Câu 24: Chọn B
1
1
1
1
1
1
a2 + 2
a2 − 2 ÷ (a2 + 1) a2 + 2
a2 − 2 a2 + 1
−
.
=
−
÷
1
1
2
a−1 ÷
a− 1 1
1
2
÷ a2
2
a + 2a + 1
a2 + 1÷
a
÷
1
1
1
1
1
a2 + 2÷ a2 − 1÷
a2 − 2÷ a2 + 1÷
1
2
÷
÷
÷
÷
2
1 a + 2
= 1
− a − a − 2
=
−
1 1
1 1
a− 1
a− 1
1
2
2
2
2
2
÷
÷
a a +1
a
a +1 a −1
÷
÷
1
1
1
a− a − 2÷
1 a + a2 − 2
1 2a2
2
2
=
−
=
.
=
.
÷
1
1 a−1 a−1
a−1 ÷
a − 1
÷ a2
a2
Câu 25: Chọn A
3
6
a− 3b
6
a− b
(
=
6
a− 6b
Câu 26: Chọn A
6
)(
6
6
a+ 6b
a− b
)=
6
a + 6 b.