Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

08 ĐAHS các phép tính cơ bản trên tập hợp số hữu tỉ (b2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (481.06 KB, 4 trang )

Trung tâm Unix
Tầng 1 – CT 1.1 – Chung cư ngõ 183 Hoàng Văn Thái – Thanh Xuân
 04.6269.1558 - 0916001075 |  |  unix.edu.vn

Các hướng dẫn ở đây chỉ mang tính gợi ý rút gọn, không phải là bài trình bày mẫu. Trong trường hợp
các em đã suy nghĩ rất nhiều mà chưa ra cách giải thì được phép xem hướng dẫn để suy nghĩ tiếp. Sau
khi đã xem gợi ý mà các em vẫn còn gặp khó khăn thì lên lớp để hỏi các thầy cô.

Đại số lớp 7 CB
Bài 08: Các phép tính cơ bản trên tập hợp số hữu tỉ (B2)
Bài 1: Tính trị của biểu thức sau theo cách hợp lý nhất
1
 1 8 1   2 7
a) A        
1 
7
 3 15 7   3 15

3 1 2 1
b) B  0, 25      1 
5 8 5
4

Hướng dẫn
1   1 2   7 8   8 1 
 1 8 1   2 7
1       
       1   1  1  1
a) A        
7   3 3   15 15   7 7 
 3 15 7   3 15


3 1 2 1 1 3 1 2 5 1 5 3 2 1
1
1
b) B  0, 25      1                  1  1   
5 8 5
4 4 5 8 5 4 4 4 5 5 8
8
8

Bài 2: Tính
a)

12
12
.  38, 2   .61,8
25
25

b)

3
1 3 1
.15  .43
4
3 4
3

Hướng dẫn
a)


12
12
12
12
.  38, 2   .61,8  . 38, 2  61,8   .  100   48
25
25
25
25

b)

1 3
3
1 3 1 3  1
.15  .43  .15  43   .  28   21
4
3 4
3 4  3
3 4

Bài 3: Tính giá trị của biểu thức sau theo cách hợp lý nhất
3 6 3 5 2 2
a) A  .  :  :1
5 7 7 3 7 3

2 2 1 2 11  1

: 2  .  .2
b)  13. 

5 9
2 5 9 2


Hướng dẫn
3
3 6 3 5 2 2 3 6 3 3 2 3 3 6 3 2 3
a) A  .  :  :1  .  .  .  .     .1 
5 7 7 3 7 3 5 7 7 5 7 5 5 7 7 7 5
5
2 2 1 2 11  1 
2 2 2 2 11  5 2 
2 11  5 2
5

: 2  .  .2   13.  .  .  .  . 13 
  .  . 12  .  12
b)  13. 
2
5 9
2 5 9 2 
5 9 5 5 9 2 5 
9
9 2 5


Bài 4: Tính giá trị của biểu thức sau theo cách hợp lý nhất

Hướng dẫn học sinh © UNIX 2017



Trung tâm Unix
Tầng 1 – CT 1.1 – Chung cư ngõ 183 Hoàng Văn Thái – Thanh Xuân
 04.6269.1558 - 0916001075 |  |  unix.edu.vn

 4 5  2  1 2  2
a) 
 :   :
 5 7 3  5 7 3

b)

4  1 2 4  1 5 
:    :  
9  15 3  9  11 22 

Hướng dẫn
3
 4 5  2  1 2  2  4 5  3  1 2  3  4 5 1 2  3
a) 
 :   :  
 .    .  
 
  .   1  1 .  0
2
 5 7 3  5 7 3  5 7 2  5 7 2  5 7 5 7 2

b)

4  1 2  4  1 5  4 3 4 3 4 5 4 22 4  5 22  4

:    :    :
 . 
 :
 .  .
  .  9   4
9  15 3  9  11 22  9 5 9 22 9 3 9 3
9  3
3  9

Bài 5: Thực hiện phép tính
 9
  3

a)   2,18  :  3  0, 2 
 25
  4


b)

3 1 3 1
.19  .33
8
3 8
3

c) 1

4
5

4
16
 
 0,5 
23 21 23
21

Hướng dẫn
91 79
182
 9
  3
  9 109   15 1   18 109   15.5 4 

   :
a)   2,18  :  3  0, 2    
:     
:
50 20
395
 25
  4
  25 50   4 5   50 50   20 20 

b)

1 3
3 1 3 1 3 1
21
.19  .33  .19  33   .  14   

4
8
3 8
3 8 3
3 8

c) 1

4  1  5 16 
4
5
4
16  4
1
5
 1         1   1 
 
 0,5 
23 21 23
21  23 23  2  21 21 
2
2

Bài 6: Tìm x, biết
3

a) x  x    0
2



4 
8

b)  x   x    0
7 
9


2

c)  3x  2   2 x    0
3


Hướng dẫn

x  0
3

a) x  x    0  
x  3
2

2

4
4


x 0

x


4 
8

7
7

b)  x   x    0  
7 
9

x  8  0
x  8


9
9
2

x
3 x  2  0

2

3

c)  3x  2   2 x    0  
2


3
2x   0

x  1

3

3

Bài 7: Tìm x, biết
1  3


a)  x  1  2 x   0
5  5



9  1 3 
3
: x  0
b)  x   
16  3 5
4

Hướng dẫn
Hướng dẫn học sinh © UNIX 2017



Trung tâm Unix
Tầng 1 – CT 1.1 – Chung cư ngõ 183 Hoàng Văn Thái – Thanh Xuân
 04.6269.1558 - 0916001075 |  |  unix.edu.vn

1
1


x  5  0
x  5
1  3



a)  x  1  2 x   0  
5  5


1 3  2 x  0
 x  4
 5

5

3
9

3
x
x 0



3
9
1

3



4
16
4

b)  x   
: x  0  
1

3
9
4
16
3
5



 
x 
:x0

 3 5

5
Bài 8: Tìm x, biết
a)

3
2
10
x x
7
3
21

b)

1
3
x   x 1
2
5

Hướng dẫn
a)

3
2
10
5 10
 3 2  10

 x  2
 x.   
x x
 x. 
7
3
21
21 21
 7 3  21

b)

3
1
3
1
8
16
1 
x   x  1    1 x  1    x    x 
2
5
2
5
5
2
5




Bài 9: Tìm x, biết
1
1
4
x  x  x 1 0
a)
6
10
15
3
2
17
x x
b)
7
5
35
1 3
 :x0
c)
3 5
Hướng dẫn
a)

1
1
4
1 1 4 
x  x  x  1  0      x  1  0  0.x  1  0 (vô lí). Vậy không có giá trị của x
6

10
15
 6 10 15 

17
3
2
17
1
17
3 2
 x  17
  x 
x x

x
7
5
35
35
35
35
7 5
1 3
3
1
3 1
9
 :x0  :x  x :  x
c)

3 5
5
3
5 3
5
Bài 10: Tìm x ∈ Q, biết
a)  x  1 x  2   0

b)

b)

 x  2   x 


2
0
3

Hướng dẫn
x 1  0
 x  1
 1  x  2

a) Do x  1 và x  2 là hai số khác dấu và x  1  x  2 nên ta có: 
x  2  0
x  2
2
b) Do x  2 và x  là hai số cùng dấu. Ta có hai trường hợp
3

Hướng dẫn học sinh © UNIX 2017


Trung tâm Unix
Tầng 1 – CT 1.1 – Chung cư ngõ 183 Hoàng Văn Thái – Thanh Xuân
 04.6269.1558 - 0916001075 |  |  unix.edu.vn

x  2  0
x  2


TH1: 

2
2 x2
x


0
x


3
3

x  2  0
x  2
2



TH2: 

2
2  x

3
 x  3  0
 x   3
2
Vậy x > 2 hoặc x  
3
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
Bài 11*: Tìm số hữu tỉ x, biết




10
11
12
13
14
Hướng dẫn
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
1 1 1 1 1




  x  1        0  x  1  0  x  1

10
11
12
13
14
 10 11 12 13 14 

Hướng dẫn học sinh © UNIX 2017



×