y = ax
a > 0, b > 0, b ≠ 1.
Câu 1 Cho
Đồ thị các hàm số
và
y = logb x
cho như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a > 1; 0 < b < 1.
A.
1 > a > 0; b > 1.
B.
0 < a < 1; 0 < b < 1.
C.
a > 1; b > 1.
D.
Câu 2 Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Khi
C. Với
x>0
a
log 2 x 2 = 2 log 2 x.
thì
B. Khi
A.
Gọi
S = 10.
và
log a b < log b a < 1.
thì
D. Điều kiện để
x
b
thì
ab > ac .
2
có nghĩa là
5 x −1 + 5.0, 2 x − 2 = 26.
x1 , x2
Câu 3
0 < a <1
là hai nghiệm của phương trình
B.
S = 6.
C.
S = x12 + x22 .
Tính
S = 4.
D.
S = 12.
log 2 ( x − 1) = 2 log 2 ( x 2 + x + 1)
2
Câu 4 Tổng các nghiệm của phương trình
A. 9.
B.
−2.
C. 1.
y = −2 x 2 + 5 x − 2 + ln
Câu 5
Tập xác định của hàm số
( 1; 2 ) .
A.
B.
( 1; 2] .
C.
là:
D. 0.
1
x −1
1
; 2 ÷.
2
x > 0.
2
là:
D.
[ 1; 2] .
Câu 6 : Cho
1
a ∈ ;3
9
và M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của bi ểu thức
9 log 31 3 a + log 21 a − log 1 a 3 + 1.
3
3
3
A. 4.
A = 5m + 2 M
Khi đó giá trị của
B. 5.
là:
C. 8.
D. 6.
2
3
( m − 1) 9 x + ( m − 3) 3x+1 + m + 3 = 0
Câu 7 Số giá trị nguyên của m để phương trình
có
nghiệm là:
A. 1.
B. 2.
C. 3.
y = log ( x 3 − 3x + 2 )
Câu 8 Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( −2;1)
D = ( −2; +∞ )
A.
D. 4.
D = ( 1; +∞ )
B.
D = ( −2; +∞ ) \ { 1}
C.
D.
y = x 2017
Câu 9 Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( −∞;0 ) .
.
D = ( 0; ∞ ) .
A.
B.
P = log
C.
3
1
a
5
3
Câu 10 Giá trị của
−
A.
53
20
a 2 .4 a 5
a3
D=¡ .
D.
D = [ 0; +∞ ) .
, ( a > 0, a ≠ 1)
là
−
B.
79
20
−
C.
62
15
−
D.
34
15
)
(
log 2 1 + x 2 − 5x + 5 + log 3 ( x 2 − 5x + 7 ) = 2
Câu 11 Tổng các nghiệm phương trình
A. 3
. Câu 12 Phương trình
A. 2.
B. 5
2 x−3 = 32
B. 4.
là
C. 6
D. 2
C. 8.
D. 16.
có nghiệm là:
y=
Câu 13 Hàm số nào sau đây có đạo hàm là
y = log 4 ( x − 3) .
1
?
( x − 3) ln 4
y=
x −3
y=4 .
A.
B.
C.
1
( x − 3) .
ln 4
D. Đáp án khác.
log 1 ( x − 1) > log 1 3
Câu 14
( 4; +∞ ) .
( −∞;1) .
A.
( x − 1)
2
x+2
ln ( x + 2 )
x −1
D.
x − 1 − 3ln ( x + 2 )
( x − 1)
2
.
B.
−3ln ( x + 2 )
1
ln ( x + 2 ) .
x −1
Câu 16
( x − 1)
2
ln ( x + 2 )
.
x −1
Mệnh đề nào sau đây là sai?
xa , a ∈ ¡
2 x.2 y = 2 xy.
B.
C.
D.
a = log 3 5
Câu 17 Nếu
2a
.
ab + 2
log 7 5 = ab
và
B.
Câu 18 : Cho hàm số
log a b
= log c b.
log a c
bằng:
C.
1
b .
3ab − 1
a+
ab
.
ab − 2a + b
D.
y' = 0
Nghiệm của phương trình
B. 1.
x > 0.
log175 3
thì
b
.
2ab + 1
xác định khi
y = ex + e − x .
A. 0.
+
D.
log 2 b > log 2 c ⇔ b > c > 0.
A.
( 1; +∞ ) .
là:
.
A.
A.
là:
C.
Câu 15 Đạo hàm của hàm số
3ln ( x + 2 )
2
( 1; 4 ) .
B.
y=
C.
2
Tập nghiệm của bất phương trình
C.
−1.
là:
D. 2.
Câu 19 Đạo hàm của hàm số
A.
x ln x + 1 − x
.
x ( x − 1) ln 2
B.
Câu 20 Giá trị x thỏa mãn
A.
3
0; ÷.
2
x −1
y = log 2
÷
ln x
x ln x + 1 − x
.
( x − 1) ln x ln 2
2 x− 2 = ln 2
B.
là:
C.
x ln x + 1 − x
.
( x − 1) ln 2
D.
x ln x + 1 − x
.
x ( x − 1) ln 2.ln x
thuộc:
3
; 2 ÷.
2
C.
3
;1÷.
4
D.
5
; 2 ÷.
3
y = log 1 ( x − 2 )
2
Câu 21
A.
Tập xác định của hàm số
( 2;3] .
B.
a, b, c > 0
Câu 22
log c
A.
Cho
[ 3; +∞ ) .
C.
log c2 a =
B.
log c2
D.
1
log c a.
2
a 1
1
= log c a − log c b.
2
b
2
2
log 2 b
Câu 23 Giá trị của
là:
B.
abln 2 .
Câu 24 Với giá trị nào của m thì phương trình
( −∞; −1) .
A.
D.
Mệnh đề nào sau đây sai?
log c b
.
log c a
ab 2 .
( 2;3) .
a, b, c ≠ 1.
và
y = a loga 2 .b 2
A.
( −∞; 2 ) .
a
= log c a − log c b.
b
log a b =
C.
là:
C.
D. Đáp án khác.
4 x − m2 x + m 2 − 1 = 0
( 0;1) .
B.
2bb .
có hai nghiệm trái dấu?
( 2;5 ) .
C.
D. Không tồn tại m.
x 4 − 2 ( m + 1) x 2 + 2 m + 1 = 0
Câu 25
Tổng tất cả các giá trị của m để phương trình
nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng là:
có 4
A.
14
.
9
B.
32
.
9
C.
y=
Câu 26 Đạo hàm của hàm số
y' = −
A.
ln 2
.
x ln 2 x
y' =
B.
1
log 2 x
A.
y' = −
C.
y = ( x 2 − 1)
−
x ln 2
.
log 22 x
y' =
D.
là:
D = ( −1;1) .
B.
C.
D.
2 log 3 ( x − 1) + log
3
A.
S = ( 1; 2] .
B.
là:
C.
S = [ 1; 2] .
log 3 2 = a, log 3 5 = b.
Câu 29 Cho
A.
B.
A.0.
P = a − b − 1.
A. 16.
thỏa mãn
B. 17.
tính theo a và b là:
P = 2a + b + 1.
b
16
log 2 a = .
4
b
C. 18.
D.
P = a + 2b + 1.
là:
C. 2.
log a b =
a, b > 0, a ≠ 1
C.
9 x − 5.3x − 7 = 0
B. 1.
Cho
1
S = − ; 2 .
2
P = log 3 60
Câu 30 Số nghiệm của phương trình
Câu 31
D.
Giá trị của biểu thức
P = a + b − 1.
D = ¡ \ [ −1;1] .
( 2 x − 1) ≤ 2
Câu 28 Tập nghiệm của bất phương trình
1
S = − ; 2 ÷.
2
x ln 2
.
log 22 x
2
3
D = ¡ \ { ±1} .
D=¡ .
D.
19
.
3
là:
ln 2
.
x ln 2 x
Câu 27 Tập xác định của hàm số
17
.
3
D. Vô nghiệm.
Tổng
a+b
bằng:
D. 19.
a, b ∈ ¥ , a, b > 1; a + b = 10; a12b 2016
Câu 32
Cho
( a; b )
cặp
là:
là một số tự nhiên có 973 chữ số. Khi đó
( 5;5) .
( 6; 4 ) .
A.
( 8; 2 ) .
B.
( 7;3) .
C.
D.
3.4 x + ( 3x − 10 ) .2 x + 3 − x = 0
Câu 33
Tích các nghiệm của phương trình
− log 2 3.
log 2 3.
A.
B.
log 5120 80 =
Câu 34 Cho
A. 2.
C.
B. 3.
y' =
C.
1 − 2 ( x + 1) ln 3
.
32 x
D.
y' =
B.
D. 5.
1 − ( x + 1) ln 3
.
32 x
y' =
D.
Câu 36 Tập nghiệm của bất phương trình
( 2; +∞ ) .
giá trị của x là
x +1
9x
1 − 2 ( x + 1) ln 9
.
3x
A.
2 log 2 3.
C. 4.
Câu 35 Đạo hàm của hàm số
A.
1
2 log 2 .
3
x.log x 2.log 5 x + 1
log x 3.log 3 4.log 5 x + x log 5 x + 1
y=
y' =
là:
5
x−2
log 1
÷
x
3
( −∞;0 ) .
1 − 2 ( x + 1) ln 3
.
3x
<1
là
( 0; 2 ) .
B.
( 0; +∞ ) .
C.
D.
9 x + ( m − 1) .3x + m > 0 ( 1)
Câu 37 Cho bất phương trình
. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m để bất phương trình (1) nghiệm đúng
A.
3
m≥− .
2
Câu 38
B.
3
m>− .
2
∀x > 1
C.
.
m > 3 + 2 2.
D.
m ≥ 3 + 2 2.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình
1 + log 5 ( x 2 + 1) ≥ log 5 ( mx 2 + 4 x + m )
có nghiệm đúng
∀x.
A.
m ∈ ( 2;3] .
m ∈ ( −2;3] .
B.
C.
m ∈ [ 2;3) .
D.
m ∈ [ −2;3) .
Câu 39 . Chọn khẳng định sai?
y = a−x
y = ax
A. Đồ thị hàm số
và
đối xứng nhau qua trục Oy.
y = a −x
B. Đồ thị hàm số
luôn nằm dưới trục Oy.
y = ax
C. Đồ thị hàm số
luôn luôn cắt Oy tại (0;1).
y = ax
D. Đồ thị hàm số
luôn luôn nằm phía trên Ox.
Câu 40 Mọi số thực dương a, b. Mệnh đề nào đúng?
log 3 a < log 3 b ⇔ a > b
A.
C.
4
4
.
log a 2 +1 a ≥ log a 2 +1 b
B.
.
D.
log 2 ( a 2 + b 2 ) = 2 log ( a + b )
1
log 2 a 2 = log 2 a
2
.
Câu 41 . Nếu n là số nguyên dương; b, c là số thực dương và a > 1 thì
A.
C.
1
1
log a b − log a c
n
2
1
log a b + 2 log a c
n
n log a b − 2 log a c
.
B.
.
D.
Câu 42 Với
A.
x =1
.
1
− log a b + 2 log a c
n
thì phương trình
x=
.
.
log a ( 3x − a ) = 1
a > 0, a ≠ 1
B.
a
3
x=
.
C.
có nghiệm là
2a
3
x=
.
D.
a +1
3
.
nb
log 1 2 ÷
÷
a c
bằng.
log x 2 + y2 + 2 ( 4x + 4y − 4 ) ≥ 1
( x; y )
Câu 43 Trong tất cả các cặp
thỏa mãn
( x; y )
tồn tại duy nhất cặp
A.
(
10 − 2
)
. Tìm m nhỏ nhất để
x 2 + y 2 + 2x − 2y + 2 − m = 0
sao cho
.
2
.
10 + 2
B.
.
C.
(
10 + 2
)
2
.
10 − 2
D.
.
Câu 44 Với a là số dương thực bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
log ( 3a ) = 3log a
A.
.
B.
1
log a 3 = log a
3
log a 3 = 3log a
.
Câu 45 Tập nghiệm của bất phương trình
( 0; 6 )
A.
C.
22x < 2x +6
( −∞;6 )
.
B.
.
D.
C.
( 6; +∞ )
.
D.
.
log 3 x.log 9 x.log 27 x.log 81 x =
Câu 46
A.
Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình
82
9
B.
80
9
C. 9
f ( x)
Câu 47
Cho hàm số
xác định trên
f ( 1) = 2
1
¡ \
2
4 + ln15
Câu 48
D. 0
f ′( x) =
thỏa mãn
2
, f ( 0) = 1
2x − 1
và
B.
bằng
2 + ln15
C.
3 + ln15
D.
ln15
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình
16 x − 2.12x + ( m − 2 ) 9 x = 0
có nghiệm dương?
A. 1
2
3
f ( −1) + f ( 3)
. Giá trị của biểu thức
A.
.
là
( 0;64 )
.
1
log ( 3a ) = log a
3
B. 2
C. 4
D. 3
( un )
Câu 49 Cho dãy số
mọi
n ≥1
log u1 + 2 + log u1 − 2 logu10 = 2 log u10
thỏa mãn
u n > 5100
. Giá trị nhỏ nhất của n để
A. 247
bằng
B. 248
C. 229
Câu 50 Nghiệm của phương trình
A.
và
u n +1 = 2u n
±3
log 2 ( x 2 − 1) = 3
B. 2
D. 290
là.
±1
C.
D. 0
1
y = ( log 2x ) 3
Câu 51:Tập xác định của hàm số
D = ( 0; +∞ )
là:
D = [ 1; +∞ )
D = ( −∞; +∞ )
A.
B.
D = ( 1; +∞ )
C.
D.
Câu 52:Cho a, b, c là các số cho biểu thức vế trái có nghĩa. Khẳng định nào sau đây là đúng?
log a ( b.c ) = log a b + log a c
log a ( b.c ) = log a b + log a c
A.
B.
logαa b 2 = 2 logαa b
logαa b 2 = 2α log a b
C.
D.
2 x −1 − 2 x
2
−x
≥ ( x − 1)
2
Câu 53:Có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình:
A. 0
B. 1
C. 2018
Câu 54:Tổng các nghiệm của phương trình
A. 6.
22 x −3 − 3.2 x− 2 + 1 = 0
B. 3.
C. 5.
log 27 5 = a, log8 7 = b, log 2 3 = c
Câu 55:Cho
A.
3b + 3ac
c+2
D. Vô số
là
D.
−4.
log12 35
. Tính
.
B.
3b + 2 ac
c+2
.
C.
log 2 ( 1 − x ) = 2
Câu 56:Nghiệm của phương trình
là
3b + 2ac
c+3
.
D.
3b + 3ac
c +1
.
với
A.
x = −3
.
B.
f ( x) =
x=4
.
C.
)
(
.
D.
x=5
.
log 2 x
log 2 x + 1
Câu 57:Cho hàm số
(
x = −2
. Tính tổng
)
( )
( )
( )
( )
S = f 2−100 + f 2−99 + ... + f 2−2 + f 20 + f 21 + ... + f 298
A.
S = 99
.
B.
S = 100
.
C.
S = 200
.
D.
S = 198
.
f ( x ) = ax 4 + bx 2 + c
Câu 58:Biết đồ thị hàm số
S1
cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Gọi
là
f ( x)
diện tích của hình phẳng giới hạn bởi trục hoành và phần đồ thị hàm số
nằm dưới trục
f ( x)
S2
hoành. Gọi
là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi trục hoành và phần đồ thị hàm số
nằm phía trên trục hoành. Cho biết
S1
=2
S2
A.
5b 2 = 36ac
S1
S2
. Tính tỉ số
S1 1
=
S2 4
.
B.
S1 1
=
S2 2
.
C.
S1
=1
S2
.
D.
.
[ −2017; 2017]
Câu 59:Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị m nguyên trên đoạn
(x
2
)
(
)
(
)
(
để phương trình
)
− 1 log 2 x 2 + 1 − m 2 x 2 − 1 .log x 2 + 1 + m + 4 = 0
x1 , x2
có đúng hai nghiệm
1 ≤ x1 ≤ x2 ≤ 3
A. 4017.
B. 4028.
C. 4012.
D. 4003.
thỏa mãn
log 2 x =
Câu 60:Cho
A.
1
2
P=
x 2 − log
2
x
2
x
. Khi đó giá trị của biểu thức
4
7
B.
y = ln
Câu 61:Cho hàm số
1
x +1
xy '+ 1 = e y
1
bằng:
Câu 62:Cho phương trình
2
xy '+ 1 = −e y
=9
D.
. Tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là
B. 27
C. 26
2.3x − 2 x − 2
≤1
3x − 2 x
Câu 63:Tập nghiệm của bất phương trình
x ∈ 0; log 3 3
2
xy '− 1 = e y
C.
− 4 x +5
A. 28
D. 2
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.
3x
8
7
C.
xy '− 1 = −e y
A.
A.
log 2 ( 4 x ) + log 2
D. 25
là
x ∈ ( 1;3]
x ∈ ( 1;3)
B.
C.
D.
x ∈ 0; log 3 3
2
Câu
64:Tìm
tất
cả các
giá
trị
thực
log 2 ( 5 x − 1) .log 2 ( 2.5 x − 2 ) ≥ m
có nghiệm
A.
m≥6
B.
của tham
số
m để
bất phương trình
x ≥1
m>6
C.
m≤6
D.
m<6
Câu 65
lg ( a 5 ) = 5 + lg a.
lg ( 10a ) = 10 lg a.
A.
B.
lg ( 10a ) = 1 + lg a.
C.
D.
1
lg ( a5 ) = lg a.
5
log 3 ( x 2 − 3 x + 5 ) < 2
Câu 66:Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình
trị của biểu thức
a 2 + b2
A. 15.
( a; b )
là khoảng
bằng
B. 7.
C. 11.
D. 17.
y = ( x 2 + mx + 6 )
3+ 2
Câu 67:Tìm số giá trị nguyên của tham số thực m để hàm số
¡
. Giá
xác định trên
.
A. 9.
B. 5.
Câu 68:Biết rằng phương trình
log
2
C. 10.
3x
2
−3 x + 4
D. 6.
x1
= 27
x2
có hai nghiệm phân biệt
và
x13 + x23 − 2
thức
bằng
4 + 2 log 2 5
A. 4.
B. 8.
C.
6
P = x. 4 x 5 . x 3
Câu 69:Cho biểu thức
với
47
A.
. Giá trị của biểu
P = x 48
x>0
.
B.
.
D.
7
.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
15
P = x 16
2 + log 2 1225
C.
P = x 16
5
.
D.
P = x 42
.
Câu 70:Chọn khẳng định đúng
y = ax
A. Hàm số
đồng biến khi
0 < a <1
.
y = ax
B. Hàm số
luôn nằm bên phải trục tung.
x
y = ax
C. Đồ thị hàm số
và
1
y = ÷
a
đối xứng nhau qua trục tung, với
0 < a ≠1
.
x
y = ax
D. Đồ thị hàm số
và
1
y = ÷
a
đối xứng nhau qua trục hoành, với
0 < a ≠1
.
x −1
x
Câu 71:Phương trình
27 .2 x = 72
các số nguyên dương. Khi đó tổng
A. 4.
x = − log a b
có một nghiệm được viết dưới dạng
a+b
có giá trị bằng
B. 5.
C. 6.
( m − 1) log 21 ( x − 2 )
2
D. 8.
+ 4 ( m − 5 ) log 1
2
Câu 72:Cho phương trình
với a,b là
2
1
+ 4m − 4 = 0
x−2
(với m là tham
S = [ a; b ]
số). Gọi
là tập hợp các giá trị của m để phương trình có nghiệm trên đoạn
5
2 ; 4
. Tính
a+b
A.
7
3
Câu
2
3
−
.
B.
73:Tìm
tổng
tất
cả
.
C.
các
giá
−3
trị
.
D.
nguyên
41+ x + 41− x = ( m + 1) ( 22+ x − 22− x ) + 16 − 8m
của
m
1034
237
để
.
phương
trình
điều
kiện
[ 0;1]
có nghiệm trên
A. 2.
Câu
B. 5.
74:Cho
5x + 2 y +
x,
y
là
C. 4.
các
3
5xy
+
x
+
1
=
+ 3− x − 2 y + y ( x − 2 )
3xy
5
Tmin = 2 + 3 2
A.
số
thực
B.
P=
A.
3 −1
3−2
thỏa
mãn
. Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức
Tmin = 1 + 5
.
C.
Tmin = 5 + 3 2
.
P = log
log a b = 3
Câu 75:Cho
dương
T = x+ y
Tmin = 3 + 2 3
.
D. 3.
b
a
D.
.
b
a
. Tính giá trị của biểu thức
B.
P = 3 +1
P=
C.
3 −1
3+2
D.
P = 3 −1
a log3 7 = 27, blog7 11 = 49
Câu 76:Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn
của
T = a(
A.
log3 7 )
2
+ b(
log 7 11)
T = 469
2
+ c(
log11 25)
B.
A.
B.
y = ( 4 x 2 − 1)
T = 43
C.
A.
A.
T = −469
D.
T = 1323 11
log a b < 0
là
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
0 < b < 1 < a
1 < a, b
D.
0 < b, a < 1
0 < a < 1 < b
−4
có tập xác định là
B.
1 1
−∞; − ÷∪ ; +∞ ÷
2 2
Câu 79:Tìm m để phương trình
m < −1
m > 1
a ≠1
0 < a, b < 1
1 < a, b
Câu 78:Hàm số
1 1
¡ \ − ;
2 2
. Giá trị
2
Câu 77:Cho các số thực dương a, b với
0 < b < 1 < a
0 < a < 1 < b
và
c log11 25 = 11
B.
2 x = m2 − x 2
m < −1
m > 2
C.
D.
có 2 nghiệm phân biệt
C.
Câu 80:Cho hai số thực dương x,y thỏa mãn
¡
1 1
− ; ÷
2 2
−3 < m < −1
2x + 2 y = 4
D.
m < −2
m > 2
Pmax
. Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức
P = ( 2 x 2 + y ) ( 2 y 2 + x ) + 9 xy.
Pmax =
A.
27
2
Pmax = 18
Pmax = 27
B.
C.
(x
2
Pmax = 12
D.
− 4 ) ( log 2 x + log 3 x + log 4 x + ...log19 x − log 220 x ) = 0
Câu 81:Số nghiệm của phương trình
A. 1
là:
B. 2
C. 3
y = log3 (2 x + 1)
Câu 82:Cho hàm số
, ta có:
D. 4
y' =
A.
1
2x +1
y' =
.
B.
logab c =
Câu 83:Cho
log ab c =
A.
16
3
1
(2 x + 1) ln 3
y' =
.
C.
D.
2
2x + 1
.
1
log ab c
3 log b c = 5
;
với a,b là các số thực lớn hơn 1. Khi đó
là:
log ab c =
.
B.
Câu 84:Hàm số
m >1
y' =
.
3
5
log ab c =
.
C.
y = ln( x 2 − 2 x + m)
A.
2
(2 x + 1) ln 3
có tập xác định là
.
B.
m ≥1
.
C.
R
3
16
log ab c =
.
D.
5
16
.
khi:
m>0
.
m≥0
D.
.
9 x + 2(x − 2).3x + 2 x − 5 = 0
Câu 85:Số nghiệm của phương trình
A. 0.
Câu
là:
B. 1.
86:Số
nghiệm
C. 2.
nghiệm
nguyên
nhỏ
D. Vô số.
hơn
2018
của
bất
phương
( x + 1) log 21 x + (2 x + 5) log 1 x + 6 ≥ 0
2
2
là:
A. 2016.
B. 2017.
C. 2018.
y=x
−
1
3
Câu 87:Tập xác định D của hàm số
D = [ 0; +∞ )
là:
D = ¡ \ { 0}
A.
D. Vô số.
B.
D = ( 0; +∞ )
C.
D.
D=¡
a ≠ 0, a ≠ b
Câu 88:Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn
log
A.
log
C.
( b ) = 23 log
3
a
( b ) = 32 log
b
a
log
b
a
log
D.
( b ) = 32 log
3
a
B.
3
a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
a
( b ) = 23 log
3
a
a
b
b
trình:
1
Câu 89:Tập nghiệm của bất phương trình
A.
3
π x π x
÷ > ÷
4 4
2
S = −∞; − ÷
5
+5
B.
S = ( 0; +∞ )
C.
D.
là:
2
S = −∞; − ÷∪ ( 0; +∞ )
5
2
S = − ; +∞ ÷
5
Câu 90:Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD có diện tích là 36, đường
thẳng chứa cạnh AB song song với Ox, các đỉnh A, B, C lần lượt nằm trên các đồ thị hàm số
y = log a x y = log
,
A.
a
x y = log 3 a x
,
với a là số thực lớn hơn 1. Tìm a.
a= 3
B.
y = 5− x
2
a=36
C.
a= 6
y ' ( 2 ) = 6m ln 5
+ 6 x −8
Câu 91:Cho hàm số
D.
a=63
. Gọi m là giá trị thực để
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
m<
A.
1
3
0
B.
1
3
m≥
C.
1
2
D.
m≤0
1
2
4 log 92 x + m.log 1 x + log 1 x + m − = 0
6
9
3
3
Câu 92:Cho phương trình
. Tìm tham số m để phương
x1.x2 = 3
x1 , x2
trình có 2 nghiệm
A.
1< m < 2
thỏa mãn
B.
.
3< m< 4
0
C.
x
y
log 9 x = log12 y = log16 ( x + y ) .
Câu 93:Cho
Giá trị của tỉ số
là:
3
2
D.
2
A.
3− 5
.
2
B.
3+ 5
.
2
5 −1
.
2
C.
D.
−1 − 5
.
2
log 3 ( 2 x + 1) − log 1 ( 3 − x ) = 0
3
Câu 94:Tổng các nghiệm của phương trình
A.
5
.
2
B.
là:
5
.
4
41
.
4
C.
41
.
2
D.
log 3 x
(
)
10 + 1
log 3 x
−
(
)
10 − 1
log3 x
Câu 95:Cho bất phương trình
≥
2x
.
3
Đặt
10 + 1
t =
÷
÷
3
ta được
bất phương trình nào sau đây?
3t − 2t − 1 ≥ 0.
t2 − t −
2
A.
B.
2
≥ 0.
3
3t − 2t − 3 ≥ 0.
2
C.
D.
1 2
t+ ≥ .
t 3
log 4 ( x 2 − x − 8 ) < 1 + log 3 x
Câu 96:Giải bất phương trình
được tập nghiệm là một khoảng trên
trục số có độ dài là:
A.
17 + 33
.
2
B.
17 − 33
.
2
C.
4
.
5
D.
3
.
5
Câu 97:Khẳng định nào sau đây là sai?
2018
( 2 − 3)
2018
(
> 2− 3
)
2019
A.
B.
(1+ 2 )
2018
(
> 1+ 2
)
D.
Câu 98:Giá trị của m để phương trình
m=2
B.
4 x − 2 x +1 − m = 0
m=0
π 2018 > e2018
có nghiệm duy nhất là:
C.
m =1
Câu 99:Tập nghiệm của bất phương trình
D.
m = −1
S = ( a; b ] ∪ [ c; +∞ )
log 2 x − log x3 + 2 ≥ 0
là:
2019
3
> 1 −
÷
2 ÷
2019
C.
A.
3
1 −
÷
2 ÷
là
thì
a+b+c
A. 10
B. 100
y = ln
Câu 100:Cho hàm số
1
x
D. 2018
. Hệ thức nào sau đây đúng?
ey + y ' = 0
A.
C. 110
ey − y ' = 0
B.
e y .y ' =
e y .y ' = 0
C.
D.
1
x2