Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

tong hop phuong trinh luong giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.41 KB, 2 trang )

BÀI TẬP TỔNG HỢP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC LỚP 11BA2;11A3
Câu 1: Giải phương trình : sin 2 x  cos2 x  3sin x  cos x  2  0
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6:

sin 2 x

sin
x

cos
x
Giải phương trình:

1
 2cosx
2. tan x

Giải phương trình
Giải phương trình

cos 2 x.  cos x  1
 2  1  sin x  .
sin x  cos x
Giải phương trình:
x
�3


2sin x cos 2  sin x cos 2 x  cos 2 x  2 sin �  x �
2
�4

Giải phương trình:
3 tan 2 x 

3  tan x+1

� 15 �
 1  4 2 sin �x 

4 �


Câu 7:
Câu 8:

cos x
Giải phương trình:
Giải phương trình 4cox  2sin x  cos 2 x  3

Câu 9:

2
Giải phương trình: 8sin 2 x cos 2 x  3 sin 2 x  cos 2 x .

3 cot 2 x 

Câu 10: Giải phương trình:

Câu 11: Giải phương trình
Câu 12: Giải phương trình

3(cot x  1)
� 7 �
 4 2 cos �
x
1

sin x
4 �


cos2x  sin 2 x  cos x  (1  s inx)tanx  0

Câu 13: Giải phương trình :



( 3 s inx  cos x)(s inx  cos x)  4 2 sin 2 ( x  )cos( x  )
4
4
Câu 14: Giải phương trình:
2
Câu 15: Giải phương trình: sin3x = cosxcos2x(tan x + tan2x)

(1  cos 2 x)sin 2 x
 2(sin 3 x  sin x)(1  sin x)
1


sin
x
Câu 16: Giải phương trình:
Câu 17: Giải phương trình:
Câu 18: Giải phương trình





1
1  cos x  cos x cos2 x  sin 4 x
2
.

� �
2 cos 3 x cos x  3  1  sin 2 x   2 3cos 2 �
2x  �
4�

Câu 19: Giải phương trình


2 3cos2 x  tan x  4sin 2 ( x  )  cot 2 x
4
Câu 20: Giải phương trình :

3
4  2sin 2 x


 2 3  2(cotg x  1)
2
sin 2 x
Câu 21: Giải phương trình: cos x
.
Câu 22: Giải phương trình:

2cos6x + 2cos4x - 3cos2x = sin2x + 3

Câu 23: Giải phương trình 3(sin x  cos x) cos x  (3  cos 2 x) tan x .
Câu 24: Gi¶i ph¬ng tr×nh
2
Câu 25: Giải phương trình: 4 cos x  (2sin x  1)(2sin 2 x  1)  3


� �
cos x  cos 3 x  1  2 sin �
2x  �
4�

Câu 26: Giải phöông trình
� 3 �
tan x - 3cos �x � sin x. tan x.
2


Câu 27: Giải phương trình
Câu 28: Giải phương trình: 2( tanx – sinx ) + 3( cotx – cosx ) + 5 = 0
Câu 29: Giải phương trình:
1

2(cos x  sin x)

cot x  1
Câu 30: Giải phương trình: tan x  cot 2 x
0; 2 
Câu 31: Tìm các nghiệm trên 
của phương trình :
sin 3x  sin x
 sin 2x  cos2x
1  cos2x
Câu 32: Giải phương trình: cos2x  5  2(2- cos x)(sin x - cos x)

Câu 33: Giải phương trình: sin 3 x  3sin 2 x  cos 2 x  3sin x  3cos x  2  0
17
x 
sin(2x 
)  16  2 3.s inx cos x  20sin 2 (  )
2
2 12
Câu 34: Giải phương trình:
1
3x
7
 cos4x + cos
4 = 2
Câu 35: Giải phương trình: 4cos4x – cos2x 2
Câu 36: Giải phương trình: sin3x + 3(sinx + cosx) = 3sin2x + cos2x + 2

2cos3x.cosx+ 3(1  s in2x)=2 3cos 2 (2 x  )
4

Câu 37: Giải phương trình :
3sin 3 x  cos 5 x  3
 4 sin x -1
cos x
Câu 38: Giải phương trình:
Câu 39: Giải phương trình: .
x
3sin x  cos 2 x  sin 2 x  4sin x cos 2
2
Câu 40: Giải phương trình:
2
2
3
Câu 41: Giải phương trình: sin x cos 2 x  cos x (tan x  1)  2sin x  0
�3
� sin x
tan �  x �

2
2
1

cos
x


Câu 42: Giải phương trình:

5x
x

 5 cos2 x.sin
2
2
Câu 43: Giải phương trình:
� �
� �
cos �
2 x  � cos �
2x- � 4sin x  2  2  1  s inx 
4�

� 4�
Câu 44: Giải phương trình:
1+ cosx + cos2x + cos3x 2
= 3 - 3sinx
2
3
2cos
x
+
cosx
1
Câu 45: Giải phương trình:
2
2
2
Câu 46: Giải phương trình:
(2sin x -1)tan 2x + 3(2cos x – 1 ) = 0
sin


(

)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×