Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

02 marketing thuong mai C11MK 13+14 (07 10 2011)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (832.92 KB, 2 trang )

KHOA CAO ĐẲNG THỰC HÀNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2011 - 2012
NGÀNH MARKETING THƯƠNG MẠI
( Lớp C11MK13 và lớp C11MK14)
* TUẦN 05: Bắt đầu từ ngày 03/10/2011
* GIỜ HỌC :

- BUỔI SÁNG: CA 1 (tiết 1, 2, 3): từ 6h45 -> 9h10
- CA 2 (tiết 4, 5, 6) : từ 9h20 -> 11h45
- BUỔI CHIỀU: CA 3 (tiết 7, 8, 9) : từ 12h30 -> 14h55 - CA 4 (tiết 10, 11, 12) : từ 15h05 -> 17h30
- BUỔI TỐI:
CA 5 (tiết 13, 14, 15, 16) : từ 18h00 -> 21h15

* ĐỊA ĐIỂM HỌC : 144/24- Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh
* GHI CHÚ: Kí hiệu phòng học B_____ Khu B - cơ sở Điện Biên Phủ (Ví dụ: B01.01)

Điều chỉnh ngày 07/10/2011
TUẦN
từ… đến…
x

GIÁO VIÊN
GIẢNG DẠY

Ngày học

PM lớn-lầu 7
(L3: Nhóm 1; L4: Nhóm 2)

Nh.1: Nguyễn V Minh Hùng


Nh.2: Lê Minh Hằng

03/10/11 - 30/10/11

PM lớn-lầu 7 (L5): Nhóm 1
PM nhỏ-lầu 8 (N3): Nhóm 2
B02.01
B02.01

Nh.1: Nguyễn Ánh
Nh.2: Nguyễn Đình Ánh

03/10/11 - 30/10/11

TÊN LỚP

SL
SV

THỨ

CA

MÔN HỌC


MÔN HỌC

Số tiết


C11MK13

65

2

3+4

Tin học căn bản

80733005

45

5-8

C11MK14

66

2

3+4

Tin học căn bản

80733005

45


5-8

C11MK13+14

131

2

3

Soạn thảo văn bản

80742470

30

9 - 13

C11MK13+14

131

2

4

Quản trị học

80743471


30

9 - 13

C11MK13+14

131

2

3

Nguyên lý thống kê

80743465

30

14 - 18

C11MK13+14

131

2

4

Pháp luật kinh tế


80742464

30

14 - 18
x

C11MK13+14

131

3

3

Marketing căn bản

80783352

45

5-9

C11MK13+14

131

3

1+2


Marketing dịch vụ

80743469

45

10 - 14

B04.01

Ngô Vũ Quỳnh Thi

07/11/11 - 11/12/11

C11MK13+14

131

3

3

Kinh doanh quốc tế

80783355

30

15 - 18


B02.01

Phạm Minh

12/12/11 - 08/01/12

C11MK13

65

3

4

Anh văn căn bản

80726006

120

5 - 18

210A (tuần 5,6,7)
B03.02 (tuần 8-18)

Huỳnh Ngọc Huệ

03/10/11 - 08/01/12


C11MK14

66

3

4

Anh văn căn bản

80726006

120

5 - 18

210B (tuần 5,6,7)
B04.02 (tuần 8-18)

Phạm Thị Tố Trinh

03/10/11 - 08/01/12

214 (tuần 5,6,7)
B02.01 (tuần 8-18)

Tạ Thị Thu Hạnh

03/10/11 - 08/01/12


x
C11MK13+14

131

4

3

Nguyên lý kế toán

80743467

45

5 - 18
x

PHÒNG
HỌC

Nguyễn Thị Hồng

31/10/11 - 04/12/11
31/10/11 - 04/12/11

B02.01

Nguyễn Thị Hoàng Yến


05/12/11 - 08/01/12

B02.01

Thái Thị Tường Vi

05/12/11 - 08/01/12

214 (tuần 5,6,7)
B02.01 (tuần 8,9)

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

Nguyễn Thị Thúy Nga

03/10/11 - 06/11/11


TÊN LỚP

SL
SV

THỨ

CA

MÔN HỌC



MÔN HỌC

Số tiết

TUẦN
từ… đến…

PHÒNG
HỌC

C11MK13+14

131

5

3

Marketing căn bản

80783352

45

5-9

511

GIÁO VIÊN
GIẢNG DẠY

Nguyễn Thị Thúy Nga

C11MK13+14

131

5

2+3

Kinh tế vi mô

80744055

45

10 - 14

511

Nguyễn Thị Quý

C11MK13+14

131

5

3


Kinh doanh quốc tế

80783355

30

15 - 17

511

Phạm Minh

07/11/11 - 11/12/11
12/12/11 - 31/12/11

C11MK13+14

131

5

3

Nguyên lý kế toán

80743467

45

18


510

Tạ Thị Thu Hạnh

02/01/12 - 08/01/12

C11MK13

65

5

4

Anh văn căn bản

80726006

120

5 - 17

210A (tuần 5,6,7)
B03.02 (tuần 8-17)

Huỳnh Ngọc Huệ

03/10/11 - 31/12/11


C11MK14

66

5

4

Anh văn căn bản

80726006

120

5 - 17

210B (tuần 5,6,7)
B04.02 (tuần 8-17)

Phạm Thị Tố Trinh

03/10/11 - 31/12/11

PM lớn-lầu 7
(L1: Nhóm 1 + Nhóm 2)

Nh.1: Nguyễn V Minh Hùng
Nh.2: Lê Minh Hằng

03/10/11 - 30/10/11


PM lớn-lầu 7
(L2: Nhóm 1 + Nhóm 2)
B02.01
B02.01

Nh.1: Lê Tuy
Nh.2:Nguyễn Gia Khoa

03/10/11 - 30/10/11

x
C11MK13

65

6

3+4

Tin học căn bản

80733005

45

5-8

C11MK14


66

6

3+4

Tin học căn bản

80733005

45

5-8

C11MK13+14

131

6

3

Soạn thảo văn bản

80742470

30

9 - 13


C11MK13+14

131

6

4

Quản trị học

80743471

30

9 - 13

C11MK13+14

131

6

3

Nguyên lý thống kê

80743465

30


14 - 18

C11MK13+14

131

6

4

Pháp luật kinh tế

80742464

30

C11MK13+14

131

7

3

Marketing căn bản

80783352

45


C11MK13+14

131

7

2

Kinh tế vi mô

80744055

C11MK13+14

131

7

3

Marketing dịch vụ

C11MK13+14

131

7

3


C11MK13

65

7

C11MK14

66

7

Ngày học

03/10/11 - 06/11/11

Nguyễn Thị Hồng

31/10/11 - 04/12/11
31/10/11 - 04/12/11

Nguyễn Thị Hoàng Yến

05/12/11 - 08/01/12

B02.01
14 - 18
x
214 (tuần 5,6,7)
5-9

B02.01 (tuần 8,9)

Thái Thị Tường Vi

05/12/11 - 08/01/12

45

10 - 14

B02.01

Nguyễn Thị Quý

07/11/11 - 11/12/11

80744055

45

10 - 14

B02.01

Ngô Vũ Quỳnh Thi

07/11/11 - 11/12/11

Kinh doanh quốc tế


80783355

30

15 - 17

B02.01

Phạm Minh

12/12/11 - 31/12/11

4

Anh văn căn bản

80726006

120

5 - 17

Huỳnh Ngọc Huệ

03/10/11 - 31/12/11

4

Anh văn căn bản


80726006

120

5 - 17

Phạm Thị Tố Trinh

03/10/11 - 31/12/11

B02.01

210A (tuần 5,6,7)
B03.02 (tuần 8-17)
210B (tuần 5,6,7)
B04.02 (tuần 8-17)

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

Nguyễn Thị Thúy Nga

03/10/11 - 06/11/11

TP.Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 09 năm 2011

TRƯỞNG KHOA

PHỤ TRÁCH ĐÀO TẠO

Đã ký


Đã ký

ThS. TRÀ THỊ THẢO

ThS. LÊ DŨNG



×