Tải bản đầy đủ (.docx) (43 trang)

bài tập PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (243.65 KB, 43 trang )

HỌC THUỘC CÔNG THỨC
3

Câu 1: Tính

A.

49
56

2

æ 7÷
ö æ 2ö
æ 7ö
÷
ç
A = ( - 1) ç
- ÷
- ÷
- 7) ç
(
÷
÷
ç
ç
ç
÷
÷
÷
ç 8ø è


ç 7ø
ç 14 ø
è
è
3

B.

49
256

-

C.
2

B=

49
56

-

D.

49
256

6


( - 3) .( - 15) .8 4
6
4
9 2 .( - 5) .( - 6 )

Câu 2: Tính
A.

172

B.

265

C.

B. 12
-

Câu 4: Tính
1
16

56

C = 4 2 +8 3

A. 2

A.


D.

2

3

Câu 3: Tính

256

C. 32

D. 10

2

5
æ 3ö
÷
D =ç
ç32 2 ÷
÷
÷
ç
è ø

B.

32


-

15
4

C.
7

1
8

D.

32

3

( - 18) .24 .( - 50 )
E=
4
5
2
( - 25) .( - 4 ) .( - 27 )
Câu 5: Tính
-

A.

104976

25

B.

104976
25

C.
3

F=
Câu 6: Tính

125 6 .( - 16 ) .( - 2)

1
25

-

D.

1
25

3

4

2

253 . é
(ë- 5) ù
ê
ú
û

A. 20480000 B. -20480000 C. 2058000

D. 20580000

-

4
15


G=

2 3.2- 1 + 5- 3 .5 4 - ( 0,01)

- 2

.10- 2

0

10- 3 .10- 2 - ( 0,25) + 10- 2 . ( 0,01)

- 3


Câu 7: Tính
A.

- 0,01

Câu 8: Tính

B.

- 0,1

B. 6
5

(

4

4 . 64 .

I=

3

C. 7
3

2

)


D. 8

4

26

24

4

12

2 15

25

2 25

2 25

B.

K=
Câu 10: Tính
-

C.
5


D.

81.5 3.5 9. 12

( )
3

3

D. -10

32

Câu 9: Tính

A.

0,1

1
1 öæ1

æ1
ç
3
3

3

÷

÷
H =ç
4
10
+
25
2
+
5
ç
ç
÷
÷
ç
ç
֍
÷
ç
è
ø
è
ø

A. 5

A.

C.

3


8
15

2

. 18 5 27. 6
8

B.

-

3 15

C.

3

15
8

15

D.

38

4 23


x

Câu 11: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
7

A.

x 12

B.

8

7

x 12

x2

C.

D.
5

Câu 12: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
2

A.

æ

ö

ç
÷
ç
÷
ç
èb ø

B.

C.

-

2
æa ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èb ø

D.
5

Câu 13: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ


x4

b3 a
, ( a, b ≠ 0)
a b

15

15

æ
ö

ç
÷
ç
÷
ç
èb ø

x , ( x ≥ 0)

2

æa ÷
ö 15
ç
÷
ç
÷

ç
èb ø

23 2 2


A.

2

3
10

B.

2

3
5

C.

2

9
10

D. 2
23 3 2
3 2 3


3

Câu 14: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
5

A.

æö
2 ÷18
ç
÷
ç
÷
ç
è3 ø

-

B.

5

æö
2 ÷18
ç
÷
ç
ç
è3 ÷

ø

5

C.

5

æö
2 ÷8
ç
÷
ç
ç
è3 ÷
ø

D.
4 3

Câu 15: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
A.

1

2

4

a3


a3

B.

C. a

D.

b2 b

3

Câu 16: Biến đổi biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
1
2

B.

1

Câu 17: Đơn giản biểu thức
A. 4

2
a- 1

C.

B.


(

 a 0,5 + 2
a 0,5 − 2  a 0,5 + 1


÷.
a − 1  a 0,5
 a + 2a 0,5 + 1

C.

2
1- a

( b > 0)

b b

D.

C. 2

1
a- 1

Câu 19: Đơn giản biểu thức

3

2

a1,5 + b1,5
− a 0,5b0,5
0,5
0,5
2b0,5
a +b
+ 0,5 0,5
a −b
a +b

B. 3

Câu 18: Đơn giản biểu thức

A.

a8

a3

5

A.

æö
3 ÷18
ç
÷

ç
÷
ç
è2 ø

2

a, b ≥ 0; a ≠ b

)

D. 1

(

a > 0; a ≠ 1

D.

1
1
1  3 1
 1
2
2
2
 x −y
x + y2 ÷ x2 y2
2y
+

.

 1
÷
1
1
1
x+ y x− y
 2
2y
2 − x2 y ÷
xy
+
x
xy



)

1
1- a

(

x, y ≥ 0; x ≠ ± y

)



A.

1

B. 2

Câu 20: Đơn giản biểu thức

A.

x + 3y
x- y

B.

A.

B.

A.

b- a

B.

A.

B.

(a


a +b

Câu 23: Đơn giản biểu thức
1
abc

(a

1
3

2
−b3

) .( a

2
3

1
− b4

) .( a

1
4

C.


D.

4
+ b3

) .( a

1
2

)

3y- x
y- x

)

a2 - b

1
+ b4

x, y ≥ 0; x ≠ y

D.
1
+ b2

a - b2


)

a- b

D.

ab

 a ≠ 0


÷
 b + c ≠ 0
÷
  a ≠ b + c
÷
−1

÷
−1
2
2
2

a + ( b + c)  b + c − a 
−2  bc ≠ 0
÷
.
1
+

.
a
+
b
+
c

(
) 
÷
−1 

÷
−1
÷
2bc
a − ( b + c) 

  a + b + c ≠ 0. 

1
2ab

Câu 24: Đơn giản biểu thức

1
4

1 2
+ a 3 .b 3


C.

(

3y- x
x- y

C.

b2 - a

Câu 22: Đơn giản biểu thức

D. -1

 1
1
1
1 1
1
 x 2 + 3y 2

2
2
2
x − 3y  x − y 2

+
.

x− y 
2
 1
1 2
 x2 − y2 ÷





x- 3y
x- y

Câu 21: Đơn giản biểu thức
a + b2

C. 3

C.

1
2bc

1
1

 1
2
2
 a +2

a − 2 ÷ (a 2 + 1)


÷.
1
1
a −1 ÷

2
2
 a + 2a + 1
 a

D.

(

1
2ca

a > 0; a ≠ 1

)


A.

2
1- a


B.

2
a- 1

C.

1
a- 1

D.

1
1- a

3

a−3b
6
a − 6 b ( a, b ≥ 0; a ≠ b )

Câu 25: Đơn giản biểu thức
6

A.

a +6 b

6


B.

a-

Câu 26: Đơn giản biểu thức

a
A.

(

4

ab + b

)

b
B.

(

6

6

b

C.


b-

6

2

a

D.

 ab ≥ 0


÷
 a + ab ≠ 0 ÷
4
÷
  ab − b ≠ 0 ÷
 a − b ≠ 0
÷



ab  4 ab − b

ab


÷: a − b
a + ab 


4

ab + b

)

a
C.

(

4

a +2 b

ab + a

)

b
D.

(

4

ab + a

)


4

Câu 27: Đơn giản biểu thức
A.

ax

B.

 a2 4 x + x a

− a 2 + x + 2a x ÷
 4
 a x + ax


ax 2

C.
a+x
3

3

a2 − x2

Câu 28: Đơn giản biểu thức
3


A.

a

6

B.

a

Câu 29: Đơn giản biểu thức

3

C.

x

a2 x2

+

D.
3

( a, x > 0 )
a2 x

3


ax 2 − a 2 x

3

3

a 2 − 2 3 ax + x 2 − 6 x
6
a−6 x
6

D.

( a, x ≥ 0; a ≠ x )

x



x x −x


 4 x3 + 1

  4 x3 − 1
− x ÷
− x÷
  4
÷ 4
÷

 x + 1

  x −1

3



 4 x3 − 1
 4 x 3 + 1

 x ≥ 0; x ≠ 1; 
÷

x

x

0
÷
÷
4
4

÷
x

1
x
+

1







A.

x2

B.

x3

Câu 30: Đơn giản biểu thức
3

A.

a

a

B.

C.

D.


-

a

D.

-

3

A.

b

B.

Câu 32: So sánh

-

6

b

( 0, 01) −

C.
2



, ( 10 )

A. Lớn hơn
2

Câu 33: So sánh

,

A. Lớn hơn

2

B. Bé hơn

5−2

3

, 5 −3

2

B. Bé hơn
5300 , 8200

A. Lớn hơn

Câu 36: So sánh


D.

6

A. Lớn hơn
Câu 35: So sánh

3

π 
 ÷
4

A. Lớn hơn
Câu 34: So sánh

b

B. Bé hơn
π 
 ÷
4

a

 3 a 2b − 3 ab2
a+b



3
3
3
3
 a 2 − 2 3 ab + b 2
a 2 − b2

( a, b ≥ 0; a ≠ b )
6

- x3

 a 3 a − 2a 3 b + 3 a 2b 2 3 a 2b − 3 ab 2 

:3 a
+ 3
3
3
a − b 

( a ≠ 0; a ≠ b )
a 2 − 3 ab

C.

Câu 31: Đơn giản biểu thức

- x2

B. Bé hơn


( 0, 001) −0,3 ,

3

100
B. Bé hơn

b


−1
 .( 6 a − 6 b ) + 6 a



Câu 37: So sánh

4

2

,

( 0,125) −

2

A. Lớn hơn
Câu 38: So sánh


B. Bé hơn

(

2)

−3

(

,

−5

2)

A. Lớn hơn

B. Bé hơn
−4

Câu 39: So sánh

4
 ÷
5

5


5
,  ÷
4

A. Lớn hơn
Câu 40: So sánh

B. Bé hơn
0, 02−10 , 5011

A. Lớn hơn

Câu 41: So sánh

B. Bé hơn

(

3 − 1)

1
4

,

(

3 − 1)

2

2

A. Lớn hơn

B. Bé hơn
− 2

Câu 42: So sánh

 3

÷
 5 

− 2

 2
, 
÷
 2 

A. Lớn hơn

B. Bé hơn
5

Câu 43: So sánh

π  2
 ÷

2

π 
,  ÷
2

10
3

A. Lớn hơn
Câu 44: So sánh hai số m, n biết

B. Bé hơn
3,2m < 3,2n

A. Lớn hơn
Câu 45: So sánh hai số m, n biết
A. Lớn hơn

B. Bé hơn

(

2)

m

> ( 2)

n


B. Bé hơn


m

Câu 46: So sánh hai số m, n biết

n

 1
 1
 ÷ > ÷
 9
 9

A. Lớn hơn

B. Bé hơn
m

Câu 47: So sánh hai số m, n biết

n

 3
 3

÷ >
÷

 2 
 2 

A. Lớn hơn

B. Bé hơn

Câu 48: So sánh hai số m, n biết

(

5 − 1)

m

A. Lớn hơn

< ( 5 − 1)

B. Bé hơn

Câu 49: So sánh hai số m, n biết

(

2 − 1)

A. Lớn hơn

m


< ( 2 − 1)

Câu 50: Có kết luận gì về a nếu

a <0

B.

C.

C.

B.

æ1 ö
a Î ( - ¥ ;- 1) È ç
- ;0÷
÷
ç
÷
ç 6 ø
è

a >1

B.

a <3


æ 1ö
a Î ( - ¥ ;- 1) È ç
0; ÷
÷
ç
÷
ç 2ø
è

D.
 1
 ÷
 a

a <1

< a2

C.
1

Câu 53: Có kết luận gì về a nếu

D.

a Î ( - ¥ ;- 2) È ( - 1;0 )
−0,2

A.


a >2

( 2a + 1) −3 > ( 2a + 1) −1

æ1 ÷
ö
a Î ( - ¥ ;- 1) È ç
- ;0 ÷
ç
ç 2 ÷
è
ø

Câu 52: Có kết luận gì về a nếu

1

( a − 1) − 3 < ( a − 1) − 3

a >1

Câu 51: Có kết luận gì về a nếu

A.

n

B. Bé hơn
2


A.

n

a =1
1

( 1 − a ) −3 > ( 1 − a ) − 2

D.

a >2


A.

a <0

B.

a >1

C.

a >2

D.

a <3


3

Câu 54: Có kết luận gì về a nếu

( 2 − a) 4 > ( 2 − a) 2

a Î ( - ¥ ;- 1)
A.

C.

B.
æ1 ö
aÎ ç
- ;0 ÷
÷
ç
÷
ç
è 6 ø

æ 1ö
aÎ ç
0; ÷
÷
ç
÷
ç
è 2ø


a Î ( 1;2 )
D.
1

Câu 55: Có kết luận gì về a nếu

a Î ( - ¥ ;- 1)
B.
æ1 ö
aÎ ç
;0÷
÷
ç
÷
ç
è6 ø

a Î ( - 1;2)
D.

Câu 56: Có kết luận gì về a nếu
A.

a >1

B.

3

a


Câu 57: Có kết luận gì về a nếu

C.
a

1
17




a Î ( - ¥ ;- 1)

a =1

D.

a >2

1
8

a Î ( 0;1)

A.

B.
æ1 ö

aÎ ç
;0÷
÷
ç
÷
ç
è6 ø

a Î ( - 1;2)
D.

Câu 58: Có kết luận gì về a nếu
A.

7


a <1


C.

1
2

a Î ( 0;1)

A.


C.



 1 2  1 
 ÷ > ÷
a
a

a <0

B.

a−0,25 < a−

a >1

Câu 59: Giải phương trình

4 x = 5 1024

3

C.

a >2

D.

a <3



A.

x =1

B.

x=2

C.
x+1

5 2
 ÷
2 5

Câu 60: Giải phương trình
x=

A.

1
2

x=

B.

x=


C.

Câu 61: Giải phương trình

A.

7
9

x=

B.

x=

C.

( 3 3)
Câu 62: Giải phương trình
x=

A.

4
5

x=

B.


Câu 63: Giải phương trình
A.

x =0

B.

C.

Câu 64: Giải phương trình

A.

B.

=

x =1

éx = 2
ê
ê
ëx =- 3

9
9

8
5


x=2

x=

10
9

x=

9
5

D.

D.

D.

D.

x =3

=1

C.

éx =- 2
ê
ê

ëx =- 3
−x

Câu 65: Giải phương trình

7
2

27
64

C.
x 2 −5 x + 6

éx = 2
ê
ê
ëx = 3

−x

 8 
. ÷
 27 

3
 ÷
2

x=


x−2

x=
x

5
2

1
= ÷
9

6
5

2
 ÷
9

x =4

1
32

8
9

2x


D.

8
125

3
2

81 − 3 x =

x=

=

x =3

1
 0, 25 
.322 x −8 = 
÷
0,125
 8 

D.

éx =- 2
ê
ê
ëx = 3



x=

A.

4
13

x=

B.

Câu 66: Giải phương trình
x=

A.

1
2

64
13

x=

C.

B.

3

2

x=

C.
3 x −7

x=

A.

17
13

A.

x =- 1

 9 
 ÷
 49 

x=

B.

Câu 68: Giải phương trình
B.

B.


x=

C.

x =1

C.

12 ) . ( 3 ) =
x

x

x =1

B.

x >- 1

B.

x=

47
113

D.

37

13

D.

C.

D.

x =- 3

x=2

D.

x =- 2

x =3

D.

x =4

0,1x > 100

x <- 2

C.
x

Câu 72: Giải bất phương trình


x =3

1
28

x=2

Câu 71: Giải bất phương trình
A.

9
2

1
6

C.

Câu 70: Giải phương trình

x =1

6
2

7 x −3

27
13


71− x.41− x =

A.

x=

D.

7
= ÷
3

Câu 69: Giải phương trình

x =- 1

74
13

5 x.2 x = 0, 001

(
A.

x=

0, 2 x = 0, 008

x=


Câu 67: Giải phương trình

74
14

 1
3
 ÷ > 0,04
 5

x <- 1

D.

x >- 2


x>

A.

1
3

x<

B.

1

3

x<

C.
0,3x >

Câu 73: Giải bất phương trình
A.

x >- 1

B.

A.

x >0

B.

C.

C.
x+ 2

x <-

A.

11

2

x>

B.

 1
 ÷
 3

Câu 76: Giải bất phương trình

A.

5
2

x<

B.

C.

B.

x >-

C.

x <- 1


B.

x <0

D.

x³ 0

11
2

x<

11
2

x>

5
2

D.

5
2

D.

1

27

x >- 8
27x.31− x <

A.

x >- 2

9 3

5
2

Câu 78: Giải bất phương trình

D.

1

Câu 77: Giải bất phương trình

x >- 7

x¹ 0

x >-

( 3) x .3 >
A.


x <- 1

1
<9
27

11
2

3x <

x <-

D.

2
3

7x+2. 49 ≥ 343

x =0

Câu 75: Giải bất phương trình

x>

100
9


x <- 2

Câu 74: Giải bất phương trình

2
3

C.

x >- 9

D.

x >- 6

1
3
C.

x <1

D.

x <2


x

Câu 79: Giải bất phương trình
x>


A.

2
9

x<

B.

Câu 80: Giải phương trình
A.

x =1

B.

x =1

B.

x =1

B.

A.

x =1

B.


A. Một nghiệm

x=

A.

1
2

B.

C.

x =3

C.

x =3

C.

x =3

C.

x =3

42x − 24.4x + 128 = 0


D.

x =4

D.

x =4

D.

x =4

D.

x =4

. Hỏi phương trình có mấy nghiệm

C. Ba nghiệm

D. Vô nghiệm

4x+1 + 22x+1 = 48

x =1

Câu 86: Giải phương trình

D.


1
18

4x−1 + 4x + 4x+1 = 84

B. Hai nghiệm

Câu 85: Giải phương trình

x>

5x + 5x−1 = 30

x=2

Câu 84: Giải phương trình

C.

1
18

3x + 3x+1 = 12

x=2

Câu 83: Giải phương trình

x<


2x + 2x+2 = 20

x=2

Câu 82: Giải phương trình
A.

2
9

x=2

Câu 81: Giải phương trình
A.

 1 3
 ÷ . 2 >1
 64 

x=

C.

3.9x x − 2.9− x + 5 = 0

3
2

D.


x=2


x =-

A.

1
2

x=

B.

1
2

x=

C.

5
2

x =-

D.

5
2


2

Câu 87: Giải phương trình

A.

x=2

B.

x=3

Câu 88: Giải phương trình
A. Một nghiệm

3x −5x+6 = 1

C.

4x + 2x+1 − 24 = 0

B. Hai nghiệm

éx = 1
ê
ê
ëx = 2

D.


éx = 2
ê
ê
ëx = 3

. Cho biết phương trình có mấy nghiệm

C. Ba nghiệm

D. Vô nghiệm

log2 4.log1 2
4

Câu 89: Tính
A.

0

B.
log5

Câu 90: Tính

A.

A.

x=


B.

B.
log2 3

A.

4

0

- 2

4
3

x =-

C.

4
3

D.

x =- 1

1


C.

a
6

D.

1
6

log 3 2

B.
log

A.

D.

+9

25

Câu 93: Tính

- 1

loga 3 a

a


Câu 92: Tính

C.

1
.log27 9
25

x =1

Câu 91: Tính

1

2 2

26

C.

27

D.

28

8

B.


1

C.

2

D.

3


log9 2

Câu 94: Tính

log8 27

+4

27

2

A.

9

3


23 +9

B.

C.

10

D.

22 +9

loga3 a.loga4 a1/3
log1 a7
a

Câu 95: Tính
x=

A.

2
151

Câu 96: Tính

A.

1
252


-

B.

C.

1
252

-

D.

2
151

log3 6.log8 9.log6 2

1

2
3

B.

C.

1
3


D.

0

2log3 2 + 4log81 5

Câu 97: Tính
A.

9

100

B.
log3 5

Câu 98: Tính
A.

81

B.
log5 6

A.

log9 36

+ 27


190

Câu 99: Tính

200

25

100

590

C.

300

D.

400

4log9 7

+3

C.

890

D.


1190

log7 8

+ 49
B.

200

C.

300

D.

400

3−2log5 4

Câu 100: Tính

A.

5

125
16

B.

1
log6 3

Câu 101: Tính

125
6

9

1
log8 2

+4

C.

125
4

D.

125
3


A.

100


B.
1+ log9 4

Câu 102: Tính

A.

3

97
7

Câu 103: Tính
A.

2

Câu 104: Tính
A.

A.

300

400

log125 27

+5


97
8

C.

97
9

D.

97
10

3.log3 36

B.

4

C.

6

D.

8

1

C.


- 1

D.

2

log8  log4(log2 16) .log2  log3(log4 64)

B.

1

a > 0; a ≠ 1

A. Bằng nhau

thì

C.
loga ( a + 1)

Câu 107: So sánh

C. Bé hơn

1
3

A. Lớn hơn

Câu 108: So sánh

B. Bé hơn
log0,1 3 2 vaølog0,20,34

A. Lớn hơn

B. Bé hơn
log3

Câu 109: So sánh

- 1

sẽ như thế nào so với

B. Lớn hơn

log3 4 vaølog4

A. Lớn hơn

D.

lg(tan10) + lg(tan20) + ... + lg(tan890)

0

Câu 106: Với


2− log2 3

B.

0

Câu 105: Tính

6

C.

+4

B.
log

200

4

2
3
vaølog5
5
4
2

B. Bé hơn


D.

2

loga+1 ( a + 2)

D. Không xác định


1
1
vaølog1
80
15+ 2
3
2

log1

Câu 110: So sánh
A. Lớn hơn

B. Bé hơn

Câu 111: So sánh

log13150 vaølog17 290

A. Lớn hơn


B. Bé hơn
log6 3

Câu 112: So sánh

2

log6

vaø3

1
2

A. Lớn hơn

B. Bé hơn

Câu 113: So sánh

log7 10 vaølog1113

A. Lớn hơn

B. Bé hơn

Câu 114: So sánh

log2 3 vaølog3 4


A. Lớn hơn

B. Bé hơn

Câu 115: So sánh

log910 vaølog10 11

A. Lớn hơn
Câu 116: Cho

A.

1
a- 1

Câu 117: Cho

A.

1
a- 1

Câu 118: Cho

B. Bé hơn

log2 14 = a,

tính


log49 32

theo a

1
2 ( a - 1)

3
2 ( a - 1)

B.

log15 3 = a

C.

. Tính

log2515

lg3 = 0,477

D.

theo a

1
2 ( a - 1)
B.


3
2 ( a - 1)
C.

. Tính

5
2 ( a - 1)

lg9000 lg0,000027
;
;

5
2 ( a - 1)
D.
1
log81100

lần lượt


A.
C.

3; - 5; 1
3,954; -4,569; 0,954

Câu 119: Cho


A.

B.

log7 2 = a

1- a

B.

D.

3,45; - 4,6; 0,5
1; -2; 5

log1 28
2

. Tính

theo a
2+

a- 1

C.

1
a


- 2-

D.

1
a

49
log3
log25 7 = a log2 5 = b
5 8
Câu 120: Cho
;
. Tính
theo a, b

A.

12ab - 9
b

B.

12a - 9b

C.

9a - 12b


D.

12ab - 9a

log30 3 = a log30 5 = b
log30 1350
Câu 121: Cho
;
. Tính
theo a, b
A.

a + b +1

B.

a - b +1

C.

2a + b + 1

D.

a +b

log14 7 = a log14 5 = b
log35 28
Câu 122: Cho
;

. Tính
theo a, b

A.

a- 2
a- b

B.

2- a
a- b

C.

2- a
a +b

D.

a- 2
a +b

log2 3 = a log3 5 = b log7 2 = c
log140 63
Câu 123: Cho
;
;
. Tính
theo a, b, c


A.

2ac +1
abc

B.

2ac +1
2c + abc +1

Câu 124: Tính đạo hàm của hàm
A.

x.e

B.

x2e

C.

Câu 125: Tính đạo hàm của hàm

C.

2a + 1
2 + abc

D.


y = (x2 − 2x + 2)ex
x xe2

y = (x2 + 2x)e− x

D.

x 2 .e x

2ab + 2a
ab + bc + ca


A.

e- x ( 2 - x 2 )

e- x ( 4 - x )

e- x .x 2

B.

C.

Câu 126: Tính đạo hàm của hàm

D.


y = e−2x.sin x

e- 2 x ( cos x - 2 sin x )

e x ( cos x - sin x )

A.
C.

4 - x2

B.

e 2 x ( sin x - cos x )

e 2 x cos x

D.
2

Câu 127: Tính đạo hàm của hàm
A.

2x.e 2 x+x

2

( 2x +1) e2 x+x

x.e x


B.

C.

Câu 128: Tính đạo hàm của hàm
e

1
x+ x
3

y = e2x+ x

2 ( x + 1) e 2 x+x

2

D.

y = xe
.

1
x− x
3

æx
ö
x

÷
ç
÷
+
+
1
ç
÷
ç
÷
ç
3
2
è
ø

e

A.

1
x+ x
3

æx
ö
x
÷
ç
÷

+
+
1
ç
÷
ç
÷
ç
2
è3
ø

1
x+ x
3

æx
ç
- ç
ç
ç
è 3

B.
e

x-

1
x

3

æx
ö
x
÷
ç
÷
+
+
1
ç
÷
ç
÷
ç
2
è 3
ø

e

C.

ö
x
÷
+ 1÷
÷
÷

2
ø

D.

Đáp án
Câu 1: Chọn B
3

3  7
A = ( −1)  − ÷
 8

2

3

 2
 7 
−7  22 72 73 22 72 72 49
. − ÷ .( −7) . − ÷ =  −1. ÷ . . = . .
=
=
.
23  72 14 29 72 7.2 28 256
 7
 14  

Câu 2: Chọn B


( −3) .( −15) .8
6
4
92.( −5) .( −6)
2

B=

Câu 3: Chọn B

6

( )

4

.56.( 2.3)

4

32.( 3.5) . 23
6

4

=

(3 )
2


2

=

212.38.56
4 8 6

2 .3 .5

= 28 = 256.


C=

2
3
42 + 83

=

3
2 2
2
+

2
3 3
2

( ) ( )


=

2
3
3.
2.
2 2+2 3

= 23 + 22 = 12.

Câu 4: Chọn C
−2

 3 5  5
D =  322 ÷
÷ = 2




( )

3
2

−2

3 −2
5

5. .
1 1
2 5
=
2
= 2−3 = 3 = .

2 8


Câu 5: Chọn B
−2.3 ) .2 .( −2.5 )
−18) .24.( −50)
(
(
214.314.56
24.38
104976
E=
=
=
=−
=−
.
4
5
2
4
5
2

5 10 6 8
2
25
2
2
3
5

25
.

4
.

27

1
2
.3
.5
( ) ( ) ( ) ( −5 ) .( −2 ) .( −3 ) ( )
7

7

2

3

4


2

3

Câu 6: Chọn A
1256.( −16) .( −2)
3

F=

2
253 ( −5) 



4

3

( 5 ) .( −2 ) .( −2)
=
( 5 ) .( 5 )
3

6

4

3


3

2

2

4

3

=

215.518
14

5

= 215.54 = 20480000.

Câu 7: Chọn D

G=

23.2−1 + 5−3.54 − ( 0,01)
0

−2

10−3 :10−2 − ( 0,25) + 10−2


.10−2

( 0,01) −3

=

22 + 51 − 104.10−2
−1

−2

3

10 − 1+ 10 .10

=

4 + 5− 100
= −10.
1
− 1+ 10
10

Câu 8: Chọn C

H = ( 4 − 10 + 25 )( 2 + 5 ) = ( 2 )

1
3


1
3

1
3

1
3

1
2 3


1
3



( 2.5)

1
3+

1  1
1
2 3  3
5
2 + 53 ÷


( )




 1  2 1 1  1  2   1 1   1  3  1  3


=  23 ÷ − 23.53 +  53 ÷   23 + 53 ÷ =  23 ÷ +  53 ÷ = 2 + 5 = 7.
 ÷
 ÷ 
÷  ÷  ÷
 
   
    


Câu 9: Chọn A

÷



5

I=

4

3

4. 64. 2 ÷

 =
3
32
4

1

1
1  1  3 


22 5 . 26 4 .  22  
   



4

( ) ( )


 25



( )

1

13
2

=

2 3 2
25.22.23
5
6
2

=

77
30
2
5
6
2

26

= 215.




Câu 10: Chọn A

K=


5

81.5 3.5 9. 12
2

 3 3  . 185 27. 6

÷



=

1 1
4 5 5
3 .3 .

( )

( ) ( 2 .3)

2
1
13

2  .


 

 ( 3)
 
 



1
2 5
3 .

1
2 2
2.3 .

2

1
3 5
3 .

( ) ( )

Câu 11: Chọn A
1

1

1 4  7 4
7


4 23
x x =  x2.x3  =  x3 ÷ = x12 .
 ÷




 

Câu 12: Chọn D
1

1

15 
−2  5
−2

−1
3
3
15
   a 
 a
 a  
5 b3 a =  a
 ÷ . ÷  =  ÷  =  ÷ .

a b
b

b
b
 b
    
  





Câu 13: Chọn A
1

1
1 5
1

3
 1 1 5  3 5
  1 3
5 3
2 2 2 = 2. 2.22 ÷  =  2.23.26 ÷ =  22 ÷ = 210.

÷  ÷
÷ 
 
 
 



 



Câu 14: Chọn A

1
2

19

=
1

( 2.3) 2

2.310
73
30
2.3

−8
= 315.


1

1 3
1
1


13
−1
13 
53
5

 
−1
2
3
6
6
18
3 2 3 3 2 =  2  2  . 2    =  2 . 2  . 2   =  2   =  2  .
  ÷  ÷  
 ÷  ÷ 
 ÷ 
 ÷


3 2 3  3  3  3
3 3
3
3
 3

 
     
  












Câu 15: Chọn B

43 8
a =  a8



( )

1
14
3




=

11

8. .
a 34

2
a3 .

=

Câu 16: Chọn B

5 2

b

3

1
1

5
 b2.b2 ÷

1
5
 5
 b2 ÷

1
1


3
2
 bb
. ÷

1
3
 3
 b2 ÷


b 
=

b b




1

÷

 =

÷
 = b2 = 1.

÷



÷





1
b2

Câu 17: Chọn D

( ) ( )
3

1,5

1,5

a +b
0,5

a

0,5

− a0,5b0,5

+b
a− b


(a )
=
0,5

2

(

+

0,5

2b

a0,5 + b0,5

( )

− a0,5b0,5 + b0,5

(a
(a

0,5

0,5

=


a0,5 + b0,5

)(
)

2

− b0,5

)(

2

a0,5 + b0,5 a0,5 − b0,5

Câu 18: Chọn A

)

+

a

=

− a0,5b0,5

+ b0,5 a0,5 − b0,5

0,5


)

+

2b0,5
a0,5 + b0,5

3

0,5

+b
a− b

− a0,5b0,5
+

(a

2b0,5

0,5

+ b0,5

)

2b0,5
a0,5 + b0,5


=

a0,5 − b0,5
a0,5 + b0,5

+

2b0,5
a0,5 + b0,5

=

a0,5 + b0,5
a0,5 + b0,5

= 1.




 a0,5 + 2
a0,5 − 2  a0,5 + 1  a0,5 + 2 a0,5 − 2 a0,5 + 1

=


÷

÷.

2
a − 1  a0,5
0,5
 a + 2a0,5 + 1 a − 1  a0,5
 a +1


0,5
0,5
0,5
0,5




1  a0,5 + 2 a − 2 a + 1 
1  a + 2 a − 1 a − a0,5 − 2
=

=

 a0,5  0,5
0,5
a−1
a−1 
a0,5  a0,5 + 1
a
+
1
a


1




1  a + a0,5 − 2 a − a0,5 − 2 
1 2a0,5
2
=

.
=
.

÷=
0,5 a − 1
a− 1
a−1 ÷
a

1
a0,5 
a


(

)(


)

(

)

(
(

)(
)(

)
)

Câu 19: Chọn B
1
1
1 
3 1
 1
2
2
2
 x2 − y2
÷
x +y
x y2
2y
+

.

 1
÷
1
1
1
 2
÷ x+ y x− y
2 y xy2 − x2 y
xy
+
x


1  1
1
1  1
1
  1

 1
  x2 − y2 ÷ x2 − y2 ÷
 x2 + y2 ÷ x2 + y2 ÷  3 1
 
÷
÷

÷
÷ 


 + 

  . x2 y2 − 2y
= 
1  1
1
1 1 1
1  1
1   x+ y x− y
 1 1 1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
 x y  x + y ÷ x − y ÷ x y  x − y ÷ x + y2 ÷


÷
÷

÷
÷








2

2

1
1
 1
 1
 x2 − y2 ÷ +  x2 + y2 ÷
3 1

÷ 
÷
 
 . 1 . x2 y2 − 2y = 2( x + y) x − 2y
=
1 1 x+ y x− y
x− y
( x − y) ( x + y) x − y
x2 y2
2x
2y
=


= 2.
x− y x− y

Câu 20: Chọn A


1  1
1
 1
 1

 x2 − 3y2 ÷ x2 − y2 ÷
1
1
1
1
1
1
1
 2
 2

÷
÷
2
2
2
2
2

2


 x + 3y + x − 3y  . x − y = x + 3y + 
2
1
 1
x− y 
2
 1
2( x − y)
1
  2

2


÷
2
x

y
2
 x − y 


÷


1  1

1  1
1  1
1
 1
 x2 + 3y2 ÷ x2 + y2 ÷  x2 − 3y2 ÷ x2 − y2 ÷

÷
÷ 
÷
÷

 +


=
1
1
1
1



2( x − y)
2 x2 − y2 ÷ x2 + y2 ÷

÷
÷





=

1 1
x + 4x2 y2

+ 3y
+
2( x − y)

1 1
x − 4x2 y2

+ 3y 2( x + 3y) x + 3y
=
=
.
x− y
2( x − y)
2( x − y)

Câu 21: Chọn D

(

1
2
3
3
a −b


) .(

2
1 2
4
3
3
3
3
a + a .b + b

)

2
2
3
3
2   1 
1 2  2   1
 1
 2


=  a3 − b3 ÷ a3 ÷ + a3.b3 +  b3 ÷  =  a3 ÷ −  b3 ÷ = a − b2.

÷ ÷
 ÷
 ÷  ÷


  
      

Câu 22: Chọn C

( a − b ) .( a + b ) .( a + b ) =  a − b ÷÷ a + b ÷÷= a− b.
1
4

1
4

1
4

1
4

1
2

1
2

1
2



Câu 23: Chọn C


1
2

1
2



1
2




a−1 + ( b + c)

−1

 b2 + c2 − a2 
−2
.1+
÷.( a + b+ c)

1

÷
2bc
a−1 − ( b + c) 


1
1
+
 2bc + b2 + c2 − a2 
−2
= a b+ c 
÷( a + b + c)
÷
1
1 
2bc


a b+ c
2
2
a + b + c ( b + c) − a
1
=
.
.
2
b+ c − a
2bc
( a + b+ c)
( b+ c − a) ( b+ c + a) = 1 .
1
1
=
.

2 ( b + c − a) ( a + b + c)
bc
2bc
Câu 24: Chọn B




1
1
1

 1
 1
 1
 a2 + 2
a2 − 2 ÷ (a2 + 1)  a2 + 2
a2 − 2 a2 + 1

.
=


÷
1
1
2
a−1 ÷
a− 1  1
1





 2
÷ a2
2
 a + 2a + 1

  a2 + 1÷
 a

÷






 1

 1
 1  
 1 
 1
  a2 + 2÷ a2 − 1÷

 a2 − 2÷ a2 + 1÷
1
 2




÷
÷
÷
÷
2
1 a + 2 

  = 1 

 − a − a − 2
=

1 1
1  1

a− 1
a− 1 
 1 
2
2
2
2
2






÷
÷
a a +1
a
a +1 a −1




÷
÷






1
1


1
a− a − 2÷
1  a + a2 − 2
1 2a2
2
2
=


=
.
=
.

÷
1
1 a−1 a−1
a−1 ÷
 a − 1
÷ a2
a2 


Câu 25: Chọn A
3
6

a− 3b
6

a− b

(
=

6

a− 6b


Câu 26: Chọn A

6

)(

6
6

a+ 6b

a− b

)=

6

a + 6 b.


×