Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

28 câu trắc nghiệm trọng âm đề mega file word có lời giải chi tiết image marked image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.85 KB, 9 trang )

Trọng âm
1. A. verbal

B. signal

C. common

D. attract

2. A. academic

B. inorganic

C.understanding

D. uncertainty

3. A. partnership

B. romantic

C. actually

D. attitude

4. A. obedient

B. Decision

C. Mischievous


D. biologist

5. A. economy

B. certificate

C. graduate

D. semester

6. A. enthusiastic

B. durability

C. civilization

D. humanitarian

7. A. engineering

B. economics

C. recommend

D. curriculum

8. A. perseverance

B. application


C. agriculture

D. dedication

9. A. marriage

B. response

C. maintain

D. believe

10. A. certain

B. equal

C. decide

D. couple

11. A. magnificent

B. appliances

C. potentially

D. preservation

12. A. architect


B. electric

C. mineral

D. luxury

13. A. generation

B. situation

C. education

D. examination

14. A. photography

B. minority

C. heroic

D. amateur

15. A. approach

B. leftover

C. supportive

D. biologist


16. A. associate

B. dioxide

C. dedicate

D. Cosmetic

17. A. politician

B. genetics

C. artificial

D. controversial

18. A. delegate

B. fabulous

C. external

D. slippery

19. A. maximum

B. vacancy

C. terrorist


D. investment

20. A. vertical

B. contractual

C. domestic

D. outstanding

21. A. punctuality

B. technological

C. characteristic

D. representative

22. A. injection

B. diminish

C. successful

D. benefit

23. A. imagine

B. horizon


C. property

D. computer

24. A. equip

B. vacant

C. secure

D. oblige

25. A. luxurious

B. conservative

C. necessary

D. dependant

26. A. primitive

B. particular

C. continuous

D. connected

27. A. convenience


B. mechanic

C. preference

D. official


28. A. recently

B. attitude

C. octopus

D. proposal

LỜI GIẢI CHI TIẾT

Question 1: Đáp án D
- Verbal /'Vɜ:bal/ (adj): bằng lời nói, bằng miệng
E.g: Verbal instructions are very important. (Hướng dẫn bằng miệng thì rất quan trọng.)
- Signal /'signəl/ (n): tín hiệu
E.g: Don’t move until I give the signal. (Đừng di chuyển cho đến khi tôi đưa ra tín hiệu.)
- Common /‘kɒmən/ (adj): chung, phổ biến, thông thường
E.g: We share a common interest in sports. (Chúng tôi có sở thích chung về thể thao.)
- Attract /ə'trækt/ (v): hấp dẫn, thu hút
E.g: We should attract more graduates to teaching. (Chúng ta nên thu hút nhiều người mới tốt
nghiệp hơn về giảng dạy.)
=> Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các từ còn lại là thứ nhất)
Question 2: Đáp án D
- Academic /,ækə'demik/ (adj): có tính chất học thuật, (thuộc) học viện

E.g: You need to have good academic qualifications. (Bạn cấn có bằng cấp học thuật tốt.)
- Inorganic /,inɔ:'gænik/ (adj): vô cơ
E.g: inorganic chemistry (hóa học vô cơ)
- Understanding /,ʌndə'stændiŋ)/ (n): sự hiểu biết
E.g: They should have a better understanding of this disease. (Họ nên có sự hiểu biết tốt hơn về
căn bệnh này.)
- Uncertainty /ʌn'sɜ:tnti/ (n); sự không chắc chắn


E.g: There is uncertainty about the future of this country. (Không có sự chắc chắn về tương lai
của quốc gia này.)
=> Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các từ còn lại là thứ 3)
Question 3: Đáp án B
- Partnership /‘pɑ:tnəʃip/ (n): sự cộng tác, hiệp hội
E.g: He’s gone into partnership with an old friend. (Anh ta bắt đầu cộng tác với một người bạn
cũ.)
- Romantic /rəʊ'mæntik/ (adj): lãng mạn
E.g: They had a romantic weekend in the countryside.
- Actually /'æktʃuəli/ (adv): thực sự, quả thật
E.g: What actually happened that night?
- Attitude /'ætitju:d/ (n): thái độ
E.g: You should have a positive attitude to/ towards work.
Đáp án B (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là thứ nhất)
Question 4: Đáp án C
- Obedient /əʊ'bi:diənt/ (adj): ngoan ngoãn, biết vâng lời
E.g: He is an obedient child.
- Decision /di'siʒən/ (n): quyết định
E.g: I have to make a decision now.
- Mischievous /'misʃivəs/ (adj): tinh nghịch
E.g: He is a mischievous boy.

- Biologist /bai'ɒlədʒi/ (n): nhà sinh vật học
E.g: He is a famous biologist.
Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là thứ 2)
Question 5: Đáp án C
- Economy /i:'kɒnəmi/ (n): kinh tế
E.g: Increased tourism has a major impact on the local economy.
- Certificate /sə'tifikət/ (n): chứng chỉ, giấy chứng nhận
E.g: a marriage certificate (giấy chứng nhận kết hôn)


- Graduate /’grædʒuət/ (n): sinh viên tốt nghiệp đại học; (v); tốt nghiệp
E.g: She graduated from Harvard University in 2000.
- Semester /si'mestə/ (n): học kì
E.g: He got good results last semester.
Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là thứ 2)
Question 6: Đáp án B
- Enthusiastic /in,θju:zi'æstik/ (adj): nhiệt tình, hăng hái
E.g: He is very enthusiastic about this project.
- Durability /,djʊərə'biləti/ (n): tính lâu bền, độ bền
E.g: This rope has a high level of strength and durability.
- Civilization /,sivəlai'zei∫ən/ (n): nền văn minh
E.g: This disease is common in Western civilization.
- Humanitarian /hju:,mæni'teəriən/ (n): người theo chủ nghĩa nhân đạo
Đáp án B (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, còn lại là thứ 4)
Note: Các từ có hậu tố là -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, eous, -acy, -ian, -ity -> trọng âm rơi vào âm tiết liền trước.
Question 7: Đáp án D
Engineering /,endʒi'niəriη / (n): nghề kỹ sư
E.g: He studied engineering at this university.
- Economics /,i:kə'nɒmiks / (n): kinh tế
E.g: He has been studying politics and economics for 2 years.

- Recommend /,rekə'mend / (v): giới thiệu, khuyên
E.g: Can you recommend a local doctor?
- Curriculum / kə'rikjələm / (n): chương trình giảng dạy
Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là âm tiết thứ 3)
Question 8: Đáp án C
Perseverance /,pɜ:si'viərəns / (n): tính kiên trì, kiên nhẫn
E.g: The only way to improve is through hard work and perseverance.
- Application /,æpli'kei∫n / (n): ứng dụng, đơn xin


E.g: This device has many practical applications.
- Agriculture / 'ægrikʌlt∫ər / (n): nông nghiệp
E.g: 80% of the country’s population depends on agriculture.
- Dedication /,dedi'kei∫n / (n): sự cống hiến, tận tụy
E.g: She thanked them for their dedication and enthusiasm.
Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 3)
Question 9: Đáp án A
Marriage /'mæridʒ/ (n): hôn nhân
E.g: Our parents have a happy marriage.
- Response /ri'spɔns/ (n): sự đáp lại, sự phản ứng lại
E.g: There should be a suitable response to this letter.
Maintain /mein'tein/ (v): duy trì, giữ
E.g: We need to maintain good relations with our neighbors.
- Believe /bi'li:v/ (v): tin, tin tưởng
E.g: I don’t believe him.
Đáp án A (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là thứ 2)
Question 10: Đáp án C
Certain /'sɜ:tən/ (adj): chắc chắn
E.g: I am quite certain about/ of success.
- Equal /'i:kwəl/ (adj): ngang bằng, bình đẳng

E.g: There is an equal number of boys and girls in our class.
- Decide /di'said/ (v): quyết định
E.g: I decide to tell her the truth.
- Couple /'kʌpl/ (n): cặp, đôi
E.g: I saw a couple of girls get out.
Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là thứ nhất)
Question 111: Đáp án D
- Magnificent /mæg'nifisnt/ (adj): nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy


- Appliance / ə'plaiəns/ (n): trang thiết bị, thiết bị
- Potentially /pə'ten∫əli/ (adv): khả năng, tiềm năng
E.g: This crisis is potentially the most serious in the organization’s history.
- Preservation /,prezə'vei∫ən/ (n): sự giữ gìn, sự bảo quản (có đuôi “tion” thì trọng âm rơi vào âm
tiết trước nó)
E.g: There is great public concern about some of the chemicals used in food preservation.
Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3; các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 12: Đáp án B
- Architect / 'ɑ:kitekt/ (n): kiến trúc sư
- Electric /i'lektrik]/ (adj): thuộc điện, phát điện
E.g: electric light (ánh sáng điện)
- Mineral /minərəl/ (n): khoáng chất
- Luxury /'lʌk∫əri/ (n): sự xa xỉ, sự xa hoa
Đáp án B (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là thứ nhất)
Question 13: Đáp án D
- Generation /,dʒenə'rei∫ən/ (n): thế hệ
- Situation /,sitju'ei∫ən/ (n): tình huống, hoàn cảnh
- Education /,edʒu:'kei∫ən/ (n): giáo dục
- Examination /ig,zæmi'nei∫n/ (n): ky thi
Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4; các từ còn lại là âm tiết thứ 3)

Question 14: Đáp án D
- Photography /fə'tɒgrəfi/ (n): thuật nhiếp ảnh, sự chụp ảnh
- Minority/mai'nɒrəti/ (n): thiểu số
- Heroic /hi'rəʊik/ (adj): anh hùng
- Amateur /'æmətər/ (adj): nghiệp dư, không chuyên
Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 15: Đáp án B
- Approach /ə'prəʊt∫/ (n): phương pháp, sự đến gần
- Leftover /'leftəʊvər/ (adj): còn thừa, chưa dùng đến


- Supportive /sə'pɔ:tiv/ (adj): đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích, ủng hộ
- Biologist /bai'ɒlədʒist/ (n): nhà sinh vật học
 Đáp án B (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 16: Đáp án C
Associate /ə'səʊ∫iət/ (v): liên kết, hợp tác (những từ 3 âm tiết trở lên tận cùng bằng “ate” trọng
âm thường rơi vào âm tiết từ 3 từ phải sang)
Dioxide /dai'ɒksaid/ (n): đioxyt
Dedicate /'dedikeit/ (v): dâng hiến, cống hiến (những từ 3 âm tiết trở lên tận cùng bằng “ate”
trọng âm thường rơi vào âm tiết từ 3 từ phải sang)
Cosmetic /kɒz'metik/ (n): mỹ phẩm (những từ tận cùng bằng “ic” trọng âm thường rơi vào âm
tiết trước nó)
Question 17: Đáp án B
- Politician /,pəli'ti∫n/ (n): chính trị gia
- Genetics /dʒi'netiks/ (n): di truyền học
- Artificial /,ɑ:ti'fi∫əl/ (adj): nhân tạo
- Controversial /,kɒntrə'vɜ:∫əl/ (adj): có thể gây ra tranh cãi
 Đáp án B (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là âm tiết thứ 3)
Question 18: Đáp án C
- Delegate /'deligət/ (n): người đại biểu, người được ủy nhiệm

- Fabulous /'fæbjʊləs/ (adj): cực ngon, tuyệt vời
- External /ik'stɜ:nl/ (adj): ở ngoài, bên ngoài
- Slippery /'slipəri/ (adj): trơn
 Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là âm tiết thứ nhất)
Question 19: Đáp án D
- Maximum /'mæksiməm/ (adj): tối đa
- Vacancy /'veikənsi/ (n): chỗ trống
- Terrorist /'terərist/ (n): kẻ khủng bố
- Investment /in'vestmənt/ (n): sự đầu tư
 Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là âm tiết thứ nhất)
Question 20: Đáp án A


- Vertical /'vɜ:tikl/ (adj): thẳng đứng
- Contractual /kən'trækt∫ʊəl/ (adj): bằng hợp đồng
- Domestic /də'mestik/ (adj): trong nước, (thuộc) gia đình
- Outstanding /,aʊt'stændiŋ/ (adj): nổi bật, đáng chú ý
 Đáp án A (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 21: Đáp án C
- Punctuality /,pʌŋkt∫ʊ'æləti/ (n): sự đúng giờ (từ này tận cùng bằng đuôi ity nên trọng âm rơi
vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên)
- Technological /,teknə'lɒdʒikl/ (adj): (thuộc) kĩ thuật, công nghệ (từ này có đuôi ical nên trọng
âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên)
- Characteristic /,kærəktə'ristik/ (n): đặc tính, đặc điểm (adj): riêng biệt, đặc thù (từ này có đuôi
ic nên trọng âm nhấn vào âm tiết trước nó)
- Representative /repri'zentətiv/ (n): người đại diện
 Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4; các từ còn lại là âm tiết thứ 3)
Question 22: Đáp án D
- Injection /in'dʒek∫n/ (n): sự tiêm, mũi tiêm
- Diminish /di'mini∫/ (v): giảm bớt, thu nhỏ

- Successful /sək'sesfl/ (adj): thành công
- Benefit /'benifit/ (n): lợi ích, thuận lợi
 Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 23: Đáp án C
- Imagine /i'mædʒin/ (v): tưởng tượng
- Horizon /hə'raizn/ (n): chân trời, tầm nhìn
- Property /ˈprɒpəti/ (n): tài sản
- Computer /kəm'pju:tə(r)/ (n): máy tính
 Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 24: Đáp án B
- Equip /i'kwip/ (v): trang bị
- Vacant /'veikənt/ (adj): trống, rỗng
- Secure /si'kjʊə(r)/ (adj): an toàn (secure against/from something)


- Oblige /ə'blaidʒ/ (v): bắt buộc
 Đáp án B (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 25: Đáp án C
- Luxurious /lʌg'zjuəriəs/ (adj) : Lộng lẫy, xa hoa
- Conservative / kən'sə:vətiv / (adj): bảo tồn, bảo thủ
- Necessary /'nesisəri/ (adj): cần thiết
- Dependant /di'pendənt/ (n): người phụ thuộc
 Đáp án C (trọng tâm rơi vào âm ttiết thứ nhất, các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 26: Đáp án A
Primitive /'primitiv/ (adj): nguyên bản, nguyên thủy
Particular /pə'tikjuələ/ (adj): cụ thể
Continuous /kən'tinjuəs/ (adj): liên tục, không ngừng
Connected /kə'nektid/ (adj): được kết nối
 Đáp án A (trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 27: Đáp án C

- Convenience /kən'vi:njəns/ (n): sự thuận lợi
- Mechanic /mə'kænik/ (n): thợ cơ khí
- Preference /'prefərəns/ (n): sự yêu thích hơn
- Official /ə'fiʃəl/ (ad;): chính thức
 Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 2)
Question 28: Đáp án D
- Recently /'ri:sntli/ (adv): gần đây
- Attitude /'ætitju:d/ (n): thái độ, quan điểm
- Octopus /'ɔktəpəs/ (n): con bạch tuộc
- Proposal /prə’pəu.zəl/ (n): lời đề nghị, sự cầu hôn
 Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là thứ nhất)



×