BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
------
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM
MÔN HỌC: KỸ THUẬT THI CÔNG
GVHD:
TS ĐỖ TIẾN SỸ
NHÓM:
02
THÀNH VIÊN:
NGUYỄN MINH TUẤN – 1513838
TRƯƠNG THÁI QUÂN ĐẠT – 1510722
VÕ VĂN SỸ - 1512873
LÊ HOÀNG THỊNH – 1513247
VĂN QUANG TÙNG – 1513968
TRẦN MINH TUẤN – 1513871
TRƯƠNG THANH TÙNG – 1513967
NGUYỄN VĂN YÊM – 1514169
ĐỖ CÔNG XỊN – 1514158
NGUYỄN HUỲNH ANH TUẤN – 1414406
Trang 1
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
Bài 1:
1. Tính khối lượng đất theo từng ô lưới
2. Lặp bảng tổng kết khối lượng đào đắp
1. Khối lượng đất theo từng ô lưới:
* Ô A1: Vừa đào, vừa đắp.
Trang 2
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
Tổng khối lượng của ô đất:
(đắp)
Khối lượng đào:
(đào)
Khối lượng đắp:
(đắp)
* Ô A2: Đắp toàn bộ.
Khối lượng đắp:
(đắp)
* Ô B1: Vừa đào, vừa đắp.
Tổng khối lượng của ô đất:
(đào)
Khối lượng đắp:
(đắp)
Khối lượng đào:
* Ô B2: Vừa đào, vừa đắp.
Tổng khối lượng của ô đất:
(đào)
Khối lượng đắp:
(đắp)
Khối lượng đào:
(đào).
2. Bảng tổng kết khối lượng đào đắp
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
Ô ĐẤT
KHỐI LƯỢNG ĐÀO
KHỐI LƯỢNG ĐẮP
Trang 3
TỔNG KHỐI LƯỢNG
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
A1
A2
B1
B2
0.315
0
1047.66
922.41
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
-769.065
-1025
-16.41
-122.41
-768.75
-1025
1031.25
800
Vậy, Tổng khối lượng đào của khu đất:
Tổng khối lượng đắp của khu đất:
Bài 2: Tính khối lượng san nền một khu đất xây dựng với điều kiện cân bằng đào đắp
Trang 4
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
Bảng tổng hợp cao độ tự nhiên
H1
H2
H3
H6
117.08
118.5
118.13
118.75
119.9
117.08
117.79
118.25
117.5
117.85
119
119.12
119.55
118.75
119.62
118.25
119.1
118.65
117.87
117.56
* Chia theo lưới tam giác nên áp dụng công thức sau:
Trang 5
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
=> Chọn H0=118.5 m
* Ô 1: Đào hoàn toàn:
* Ô 2: Vừa đào vừa đắp:
(Đắp)
(Đào)
* Ô 3: Vừa đào vừa đắp:
( Đào)
( Đắp)
*Ô 4: Đắp hoàn toàn
Trang 6
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
*Ô 5: Đắp hoàn toàn
*Ô 6: Đắp hoàn toàn
*Ô 7: Đắp hoàn toàn
*Ô 8: Đắp hoàn toàn
*Ô 9: Đào hoàn toàn
*Ô 10: Đào hoàn toàn
*Ô 11: Đào hoàn toàn
*Ô 12: Vừa đào vừa đắp
Trang 7
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
(Đắp)
( Đào)
*Ô 13: Vừa đào vừa đắp
(Đào)
( Đắp)
* Ô 14: Đắp hoàn toàn:
* Ô 15: Đắp hoàn toàn:
* Ô 16: Đắp hoàn toàn:
* Ô 17: Đào hoàn toàn:
Trang 8
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
* Ô 18: Đào hoàn toàn:
* Ô 19: Đào hoàn toàn:
* Ô 20: Đào hoàn toàn:
* Ô 21: Đào hoàn toàn:
* Ô 22: Vừa đào vừa đắp:
(Đắp)
(Đào)
* Ô 23: Vừa đào vừa đắp:
Trang 9
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
(Đào)
(Đắp)
* Ô 24: Đắp hoàn toàn:
Bảng tổng hợp khối lượng đào đắp
Số thứ
tự tam
giác
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Độ cao công tác
h1
h2
h3
(m)
(m)
(m)
0
0.5
0.25
0
-0.37
0.25
-0.37
0.25
-0.25
-0.37
-0.71
-0.25
-0.71
-0.25
-0.65
-0.71
-1
-0.65
-1
-0.65
-0.92
-1
-1.42
-0.92
0.5
1.05
0.62
0.5
0.25
0.62
a2
(m2)
Vi
(m3)
V
(m3)
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
312.50
-50.00
-154.17
-554.17
-670.83
-983.33
-1070.83
-1391.67
904.17
570.83
0.00
-92.00
21.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
904.17
570.83
Trang 10
Khối lượng
Đào (V+) Đắp (V -)
(m3)
(m3)
312.50
0.00
42.00
-92.00
21.00
-175.17
0
-554.17
0
-670.83
0
-983.33
0
-1070.83
0
-1391.67
904.17
0.00
570.83
0.00
BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM 2
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
0.25
0.25
-0.25
-0.25
-0.65
-0.65
1.05
1.05
0.6
0.6
0.6
0.15
-0.28
-0.25
0.62
-0.25
0.25
-0.65
-0.25
-0.92
1.4
0.62
0.62
0.62
0.15
-0.25
0.15
-0.28
0.25
0.25
-0.25
-0.25
-0.63
-0.63
1.12
1.12
1.12
0.25
0.25
0.25
-0.25
-0.63
GVHD: TS. ĐỖ TIẾN SỸ
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
466.67
104.17
-104.17
-479.17
-637.50
-916.67
1487.50
1162.50
975.00
612.50
416.67
62.50
-158.33
-483.33
Kiểm tra sai số với K0=0.1
=> Chấp nhận chọn H0=118.5
Vậy với H0=118.5:
- Tổng khối lượng đào: Vđào: 7230.82 m3
- Tổng khối lượng đắp: Vđắp: 7809.98 m3
Trang 11
466.67
-26.04
26.04
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-32.55
8.18
0.00
Tổng
466.67
130.21
26.04
0.00
0.00
0.00
1487.50
1162.50
975.00
612.50
416.67
95.05
8.18
0.00
7230.82
0.00
-26.04
-130.21
-479.17
-637.50
-916.67
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-32.55
-166.51
-483.33
-7809.98