Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

đề thi luyện tập về các bài toán logaric

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.66 KB, 18 trang )

y = ax

a > 0, b > 0, b ≠ 1.
Câu 1 Cho

Đồ thị các hàm số



y = logb x
cho như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a > 1; 0 < b < 1.
A.
1 > a > 0; b > 1.
B.
0 < a < 1; 0 < b < 1.
C.
a > 1; b > 1.
D.
Câu 2 Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Khi
C. Với

x>0
a
log 2 x 2 = 2 log 2 x.

thì

B. Khi



A.

Gọi

S = 10.



log a b < log b a < 1.
thì

D. Điều kiện để

x

b
thì

ab > ac .

2

có nghĩa là

5 x −1 + 5.0, 2 x − 2 = 26.

x1 , x2
Câu 3


0 < a <1

là hai nghiệm của phương trình
B.

S = 6.

C.

S = x12 + x22 .

Tính

S = 4.

D.

S = 12.

log 2 ( x − 1) = 2 log 2 ( x 2 + x + 1)
2

Câu 4 Tổng các nghiệm của phương trình
A. 9.

B.

−2.


C. 1.
y = −2 x 2 + 5 x − 2 + ln

Câu 5

Tập xác định của hàm số

( 1; 2 ) .
A.

B.

( 1; 2] .

C.

là:

D. 0.
1
x −1

1 
 ; 2 ÷.
2 

x > 0.

2


là:

D.

[ 1; 2] .


Câu 6 : Cho

1 
a ∈  ;3
9 

và M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của bi ểu thức

9 log 31 3 a + log 21 a − log 1 a 3 + 1.
3

3

3

A. 4.

A = 5m + 2 M

Khi đó giá trị của
B. 5.

là:


C. 8.

D. 6.
2
3

( m − 1) 9 x + ( m − 3) 3x+1 + m + 3 = 0
Câu 7 Số giá trị nguyên của m để phương trình



nghiệm là:
A. 1.

B. 2.

C. 3.
y = log ( x 3 − 3x + 2 )

Câu 8 Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( −2;1)

D = ( −2; +∞ )

A.

D. 4.

D = ( 1; +∞ )


B.

D = ( −2; +∞ ) \ { 1}

C.

D.

y = x 2017
Câu 9 Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( −∞;0 ) .

.

D = ( 0; ∞ ) .

A.

B.
P = log

C.
3

1
a

5


3

Câu 10 Giá trị của

A.

53
20

a 2 .4 a 5
a3

D=¡ .

D.

D = [ 0; +∞ ) .

, ( a > 0, a ≠ 1)



B.

79
20


C.


62
15


D.

34
15

)

(

log 2 1 + x 2 − 5x + 5 + log 3 ( x 2 − 5x + 7 ) = 2

Câu 11 Tổng các nghiệm phương trình
A. 3
. Câu 12 Phương trình
A. 2.

B. 5
2 x−3 = 32
B. 4.



C. 6

D. 2


C. 8.

D. 16.

có nghiệm là:


y=
Câu 13 Hàm số nào sau đây có đạo hàm là
y = log 4 ( x − 3) .

1
?
( x − 3) ln 4
y=

x −3

y=4 .

A.

B.

C.

1
( x − 3) .
ln 4


D. Đáp án khác.

log 1 ( x − 1) > log 1 3

Câu 14

( 4; +∞ ) .

( −∞;1) .

A.

( x − 1)

2

x+2
ln ( x + 2 )
x −1

D.

x − 1 − 3ln ( x + 2 )

( x − 1)

2

.


B.
−3ln ( x + 2 )

1
ln ( x + 2 ) .
x −1

Câu 16

( x − 1)

2

ln ( x + 2 )
.
x −1

Mệnh đề nào sau đây là sai?

xa , a ∈ ¡

2 x.2 y = 2 xy.

B.

C.

D.

a = log 3 5

Câu 17 Nếu
2a
.
ab + 2

log 7 5 = ab


B.

Câu 18 : Cho hàm số

log a b
= log c b.
log a c

bằng:

C.

1
b .
3ab − 1
a+

ab
.
ab − 2a + b

D.


y' = 0
Nghiệm của phương trình

B. 1.

x > 0.

log175 3
thì

b
.
2ab + 1

xác định khi

y = ex + e − x .

A. 0.

+

D.

log 2 b > log 2 c ⇔ b > c > 0.

A.

( 1; +∞ ) .


là:

.

A.

A.

là:

C.

Câu 15 Đạo hàm của hàm số
3ln ( x + 2 )

2

( 1; 4 ) .

B.
y=

C.

2

Tập nghiệm của bất phương trình

C.


−1.

là:
D. 2.


Câu 19 Đạo hàm của hàm số

A.

x ln x + 1 − x
.
x ( x − 1) ln 2

B.

Câu 20 Giá trị x thỏa mãn

A.

 3
 0; ÷.
 2

 x −1 
y = log 2 
÷
 ln x 


x ln x + 1 − x
.
( x − 1) ln x ln 2

2 x− 2 = ln 2

B.

là:

C.

x ln x + 1 − x
.
( x − 1) ln 2

D.

x ln x + 1 − x
.
x ( x − 1) ln 2.ln x

thuộc:

3 
 ; 2 ÷.
2 

C.


3 
 ;1÷.
4 

D.

5 
 ; 2 ÷.
3 

y = log 1 ( x − 2 )
2

Câu 21
A.

Tập xác định của hàm số

( 2;3] .

B.
a, b, c > 0

Câu 22
log c
A.

Cho

[ 3; +∞ ) .


C.

log c2 a =
B.
log c2
D.

1
log c a.
2

a 1
1
= log c a − log c b.
2
b
2
2

log 2 b

Câu 23 Giá trị của

là:
B.

abln 2 .

Câu 24 Với giá trị nào của m thì phương trình


( −∞; −1) .
A.

D.

Mệnh đề nào sau đây sai?

log c b
.
log c a

ab 2 .

( 2;3) .

a, b, c ≠ 1.


y = a loga 2 .b 2

A.

( −∞; 2 ) .

a
= log c a − log c b.
b

log a b =


C.

là:

C.

D. Đáp án khác.

4 x − m2 x + m 2 − 1 = 0

( 0;1) .
B.

2bb .

có hai nghiệm trái dấu?

( 2;5 ) .
C.

D. Không tồn tại m.
x 4 − 2 ( m + 1) x 2 + 2 m + 1 = 0

Câu 25

Tổng tất cả các giá trị của m để phương trình

nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng là:


có 4


A.

14
.
9

B.

32
.
9

C.

y=

Câu 26 Đạo hàm của hàm số
y' = −
A.

ln 2
.
x ln 2 x

y' =
B.


1
log 2 x

A.

y' = −

C.

y = ( x 2 − 1)



x ln 2
.
log 22 x

y' =

D.

là:
D = ( −1;1) .

B.

C.

D.


2 log 3 ( x − 1) + log

3

A.

S = ( 1; 2] .

B.

là:

C.

S = [ 1; 2] .

log 3 2 = a, log 3 5 = b.
Câu 29 Cho
A.

B.

A.0.

P = a − b − 1.

A. 16.

thỏa mãn
B. 17.


tính theo a và b là:

P = 2a + b + 1.

b
16
log 2 a = .
4
b
C. 18.

D.

P = a + 2b + 1.

là:

C. 2.
log a b =

a, b > 0, a ≠ 1

C.

9 x − 5.3x − 7 = 0

B. 1.

Cho


 1 
S =  − ; 2 .
 2 

P = log 3 60

Câu 30 Số nghiệm của phương trình

Câu 31

D.

Giá trị của biểu thức

P = a + b − 1.

D = ¡ \ [ −1;1] .

( 2 x − 1) ≤ 2

Câu 28 Tập nghiệm của bất phương trình
 1 
S =  − ; 2 ÷.
 2 

x ln 2
.
log 22 x


2
3

D = ¡ \ { ±1} .

D=¡ .

D.

19
.
3

là:

ln 2
.
x ln 2 x

Câu 27 Tập xác định của hàm số

17
.
3

D. Vô nghiệm.

Tổng

a+b


bằng:

D. 19.

a, b ∈ ¥ , a, b > 1; a + b = 10; a12b 2016
Câu 32

Cho

( a; b )
cặp

là:

là một số tự nhiên có 973 chữ số. Khi đó


( 5;5) .

( 6; 4 ) .

A.

( 8; 2 ) .

B.

( 7;3) .


C.

D.

3.4 x + ( 3x − 10 ) .2 x + 3 − x = 0

Câu 33

Tích các nghiệm của phương trình

− log 2 3.

log 2 3.
A.

B.

log 5120 80 =
Câu 34 Cho
A. 2.

C.

B. 3.

y' =

C.

1 − 2 ( x + 1) ln 3

.
32 x

D.

y' =

B.

D. 5.

1 − ( x + 1) ln 3
.
32 x
y' =

D.

Câu 36 Tập nghiệm của bất phương trình

( 2; +∞ ) .

giá trị của x là

x +1
9x

1 − 2 ( x + 1) ln 9
.
3x


A.

2 log 2 3.

C. 4.

Câu 35 Đạo hàm của hàm số

A.

1
2 log 2 .
3

x.log x 2.log 5 x + 1
log x 3.log 3 4.log 5 x + x log 5 x + 1

y=

y' =

là:

5

 x−2 
log 1 
÷
 x 

3

( −∞;0 ) .

1 − 2 ( x + 1) ln 3
.
3x

<1



( 0; 2 ) .

B.

( 0; +∞ ) .

C.

D.

9 x + ( m − 1) .3x + m > 0 ( 1)

Câu 37 Cho bất phương trình

. Tìm tất cả các giá trị của tham số

m để bất phương trình (1) nghiệm đúng


A.

3
m≥− .
2

Câu 38

B.

3
m>− .
2

∀x > 1

C.

.
m > 3 + 2 2.

D.

m ≥ 3 + 2 2.

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình

1 + log 5 ( x 2 + 1) ≥ log 5 ( mx 2 + 4 x + m )

có nghiệm đúng


∀x.


A.

m ∈ ( 2;3] .

m ∈ ( −2;3] .

B.

C.

m ∈ [ 2;3) .

D.

m ∈ [ −2;3) .

Câu 39 . Chọn khẳng định sai?

y = a−x

y = ax
A. Đồ thị hàm số



đối xứng nhau qua trục Oy.


y = a −x
B. Đồ thị hàm số

luôn nằm dưới trục Oy.

y = ax
C. Đồ thị hàm số

luôn luôn cắt Oy tại (0;1).

y = ax
D. Đồ thị hàm số

luôn luôn nằm phía trên Ox.

Câu 40 Mọi số thực dương a, b. Mệnh đề nào đúng?
log 3 a < log 3 b ⇔ a > b

A.

C.

4

4

.

log a 2 +1 a ≥ log a 2 +1 b


B.

.

D.

log 2 ( a 2 + b 2 ) = 2 log ( a + b )

1
log 2 a 2 = log 2 a
2

.

Câu 41 . Nếu n là số nguyên dương; b, c là số thực dương và a > 1 thì

A.

C.

1
1
log a b − log a c
n
2
1
log a b + 2 log a c
n


n log a b − 2 log a c
.

B.

.

D.

Câu 42 Với

A.

x =1

.
1
− log a b + 2 log a c
n

thì phương trình
x=
.

.

log a ( 3x − a ) = 1

a > 0, a ≠ 1


B.

a
3

x=
.

C.

có nghiệm là
2a
3

x=
.

D.

a +1
3

.

nb
log 1  2 ÷
÷
a  c 

bằng.



log x 2 + y2 + 2 ( 4x + 4y − 4 ) ≥ 1

( x; y )
Câu 43 Trong tất cả các cặp

thỏa mãn

( x; y )
tồn tại duy nhất cặp

A.

(

10 − 2

)

. Tìm m nhỏ nhất để

x 2 + y 2 + 2x − 2y + 2 − m = 0
sao cho

.

2

.


10 + 2

B.

.

C.

(

10 + 2

)

2

.

10 − 2

D.

.

Câu 44 Với a là số dương thực bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
log ( 3a ) = 3log a

A.


.

B.

1
log a 3 = log a
3

log a 3 = 3log a
.

Câu 45 Tập nghiệm của bất phương trình

( 0; 6 )
A.

C.
22x < 2x +6

( −∞;6 )
.

B.

.

D.

C.


( 6; +∞ )
.

D.

.

log 3 x.log 9 x.log 27 x.log 81 x =
Câu 46

A.

Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình

82
9

B.

80
9

C. 9

f ( x)

Câu 47

Cho hàm số


xác định trên

f ( 1) = 2

1 
¡ \ 
2

4 + ln15

Câu 48

D. 0
f ′( x) =
thỏa mãn

2
, f ( 0) = 1
2x − 1



B.

bằng

2 + ln15

C.


3 + ln15

D.

ln15

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình

16 x − 2.12x + ( m − 2 ) 9 x = 0

có nghiệm dương?
A. 1

2
3

f ( −1) + f ( 3)

. Giá trị của biểu thức
A.

.



( 0;64 )
.

1
log ( 3a ) = log a

3

B. 2

C. 4

D. 3


( un )
Câu 49 Cho dãy số

mọi

n ≥1

log u1 + 2 + log u1 − 2 logu10 = 2 log u10
thỏa mãn

u n > 5100
. Giá trị nhỏ nhất của n để

A. 247

bằng

B. 248

C. 229


Câu 50 Nghiệm của phương trình
A.



u n +1 = 2u n

±3

log 2 ( x 2 − 1) = 3

B. 2

D. 290

là.

±1

C.

D. 0

1

y = ( log 2x ) 3
Câu 51:Tập xác định của hàm số

D = ( 0; +∞ )


là:

D = [ 1; +∞ )

D = ( −∞; +∞ )

A.

B.

D = ( 1; +∞ )

C.

D.

Câu 52:Cho a, b, c là các số cho biểu thức vế trái có nghĩa. Khẳng định nào sau đây là đúng?

log a ( b.c ) = log a b + log a c

log a ( b.c ) = log a b + log a c

A.

B.

logαa b 2 = 2 logαa b

logαa b 2 = 2α log a b


C.

D.
2 x −1 − 2 x

2

−x

≥ ( x − 1)

2

Câu 53:Có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình:
A. 0

B. 1

C. 2018

Câu 54:Tổng các nghiệm của phương trình
A. 6.

22 x −3 − 3.2 x− 2 + 1 = 0

B. 3.

C. 5.

log 27 5 = a, log8 7 = b, log 2 3 = c

Câu 55:Cho

A.

3b + 3ac
c+2

D. Vô số

D.

−4.

log12 35
. Tính

.

B.

3b + 2 ac
c+2

.

C.

log 2 ( 1 − x ) = 2
Câu 56:Nghiệm của phương trình




3b + 2ac
c+3

.

D.

3b + 3ac
c +1

.

với


A.

x = −3

.

B.

f ( x) =

x=4

.


C.

)

(

.

D.

x=5

.

log 2 x
log 2 x + 1

Câu 57:Cho hàm số

(

x = −2

. Tính tổng

)

( )


( )

( )

( )

S = f 2−100 + f 2−99 + ... + f 2−2 + f 20 + f 21 + ... + f 298

A.

S = 99

.

B.

S = 100

.

C.

S = 200

.

D.

S = 198


.

f ( x ) = ax 4 + bx 2 + c
Câu 58:Biết đồ thị hàm số

S1
cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Gọi



f ( x)
diện tích của hình phẳng giới hạn bởi trục hoành và phần đồ thị hàm số

nằm dưới trục

f ( x)

S2
hoành. Gọi

là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi trục hoành và phần đồ thị hàm số

nằm phía trên trục hoành. Cho biết

S1
=2
S2
A.

5b 2 = 36ac


S1
S2
. Tính tỉ số

S1 1
=
S2 4
.

B.

S1 1
=
S2 2
.

C.

S1
=1
S2
.

D.

.

[ −2017; 2017]
Câu 59:Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị m nguyên trên đoạn


(x

2

)

(

)

(

)

(

để phương trình

)

− 1 log 2 x 2 + 1 − m 2 x 2 − 1 .log x 2 + 1 + m + 4 = 0

x1 , x2
có đúng hai nghiệm

1 ≤ x1 ≤ x2 ≤ 3
A. 4017.

B. 4028.


C. 4012.

D. 4003.

thỏa mãn


log 2 x =

Câu 60:Cho

A.

1
2

P=

x 2 − log

2

x
2

x

. Khi đó giá trị của biểu thức


4
7

B.
y = ln

Câu 61:Cho hàm số

1
x +1

xy '+ 1 = e y

1

bằng:

Câu 62:Cho phương trình

2

xy '+ 1 = −e y

=9

D.

. Tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là

B. 27


C. 26

2.3x − 2 x − 2
≤1
3x − 2 x

Câu 63:Tập nghiệm của bất phương trình


x ∈  0; log 3 3

2 

xy '− 1 = e y

C.

− 4 x +5

A. 28

D. 2

. Đẳng thức nào sau đây đúng?

B.

3x


8
7

C.

xy '− 1 = −e y

A.

A.

log 2 ( 4 x ) + log 2

D. 25



x ∈ ( 1;3]

x ∈ ( 1;3)
B.

C.

D.



x ∈  0; log 3 3


2 

Câu

64:Tìm

tất

cả các

giá

trị

thực

log 2 ( 5 x − 1) .log 2 ( 2.5 x − 2 ) ≥ m

có nghiệm
A.

m≥6

B.

của tham

số

m để


bất phương trình

x ≥1

m>6

C.

m≤6

D.

m<6

Câu 65
lg ( a 5 ) = 5 + lg a.

lg ( 10a ) = 10 lg a.
A.

B.

lg ( 10a ) = 1 + lg a.
C.

D.

1
lg ( a5 ) = lg a.

5


log 3 ( x 2 − 3 x + 5 ) < 2

Câu 66:Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình
trị của biểu thức

a 2 + b2

A. 15.

( a; b )
là khoảng

bằng
B. 7.

C. 11.

D. 17.

y = ( x 2 + mx + 6 )

3+ 2

Câu 67:Tìm số giá trị nguyên của tham số thực m để hàm số
¡

. Giá


xác định trên

.
A. 9.

B. 5.

Câu 68:Biết rằng phương trình
log

2

C. 10.

3x

2

−3 x + 4

D. 6.

x1

= 27

x2

có hai nghiệm phân biệt




x13 + x23 − 2

thức

bằng

4 + 2 log 2 5
A. 4.

B. 8.

C.

6

P = x. 4 x 5 . x 3
Câu 69:Cho biểu thức

với

47

A.

. Giá trị của biểu

P = x 48


x>0

.

B.

.

D.

7

.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

15

P = x 16

2 + log 2 1225

C.

P = x 16

5


.

D.

P = x 42

.

Câu 70:Chọn khẳng định đúng

y = ax
A. Hàm số

đồng biến khi

0 < a <1

.

y = ax
B. Hàm số

luôn nằm bên phải trục tung.
x

y = ax
C. Đồ thị hàm số




1
y = ÷
a

đối xứng nhau qua trục tung, với

0 < a ≠1

.

x

y = ax
D. Đồ thị hàm số



1
y = ÷
a

đối xứng nhau qua trục hoành, với

0 < a ≠1

.


x −1

x

Câu 71:Phương trình

27 .2 x = 72

các số nguyên dương. Khi đó tổng
A. 4.

x = − log a b
có một nghiệm được viết dưới dạng

a+b

có giá trị bằng

B. 5.

C. 6.

( m − 1) log 21 ( x − 2 )

2

D. 8.

+ 4 ( m − 5 ) log 1

2


Câu 72:Cho phương trình

với a,b là

2

1
+ 4m − 4 = 0
x−2
(với m là tham

S = [ a; b ]
số). Gọi

là tập hợp các giá trị của m để phương trình có nghiệm trên đoạn

5 
 2 ; 4 

. Tính

a+b

A.

7
3

Câu


2
3



.

B.

73:Tìm

tổng

tất

cả

.

C.
các

giá

−3

trị

.


D.

nguyên

41+ x + 41− x = ( m + 1) ( 22+ x − 22− x ) + 16 − 8m

của

m

1034
237

để

.

phương

trình

điều

kiện

[ 0;1]
có nghiệm trên

A. 2.
Câu


B. 5.
74:Cho

5x + 2 y +

x,

y



C. 4.
các

3
5xy
+
x
+
1
=
+ 3− x − 2 y + y ( x − 2 )
3xy
5

Tmin = 2 + 3 2
A.

số


thực

B.

P=
A.

3 −1
3−2

thỏa

mãn

. Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức

Tmin = 1 + 5
.

C.

Tmin = 5 + 3 2
.

P = log

log a b = 3
Câu 75:Cho


dương

T = x+ y

Tmin = 3 + 2 3
.

D. 3.

b
a

D.

.

b
a

. Tính giá trị của biểu thức

B.

P = 3 +1

P=
C.

3 −1
3+2


D.

P = 3 −1


a log3 7 = 27, blog7 11 = 49
Câu 76:Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn

của

T = a(

A.

log3 7 )

2

+ b(

log 7 11)

T = 469

2

+ c(

log11 25)


B.

A.

B.

y = ( 4 x 2 − 1)

T = 43

C.

A.

A.

T = −469

D.

T = 1323 11

log a b < 0


. Khẳng định nào sau đây đúng?

C.


0 < b < 1 < a
1 < a, b


D.

0 < b, a < 1
0 < a < 1 < b


−4

có tập xác định là

B.

1 1


 −∞; − ÷∪  ; +∞ ÷
2 2



Câu 79:Tìm m để phương trình
 m < −1
m > 1


a ≠1


 0 < a, b < 1
1 < a, b


Câu 78:Hàm số

 1 1
¡ \ − ; 
 2 2

. Giá trị

2

Câu 77:Cho các số thực dương a, b với
0 < b < 1 < a
0 < a < 1 < b




c log11 25 = 11

B.

2 x = m2 − x 2

 m < −1
m > 2



C.

D.

có 2 nghiệm phân biệt

C.

Câu 80:Cho hai số thực dương x,y thỏa mãn

¡

 1 1
− ; ÷
 2 2

−3 < m < −1

2x + 2 y = 4

D.

 m < −2
m > 2


Pmax
. Tìm giá trị lớn nhất


của biểu thức

P = ( 2 x 2 + y ) ( 2 y 2 + x ) + 9 xy.

Pmax =

A.

27
2

Pmax = 18

Pmax = 27

B.

C.

(x

2

Pmax = 12
D.

− 4 ) ( log 2 x + log 3 x + log 4 x + ...log19 x − log 220 x ) = 0

Câu 81:Số nghiệm của phương trình

A. 1

là:

B. 2

C. 3

y = log3 (2 x + 1)
Câu 82:Cho hàm số

, ta có:

D. 4


y' =

A.

1
2x +1

y' =
.

B.

logab c =


Câu 83:Cho
log ab c =

A.

16
3

1
(2 x + 1) ln 3

y' =
.

C.

D.

2
2x + 1

.

1
log ab c
3 log b c = 5
;
với a,b là các số thực lớn hơn 1. Khi đó
là:
log ab c =


.

B.

Câu 84:Hàm số

m >1

y' =

.

3
5

log ab c =

.

C.

y = ln( x 2 − 2 x + m)

A.

2
(2 x + 1) ln 3

có tập xác định là


.

B.

m ≥1

.

C.

R

3
16

log ab c =

.

D.

5
16

.

khi:

m>0


.

m≥0

D.

.

9 x + 2(x − 2).3x + 2 x − 5 = 0
Câu 85:Số nghiệm của phương trình
A. 0.
Câu

là:

B. 1.

86:Số

nghiệm

C. 2.

nghiệm

nguyên

nhỏ


D. Vô số.

hơn

2018

của

bất

phương

( x + 1) log 21 x + (2 x + 5) log 1 x + 6 ≥ 0
2

2

là:
A. 2016.

B. 2017.

C. 2018.

y=x



1
3


Câu 87:Tập xác định D của hàm số

D = [ 0; +∞ )

là:

D = ¡ \ { 0}

A.

D. Vô số.

B.

D = ( 0; +∞ )
C.

D.

D=¡

a ≠ 0, a ≠ b

Câu 88:Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn
log

A.
log


C.

( b ) = 23 log
3

a

( b ) = 32 log

b

a

log

b

a

log

D.

( b ) = 32 log
3

a

B.


3

a

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
a

( b ) = 23 log
3

a

a

b

b

trình:


1

Câu 89:Tập nghiệm của bất phương trình

A.

3

 π x  π x

 ÷ > ÷
4 4

2

S =  −∞; − ÷
5


+5

B.

S = ( 0; +∞ )
C.

D.

là:

2

S =  −∞; − ÷∪ ( 0; +∞ )
5

 2

S =  − ; +∞ ÷
 5



Câu 90:Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD có diện tích là 36, đường
thẳng chứa cạnh AB song song với Ox, các đỉnh A, B, C lần lượt nằm trên các đồ thị hàm số

y = log a x y = log
,
A.

a

x y = log 3 a x
,
với a là số thực lớn hơn 1. Tìm a.

a= 3

B.

y = 5− x

2

a=36

C.

a= 6
y ' ( 2 ) = 6m ln 5

+ 6 x −8


Câu 91:Cho hàm số

D.

a=63

. Gọi m là giá trị thực để

. Mệnh đề nào dưới

đây đúng?
m<

A.

1
3

0
B.

1
3

m≥

C.


1
2

D.

m≤0

1
2
4 log 92 x + m.log 1 x + log 1 x + m − = 0
6
9
3
3
Câu 92:Cho phương trình

. Tìm tham số m để phương

x1.x2 = 3

x1 , x2
trình có 2 nghiệm

A.

1< m < 2

thỏa mãn

B.


.

3< m< 4

0
C.

x
y

log 9 x = log12 y = log16 ( x + y ) .
Câu 93:Cho

Giá trị của tỉ số

là:

3
2

D.

2

A.

3− 5

.
2

B.

3+ 5
.
2

5 −1
.
2

C.

D.

−1 − 5
.
2

log 3 ( 2 x + 1) − log 1 ( 3 − x ) = 0
3

Câu 94:Tổng các nghiệm của phương trình

A.

5
.

2

B.

là:

5
.
4

41
.
4

C.

41
.
2

D.

log 3 x

(

)

10 + 1


log 3 x



(

)

10 − 1

log3 x

Câu 95:Cho bất phương trình



2x
.
3

Đặt

 10 + 1 
t = 
÷
÷
 3 

ta được


bất phương trình nào sau đây?
3t − 2t − 1 ≥ 0.

t2 − t −

2

A.

B.

2
≥ 0.
3

3t − 2t − 3 ≥ 0.
2

C.

D.

1 2
t+ ≥ .
t 3

log 4 ( x 2 − x − 8 ) < 1 + log 3 x

Câu 96:Giải bất phương trình


được tập nghiệm là một khoảng trên

trục số có độ dài là:

A.

17 + 33
.
2

B.

17 − 33
.
2

C.

4
.
5

D.

3
.
5

Câu 97:Khẳng định nào sau đây là sai?
2018


( 2 − 3)

2018

(

> 2− 3

)

2019

A.

B.

(1+ 2 )

2018

(

> 1+ 2

)

D.

Câu 98:Giá trị của m để phương trình

m=2

B.

4 x − 2 x +1 − m = 0

m=0

π 2018 > e2018

có nghiệm duy nhất là:
C.

m =1

Câu 99:Tập nghiệm của bất phương trình

D.

m = −1

S = ( a; b ] ∪ [ c; +∞ )

log 2 x − log x3 + 2 ≥ 0

là:

2019



3
>  1 −
÷
2 ÷



2019

C.

A.


3
1 −
÷
2 ÷





thì

a+b+c


A. 10


B. 100
y = ln

Câu 100:Cho hàm số

1
x

D. 2018

. Hệ thức nào sau đây đúng?

ey + y ' = 0

A.

C. 110

ey − y ' = 0

B.

e y .y ' =

e y .y ' = 0

C.

D.


1
x2



×