THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018
Đề thi: THPT Nguyễn Đăng Đạo-Bắc NinhCâu 1: Cho hình chóp S . ABC , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B có AC 2a 2, SA
vuông góc với đáy, góc giữa SB với đáy bằng 600 . Tính diện tích mặt cầu tâm S và tiếp xúc
với mặt phẳng ABC .
A. 16 a 2
B. 24 a 2
Câu 2: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 25 x 1
A. S 4; �
D. 48 a 2
C. 16 a 3
B. S �; 4
1
2
C. S 1; 4
D. S 4; �
C. D 2; �
D. D 2; �
1
Câu 3: Tìm tập xác định của hàm số y x 2 2
A. D �
B. D �\ 2
Câu 4: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập đượcbao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau đôi
một?
A. 60
B. 30
C. 120
Câu 5: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y
D. 40
x2
song song với đường thẳng
x2
: x y 1 0 là:
A. x y 0
B. x y 8 0
C. x y 1 0
D. x y 7 0
Câu 6: Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A. y log 2 x
B. y 2 x
C. y x
D. y 2 x
Câu 7: Tìm m để bất phương trình: x 4 4 x 2 m 1 �0 có nghiệm thực
A. m �3
B. m �1
C. m �1
D. m �3
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y z 4 0 . Trong
các vec tơ sau vec tơ nào không phải là véc tơ pháp tuyến của P ?
r
A. n 1; 2;1
r
B. n 1; 2;1
r
C. n 2; 4; 2
r �1 1 �
D. n � ;1; �
�2 2 �
Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
2
Câu 9: Tìm tập xác định hàm số y log 1 x 4 x 3
5
A. D 1;3
B. D 1;3
C. D �;1 � 3; �
D. D �;1 � 3; �
�x 2 16
khi x 4
�
Câu 10: Hàm số f x � x 2
liên tục tại x0 4 khi m nhận giá trị là
�
3 x m khi x �4
�
B. 20
A. 44
C. 20
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y 1 3sin 2 x
D. m bất kỳ
4
A. y ' 24 1 3sin 2 x cos 2 x
B. y ' 24 1 sin 2 x
C. y ' 4 1 3sin 2 x
D. y ' 12 1 3sin 2 x cos 2 x
3
3
3
3
Câu 12: Cho hình chóp S . ABC : SA ABC . Gọi H , K là trực tâm SBC , ABC .Chọn
mệnh đề sai?
A. HK SBC
B. BC SAB
C. BC SAH
D. SH , AK , BC đồng quy
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 1; 2;3 , B 0; 2;1 , C 1;0;1 . Gọi D là
điểm sao cho C là trọng tâm tam giác ABD . Tính tổng các tọa độ của D
A. 1
B. 0
C.
7
3
D. 7
Câu 14: Cho tứ diện ABCD . Gọi G1 , G2 , G3 là trọng tâm các tam giác ABC , ACD, ABD . Phát
biểu nào sau đây đúng? (Dethithpt.com)
A. G1G2 G3 cắt BCD
B. G1G2 G3 P BCD
C. G1G2 G3 P BCA
D. G1G2 G3 không có điểm chung với ACD
2
Câu 15: Cho hàm số y x 4 2 x 5 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 6
B. Hàm số đạt cực đại tại �1
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 5
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0
Câu 16: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x3 2 x 2 x 1 trên đoạn 1;1
A. 1
B. 0
C. 1
D.
31
27
Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : 2 x y 3 0 . Hỏi phép vị tự tâm O tỉ số
k 2 biến đường thẳng d thành đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình
sau? (Dethithpt.com)
A. 2 x y 3 0
B. 4 x 2 y 3 0
C. 4 x 2 y 5 0
D. 2 x y 6 0
C. Q b
D. Q b 3
5
Câu 18: Rút gọn biểu thức Q b 3 : 3 b 2 , b 0
A. Q b 2
B. Q 3 b 4
1
Câu 19: Đường cong bên là đồ thị hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2
B. y x 4 2 x 2 1
C. y x 4 2 x 2 1
D. x 4 2 x 2
Câu 20: Một hình nón có bán kính đường tròn đáy bằng 3a và đường sinh bằng 5a . Thể tích
khối nón là
A. 9 a 3
B. 12 a 3
Câu 21: Giải phương trình cos 2 x
C. 5 a 3
D. 15 a 3
1
2
A. x � k , k ��
6
B. x � k , k ��
3
2
C. x � k 2 , k ��
3
D. x � k 2 , k ��
3
Câu 22: Đồ thị hàm số y
A. 4
x2 1
có bao nhiêu tiệm cận?
x 2 3x 2
B. 2
C. 3
D. 1
Câu 23: Đồ thị hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
x
y'
y
�
+
-1
0
2
-1
1
-
+
�
1
�
�
2
0
Xét các mệnh đề sau
(I) Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
(II) Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng
(III) Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 2
(IV) Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 0
Số mệnh đề đúng là:
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
x2 2 x
1�
Câu 24: Tìm khoảng nghịch biến của hàm số: y �
��
�4 �
B. �; 1
A. �
Câu 25: Tìm tập nghiệm của phương trình 3x
2
4 x 1
D. 2;0
27
D. 2 2 2
A. 2
C. 2 7; 2 7
C. 1; �
B. 2 2 2; 2 2 2
Câu 26: Tìm khoảng đồng biến của hàm số y x3 3 x 2 1
A. �; 1 và 1; �
B. 1;1
C. �;0 và 2; �
D. 0; 2
Câu 27: Cho khối chóp S . ABC với tam giác ABC vuông cân tại B . AC 2a, SA vuông góc
với mặt phẳng ABC và SA a . (Dethithpt.com) Giả sử I là điểm thuộc cạnh SB sao cho
1
SI SB . Thể tích khối tứ diện SAIC bằng
3
A.
a3
6
B.
2a 3
3
C.
a3
9
D.
a3
3
Câu 28: Hàm số y 4sin x 3cos x có giá trị lớn nhất M , giá trị nhỏ nhất m là
A. M 7, m 1
B. M 5, m 5
C. M 1, m 7
Câu 29: Biết đường thẳng y x 2 cắt đồ thị hàm số y
D. M 7, m 7
x
tại 2 điểm phân biệt A, B .
x 1
Tìm hoành độ trọng tâm tam giác OAB
A.
2
3
B. 2
C.
4
3
D. 4
Câu 30: Tìm m để bất phương trình log 2 x 3log x m �0 nghiệm đúng với mọi x thuộc tập
xác định.
Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
9
A. m �
4
9
B. m �
4
C. m
9
4
D. m
9
4
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 2 điểm A 0;1; 2 , B 0; 1; 2 . Viết
phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB
D. y 0
r
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vec tơ u 1; 2;0 . Mệnh đề nào sau đây
A. z 2 0
là đúng?
r
r r
A. u 2i j
B. x z 2 0
C. x 0
r r r
B. u i 2 j
r r
r
C. u j 2k
Câu 33: Đồ thị hàm số y
A. x 1; y 1
r r r
D. u i 2k
1 x
có đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang là
1 x
B. x 1; y 1
C. x 1; y 1
D. x 1; y 1
Câu 34: Một tổ có 6 nam và 5 nữ. Ta chọn tùy ý hai người. Xác suất để chọn được 1 nam và 1
nữ là
A.
C61C51
C112
B.
C52
C112
C.
C62
C112
n
D.
C61 C51
C112
k
� 2 1 � n k n k 2 n k �1 �
Câu 35: Trong khai triển �
2 x � �Cn .2 x . � �, x �0 hệ số của x 3 là
x � k 0
�
�x �
26 Cn9 . Tính n
A. n 12
B. n 13
C. n 14
D. n 15
Câu 36: Tổng các nghiệm của phương trình sin 2 x sin 2 x cos 2 x 0 trên đoạn 0; 2018
là
A.
4071315
2
B.
4067281
2
C.
4075351
2
D.
8142627
4
Câu 37: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng tập hợp các giá trị của m
để phương trình f 2sin x f m có 12 nghiệm phân biệt thuộc đoạn ; 2 là một
khoảng a; b . Tính giá trị của biểu thức T a 2 b 2
Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. 5
Câu 38: Cho hàm số y
B. 4
C. 10
D. 13
x 1
có đồ thị C và hai điểm M 0; 4 , N 1; 2 . Gọi A, B là 2
x 1
điểm trên C sao cho các tiếp tuyến của C tại A và B song song đồng thời tổng khoảng
cách từ M và từ N đến đường thẳng AB là lớn nhất. Tính độ dài đoạn thẳng AB
A.
5 6
3
B.
4 13
3
C. 2 5
D.
65
Câu 39: Ông A mua một ngôi nhà xây thô trị giá 2,5 tỉ nhưng chưa có tiền hoàn thiện.Ông vay
ngân hàng 1 tỉ để hoàn thiện với lãi suất 0.5% mỗi tháng. (Dethithpt.com) Biết sau đúng 1
tháng kể từ ngày vay ông đều đặn trả ngân hàng mỗi tháng 20 triệu.Hỏi tháng cuối cùng trả
hết nợ ông A còn dư cầm về bao nhiêu tiền?
A. 6.543.233 đồng
B. 6.000.000 đồng
C. 6.386.434 đồng
D. 6.937.421 đồng
y 1
Câu 40: Cho 2 số thực x, y thỏa mãn x, y �1 và log 3 �
x 1 y 1 �
�
� 9 x 1 y 1
3
3
Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x y 57 x y là một số thực có dạng
a b 7, a, b �� . Tính giá trị của a b
A. a b 28
B. a b 29
C. a b 30
D. a b 31
Câu 41: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên � và đồ thị hàm số y f ' x là
hình vẽ bên. Đặt g x f x
x2
. Điều kiện cần và đủ để đồ thị hàm số y g x cắt trục
2
hoành tại 4 điểm phân biệt là
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
�g 0 0
�
B. �g 1 0
�
�g 1 .g 2 0
�
�g 0 0
A. �
�g 1 0
�g 0 0
�
D. �g 2 �0
�
�g 1 �0
�
�g 0 0
C. �
�g 2 0
Câu 42: Một bồn nước inox được thiết kế có dạng hình trụ (có nắp) đựng được 10m3 nước.
Tìm bán kính R của đáy bồn nước, biết lượng inox được sử dụng để làm bồn nước là ít nhất
(bỏ qua độ dày của bồn) (Dethithpt.com)
A. R
3
5
m
2
B. R
3
5
m
C. R
3
10
m
D. R 3 5 m
Câu 43: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành có thể tích là V . Gọi M
MA
x, 0 x 1 . Biết rằng mặt phẳng qua M và
AB
là một điểm trên cạnh AB sao cho
song song với SBC chia khối chóp S . ABCD thành hai phần trong đó phần chứa điểm A
thể tích bằng
A.
Câu
4
1 x
V . Tính giá trị của biểu thức P
27
1 x
1
2
B.
44:
Trong
1
5
C.
không
gian
với
hệ
1
3
D.
toại
độ
Oxyz ,
3
5
cho
ba
điểm
A 1; 2; 3 , B 2;0;1 , C 3; 1;1 . Gọi M là điểm di động trên mặt phẳng Oyz . Tìm giá trị
uuur uuuu
r
uuur uuur
nhỏ nhất của biểu thức P 3 MB MC 2 MA 2MB
A.
Câu
42
6
45:
B.
Cho
hình
C. 3 82
42
chóp
S . ABCD
có
đáy
82
2
D.
ABCD
là
hình
bình
hành,
� 1200 . Cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA 2a 3 . Tính góc
AB 3a, AD 4a, BAD
giữa hai mặt phẳng SBC và SCD (Dethithpt.com)
A. 450
B. arccos
17 2
26
C. 600
D. 300
Câu 46: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA 2a và SA vuông
góc với đáy. Gọi M là trung điểm của SD . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và SC .
A.
a 5
5
B.
a 6
6
C.
2a 21
21
D.
a
2
Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 47: Cho hàm số y
1 3 m 1 2
x
x mx m 1 . Gọi S là tập hợp các giá trị của m sao
3
2
cho hàm số nghịch biến trên một khoảng có độ dài bằng 1 . Tính số phần tử của S
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
Câu 48: Cho đa giác đều 20 cạnh. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh của đa giác. Tính xác suất để 4
đỉnh được chọn tạo thành một hình chữ nhật nhưng không phải hình vuông.
A.
8
969
Câu 49: Cho hàm số y
B.
12
1615
C.
1
57
D.
3
323
x2
có đồ thị là C và đường thẳng d : y x m . Có tất cả bao
x
nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên đoạn 0; 2018 để đường thẳng d cắt C tại hai
�1 1 �
điểm phân biệt A, B sao cho tam giác MAB cân tại M , với M � ; �.
�2 2 �
A. 2016
Câu 50: Cho hàm số y
B. 2017
C. 2019
D. 2018
1 3
x 2 x 2 m 1 x 3 . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên
3
của tham số m để hàm số có đúng 5 điểm cực trị?
A. 5
B. 4
C. 6
D. 3
Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Đáp án
1-D
11-A
21-B
31-D
41-B
2-D
12-B
22-C
32-B
42-B
3-D
13-A
23-B
33-A
43-A
4-C
14-B
24-C
34-A
44-C
5-D
15-C
25-B
35-D
45-A
6-D
16-D
26-C
36-A
46-C
7-A
17-D
27-C
37-B
47-C
8-A
18-C
28-B
38-A
48-A
9-D
19-A
29-C
39-C
49-D
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án D
Ta có 2 AB 2 AC 2 2a 2
2
� AB 2a
Mặt cầu tâm S tiếp xúc với mặt phẳng ABC có bán kính
SA AB tan 600 2a 3
Diện tích mặt cầu tâm S là: S 4 2a 3
2
48 a 2
Câu 2: Đáp án D
1
Bất phương trình � x 1 25 2 5 � x 4
Câu 3: Đáp án D
Điều kiện x 2 0 � x 2 � D 2; �
Câu 4: Đáp án C
Số các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau đôi một là 5! 120
Câu 5: Đáp án D
Hệ số góc của tiếp tuyến tại điểm x0 ; y0 là:
k y ' x0
4
x0 2
2
x0 0 �
y0 1
�
1 � �
��
x0 4 �
y0 3
�
Phương trình tiếp tuyến tại điểm 0; 1 là: y 1 x � x y 1 0
Phương trình tiếp tuyến tại điểm 4;3 là: y 3 1 x 4 � x y 7 0
Câu 6: Đáp án D
Câu 7: Đáp án A
Bất phương trình � x 4 4 x 2 4 � x 2 2 �m 3
2
Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
10-B
20-B
30-A
40-B
50-D
3 min
۳ x 2
Để bất phương trình có nghiệm thực thì m �
2
2
0
m
3
Câu 8: Đáp án A
Câu 9: Đáp án D
x3
�
2
� D �;1 � 3; �
Điều kiện: x 4 x 3 0 � �
x 1
�
Câu 10: Đáp án B
f x lim 3 x m 12 m
Ta có: xlim
�4
x �4
lim f x lim
x �4
x �4
x 2 16
x 2
lim
x �4
x 4 x 4
x 4
x2
lim x 4
x �4
x 2 32
f x lim f x f 4 � 12 m 32 � m 10
Để hàm số liên tục tại x 4 thì xlim
�4
x �4
Câu 11: Đáp án A
Ta có: y ' 4 1 3sin 2 x 1 3sin 2 x ' 24 1 3sin 2 x cos 2 x
3
3
Câu 12: Đáp án B
Câu 13: Đáp án A
1 0 a 3.1
�
a2
�
�
�
2 2 b 3.0 � �
b 0 � D 2;0; 1 � tổng các tọa độ của D là 1
Gọi D a; b; c � �
�
�
c 1
3 1 c 3.1
�
�
Câu 14: Đáp án B
Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
G1G2 P BD
�
� G1G2 G3 P BCD
Ta có �
G2 G3 P BC
�
Câu 15: Đáp án C
x0
�
3
Ta có y ' 4 x 4 x � y ' 0 � �
x �1
�
�
�y " 0 4 �
�yCT y �1 6
2
��
Mặt khác y " 12 x 4 � �
�y " �1 8
�yCD y 0 5
Câu 16: Đáp án D
x 1
�
�
Ta có y ' 3 x 4 x 1 � y ' 0 �
1
�
x
� 3
2
31
�1 � 31
, y 1 1 � max y
Suy ra y 1 3, y � �
1;1
27
�3 � 27
Câu 17: Đáp án D
V02 : d � d ' P d � d ' : 2 x y m 0
d� V02 : A
Lấy A 0;3 �
A'
OA ' 2OA
�x A ' 2 x A 0
�
�y A ' 2 y A 6
� A ' 0;6 �d ' � 2.0 6 m 0 � m 6 � d ' : 2 x y 6 0
Câu 18: Đáp án C
5
5
2
5 2
Ta có Q b 3 : 3 b 2 b 3 : b 3 b 3 3 b
Câu 19: Đáp án A
Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 20: Đáp án B
Độ dài đường cao là
5a
2
1
2
2
3
3a 4a . Thể tích khối nón là V . 3a .4a 12
3
Câu 21: Đáp án B
2
PT � 2 x � k 2 � x � k , k ��
3
3
Câu 22: Đáp án C
Hàm số có tập xác định D �\ 2;1
y lim y 0 � đồ thị hàm số có TCN y 0
Ta có xlim
� �
x � �
Mặt khác
y
x 2
�
x2 1
x 1
� x 2 x 1 0 � �
, lim y �, lim y �
3
x �1
x 1 x � 2
x 3x 2 x 2 x 1
�
Suy ra đồ thị hàm số có 2 TCĐ là x 2, x 1
Câu 23: Đáp án B
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy:
y 1 � đồ thị hàm số có TCN y 1
+) xlim
��
y �� đồ thị hàm số có TCĐ x 1
+) xlim
�1
y �
+) Hàm số không có giá trị lớn nhất vì xlim
��
y �
+) Hàm số không có giá trị nhỏ nhất vì xlim
�1
Suy ra không có mệnh đề nào đúng
Câu 24: Đáp án C
x2 2 x
1�
Ta có y ' �
��
�4 �
2 x 2 ln 4 � y ' 0 � 2 x 2 0 � x 1
Suy ra hàm số nghịch biến trên khoảng 1; �
Câu 25: Đáp án B
�
x 2 2 2
2
2
� S 2 2 2; 2 2 2
PT � x 4 x 1 3 � x 4 x 4 0 � �
x 2 2 2
�
Câu 26: Đáp án C
x2
�
2
Ta có y ' 3 x 6 x 3 x x 2 � y ' 0 � �
x0
�
Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Suy ra hàm số đồng biến trên các khoảng �;0 và 2; �
Câu 27: Đáp án C
Ta có
VS . AIC
SI 1
1
1 1
1
� VS . AIC VS . ABC . SA. BA.BC
VS . ABC SB 3
3
3 3
2
1
1 2a
a3
a.BA2 a.
18
18
2
9
2
Câu 28: Đáp án B
3
�
sin
�
3
�
�4
�
5
Ta có y 4sin x 3cos x 5 � sinx cos x � 5sin x với �
4
5
�5
�
�
cos
�
5
�M 5
Ta có 1 �sin x �1 � 5 �5sin x �5 � �
m 5
�
Câu 29: Đáp án C
PT hoành độ giao điểm là
�x 1 �0
�x �1
x
x 2 � �2
� �2
� x2 4x 2 0
x 1
�x 3x 2 x
�x 4 x 2 0
Suy ra x A xB 4
Gọi G là trọng tâm tam giác OAB � xG
x A xB xO 4
3
3
Câu 30: Đáp án A
2
Điều kiện x 0 , đặt t ��
log x�۳
BPT
2
9 � 3� 9
Ta có ��۳
t
�
�
4 � 2� 4
2
m
t
2
3t
m
0
m
9 � 3�
t
�
�
4 � 2�
2
9
4
Câu 31: Đáp án D
r uu
r
Trung điểm của AB là: I 0;0; 2 ; n IA 0;1;0 � PT mặt phẳng trung trực của đoạn AB
qua I và vuông góc với AB có PT là: y 0
Câu 32: Đáp án B
r
r r
u 1; 2;0 i 2 j
Câu 33: Đáp án A
Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 34: Đáp án A
2
Chọn ra 2 người lấy bất kỳ có: C11 cách chọn
1
1
Chọn được 1 nam và 1 nữ có: C6 .C5 cách chọn
Do đó: P
C61 .C51
C112
Câu 35: Đáp án D
n
k
� 2 1 � n k n k �1 � n k n k 2 n 3 k
Ta có �
2 x � �Cn .2 . � � �Cn .2 x
x � k 0
�
�x � k 0
k
nk
6
9
Cho 2n 3k 3 � Cn .2 2 .Cn .
2n 3k 3
�
Giải hệ � k n k
Cn .2 26.Cn9
�
�n 15
Hệ này tương đối khó giải, thử 4 đáp án ta được � �
�k 9
Câu 36: Đáp án A
Ta có : sin 2 x sin 2 x cos 2 x 0 � sin 2 x 2sin x cos x cos 2 x 0 � sin x cos x 0
2
� tan x 1 � x
k
4
Với x � 0; 2018 � k 0;1; 2...2017
Do đó
� 2018. 4 1 2 ... 2017 2018. 4
2018.2017
4071315
2
2
Câu 37: Đáp án B
Đặt t 2sin x 2 �t �0 dựa vào đường tròn lượng giác ta thấy:
Với t � 0; 2 một giá trị của t có 6 giá trị của x
Với t 2 một giá trị của t có 3 giá trị của x
Với t 0 một giá trị của t có 4 giá trị của x
Dựa vào đồ thị ta thấy rằng PT f 2sin x f m có 12 nghiệm phân biệt
� PT : f t f m
có
2
nghiệm
phân
biệt
thuộc
27 �
;0 �� m � 0; 2 � T 4
� 16 �
0; 2 � f m ��
�
Câu 38: Đáp án A
Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
khoảng
Ta chứng minh được tiếp tuyến của C tại A và B song song khi AB đối xứng nhau qua
I 1;1 . Khi đó PT đường thẳng AB đi qua I (Dethithpt.com) .
�1 �
;3 �là trung điểm của MN theo tính chất hình
Nếu M và N cùng phía với AB gọi K �
�2 �
thang ta có: d M d N 2d K �2 KI 5
�3
� 1
Dấu bằng xảy ra khi � KI AB � n AB KI � ; 2 � 3; 4
�2
� 2
Khi đó AB :3x 4 y 1 0
�
2
3� �
2
3�
5 6
1
2
;1
;
B
1
2
;1
� AB
Cho AB � C � A �
�
�
�
�
�
�
�
3
2� �
3
2�
3
�
Câu 39: Đáp án C
Cuối tháng n còn nợ: A 1 r n a 1 r n 1 a 1 r n 2 ... a A 1 r n a
Để hết nợ thì A 1 r a
n
1 r
n
1 r
n
1
r
1
r
Áp dụng với A 1000; r 0,5%, a 20 � n 57, 68 � n 58 tháng
Do đó số tiền dư về là a
1 r
n
1
r
r
A 1 r 6386434 đồng
Câu 40: Đáp án B
Ta có:
y 1
log3 �
x 1 y 1 �
x 1 y 1 �
�
� 9 x 1 y 1 � y 1 log3 �
�
� x 1 y 1 9
� y 1 log 3 �
c 1 y 1 �
�
� x 1 y 1 2 y 11
� y 1 log 3 �
c 1 y 1 �
�
� 2 9 x 1 y 1
*
Nếu x 1 y 1 9 � VT * 0;VP * 0
Ngược lại nếu x 1 y 1 9 � VT * 0;VP * 0
Do đó * � x 1 y 1 9 � xy x y 8
Khi đó P x y 3 xy x y 57 x y x y 3 8 x y x y 57 x y
3
3
3
3
2
Đặt t x y �2 � f t t 3 8 t t 57t t 3t 81t
Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
� f ' t 3t 2 6t 81 0 � t 1 2 7 � Pmin f 1 2 7 83 112 7 � a b 29
Câu 41: Đáp án B
x2
Ta có g x f x
� g ' x f ' x x; x ��
2
Phương trình g ' x 0 � f ' x x . Dựa vào hình vẽ, ta thấy đồ thị hàm số y f ' x cắt
đường thẳng y x tại ba điểm phân biệt x 2; x 0; x 1 (Dethithpt.com)
�
�g 0 0
Do đó, để phương trình g x 0 có 4 nghiệm phân biệt � �
�g 1 0, g 2 0
Câu 42: Đáp án B
Yêu cầu bài toán “Tìm R để diện tích toàn phần của hình truh là nhỏ nhất”
2
Gọi h là chiều cao của hình trụ � Thể tích khối trụ là V R h 10 � h
2
Diện tích toàn phần của hình trụ là: STP S xq 2 �S d 2 Rh 2 R
2
Từ 1 , 2 suy ra STP 2 R
10
R2
1
2
20
10 10
2 R 2
�3 3 200
R
R R
Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi 2 R 2
10
5
�R3 m
R
Câu 43: Đáp án A
Kẻ MN P BC N �CD , NP P SC PD , MQ P SB Q �SA
� mp a cắt khối chóp S . ABCD theo thiết diện là MNPQ
Ta có
MA AQ ND
SQ SP
x�
1 x (Định lý Thalet)
AB SA CD
SA SD
x
x2
Mà AMN ADN � VQ. AMN VP. ADN xVS . AMN VS . AMND V
2
2
x2 1 x
1
Và S N . APQ d N ; SAD .S APQ x 1 x �VN . SAD
V
3
2
Do đó VAQM . DPN VQ . AMN VP. AND VN . APQ
� x3 3x2
3x 2 x 3
4
�V V
2
27
1 x �
1
�
8
1
�1
0 � x . Vậy P �
1 x �x
2
�
27
3
3
Câu 44: Đáp án C
Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
�5 1 �
�5 2 1 �
Gọi I là trung điểm của BC � I � ; ;1�và E thỏa mãn EA 2 EB 0 � E � ; ; �
�3 3 3 �
�2 2 �
Khi đó P 3 MB MC 2 MA 2 MB 3 2 MI 2 3ME 6 MI ME
Dễ thấy I , E nằm cùng phía với mặt phẳng Oyz (Dethithpt.com)
� 5 2 1�
; ; �
Gọi F là điểm đối xứng E qua mp Oyz � F �
� 3 3 3�
Do đó P 6 MI ME 6 MI MF �6 IF 3 82 . Vậy Pmin 3 82
Câu 45: Đáp án A
Dựng trục tọa độ với A 0;0;0 ; 0; 4a;0 ; S 0;0; 2 a 3
Ta có: AH AB sin 600
3a 3
3a
; BH
2
2
�3a 3 3a � �3a 3 5a �
;C �
Do đó B �
� 2 ; 2 ;0 �
�
� 2 ; 2 ;0 �
�
�
� �
�
�
SB; BC �
SC ; DC �
Khi đó nSBC k �
�
� 4;0;3 ; nSCD k �
�
Do đó cos �
SBC; SCD
10 3
4 3
2
2
24
1
2
3;3; 2 3
� �
SBC ; SCD 450
Câu 46: Đáp án C
Gọi I , N lần lượt là trung điểm của AB và SC
Suy ra AMNI là hình bình hành � AM P IN � AM P SCI
Do đó d AM , SC d AM , SCI d A; SCI h
Kẻ AH IC H �IC , AK SH K �SH � AK SCI
Ta có S ACI
1
1
a2 a 5 a 5
SABC . AH .IC � AH
:
2
2
4
4
5
Tam giác SAH vuông tại A , có
Vậy khoảng cách cần tính là h
1
1
1
2a
2 � AK
2
2
AK
AH
SA
21
2a 21
21
Câu 47: Đáp án C
Ta có y
1 3 m 1 2
x
x mx m 1 � y ' x 2 m 1 x m; x ��
3
2
Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
2
Phương trình y ' 0 � x m 1 x m 0
*
Yêu cầu bài toán � * có 2 nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 1
2
* 0
�
�
m 1 4m 0
�
�
��
��
�
2
2
x
x
1
1 2
x1 x2 4 x1 x2 1
�
�
�
�
m 2 6m 1 0
m0
�
�
��
�
2
m 1 4m 1 �m 6
�
Vậy số phần tử của tập S là 2
Câu 48: Đáp án A
4
Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh trong 20 đỉnh có C20 cách � n 4845
Đa giác 20 cạnh có 10 đường chéo đi qua tâm mà cứ 2 đường chéo đi qua tâm tạo thành một
2
hình chữ nhật. Suy ra số hình chữ nhật tạo từ 10 đường chéo là C10 45 (Dethithpt.com)
Tuy nhiên trong 45 hình chữ nhật này có 5 hình vuông � Số hình chữ nhật cần tính là 40
Vậy xác suất cần tính là P
40
40
8
n 4845 969
Câu 49: Đáp án D
Phương trình hoành độ giao điểm của C và d là
x2
�x �0
x m � �2
x
�x m 1 x 2 0
*
Để C cắt d tại 2 điểm phân biệt � * có 2 nghiệm phân biệt khác 0 � m ��
Khi đó, gọi A x1 ; x1 1 ; B x2 ; x2 m � x1 x2 1 m là tọa độ giao điểm của C và d
uuu
r
uuur
1 m 1 m �
�
;
Ta có: AB x2 x1 ; x2 x1 � u AB 1;1 ; trung điểm AB là: I �
�
2 �
�2
m 0 � M , A, B thẳng hang (loại m 0 )
Phương trình trung trực AB là: x y 1 0
Do M �d � MAD luôn cân tại M
Kết hợp với m �� và có 2018 giá trị m cần tìm
Câu 50: Đáp án D
Nhắc lại quy tắc vẽ đồ thị hàm số y f x từ đồ thị hàm số y f x
-
Phần 1: Giữ nguyên phần đồ thị hàm số y f x bên phải trục Oy (bỏ phần bên trái)
-
Phần 2: Lấy đối xứng phần đồ thị hàm số y f x bên phải trục Oy qua trục Oy
-
Hợp của 2 phần, ta được đồ thị hàm số y f x
Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Xét y f x
1 3
1
2
x 2 x m 1 x 3 với f x x3 2 x 2 m 1 x 3
3
3
Để hàm số y f x có 5 điểm cực trị � y f x có 2 điểm cực trị nằm phía bên phải trục
Oy � f ' x 0 có 2 nghiệm dương phân biệt � x 2 4 x m 1 0 có 2 nghiệm dương
phân biệt x1 , x2
0
�
5m 0
�
�
� �x1 x2 0 � �
� 1 m 5 . Kết hợp m ή �
m
1
0
�
�x x 0
�1 2
m 2;3; 4
Trang 19 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải