Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tong hop thiet hai thien tai nam 1996

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.05 KB, 4 trang )

thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam từ đầu năm đến 5 tháng 12 năm 1996
Loại thiệt
hại

ngời

hạng mục

Chết
+ Trong đó trẻ em
Bị thơng
Mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ

Nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Nhà ngập, h hại
+ Trong đó nhà ngói
Trờng học Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
bệnh viện
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi


Kho bị h hại
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
nhà cửa

Ước tính thành tiền
nông nghiệpLúa úng ngập
+ Trong đó hỏng nặng
+ Diện tích mất trắng
Hoa mầu ngập, h hại
+ Trong đó hỏng nặng
+ Trong đó mất trắng
Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt
Giống ớt

đơn
vị

Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện


Hộ

Hộ
ngời
ngời
ngời
Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
m

Tr
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn


Bo 2

100
0
466
4
0
80
8700
300
6500
43500
1500
32500
0
37532
2218
490853
30479
1312
12482
92
3329
0
600
1116
187
19598
29726

136701
0
277636
176852
61068
16272
0
17138
9186
1526
9603
430


atndt8 ATNĐT8

124
0
0
5
0
19
12077
0
0
8000
0
0
0
0

0
0
0
292
7
65
0
0
0
0
0
0
1070
114780
53195
6435
3724
0
2145
0
0
0
20

36
0
19
0
6
188

132664
8
209
712297
48
1254
0
0
0
0
0
96
448
0
30
2
0
0
73
100
1000
15852
0
13926
4204
5101
4364
211
1704
0

0
0
0

bo 4

7
0
98
0
0
246
19833
0
0
67780
0
0
3496
153
87530
11579
235
3655
11
247
26
319
0
1

0
16234
46575
44764
21411
2615
8420
2330
3445
0
120
130
0


SHT8

53
0
63
1
0
12
0
0
0
156606
0
16578
0

3589
0
80676
0
134
635
0
133
0
0
24
52
0
615
68753
0
43974
0
18751
7311
656
2959
0
0
102
20

lốc 96 lũ quét atbo 6 lumt10 lũ 2/11

46

0
24
64
0
40
0
0
0
0
0
0

116
0
29
0
0
0
1946
872
0
0
0
0

90
0
106
0
0

316
259405
10
66441
63760
0
26297

63
0
5
4
0
0
62091
0
3500
0
0
0

3727
7
15379
600
278
443
10
4
0

0
0
6
0
89
0

407
35
517
0
43
0
6
0
0
0
25
0
0
0
21000

853
221
170210
0
692
1096
54

91
0
0
0
48
0
0
88278

43593
657
25317
1825
0
309
4050
10
4
0

15480
0
1976
1264
887
377
0
40
6
0


93931
44679
36170
8090
0
1766
179470
0
0
994

Page 1

lu22-11

330
4
94911
0
6
2190
0
155
0
0
1
0
0
0

3680

176
0
86
36
0
22
32037
0
35880
285
416
142587
0
1647
34
166850
358
143
861
19
87
0
0
29
0
1030
335
122724


74
0
9
1
0
0
50
0
27958
0
1130
96300
0
2493
0
72243
0
16
50
1
15
0
0
1
0
0
0
61082


6382
0
1084
6845
0
2330
0
0
2547
100

35335
4206
7734
70445
1436
8727
0
0
27999
63

5506
2255
1828
5599
2145
553
0
0

8500
110

LU3-12

18
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
10000
0
340
0
8080
0
30
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
7334
3675
3629
1144
431
164
0
0
0
0

lmt20- ludbs
12
cl

3
0
0
0
0
0
0
0
8000
0
0

0
0
155
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
530
0
42993
0
16000
2577
2500
0
0
0
4
12400

Tổng


222
166
0
0
14
232
828489
0
141957
0
0
245143

1128
166
907
115
20
1155
1357292
1190
290445
1052228
3094
570659

42358
0
836773

0
2312
11953
0
510
0
76
0
1045
0
0
543468

96927
2672
2024025
43016
5297
34105
200
4666
28
995
1196
1412
20728
47999
1109713

181872

111440
65724
56317
0
16943
0
0
7247
0

927506
422574
253432
194197
10596
58560
192706
1696
56142
14137


thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam từ đầu năm đến 5 tháng 12 năm 1996
Loại thiệt
hại

thuỷ lợi

hạng mục
Cây công nghiệp bị mất trắng

Cây công nghiệp h hại
Mía bị h hại
Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
Cây ăn quả h hại
+ Trong đó dã mất
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết

đơn
vị
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
ha
ha
Con
con
Con

Ước tính thành tiền

Tr

Đất sạt, trôi
+ Trong đó đê trung ơng
+ Trong đó đê địa phơng

+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trỏi
+ Trong đó đê trung ơng
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi
Trạm, máy bơm ngập

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m
m
m
m
Cái
Cái
Cái

Cái
Cái

Ước tính thành tiền

Tr

giao thông Đất sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Cầu cống sập, trôi
Cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà bị trôi

m3
m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái



Bo 2 atndt8 ATNĐT8 bo 4
0
0
0
2070
500
310
693.5
300
0
520
0
173
0
0
0
0
3853065
0
0
0
0
0
606
0
0
0
190
0
0

0
15003
0
0
0
332579
171429
41016
50378
0
0
592535
987000
176095
546424
49470
323000
0
149900
62167
467500
0
318000
187765
166500
72995
8500
20700
0
0

0
70002
40300
5670
23640
3150
37100
0
16773
0
0
500
0
21811
1420
10000
127878
0
0
0
43136
15970
0
0
4500
40090
0
0
0
161

11
12
0
121
38
47
5
0
0
150
0
999
0
167
0
5
18
0
0
47339
23497
22793.4
11370
0
0
421734
415107
303030
47850
72850

66500
135500
59250
206005
299250
15920
2100
4500
0
1000
0
4000
0
0
0
450
0
0
0
203
36
45
3
4
0
11
8
14
0
6

1
1
0
0
0


SHT8
0
0
400
35
0
0
0
8
55
0
144826
0
1206420
134000
642000
0
0
0
0
0
60100
4600

4095
45400
0
69
0
30
10
60157
0
288000
0
0
0
0
0
97
58
0
0

lốc 96 lũ quét atbo 6 lumt10 lũ 2/11 lu22-11 LU3-12
126
50
0
170
1785.7
60
0
57951
16

5280
0
1013
0
160
2020
0
150
0
3778
2828
1841
27
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

12
261
0

0

234
224
0
38079

312
539
63482
323046

48
2055
4860
9737

0
0
0
5000
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
8
52
0
0

91800
0
8980
0
0
3124
0
0
0
0
0
35177
0
154
0
0
0
3314

1545690
30700
529943
1121462
0

20554
6810
11117
350
0
65
40
0
0
311
48
117
48916

591132
0
0
112000
0
7259
0
509
0
0
0
0
0
9
0
0

7
13826

20094
0
5910
0
0
0
5
9
15
0

1094329
942500
99500
0
0
0
239
0
0
0

1099223
170100
851944
110475
2000

97120
261
95
47
0

239520
0
8100
2000
0
200
62
77
18
0

Page 2

538
3030
15904
218350
0
1493323
391000
84750
302170
650
34009

25000
0
0
0
0
2020
59
161
0
533
3
49767
0
1522114
480944
927565
20123
372
19826
198
230
184
0

100
874
11890
24976
0
1532560

0
551220
537190
61000
4335
0
0
8262
0
250
9850
19
15
19
0
0
40450
0
1213860
45000
390000
8900
0
0
563
187
0
0

0

193
3600
0
0
376723
95327
0
281396
0
1690
0
0
0
0
0
40800
59
0
0
0
2
0
0
196195
0
0
5023
0
0
36

119
1
0

lmt20- ludbs
12
cl
600
0
0
0
5
29331
0
0
0
0

0
0
0
16370
0
0
0
0
0
0
0
0

0
150
0
0
1650
10
2
0
0
0
800
0
18936
0
18936
1375
0
0
3
0
0
0

0
66174
928789
1093075

Tổng
4861.7

66223.5
41046
62
3853065
0
0
1858
73595
1043528
2463861

50528484
0
10402628
33738465
0
0
0
0
0
0
0
2274
425
0
0
0
44
204438


59668186
1173397
13067188
36533443
82350
210583
88833
12126
229971
47736
24880
177301
756
621
488
1829
206
526667.4

0
0
0
0
0
0
122
23872
0
0


6879992
1972644
2825230
153396
6372
117596
1873
24670
286
1


thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam từ đầu năm đến 5 tháng 12 năm 1996
Loại thiệt
hại

thuỷ sản

thông tin
liên lạc

hạng mục
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng

Ước tính thành tiền


Tr

Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng

ha
Cái
Tản
Chiếc
Chiếc
Chiếc

Ước tính thành tiền

Tr

Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại

Cột
m
Cái

Ước tính thành tiền


Tr

năng lợng Cột cao thế đổ, gãy
Cột hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng

vật t

đơn
vị
Cái
Cái
Km
Km
Km
m2

Cột
Cổt
m
Cái
Cái
Cái
Cái

Cái

Ước tính thành tiền

Tr

Xi măng ớt
Muối trôi
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách, vở học sinh ớt, mất
Klanh ke uot
Gạch mộc hỏng
Than bị trôi
Cói bị hỏng

Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Viên
Tấn
Tấn




lmt20- ludbs
Bo 2 atndt8 ATNĐT8 bo 4
SHT8 lốc 96 lũ quét atbo 6 lumt10 lũ 2/11 lu22-11 LU3-12
12
cl
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
1
2
0

0
0
0
174.72
913
7315
30
219.8
0
51
16
0
218
76
1232
116
14044
0
0
0
0
624650
0
40000
146500
38324
0
0
107020
0 273123

0
30
0
0
36291
15698
24571
6073
46002
0
45564
54285
28727
56777
48878
0
2900 401863
0
0
0
0
0
0
0
6775
4553
232
1753
574
171

0
3828
344
5427
649
816
0
45869
400
0
0
0
0
0
0
15
300
0
0
0
0
0
440
0
88
0
90
0
0
50

0
24
77
0
0
3992
376
82
0
61
0
193
4
0
1
168
3
0
1
128
20
0
0
13
0
39
0
189
0
51

0
0
0
0
100
0
0
0
0
0
0
285
0
0
0
0
0
0
27644
21392
1160
5880
4911
0
709
8207
1000
8070
5346
0

20
0
0
0
0
0
0
0
0
5812
0
30
2793
153
0
0
210
0
72
11
0
3
0
555770
0
2800
80820
700
0
88000

8500
0
21000
0
0
600
0
2
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
9613
0
461
1147
0
0
5000
460
0

20
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
7637
0
18
5
0
3
2
15
0
2
1
0
0
0
6148
0
21
4081

596
45
4
2619
0
87
19
0
0
201
916312
0
14550
148630
0
3000
2000
22000
0
10500
0
0
0
0
257
0
0
0
0
0

0
25
0
0
0
0
0
0
30
0
200
0
160
0
0
0
0
0
0
0
0
0
66
0
204
0
0
0
0
6

0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
2
0
0
26
0
1
3
1
0
0
15
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
3542
0
2099
904
1140
0
80
9091
238
319
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
408
0
84
0
0
0
0

600
0
462
0
0
5760
0
0
0
0
0
0
0
0
0
70
0
4620
120
100
5613
0
0
0
3335
0
0
0
2674
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
500
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

822000
0
0
0
0
200
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2550000
0
4250000
0 66650000
0
0
4135000
165000
0
0
0
260
0

200
0
500
0
0
0
10
0
0
0
250
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Page 3

Tổng
2
5
24405.52
0

0
1229647
767629
70991
715
4761
1017
312
385
84339
9084
758190
5
16703
7683
13821
1116992
282
390
276
34
15
17413
1554
5830
16462
0
500
822000
200

77750000
970
250


thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam từ đầu năm đến 5 tháng 12 năm 1996
Loại thiệt
hại

hạng mục
Đạm, lân ớt

đơn
vị
Tấn

Ước tính thiệt hại

Tr đ

Tổng thiệt hại

Tr đ


Bo 2 atndt8 ATNĐT8 bo 4
124
0
0
0

536138
0
16102
161483
0
0
2211630

536886

8E+12

14000

124153

383900


SHT8

lốc 96 lũ quét atbo 6 lumt10 lũ 2/11 lu22-11 LU3-12
0
0
0
25
0
0
13055
0

0
5274
5609
123
139
0
0
0
0

346292

194110

Page 4

81647

581367

124958

565757

204785

46080

lmt20- ludbs
12

cl
0
0
0
0
0

Tổng
149
737923

25622 2571223

7998410



×