Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ F trong tiếng Anh
Face (2)
Cụm động từ Face off
•
Đối đầu
Cụm động từ Face up to
•
Chấp nhận một sự thật không thỏa đáng
Faff (2)
Cụm động từ Faff about
•
Hành động không dứt khoát, lưỡng lự
Cụm động từ Faff around
•
Hành động không dứt khoát, lưỡng lự
Fall (14)
Cụm động từ Fall about
•
Cười nhiều
Cụm động từ Fall apart
•
Vỡ thành những miếng nhỏ
•
Cảm xúc hỗn loạn và không thể hành xử bình thường
Cụm động từ Fall back
•
Rút lui, rút quân
Cụm động từ Fall back on
•
Có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp
Cụm động từ Fall behind
•
Tụt lại phía sau
Cụm động từ Fall down
•
Ngã trên mặt đất
•
Có điểm yếu
Cụm động từ Fall for
•
Say mê ai đó
•
Tin vào một lời nói dối
Cụm động từ Fall in
•
Đổ, đổ sập
Cụm động từ Fall into
•
Bắt đầu làm gì đó mà không có kế hoạch trước
Cụm động từ Fall off
•
Giảm sút
Cụm động từ Fall out
•
Tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó
•
Rụng tóc
Cụm động từ Fall over
•
Ngã trên mặt đất
Cụm động từ Fall through
•
Không thành công, thất bại
Cụm động từ Fall under
•
Bị kiểm soát
Farm (1)
Cụm động từ Farm out
•
Giao hoặc hợp tác công việc với ai đó
Fart (2)
Cụm động từ Fart about
•
Lãng phí thời gian làm những điều ngớ ngẩn
Cụm động từ Fart around
•
Lãng phí thời gian làm những điều vô bổ
Fasten (4)
Cụm động từ Fasten down
•
Buộc cái gì đó để nó không di chuyển
Cụm động từ Fasten on
•
Chú ý đến cái gì đó để xác nhận niềm tin của bạn
Cụm động từ Fasten onto
•
Theo ai đó thật sát, thường khi họ không muốn bạn đi cùng
•
Chú ý đến cái gì đó để xác nhận niềm tin của bạn
Cụm động từ Fasten up
•
Đóng, buộc, thắt, trói
Fathom (1)
Cụm động từ Fathom out
•
Hiểu điều gì đó
Fatten (1)
Cụm động từ Fatten up
•
Cho động vật ăn nhiều để làm cho nó béo
Fawn (2)
Cụm động từ Fawn on
•
Khen ngợi ai đó một cách quá mức để có được sự ưu ái của họ (nịnh bợ)
Cụm động từ Fawn over
•
Khen ngợi ai đó một cách quá mức để có được sự ưu ái của họ (nịnh bợ)
Feed (3)
Cụm động từ Feed off
•
Ăn thức ăn như một phần trong khẩu phần của động vật
•
Sử dụng cái gì đó để lợi thế của mình
Cụm động từ Feed on
•
Phát triển mạnh hơn
•
Tiêu thụ trong chế độ ăn của động vật
•
Cho ai đó một loại thức ăn đặc biệt
Cụm động từ Feed up
•
Cho ai đó nhiều thức ăn để phục hồi sức khoẻ, bồi bổ
Feel (2)
Cụm động từ Feel up
•
Động chạm một cách gợi tình, sờ soạng
Cụm động từ Feel up to
•
Cảm thấy có khả năng làm điều gì đó
Fence (2)
Cụm động từ Fence in
•
Bao quanh một khu vực, rào lại
Cụm động từ Fence off
•
Bao quanh một khu vực cho người và động vật vào ra ngoài
Fend (2)
Cụm động từ Fend for
•
Chăm sóc bản thân hoặc ai đó mà không có sự giúp đỡ của người khác
Cụm động từ Fend off
•
Chống lại thành công
•
Đẩy kẻ tấn công đi
Ferret (1)
Cụm động từ Ferret out
•
Tìm kiếm hoặc khám phá cái gì
Fess (2)
Cụm động từ Fess up
•
Thú nhận, miễn cưỡng chấp nhận gì đó
•
Đưa cho
Cụm động từ Fess up to
•
Thú nhận, miễn cưỡng chấp nhận gì đó
Fetch (1)
Cụm động từ Fetch up
•
Đi đến một cách vô tình
Fiddle (3)
Cụm động từ Fiddle about
•
Tốn thời gian làm những điều vô bổ hoặc làm gì đó không thành công
Cụm động từ Fiddle around
•
Tốn thời gian làm những điều vô bổ hoặc làm gì đó không thành công
•
Làm các hành động nhỏ bằng tay
Cụm động từ Fiddle away
•
Tốn thời gian
Fight (3)
Cụm động từ Fight back
•
Tự vệ, kháng cự khỏi bị tấn công
•
Cố gắng kiểm soát, che dấu cảm xúc
Cụm động từ Fight it out
•
Đấu tranh để xem ai thắng, bằng cả tranh luận hay chiến đấu
Cụm động từ Fight off
•
Chống kẻ tấn công, đánh trả lại
•
Chống lại 1 căn bệnh
Figure (2)
Cụm động từ Figure on
•
Dự định làm, trông đợi vào
Cụm động từ Figure out
•
Hiểu hoặc giải quyết thứ gì đó
File (2)
Cụm động từ File away
•
Đặt tài liệu đúng vị trí để lưu trữ
Cụm động từ File for
•
Áp dụng gì đó hợp pháp như dơn li dị, phá sản
Fill (5)
Cụm động từ Fill in
•
Hoàn thành đơn
•
Thay thế người làm việc
Cụm động từ Fill in for
•
Thay thế
Cụm động từ Fill in on
•
Cung cấp thông tin
Cụm động từ Fill out
•
Hoàn thành đơn
Cụm động từ Fill up
•
Đổ đầy hoàn toàn
Filter (2)
Cụm động từ Filter in
•
Rẽ vào làn đường giao thông
Cụm động từ Filter out
•
Loại bỏ đi thứ không mong muốn
Find (1)
Cụm động từ Find out
•
Tìm ra, khám phá ra
Finish (4)
Cụm động từ Finish off
•
Kết thúc hoàn toàn
•
Giết động vật, thường khi chúng đã bị thương
•
Đánh bại, giành chiến thắng trong thể thao
•
Tiêu thụ, dùng tất cả
Cụm động từ Finish up
•
Đến nơi nào đó, thường không có kế hoạch trước
Cụm động từ Finish up with
•
Làm thứ gì đó cuối cùng
Cụm động từ Finish with
•
Chấm dứt một mối quan hệ
•
Ngừng giao thiệp với ai đó
•
Ngừng sử dụng
Fink (2)
Cụm động từ Fink on
•
Tiết lộ bí mật về ai đó
Cụm động từ Fink out
•
Thất hứa, hủy kế hoạch
Fire (3)
Cụm động từ Fire away
•
Đặt câu hỏi
Cụm động từ Fire off
•
Gửi nhanh và nhiều
•
Bắn súng liên hồi, liên tục
Cụm động từ Fire up
•
Bật máy tính
•
Kích động, phấn khích
Firm (1)
Cụm động từ Firm up
•
Làm mọi thứ rõ ràng hơn trong một cuộc đàm phán hoặc thảo luận
•
Tập thể dục cho chắc cơ và loại bỏ chất béo
Fish (2)
Cụm động từ Fish for
•
Cố gắng để lấy thêm thông tin hoặc khiến ai nói gì đó
Cụm động từ Fish out
•
Lấy thứ gì đó ra từ trong túi
•
Lấy thứ gì đó ra từ trong nước
Fit (6)
Cụm động từ Fit in
•
Thân quen với một nhóm người
•
Có đủ thời gian hoặc khoảng trống cho thứ gì đó
Cụm động từ Fit in with
•
Thuận tiện
•
Xảy ra trong trường hợp các ý tưởng hay kế hoạch không thay đổi
Cụm động từ Fit into
•
Trổ thành một phần của, phù hợp với
Cụm động từ Fit out
•
Trang bị thiết bị cần thiết
Cụm động từ Fit out with
•
Cung cấp thiết bị cần thiết cho ai đó
Cụm động từ Fit up
•
Đổ tội, gán tội cho ai đó
•
Cung cấp thiết bị
Fix (1)
Cụm động từ Fix up
•
Sắp xếp
Fizzle (1)
Cụm động từ Fizzle out
•
Kết thúc trong thất bại
Flag (2)
Cụm động từ Flag down
•
Ra hiệu cho phương tiện giao thông dừng lại
Cụm động từ Flag up
•
Nêu vấn đề và làm nổi bật sự quan trọng của nó
Flake (1)
Cụm động từ Flake out
•
Buồn ngủ vì kiệt sức
Flame (2)
Cụm động từ Flame out
•
Thất bại
Cụm động từ Flame up
•
Bừng sáng, cháy sáng
Flare (2)
Cụm động từ Flare out
•
Đột nhiên tức giận
Cụm động từ Flare up
•
Đột nhiên có vấn đề
Flesh (1)
Cụm động từ Flesh out
•
Thêm thông tin hoặc chi tiết
Flick (2)
Cụm động từ Flick over
•
Chuyển kênh tivi nhanh chóng
Cụm động từ Flick through
•
Chuyển kênh tivi nhanh chóng
•
Lướt qua thứ gì đó nhanh chóng
Flip (3)
Cụm động từ Flip off
•
Giơ ngón giữ như một cử chỉ khinh miệt
Cụm động từ Flip out
•
Trở nên phấn khích, mất kiểm soát
Cụm động từ Flip through
•
Lướt qua thứ gì đó nhanh chóng
Flog (1)
Cụm động từ Flog off
•
Bán thứ gì đó rất rẻ để thoát khỏi nó
Floor (1)
Cụm động từ Floor it
•
Lái xe càng nhanh càng tốt
Flounce (2)
Cụm động từ Flounce off
•
Rời đi, bước một cách giận dữ
Cụm động từ Flounce out
•
Rời đi một cách giận dữ
Fluff (2)
Cụm động từ Fluff out
•
Lắc hoặc vỗ nhẹ vào để nó tràn khí ra
Cụm động từ Fluff up
•
Lắc hoặc vỗ nhẹ vào để nó tràn khí ra
Fly (5)
Cụm động từ Fly about
•
Lan truyền (tin đồn)
Cụm động từ Fly around
•
Lan truyền (tin đồn)
Cụm động từ Fly at
•
Tấn công
•
Chỉ trích hoặc hét lên giận dữ
Cụm động từ Fly by
•
Thời gian trôi nhanh
Cụm động từ Fly into
•
Thay đổi tâm trạng nhanh chóng
Fob (4)
Cụm động từ Fob off
•
Thuyết phục ai chấp nhận cái gì
•
Lừa dối hoặc đánh lừa ai đó
Cụm động từ Fob off on
•
Thuyết phục ai đó chấp nhận cái gì mà bạn không muốn
Cụm động từ Fob off onto
•
Thuyết phục ai đó chấp nhận cái gì mà bạn không muốn
Cụm động từ Fob off with
•
Thuyết phục ai đó chấp nhận vài thứ chất lượng kém hơn họ muốn
Focus (1)
Cụm động từ Focus on
•
Tập trung vào
Fold (1)
Cụm động từ Fold up
•
Gấp tờ giấy nhỏ lại
Follow (4)
Cụm động từ Follow on
•
Đi để gặp ai đó sau khi họ vừa rời khỏi bạn
•
Trong môn cricket, nếu đội thứ 2 đánh không đủ điểm chạy, thì họ phải đánh lại
Cụm động từ Follow on from
•
Là một phần của cái gì
Cụm động từ Follow through
•
Làm những gì cần thiết để hoàn thành một cái gì đó hoặc làm cho nó thành công
•
Tiếp tục di chuyển chân tay sau khi đánh bóng
Cụm động từ Follow up
•
Làm gì đó để kiểm tra hoặc cải thiện hành động trước đó
•
Điều tra một vấn đề hoặc hành động
Fool (3)
Cụm động từ Fool about
•
Không nghiêm trọng
•
Không chung thủy
Cụm động từ Fool around
•
Không nghiêm trọng
•
Không chung thủy
Cụm động từ Fool with
•
Chơi với thứ gì đó nguy hiểm
Forge (1)
Cụm động từ Forge ahead
•
Thực hiện nhiều tiến bộ trong một thời gian ngắn
•
Tiến về phía trước nhanh chóng
Freak (1)
Cụm động từ Freak out
•
Trở nên hoảng loạn hoặc tức giận
Free (1)
Cụm động từ Free up
•
Có sẵn tiền hoặc thời gian
•
Thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ sẵn sàng cho thứ gì đó
Freeze (3)
Cụm động từ Freeze out
•
Loại bỏ bằng cách hành xử không thân thiện
•
Buộc phải nghỉ hưu hoặc rút khỏi thành viên, công việc, v.v
Cụm động từ Freeze over
•
Bị bao phủ bởi băng, tuyết (sông, hồ, ao...)
Cụm động từ Freeze up
•
Bị chặn đá
•
Dừng làm việc vì các bộ phận của máy không hoạt động
•
Khi máy tính ngừng hoạt động
•
Bị đóng băng, tê liệt vì sợ hãi
Freshen (1)
Cụm động từ Freshen up
•
Gột rửa nhanh, cải thiện bề ngoài
•
Thêm rượu vào ly trước khi nó trống
•
Nhanh chóng cải thiện bề ngoài
Frighten (2)
Cụm động từ Frighten away
•
Dọa ai đó sợ đến mức họ phải chạy đi
•
Dọa ai đó đủ để ngăn họ làm những điều họ đã lên kế hoạch
Cụm động từ Frighten off
•
Dọa ai đó sợ đến mức họ phải chạy đi
•
Dọa ai đó đủ để ngăn họ làm những điều họ đã lên kế hoạch
Fritter (1)
Cụm động từ Fritter away
•
Lãng phí thời gian, tiền bạc, cơ hội
Front (5)
Cụm động từ Front for
•
Đại diện cho một người nào đó, đặc biệt là khi bao gồm các hoạt động phi pháp hoặc bất hợp
pháp
Cụm động từ Front off
•
Đối đầu với ai đó và cho họ biết bạn đang chuẩn bị chiến đấu
Cụm động từ Front onto
•
Đối diện
Cụm động từ Front out
•
Đối mặt với ai đó, chịu đựng những lời chỉ trích
Cụm động từ Front up
•
Xuất hiện ở đâu đó trong một khoảng thời gian ngắn
•
Tạm ứng tiền cho một cái gì đó
Frown (1)
Cụm động từ Frown on
•
Phản đối
Fuel (1)
Cụm động từ Fuel up
•
Đổ xăng dầu hoặc nhiên liệu khác vào phương tiện