Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

DE ON TAP KIEM TRA HOC KI LOP 11 THANG DAM DOI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.76 KB, 3 trang )

KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 11
THỜI GIAN 45 PHÚT (K.K.P.Đ)
ĐỀ SỐ 1
Câu 1: Tập xác định của hàm số y=
A. D=R

3

sin x

B. D=R\{

C. D=R\{

D. D=R\{kπ}


4

Câu 2: Tập xác định của hàm số y= tan(3x  ) là
A. D=R

�
12


Câu3: Phương trình cos(2xA.



B


}D. D=R\{kπ}
C. D==R
�  k , k �Z�

B. D=R\{ }

=0 có nghiệm là:

B.

C.

D.

Câu 4: phương trình tan(2 x  120 )  0 có nghiệm là:
A.

B. x  60  k1800 , k �Z C. x  60  k 3600 , k �Z D. x  120  k 900 , k �Z

Câu 5: phương trình 2 cos x  1  0 có nghiệm là:
� 2
� 2
x
 k
x
 k 2


3
3

, k �Z �
, k �Z
A.B. �
C. � 5
2

x
 k
x
 k 2


3

� 3

� 
x   k 2

3
, k �Z

D. � 
x    k 2

3


Câu 6: phương trình 3cot x  3  0 có nghiệm là:
A. x 



 k  , k �Z
3

B.

x


 k  , k �Z
6

C.

x


 k 2 , k �Z
3

D.

x


 k  , k �Z
3

Câu 7 : Phương trình sin x  3sin x  4  0 có nghiệm là:

2

A.

B. x    k 2 , k �Z

C. x  k , k �Z

D. x    k , k �Z
2

Câu 8 : Phương trình tan 2 x  5 tan x  6  0 có nghiệm là:
B. x  

A.


 k ; x
x  arctan(6)  k 2 = k�Z
4

C. x    k 2 ;xx  arctan(6)  k 2 = k�Zx = D. x  k ;xx  arctan(6)  k = k�Z
4

1
3
sin x 
cos x  1 có nghiệm là:
2
2

5


 k 2 , k �Z
A.
B. x    k , k �Z C. x 
D. x   k 2 , k �Z
6
6
6
Câu 10: Phương trình m cos x  1  0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện

Câu 9 : Phương trình

m �1

m �1


A. �

C. m �1

B. m �1





Câu 11: Phương trình s in2x. 2sin x  2  0 có nghiệm là:


m �1

m �1


D. �




xk

2


x   k 2
A. �
� 4
� 3

x
 k 2
� 4



xk

2



x   k
B. �
� 4
� 3

x
 k
� 4



x  k


x   k 2
C. �
� 4
� 3

x
 k 2
� 4



xk

2



x   k 2
D. �
� 4



x    k 2

4

 x� 7
2
2�
Câu 12: Phương trình: sin x.cos 4 x  sin 2 x  4sin �  � có nghiệm là:
�4 2 � 2


x    k

6
A. �
7

x
 k

� 6




x    k 2

6
B. �
7

x
 k 2

� 6



x    k 2

6
C. �


x   k 2

� 6

D. Khác

x
3


x
3
A. x  k
B. x  k 3
C. x  k 2
D. x  k 6
2
Câu 14: Phương trình: 2sin x  3 sin 2 x  2 có nghiệm là:
� 
� 
x   k 2
x   k




6
6
A. �
B. �
C. x   k
D. x   k 2


2
2


x   k 2
x   k

� 2
� 2
Câu 15: Phương trình: 2sin x  cos x  sin 2 x  1  0 có nghiệm là:
� 
� 
� 
� 
x   k
x   k 2
x   k 2
x   k 2




6
6
6
6




5
5

5




x
 k
x
 k 2
x    k 2
x
 k 2
A. �
B.
C.
D.
� 6
� 6

� 6
6




x  k
x  k 2
x  k 2
x  k









3
2
Câu 16: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  sin x  cos 2 x  5
2
9
13
13
9
13
A. ymax  , ymin 
B. ymax  1 , ymin  1 C. ymax 
, ymin 
D. ymax  , ymin không
2
2
2
2
2
2
Câu 13: Phương trình: sin  2 cos  2  0 có nghiệm là:

Câu 17: Phương trình: cos 2 x  sin 2 x  2 cos x  1  0 có nghiệm là:
x  k 2


(k �Z )
A. � 
x   k 2

� 3

B. x  k 2

Câu 18: Phương trình: sin
A. x 


 k  (k �Z )
4

12

C. x 

� 
x   k

3
(k �Z )
D. �


x    k

3



 k 2

3

x  cos12 x  2(sin14 x  cos14 x ) 

B. x 



 k (k �Z )
4
2

C. x 

3
2

cos2 x có nghiệm là:


 k 2 (k �Z )
4

Câu 19: Phương trình: sin 4 x  cos7 x  3(sin 7 x  cos4x )  0 có nghiệm là:

� 
x   k2




5

6
3
(k �Z )
 k2
A. x   k 2
B. �
C. x 

6
3
66
11
� 5
x
 k2
� 66
11


� �
Câu 20: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  2sin �x- � 1
6




D. Vô nghiệm


D.khác


A. ymax  3 , ymin  1

B. ymax  1 , ymin  1

C ymax  2 , ymin  1

D. ymax 


, ymin  3
6

2

x�
� x
Câu 21:Phương trình: �sin  cos � 3cosx = 2 có nghiệm là:
2�
� 2




x    k
x    k 2





6
6
 k �Z 
 k �Z  C. x    k 2
A. �
B. �
D. x   k


6
2


x   k
x   k 2
� 2
� 2
� � � �3
4
4
.sin �
3x  �  0 có nghiệm là:
Câu 22: Phương trình: cos x  sin x  cos �x- �
� 4� � 4� 2
A. x  k 2  k �Z 
B. x  k 3  k �Z 
C. x  k 4  k �Z 
D. x  k  k �Z 

�

� �
Câu 23:Phương trình: tan �  x � 2 tan �2 x  � 2 có nghiệm là:
2
2


A. x   k 2  k �Z 
4
Câu 24:
A.







B. x   k  k �Z 
4

C. x 



 k  k �Z 
4
2



D. x  �  k  k �Z 
4



×