Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

KẾ HOẠCH su dung thiet bi lop8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (177.48 KB, 12 trang )

KẾ HOẠCH
SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
MÔN TOÁN
NĂM HỌC 2018 - 2019
Họ và tên : Lương Thị Thùy Trân
Dạy lớp: 8A3; 8A4; 8A5.
Cả năm: 37 tuần (140tiết)
Học kì 1: 19 tuần ( 72tiết)
Học kì 2: 18 tuần ( 68 tiết)

Tháng
Tuần
8/2018
Tuần
1

1
2

§1. Nhân đơn thức với đa thức.
§2. Nhân đa thức với đa thức.

1

§1. Tứ giác.

2

§2. Hình thang

1


9/2018
Tuần
1-4

Tên bài

Tiết
PPCT

3

CĐ 1: Phép nhân và phép chia
đa thức
Luyện tập.

4

§3. Những hằng đẳng thức
đáng nhớ

3

§3. Hình thang cân.

4

Luyện tập

Lớp
8A3; 8A4;

8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

Thiết bị, tranh cần sử dụng

Số
lượt

Số
lượng

Phấn màu ,thước thẳng

3


2

Số tiết
sử
dụng
3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3


Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3


3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Ghi chú


2
5
6
5
6
3
7
8
7
8
4
9
10
9
10


CĐ 1: Phép nhân và phép chia
đa thức
Luyện tập.

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
§4. Những hằng đẳng thức
8A3; 8A4;
8A5
đáng nhớ
§4.1. Đường trung bình của tam 8A3; 8A4;
giác.
8A5
§4.2.Đường trung bình của hình 8A3; 8A4;
thang.
8A5
CĐ 1: Phép nhân và phép chia
8A3; 8A4;
đa thức
8A5
§5. Những hằng đẳng thức
8A3; 8A4;
đáng nhớ.
8A5
Luyện tập.
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;

Luyện tập.
8A5
8A3; 8A4;
Luyện tập.
8A5
CĐ 1: Phép nhân và phép chia
8A3; 8A4;
đa thức
8A5
§6. Phân tích đa thức thành
8A3; 8A4;
nhân tử bằng phương pháp đặt 8A5
nhân tử chung
§7. Phân tích đa thức thành
8A3; 8A4;
nhân tử bằng phương pháp
8A5
dùng hằng đẳng thức
8A3; 8A4;
§6. Đối xứng trục.
8A5
§7. Hình bình hành
8A3; 8A4;
8A5

Thước thẳng

3

1


3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ..

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3


3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.


3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3


Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3







5

10/2018
Tuần
1-4

11
12
11
12
6
13
14
13
14
7
15
16
15
16

CĐ 1: Phép nhân và phép chia
đa thức
§8. Phân tích đa thức thành
nhân tử bằng phương pháp
nhóm các hạng tử
§9. Phân tích đa thức thành
nhân tử bằng cách phối hợp
nhiều phương pháp.


8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

8A3; 8A4;
8A5
§8. Đối xứng tâm
8A3; 8A4;
8A5
CĐ 1: Phép nhân và phép chia
8A3; 8A4;
đa thức
8A5
Luyện tập.
8A3; 8A4;
8A5
§10. Chia đơn thức cho đơn
8A3; 8A4;
thức.
8A5
8A3; 8A4;
Luyện tập.
8A5
§9. Hình chữ nhật.
8A3; 8A4;
8A5
CĐ 1: Phép nhân và phép chia

8A3; 8A4;
đa thức
8A5
§11. Chia đa thức cho đơn thức 8A3; 8A4;
8A5
§12. Chia đa thức một biến đã 8A3; 8A4;
sắp xếp.
8A5
8A3; 8A4;
Luyện tập.
8A5
§10. Đường thẳng song song với 8A3; 8A4;
một đường thẳng cho trước
8A5
(không dạy mục 3)
Luyện tập.

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3


3

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1


3

Phấn màu ,bảng phụ thước thẳng

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ..

3


3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.


3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ thước thẳng


8
17
18

Ôn tập chương I.

17

Luyện tập.

18


11/2018
Tuần
1- 5

CĐ 1: Phép nhân và phép chia
đa thức
Luyện tập

§11. Hình thoi.

9

CĐ 2: Tứ giác

19

Ôn tập chương I.

20

Kiểm tra 45’ (Chương I).

19

Luyện tập.

20
10
21


§12. Hình vuông.
CĐ 2: Tứ giác
§1. Phân thức đại số

22

§2.Tính chất cơ bản của phân
thức

21

Luyện tập.

22
11

Ôn tập chương I.
CĐ 2: Tứ giác

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;

8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

Thước thẳng

3

1

3


Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3


3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Đề kiểm tra

3

1

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3


3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ..

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

1

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng


3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3



23
24

Luyện tập.

23

Ôn tập chương I.

24

Kiểm tra chương I.

12

CĐ 2: Tứ giác

25
26

§4. Quy đồng mẫu thức của
nhiều phân thức
Luyện tập.

25

§1. Đa giác - Đa giác đều

26


§2. Diện tích hình chữ nhật

13

CĐ 2: Tứ giác

27
28

12/2018

§3. Rút gọn phân thức.

§5. Phép cộng các phân thức
đại số.
Luyện tập.

29

§6. Phép trừ các phân thức đại
số.

27

Luyện tập.

14

CĐ 2: Tứ giác


30

Luyện tập.

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;

8A5

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Đề kiểm tra

3


1

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước thẳng

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.


3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3


Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3


Thước thẳng

3

1

3

3

2

3

Phấn màu ,bảng phụ,


Tuần 1- 4

31
32
28

§3. Diện tích tam giác.

15

CĐ 2: Tứ giác


33
34

§9. Biến đổi các biểu thức hữu
tỉ. Giá trị của phân thức.
Luyện tập.

35

Ôn tập chương II

29

Luyện tập.

36
37

Kiểm tra 45’ (Chương II).
Ôn tập học kì I.

38

Ôn tập học kì I.

30

Ôn tập học kì I.

39

31
1/2019
Tuần 1-5

§7. Phép nhân các phân thức
đại số.
§8. Phép chia các phân thức
đại số.

40
32

Kỉêm tra học kì I.
Ôn tập học kì I.
Kiểm tra học kì I
Trả bài kiểm tra học kì I (phần
Hình học).

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Phấn màu ,bảng phụ,


3

2

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3


Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Bảng phụ,

3

1

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Đề kiểm tra

3

1


3

Bảng phụ,

3

1

3

Bảng phụ,

3

1

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Đề kiểm tra

3


1

3

Thước thẳng, bảng phụ

3

2

3

Đề kiểm tra

3

1

3

3

1

3

Bài kiểm tra.



41
42
33
34
16
43
44
35
36
17
45
46
37
38
18
47

§1. Mở đầu về phương trình.
§2. Phương trình bậc nhất một
ẩn và cách giải
§4. Diện tích hình thang.
§5. Diện tích hình thoi.
CĐ3: Phương trình, bất phương
trình bậc nhất
§3. Phương trình đưa được về
dạng ax + b = 0.
Luyện tập.
Luyện tập
§6. Diện tích đa giác.
CĐ3: Phương trình, bất phương

trình bậc nhất
§4. Phương trình tích.
Luyện tập.
§1. Định lí Talet trong tam giác.
§2. Định lí đảo và hệ quả của
định lí Talet.
CĐ3: Phương trình, bất phương
trình bậc nhất
§5. Phương trình chứa ẩn ở
mẫu thức.

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;

8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3


Thước thẳng ,phấn màu, bảng
phụ.

3

3

3

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3


Phấn màu ,bảng phụ, thước

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1


3

Phấn màu ,bảng phụ, thước

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ, thước

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ

3


3

3

Thước thẳng

3

1

3

3

2

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

Phấn màu ,bảng phụ,


48

§5. Phương trình chứa ẩn ở
mẫu thức .

39


Luyện tập.

40
19
02/2019
Tuần
1-3

49

§3. Tính chất đường phân giác
của tam giác.
CĐ3: Phương trình, bất phương
trình bậc nhất
Luyện tập.

50

§6. Giải bài toán bằng cách lập
phương trình.

41

Luyện tập.

42
20
51
52

43
44
21
53
54

§4. Khái niệm hai tam giác đồng
dạng.
CĐ3: Phương trình, bất phương
trình bậc nhất
§7. Giải bài toán bằng cách lập
phương trình (tiếp).
Luyện tập.
Luyện tập.
§5. Trường hợp đồng dạng thứ
nhất
CĐ3: Phương trình, bất phương
trình bậc nhất
Luyện tập.
Ôn tập chương III

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;

8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

3

2

3


3

3

3

3

3

3

3

1

3

3

2

3

3

2

3


3

3

3

3

3

3

3

1

3

3

2

3

3

2

3


Phấn màu ,bảng phụ
Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2


3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Phấn màu ,bảng phụ,
Thước ,phấn màu, bảng phụ.
Thước ,phấn màu, bảng phụ.
Thước thẳng
Phấn màu ,bảng phụ,
Phấn màu ,bảng phụ,
Thước ,phấn màu, bảng phụ.
Thước ,phấn màu, bảng phụ.
Thước thẳng
Phấn màu ,bảng phụ


45
46
22
03/2019
Tuần
1-4


55
56

§6. Trường hợp đồng dạng thứ
hai.
§7. Trường hợp đồng dạng thứ
ba.
CĐ3: Phương trình, bất phương
trình bậc nhất
Ôn tập chương III
Kiểm tra chương III.

47

Luyện tập.

48

Luyện tập

23
57
58
49

CĐ3: Phương trình, bất phương
trình bậc nhất
§1. Liên hệ giữa thứ tự và
phép cộng.
§2. Liên hệ giữa thứ tự và

phép nhân.
§8. Các trường hợp đồng dạng
của tam giác vuông.

50

Luyện tập

24

CĐ4: Tam giác đồng dạng

59
60
51

Luyện tập.
§3. Bất phương trình một ẩn.
§9. ứng dụng thực tế của tam
giác đồng dạng.

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;

8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3


3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ

3

2

3

Đề kiểm tra

3


1

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ,


3

2

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3


Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

3

2

3

3

3

3

Phấn màu ,bảng phụ,
Thước ,phấn màu, bảng phụ.



52

Thực hành (đo chiều cao một
vật.

25

CĐ4: Tam giác đồng dạng

61
62
53

04/2019
Tuần
1-4

§4. Bất phương trình bậc nhất
một ẩn
§4. Bất phương trình bậc nhất
một ẩn
Thực hành đo khoảng cách giữa
hai điểm trên mặt đất, trong đó
có một điểm không thể tới
được).

54


Ôn tập chương III

26

CĐ4: Tam giác đồng dạng

63

Luyện tập.

64

§5. Phương trình chứa dấu giá
trị tuyệt đối

55

Kiểm tra chương III.

56

§1. Hình hộp chữ nhật

27

CĐ4: Tam giác đồng dạng

65
57
58


Ôn tập chương IV
§2. Hình hộp chữ nhật.
§3. Thể tích hình hộp chữ nhật

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

Thước cuộn giác kế, MTBT

3

2

3

Thước thẳng

3

1


3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Thước cuộn giác kế, MTBT
Thước đo góc

3

4

3

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;

8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

Thước ,phấn màu, MTBT.

3

3

3

Thước thẳng

3


1

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.


3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

Phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3


Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3


59

.Luyện tập

28

CĐ4: Tam giác đồng dạng

66

04/2019

64
63
30
05/2019
Tuần 1-3

68
65
66


3
3

3

1

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
CĐ4: Tam giác đồng dạng

8A5
8A3; 8A4;
Ôn tập cuối năm
8A5
Luyện tập
8A3; 8A4;
8A5
§7. Hình chóp đều và hình chóp 8A3; 8A4;
cụt đều.
8A5
Luyện tập
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
CĐ4: Tam giác đồng dạng
8A5
Ôn tập cuối năm
8A3; 8A4;
8A5
§8. Diện tích xung quanh của hình 8A3; 8A4;
chóp đều.
8A5

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3


Thước thẳng

3

1

3

.phấn màu ,bảng phụ,

3

2

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3


3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước thẳng

3

1

3

.
Phấn màu ,bảng phụ,
Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

2

3

3


3

3

§9. Thể tích của hình chóp đều

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Kiểm tra chương IV.

§5. Diện tích xung quanh của
hình lăng trụ đứng.

63

3
1

61

67

3

3

§4. Hình lăng trụ đứng.

29

Thước ,phấn màu, bảng phụ.
Thước thẳng
Đề kiểm tra

60

62

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

§6. Thể tích của hình lăng trụ
đứng.

8A3; 8A4;
8A5



69

Kiểm tra cuối năm

67

Luyện tập

68

Ôn tập chương IV

70

Kiểm tra cuối năm

69

Ôn tập cuối năm

70

Ôn tập cuối năm

Duyệt của lãnh đạo

8A3; 8A4;
8A5

8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5
8A3; 8A4;
8A5

3

1

3

Đề kiểm tra
Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.

3


3

3

Đề kiểm tra

3

1

3

3

3

3

3

3

3

Thước ,phấn màu, bảng phụ.
Thước ,phấn màu, bảng phụ.

Xác nhận của tổ trưởng

Người thực hiện


Lương Thị Thùy Trân



×