ĐẠO HÀM
NHOM CAU DANG [DS11.C5.0.a]
Câu 1. [DS11.C5.0.BT.a] Xét ba mệnh đề sau:
(1) Nếu hàm số f x có đạo hàm tại điểm x x0 thì f x liên tục tại điểm đó.
(2) Nếu hàm số f x liên tục tại điểm x x0 thì f x có đạo hàm tại điểm đó.
Câu 2.
Câu 3.
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.
(3) Nếu f x gián đoạn tại x x0 thì chắc chắn f x khơng có đạo hàm tại điểm đó.
Trong ba câu trên:
A. Có hai câu đúng và một câu sai.
B. Có một câu đúng và hai câu sai.
C. Cả ba đều đúng.
D. Cả ba đều sai.
x2
[DS11.C5.0.BT.a] Số gia của hàm số f x ứng với số gia x của đối số x tại x0 1 là
2
1
1
1
1
2
2
2
2
. C. �
.
A. x x.
B. �
D. x x.
x x �
x x �
�
�
�
�
2
2
2
2
2
[DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số f x x x . Xét hai câu sau:
(1). Hàm số trên có đạo hàm tại x 0 .
(2). Hàm số trên liên tục tại x 0 .
Trong hai câu trên:
A. Chỉ có (1) đúng.
B. Chỉ có (2) đúng. C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
[DS11.C5.0.BT.a] Giới hạn (nếu tồn tại) nào sau đây dùng để định nghĩa đạo hàm của hàm số
y f ( x) tại x0 1 ?
f ( x ) f ( x0 )
f ( x x ) f ( x0 )
A. lim
.
B. lim
.
x �0
x x0
x �0
x
f ( x) f ( x0 )
f ( x0 x) f ( x)
C. lim
.
D. lim
.
x � x0
x x0
x �0
x
3
[DS11.C5.0.BT.a] Số gia của hàm số f x x ứng với x0 2 và x 1 bằng bao nhiêu?
A. 19 .
B. 7 .
C. 19 .
D. 7 .
3
[DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số f x x . Giá trị f �
8 bằng:
1
1
1
1
.
B.
.
C. - .
D. .
6
12
6
12
[DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số f x x 1 . Đạo hàm của hàm số tại x 1 là
1
A. .
B. 1 .
C. 0
D. Không tồn tại.
2
1
[DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số f x . Đạo hàm của f tại x 2 là
x
1
1
1
1
.
.
A. .
B. .
C.
D.
2
2
2
2
2
1 là
[DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số f x 3 x 2 1 . Giá trị f �
A.
Câu 7.
Câu 8.
Câu 9.
A. 4.
Câu 10.
B. 8.
[DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số f x
C. -4.
2x
1 là
. Giá trị f �
x 1
D. 24.
1
1
.
B. .
C. – 2.
D. Không tồn tại.
2
2
2 là kết quả nào sau đây?
Câu 11. [DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số y 1 x 2 thì f �
2
2
2
(2)
.
(2)
.
(2)
.
A. f �
B. f �
C. f �
D. Không tồn tại.
3
3
3
(1) bằng:
Câu 12. [DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số f ( x ) 2 x 3 1. Giá trị f �
A. 6.
B. 3.
C. 2.
D. 6.
A.
Câu 13.
[DS11.C5.0.BT.a] Đạo hàm của hàm số f ( x)
3 x 4
tại điểm x 1 là
2x 1
11
1
11
.
B. .
C. 11.
D. .
3
5
9
2
[DS11.C5.0.BT.a] Cho f x x và x0 ��. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
x0 2 x0 .
x0 x0 .
A. f �
B. f �
A.
Câu 14.
x0 x02 .
C. f �
Câu 15.
x0 khơng tồn tại.
D. f �
1 x
� 1�
�có kết quả nào sau đây?
thì f �
�
2x 1
� 2�
C. 3.
D. 0.
�
y f ( x) 4 x 1 . Khi đó f 2 bằng:
1
C. .
D. 2.
3
(1) bằng:
f ( x) x 4 4 x 3 3 x 2 2 x 1 . Giá trị f �
C. 15.
D. 4.
[DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số f ( x)
A. Không xác định.
B. 3.
Câu 16. [DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số
2
1
A. .
B. .
3
6
Câu 17. [DS11.C5.0.BT.a] Cho hàm số
A. 14.
B. 24.
NHOM CAU DANG [DS11.C5.0.b]
2
Câu 18. [DS11.C5.0.BT.b] Số gia của hàm số f x x 4 x 1 ứng với x và x là
Câu 19.
Câu 20.
Câu 21.
A. x x 2 x 4 .
B. 2 x x.
C. x. 2 x 4x .
D. 2 x 4x.
[DS11.C5.0.BT.b] Xét hai câu sau:
x
(1) Hàm số y
liên tục tại x 0
x 1
x
(2) Hàm số y
có đạo hàm tại x 0
x 1
Trong hai câu trên:
A. Chỉ có (2) đúng.
B. Chỉ có (1) đúng. C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
2
�x
khi x �1
�
[DS11.C5.0.BT.b] Cho hàm số f ( x ) �2
. Với giá trị nào sau đây của a, b thì
�
ax b
khi x 1
�
hàm số có đạo hàm tại x 1 ?
1
1
1
1
1
1
A. a 1; b .
B. a ; b .
C. a ; b .
D. a 1; b .
2
2
2
2
2
2
y
[DS11.C5.0.BT.b] Tỉ số
của hàm số f x 2 x x 1 theo x và x là
x
2
A. 4 x 2x 2.
B. 4 x 2 x 2.
D. 4 xx 2 x 2x.
2
C. 4 x 2x 2.
�x 2
khi x �1
Câu 22. [DS11.C5.0.BT.b] Cho hàm số y f ( x) �
. Hãy chọn câu sai:
2x 1
khi x 1
�
1 1 .
A. f �
B. Hàm số có đạo hàm tại x0 1 .
2 x khi x �1
�
( x) �
.
C. Hàm số liên tục tại x0 1 .
D. f �
2
khi x 1
�
�x
khi x 0
�
Câu 23. [DS11.C5.0.BT.b] Cho hàm số f ( x ) �x
. Xét hai mệnh đề sau:
�
0
khi x 0
�
0 1 .
(I) f �
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I).
(II) Hàm số khơng có đạo hàm tại x 0 0 .
B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
Câu 24.
Câu 25.
Câu 26.
sin x
khi x �0
�
[DS11.C5.0.BT.b] Cho hàm số y f ( x) �
. Tìm khẳng định SAI?
sin x khi x 0
�
A. Hàm số f khơng có đạo hàm tại x0 0 .
B. Hàm số f không liên tục tại x0 0 .
� �
� �
C. f �
D. f � � 1 .
� � 0 .
�2 �
�2 �
[DS11.C5.0.BT.b] Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm tại x0 là f '( x0 ) . Khẳng định nào sau đây
sai?
f ( x) f ( x0 )
f ( x0 x ) f ( x0 )
( x0 ) lim
.
( x0 ) lim
.
A. f �
B. f �
x � x0
x �0
x x0
x
f ( x x0 ) f ( x0 )
f ( x0 h) f ( x0 )
( x0 ) lim
.
( x0 ) lim
.
C. f �
D. f �
x � x0
h �0
x x0
h
2
[DS11.C5.0.BT.b] Cho hàm số f x x x , đạo hàm của hàm số ứng với số gia x của đối số
x tại x0 là
2
A. lim x 2 xx x .
B. lim x 2 x 1 .
x �0
x 2 x 1 .
C. lim
x �0
x �0
x 2 xx x .
D. lim
x �0
2
NHOM CAU DANG [DS11.C5.0.c]
Câu 27.
Câu 28.
Câu 29.
�3 4 x
�
�
[DS11.C5.0.BT.c] Cho hàm số f ( x) � 4
�1
�4
sau đây?
1
1
1
.
.
A. .
B.
C.
4
16
32
�x 2
�
[DS11.C5.0.BT.c] Cho hàm số f ( x) � x 2
bx 6
�
� 2
tại x 2 thì giá trị của b là
A. b 3.
B. b 6.
C. b 1.
khi x �0
khi
0 là kết quả nào
. Khi đó f �
x0
D. Khơng tồn tại.
khi x �2
khi
x2
. Để hàm số này có đạo hàm
D. b 6.
(1)
[DS11.C5.0.BT.c] Cho hàm số f ( x) k . 3 x x . Với giá trị nào của k thì f �
9
B. k .
2
NHOM CAU DANG [DS11.C5.1.a]
A. k 1.
C. k 3.
3
?
2
D. k 3.
x2 2x 3
Câu 30. [DS11.C5.1.BT.a] Cho hàm số y
. Đạo hàm y �của hàm số là biểu thức nào sau
x2
đây?
3
3
3
3
A. 1
B. 1
C. 1
D. 1
.
2 .
2 .
2 .
( x 2)
( x 2)
( x 2)
( x 2) 2
x2 2x 3
Câu 31. [DS11.C5.1.BT.a] Cho hàm số y
. Đạo hàm y�của hàm số là
x2
3
x2 6 x 7
x2 4 x 5
x2 8x 1
A. 1+
.
B.
.
C.
.
D.
.
( x 2) 2
( x 2) 2
( x 2) 2
( x 2) 2
Câu 32. [DS11.C5.1.BT.a] Đạo hàm của hàm số y x 4 3x 2 x 1 là
A. y ' 4 x 3 6 x 2 1.
B. y ' 4 x 3 6 x 2 x. C. y ' 4 x 3 3 x 2 x.
D. y ' 4 x 3 3 x 2 1.
1
Câu 33. [DS11.C5.1.BT.a] Hàm số nào sau đây có y ' 2 x 2 ?
x
A. y
Câu 34.
x3 1
x
3 1
.
x 4 x3
[DS11.C5.1.BT.a]
A. 14 x 6 2 x .
Câu 36.
Câu 37.
Câu 38.
Câu 39.
[DS11.C5.1.BT.a]
1
2
A. y x .
x
[DS11.C5.1.BT.a]
A. 4 x 3.
[DS11.C5.1.BT.a]
A. 10.
[DS11.C5.1.BT.a]
A. 0 .
Câu 40. [DS11.C5.1.BT.a]
A.
Câu 41.
3( x 2 x)
x3
C. y
x3 5 x 1
x
D. y
2x2 x 1
x
1 1
bằng biểu thức nào sau đây?
x3 x 2
3 2
3 2
3 1
B. 4 3 .
C. 4 3 .
D. 4 3 .
x
x
x
x
x
x
7
Đạo hàm của hàm số y 2 x x bằng biểu thức nào sau đây?
2
1
1
6
6
6
.
.
.
B. 14 x
C. 14 x
D. 14 x
x
2 x
x
Hàm số nào sau đây có y ' 2 x 12
x
2
1
1
2
B. y 2 3 .
C. y x .
D. y 2 .
x
x
x
2
�
Cho hàm số f x 2 x 3 x . Hàm số có đạo hàm f x bằng
B. 4 x 3.
C. 4 x 3.
D. 4 x 3.
Đạo hàm của hàm số y 10 là:
B. 10.
C. 0.
D. 10 x.
1
1
2 tại điểm x 0 là kết quả nào sau đây?
Đạo hàm của hàm số y
x x
B. 1.
C. 2 .
D. Không tồn tại.
3x 5
Cho hàm số y
. Đạo hàm y�
của hàm số là:
1 2 x
1
13
13
B.
C.
D.
.
2 .
2 .
(2 x 1)
(2 x 1)
(2 x 1) 2
[DS11.C5.1.BT.a] Đạo hàm của hàm số y
A.
Câu 35.
B. y
7
.
(2 x 1) 2
[DS11.C5.1.BT.a] Cho hàm số f x x x có đạo hàm f �
x bằng.
3 x
x
x
x
.
B.
.
C. x
.
D.
.
2
2
2x
2
2
Câu 42. [DS11.C5.1.BT.a] Đạo hàm của hàm số y x 2 2 x 1 là:
4 x.
3x 2 6 x 2. C. y �
2 x 2 2 x 4. D. y �
6 x 2 2 x 4.
A. y �
B. y �
2 x
Câu 43. [DS11.C5.1.BT.a] Đạo hàm của hàm số y
là:
3x 1
5
7
7
5
.
.
.
.
A. y �
B. y �
2
C. y �
2
D. y �
3x 1
3x 1
3x 1
3x 1
2x 1
x bằng:
Câu 44. [DS11.C5.1.BT.a] Cho hàm số f ( x)
. Hàm số có đạo hàm f �
x 1
2
3
1
1
A.
2 .
B.
2 .
C.
2 .
D.
2 .
x 1
x 1
x 1
x 1
A.
2
1 �
�
x bằng:
Câu 45. [DS11.C5.1.BT.a] Cho hàm số f ( x) � x
�. Hàm số có đạo hàm f �
x
�
�
1
1
1
1
A. x
.
B. 1 2 .
C. x 2 .
D. 1 2 .
x
x
x
x
4 x 3
x của hàm số là
Câu 46. [DS11.C5.1.BT.a] Cho hàm số f ( x )
. Đạo hàm f �
x5
17
19
23
17
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
2
2
2
( x 5)
( x 5)
( x 5)
( x 5) 2
NHOM CAU DANG [DS11.C5.1.b]
Câu 47.
[DS11.C5.1.BT.b] Đạo hàm của hàm số y
A. y �
2x 2
x 2 2 x 5
2
.
D. y �
(2 x 2)( x 2 2 x 5).
C. y �
Câu 48.
4 x 1
2 x 2 x 1
2
1
.
2x 2
1
bằng :
2x x 1
4 x 1
1
.
.
2
2
B.
C.
2
2
2
x
x
1
2
x
x
1
[DS11.C5.1.BT.b] Đạo hàm của y
A.
1
bằng biểu thức nào sau đây
x 2x 5
2 x 2
�
y
.
2
B.
2
x
2
x
5
2
.
2
D.
4 x 1
2 x 2 x 1
2
.
x2 x 1
Câu 49. [DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số f ( x)
. Xét hai câu sau:
x 1
1
x2 2x
(I ) : f �
( x) 1
,
�
(
II
)
:
f
(
x
)
, x �1.
x
�
1.
( x 1) 2
( x 1) 2
Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ ( I ) đúng.
B. Chỉ ( II ) đúng.
C. Cả ( I ); ( II ) đều sai.
D. Cả ( I ); ( II ) đều đúng.
2
2 x x 7
Câu 50. [DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số y
. Đạo hàm y �
của hàm số là:
x2 3
3 x 2 13 x 10
x2 x 3
x2 2x 3
7 x 2 13 x 10
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
( x 2 3) 2
( x 2 3) 2
( x 2 3) 2
( x 2 3) 2
Câu 51.
[DS11.C5.1.BT.b] Đạo hàm của hàm số y
A.
Câu 52.
1
.
2 x (1 2 x) 2
B.
1 3
2
[DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số f x x 2 2 x 8 x 1 . Tập hợp những giá trị của x để
3
f�
x 0 là:
A. 2 2 .
Câu 53.
2 x 2
.
( x 2 x 5) 2
B.
7 5
5
x
.
2
2 x
2
B. 3x
2
3
x2
3
3x5 2
C. y �
x
Câu 57.
4 x 4
.
( x 2 x 5) 2
2
1
2 x
.
[DS11.C5.1.BT.b] Đạo hàm của hàm số y
3x5
A. y�
Câu 56.
C. 4 2 .
D. 2 2 .
1
bằng biểu thức nào sau đây?
x 2x 5
2 x 2
2x 2
.
.
C. 2
D. 2
2
( x 2 x 5)
( x 2 x 5) 2
2
3
[DS11.C5.1.BT.b] Đạo hàm của hàm số y x 5 . x bằng biểu thức nào sau đây?
A.
Câu 55.
B. 2; 2 .
[DS11.C5.1.BT.b] Đạo hàm của hàm số y
A.
Câu 54.
1
.
4 x
x
bằng biểu thức nào sau đây?
1 2x
1 2x
1 2x
C.
D.
.
2 .
2 x (1 2 x)
2 x (1 2 x) 2
1
.
x
1
.
x
2
C. 3 x
5
2 x
.
D.
75 2
5
x
.
2
2 x
1 6 3
x 2 x là:
2
x
3
1
6 x5 2
.
B. y �
x 2 x
3
1
6 x5 2
.
D. y �
x 2 x
2
có y�bằng?.
x2
2 x2 8x 6
2 x2 8x 6
2 x2 8x 6
2 x2 8x 6
A.
.
B.
C.
.
D.
.
.
( x 2) 2
( x 2) 2
x2
x2
0 là.
[DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số y 3x 3 25. Các nghiệm của phương trình y �
[DS11.C5.1.BT.b] Hàm số y 2 x 1
Câu 58.
Câu 59.
Câu 60.
Câu 61.
Câu 62.
5
3
A. x � .
B. x � .
C. x 0 .
D. x �5 .
3
5
3
2
[DS11.C5.1.BT.b] Tìm số f x x 3x 1. Đạo hàm của hàm số f x âm khi và chỉ khi.
A. 0 x 2 .
B. x 1 .
C. x 0 hoặc x 1. D. x 0 hoặc x 2.
0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau
[DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số y 2 x 3x . Để y �
đây?
� 1�
�1
�
�; �
.
.
A. �; � .
B. �
C. � ; ��
D. �.
� 9�
�9
�
0 là
[DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số y 2 x 3 3 x 2 5 . Các nghiệm của phương trình y �
5
5
A. x �1.
B. x 1 �x .
C. x �x 1.
D. x 0 �x 1.
2
2
x2 1
( x) 0 là
[DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số f ( x) 2
. Tập nghiệm của phương trình f �
x 1
A. 0 .
B. �.
C. �\ 0 .
D. �.
5x 1
( x ) 0 là
[DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số f ( x)
. Tập nghiệm của bất phương trình f �
2x
A. �.
B. �\{0}.
C. �;0 .
D. 0; � .
[DS11.C5.1.BT.b] Đạo hàm của hàm số y 2 x 4 3 x3 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
A. 16 x 3 9 x 1.
B. 8 x 3 27 x 2 1.
C. 8 x 3 9 x 2 1.
D. 18 x 3 9 x 2 1.
x 2 3x 3
Câu 64. [DS11.C5.1.BT.b] Hàm số y
có y �bằng
x2
x2 4 x 3
x2 4 x 9
x2 4 x 3
x2 4 x 3
.
.
A.
B.
C.
D.
.
.
( x 2) 2
( x 2) 2
x2
x2
8x2 x
Câu 65. [DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số y
. Đạo hàm y �của hàm số là
4x 5
16 x 1
32 x 2 8 x 5
32 x 2 80 x 5
32 x 2 80 x 5
.
.
.
A.
B.
C.
D.
.
2
2
(4 x 5) 2
(4 x 5)
(4 x 5)
4x 5
Câu 66. [DS11.C5.1.BT.b] Cho hàm số f ( x ) ax b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
( x) a.
( x) b.
( x) a.
( x) b.
A. f �
B. f �
C. f �
D. f �
NHOM CAU DANG [DS11.C5.1.c]
3
0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
Câu 67. [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y
. Để y �
1 x
A. 1.
B. 3.
C. �.
D. �.
2
1 3x x
( x ) 0 là
Câu 68. [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f ( x )
. Tập nghiệm của bất phương trình f �
x 1
.
A. �\ 1 .
B. �.
C. 1; � .
D. �
Câu 63.
Câu 69.
Câu 70.
Câu 71.
[DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f ( x) 2mx mx3 . Số x 1 là nghiệm của bất phương trình
f�
( x) �1 khi và chỉ khi:
A. m �1.
B. m �1.
C. 1 �m �1.
D. m �1.
3
x
( x ) 0 là
[DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f ( x)
. Tập nghiệm của phương trình f �
x 1
� 2�
�2 �
� 3�
�3 �
0; �.
;0 �.
0; �.
;0 �.
A. �
B. �
C. �
D. �
�3
�2
� 3
� 2
x
( x ) �0 là
[DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f ( x) 3
. Tập nghiệm của bất phương trình f �
x 1
�
�1
�
�
�1
�
1�
1�
3
3
�
;
.
;
�
.
�
;
.
;
�
.
A. �
B.
C.
D.
�
�
�
�
�
�
�
�
�
�
�
2
2
2
2
�
�
�
�
�
�
�
�
Câu 72.
[DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f ( x)
A. �;1 \ 1;0 .
B. 1; � .
x
( x ) 0 là
. Tập nghiệm của bất phương trình f �
x 1
C. �;1 .
D. 1; � .
�0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào
[DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y 3x 3 x 2 1 . Để y �
sau đây
�2 �
�9 �
; 0�
.
;0 .
A. �
B. �
�9 �
�2 �
�
9�
2�
�
�
�; �� 0; � .
�; �� 0; � .
C. �
D. �
2�
9�
�
�
2
Câu 74. [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f x x 1
. Xét hai câu sau:
x 1
x2 2x 1
�
f
x
x �1
x 0 x �1.
(I)
(II) f �
2
x 1
Câu 73.
Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ (I) đúng.
Câu 75.
[DS11.C5.1.BT.c]
9 x 2 4 x 1
.
A.
( x 1) 2
Câu 76. [DS11.C5.1.BT.c]
A.
Câu 77.
Câu 78.
2 x 2 10 x 9
.
( x 2 3x 3) 2
[DS11.C5.1.BT.c]
B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
x(1 3x)
Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức nào sau đây?
x 1
3 x 2 6 x 1
1 6 x2
2
.
.
B.
C. 1 6 x .
D.
( x 1) 2
( x 1) 2
2x 5
Cho hàm số y 2
. Đạo hàm y �
của hàm số là:
x 3x 3
2 x 2 10 x 9
x2 2 x 9
2 x 2 5 x 9
B.
.
C.
.
D.
.
( x 2 3 x 3) 2
( x 2 3 x 3)2
( x 2 3x 3) 2
0 là
Cho hàm số y 4 x x . Nghiệm của phương trình y �
1
1
1
1
A. x .
B. x
C. x .
D. x .
.
8
64
64
8
3
�0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau
[DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y 4 x 4 x . Để y �
đây ?
� 1 1 �
�
3;
3
.
; �
.
A. �
B.
�
�
�
� 3 3�
1 � �1
�
�
�;
.
D. �
��� ; ��
3� �3
�
�
1
[DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức nào sau đây ?.
( x 1)( x 3)
4
1
2x 2
1
2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
( x 3)2 ( x 1)2
( x 2 2 x 3) 2
2x 2
x 2 2 x 3 .
�
C. �; 3 �
��� 3; � .
Câu 79.
2 x 2 3x 1
Câu 80. [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y 2
. Đạo hàm y �của hàm số là.
x 5x 2
13 x 2 10 x 1
13x 2 5 x 11
13 x 2 5 x 1
13 x 2 10 x 1
.
.
A.
.
B.
.
C.
D.
( x 2 5 x 2) 2
( x 2 5 x 2) 2
( x 2 5 x 2) 2
( x 2 5 x 2) 2
NHOM CAU DANG [DS11.C5.2.a]
1
Câu 81. [DS11.C5.2.BT.a] Cho hàm số y
. Đạo hàm y �của hàm số là biểu thức nào sau đây?
x2 1
x
x
x
x( x 2 1)
A. 2
.
B.
. C.
.
D.
.
( x 1) x 2 1
( x 2 1) x 2 1
2( x 2 1) x 2 1
x2 1
Câu 82.
[DS11.C5.2.BT.a] Đạo hàm của hàm số y (7 x 5) 4 bằng biểu thức nào sau đây
A. 4(7 x 5)3 .
Câu 83.
B. 28(7 x 5)3 .
[DS11.C5.2.BT.a] Đạo hàm của y x 3 2 x
C. 28(7 x 5)3 .
2 2
D. 28 x.
bằng :
A. 6 x 5 20 x 4 16 x 3 .
C. 6 x 5 20 x 4 4 x 3 .
Câu 84.
Câu 85.
Câu 86.
Câu 87.
Câu 88.
B. 6 x 5 16 x 3 .
D. 6 x 5 20 x 4 16 x 3 .
x9
4 x tại điểm x 1 bằng:
[DS11.C5.2.BT.a] Đạo hàm của hàm số f x
x3
5
25
5
11
.
A. .
B.
C. .
D. .
8
16
8
8
x 1
[DS11.C5.2.BT.a] Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức nào sau đây?
x2 1
1 x
2( x 1)
x2 x 1
2x
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
( x 2 1)3
( x 2 1)3
( x 2 1)3
x2 1
3x 2 2 x 1
[DS11.C5.2.BT.a] Cho hàm số f x
0 là:
. Giá trị f �
2 3x 2 x 1
1
A. 0.
B. .
C. Không tồn tại.
2
[DS11.C5.2.BT.a] Đạo hàm của hàm số y x 2 4 x 3 là :
1
x 6x2
x 12 x 2
.
.
.
A.
B.
C.
2 x 2 4 x3
x 2 4 x3
2 x 2 4 x3
3
2
[DS11.C5.2.BT.a] Đạo hàm của hàm số y 3x 2 1 là y �bằng.
D. 1 .
D.
x 6x2
2 x 2 4 x3
.
2
2
A. 2 3 x 1 .
2
B. 6 3 x 1 .
2
C. 6 x 3x 1 .
2
D. 12 x 3 x 1 .
[DS11.C5.2.BT.a] Đạo hàm của hàm số y 1 2 x 2 là kết quả nào sau đây?
4 x
1
2x
2 x
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
2 1 2 x2
2 1 2x 2
1 2x2
1 2x2
0 là kết quả nào sau đây?
Câu 90. [DS11.C5.2.BT.a] Cho hàm số f ( x ) x 2 . Khi đó f �
A. Khơng tồn tại.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
NHOM CAU DANG [DS11.C5.2.b]
Câu 89.
Câu 91.
[DS11.C5.2.BT.b] Cho hàm số y f x 1 2 x 2 1 2 x 2 . Ta xét hai mệnh đề sau:
(I) f �
x
2 x 1 6 x 2
x 2 x 12 x 4 4 x 2 1
(II) f x . f �
1 2 x2
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (II).
B. Chỉ (I).
Câu 92.
[DS11.C5.2.BT.b] Đạo hàm của y x 2 x
5
10 x 9 28 x 6 16 x 3 .
A. y�
10 x9 16 x3 .
C. y�
C. Cả hai đều sai.
2 2
D. Cả hai đều đúng.
là
10 x9 14 x 6 16 x3 .
B. y �
7 x 6 6 x3 16 x.
D. y�
[DS11.C5.2.BT.b] Đạo hàm của y 3 x 2 2 x 1 bằng:
3x 1
6x 2
1
3x 2 1
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
3x 2 2 x 1
3x 2 2 x 1
2 3x 2 2 x 1
3x 2 2 x 1
Câu 94. [DS11.C5.2.BT.b] Cho hàm số y 2 x 2 5 x 4 . Đạo hàm y �
của hàm số là:
4x 5
4x 5
2x 5
2x 5
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
2 x2 5x 4
2 x2 5x 4
2 2x2 5x 4
2 2 x2 5x 4
Câu 93.
Câu 95.
[DS11.C5.2.BT.b] Đạo hàm của hàm số y 2 x 1 x 2 x là:
2 x2 x
A. y�
2 x2 x
C. y�
Câu 96.
4x2 1
2 x2 x
4x2 1
2 x x
2
2 x2 x
B. y �
.
2 x2 x
D. y�
4x2 1
.
x2 x
4x2 1
2 x2 x
.
�0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau
[DS11.C5.2.BT.b] Cho hàm số y 2 x 2 1 . Để y �
3
đây?
A. �.
Câu 97.
.
B. �;0 .
C. 0; � .
D. �.
�0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau
[DS11.C5.2.BT.b] Cho hàm số y 4 x 2 1 . Để y �
đây?
A. �.
B. �; 0 .
C. 0; � .
D. �;0 .
3
1 �
�
x bằng:
Câu 98. [DS11.C5.2.BT.b] Cho hàm số f ( x) � x
�. Hàm số có đạo hàm f �
x
�
�
3
1
3�
1
1
1 �
.
2
.
A. � x
B. x x 3 x
�
2�
x x x
x x x x x�
3�
1
1
1 �
3�
1
1
1 �
x
2
.
2
.
D. � x
�
�
�
2�
2�
x x x x x�
x x x x x�
NHOM CAU DANG [DS11.C5.2.c]
Câu 99. [DS11.C5.2.BT.c] Đạo hàm của hàm số y ( x 3 2 x 2 )2016 là:
2016( x3 2 x 2 ) 2015 .
2016( x 3 2 x 2 ) 2015 (3 x 2 4 x).
A. y�
B. y�
2016( x3 2 x 2 )(3x 2 4 x ).
2016( x3 2 x 2 )(3 x 2 2 x).
C. y�
D. y�
1
Câu 100. [DS11.C5.2.BT.c] Cho hàm số f x x 1
. Để tính f �
, hai học sinh lập luận theo
x 1
hai cách:
x
x2
� f ' x
(I) f x
.
x 1
2 x 1 x 1
C.
1
1
x2
.
2 x 1 2 x 1 x 1 2 x 1 x 1
Cách nào đúng?
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II)
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
2x 1
Câu 101. [DS11.C5.2.BT.c] Đạo hàm của hàm số y
là
x2
5
x2
1
5
x2
.
.
.
.
A. y �
B. y ' .
2
2
2 2 x 1
2x 1
2 x 1 2 x 1
(II) f x
1 x2
C. y ' .
.
2 2x 1
1
5
x2
.
.
D. y ' .
2
2 x 2
2x 1
Câu 102. [DS11.C5.2.BT.c] Đạo hàm của hàm số y x. x 2 2 x là
2x 2
3x 2 4 x
2 x 2 3x
2 x2 2 x 1
�
y
.
�
�
�
y
.
y
.
y
.
A.
B.
C.
D.
x2 2x
x2 2 x
x2 2 x
x2 2 x
Câu 103. [DS11.C5.2.BT.c] Đạo hàm của hàm số y 2 x 3 2 x là:
5 x
13
1
17
1
.
.
A. y �
B. y�
2
2
2x
x 5
x 5 2 2 x
C. y�
13
x 5
2
1
.
2 2x
D. y �
17
x 5
2
1
.
2x
Câu 104. [DS11.C5.2.BT.c] Đạo hàm của hàm số y
A.
y�
1
x 1 x 1
2
.
1
là:
x 1 x 1
B. y �
1
1
.
2 x 1 2 x 1
Câu 105. [DS11.C5.2.BT.c] Cho hàm số y 3x 3 2 x 2 1 . Đạo hàm y �của hàm số là
C. y�
A.
1
1
.
4 x 1 4 x 1
1
.
2 x 1 2 x 1
3x 2 2 x
.
D. y�
3x 2 2 x 1
.
9x2 4 x
.
B.
C.
D.
2 3 x3 2 x 2 1
2 3 x3 2 x 2 1
3x3 2 x 2 1
NHOM CAU DANG [DS11.C5.3.a]
Câu 106. [DS11.C5.3.BT.a] Hàm số y cot x có đạo hàm là:
1
1
tan x.
.
2 .
A. y �
B. y �
C. y �
D.
2
cos x
sin x
Câu 107. [DS11.C5.3.BT.a] Hàm số y sin x có đạo hàm là:
1
sin x.
cos x.
.
A. y �
B. y �
C. y �
D.
cos x
Câu 108. [DS11.C5.3.BT.a] Hàm số y tan x cot x có đạo hàm là:
1
4
4
A. y �
.
B. y �
.
C. y �
.
D.
2
2
sin 2 x
cos 2 x
sin 2 2 x
Câu 109. [DS11.C5.3.BT.a] Hàm số y cos x có đạo hàm là
1
si n x .
cos x .
A. y�
B. y �
C. y �
D.
sin x
NHOM CAU DANG [DS11.C5.3.b]
sin x
Câu 110. [DS11.C5.3.BT.b] Hàm số y
có đạo hàm là:
x
x sin x cos x
x cos x sin x
.
.
A. y �
B. y �
2
x
x2
x cos x sin x
x sin x cos x
.
.
C. y �
D. y �
2
x
x2
Câu 111. [DS11.C5.3.BT.b] Hàm số y x 2 .cos x có đạo hàm là
2 x cos x x 2 sin x .
2 x cos x x 2 sin x .
A. y �
B. y �
2 x sin x x 2 cos x .
2 x sin x x 2 cos x .
C. y�
D. y �
Câu 112. [DS11.C5.3.BT.b] Chọn mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau?
9x2 4 x
2 3x3 2 x 2 1
.
y�
1 cot 2 x.
y�
cos x.
y�
1
.
cos 2 2 x
y ' sin x .
A. Hàm số y cos x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
B. Hàm số y tan x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
C. Hàm số y cot x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
1
có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
sin x
1 sin x
Câu 113. [DS11.C5.3.BT.b] Cho hàm số y
. Xét hai kết quả:
1 cos x
1 cos x sin x
cos x sin x 1 cos x sin x
(I) y�
(II) y�
2
2
1 cos x
1 cos x
Kết quả nào đúng?
A. Cả hai đều sai.
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (I).
D. Cả hai đều đúng.
cos x
� � �
� �
�là
Câu 114. [DS11.C5.3.BT.b] Cho hàm số y f ( x )
. Giá trị biểu thức f �
� � f �
1 sin x
�6 � � 6 �
D. Hàm số y
A.
4
.
3
B.
4
.
9
C.
8
.
9
D.
8
.
3
cos x
. Chọn kết quả SAI
1 2sin x
� � 5
� � 1
0 2 .
2 .
A. f �
B. f �
C. f �
D. f �
� � �
� � �
�6 � 4
�2 � 3
Câu 116. [DS11.C5.3.BT.b] Hàm số y 1 sin x 1 cos x có đạo hàm là:
cos x sin x 1 .
cos x sin x cos 2 x .
A. y �
B. y�
�
�
C. y cos x sin x cos 2 x .
D. y cos x sin x 1 .
y
tan
x
Câu 117. [DS11.C5..BT.a] Hàm số
có đạo hàm là
1
1
cot x .
�
�
A. y �
B. y �
C. y �
D. y �
1 tan 2 x .
2
sin x
cos 2 x
Câu 118. [ DS11.C5.3.BT.b] Để tính đạo hàm của hàm số y cot x ( x �k ), một học sinh thực hiện theo
các bước sau:
cos x
u
(I) y
có dạng
sin x
v
sin 2 x cos 2 x
(II) Áp dụng cơng thức tính đạo hàm ta có: y �
sin 2 x
1
2 1 cot 2 x
(III) Thực hiện các phép biến đổi, ta được y �
sin x
Hãy xác định xem bước nào đúng?
A. Chỉ (II).
B. Chỉ (III).
C. Chỉ (I).
D. Cả ba bước đều đúng.
NHOM CAU DANG [DS11.C5.3.c]
sin x cos x
Câu 119. [DS11.C5.3.BT.c] Đạo hàm của hàm số y
là:
sin x cos x
sin 2 x
sin 2 x cos 2 x
�
y
.
�
y
.
A.
2
B.
2
sin x cos x
sin x cos x
Câu 115. [DS11.C5.3.BT.b] Cho hàm số y f x
C. y �
2 2sin 2 x
sin x cos x
2
.
D. y �
2
sin x cos x
2
.
Câu 120. [DS11.C5.3.BT.c] Để tính đạo hàm của hàm số y sin x.cos x , một học sinh tính theo hai cách
sau:
1
(I) y �
(II) y sin 2 x � y ' cos 2 x
cos 2 x sin 2 x cos 2 x
2
Cách nào ĐÚNG?
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Không cách nào. D. Cả hai cách.
2
Câu 121. [DS11.C5.3.BT.c] Đạo hàm của hàm số y x tan x x là
1
2
.
A. y ' 2 x tan x
B.
2 x
3
2
x
1
x2
1
.
y
'
2
x
tan
x
.
C. y ' 2 x tan x
D.
2
2
cos x 2 x
cos x
x
sin x x cos x
Câu 122. [DS11.C5.3.BT.c] Hàm số y
có đạo hàm bằng
cos x x sin x
2
x 2 .sin 2 x
x 2 .sin 2 x
x 2 .cos 2 x
x
�
�
A.
B.
C.
D. �
�
(cos x x sin x ) 2
(cos x x sin x) 2
(cos x x sin x) 2
�cos x x sin x �
NHOM CAU DANG [DS11.C5.4.a]
Câu 123. [DS11.C5.4.BT.a] Đạo hàm của hàm số y 3sin 2 x cos 3 x là:
3cos 2 x sin 3 x.
3cos 2 x sin 3 x.
A. y �
B. y �
6 cos 2 x 3sin 3 x.
6 cos 2 x 3sin 3x.
C. y �
D. y �
3
Câu 124. [DS11.C5.4.BT.a] Hàm số y sin 7 x có đạo hàm là:
2
21
21
21
21
cos 7 x.
cos x.
A. cos x.
B. cos 7 x.
C.
D.
2
2
2
2
1
� �
Câu 125. [DS11.C5.4.BT.a] Cho hàm số y f ( x)
. Giá trị f �
� �là:
sin x
�2 �
1
A. 1.
B. .
C. 0.
D. Không tồn tại.
2
�
�
Câu 126. [DS11.C5.4.BT.a] Hàm số y sin � 3x �có đạo hàm là:
�6
�
�
�
�
�
�
�
�
�
.
.
.
.
A. 3cos � 3x �
B. 3cos � 3 x �
C. cos � 3 x �
D. 3sin � 3 x �
�6
�
�6
�
�6
�
�6
�
cos x 4
� �
cot x . Giá trị đúng của f �
Câu 127. [DS11.C5.4.BT.a] Cho hàm số y f ( x)
� �bằng:
3
3sin x 3
�3 �
8
9
9
8
A. .
B. .
C. .
D. .
9
8
8
9
Câu 128. [DS11.C5.4.BT.a] Đạo hàm của y tan 7 x bằng:
7
7
7
7x
A.
.
B.
.
C. 2
.
D.
.
2
2
cos 7x
cos 7 x
sin 7 x
cos 2 7 x
1
2
Câu 129. [DS11.C5.4.BT.a] Hàm số y cot x có đạo hàm là:
2
x
x
x
x
�
�
�
�
A.
B.
C.
D.
2
2 2
2
2sin x
sin x
sin x
sin 2 x 2
Câu 130. [DS11.C5.4.BT.a] Cho hàm số y f x 3 cos 2 x . Hãy chọn khẳng định ĐÚNG.
� �
A. f �
� � 1 .
�2 �
2sin 2 x 0 .
C. 3 y. y�
2sin 2 x
�
3 3 cos 2 x
� �
D. f �
� � 0 .
�2 �
x
B. f �
Câu 131. [DS11.C5.4.BT.a] Đạo hàm của y cos x là
cos x
sin x
sin x
�
�
�
A.
B.
C.
D.
2 cos x
2 cos x
2 cos x
Câu 132. [DS11.C5.4.BT.a] Đạo hàm của hàm số f x 2sin 2 x cos 2 x là
A. 4 cos 2 x 2sin 2 x .
B. 2 cos 2 x 2sin 2 x .
C. 4 cos 2 x 2sin 2 x .
D. 4 cos 2 x 2sin 2 x .
�
�
Câu 133. [DS11.C5.4.BT.a] Đạo hàm của hàm số y sin � 2 x �là y �bằng
�2
�
�
�
A. 2sin 2x .
B. cos � 2 x �.
C. 2sin 2x .
D.
�2
�
Câu 134. [DS11.C5.4.BT.a] Đạo hàm của y sin 2 4 x là
A. 2sin 8x .
B. 8sin 8x .
C. sin 8x .
D.
2
�
�
0 bằng
Câu 135. [DS11.C5.4.BT.a] Cho hàm số f x tan �x
�. Giá trị f �
� 3 �
A. 3 .
B. 4 .
C. 3 .
D.
2
Câu 136. [DS11.C5.4.BT.a] Hàm số y 2 cos x có đạo hàm là
A. 2sin x 2 .
B. 4 x cos x 2 .
C. 2 x sin x 2 .
D.
� �
2
Câu 137. [DS11.C5.4.BT.a] Cho hàm số y
. Khi đó y �
� �là:
�3 �
cos 3x
sin x
�
cos x
�
�
cos � 2 x �.
�2
�
4sin 8x .
3.
4 x sin x 2 .
A.
3 2
�
2
B.
3 2
�
2
C. 1.
D. 0 .
� �
Câu 138. [DS11.C5.4.BT.a] Cho hàm số y f x sin( sin x) . Giá trị f �
� �bằng:
�6 �
3
A.
B. �
C. �
D. 0.
�
2
2
2
2
Câu 139. [DS11.C5.4.BT.a] Đạo hàm của hàm số y
bằng:
tan 1 2 x
4x
4
4 x
4
A.
B.
C.
D.
2
2
2
sin 1 2 x
sin 1 2x
sin 1 2 x
sin 1 2x
� 2 �
�
f
y
f
x
sin
x
cos
x
Câu 140. [DS11.C5.4.BT.a] Cho hàm số
. Giá trị � �bằng
�16 �
2
2 2
D. �
�
2
Câu 141. [DS11.C5.4.BT.a] Đạo hàm của hàm số y 2sin x cos 2 x x là
4sin x sin 2 x 1.
4sin 2 x 1.
A. y �
B. y �
1.
4sin x 2sin 2 x 1.
C. y�
D. y �
2
3 bằng
Câu 142. [DS11.C5.4.BT.a] Hàm số y f x
có f �
cot x
A.
2.
Câu 144.
Câu 145.
Câu 146.
8
�
3
C.
4 3
D. 2 .
�
3
�5
�
� �
[DS11.C5.4.BT.a] Xét hàm số f ( x) 2sin � x �
. Giá trị f �
� �bằng
�6
�
�6 �
A. 2 .
B. 1 .
C. 0 .
D. 2 .
� �
[DS11.C5.4.BT.a] Cho hàm số y f ( x) tan x cot x . Giá trị f �
� �bằng
�4 �
1
2
A. 2 .
B. 0 .
C.
.
D. .
2
2
� �
2
2
[DS11.C5.4.BT.a] Cho f x cos x sin x . Giá trị f �
� �bằng:
�4 �
A. 2
B. 1
C. 2
D. 0
1
2
[DS11.C5.4.BT.a] Hàm số y 1 tan x có đạo hàm là:
2
2
1 tan x .
1 tan 2 x .
A. y �
B. y �
A. 8 .
Câu 143.
B. 0.
B.
C.
1 tan x 1 tan 2 x .
1 tan x .
C. y �
D. y �
NHOM CAU DANG [DS11.C5.4.b]
Câu 147. [DS11.C5.4.BT.b] Hàm số y cot 2 x có đạo hàm là:
1 tan 2 2 x
(1 tan 2 2 x)
1 cot 2 2 x
(1 cot 2 2 x)
.
. C. y �
.
.
B. y �
D. y �
cot 2 x
cot 2 x
cot 2 x
cot 2 x
Câu 148. [DS11.C5.4.BT.b] Hàm số y x tan 2 x ó đạo hàm là:
2x
2x
2x
x
.
.
. D. tan 2 x
.
A. tan 2 x
B.
C. tan 2 x
2
2
2
cos x
cos 2 x
cos 2 x
cos 2 2 x
Câu 149. [DS11.C5.4.BT.b] Đạo hàm của y cot x là :
1
1
1
sin x
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
2
2
sin x cot x
2sin x cot x
2 cot x
2 cot x
Câu 150. [DS11.C5.4.BT.b] Cho hàm số y sin 2 x 2 . Đạo hàm y �của hàm số là
A. y �
A.
C.
2x 2
2 x
x
2
2 x
2
cos 2 x 2 .
B.
cos 2 x 2 .
D.
x
2 x
( x 1)
2 x
2
2
cos 2 x 2 .
cos 2 x 2 .
2
là
x
A. y �
B. y �
2sin 2 x.cos x sin x.sin 2 2 x 2 x .
2sin 2 x.cos x sin x.sin 2 2 x 2 x .
1
1
2sin 4 x.cos x sin x.sin 2 2 x
� D. y �
2sin 4 x.cos x sin x.sin 2 2 x
�
C. y �
x x
x x
Câu 152. [DS11.C5.4.BT.b] Đạo hàm của hàm số y tan 2 x cot 2 x là
tan x
cot x
tan x
cot x
2
2 2 �
2
2 2 �
A. y �
B. y �
2
2
cos x
sin x
cos x
sin x
tan x
cot x
2 tan x 2 cot x.
2 2 2
�
C. y �
D. y �
sin x
cos 2 x
Câu 153. [DS11.C5.4.BT.b] Đạo hàm của hàm số y cos tan x bằng
1
1
A. sin tan x � 2 �
B. sin tan x � 2 �
cos x
cos x
C. sin tan x .
D. – sin tan x .
2
Câu 151. [DS11.C5.4.BT.b] Đạo hàm của hàm số y sin 2 x.cos x
Câu 154. [DS11.C5.4.BT.b] Đạo hàm của hàm số f x sin 3 x là
3cos 3x
3cos 3x
3cos 3 x
cos 3 x
�
�
�
�
A.
B.
C.
D.
sin 3 x
2 sin 3 x
2 sin 3 x
2 sin 3 x
1 �
2�
Câu 155. [DS11.C5.4.BT.b] Hàm số y sin � x �có đạo hàm là:
2 �3
�
1 2
1
1
�
�
�
�
�
�
2�
2�
A. x.cos � x �.
B. x cos � x �. C. x sin � x �.
D. x cos � x �.
2
2
2
�3
�
�3
�
�3
�
�3
�
2
Câu 156. [DS11.C5.4.BT.b] Cho hàm số y f ( x) cos x với f x là hàm liên tục trên �. Trong bốn
1 với mọi x ��?
biểu thức dưới đây, biểu thức nào xác định hàm f x thỏa mãn y �
1
1
A. x cos 2 x .
B. x cos 2 x .
C. x sin 2 x .
2
2
Câu 157. [DS11.C5.4.BT.b] Cho hàm số y x tan x . Xét hai đẳng thức sau:
(I) y�
x tan 2 x tan x 1
(II) y�
2 x tan x
Đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ II .
B. Chỉ I .
2
Câu 158. [DS11.C5.4.BT.b] Hàm số y tan
x
2 �
A. y �
x
2 cos3
2
sin
tan 3
B. y �
D. x sin 2 x .
x tan 2 x tan x 1
2 x tan x
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
x
có đạo hàm là
2
x
�
2
x
2 �
C. y �
x
cos 2
2
sin
x
2�
D. y �
x
cos3
2
2sin
1
Câu 159. [DS11.C5.4.BT.b] Hàm số y cot 3x tan 2 x có đạo hàm là
2
3
1
3
1
3
x
1
1
� B.
� C.
� D.
�
A.
2
2
2
2
2
2
2
sin 3 x cos 2 x
sin 3 x cos 2 x
sin 3 x cos 2 x
sin x cos 2 2 x
cos 2 x
Câu 160. [DS11.C5.4.BT.b] Đạo hàm của hàm số y
là
3x 1
A. y '
C.
2sin 2 x 3 x 1 3cos 2 x
3x 1
sin 2 x 3 x 1 3cos 2 x
y'
.
2
3x 1
2
.
2sin 2 x 3 x 1 3cos 2 x
.
3x 1
2sin 2 x 3x 1 3cos 2 x
.
D. y '
2
3x 1
B. y '
cos x
có đạo hàm bằng:
2sin 2 x
1 sin 2 x
1 cos 2 x
1 sin 2 x
1 cos 2 x
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2sin 3 x
2sin 3 x
2sin 3 x
2sin 3 x
Câu 162. [DS11.C5.4.BT.b] Hàm số y sin 2 x cosx có đạo hàm là:
sin x 3cos 2 x 1 .
sin x 3cos 2 x 1 .
A. y �
B. y �
Câu 161. [DS11.C5.4.BT.b] Hàm số y
sin x cos 2 x 1 .
C. y �
sin x cos 2 x 1 .
D. y �
Câu 163. [DS11.C5.4.BT.b] Hàm số y 2 sin x 2 cos x có đạo hàm là:
1
1
1
1
.
.
A. y �
B. y �
sin x
cos x
sin x
cos x
cos x
sin x
cos x
sin x
.
.
C. y �
D. y �
sin x
cos x
sin x
cos x
� �
� �
cos 2 x
Câu 164. [DS11.C5.4.BT.b] Cho hàm số y f ( x)
. Biểu thức f � � 3 f �
� �bằng
2
�4 �
�4 �
1 sin x
8
8
A. 3 .
B. �
C. 3 .
D. �
3
3
� �
3
2 x
Câu 165. [DS11.C5.4.BT.b] Cho hàm số y f x sin 5 x.cos . Giá trị đúng của f �
� �bằng
3
�2 �
3
3
3
3
A.
B.
C.
D.
�
�
�
�
6
4
3
2
�
2�
Câu 166. [DS11.C5.4.BT.b] Đạo hàm của hàm số y sin � 2 x � x là
4
�2
�2
�
� �
�
2sin � x �
cos � x � .
2sin 4 x �
A. y �
B. y �
2
�2
� �2
�2
�
� �
�
2sin � x �
cos � x � x.
2sin 4 x .
C. y �
D. y �
�2
� �2
�2
NHOM CAU DANG [DS11.C5.4.c]
� x �
Câu 167. [DS11.C5.4.BT.c] Cho hàm số y sin � �. Khi đó phương trình y ' 0 có nghiệm là:
�3 2 �
A. x k 2 .
B. x k .
C. x k 2 .
D. x k .
3
3
3
3
�2
�
0 có nghiệm là:
Câu 168. [DS11.C5.4.BT.c] Cho hàm số y cos � 2 x �. Khi đó phương trình y �
�3
�
k
k
A. x k 2 .
B. x
.
C. x k .
D. x
.
3
3 2
3
3 2
Câu 169. [DS11.C5.4.BT.c] Đạo hàm của hàm số y cot 2 cos x sin x là
2
1
cos x
y ' 2 cot cos x
.
sin 2 cos x
A.
2 sin x
2
y ' 2 cot cos x
1
.sin x
sin cos x
cos x
.
2 sin x
2
1
cos x
y ' 2 cot cos x
.
2
sin cos x
C.
sin x
2
1
cos x
y ' 2 cot cos x
.sin x
.
sin 2 cos x
D.
sin x
2
x
2
Câu 170. [DS11.C5.4.BT.c] Cho hàm số y cot . Khi đó nghiệm của phương trình y ' 0 là:
4
A. k 2 .
B. 2 k 4 .
C. 2 k .
D. k .
� 1�
Câu 171. [DS11.C5.4.BT.c] Đạo hàm của hàm số y 2 tan �x �là
� x�
� 1�
1
1 tan 2 �x �
y�
�
� x ��
A.
B. y �
� 1�
2 2 tan �x �
� 1�
2 2 tan �x �
� x�
� x�
� 1�
� 1�
1 tan 2 �x �
1 tan 2 �x �
1 �
1 �
� x �. �
� x �. �
1 2 �
.
1 2 �
.
�
�
C. y �
D. y �
� 1 �� x �
� 1 �� x �
2 2 tan �x �
2 2 tan �x �
� x�
� x�
2 x
Câu 172. [DS11.C5.4.BT.c] Cho hàm số y =cos2x.sin . Xét hai kết quả sau:
2
x
x 1
2sin 2 x sin 2 sinx.cos2x
2sin 2 x sin 2 sin x.cos 2 x
(I) y�
(II) y�
2
2 2
Cách nào đúng?
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Không cách nào. D. Cả hai đều đúng.
NHOM CAU DANG [DS11.C5.5.a]
2x 4
Câu 173. [DS11.C5.5.BT.a] Cho hàm số y
có đồ thị là (H) . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm
x3
của (H) với trục hoành là:
A. y 2 x 4 .
B. y 3x 1 .
C. y 2 x 4 .
D. y 2 x .
2 3x
Câu 174. [DS11.C5.5.BT.a] Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại giao điểm của đồ thị
x 1
hàm số với trục hoành bằng :
1
1
A. 9 .
B. .
C. 9.
D. .
9
9
3
2
Câu 175. [DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x x 2 x 3 x tại điểm có
hồnh độ x0 1 là:
A. y 10 x 4.
B. y 10 x 5.
C. y 2 x 4.
D. y 2 x 5.
x 1
Câu 176. [DS11.C5.5.BT.a] Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại giao điểm với trục
x 1
tung bằng :
A. 2.
B. 2.
C. 1.
D. 1.
x 1
Câu 177. [DS11.C5.5.BT.a] Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị ( H ) : y
tại giao điểm của ( H )
x2
và trục hoành:
1
A. y ( x 1).
B. y 3x.
C. y x 3.
D. y 3( x 1).
3
B.
2
Câu 178. [DS11.C5.5.BT.a] Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tan x tại điểm có hồnh độ
x0
là
4
1
2
A. .
B.
C. 1.
D. 2.
.
2
2
Câu 179. [DS11.C5.5.BT.a] Gọi P là đồ thị hàm số y x 2 x 3 . Phương trình tiếp tuyến với P tại
giao điểm của P và trục tung là
A. y x 3.
B. y x 3.
C. y x 3 .
D. y 3x 1 .
4
Câu 180. [DS11.C5.5.BT.a] Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm có hồnh độ x0 1 có
x 1
phương trình là:
A. y x 2 .
B. y x 2 .
C. y x 1 .
D. y x 3 .
3
2
Câu 181. [DS11.C5.5.BT.a] Cho hàm số y 2x 3x 1 có đồ thị C , tiếp tuyến với C nhận điểm
Câu 182.
Câu 183.
Câu 184.
Câu 185.
Câu 186.
Câu 187.
Câu 188.
�3
�
M 0 � ; y0 �làm tiếp điểm có phương trình là:
�2
�
9
9
27
9
23
9 x 31
.
A. y x .
B. y x
.
C. y x .
D. y
2
2
4
2
4
2 4
[DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 1 tại điểm có tung độ
tiếp điểm bằng 2 là:
A. y 8 x 6, y 8 x 6.
B. y 8 x 6, y 8x 6.
C. y 8 x 8, y 8 x 8.
D. y 40 x 57.
x 2 3x 1
[DS11.C5.5.BT.a] Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại giao điểm của đồ thị hàm số
2x 1
với trục tung có phương trình là:
A. y x 1 .
B. y x 1 .
C. y x .
D. y x .
x2 x 1
[DS11.C5.5.BT.a] Cho đường cong (C ) : y
và điểm A �(C ) có hồnh độ x 3 . Lập
x 1
phương trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm A .
3
5
3
5
1
5
A. y x .
B. y 3 x 5 .
C. y x .
D. y x .
4
4
4
4
4
4
1
�1 �
[DS11.C5.5.BT.a] Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm A � ;1�có phương trình là:
2x
�2 �
A. 2 x 2 y 3 .
B. 2 x 2 y 1 .
C. 2 x 2 y 3 .
D. 2 x 2 y 1 .
3
2
[DS11.C5.5.BT.a] Tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x x 2 x 2 tại điểm có hồnh độ
x0 2 có phương trình là:
A. y 4 x 8 .
B. y 20 x 22 .
C. y 20 x 22 .
D. y 20 x 16 .
[DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C ) : y 3x 4 x 3 tại điểm có hồnh độ
x0 0 là:
A. y 3x .
B. y 0 .
C. y 3 x 2 .
D. y 12 x .
x 8
[DS11.C5.5.BT.a] Tiếp tuyến của hàm số y
tại điểm có hồnh độ x0 3 có hệ số góc bằng
x2
C. 10
D. 3
x 1
Câu 189. [DS11.C5.5.BT.a] Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm A 1;0 có hệ số góc bằng
x 5
3
A. �
A.
1
6
B. 7
B.
6
25
C.
1
6
D.
6
25
Câu 190. [DS11.C5.5.BT.a] Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số y
tiếp tuyến với đồ thị hàm số trên tại điểm M là:
2x 1
với trục tung. Phương trình
x2
3
1
3
1
3
1
3
1
x
B. y x
C. y x
D. y x
2
2
4
2
4
2
2
2
3
Câu 191. [DS11.C5.5.BT.a] Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f ( x ) x x 2 tại điểm
M (2; 8) là:
A. 11 .
B. 12
C. 11.
D. 6.
3
2
Câu 192. [DS11.C5.5.BT.a] Cho hàm số y x 3 x 3x 1 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của
A. y
C
tại giao điểm của C với trục tung là:
A. y 3x 1
B. y 8 x 1
C. y 8 x 1
D. y 3x 1
x4 x2
Câu 193. [DS11.C5.5.BT.a] Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y 1 tại điểm có hồnh
4 2
độ x0 1 là:
A. – 2
B. 0
C. 1
D. 2
Câu 194. [DS11.C5.5.BT.a] Hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y sin x 1 tại điểm có hồnh
độ
là
3
1
1
3
3
A. k .
B. k
.
C. k .
D. k
.
2
2
2
2
Câu 195. [DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của C : y x 3 tại điểm M 0 (1; 1) là:
A. y 3 x 2 .
B. y 3 x 2 .
C. y 3 x 3 .
D. y 3 x 3 .
Câu 196. [DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của C : y x 3 tại điểm có hồnh độ bằng 1 là:
A. y 3 x 2 .
B. y 3 x 2 .
C. y 3x .
D. y 3 x 3 .
3
Câu 197. [DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của C : y x biết nó đi qua điểm M (2;0) là:
A. y 27 x �54 .
B. y 27 x 9 �y 27 x 2 .
C. y 27 x �27 .
D. y 0 �y 27 x 54 .
x 2 11
Câu 198. [DS11.C5.5.BT.a] Cho hàm số y f ( x) , có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của
8 2
C tại M có hồnh độ x0 2 là:
1
1
1
1
A. y ( x 2) 7 .
B. y ( x 2) 7 . C. y ( x 2) 6 . D. y ( x 2) 6 .
2
2
2
2
2
x x 1
Câu 199. [DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của đường cong f ( x)
tại điểm có hồnh
x 1
độ x0 1 là:
3
5
3
5
4
5
4
5
A. y x .
B. y x .
C. y x .
D. y x .
4
4
4
4
3
4
3
4
2
Câu 200. [DS11.C5.5.BT.a] Cho hàm số y f ( x) x 5 x 4 , có đồ thị C . Tại các giao điểm của C
với trục Ox , tiếp tuyến của C có phương trình:
A. y 3 x 3 và y 3 x 12 .
B. y 3 x 3 và y 3 x 12 .
C. y 3x 3 và y 3x 12 .
D. y 2 x 3 và y 2 x 12 .
2
Câu 201. [DS11.C5.5.BT.a] Cho hàm số y f ( x) x 5 , có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của
C
tại M có tung độ y0 1 với hoành độ x0 0 là
A. y 2 6 x 6 1 .
B. y 2 6 x 6 1 .
C. y 2 6 x 6 1 .
D. y 2 6 x 6 1 .
�
�
Câu 202. [DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của đường cong y f x tan � 3x �tại điểm có
�4
�
hồnh độ x0 là:
6
A. y x 6 .
B. y x 6 .
C. y 6 x 1 .
D. y x 6 .
6
6
6
Câu 203. [DS11.C5.5.BT.a] Cho hàm số y f ( x) , có đồ thị C và điểm M 0 x0 ; f ( x0 ) �(C ) . Phương
trình tiếp tuyến của C tại M 0 là:
( x) x x0 y0 .
A. y f �
( x0 ) x x0 .
C. y y0 f �
( x0 ) x x0 .
B. y f �
( x0 ) x .
D. y y0 f �
x
tại điểm M 1; 1 là:
x2
A. y 2 x 1 .
B. y 2 x 1 .
C. y 2 x 1 .
D. y 2 x 1 .
1
x
Câu 205. [DS11.C5.5.BT.a] Hệ số góc của tiếp tuyến của đường cong y f x sin tại điểm có
2
3
x
hồnh độ 0
là:
1
1
3
3
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
12
12
12
12
NHOM CAU DANG [DS11.C5.5.b]
x3
Câu 206. [DS11.C5.5.BT.b] Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 3x 2 2 có hệ số góc k 9, có phương
3
trình là :
A. y 16 9( x 3).
B. y 9( x 3).
C. y 16 9( x 3). D. y 16 9( x 3).
Câu 207. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y x 3 3x 2 có đồ thị C . Có bao nhiêu tiếp tuyến của C song
song đường thẳng y 9 x 10?
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
2
Câu 208. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y x 6 x 5 có tiếp tuyến song song với trục hồnh. Phương
trình tiếp tuyến đó là:
A. x 3.
B. y 4.
C. y 4.
D. x 3.
4
Câu 209. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y 2 có đồ thị H . Đường thẳng vng góc với đường
x
thẳng d : y x 2 và tiếp xúc với H thì phương trình của là
Câu 204. [DS11.C5.5.BT.a] Phương trình tiếp tuyến của đường cong f ( x )
�y x 2
�y x 2
B. �
.
C. �
.
D. Không tồn tại.
�y x 4
�y x 6
[DS11.C5.5.BT.b] Lập phương trình tiếp tuyến của đường cong (C ) : y x 3 3x 2 8 x 1 , biết
tiếp tuyến đó song song với đường thẳng : y x 2017 ?
A. y x 2018 .
B. y x 4 .
C. y x 4 ; y x 28 .
D. y x 2018 .
[DS11.C5.5.BT.b] Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số
y x 3 3 x 2 là
A. x 1 và x 1 .
B. x 3 và x 3 .
C. x 1 và x 0 .
D. x 2 và x 1 .
3
2
[DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y x 3x 2 có đồ thị C . Số tiếp tuyến của C song song
với đường thẳng y 9 x là:
A. 1 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 2 .
3
x
[DS11.C5.5.BT.b] Gọi C là đồ thị hàm số y 2 x 2 x 2 . Có hai tiếp tuyến của C
3
cùng song song với đường thẳng y 2 x 5 . Hai tiếp tuyến đó là
A. y x 4.
Câu 210.
Câu 211.
Câu 212.
Câu 213.
A. y 2 x 4 và y 2 x 2
B. y 2 x
4
và y 2 x 2
3
2
và y 2 x 2
C. y 2 x 3 và y 2 x 1
3
Câu 214. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y x 2 4 x 3 có đồ thị P . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của
C. y 2 x
P
có hệ số góc bằng 8 thì hồnh độ điểm M là:
A. 12
B. 6
C. 1
D. 5
3
2
Câu 215. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y x 3 x 3 có đồ thị C . Số tiếp tuyến của C vng
1
góc với đường thẳng y x 2017 là:
9
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
4
2
Câu 216. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y x 2 x có đồ thị C . Xét hai mệnh đề:
(I) Đường thẳng : y 1 là tiếp tuyến với C tại M (1;1) và tại N (1; 1)
(II) Trục hoành là tiếp tuyến với C tại gốc toạ độ
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I)
B. Chỉ (II)
C. Cả hai đều sai
D. Cả hai đều đúng
1 3
2
Câu 217. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y x 2 x 3 x 1 có đồ thị C . Trong các tiếp tuyến với
3
C , tiếp tuyến có hệ số góc lớn nhất bằng bao nhiêu?
A. k 3
B. k 2
C. k 1
D. k 0
x 1
Câu 218. [DS11.C5.5.BT.b] Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y
song song với đường
x 1
thẳng : 2 x y 1 0 là
A. 2 x y 7 0 .
B. 2 x y 0 .
C. 2 x y 1 0 .
D. 2 x y 7 0 .
3
Câu 219. [DS11.C5.5.BT.b] Phương trình tiếp tuyến của C : y x biết nó vng góc với đường thẳng
x
: y 8 là:
27
1
1
A. y x 8 .
B. y 27 x �3 .
C. y x �3 .
D. y 27 x �54 .
27
27
Câu 220. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y 3 x 2 2 x 5 , có đồ thị C . Tiếp tuyến của C vng góc
với đường thẳng x 4 y 1 0 là đường thẳng có phương trình:
A. y 4 x 1 .
B. y 4 x 2 .
C. y 4 x 4 .
D. y 4 x 2 .
� x �
Câu 221. [DS11.C5.5.BT.b] Cho đường cong y cos � �và điểm M thuộc đường cong. Điểm M
�3 2 �
1
nào sau đây có tiếp tuyến tại điểm đó song song với đường thẳng y x 5 ?
2
�5 �
�5
�
�5 �
�5 �
A. M � ;1�.
B. M � ; 1�
.
C. M � ;1�.
D. M � ; 0 �.
�3
�
�3
�
�3 �
�3
�
2
Câu 222. [DS11.C5.5.BT.b] Tìm hệ số góc của cát tuyến MN của đường cong C : y x x 1 , biết
hoành độ M , N theo thứ tự là 1 và 2.
7
A. 3 .
B. .
C. 2 .
D. 1.
2
Câu 223. [DS11.C5.5.BT.b] Cho hàm số y x 2 2 x 3 , có đồ thị C . Tiếp tuyến của C song song với
đường thẳng y 2 x 2018 là đường thẳng có phương trình:
A. y 2 x 1 .
B. y 2 x 1 .
C. y 2 x 4 .
D. y 2 x 4 .
3
Câu 224. [DS11.C5.5.BT.b] Phương trình tiếp tuyến của C : y x biết nó có hệ số góc k 12 là:
A. y 12 x �24 .
B. y 12 x �16 .
C. y 12 x �4 .
D. y 12 x �8 .
3
Câu 225. [DS11.C5.5.BT.b] Phương trình tiếp tuyến của C : y x biết nó song song với đường thẳng d
1
: y x 10 là
3
1
2
1
1
1
1
1
A. y x � .
B. y x � .
C. y x � .
D. y x �27 .
3
27
3
3
3
27
3
3
Câu 226. [DS11.C5.5.BT.b] Tìm hệ số góc của cát tuyến MN của đường cong C : y f x x x ,
biết hoành độ M , N theo thứ tự là 0 và 3 .
1
5
A. 4 .
B. .
C. .
D. 8.
2
4
x 1
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị H
Câu 227. [DS11.C5.5.BT.b] Gọi H là đồ thị hàm số y
x
tại các giao điểm của H với hai trục toạ độ là:
�y x 1
.
B. �
C. y x 1.
D. y x 1.
�y x 1
Câu 228. [DS11.C5.5.BT.b] Trong các tiếp tuyến tại các điểm trên đồ thị hàm số y x 3 3x 2 2 , tiếp
tuyến có hệ số góc nhỏ nhất bằng
A. 3 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 0 .
x2
Câu 229. [DS11.C5.5.BT.b] Cho đồ thị ( H ) : y
và điểm A �( H ) có tung độ y 4 . Hãy lập
x 1
phương trình tiếp tuyến của ( H ) tại điểm A .
A. y x 2 .
B. y 3 x 11 .
C. y 3x 11 .
D. y 3 x 10 .
NHOM CAU DANG [DS11.C5.5.c]
1 3
2
Câu 230. [DS11.C5.5.BT.c] Cho hàm số y x x 2 có đồ thị hàm số C . Phương trình tiếp tuyến
3
của C tại điểm có hồnh độ là nghiệm của phương trình y " 0 là
A. y x 1.
7
7
7
7
B. y x
C. y x
D. y x
3
3
3
3
Câu 231. [DS11.C5.5.BT.c] Qua điểm A 0; 2 có thể kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị của hàm số
A. y x
y x4 2x 2 2
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
3
2
Câu 232. [DS11.C5.5.BT.c] Cho hàm số y x 3x 2 có đồ thị C . Đường thẳng nào sau đây là tiếp
tuyến của C và có hệ số góc nhỏ nhất:
A. y 3x 3
Câu 233.
Câu 234.
Câu 235.
Câu 236.
B. y 0
C. y 5 x 10
D. y 3 x 3
1
x2
[DS11.C5.5.BT.c] Cho hai hàm f ( x)
và f ( x)
. Góc giữa hai tiếp tuyến của đồ thị
x 2
2
mỗi hàm số đã cho tại giao điểm của chúng là:
A. 90�
B. 30�.
C. 45�.
D. 60�.
1 3
2
[DS11.C5.5.BT.c] Cho hàm số y x 2 x 3x 1 . Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có
3
�
0 có phương trình:
hồnh độ là nghiệm của phương trình y�
11
1
1
11
A. y x .
B. y x .
C. y x .
D. y x
.
3
3
3
3
[DS11.C5.5.BT.c] Đường thẳng y 3x m là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 2 khi m
bằng
A. 1 hoặc 1 .
B. 4 hoặc 0 .
C. 2 hoặc 2 .
D. 3 hoặc 3 .
3
2
m
[DS11.C5.5.BT.c] Định
để đồ thị hàm số y x mx 1 tiếp xúc với đường thẳng d : y 5 ?
A. m 3 .
B. m 3 .
C. m 1 .
D. m 2 .
2
x
x 1 , có đồ thị C . Từ điểm M 2; 1 có thể kẻ
4
đến C hai tiếp tuyến phân biệt. Hai tiếp tuyến này có phương trình:
A. y x 1 và y x 3 .
B. y 2 x 5 và y 2 x 3 .
C. y x 1 và y x 3 .
D. y x 1 và y x 3 .
x 2 3x 2
Câu 238. [DS11.C5.5.BT.c] Gọi C là đồ thị hàm số y
. Tìm tọa độ các điểm trên C mà
x 1
tiếp tuyến tại đó với C vng góc với đường thẳng có phương trình y x 4 .
Câu 237. [DS11.C5.5.BT.c] Cho hàm số f x
B. 2; 12 .
A. (1 3;5 3 3), (1 3;5 3 3).
C. 0; 0 .
D. 2; 0 .
Câu 239. [DS11.C5.5.BT.c] Biết tiếp tuyến d của hàm số y x3 2 x 2 vng góc với đường phân
giác góc phần tư thứ nhất. Phương trình d là:
1 18 5 3
, y x
9
3
B. y x, y x 4.
1 18 5 3
, y x
C. y x
9
3
D. y x 2, y x 4.
A. y x
1 18 5 3
.
9
3
1 18 5 3
.
9
3
Câu 240. [DS11.C5.5.BT.c] Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến với đồ thị hàm số C : y
song với trục hoành bằng:
A. 1 .
B. 0 .
1
song
x 1
2
C. 1 .
D. 2 .
x 2x 1
Câu 241. [DS11.C5.5.BT.c] Cho hàm số f ( x )
có đồ thị H . Tìm tất cả tọa độ tiếp điểm của
x2
đường thẳng song song với đường thẳng d : y 2x 1 và tiếp xúc với H .
2
� 1�
0; �
A. M �
� 2�
C. M 1 2; 3 và M 2 1; 2
B. M 2; 3
D. Không tồn tại
Câu 242. [DS11.C5.5.BT.c] Cho hàm số y x3 6 x 2 9 x 1 có đồ thị là C . Từ một điểm bất kì trên
đường thẳng x 2 kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến đến C :
A. 2 .
B. 1 .
C. 3 .
D. 0.
2
x x 1
Câu 243. [DS11.C5.5.BT.c] Cho hàm số y
có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C đi
x 1
qua điểm A 1;0 là:
3
3
x
B. y x 1
C. y 3 x 1
D. y 3x 1
4
4
Câu 244. [DS11.C5.5.BT.c] Tiếp tuyến của parabol y 4 x 2 tại điểm (1;3) tạo với hai trục tọa độ một
tam giác vng. Diện tích của tam giác vng đó là:
25
5
5
25
A.
.
B. .
C.
.
D.
.
2
4
2
4
NHOM CAU DANG [DS11.C5.5.d]
x 1
(C) . Có bao nhiêu cặp điểm A, B thuộc C mà tiếp
Câu 245. [DS11.C5.5.BT.d] Cho hàm số y
x 1
tuyến tại đó song song với nhau:
A. 0 .
B. 2 .
C. 1 .
D. Vô số.
A. y
1
có điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng
x 1
với các trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích bằng 2. Tọa độ M là:
� 1�
� 3 4�
�3
�
4; �
.
; �
.
.
A. 2;1 .
B. �
C. �
D. � ; 4 �
� 3�
� 4 7�
�4
�
Câu 247. [DS11.C5.5.BT.d] Số cặp điểm A, B trên đồ thị hàm số y x3 3 x 2 3x 5 , mà tiếp tuyến tại
A, B vng góc với nhau là
Câu 246. [DS11.C5.5.BT.d] Trên đồ thị của hàm số y
A. 1
B. 0
C. 2 .
D. Vô số
3
2
Câu 248. [DS11.C5.5.BT.d] Cho hàm số y x 2 x 2 x có đồ thị (C) . Gọi x1 , x2 là hoành độ các
điểm M , N trên C , mà tại đó tiếp tuyến của C vng góc với đường thẳng y x 2017 .
Khi đó x1 x2 bằng:
4
4
1
A. .
B.
.
C. .
D. 1 .
3
3
3
Câu 249. [DS11.C5.5.BT.d] Cho hàm số y x 3 3mx 2 ( m 1) x m . Gọi A là giao điểm của đồ thị hàm
số với Oy . Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A vng góc với đường thẳng y 2 x 3 .
3
1
3
1
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2
2
Câu 250. [DS11.C5.5.BT.d] Cho hàm số y x 5 x 8 có đồ thị C . Khi đường thẳng y 3 x m tiếp
xúc với C thì tiếp điểm sẽ có tọa độ là:
A. M 4; 12 .
B. M 4; 12 .
C. M 4; 12 .
D. M 4; 12 .
NHOM CAU DANG [DS11.C5.6.a]
Câu 251. [DS11.C5.6.BT.a] Vi phân của y cot 2017 x là:
2017
dx.
A. dy 2017 sin 2017 x dx.
B. dy
2
sin 2017 x
C. dy
2017
dx.
cos 2017 x
2
D. dy
2017
dx.
sin 2017 x
2
x3
. Vi phân của hàm số tại x 3 là:
1 2x
1
1
A. dy dx.
B. dy 7dx.
C. dy dx.
D. dy 7dx.
7
7
[DS11.C5.6.BT.a] Vi phân của y tan 5 x là :
5x
5
5
5
dx.
dx.
dx.
A. dy
B. dy 2 dx. C. dy
D. dy
2
2
cos 5 x
sin 5 x
cos 5 x
cos 2 5 x
[DS11.C5.6.BT.a] Cho hàm số y cos 2 2 x . Vi phân của hàm số là:
A. dy 4 cos 2 x sin 2 xdx .
B. dy 2 cos 2 x sin 2 xdx .
C. dy 2 cos 2 x sin 2 xdx .
D. dy 2sin 4 xdx .
[DS11.C5.6.BT.a] Cho hàm số y tan x . Vi phân của hàm số là:
1
1
dx .
dx .
A. dy
B. dy
2
2 x cos x
x cos 2 x
1
1
dx .
dx .
C. dy
D. dy
2 x cos x
2 x cos 2 x
2x 3
[DS11.C5.6.BT.a] Vi phân của hàm số y
là :
2x 1
8
4
dx .
dx .
A. dy
B. dy
2
2
2 x 1
2 x 1
Câu 252. [DS11.C5.6.BT.a] Cho hàm số y
Câu 253.
Câu 254.
Câu 255.
Câu 256.
C. dy
4
2 x 1
2
dx .
D. dy
7
2 x 1
2
dx .
NHOM CAU DANG [DS11.C5.6.b]
2
Câu 257. [DS11.C5.6.BT.b] Cho hàm số y f x x 1 . Biểu thức nào sau đây là vi phân của hàm số
đã cho?
2
A. dy 2 x 1 dx .
B. dy 2 x 1 .
C. dy x 1 dx .
D. dy x 1 dx .
Câu 258. [DS11.C5.6.BT.b] Cho hàm số y =
x2 x 1
. Vi phân của hàm số là:
x 1
2x 1
dx
B. dy
( x 1) 2
x2 2 x 2
dx
( x 1) 2
2x 1
x2 2 x 2
d
x
d
y
dx
C. dy
D.
( x 1) 2
( x 1) 2
Câu 259. [DS11.C5.6.BT.b] Cho hàm số y sin(sin x ) .Vi phân của hàm số là:
A. dy cos(sin x).sin xdx .
B. dy sin(cos x)dx .
C. dy cos(sin x).cos xdx .
D. dy cos(sin x)dx .
Câu 260. [DS11.C5.6.BT.b] Cho hàm số y f ( x) 1 cos 2 2 x . Chọn kết quả đúng:
sin 4 x
sin 4 x
dx .
df ( x)
dx .
A. df ( x )
B.
2 1 cos 2 2 x
1 cos 2 2 x
cos 2 x
sin 2 x
dx .
df ( x)
dx .
C. df ( x)
D.
1 cos 2 2 x
1 cos 2 2 x
1 x2
Câu 261. [DS11.C5.6.BT.b] Cho hàm số y
. Vi phân của hàm số là:
1 x2
4 x
4
dx
dx .
dy
dx . C. dy 4 dx .
dy
2
2
2
A. dy
B.
D.
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2 .
A. dy
Câu 262. [DS11.C5.6.BT.b] Cho hàm số f ( x) cos 2 x . Khi đó
sin 2 x
sin 2 x
dx .
dx .
A. d �
B. d �
�f x �
�
�f x �
�
2 cos 2 x
cos 2 x
sin 2 x
sin 2 x
dx .
dx .
C. d �
D. d �
�f x �
�
�f x �
�
2 cos 2 x
cos 2 x
NHOM CAU DANG [DS11.C5.6.c]
2
Câu 263. [DS11.C5.6.BT.c] Vi phân của hàm số f x 3x x tại điểm x 2 , ứng với x 0,1 là:
A. 0, 07 .
B. 10 .
C. 1,1 .
D. 0, 4 .
( x 1)2
. Biểu thức 0, 01. f '(0, 01) là số nào?
x
A. 9.
B. -9.
C. 90.
D. -90.
2
�x x khi x �0
Câu 265. [DS11.C5.6.BT.c] Cho hàm số f ( x ) �
. Kết quả nào dưới đây đúng?
2x
khi x 0
�
Câu 264. [DS11.C5.6.BT.c] Hàm số y f ( x)
x2 x
lim ( x 1) 1 .
x �0
x �0
x
lim 2 x 0 .
B. f �
0 lim
A. df (0) dx .
x2 x 0 .
C. f �0 xlim
�0
D. f �0
x �0
�x x khi x �0
Câu 266. [DS11.C5.6.BT.c] Cho hàm số f ( x) �
. Khẳng định nào dưới đây là sai?
khi x 0
�x
2
A. f �
0 1 .
B. f �
0 1 .
C. df (0) dx .
D. Hàm số khơng có vi phân tại x 0 .
NHOM CAU DANG [DS11.C5.7.a]
Câu 267. [DS11.C5.7.BT.a] Hàm số nào dưới đây có đạo hàm cấp hai là 6x ?
A. y 3x 2 .
B. y 2 x 3 .
C. y x 3 .
D. y x 2 .
Câu 268. [DS11.C5.7.BT.a] Cho hàm số y 3 x 3 3 x 2 x 5 . Khi đó y (3) (3) bằng:
A. 54 .
B. 18 .
C. 0 .
D. 162 .
4
3
2
Câu 269. [DS11.C5.7.BT.a] Cho hàm số y 3 x 4 x 5 x 2 x 1 . Hỏi đạo hàm đến cấp nào thì ta
được kết quả triệt tiêu (bằng 0 )?
A. 2 .
B. 4 .
C. 5 .
D. 3 .
4 5
2
Câu 270. [DS11.C5.7.BT.a] Đạo hàm cấp hai của hàm số f x x 3 x x 4 là:
5
A. 16 x3 6 x .
B. 4 x3 6 .
C. 16 x3 6 .
D. 16 x 2 6 .
Câu 271. [DS11.C5.7.BT.a] Đạo hàm cấp hai của hàm số y cos 2 x là:
A. 4 cos 2x .
B. 4 cos 2x .
C. 2sin 2x .
D. 4sin 2x .
NHOM CAU DANG [DS11.C5.7.b]
Câu 272. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y cos 2 x . Khi đó y ''(0) bằng
A. 2 .
B. 2 3
C. 4 .
D. 2 3 .
�
(3) �
Câu 273. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y cos 2 x . Khi đó y � �bằng:
�3 �
A. 2 .
B. 2 3 .
C. 2 3 .
D. 2 .
Câu 274. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y f x x 2 1 . Xét hai đẳng thức:
�
(I) y. y ' 2 x
(II) y 2 . y�
y�
Đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
2
Câu 275. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y sin x . Đạo hàm cấp 4 của hàm số là:
A. cos 2 2x .
B. cos 2 2x .
C. 8cos 2x .
D. 8cos 2x .
1
Câu 276. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số f ( x ) . Mệnh đề nào sau đây là sai?
x
A. f '(2) 0 .
B. f '''(2) 0 .
C. f (4) (2) 0 .
D. f ''(2) 0 .
1
Câu 277. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y . Khi đó y (5) (1) bằng:
x
A. 120 .
B. 5 .
C. 120 .
D. 1 .
2
Câu 278. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y
. Khi đó y (3) (1) bằng:
1 x
3
3
4
4
A. .
B. .
C. .
D. .
4
4
3
3
Câu 279. [DS11.C5.7.BT.b] Đạo hàm cấp 2 của hàm số y tan x cot x sin x cos x bằng:
2 tan x 2 cot x
sin x cos x .
A.
B. 0 .
cos 2 x sin 2 x
2 tan x 2 cot x
sin x cos x .
C. tan 2 x cot 2 x cos x sin x .
D.
cos 2 x sin 2 x
Câu 280. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y f x sin 2 x . Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi x ?
A. y 2 y �
4.
�
0.
C. 4 y y�
2
�
0.
B. 4 y y �
tan 2 x .
D. y y�
1
3
. Khi đó y 2 bằng:
x 1
80
80
40
40
A.
.
B. .
C.
.
D. .
27
27
27
27
2
2 x 3 x
Câu 282. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y f x
. Đạo hàm cấp 2 của hàm số là:
1 x
Câu 281. [DS11.C5.7.BT.b] Cho hàm số y
2