Tải bản đầy đủ (.pptx) (25 trang)

chuong 3 ung dung van phong powerpoint

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (795.45 KB, 25 trang )

Nhập môn Công nghệ thông
tin
CHƯƠNG 3:
CÁC PHẦN MỀM THÔNG DỤNG

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

1


Chương 3: Các phần mềm thông dụng
3.2 Ứng dụng văn phòng
3.2.1. Microsoft Word
3.2.2. Microsoft Excel
3.2.3. Microsoft Powerpoint
3.2.3.1. Giới thiệu về PowerPoint
3.2.3.2. Tạo bài thuyết trình đơn giản
3.2.3.3. Hiệu ứng và hoạt cảnh
3.2.3.4. Chuẩn bị thuyết trình và in ấn

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

2


3.2.3.1 Giới thiệu về PowerPoint
 Là

phần mềm đồ họa thuộc bộ phần mềm MS
Office, được sử dụng để tạo ra các tệp trình
chiếu-Presentation  mang tính thuyết phục cao


◦ Mỗi tệp trình chiếu bao gồm một tập hợp các slide.
◦ Mỗi slide là một tổ hợp các hộp văn bản, các đối tượng
đồ họa khác nhau: khung hình, ảnh , biểu đồ, video..

 Làm

quen với giao diện: màn hình giao tiếp
 Các thẻ và các nhóm lệnh quan trọng
 Các thao tác cơ bản với Presentation và slide.

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

3


Làm quen với giao diện
1

4

2
3

5

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

4



Một số đối tượng cơ bản của PowerPoint
1. Các nhóm lệnh trên thẻ Home của giao diện Ribbon
2. Khung Slide (Slide Pane): không gian làm việc với từng
slide riêng biệt
3. Khung định vị (Placeholder)
4. Thẻ Slide (Slide tabs)
5. Khung ghi chú: Note Panes
 Các thẻ trong giao diện Ribbon: Home, Insert, Design,
Transition, Animation. Slide Show, Review, View
 Các nhóm lệnh
 Các lệnh
Chương 3: Các phần mềm thông dụng

5


Thẻ Design
 Page

Setup: Định dạng trang in và hướng giấy.
 Theme: Định dạng mẫu cho bài thuyết trình
 Background: dịnh nền cho bài thuyết trình

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

6


Thẻ Transition
 Preview:


xem trước trình chiếu
 Transition to this slide: thiết lập chế độ chuyển
slide
 Timing: thiết lập thời gian cho các hiệu ứng trong
cùng 1 slide hoặc các Slide

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

7


Thẻ Animation
 Preview:

xem trước hiệu ứng của slide
 Animation: Hiệu ứng của slide
 Advanced Animation: Hiệu ứng nâng cao
 Timing: thiết lập thời gian cho hiệu ứng

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

8


Thẻ Slide Show
 Start

Slide Show: bắt đầu trình chiếu, chọn chiếu
từ đầu, vị trí hiện tại, các slide tùy chọn

 Setup: Thiết lập các thông số khi phần mềm trình
chiếu

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

9


Thẻ View
 Presentaion

View: chế độ xem bài thuyết trình khác
nhau: thông thường, sắp xếp các slide, slide có note,
hiện dạng dễ đọc
 Master view: định dạng chung cho các slide
 “Zoom”: thay đổi kích cớ của khung làm việc
…

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

10


3.2.3.2 Tạo bài thuyết trình đơn giản
 Quy

trình tạo Bài thuyết trình:

◦ Tạo một tệp trình diễn mới
◦ Chọn 1 mẫu Slide (Theme) có sẵn từ Design hoặc từ

một Slide đã có
◦ Định dạng slide với Slide Master
◦ Nhập nội dung cho Slides
◦ Tạo hiệu ứng riêng cho các Slides bằng Custom
Animation
◦ Tinh chỉnh riêng cho từng Slides
◦ Trình chiếu
Chương 3: Các phần mềm thông dụng

11


3.2.3.2 Tạo bài thuyết trình đơn giản
 Tạo

bài thuyết trình: từ bài rỗng, bài mẫu có sẵn,
từ trang office.com, bài lưu trên đĩa, từ dàn bài..
 Lưu bài thuyết trình: lưu lần đầu, lưu (ctrl + S),
lưu bài sang dạng khác (save as type: file trình
chiếu-powerpoint show, file pdf)
 Thiết lập mã bảo vệ: File/Save as/Tools/Password

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

12


3.2.3.2 Tạo bài thuyết trình đơn giản
 Thiết


lập bố cục-chủ đề-nền

◦ Bố cục: Home/Slides
 Layout
 Reset
 Section: nhóm slide trong bài thuyết trình

◦ Chủ đề: Design/Theme
 Color
 Font
 Effects

◦ Nền: Design/Background
 Background Stye
 Background Format
Chương 3: Các phần mềm thông dụng

13


3.2.3.2 Tạo bài thuyết trình đơn giản
 Làm

việc với Slide Master: View/Slide Master

◦ Hiệu chỉnh Slide Master: chèn thêm Slide Master/Layout
◦ Làm việc với các PlaceHolder: Master Layout
◦ Chỉnh sửa Theme: Colors, Fonts, Effects, Save Theme…
◦ Nền: Background
◦ Thiết lập trang in: Page Setup

◦ Đóng Slide Master

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

14


Các thao tác cơ bản với Slide
 Các

thao tác với trang trình chiếu:

◦ Thêm slide mới: Ctrl +M, Insert/New slide, chuột
phải/new slide, Home/New Slides (chọn nhiều hình
thức thêm Slides: Lặp lại một slide cũ, dùng lại slide
cũ, hay chọn slide bất kì)
◦ Xóa một slide: Chọn slide/chuột phải/delete,
edit/delete slide  xóa nhiều slide (kết hợp chọn+ shift
(các slide liên tiếp) hoặc chọn + ctrl (các slides rời
nhau))
◦ Các thao tác di chuyển (chọn kéo thả), sao chép
(ctrl+C, ctrl+V), định dạng với group Font (giống với
Word): định dạng kí tự, câu, paragraph,..
Chương 3: Các phần mềm thông dụng

15


Chèn thêm các đối tượng từ thực đơn Insert
◦ Chèn bảng:

◦ Chèn ảnh: Insert/Images
◦ Chèn các hình-Shape: các hình khối (Action Button)
◦ Chèn Smart Art: các dạng đồ họa khác nhau như: danh
sách, chu trình, vòng đời, phân cấp…(Thực hành với
SmartArt Tools)
◦ Chèn Screenshot: Screen clipping
◦ Chèn Chart với các dạng đồ thị như Excel
◦ Chèn hyperlink
◦ Chèn các đối tượng Text: Header &Footer (Date, slide
number, footer, Apply)
Chương 3: Các phần mềm thông dụng

16


SmartArt
Chọn
Chọn mẫu
mẫu
Slide
Slide

Định
Định dạng
dạng
với
Slide
với Slide
Master
Master


Nhập
Nhập nội
nội
dung
dung

Tạo
Tạo hiệu
hiệu
ứng
Custom
ứng Custom
Animation
Animation

Tinh
Tinh chỉnh
chỉnh
từng
từng Slide
Slide

Trình
Trình chiếu
chiếu

Tạo
Tạo
Presentaion

Presentaion

Chọn
Chọn mẫu
mẫu

Slide
Slide
master
master

Nhập
Nhập nội
nội
dung
dung


Cá nhân
nhân
hóa
hóa

Trình
Trình chiếu
chiếu

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

17



3.2.3.3. Hiệu ứng và hoạt cảnh
 Hiệu

ứng chuyển slide
 Hiệu ứng cho các đối tượng

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

18


Hiệu ứng chuyển Slides - Transitions
◦ Tạo hiệu ứng chuyển slide: chọn slide/Trasition to this
slide. Có thể thêm hiệu ứng theo chiều dọc/ngang
◦ Đặt thời gian cho hiệu ứng chuyển Transition/Timing





Bổ sung âm thanh: Transition Sound
Thay đổi tốc độ: Transition duration
Áp dụng với toàn bộ đối tượng slides
Advance Slide: thực hiện khi kích chuột hoặc sau một khoảng
thời gian

◦ Preview: xem trước các hiệu ứng chuyển


Chương 3: Các phần mềm thông dụng

19


Hiệu ứng cho các đối tượng
Animations

Chọn đối tượng vào thẻ Animations chọn các effect
trong Group Animation: None, Appear, fade, fly in,…
Có thể tùy biến các hiệu ứng trong Effect Options.
Thêm các hiệu ứng với Add Animation
Sắp xếp, hiệu chỉnh các hiệu ứng trong Animation Pane
Có thể sao chép hiệu ứng với Animation Painter
Cài đặt thời gian cho hiệu ứng với Timing: start,
duration, delay,..
Kiểm tra hiệu ứng với Preview
Hủy hiệu ứng: với None hoặc vào lại Animation Pane
Chương 3: Các phần mềm thông dụng

20


Cá nhân hóa bài thuyết trình

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

21



3.2.3.4. Chuẩn bị thuyết trình và in ấn
 Tự

tạo slide Show

◦ Chọn Custom show
◦ Thêm mới
◦ Chọn các Slide/Ok
◦ Để trình chiếu chọn Show slide/ chọn Custom show tạo

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

22


3.2.3.4. Chuẩn bị thuyết trình và in ấn
 Cài

đặt các thông số trình chiếu: Slide Show/ Setup/Setup Slide
show.






Cài đặt trình chiếu
Ẩn các slide
Ghi lại thời gian trình chiếu: Rehearse Timings
Ghi âm và bổ sung tường thuật: Record Slide Show


Chương 3: Các phần mềm thông dụng

23


Thiết lập thông số trang in
 Design/

Page Setup

 Xem trước in và In:
File/Print




Xem trước với Print
Layout và handout (số
slide trên một trang)
Collap:
Màu in:

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

24


THE END


THANKS FOR LISTENING

Chương 3: Các phần mềm thông dụng

25


×