1. Đầu tư
2. Đầu tư
3. Đầu tư
4. Dự phò
V. Tài sản
1. Chi phí
2. Tài sản
3. Tài sản
VI. Lợi thế
TỔNG CỘ
CÔNG TY TNHH TMDV SAO NAM VIệT
Địa chỉ: 174/4 Bàu Cát 3, P. 12, Q. Tân Bình, TP. HCM
Tel: 0438542249
Fax: 043541679
Mẫu số ......
VC1 - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Mã
chỉ
tiêu
Thuyết
minh
Số đầu năm
Số cuối kỳ
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
726.586.770.494
50.728.687.697
17.728.687.697
33.000.000.000
1.134.038.848
1.134.038.848
178.519.495.911
170.301.454.982
41.746.962.123
-
550.832.318.797
29.348.520.181
21.348.520.181
8.000.000.000
1.134.014.989
1.134.014.989
152.624.341.902
149.515.818.679
39.831.415.334
-
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
639.913.484
(34.168.834.678)
453.714.980.875
454.108.551.333
(393.570.458)
42.489.567.163
648.566.735
41.841.000.428
38.839.731.622
20.619.785.915
20.619.785.915
89.394.715.248
(68.774.929.333)
19.500.000
(19.500.000)
375.637.880
(37.098.529.991)
317.630.882.480
318.024.452.938
(393.570.458)
50.094.559.245
2.143.447.688
3.152.128.963
(1.008.681.275)
6.806.075.610
115.417.061.061
119.616.057.062
(4.198.996.001)
7.425.213.790
1.017.556.760
49.077.002.485
149.740.849.236
17.911.167.916
17.911.167.916
89.648.174.339
(71.737.006.423)
-
NGUỒN V
A. NỢ PH
I. Nợ ngắn
1. Vay và
2. Phải trả
3. Người m
4. Thuế và
5. Phải trả
6. Chi phí
7. Phải trả
8. Phải trả
dựng
9. Các kho
10. Dự ph
11. Quỹ kh
II. Nợ dài
1. Phải trả
2. Phải trả
3. Phải trả
4. Vay và
5. Thuế th
6. Dự phò
7. Dự phò
8. Doanh
9. Quỹ ph
B.VỐN CH
I. Vốn chủ
1. Vốn đầu
2. Thặng d
3. Vốn khá
4. Cổ phiế
5. Chênh
6. Chênh
7. Quỹ đầ
8. Quỹ dự
9. Quỹ khá
10. Lợi nh
11. Nguồn
12. Quỹ h
II. Nguồn
1. Nguồn
2. Nguồn
C. LỢI ÍCH
TỔNG CỘ
CÁC CHỈ
1. Tài sản
2. Vật tư,
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
USD
EUR
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
03
04
05
06
Ngày 21 tháng 07 năm 2014
685
72
0
Người lập bảng
Kế toán trưởng
Họ tên
Họ tên
Giám đốc
Họ tên
Phụ lục 19: Báo cáo KQSXKD
CÔNG TY TNHH TMDV SAO NAM VIệT
Địa chỉ: 174/4 Bàu Cát 3, P. 12, Q. Tân Bình, TP. HCM
Tel: 08.38542249
Fax: 08.38541679
Mẫu số ......
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH – NĂM 2013
Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)
- (24+25)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
Mã
chỉ
tiêu
Thuyết
minh
Quý này năm nay
Quý này năm trước
01
02
10
68.815.422.462
0
68.815.422.462
106.975.468.842
0
106.975.468.842
11
20
21
22
23
24
25
30
63.209.587.860
5.605.834.602
2.023.031.568
3.315.884
622.454.064
2.068.591.450
2.966.816.606
2.590.142.230
94.397.074.547
12.578.394.295
138.124.060
2.359.549.251
1.935.036.237
0
7.526.232.578
2.830.736.526
31
32
40
45
50
51
52
60
61
62
13.398.000
(13.398.000)
0
2.576.744.230
412.117.445
0
2.164.626.785
0
0
1.386.756.414
(1.386.756.414)
0
1.443.980.112
359.406.467
0
1.084.573.645
0
0
Ngày 31 tháng 03 năm 2014
Người lập bảng
Kế toán trưởng
Họ tên
Họ tên
CÔNG TY TNHH TMDV SAO NAM VIệT
Địa chỉ: 174/4 Bàu Cát 3, P. 12, Q. Tân Bình, TP. HCM
Tel: 0438542249
Fax: 0438541679
Mẫu số ......
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - Năm 2013
Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động
Mã
chỉ
tiêu
Thuyế
t minh
Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này(Năm nay)
Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này(Năm trước)
01
7.080.405.804
5.981.589.006
02
03
04
05
06
08
6.152.391.816
6.352.957.866
(2.251.450.275)
1.761.861.501
19.096.166.712
4.260.640.953
3.994.066.361
(655.418.266)
4.461.318.401
18.042.196.455
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
09
10
11
15.260.490.473
19.620.170.296
(3.621.216.495)
7.643.427.584
(39.076.015.154)
42.059.008.852
12
13
14
15
16
20
283.015.940
(1.761.861.501)
(4.441.388.224)
1.977.134.851
(4.461.318.401)
(6.047.300.938)
1.064.500.000
(3.579.309.656)
17.622.323.593
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
22
-
-
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác
23
-
-
24
-
-
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của
chủ sở hữu
25
26
27
30
2.251.450.275
2.251.450.275
-
655.418.266
612.418.266
-
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
32
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại
tệ
50+60+61)
33
34
35
36
40
50
60
61
45.210.127.290
(93.341.059.787)
(17.754.048.335)
(65.884.980.832)
(21.380.167.516)
50.728.687.697
-
64.340.717.256
(102.810.705.769)
(14.408.400.000)
(52.878.388.513)
(34.643.646.654)
39.737.094.537
-
29.348.520.181
5.093.447.883
(2.182.014.160)
42.253.363.041
(43.000.000)
21
31
70
Ngày 21 tháng 07 năm 2014
Người lập bảng
Kế toán trưởng
Họ tên
Họ tên
Giám đốc
Họ tên