Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

GA Đạo đức 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.9 KB, 7 trang )

TƯN 3
Thỉï hai ngy 10 thạng 9 nàm
2007
Âảo âỉïc: CỌ TRẠCH NHIÃÛM VÃƯ VIÃÛC LM CA
MÇNH
Truûn: Chuûn ca bản Âỉïc
I.Mủc tiãu: SGV.
II. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Cạc hoảt âäüng Hoảt âäüng củ thãø
1.Bi c:
MT: Än lải kiãún thỉïc â
hc.
2.Bi måïi:
Hoảt âäüng 1:Tçm hiãøu
truûn “chuûn ca bản
Âỉïc”
MT: HS tháúy r diãùn
biãún ca sỉû viãûc v
tám trảng ca bản Âỉïc.
Biãút phán têch v âỉa ra
quút âënh âụng.
PP: quan sạt, TL, hi âạp.
ÂDDH: tranh SGK phọng to
HÂ2: Lm bi táûp 1
SGK
MT: HS xạc âënh âỉåüc
nhỉỵng viãûc lm no l
biãøu hiãûn ca ngỉåìi
säúng cọ trạch nhiãûm
hồûc khäng cọ trạch
nhiãûm.


PP: T.lûn, thuút trçnh,
hi âạp.
ÂDDH: Bng nhọm
- Theo em, phi lm gç âãø xỉïng âạng
l hc sinh låïp 5?
- Tỉû liãn hãû bn thán.
- Låïp nháûn xẹt, GV âạnh giạ, chuøn
tiãúp.
- GTBi: Âỉa tranh giåïi thiãûu.
B1: Cho HS ÂT v suy nghé vãư cáu
chuûn. 1-2 em âc to cho c låïp cng
nghe.
B2: TL (nhọm âäi) theo 3 cáu hi trong
SGK- GV quan tám, theo di.
- HS âỉa ra nh.xẹt ca mçnh, låïp bäø
sung.
B3: GV kãút lûn (SGK), gi 2- 3 em
âc ghi nhåï trong SGK, chuøn tiãúp.
B1: Lm viãûc theo nhọm 4. GV nãu u
cáưu ca BT1,
B1: gi 1-2em nhàõc lải u cáưu ca
BT1
-HS lmviãûc theo nhọm, GV quan tám th
di.
B2: Âải diãûn nhọm lãn trçnh by kqu
thlûn.Låïp nháûn xẹt, GV kãút lûn
(SGK)
HÂ3:By t thại âäü
(Lm BT2-sgk)
MT: Biãút tạn thnh

nhỉỵng kiãún âụng v
khäng tạn thnh våïi
nhỉỵng kiãún khäng
âụng.
PP: Hi âạp.
B1: GV nãu u cáưu ca BT2
- HS suy nghé, by t thại âäü bàòng
cạch giå th mu
B2: Gi mäüt säú HS gii thêch quan
âiãøm ca mçnh.
B3: GV kãút lûn (SGK)
ÂDDH: Th mu (xanh, â)
Hoảt âäüng näúi tiãúp: chøn bë cho tr chåi âọng vai (BT3- SGK)
Tưn 4
Âảo âỉïc: CỌ TRẠCH NHIÃÛM VÃƯ VIÃÛC LM CA
MÇNH.
I. Mủc tiãu: HS biãút xỉí l cạc tçnh húng, thãø hiãûn âỉåüc
thại âäü ca ngỉåìi cọ trạch nhiãûm. Biãút tỉû liãn hãû bn thán
v cọ âënh hỉåïng khàõc phủc.GDHS biãút váûn dủng vo thỉûc
tãú.
IIChøn bë : Thäng tin
III.Hoảt âäüng dảy v hc:
Cạc hoảt âäüng Hoảt âäüng củ thãø
Hoảt âäüng1: Xỉí l tçnh
húng (BT3, SGK)
MT: HS biãút lỉûa chn
cạch gii quút ph håüp
trong mäùi tçnh húng.
PP: Tho lûn, âọng vai.
B1: GV chia låïp thnh nhiãưu nhọm

nh v giao nhiãûm vủ cho mäùi
nhọm xỉí l mäüt tçnh húng
trong bi táûp 3.
B2: HS tho lûn nhọm .
B3: Âải diãûn nhọm trçnh by kãút
qu dỉåïi hçnh thỉïc âọng vai.
B4: Låïp trao âäøi, bäø sung.
B5: GV kãút lûn (SGV), chuøn
tiãúp.
Hoảt âäüng2: Tỉû liãn hãû
bn thán.
MT: Mäùi HS cọ thãø tỉû liãn
hãû, kãø mäüt viãûc lm ca
mçnh (d ráút nh) v tỉû
rụt ra bi hc.
PP: Tho lûn, âm thoải.
B1: GV gåüi âãø HS nhåï lải mäüt
viãûc lm chỉïng t mçnh â cọ
trạch nhiãûm hồûc thiãúu trạch
nhiãûm:
- Chuûn xy ra thãú no, lục âọ
em lm gç?
- Báy giåì nghé lải, em tháúy thãú
no?
B2: HS trao âäøi våïi bản bãn cảnh
vãư cáu chuûn ca mçnh.
B3: GV u cáưu mäüt säú HS trçnh
by trỉåïc låïp, GV gåüi cho HS
tỉû rụt ra bi hc.
B4: GV kãút lûn (SGV)

HÂ näúi tiãúp: GV u cáưu 1-2 em âc lải pháưn ghi nhåï trong SGK
-Dàûn: hc bi, váûn dủng vo thỉûc tãú.
-Xem bi tiãúp
Tưn 5
Thỉï hai ngy 24 thạng 9 nàm 2007
Âảo âỉïc: CỌ CHÊ THÇ NÃN
I.Mủc tiãu: SGV.
II.ÂDDH: SGV
III.Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Cạc hoảt âäüng Hoảt âäüng củ thãø
HÂ1: HS tçm hiãøu thäng tin
vãư táúm gỉång vỉåüt khọ
Tráưn Bo Âäưng.
MT: HS biãút âỉåüc hon
cnh v nhỉỵng biãøu hiãûn
vỉåüt khọ ca Tráưn Bo
Âäưng.
ÂDDH: Thäng tin (SGK)
PP: Tho lûn, âm thoải
B1: HS tỉû âc thäng tin vãư
Tráưn bo Âäưng (SGK)
B2: Tho lûn c låïp theo cáu
hi 1, 2, 3 (SGK)
B3: GV kãút lûn (SGV), chuøn
tiãúp.
HÂ2: Xỉí l tçnh húng.
MT: HS chn âỉåüc cạch gii
quút têch cỉûc nháút, thãø
hiãûn chê vỉåüt lãn khọ khàn
trong cạc tçnh húng.

ÂDDH: Phiãúu hc táûp.
PP: Tho lûn, thuút trçnh.
B1: GV chia låïp thnh 4nhọm,
2nhọm cng xỉí l 1 tçnh
húng trong (SGV), HS tho
lûn, GV theo di.
B2: Âải diãûn nhọm trçnh by,
låïp nháûn xẹt, bäø sung.
B3: GV kãút lûn (SGV), chuøn
tiãúp.
HÂ3: Lm bi táûp 1- 2 SGK
MT: HS phán biãût âỉåüc
nhỉỵng biãøu hiãûn ca chê
vỉåüt khọ v nhỉỵng kiãún
ph håüp våïi näüi dung bi
hc.
ÂDDH: Th mu, thäng tin.
PP: Tho lûn, phán têch
B1: Lm viãûc theo nhọm âäi:
Trao âäøi tỉìng trỉåìng håüp ca
bi táûp 1.
B2: GV láưn lỉåüt nãu tỉìng
trỉåìng håüp, HS giå th mu
âãø thãø hiãûn sỉû âạnh giạ ca
mçnh.( Th mu â: cọ chê;
th mu xanh: khäng cọ chê)
B3: HS lm BTáûp 3theo cạch
trãn, GV âạnh giạ, nháûn xẹt.
B4: GV kãút lûn (SGV), gi 2-
5em âc ghi nhåï trong SGK

HÂ näúi tiãúp: - Sỉu táưm mäüt vi máùu chuûn nọi vãư
nhỉỵng táúm gỉång hc sinh “Cọ chê thç nãn” trãn sạch bạo, åí
låïp, åí trỉåìng, åí âëa phỉång m em biãút.
- Ghi âáưu bi, nháûn xẹt tiãút hc
Tưn 7
Âảo âỉïc: CỌ CHÊ THÇ NÃN (Tiãút 2)
I.Mủc tiãu: Cng cäú cho HS kiãún thỉïc â hc trong tiãút
trỉåïc. Biãút nãu nhỉỵng táúm gỉång vỉåüt khọ v rụt ra âỉåüc
bi hc kinh nghiãûm cho bn thán. GDHS biãút váûn dủng vo
thỉûc tãú.
II.ÂDDH: Bng phủ, bng nhọm.
III.Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Cạc hoảt âäüng Hoảt âäüng củ thãø
HÂ1: Lm bi táûp 3 (SGK)
MT: Mäùi nhọm nãu âỉåüc
mäüt táúm gỉång tiãu biãøu
âãø kãø cho c låïp cng
nghe.
PP: Kãø chuûn, âm thoải.
B1: HÂ theo nhọm 4: HS tho
lûn vãư nhỉỵng táúm gỉång â
sỉu táưm âỉåüc.
B2: Âải diãûn nhọm trçnh by,
GV hỉåïng dáùn cho HS nháûn xẹt
theo cạc u cáưu:
- Näüi dung cáu chuûn?
- Ngỉỵ âiãûu?...GV cọ thãø ghi
tọm tàõt lãn bng theo máùu trong
SGV.
B3: GV kãút lûn, chuøn tiãúp.

HÂ2: Tỉû liãn hãû (Lm bi
táûp 4- SGK)
MT: Biãút liãn hãû bn thán,
nãu âỉåüc nhỉỵng khọ khàn
trong cüc säúng, trong hc
táûp v âãư ra âỉåüc cạch
khàõc phủc khọ khàn.
ÂDDH: Bng nhọm
PP: Tho lûn, kãø chuûn,
âm thoải
B1 : HS tỉû phán têch nhỉỵng khọ
khàn ca bn thán theo máùu
trong SGK.
B2: Hai bản trong bn cng trao
âäøi våïi nhau vãư khọ khàn ca
mçnh.
B3: cỉí 1- 3 em trçnh by trỉåïc
låïp, c låïp tho lûn v tçm
cạch giụp âåỵ bản thạo gåỵ khọ
khàn.
B4: GV kãút lûn: Trong cüc
säúng, mi ngỉåìi âãưu cọ
nhỉỵng khọ khàn riãng v âãưu
cáưn phi cọ chê âãø vỉåüt lãn.
Sỉû cm thäng, âäüng viãn, giụp
âåỵ ca bản b, táûp thãø l hãút
sỉïc cáưn thiãút âãø giụp chụng ta
vỉåüt qua khọ khàn, vỉån lãn
trong cüc säúng.
HÂ3: Cng cäú, dàûn d:

MT: HS nàõm vỉỵng näüi
dung bi hc v nhỉỵng
váún âãư cáưn chøn bë cho
bi måïi.PP: Thuút trçnh
.
B1: Âc lải ghi nhåï trong SGK.
B2: Dàûn HS än bi, váûn dủng
vo thỉûc tãú, chøn bë cho bi
“Nhåï ån täø tiãn”, ghi âáưu
bi.nháûn xẹt tiãút hc.
Tưn 8
Âảo âỉïc: NHÅÏ ÅN TÄØ TIÃN
Truûn: THÀM MÄÜ
I.Mủc tiãu: SGV
II.ÂDDH: SGV
III.Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Cạc hoảt âäüng Hoảt âäüng củ thãø
HÂ1: Tçm hiãøu näüi dung
truûn “Thàm mäü”
MT: Giụp hc sinh biãút
âỉåüc mäüt biãøu hiãûn ca
lng biãút ån täø tiãn.ü
PP: Tho lûn, hi âạp.
B1: 1- 2 em âc truûn “Thàm
mäü”
B2: Tho lûn c låïp: Theo em,
bäú mún nhàõc nhåí Viãût âiãưu gç
khi nhàõc âãún täø tiãn? Vç sao Viãût
mún lau bn thåì giụp mẻ?
B3: HS tr låìi, låïp N xẹt,

GVKlûn, Ctiãúp.
HÂ2: Lm bi táûp 1
(SGK)
MT: Giụp HS biãút nhỉỵng
viãûc cáưn lm âãø biãút ån
täø tiãn.
ÂDDH: Thäng tin.
PP: Tho lûn, hi âạp.
B1: HS lm bi táûp cạ nhán
B2: Nhọm âäi: Trao âäøi våïi bản
bãn cảnh vãư kiãún ca mçnh.
GV måìi 2- 3 em TBy kiãún vãư
tỉìng viãûc lm v gii thêch l do.
Låïp trao âäøi, nháûn xẹt., GV cung
cáúp1säú thäng tin thỉûc tãú. B3:
GV kãút lûn v chuøn tiãúp.
HÂ3: Tỉû liãn hãû.
MT: HS biãút tỉû âạnh giạ
B1: GV u cáưu HS kãø nhỉỵng
viãûc â lm âỉåüc âãø thãø hiãûn
lng biãút ån täø tiãn v nhỉỵng
viãûc chỉa lm âỉåüc.
B2: Nhọm 4: Trao âäøi våïi cạc

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×