Tài liệu ôn vật lí thi đại học gv:nguyễn quang Sáng_0978462677
Cơ học hay và khó
Câu 1. Mt vt ang dao ng c thỡ xy ra hin tng cng hng, vt s tip tc dao ng
A. vi tn s ln hn tn s riờng B. vi tn s nh hn tn s riờng
C. vi tn s bng tn s riờng* D. khụng cũn chu tỏc dng ca ngoi lc
Câu 2. Phỏt biu no sau õy khụng ỳng ? i vi dao ng c tt dn thỡ
A. c nng gim dn theo thi gian B. tn s gim dn theo thi gian*
C. biờn dao ng cú tn s gim dn theo thi gian
D. ma sỏt v lc cn cng ln thỡ dao ng tt dn cng nhanh
Câu 3. Trong s giao thoa ca hai súng c phỏt ra t hai ngun im kt hp, cựng pha, nhng im dao ng
vi biờn cc i cú hiu khong cỏch
2 1
d d
ti hai ngun, tha món iu kin no sau õy (vi k l s
nguyờn,
l bc súng) ?
A.
2 1
2
d d k
=
B.
2 1
2d d k
=
C.
2 1
1
2
d d k
= +
ữ
D.
2 1
d d k
=
*
Câu 4. Mt vt nh treo vo u di mt lũ xo nh cú cng k. u trờn ca lũ xo c nh. Khi vt v trớ
cõn bng lũ xo gión ra mt on bng
l
. Kớch thớch vt dao ng iu hũa vi biờn A
( )A l>
. Lc
n hi nh nht tỏc dng vo vt bng:
A.
( )F k A l=
B.
F k l=
C. 0* D.
F kA=
Câu 5. Mt cht im dao ng iu hũa. ti thi im
1
t
li ca cht im bng
1
3x cm=
v vn tc bng
1
60 3 /v cm s=
. Ti thi im
2
t
li bng
2
3 2x cm=
v vn tc bng
2
60 2 /v cm s=
. Biờn v tn
s gúc dao ng ca cht im ln lt bng:
A. 6cm ; 20rad/s* B. 6cm ; 12rad/s C. 12cm ; 20rad/s D. 12cm ; 10rad/s
Câu 6. . Mt vt tham gia ng thi vo hai dao ng iu hũa cựng phng, vi cỏc phng trỡnh l:
1
5sin 4
3
x t cm
= +
ữ
;
2
3sin 4
3
x t cm
= +
ữ
.Phng trỡnh dao ng tng hp ca vt l:
A.
2sin 4
3
x t cm
= +
ữ
* B.
8sin 4
3
x t cm
= +
ữ
C.
2
2sin 4
3
x t cm
=
ữ
D.
2
8sin 4
3
x t cm
=
ữ
Câu 7. Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa theo phng thng ng, ti ni cú gia tc ri t do bng g. v
trớ cõn bng lũ xo gión ra mt on
l
. Tn s dao ng ca con lc c xỏc nh theo cụng thc:
A.
2
l
g
B.
1
2
l
g
C.
1
2
g
l
* D.
2
g
l
Câu 8. Mt cht im dao ng iu hũa vi tn s bng 4Hz v biờn bng 10cm, gia tc cc i ca cht
im bng:
A. 2,5m/s B. 25m/s C. 63,1m/s * D. 6,31m/s
Câu 9. C nng ca mt cht im dao ng iu hũa t l thun vi
A. chu k dao ng B. biờn dao ng
C. bỡnh phng biờn dao ng* D. bỡnh phng chu k dao ng
Câu 10. Mt con lc gm mt lũ xo cú cng
100 /k N m=
, khi lng khụng ỏng k v mt vt nh khi
lng 250g, dao ng iu hũa vi biờn bng 10cm. Ly gc thi gian
0t =
l lỳc vt i qua v trớ cõn
bng. Quóng ng vt i c trong
24
t s
=
u tiờn l:
A. 5cm B. 7,5cm C. 15cm* D. 20cm
Câu 11. Hai con lc n cú chiu di ln lt l
1
l
v
2
l
, ti cựng mt v trớ a lý chỳng cú chu k tng ng
l
1
3,0T s=
v
2
0,8T s=
. Chu k dao ng ca con lc cú chiu di bng
1 2
l l l= +
s bng:
A. 2,4s B. 1,2s C. 4,8s D. 3,6s
Câu 12. Ti cựng mt v trớ a lý, nu thay i chiu di con lc sao cho chu k dao ng iu hũa ca nú
gim i 2 ln. Khi ú chiu di ca con lc ó c
A. tng lờn 4 ln B. gim i 4 ln* C. tng lờn 2 ln D. gim i 2 ln
Câu 13. Mt vt thc hin ng thi ba dao ng iu ho cựng phng, cựng tn s cú phng trỡnh:
Page 1 of 12
Tài liệu ôn vật lí thi đại học gv:nguyễn quang Sáng_0978462677
x
1
= 42 cos(5t - /4) cm; x
2
= 3cos(5t + /2)cm ; x
3
= 5 cos(5t + ) cm.
Phng trỡnh dao ng tng hp ca vt l:
A. x = 2 cos(5t + /4)cm. B. x = 2 cos(5t + 5/4)cm.*
C. x = cos(5t + )cm. D. x = cos(5t-/2)cm.
Câu 14. Trong mt D H , khi li bng na biờn thỡ t s gia ng nng ca vt v th nng n h
ca lũ xo l :
A. 1 B.
1
2
C.
3
4
D. ỏp s khỏc
Câu 15. C nng ca mt vt dao ng iu hũa
A. bin thiờn tun hon theo thi gian vi chu k bng mt na chu k dao ng ca vt.
B. tng gp ụi khi biờn dao ng ca vt tng gp ụi.
C. bng ng nng ca vt khi vt ti v trớ cõn bng.*
D. bin thiờn tun hon theo thi gian vi chu k bng chu k dao ng ca vt.
Câu 16. Mt con lc lũ xo treo thng ng. Kớch thớch cho con lc dao ng iu hũa theo phng thng
ng. Chu kỡ v biờn dao ng ca con lc ln lt l 0,4 s v 8 cm. Chn trc xx thng ng chiu
dng hng xung, gc ta ti v trớ cõn bng, gc thi gian t = 0 khi vt qua v trớ cõn bng theo chiu
dng. Ly gia tc ri t do g = 10 m/s
2
v
2
= 10. Thi gian ngn nht k t khi t = 0 n khi lc n hi
ca lũ xo cú ln cc tiu l
A.
4
s
15
. B.
7
s
30
.* C.
3
s
10
D.
1
s
30
.
Câu 17. Cho hai dao ng iu hũa cựng phng, cựng tn s, cựng biờn v cú cỏc pha ban u l
3
v
6
. Pha ban u ca dao ng tng hp hai dao ng trờn bng
A.
2
B.
4
. C.
6
. D.
12
.*
Câu 18. Mt vt dao ng iu hũa cú chu kỡ l T. Nu chn gc thi gian t = 0 lỳc vt qua v trớ cõn bng, thỡ
trong na chu kỡ u tiờn, vn tc ca vt bng khụng thi im
A.
T
t .
6
=
B.
T
t .
4
=
* C.
T
t .
8
=
D.
T
t .
2
=
Câu 19. Trong cỏc la chn sau õy, la chn no khụng phi l nghim ca phng trỡnh x+
2
x=0?
A. x=Asin(t+) B. x=Acos(t+) C. x=A
1
sint+A
2
cost D. x=Atsin(t+)
Câu 20. Trong dao ng iu hũa
A. vn tc bin i iu hũa cựng pha so vi li .
B. vn tc bin i iu hũa ngc pha so vi li .
C. vn tc bin i iu hũa sm pha /2 so vi li .
D. vn tc bin i iu hũa chm pha /2 so vi li .
Câu 21. Mt cht im dao ng iu hũa theo phng trỡnh x=5cos(2t) cm, ta ca vt ti thi im
t=1,5s l :
A. x=1,5cm B. x=-5cm C. x=5cm D. x=0cm
Câu 22. Phỏt biu no sau õy v ng nng v th nng trong dao ng iu hũa l khụng ỳng?
A. ng nng v th nng bin i iu hũa cựng chu kỡ.
B. ng nng bin i iu hũa cựng chu kỡ vi vn tc.
C. Th nng bin i iu hũa vi tn s gp 2 ln tn s ca li ụ.
D. Tng ng nng v th nng khụng ph thuc vo thi gian.
Câu 23. Phỏt biu no sau õy v ng nng v th nng trong dao ng iu hũa l khụng ỳng?
A. ng nng t giỏ tr cc i khi vt chuyn ng qua v trớ cõn bng.
B. ng nng t giỏ tr cc tiu khi vt mt trong v trớ biờn.
C. Th nng t giỏ tr cc i khi vt chuyn ng qua v trớ cõn bng.
Page 2 of 12
Tài liệu ôn vật lí thi đại học gv:nguyễn quang Sáng_0978462677
D. Th nng t giỏ tr cc tiu khi gia tc ca vt t giỏ tr cc tiu.
Câu 24. Mt vt cú khi lng m. nu em treo vo lũ xo cú cng K
1
thỡ con lc n dao ng vi chu k
T
1
= 3s. Cũn nu em treo vo lũ xo cú cng K
2
thỡ con lc dao ng vi chu k T
2
= 4s . Cũn nu
ghộp song song hai lũ xo trờn li vi nhau ri treo m vo thỡ chu k dao ng T ca h con lc lũ xo lỳc
ny l:
A. T = 5s B. T = 2,4 s C. T =3s D. T =4s
Câu 25. Mt vt thc hin ng thi 2 dao ng
)
6
2cos(3
1
=
tx
cm v
)
6
19
2cos(3
1
=
tx
cm .
Chn cõu ỳng
A. Hai dao ng ngc pha nhau B. Biờn dao ng tng hp l 1cm
C.
2
x
sm pha hn
1
x
l - 3 D. pha ban u ca dao ng tng hp l
2
3
Câu 26. Mt con lc n c th khụng vn tc ban u t v trớ biờn cú biờn gúc
0
. Khi con lc i qua
v trớ cú ly gúc
thỡ tc ca con lc c tớnh bng cụng thc no ? b qua mi ma sỏt ..
A.
)cos(cos2
0
gl
. B.
)cos(cos2
0
gl
.
C.
)cos(cos
0
gl
. D.
)cos1(2
gl
Câu 27. Kt lun no sau õy khụng ỳng ?
i vi mi cht im dao ng c iu hũa vi tn s f thỡ
A. vn tc bin thiờn iu hũa vi tn s f. B. gia tc bin thiờn iu hũa vi tn s f.
C. ng nng bin thiờn iu hũa vi tn s f. * D. th nng bin thiờn iu hũa vi tn s 2f.
Câu 28. Mt vt nh khi lng
200m g=
c treo vo mt lũ xo khi lng khụng ỏng k, cng
80 /k N m=
. Kớch thớch con lc dao ng iu hũa (b qua cỏc lc ma sỏt) vi c nng bng
2
6,4.10 J
.
Gia tc cc i v vn tc cc i ca vt ln lt l
A.
2
16 / ; 16 /cm s m s
B.
2
3,2 / ; 0,8 /cm s m s
C.
2
0,8 / ; 16 /cm s m s
D.
2
16 / ; 80 /cm s cm s
*
Cõu 29: Mt vt dao ng iu ho vi biờn A. Lỳc vt cú li
2
A
x =
t s gia ng nng v th nng l:
A. 4 ln B.
1
4
ln C. 3 ln* D.
1
3
ln
Cõu 30: Chn cõu núi sai khi núi v dao ng:
A. Dao ng ca cõy khi cú giú thi l dao ng cng bc.
B. Dao ng ca ng h qu lc l dao ng duy trỡ.
C. Dao ng ca pittụng trong xilanh ca xe mỏy khi ng c hot ng l dao ng iu ho.
D. Dao ng ca con lc n khi b qua ma sỏt v lc cn mụi trng luụn l dao ng iu ho.
Cõu 31: Mt si dõy n hi di 80cm, hai u c nh. Khi trờn dõy xy ra súng dng m c 5 bú súng,
khong thi gian gia hai ln si dõy dui thng l 0,25s. Tc truyn súng trờn dõy l:
A. 0,64 m/s. B. 128 cm/s. C. 64 m/s. D. 32 cm/s.
Cõu 32: Mt con lc lũ xo nm ngang cú k=400N/m; m =100g; ly g =10m/s
2
; h s ma sỏt gia vt v mt
sn l à=0,02. Lỳc u a vt ti v trớ cỏch v trớ cõn bng 4cm ri buụng nh. Quóng ng vt i c t
lỳc bt u dao ng n lỳc dng li l:
A. 16m. B. 1,6m
C. 16cm D. ỏp ỏn khỏc.
Cõu 33: Trong phng trỡnh dao ng iu ho x = Acos(t +). Chn cõu phỏt biu sai:
Page 3 of 12
Tài liệu ôn vật lí thi đại học gv:nguyễn quang Sáng_0978462677
A. Pha ban u ch ph thuc vo gc thi gian. B. Biờn A khụng ph thuc vo gc thi gian.
C. Tn s gúc ph thuc vo cỏc c tớnh ca h. D. Biờn A ph thuc vo cỏch kớch thớch dao ng
Cõu 34: Mt vt dao ng iu ho, khong thi gian gia hai ln liờn tip vt qua v trớ cõn bng l 0,5s;
quóng ng vt i c trong 2s l 32cm. Gc thi gian c chn lỳc vt qua li
2 3x cm=
theo chiu
dng. Phng trỡnh dao ng ca vt l:
A.
4 os(2 )
6
x c t cm
=
B.
8 os( )
3
x c t cm
= +
C.
4 os(2 )
3
x c t cm
=
D.
8 os( )
6
x c t cm
= +
Cõu 35: Mt con lc n dao ng iu ho, nu tng chiu di 25% thỡ chu k dao ng ca nú
A. tng 11,80% B. tng 25% C. gim 11,80% D. gim 25%
Cõu 36:
Một chất điểm khối lợng m= 100g, dao động điều hoà dọc theo trục ox với phơng trình x= 4cos(2t) (cm).
Cơ năng trong dao động điều hoà của chất điểm là
E= 3200J. B. E= 0,32mJ.* C. E= 0,32J. D. E= 3,2J.
Cõu 37: Mt con lc n khi lng m dao ng iu ho vi biờn gúc
0
. Biu thc tớnh tc chuyn
ng ca vt li l:
A.
2 2 2
0
( )v gl
=
B.
2 2 2
0
2 ( )v gl
=
C.
2 2 2
0
2 (3 2 )v gl
=
D.
2 2 2
0
( )v gl
= +
Cõu 38: Mt vt cú khi lng m = 250g treo vo mt lũ xo nh cú cng k = 25N/m. T v trớ cõn bng
ngi ta truyn cho vt mt vn tc ban u
0
40 /v cm s
=
theo phng thng ng. Chn gc ta ti v trớ
cõn bng, gc thi gian khi vt qua v trớ cõn bng theo chiu õm. Phng trỡnh dao ng ca vt l
A. x=8cos(10t+ )(cm). B. x=4cos(10t+)(cm). C. x=4cos(10t- )(cm).D. x=4cos(10t+ )(cm).
Cõu39: Bit gia tc cc i ca mt DH l
v vn tc cc i ca nú l
. Biờn dao ng ca dao
ng ny l:
A.
2
B.
.
C.
2
D.
1
.
Cõu 40 : Trong mt D H , khi li bng na biờn thỡ t s gia ng nng ca vt v th nng n h
ca lũ xo l :
A. 1 B.
1
2
C.
3
4
D. ỏp s khỏc.
Cõu 41: mt vt cú khi lng 10g gn vo mt lũ xo nm ngang v D H vi biờn 0,5 m vi tn s
gúc 10 rad/s. Lc tỏc dng lờn vt l:
A. 25 N B. 2,5 N C. 5 N D. 0,5 N
Cõu 42: chiu di ca con lc n tng 1% . Chu k dao ng :
A. Tng 1% B. tng 0,5% C. gim 0,5% D. Tng 0,1%
Cõu 43 : Mt con lc n cú chiu di l v khi lng qu nng l m . Bit rng qu nng c tớch in q v
con lc c treo gia hai tm ca mt t phng. Nu cng in trng l E thỡ chu k ca con lc l :
A.
2
l
g
B.
2
2
2
l
qE
g
m
+
ữ
C.
2
l
qE
g
m
+
D.
2
l
qE
g
m
Cõu 44: phỏt biu no sau õy l ỳng khi núi v D H ca mụt cht im ?
A. khi di qua VTCB cht im cú vn tc cc i, gia tc cc i.
B. khi di qua VTCB cht im cú vn tc cc i, gia tc cc tiu.
C. khi di qua VT biờn cht im cú vn tc cc tiu, gia tc cc i.
D. B v C.
Cõu 45 : mt con lc lũ xo gm vt nng treo di mt lũ xo di chu k dao ng l T . chu k dao ng ca
con lc khi lũ xo b ct bt mt na l T :
Page 4 of 12
Tµi liÖu «n vËt lÝ thi ®¹i häc gv:nguyÔn quang S¸ng_0978462677
A.
'
2
T
T =
B.
' 2T T=
C.
' 2T T=
D.
'
2
T
T =
Câu 46 : khi treo một con lắc lò xo vào một chiếc xe đang chuyển độngnhanh dần đều theo phương nằm
ngang ta thấy góc giữa trục của lò xo và phương thẳng đứng là 30
0
. Ký hiệu gia tốc rơi tự do là g , gia tốc của
xe là :
A.
3
g
a =
B.
3.a g=
C.
3
g
a =
D.
3
g
a =
Câu 47 : Một vật D Đ Đ H với tần số 5Hz. Thời gian ngắn nhất để vật đi từ vị trí -0,5a (a là biên độ dao
động ) đến vị trí có li độ +0,5a là :
A.
( )
1
10
s
B.
( )
1
20
s
C.
( )
1
30
s
D.
( )
1
15
s
Câu 48 : Một vật có khối lượng m = 1kg D Đ Đ H theo phương nằm ngang với chu kỳ 2 (s) . Nó đi qua VTCB
với vận tốc v
0
= 10
π
cm/s . Chọn t = 0 là lúc vật qua VTCB theo chiều dương . Xác định phương trình dao
động của vật.
A.
10
2
x Sin t cm
π
π
= +
÷
B.
( )
10 2x Sin t cm
π
=
C.
( )
10x Sin t cm
π
=
D.
( )
10x Sin t cm
π π
= +
Câu 49 : Một con lắc đồng hồ chạy đúng trên mặt đất , có chu kỳ T = 2 s . Đưa đồng hồ lên đỉnh một ngọn núi
cao 800m thì trong mỗi ngày đêm nó chạy nhanh hay chậm đi bao nhiêu? Coi nhiệt độ ở hai nơi không đổi và
R
TĐ
= 6400 km.
A.nhanh 10,8 s B. Chậm 10,8 s C. Nhanh 5,4 s D. Chậm 5,4 s E. Đáp án khác.
Câu 50 : Một vật thực hiện đồng thời hai dao động
1
4
4
x Sin t
π
ω
= +
÷
và
2
3
4 3
4
x Sin t
π
ω
= +
÷
. Tìm
phương trình dao động tổng hợp ?
A.
7
8
12
x Sin t
π
ω
= +
÷
B.
5
8
12
x Sin t
π
ω
= +
÷
C.
5
6 3
4
x Sin t
π
ω
= +
÷
D.
6 3
2
x Sin t
π
ω
= +
÷
Câu 51: một vật có khối lượng 10g gắn vào một lò xo nằm ngang và D Đ Đ H với biên độ 0,5 m với tần số
góc 10 rad/s. Lực tác dụng lên vật là:
A. 25 N B. 2,5 N C. 5 N D. 0,5 N
Câu 52 : chiều dài của con lắc đơn tăng 1% . Chu kỳ dao động :
A. Tăng 1% B. tăng 0,5% C. giảm 0,5% D. Tăng 0,1%
Câu 53 : Một con lắc đơn có chiều dài l và khối lượng quả nặng là m . Biết rằng quả nặng được tích điện q và
con lắc được treo giữa hai tấm của một tụ phẳng. Nếu cường độ điện trường là E thì chu kỳ của con lắc là :
A.
2
l
g
π
B.
2
2
2
l
qE
g
m
π
+
÷
C.
2
l
qE
g
m
π
+
D.
2
l
qE
g
m
π
−
Câu 54: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về D Đ Đ H của môt chất điểm ?
A. khi di qua VTCB chất điểm có vận tốc cực đại, gia tốc cực đại.
B. khi di qua VTCB chất điểm có vận tốc cực đại, gia tốc cực tiểu.
C. khi di qua VT biên chất điểm có vận tốc cực tiểu, gia tốc cực đại.
D. B và C.
Câu 55: một con lắc lò xo gồm vật nặng treo dưới một lò xo dài chu kỳ dao động là T . chu kỳ dao động của
con lắc khi lò xo bị cắt bớt một nửa là T’ :
A.
'
2
T
T =
B.
' 2T T=
C.
' 2T T=
D.
'
2
T
T =
Câu 56 : khi treo một con lắc lò xo vào một chiếc xe đang chuyển độngnhanh dần đều theo phương nằm
ngang ta thấy góc giữa trục của lò xo và phương thẳng đứng là 30
0
. Ký hiệu gia tốc rơi tự do là g , gia tốc của
xe là :
Page 5 of 12