ThThai
tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra trong năm 1999
loại thiệt hại
hạng
mục
đơn vị
Lốc
Lũ quét
Bão số 1
ATND 4- Sạt lở
VI
đất
Lũ MT
15/10
Bão số 9
20/10
Lũ MT 2226/10
Lũ MT
6/11
1- Lũ MT
6/12
1tổng số
Số văn bản
Ngày báo cáo
ngời
nhà cửa
bệnh viện
Công trình
khác
nông nghiệp
Chết
+ Trong đó trẻ em
Bị thơng
Mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng
+ Số hộ phải di dời
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ
Nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Nhà ngập, h hại
+ Trong đó nhà ngói
Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi
Kho bị h hại
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
Ước tính thành tiền
Lúa úng ngập, h hại
+ Trong đó hỏng nặng
+ Diện tích mất trắng
Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện
Xã
Xã
Hộ
Hộ
Hộ
ngời
ngời
ngời
Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
m
Tr
Ha
Ha
Ha
30
55
1
0
3
3
15
3
595
120
6
0
0
0
0
0
0
1
12
0
56
12
0
0
0
0
0
0
275
201
4
4
10
17
6
0
0
4
2
29
38
8
0
0
6
0
0
0
9
0
34
52
0
0
0
0
25
40
216
40
6
6
0
0
1,155
0
50,000
75,200
705,002
0
0
5,869
0
0
115
0
36
0
260,432
15,972
0
0
0
0
0
0
0
0
32,825
0
0
0
0
0
0
0
0
0
111,985
83,020
0
15,000
0
0
0
0
0
0
926,500
179,320
0
0
0
0
0
0
0
0
146,746
0
0
0
0
0
0
0
0
0
893,743
429,320
0
0
0
0
0
0
7,228
1,233
2,001
0
0
202
0
69
6
41,846
0
0
0
0
0
0
0
0
350
0
3,372
27,046
15
0
48
278
56,475
214
584,044
402,183
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15
2
0
0
0
0
4
0
570
135
49
60
0
0
0
1
1,134
0
4,532
677
0
0
0
0
0
0
1
0
75
19
0
0
0
0
0
0
169
0
482
125
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
12
0
21
0
0
0
1
0
0
0
69
0
6
15
0
0
0
0
0
0
238
0
0
0
0
0
0
0
500
0
14,630
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5,584
0
0
43,904
0
0
0
0
1,615
220
226,200
0
0
0
0
0
0
0
4,203
9,269
8,711
24,121
30,319
4,280
32,980
17,384
0
0
503
846
0
0
0
0
20
0
5,242
6,636
0
19,165
0
0
0
2,328
0
1,055
11,565
19,595
Page 1
825
19
544
76
61
407
831,369
282,424
32,825
195,005
1,120,820
146,746
1,323,063
0
52,585
350
1,073,675
0
726
6,453
95
776
0
12
91
259
15,130
5,584
271,939
0
131,267
13,247
53,708
ThThai
Hoa mầu ngập, h hại
+ Trong đó hỏng nặng
+ Diện tích mất trắng
Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt, mất
Giống ớt, mất
Cây công nghiệp bị mất trắng
Cây công nghiệp h hại
Mía bị h hại
Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
Cây ăn quả h hại
+ Trong đó dã mất
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền
thủy lợi
giao thông
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
ha
ha
Con
con
Con
Tr
Đất sạt, trôi
+ Trong đó đê điều
+ Trong đó đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trôi
+ Trong đó đê trung ơng
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi
Trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m
m
m
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Tr
Đất sạt, trôi
m3
967
3,470
5,502
0
0
33,792
8,962
22,273
32,037
10,007
122
0
0
0
0
0
25
0
2,808
0
101
271
0
0
0
8,844
0
0
15,578
5,930
0
0
0
0
0
0
0
0
177
0
0
0
0
0
0
0
0
0
177
0
0
1,068
0
0
0
0
20
0
219,348
23,000
0
30
0
0
0
0
229
0
12,790
6,872
0
996
0
0
0
0
0
0
1,497
150
0
1,229
184
0
0
0
202
140
1,873
11,953
0
678
0
0
0
0
2,578
1,500
10,357
7,870
0
0
0
0
0
0
15
0
2,100
43
6,207
0
0
0
0
0
17,000
0 5,417,000
2,850
3,624
32
0
0
0
0
0
0
2,599
1,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
74
805
0
0
0
0
6
0
32,124
1,649
10
31
0
0
0
0
37
0
296,628
23,354
0
63,238
0
0
0
0
2,500
0 1,703,235
296,023
0
62,377
8,900
0
0
0
309
6,975
310,252
157,306
0
0
0
0
0
0
0
600,933
0
0
0 140,000 572,715
0
0
2,000
0
0
112,826 8,811,021 4,557,780
350
0
0
769,550
515,400
264,650
15,000
0
0
0
0
0 115,000
0
0
0
2,400
45,000
0
0
25,000
0
0 4,059,797 1,423,500
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2,673
1,020
0
0
0
0
0
0
0
0
18,150
174,500
0
46,650
0
0
0
0
0
0
0
0
0
351,770
0
200
15,000
0
0
2,350
350
0
28,550
328,358
16,760
0
0
0
0
0
0
0
0
89,400
0
0
5
0
0
0
0
0
30
78,367
0
0
15,765
0
0
0
0
0
0 2,307,662
874,300
0
12
0
0
0
1
0
0
206
0
0
18
0
0
0
0
10
0
1,295
214
0
53
0
0
0
0
5
0
1,218
338
0
40
0
0
0
0
0
0
202
6
0
7
0
0
0
0
0
0
221
14
0
23,453
0
0
0
0
60
2,300
282,583
0
0
0
0
0
0
0
0
56,648
0
0
0
0 615,805
Page 2
4,914,200 3,673,443 1,910,320
117,010
2,955
30,724
177
177
243,436
19,921
2,643
15,580
22,983
2,158
5,443,057
7,255
0
34,658
320,060
2,064,996
546,119
0
14,795,275
1,287,300
394,650
5,555,697
174,500
50,343
18,150
351,770
391,568
89,400
78,402
3,197,727
219
1,537
1,614
248
242
308,396
0
11,170,416
ThThai
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Cầu cống sập, trôi
Cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà, ca nô bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền
thủy sản
ttl.lạc
năng lợng
Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền
Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền
Cột cao thế đổ, gãy
Cột hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng
Ước tính thành tiền
m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Km
Km
Km
m2
Tr
ha
Cái
Tấn
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Tr
Cột
m
Cái
Tr
Cột
Cột
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Tr
0
0
0
0
0
0
0
0
917,800
113,000
0
0
0
0
0
0
0
0 1,461,829
603,000
0
0
0
0
0
0
200
90
40,390
4,200
0
0
0
0
0
0
0
0
15,710
0
0
7,670
0
0
0
0
0
0
14,760
0
0
177
0
0
0
1
79
2
436
453
0
152
0
0
0
1
73
43
1,577
1,111
0
5
0
0
0
0
2
0
16
1
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
180
0
0
0
0
1
0 3,184,942
36,086
0
25
0
0
0
0
1
0
480,025
0
0
345
0
0
0
0
0
0 1,110,000
0
0
0
0
0
0
0
0
52,400 2,073,795
0
0
40,261
0
0
0
0
2,490
5,200
821,105
0
0
0
0
0
0
4,830
36,608
0
716
11
2
1,200
312
0
0
70
367
0
0
0
0
0
0
80
0
166
0
0
25
0
0
0
57
0
1,118
217
70
96
28
0
9
1
15
0
563
63
0
0
0
1
0
0
18
0
1,605
0
16
0
0
0
0
0
122
0
2,628
0
0
27,755
2,500
0
0
0
350
0
130,673
0
0
0
0
0
0
0
0
2,081
578
35,550
0
90
0
0
0
0
10
0
152,500
0
0
0
0
0
0 1,271,100
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30,198
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
158
0
0
0
0
0
0
2,308
0
56
55
0
0
2
0
15
0
645
0
6,150
7,900
0
0
0
0
25,000
0
436,480
138,000
0
0
0
0
0
0
0
0
2,057
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
28
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
0
105
0
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
2,195
0
0
0
0
0
0
40,679
0
Page 3
1,030,800
2,064,829
44,880
15,710
22,430
1,148
2,957
24
2
0
4
3,221,209
480,051
1,110,346
2,126,195
870,256
0
42,903
257
1,419
845
1,624
2,766
161,278
0
2,759
1,459,150
7
30,198
0
2,466
773
613,530
2,057
0
28
109
55
42,874
ThThai
vật t
Xi măng ớt
Muối ớt mất
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách, vở học sinh ớt, mất
Klanh ke ớt
Gạch mộc hỏng
Than bị trôi
Cói bị hỏng
Đạm, lân ớt
Ước tính thiệt hại
Tấn
Tấn
Bộ
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Viên
Tấn
Tấn
Tấn
Tr đ
0
0
0
0
0
0
0
4
50
0
0
0
0
0
10,098
76
0
2
0
0
0
360
0
0
3,823
34
0
0
0
0
0
0
0
0
48,710
2,244
0
0
0
0
0
0
0
0
120
0
0
0
0
0
0
0
0
0
132
0
0
0
0
0
0
0
0
0 1,001,569
25,670
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 11,220,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
20
12
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
91
0
0
0
0
26
0
2,031
3,158
0
0
0
0
0
0
0
0
25,147
0
0
0
0
0
0
0
0
20,700
62,224
40,551 3,773,799
982,261
0
Tổng thiệt hại
5,427,138,765,000
Tr đ
222,231
305,323
20,050
14,000
0
0
10,228
4,219
50,954
120
132
1,027,239
0
11,220,000
32
0
5,306
25,147
0
5,427,139
387,652,769
Page 4