BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
NGUYỄN THỊ HÀ MY
PH N T CH C C NH N T
NH H
NG
Đ N M C Đ C NG
TH NG TIN
TRONG
O C O TH
NG NI N C
C C NG N HÀNG TH
NG MẠI
C PH N VI T N M
U N V N THẠC S
TO N
Đà Nẵng – Năm 2016
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
NGUYỄN THỊ HÀ MY
PH N T CH C C NH N T
NH H
NG
Đ N M C Đ C NG
TH NG TIN
TRONG
O C O TH
NG NI N C
C C NG N HÀNG TH
NG MẠI
C PH N VI T N M
Chuyên ngành: ế toán
Mã số: 60.34.03.01
U N V N THẠC S
TO N
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. NGUYỄN C NG PH
Đà Nẵng – Năm 2016
NG
I C M ĐO N
Tôi cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi.
Các số liệu, kết quả nêu trong luận văn là trung thực và chưa từng
được ai công bố trong bất kỳ công trình nào khác.
Tác giả luận văn
NGUYỄN THỊ HÀ MY
MỤC
M Đ U
ỤC
..........................................................................................................
1
........................................................................
1. T
.............................................................................
2. M
3
.........................................................
3. Đ
4
..........................................................................................
5
...............................................................
6. T
CH
4
......................................................................
4. P
5. B
1
NG 1. C S
U NV
VÀ C C NH N T
NH H
5
M CĐ
C NGTH NG TIN
NG Đ N M C Đ C NG
TH NG
TIN ..................................................................................................................
10
1.1. KHÁI NI M V
I TR C NG B
TH NG TIN .................................
1.2. QUY Đ NH PHÁP L
V
C NG B
CÁO TH ỜNG NI N C
NG N HÀNG TH
10
TH NG TIN TRONG BÁO
NG MẠI C
VI T N M .....................................................................................................
PH N Ở
12
L
ờ
ởV
C
N ............................................................
12
ộ
........ 14
3Y
1.3. CÁC NH N T
TIN TRONG BÁO CÁO TH
ờ
...............
NH H ỞNG Đ N M C ĐỘ C NG B
ỜNG NI N C
16
TH NG
NG N HÀNG THNG
MẠI 18
1.3
L
3
B
..........................................
ở
................................
CH
NG 2. THI T NGHI N C U ...................................................
18
ộ
23
29
GI
PH
THUY T NGHI N C U ................................................................
NG PHÁP NGHI N C U ............................................................
29
33
C
33
........................................................
X
ờ
3 P
ờ
ộ
.............................................................................................
35
2.2.4. M
CH
3
...............................................................
38
T
.............................................................................
39
K
.........................................................................
41
NGHI N C U ....................................................
44
NG 3.
T QU
ĐÁNH GIÁ TH C TRẠNG C NG B
CÁO TH ỜNG NI N C
TH NG TIN TRONG BÁO
CÁC NG N HÀNG TH
NG MẠI C
PH N Ở VI T N M ......................................................................................
3
Đ
44
ộ
ởV N
3
........................................................................................
Đ
44
ộ
.. 50
3
PH N T CH CÁC NH N T
B
TH NG TIN TRONG BÁO CÁO TH
HÀNG TH
CH
NH H
ỞNG Đ N M C ĐỘ C NG
ỜNG NI N C
CÁC NG N
NG MẠI C PH N Ở VI T N M .......................................
3
T
3
P
3
3M
3
P
ộ..................................................
............................................................................
NG V N ỤNG C
O C O TH
MẠI C PH N
76
NGHI N C U VÀ M T S
NG M C Đ C NG
NG NI N C
VI T NAM......................................................................
60
65
..............................................................
I N NGHỊ NH M T NG C
55
55
......................
NG 4. H
TRONG
34
TH NG TIN
C C NG N HÀNG TH
NG
84
H ỚNG V N DỤNG C
MỘT S
NGHI N C U........................................................ 84
KI N NGH NH M T NG C ỜNG M C ĐỘ C NG B
THÔNG TIN TRONG BÁO CÁO TH ỜNG NI N C
HÀNG TH
CÁC NG N
NG MẠI C PH N Ở VI T N M...................................................... 86
T
ờ
ờ
ộ.................................................................... 86
N
ộ
87
3T
ờ
4.2.4. T
ớ.................................................... 90
ờ................................................................................... 91
4.2.5. N
tin............................................................................................................................................................. 94
Mộ.................................................................................................................................. 95
T U N....................................................................................................................................... 98
TÀI I U TH M H O
QUY T ĐỊNH GI O Đ TÀI (bản sao)
PHỤ ỤC
BTC
NH MỤC CÁC T
: Bộ T
VI T T T
CBTT
:C
CAR
:T
EPS
:L
IAS
:C
MDCBTT
:M
ộ
MDCBTTBB
:M
ộ
MDCBTTNHNY
:M
ộ
MDCBTTNHCNY
:M
ộ
MDCBTTBBNHNY
:M
ộ
ộ
MDCBTTBBNHCNY
:M
ộ
ộ
MDCBTTTNNHNY
:M
ộ
ỗ
ộ
niêm
MDCBTTTNNHCNY
NH
:M
ộ
: Ngân hàng
NHNN
:N
NPL
:T
OEDC
:T
QĐ
:Q
TSCĐ
:T
N
H
ớ
K
P
TPP
: H
T
D
TMCP
:T
TT
:T
VIF
:H
i c ph n
B
NH MỤC C C
Số hiệu
bảng
NG
Tên bảng
Trang
2.1.
C
37
2.2.
C
38
2.3.
B
3.1.
T
3.2.
T
ộ
ộ
39
44
ờ
45
ờ
Đ
3.3.
ờ
47
ờ
48
C
3.4.
3.5.
T
3.6.
T
3.7.
T
3.8.
C
3.9.
K
3.10.
K
50
ộ
51
52
ộ
P
56
61
67
Số hiệu
bảng
Tên bảng
Trang
3.11.
Model Summary and Parameter Estimates
69
3.12.
Model Summary and Parameter Estimates
70
3.13.
Model Summary and Parameter Estimates
70
3.14.
Model Summary and Parameter Estimates
71
3.15.
M
72
3.16.
M
3.17.
T
3.18.
T
3.19.
C
mô hình
3.20.
C
3
73
ộ
ù
73
ộ
ộ
ù
74
ộ
ộ
ộ
76
80
1
M Đ U
1. T nh c p thiết c a
B
tài
ờ
ộ
tin tài chính (thông qua báo cáo tài chính) và thông tin phi tài chính chính
ờ ử
ờ
ớ
ử
(
)
1. H
ũ
ờ
ộ
ớ
ộ
ỗ
ã
(EPS - Earning Per Share)
Bở
ờ
ũ
ễ
ộ
Share)
C
h
EPS (Earning Per
ặ
ỳ
ở
C
ử
D
trên
:
ờ
ớ
ờ
ã ỳ
; ánh
2. N
ã
ờ
ử
1 .
Tp 27/03/2016.
2 ,
T27/03/2016.
2
ặ
ờ
ử
.
3
N
ộ
ớ
ộ
ờ
ử
ử
ờ
N
ờ
ờ
N
ờ
ử
ờ
ử
ã
ử
ặ
K
ờ
ờ
ờ
ộ
(D
T
D
Mai, 2012).
Đ
ớ ĩ
ộ
ờ
ờ
ờ
C
ờ
ờ
ờ
ộ
ộ
ộ
008) Đ
ớ
(M
ũ
ớ
B
(H
H ssain,
ớ
ờ
ũ
)
V
N
ũ
ĩ
3 .
Tp 27/03/2016.
3
C
ử
C
D
ã ộ (F
00 ;
98 ) T
ờ
ớ
ộ
C
ờ
ũ
phó4. T
ởV
N
ộ
ộ
ờ
ở
V
ộ
N
ộ
N
ản
các ng n
ởV
n
ng
ng
n
c
ng
c ng
Đ
ng in
ic
õ
N
n
“
n c các n
ng á cá
i
ng ni n c
”
ở
2. M c tiêu nghiên c u
Đ
:
-Đ
(
ộ
)
ởV
ờ
N
-C
ở
ộ
thông tin tr
ở
ờ
ộ
ộ
ở
4 .
Truy c p 27/03/2016.
4
V
N
-Đ
ớ
;Đ
ộ
ộ
ờ
ởV N
3. Đối tư ng và ph m vi nghiên c u
:L
Đ
ộ
thông tin; L
ở
ộ
ờ
ởV
Nam.
:T
P
ờ
ờ
ờ
M
ờ
33
33
(9
ờ
ờ
) C
ờ
0
trong
2014.
4. Phư ng pháp nghiên c u
L
:
;
-X
;
-T
-T
ờ
;
-P
ộ
ộ
ởV
N
.
5
5. ố c c
tài
N
ở
ộ
-C
:C
:
ở
ộ
ộ
ở
-C
:T
-C
3: K
-C
:Hớ
ờ
ộ
ộ
ờ
ởV N
6. T ng quan tài iệu nghiên c u
ớ
T
ã
ớ
ộ
ộ ớ C : Cerf (1961); Singhvi Desai (1971); Buzby (1974); Kahl Belkaoui
(1981); Marston
(1986); Wallace (1987); Cooke (1989a); Cooke (1989b); Cooke (1991);
Cooke (1992);Cooke (1993); Malone et al. (1993); Hossain et al. (1994);
Ahmed
Nicholls (1994); Wallace
Hossain (2000); Hossain (2001); Haniffa
Naser (1995); Inchausti (1997);
Cooke (2002); Akhtaruddin
(2005); Mohammed Hossain (2008).
T
K
B
( 98 )
H
( 00 )
ộ
0
ộ
8
K
ộ
ũ
ộ
q
T
ộ
ởB
6
q
ớ
ộ
C
ộ
ử
q
K
ĩ
ộ
m
ộ
,
T
Nghi
ộ
ở
ĩ
tin
ở
ặ
ặ
( 00 )
C
ộ
ớ
(BST)
thôn
g
ã
90
B
U
.
I
S 30 (International Accounting
Standards 30). N
ộ
ớ
ũ
K
ớ
ũ
ờ
(
ớ
)
Baumann và Nier (2003)
N
ã
ộ
ở
Base II
ộ 3
ờ
ử
3
ộ
ặ
993- 000” D
ở
C
ã
ộ
ộ
00
7
ộ
)
(
ng P
thôn
ộ
N
ờ
Mohammed Hossain (2008)
ộ
ộ
ở
Độ N
ộ
ộ
C
0
8
ộ
83
N
ộ
88
K
ộ
ờ
ở
ớ
ờ
ộ
ộ
ũ
Độ
K
ớ
ộ N
N
ã
ớ
ộ
ờ
ặ
ộ
ộ N
ớ
V
ộ
N
8
ỞV
ĩ
N
ộ)
P
ộ
(
T
N
( 0 0)
ễ Đ
T
ở
N
N
ễ C
P
ộ
(0
ộ
) ã
C
Sở
H C
ớ
(
N
N
ễ T
ở
ộ)
ớ
P
T
N
M
(0
)
ộ
Sở G
H C
K
M
ở
ở
ớ
ộ
Sở
H C
G
N
M
H ở
N ễ Tộ
(0
)
ở
Sở G
H C
M
K
ộ
Sở G
H C
M
ờ
ở
P
N
ở
ộ
T
N N
H
(0
)
ộ
ộ
ờ
V
9
Nam
ộ
ở
N
ờ
ộ
ĩ
T
N
ễ M
H
)
( 0
thông ti
ộ
ở
ộ
ởV
ã
N
ộ
N
H
ã
N
ễ M
ớ
ở
ộ
Tuy
nhiên, nghiên
ộ
ở
ộ
:T
;C
;Q
C
ớ
;T
;Q
ờ
:
ã
;C
ộ
ộ
;H
Mặ
ộ
ã
ớ
ộ
00 QĐ – NHNN
N
ớ
ộ
ớ
N
ở ộ
thô
ĩ
ờ
ởV
N
ặ
10
CH
C
NG 1
U N V M C Đ C NG
S
TH NG TIN VÀ
C NH N T NH H NG Đ N M C Đ C NG THÔNG
TIN
1.1.
H I NI M V
I TR
C NG
TH NG TIN
K
C
“Phương thức để thực hiện quy trình minh bạch của
công ty nhằm đảm bảo các cổ đông và công chúng đầu tư có thể tiếp cận
thông tin một cách công bằng và đồng thời”5. Theo Healy và Palepu (2001),
ộ
ở
ã ộ
ở
“
”
T
V
ộ
ở
ờ
:
D
ộ
Th
”
N
V, “C
N
Q
C
OEDC6: thông tin
ộ
ử
ớ
5
T
“S
” Sở G
C
ộ ộ
6
T
H Nộ
0 03/2016
11
;t
ặ
ù
ờ
ỗ
ộ
ộ
ử
ộ
ờ
ở
ớ
ặ
ờ
;c
ờ
ờ
7
ờ
.
V
Q
ở
ộ
T
ộ
s
ớ
Mộ
N
Q
OEDC N
“Công bố Thông tin và T nh minh bạch”8
V
õ
ặ
ờ
ở
ộ
ờ
;
ớ
ở
ộ
ộ
ộ
ũ
ớ
ộ
Mộ
ờ
ờ
N
ớ
C
ờ
ộ
ộ
ở
7
8
B
G
T
/> />
õ
T
T
y 20/03/2016
0 03/2016
12
ở
ộ
ờ
ớ
C
ớ
ử
ộ
ớ
ờ
C
, công
trong g
9
t
.Đ
ớ
ớ
ộ
ờ
ử
ử
Đ
ộ
ờ
C
ử
10
.Đ
ớ
–
ờ
ộ
,v
ờ
ờ
ờ
ờ
11
1.2. QUY ĐỊNH PH P
C O TH
.
V
NG NI N C
C NG
TH NG TIN TRONG
NG N HÀNG TH
NG MẠI C
PH N
VI T N M
1.2.1. ập và công bố thông tin trong báo cáo thường niên c a các
ngân hàng thư ng m i c
ph n
T
Việt Nam
3
0
9 009 NĐ–CP
009,
09 009,
ộ
N
ớ
9 009 NĐ–CP
9 />
Cũ
3
Truy
Truy
11 Truy
10
30
p
p
p
5
5/03/2016.
5/03/2016.
5/03/2016.
O
13
00
T
N
ộ
0 0
NĐ-CP
N
00
0 0
Sử
00 NĐ- CP
D
3000
T
ộ
ặ
D
3
0
ã
T
ở
ã
L
.
12
V
ở
0
– 0 )
N
(
ộ
(C
)
ờ
T
0
II
TT-BTC
ớ
T
ởV
0
Bộ T
ờ
09
0 0 TT-BTC) B
(
0
ã
ớ
0
0
TT-BTC (
TT-BTC) C
T
ởV
N
ờ
ộ
Hộ
ộ
theo p
ính
IV
0
00
12 C
0
TT-BTC Đ
ở
ở
ờ
C
14
(
)
ờ
0(
ờ
0
T
ờ
ù
ớ
ờ
B
ử
ộ
ộ
d
ộ
ũ
ờ
ớ (T
T
ờ
52/2012/TT-BTC) T
thành
ộ
:
ộ
1.2.2. Công bố thông tin bắt buộc và công bố thông tin t
a. C ng
n
g
i
n
ắ
ờ
ộ
B
Đớ
ờ
ớ
09/2010/TT-BTC. Đ
–
ớ
Bộ T
.Đ
0
0
0 0
ờ
T
ờ
II
0
ờ
0
B
0
T
0 TT-BTC
ớ
ớ
B
IV
Bộ T
ngu ện
uc
ộ
C
0
)
ờ
T
ớ
0
TT-BTC ngày
15
II
Theo
0
T
Bộ T
0
TT-BTC ngày
ớ
ờ
:
-T
ộ
ớ
-T
;
ộ
;
ở
-B
B
-Đ
G
;
ặ
Hộ
ộ
- Thông tin v Hộ
B
;
K
ù
B
Hộ
G
B
K
;
-B
T
N
52/2012/TT-BTC, T
0
TT-BTC
13:
ã ộ
ờ
ờ
C ng
n
g
ộ
;B
ã ộ
ng
u
i
n
B
.
n
ờ
C
ộ
ĩ
ộ
ặ
ờ ử
ã
13 T
IV
T
0
ờ
TT-BTC
0
0 0
Bộ T
ớ