BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN 2017-2018.TRÊN LỚP
1
dx
3 − 2x
0
I =∫
Câu 1:
[2D3-2.1-1] Tính tích phân
1
− ln 3
− ln 3
2
A.
B.
C.
1
ln 3
2
[ a ; b]
f ( x)
Câu 2:
[2D3-2.1-1]
D.
1
log 3
2
Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên đoạn
f ( a ) = −2
và
,
b
T = ∫ f ′ ( x ) dx
f ( b ) = −4
a
. Tính
A.
T = −6
.
T =2
B.
T =6
C.
Lời giải
.
D.
T = −2
Chọn D
b
T = ∫ f ′ ( x ) dx
a
= f ( x)
b
a
= f ( b ) − f ( a ) = −2
Ta có:
.
F ( x)
a,b
Câu 3:
[2D3-2.1-1] Cho hai số thực
¡
tùy ý,
f ( x)
là một nguyên hàm của hàm số
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
b
b
∫ f ( x ) dx = f ( b ) − f ( a )
∫ f ( x ) dx = F ( b ) − F ( a )
a
a
A.
B.
b
∫
b
f ( x ) dx = F ( a ) − F ( b )
∫ f ( x ) dx = F ( b ) + F ( a )
a
a
C.
D.
2
∫3
Câu 4:
x −1
[2D3-2.1-1] Tích phân
bằng
2
2ln 3
ln 3
A.
B.
0
∫
Câu 5:
dx
1
[2D3-2.2-1] Tích phân
A.
−1
1− 3
B.
2
bằng
3 −1
C.
∫ cos 2xdx
0
[2D3-2.1-1] Tích phân
D.
1
dx
1 − 2x
π
3
Câu 6:
C.
3
2
bằng
3 +1
D.
− 3 −1
trên tập
−
A.
3
2
3
4
−
B.
C.
3
2
D.
3
4
1
∫
2 x + 1dx
0
Câu 7:
[2D3-2.1-1] Tích phân
3 3−
A.
2
3
3 3 −1
3
B.
2
∫
Câu 8:
có giá trị bằng
[2D3-2.1-1] Cho
1
A.
∫
và
B.
C.
3
f ( x ) dx = 1
1
2 3−
2
[2D3-2.1-1] NĂM 2018) Cho hàm số
D.
1
bằng
3
D.
[ 0;1]
f ( 1) − f ( 0 ) = 2
liên tục trên
và
. Tính tích
1
∫ f ′ ( x ) dx
0
phân
I = −1
A.
.
I =1
B.
2
∫( x
2
0
C.
2
∫
Câu 11: [2D3-2.1-1] Cho
−1
A.
1
−
C.
3
∫
và
2
2
0
∫5
Câu 13: [2D3-2.1-1] ) Tích phân
1
2
C.
x −1
−
D.
∫ f ( x ) dx
. Giá trị của
−3
1
bằng:
1
D.
bằng
−
C.
dx
bằng
2
3
3
− 1) dx
Câu 12: [2D3-2.1-1] ) Tích phân
2
4
−
3
3
A.
B.
2
4
3
f ( x ) dx = −2
3
∫( x
D.
I =0
bằng
f ( x ) dx = 1
B.
I =2
− 2 ) dx
Câu 10: [2D3-2.1-1] Tích phân
2
4
3
3
A.
B.
3
2
∫ f ( x ) dx
. Giá trị của
−1
C.
−3
3 3−
3
f ( x ) dx = −2
f ( x)
Câu 9:
3
2
4
3
D.
2
3
A.
15
2
B.
4 ln 5
C.
4
D.
F ( x)
Câu 14: [2D3-2.1-2] Biết
.
F ( 0) = 0
A.
f ( x ) = 2x + 1
là một nguyên hàm của hàm số
F ( 0) = 5
và
1
∫ f ( x ) dx = 3
∫ ( x + 3)
Câu 16: [2D3-2.1-2] Tích phân
A.
61
1
B.
I = ∫ 2 f ( x ) − 1 dx
. Tính tích phân
3
C.
2
, tính
D.
1
−2
F ( 0)
F ( 0) = 3
C.
2
F ( 1) = 3
F ( 0) = 1
B.
Câu 15: [2D3-2.1-2] [2D3-3.2-2] Cho
−9
−3
A.
B.
4
ln 5
−2
.
D.
5
dx
bằng
61
3
C.
4
D.
61
9
π
3
f ( x ) = ∫ cos xdx
0
Câu 17: [2D3-2.1-2] Tích phân
1
3
2
2
A.
B.
bằng
−
C.
5
I =∫
1
Câu 18: [2D3-2.2-2] Tính tích phân
Giá trị
0
A.
S = a 2 + ab + 3b 2
3
2
−
D.
dx
x 3x + 1
ta được kết quả
I = a ln 3 + b ln 5
1
2
a , b ∈ ¢.
, trong đó
là
B.
4
C.
1
D.
5
π
2
I = ∫ x cos xdx
0
Câu 19: [2D3-2.3-2] Tính
π
2
A.
B.
π
−1
2
C.
π 1
−
3 2
D.
[ −6;6]
y = f ( x)
Câu 20: [2D3-2.4-2]
Cho
2
là hàm số chẵn, có đạo hàm trên đoạn
3
∫ f ( x ) dx = 8
−1
6
J = ∫ f ( −2 x ) dx = 3
và
1
π
3
I=
. Tính
∫ f ( x ) dx
−1
.
. Biết rằng
A.
I =2
I = 11
B.
C.
I =5
D.
I = 14
2
Câu 21: [2D3-2.1-2] Cho
bằng.
0
A.
a
là số thực thỏa mãn
C.
. Giá trị biểu thức
1
D.
1 + a3
3
2
f ( x ) dx = 12
∫
a
và
2
B.
6
∫ ( 2 x + 1) dx = 4
a <2
∫ f ( 3 x ) dx
0
0
Câu 22: [2D3-2.2-2] Nếu
6
A.
thì
B.
bằng
2
C.
36
D.
4
5
y = f ( x)
Câu 23: [2D3-2.2-2] Giả sử hàm số
liên tục trên
¡
∫ f ( x ) dx = a ( a ∈ ¡ )
3
và
,
. Tích phân
2
I = ∫ f ( 2 x + 1) dx
1
I=
A.
có giá trị là:
1
a +1
2
B.
3
∫ 2x
2
Câu 24: [2D3-2.1-2] Nếu
là:
A.
2
x+2
dx = a ln 5 + b ln 3 + 3ln 2
− 3x + 1
1
2
,
C.
0
và
. Giá trị của
−
B.
D.
15
2
C.
π 2
2
D.
π 2
2
π
12
∫ cos 2 x. f ( sin 2 x ) dx
. Tính
B.
thỏa mãn
bằng
−
∫ f ( x ) dx = 2018
0
1
f ′ ÷
4
5π 2
2
1
2
Câu 26: [2D3-2.2-2] Cho
1009
I=
2
A.
P=
là các số thực, xét hàm số
1
5π 2
2
15
2
P = 2a − b
f ( x ) = M .sinπ x + N.cos π x
N
∫ f ( x ) dx = − π
f ( 1) = 3
D.
( a, b ∈ ¤ )
P=−
P=7
B.
M
C.
I = 2a
1
a
2
thì giá trị của
P =1
Câu 25: [2D3-2.1-2] Cho
A.
I = 2a + 1
I=
I = 1009
0
.
C.
I = 4036
D.
I = 2018
20 m / s
Câu 27: [2D3-2.1-2] Một ca nô đang chạy trên hồ với vận tốc
thì hết xăng. Từ thời điểm đó, ca
v ( t ) = −5t + 20 ( m / s )
t
nô chuyển động chậm dần đều với vận tốc
trong đó là khoảng thời
gian tính bằng giây kể từ lúc hết xăng. Hỏi từ lúc hết xăng đến lúc dừng hẳn thì ca nô đi được
bao nhiêu mét?
10 m
20 m
30 m
40 m
A.
B.
C.
D.
100
∫ x.e
2x
dx
0
Câu 28: [2D3-2.3-2] Tích phân
bằng
1
1
199e200 + 1
199e 200 + 1
2
4
A.
B.
(
)
(
)
1
I =∫
0
C.
1
199e 200 − 1)
(
4
dx
x −9
2
Câu 29: [2D3-2.1-2] Tính tích phân
.
1 1
1 1
I = ln
I = − ln
6 2
6 2
A.
B.
2
2
1
1
C.
1
I = ln 2
6
A.
,
−11
B.
1
∫
0
∫ 2 f ( x ) − 3g ( x ) + 4 dx
. Khi đó
−3
C.
4
bằng
11
D.
−7
∫ f ( x) − 3 dx
1
0
Khi đó
B.
1
4
f ( x) dx = 1, ∫ f ( x) dx = 4.
Câu 31: [2D3-2.1-2] Cho
7
A.
D.
I = ln 6 2
2
∫ f ( x ) dx = 2 ∫ g ( x ) dx = 5
Câu 30: [2D3-2.1-2] Cho
D.
1
199e 200 − 1)
(
2
2
C.
bằng:
−2
D.
−7
1
∫ ( x + 5) e dx = a + b.e
x
A.
I = 12
với
B.
∫
1
0
Câu 33: [2D3-2.2-2] Tích phân
A.
2 −1
I = −18
1
dx
x +1
2
B.
(
I = a.b
là các số hữu tỉ. Tính
.
I = −20
I = −30
C.
D.
a, b
0
Câu 32: [2D3-2.3-2] Cho
bằng
)
2 −1
C.
ln 2
D.
2 −1
2
3
∫x
2
1
Câu 34: [2D3-2.1-2] Cho
x+3
dx = m ln 2 + n ln 3 + p ln 5
+ 3x + 2
m n p
, với , , là các số hữu tỉ. Tính
S = m2 + n + p 2
.
A.
S =6
B.
1
S =4
C.
S =3
D.
S =5
x−5
∫ 2 x + 2 dx = a + ln b
Câu 35: [2D3-2.1-2] Biết
8
ab =
81
A.
1
3
a b
với , là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
7
9
3
a+b =
a+b =
ab =
24
8
10
B.
C.
D.
3
Câu 36: [2D3-2.2-2]
Cho hàm số
∫f(
[ 1; +∞ )
f ( x)
liên tục trên
)
x + 1 dx = 8
0
và
. Tích phân
2
I = ∫ xf ( x ) dx
1
A.
bằng:
I = 16
B.
I =2
C.
I =8
D.
I =4
[ 0; 2]
y = f ( x)
Câu 37: [2D3-2.4-2] NĂM 2018) Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên đoạn
và
2
∫ f ′ ( x ) dx
f ( 0 ) − f ( 2 ) = 2.
0
Tính
A.
.
2
B.
−2
C.
1
2
D.
4
2
f ( x)
Câu 38: [2D3-2.4-2] NĂM 2018) Cho
có đạo hàm liên tục trên
R
,có
/
(2 x ) dx
0
Khi đó
bằng
A. 1
B.
2
∫3
Câu 39: [2D3-2.1-2] Tích phân
1
x −1
1
4
−
C.
dx
bằng
1
4
0
và
1
∫ x. f
∫ f ( x).dx = 3
f (2) = 1
D.
5
4
.
A.
2 ln 3
B.
2
ln 3
C.
2
D.
3
2
f (2 − x) + f ( x) =
Câu 40: [2D3-2.2-2] Cho hàm số y = f liên tục trên R và thỏa mãn
∫
phân
−4
3
3
−1
1 2
x −x
2
. Tích
f ( x)dx
bằng
B.
A.
1
3
C.
−2
3
D.
−1
3
1
∫
2 x + 1dx
0
Câu 41: [2D3-2.2-2] Tích phân
3 3−
A.
có giá trị bằng?
3
2
2 3−
B.
3
òx
2
S = m +n + p
C.
3 3 −1
3
3 3−
D.
x +3
dx = m ln 2 + n ln 3 + p ln 5
+ 3x + 2
2
1
Câu 42: [2D3-2.2-2] Cho
3
2
2
3
m, n, p
, với
là số hữu tỉ. Tính
2
.
A.
S =6
B.
S =5
1
∫ x( x
2
0
C.
2
1
∫
0
C.
( 3x + 1) dx
1
C.
ln b
÷
c
1
3
D.
.
6
D.
2
3
a, b, c
với
B.
.
7
4
bằng
∫ 3x2 + x ln x = ln a +
Câu 45: [2D3-2.2-3] Biết
a+b+c
Tổng
bằng
7
A.
4
7
dx
3x + 1
Câu 44: [2D3-2.2-2] Tích phân
4
3
3
2
A.
B.
2
S =3
bằng
1
B. .
.
D.
+ 3 ) dx
Câu 43: [2D3-2.1-2] Tích phân
A.
S=4
C.
là các số nguyên dương và
8
D.
9
c≤4
.
f ( x)
Câu 46: [2D3-2.1-3]
Cho hàm số
và
A.
1
5 − ln 2
2
B.
xác định trên
1
f ÷+
3
f ( 3) + f ( −3) = 4
f ′( x) =
¡ \ { −1;1}
1
f − ÷= 2
3
1
6 − ln 2
2
. Biết
f ( −5 ) + f ( 0 ) + f ( 2 )
. Giá trị của biểu thức
1
5 + ln 2
2
C.
thỏa mãn
1
x −1
2
D.
bằng:
1
6 + ln 2
2
0
Câu 47: [2D3-2.4-3] Cho hàm số
2
∫
là hàm lẻ, liên tục trên
−2
biết
và
4
I = ∫ f ( x ) dx.
f ( − 2 x ) dx = 4.
0
1
A.
∫ f ( − x ) dx = 2
[ − 4; 4 ] ,
y = f ( x)
Tính
I = −10
B.
3
I =∫
1
I = −6
3 + ln x
( x + 1)
Câu 48: [2D3-2.3-3] Biết
7
a 2 + b2 =
16
A.
2
dx
C.
I =6
= a ( 1 + ln 3) − b ln 2
D.
( a, b ∈ ¤ )
,
a2 + b2 =
B.
16
9
. Khi đó
25
16
a2 + b2 =
C.
Xét hàm số
a 2 + b2
bằng
3
a 2 + b2 =
4
[ 0;1]
f ( x)
Câu 49: [2D3-2.4-3]
D.
I = 10
liên tục trên đoạn
và thỏa mãn điều kiện
1
I = ∫ f ( x ) dx
2 f ( x) − 3 f ( 1− x) = x 1− x
I=
A.
1
25
B.
0
. Tính tích phân
4
I =−
15
C.
.
1
I =−
15
f ( x)
Câu 50: [2D3-2.4-3] Xét hàm số
f ( 2) = 4
. Tính
A.
J = 1 + ln 4
có đạo hàm liên tục trên
2
f ′( x) + 2 f ( x) +1
J = ∫
−
÷dx
2
x
x
1
B.
J = 4 − ln 2
¡
I=
D.
4
75
f ( 1) = 1
và thỏa mãn điều kiện
.
J = ln 2 −
C.
1
2
J=
D.
1
+ ln 4
2
và
Câu 51: [2D3-2.1-3] Cho hai chất điểm
t =0
A
B
và
cùng bắt đầu chuyển động trên trục
t
A
. Tại thời điểm , vị trí của chất điểm
được cho bởi
của chất điểm
B
x = g ( t ) = 4sin t
được cho bởi
x = f ( t ) =- 6 + 2t -
A.
t1
2 ( t2 - t1 ) C.
1 2 2
( t2 - t1 )
2
4
2 ( t1 - t2 ) D.
và
độ dài quãng đường mà
t2
đến thời điểm
.
4 + 2 ( t1 + t2 ) B.
1 2 2
( t1 + t2 )
2
1 2 2
( t1 - t2 )
2
2 x + 1dx
5
= a + b ln 2 + c ln ( a, b, c ∈ ¢ )
3
2x +1 + 3
Câu 52: [2D3-2.2-3] Biết
A.
. Tính
T =4
T =2
B.
C.
f ( x)
Câu 53: [2D3-2.0-3] Cho hàm số
f ( −2 ) = b
và
T =1
D.
và thỏa mãn
.
T =3
f ′( x) =
¡ \ { 0}
xác định trên
T = 2a + b + c
1
x + x5
f ( 1) = a
3
,
f ( −1) + f ( 2 )
. Tính
f ( −1) + f ( 2 ) = a + b
A.
.
f ( −1) + f ( 2 ) = −a − b
B.
f ( −1) + f ( 2 ) = b − a
f ( −1) + f ( 2 ) = a − b
C.
D.
Câu 54: [2D3-2.3-3] Cho hàm số
2
[ 1, 2]
y = f ( x)
liên tục trên đoạn
∫ ( x − 1) f ′ ( x ) dx = a
1
và
2
∫ f ( x)dx
1
A.
là thời
t2
∫ 2x + 3
0
và vị trí
là thời điểm đầu tiên và
điểm thứ hai mà hai chất điểm có vận tốc bằng nhau. Tính theo
đã di chuyển từ thời điểm
1
4 - 2 ( t1 + t2 ) + ( t12 + t22 )
2
1 2
t
2
t2
t1
chất điểm
từ thời điểm
t1
. Gọi
A
Ox
theo
b−a
a
b = f (2)
và
B.
a−b
C.
a+b
D.
−b − a
.Tính
π
2
a
∫ ( 4 cos 2 x + 3sin 2 x ) ln ( cos x + 2 sin x ) dx = c ln 2 − b
a , b, c ∈ ¥ *
0
Câu 55: [2D3-2.4-3] Cho
, trong đó
,
a
b
T = a+b+c
là phân số tối giản. Tính
.
T =9
T = −11
A.
B.
C.
T =5
D.
T =7
1
f ( x)
Câu 56: [2D3-2.2-3]
Cho hàm số
∫ f ( x ) dx = 12
¡
liên tục trên
−1
và
. Tích phân
2π
3
∫ f ( 2 cos x ) sin xdx
π
3
A.
bằng
−12
B.
12
C.
6
D.
f ( 2x )
∫−1 1 + 2 x dx = 8
−6
2
1
y = f ( x)
Câu 57: [2D3-2.4-3] Cho hàm số chẵn
2
4
A.
B.
Câu 58: [2D3-2.4-3] Cho hàm số
giá
trị
f ( x)
dương
liên tục trên
8
C.
1
2
∫0 f ′ ( x ) . f ( x ) + 1 dx = 2 ∫0
15
A. 4
và
D.
có đạo hàm liên tục trên đoạn
trên
1
¡
đoạn
f ′ ( x ) . f ( x ) dx
[ 0;1]
[ 0;1] , f ( x )
và
1
∫ f ( x )
thỏa
3
. Tính
17
C. 2
π
2
Cho
16
∫ cot x. f ( sin x ) dx = ∫
π
2
1
hàm
f
số
A.
∫
x
4
. Tính tích phân
I =3
I=
B.
3
2
tục
1
C.
1
8
f ′( x)
và
mãn
đều nhận
f ( 0) = 2
,
19
D. 2
liên
( x ) dx = 1
.
.
f ( x)
Câu 59: [2D3-2.2-3]
0
. Tính
16
dx
0
15
B. 2
∫ f ( x ) dx
trên
¡
và
f ( 4x)
dx
x
I =2
.
I=
D.
5
2
thỏa
mãn
π
4
∫ sin 2 x ln ( tan x + 1) dx = aπ + b ln 2 + c
0
Câu 60: [2D3-2.3-3] Cho
1 1
+ −c
a b
T=
A.
a b c
với , , là các số hữu tỉ. Tính
.
T =2
B.
Câu 61: [2D3-2.4-3] Cho hàm số
T =4
C.
y = f ( x ) ∀x ≥ 0
T =6
, thỏa mãn
D.
T = −4
f ′′ ( x ) . f ( x ) − 2 f ′ ( x ) 2 + xf 3 ( x ) = 0
f ′ ( 0 ) = 0; f ( 0 ) = 1
.
f ( 1)
Tính
2
3
A.
.
B.
3
2
C.
6
7
D.
7
6
e2
1
ae 2 + be+c
1
−
d
x
=
∫e ln 2 x ln x ÷
2
Câu 62: [2D3-2.3-3] Biết
a 2 + b2 + c2
của
5
A.
, trong đó
a b c
, , là các số nguyên. Giá trị
bằng:
B.
3
C.
4
D.
9
5
f ( x)
Câu 63: [2D3-2.3-3] NĂM 2018) Cho hàm số
liên tục trên
¡
∫ f ( x ) dx = 4
và
2
f ( 5) = 3
,
,
2
I = ∫ x 3 f ′ ( x 2 + 1) dx
f ( 2) = 2
. Tính
A.
3
1
B.
4
C.
y = f ( x)
Câu 64: [2D3-2.1-3] Cho hàm số
1
D.
6
f ′ ( x ) . f ( x ) = x4 + x2
thỏa mãn
f ( 0) = 2
. Biết
. Tính
f 2 ( 2) .
f 2 ( 2) =
A.
313
15
f 2 ( 2) =
B.
332
15
f 2 ( 2) =
C.
324
15
f 2 ( 2) =
D.
323
15
2
Câu 65: [2D3-2.3-3] Cho hàm số
∫ ( x − 1) f ' ( x ) dx = a
[ 1;2]
y = f ( x)
liên tục trên đoạn
1
và
. Tính
2
∫ f ( x ) dx
1
A.
a
theo
b = f ( 2) .
và
a −b
B.
8
I =∫
3
b−a
C.
a+b
D.
dx
1 a c
= ln − , a, b, c, d
x + x x +1 2 b d
Câu 66: [2D3-2.2-3] Biết
là các số nguyên dương và
P = abc − d
các phân số tối giản. Tính
.
P = −9
P = −54
A.
B.
C.
P = 54
Cho hàm số
1
f ( x ) + 2. f ÷ = 3x ∀x ∈ ¡
x
I = 4ln 2 +
A.
15
8
liên tục trên
I=
*
2
∫
1/ 2
B.
Cho hàm số
1
f − ÷+
2
f ( −3) + f ( 3) = 0
,
A.
3 5
1 + ln
÷
÷
5
B.
là
P = −6
và thỏa mãn các điều kiện
.
15
8
I=
C.
f ( x)
Câu 68: [2D3-2.1-3]
a c
,
b d
f ( x)
dx
x
. Tính
I = 4ln 2 −
D.
é1 ù
ê ;2ú
ê
ë2 ú
û
y = f ( x)
Câu 67: [2D3-2.2-3]
−b − a
5
2
I=
D.
f ′( x) =
¡ \ { −1;1}
xác định trên
1
f ÷= 2
2
3
2
thỏa mãn
1
x −1
2
,
f ( −2 ) + f ( 0 ) + f ( 4 )
. Tính
3 5
2 − ln
÷
÷
5
, kết quả bằng
C.
3
3 + ln ÷
5
5 − ln ( 3)
D.
e2
1
a.e2 + b.e + c
1
−
d
x
=
∫e ln 2 x ln x ÷
2
Câu 69: [2D3-2.2-3] Biết
a 2 + b2 + c2
của
3
A.
a, b, c
, trong đó
là các số nguyên. Giá trị
bằng
B.
5
C.
4
D.
9
y = f ( x)
Câu 70: [2D3-2.2-3] ) Cho hàm số
liên tục trên
f ( 3 − x) + f ( x) =
¡
và thỏa mãn
1 2
x −x
3
.
4
∫ f ( x ) dx
Tích phân
1
−
3
A.
−1
bằng
1
18
−
B.
−
C.
2
15
−
D.
[ 1; 2]
y = f ( x)
Câu 71: [2D3-2.4-3] Cho hàm số
f ( x ) = xf ′ ( x ) − 2 x − 3 x
3
f ( 1) = 4
có đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn
C.
10
.
D.
15
.
1
f ( x)
Câu 72: [2D3-2.4-3] Cho
bằng.
30
A.
liên tục trên
B.
¡
f (2) = 16,
0
Tích phân
C.
(
36
D.
f ′( x ) ) + f ( x). f ′′( x) = 15 x 4 + 12 x, ∀x ∈ ¡
2
và
f 2 (1)
Giá trị của
9
2
bằng?
5
2
B.
10
D.
C.
y = f ( x)
Câu 74: [2D3-2.4-4]
16
thỏa mãn
f (0) = f ′(0) = 1.
A.
∫ xf ′ ( x ) dx
và
28
Cho hàm số
∫
2
f (2 x) dx = 2.
0
f ( x)
Câu 73: [2D3-2.4-3]
và
f ( 2)
2
. Tính
20
B.
.
5
A. .
5
36
Cho
hàm
8
¡ \ { 0}
số
liên
tục
trên
và
thỏa
mãn
3
2
15 x
2
2. f ( 3x ) + 3. f ÷ = −
2
x
I =−
A.
45 + k
9
9
∫
,
2
3
I=
B.
1
I = ∫ f ÷dx
x
1
f ( x ) dx = k
. Tính
45 − k
9
theo
I=
C.
k
45 + k
9
.
I=
D.
[ 1;3]
y = f ( x)
Câu 75: [2D3-2.2-4]
Cho
hàm
số
liên
3
A.
2
B.
và
−1
1
tục
trên
đoạn
thỏa
3
∫ xf ( x ) dx = −2
f ( 4 − x ) = f ( x ) , ∀x ∈ [ 1;3]
45 − 2k
9
∫ f ( x ) dx
. Giá trị
−2
C.
1
bằng
D.
1
mãn
y = f ( x)
Câu 76: [2D3-2.4-4] Cho hàm số
π
2
0
∫
π
2
0
∫
Tích phân
xác định, liên tục trên đoạn
π
0; 2
2
π
2 −π
f ( x ) + 2 2 f ( x ) cos x + 4 ÷ dx = 2
.
f ( x ) dx
bằng
A.
π
2
B.
0
C.
1
∫ f
2
0
xác định, liên tục trên đoạn
π
0; 2
∫ f ( x) dx
0
. Tính tích phân
A.
B.
thỏa mãn
π
2
π
2 −π
( x) − 2 2 f ( x) sin x − ÷ dx =
4
2
π
4
π
4
D.
y = f ( x)
Câu 77: [2D3-2.4-4] ) Cho hàm số
π
2
thỏa mãn
π
2
bằng
C. 1
D. 0
1
Câu 78: [2D3-2.4-4]
∫ xf ( x ) dx = 0
[ 0; 1]
y = f ( x)
Cho hàm số
liên tục trên
0
thỏa mãn
và
1
I = ∫ e x f ( x ) dx
max f ( x ) = 1.
[0; 1]
0
Tích phân
A.
5
−∞; − ÷.
4
B.
3
; e − 1÷.
2
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?
5 3
− ; ÷.
( e − 1; + ∞ ) .
4 2
C.
D.
[ 0;1]
y = f ( x)
Câu 79: [2D3-2.4-4] Cho hàm số
1
∫
0
Biết
A.
1.C
11.A
21.B
31.D
41.C
51.A
1
1
f ( x )dx =
2
∫
2
0
có đạo hàm liên tục trên đoạn
π
f ′( x) cos π xdx =
2
,
π
B.
2.D
12.D
22.D
32.C
42.A
52.C
3.B
13.D
23.D
33.B
43.D
53.A
4.A
14.C
24.C
34.A
44.D
54.A
và
1
∫ f ( x)dx
0
. Tính
1
π
f (0) + f (1) = 0.
.
2
π
C.
BẢNG ĐÁP ÁN
5.B
6.D
7.B
15.C
16.B
17.B
25.A
26.B
27
35.A
36.D
37.B
45.A
46.A
47.B
55.A
56.C
57.D
D.
8.C
18.D
28.B
38.C
48.C
58.D
3π
2
9.C
19.B
29.A
39.B
49.B
59.D
10.C
20.D
30.D
40.B
50.D
60.B
61.C
71.B
62.A
72.B
63.A
73.D
64.B
74.A
65.B
75.B
66.D
76.B
67.D
77.D
68.A
78.C
69.B
79.C
70.D