phòng Giáo dục và đào tạo ân thi
Trờng Tiểu học Tân Phúc
cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Sổ kiểm tra
hồ sơ chuyên môn của giáo viên
Năm học :2018 - 2019
Phó Hiệu trởng: Vơng Xuân Định
Phòng Giáo dục và đào tạo ân thi
Trờng Tiểu học Tân Phúc
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Sổ theo dõi
chất lợng chuyên môn
Năm học :2018 - 2019
Phó hiệu trởng: Vơng Xuân Định
Phân công chuyên môn năm học 2018 - 2019
STT
Họ và tên
Sinh
Hệ Đ.
Tuổi
Công tác đợc giao
Đặng Thị Hơng
ngày
tạo
20.01.19 CĐSP
44
Dạy lp 1A
2
Trần Thị Thanh
74
02.9.197 CĐSP
41
Dạy lớp 1B
3
Tình
Nguyễn Thị Hiển
7
02.3.197 CĐSP
40
Dạy lớp 1C
Trần Thị Xim
8
10.5.197 HSP
39
Dạy lớp 2A
Lê Thị Nhuần
9
15.2.197 HSP
39
Dạy lớp 2B - Tổ phó tổ 2+3
CĐSP
32
Dạy lớp 2C- Phó Ch tch cụng on
Trần Anh Tuấn
6
23.3.197 ĐHSP
39
Dạy lớp 3A- Bí th chi đoàn
Phạm Thị Lới
9
30.11.19 CĐSP
47
Dạy lớp 3B- TT t 2-3
HSP
40
Dạy lớp 4A - Thanh tra ND
ng
25.6.197
Nguyễn Thị Miến
8
11.10.19 CĐSP
30
Dạy lớp 4B
Bùi Duy Thuấn
88
05.9.197 HSP
39
Dạy lớp 4C - TP 4-5
1
4
5
9
6
Phí Thị Sinh
11.6.198
7
8
71
9
10
11
Lơng Thị Thanh H-
Đ. thoại
Lu Th Dõn
9
17.11
ĐHSP
41
Dạy lớp 5A
Vũ Thị Mai Hơng
1977
02.6.197 CĐSP
43
Dạy lớp 5B- Tổ trởng 4+5
Chu Thị Trang
5
06.01.19 ĐHSPAN
33
Dạy môn Âm nhạc- Nữ công
15
Ngô Thị Thanh
85
28.12.19 ĐHSPMT
37
Dạy môn Mĩ thuật - TPT
16
Tuyết
Bùi Thị Thảo
81
15.11.19 ĐHSPNN
27
Dạy Tiếng Anh
Hong Thị Sen
91
10.5.197 CĐTB-DD
41
Thiết bị và đồ dùng
7
2.1.1995 CSP
23
Dy tin hc
12
13
14
17
18
Phan Th Dung
Bảng theo dõi sĩ số học sinh NĂM
HọC 2018-2019
T
T
Họ và tên
1
2
3
ng Th Hng
Trn Thanh Tỡnh
Nguyn Th Hin
Sĩ số học sinh các tháng
Lớp Tháng9 Tháng1 Tháng1 Tháng1 Tháng1 Tháng2 Tháng3 Tháng4 Tháng5
0
1
2
SS N SS N SS N SS N SS N SS N SS N SS N SS N
1A
1B
1C
4
5
6
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
2A
2B
2C
7
8
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
3A
3B
9 Lơng Thanh Hng
10 Nguyn Th Min
11 Bựi Duy Thun
4A
4B
4C
12 Lu Thế Dân
13 V Th Mai Hng
5A
5B
13
Tng
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì GIữA Kì I NĂM HọC 20182019
Môn
Lớp
Toán
Tiếng
Việt
4A
4B
4C
Tng
5A
5B
Tng
4A
4B
4C
Tng
5A
5B
Tng
Sĩ
số
D Dới 5
KT
SL %
Điểm 5
Kết quả kiểm tra môn
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
Điểm 10 Điểm510
SL %
SL %
B¶ng theo dâi KÕT QU¶ KIÓM TRA §ÞNH K× GI÷A K× II N¡M HäC 20182019
M«n
Líp
To¸n
TiÕng
ViÖt
4A
4B
4C
Tổng
5A
5B
Tổng
4A
4B
4C
Tổng
5A
5B
Tổng
SÜ
sè
Dự Díi 5
KT
SL %
§iÓm 5
KÕt qu¶ kiÓm tra m«n
§iÓm 6 §iÓm 7 §iÓm 8 §iÓm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
§iÓm 10 §iÓm510
SL %
SL %
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì CUốI Kì I NĂM HọC 2018-2019
Lớp
GVCN
Sĩ Dới 5
số
SL %
Điểm 5
Kết quả kiểm tra môn Toán
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
Điểm 10 Điểm510
SL %
SL %
1A ng Th Hng
1B Trn Thanh Tỡnh
1C Nguyn Th Hin
2A Trần Thị Xim
2B Lê Thị Nhuần
2C Phí Thị Sinh
3A
3B
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
4A Lơng Thanh Hng
4B Nguyn Th Min
4C Bựi Duy Thun
5A Lu Thế Dân
5B V Th Mai Hng
Tng
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì CUốI Kì I NĂM HọC 2018-2019
Lớp
GVCN
Sĩ Dới 5
số
SL %
Điểm 5
Kết quả kiểm tra môn Ting Vit
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
Điểm 10 Điểm510
SL %
SL %
1A ng Th Hng
1B Trn Thanh Tỡnh
1C Nguyn Th Hin
2A Trần Thị Xim
2B Lê Thị Nhuần
2C Phí Thị Sinh
3A
3B
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
4A Lơng Thanh Hng
4B Nguyn Th Min
4C Bựi Duy Thun
5A Lu Thế Dân
5B V Th Mai Hng
Tng
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì CUốI Kì I NĂM HọC 2018-2019
Lớp
GVCN
1A ng Th Hng
1B Trn Thanh Tỡnh
1C Nguyn Th Hin
2A Trần Thị Xim
2B Lê Thị Nhuần
2C Phí Thị Sinh
Sĩ Dới 5
số
SL %
Điểm 5
Kết quả kiểm tra môn T. Anh
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
Điểm 10 Điểm510
SL %
SL %
3A
3B
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
4A Lơng Thanh Hng
4B Nguyn Th Min
4C Bựi Duy Thun
5A Lu Thế Dân
5B V Th Mai Hng
Tng
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì CUốI Kì iI NĂM HọC 2018-2019
Lớp
GVCN
1A ng Th Hng
1B Trn Thanh Tỡnh
1C Nguyn Th Hin
2A Trần Thị Xim
2B Lê Thị Nhuần
2C Phí Thị Sinh
3A
3B
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
4A Lơng Thanh Hng
4B Nguyn Th Min
4C Bựi Duy Thun
Sĩ Dới 5
số
SL %
Điểm 5
Kết quả kiểm tra môn Toỏn
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
Điểm 10 Điểm510
SL %
SL %
5A Lu Thế Dân
5B V Th Mai Hng
Tng
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì CUốI Kì II NĂM HọC 2018-2019
Lớp
GVCN
Sĩ Dới 5
số
SL %
Điểm 5
Kết quả kiểm tra môn T. Vit
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
Điểm 10 Điểm510
SL %
SL %
1A ng Th Hng
1B Trn Thanh Tỡnh
1C Nguyn Th Hin
2A Trần Thị Xim
2B Lê Thị Nhuần
2C Phí Thị Sinh
3A
3B
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
4A Lơng Thanh Hng
4B Nguyn Th Min
4C Bựi Duy Thun
5A Lu Thế Dân
5B V Th Mai Hng
Tng
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì CUốI Kì II NĂM HọC 2018-2019
Lớp
GVCN
Sĩ Dới 5
số
SL %
Điểm 5
Kết quả kiểm tra môn T. Anh
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
SL
%
%
SL
%
SL
%
Điểm 10 Điểm510
SL %
SL %
1A ng Th Hng
1B Trn Thanh Tỡnh
1C Nguyn Th Hin
2A Trần Thị Xim
2B Lê Thị Nhuần
2C Phí Thị Sinh
3A
3B
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
4A Lơng Thanh Hng
4B Nguyn Th Min
4C Bựi Duy Thun
5A Lu Thế Dân
5B V Th Mai Hng
Tng
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì CUốI Kì I NĂM HọC 20182019
Mô
n
Lớp
GVCN
S Dới 5
ĩ
s SL %
ố
Điểm 5
Kết quả kiểm tra
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
Điểm
10
SL %
Đ5-10
SL
%
3A
Tin
Kho
3B
4A
4B
4C
5A
5B
4A
4B
4C
5A
5B
Trần Anh
Tuấn
Phm Th Li
Lơng T Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
Lu Thế Dân
V T.Mai Hng
Lơng T Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
Lu Thế Dân
V T.Mai Hng
4A
4B
4C
5A
5B
Lơng T Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
Lu Thế Dân
V T.Mai Hng
a
Sử
Địa
Bảng theo dõi KếT QUả KIểM TRA ĐịNH Kì CUốI Kì II NĂM HọC 2018-2019
Mô
n
Lớp
3A
3B
GVCN
Trần Anh
Tuấn
Phm Th Li
S Dới 5
ĩ
s SL %
ố
Điểm 5
Kết quả kiểm tra
Điểm 6 Điểm 7 Điểm 8 Điểm 9
SL
SL
%
%
SL
%
SL
%
SL
%
Điểm
10
SL %
Đ5-10
SL
%
Tin
Kho
4A
4B
4C
5A
5B
4A
4B
4C
5A
5B
Lơng T Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
Lu Thế Dân
V T.Mai Hng
Lơng T Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
Lu Thế Dân
V T.Mai Hng
4A
4B
4C
5A
5B
Lơng T Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
Lu Thế Dân
V T.Mai Hng
a
Sử
Địa
Họ và tên
Lớp
ng Th Hng
Trn Thanh Tỡnh
Nguyn Th Hin
1A
1B
1C
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
2A
2B
2C
Sĩ
số
Đạo đức
HT
T
HT
CH
T
TNXH( Khoa
)
HT
CH
HT
T
T
Thể dục
HT
T
HT
CH
T
TC - KT
HT
T
HT
CH
T
Mĩ thuật
HT
T
HT
CH
T
ÂM Nhạc
HT
T
HT
CH
T
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
3A
3B
Lơng Thanh Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
4A
4B
4C
Lu Thế Dân
V Th Mai Hng
5A
5B
Phòng Giáo dục và đào tạo
Trờng Tiểu học Tân Phúc
Họ và tên
GVCN
kết quả đánh giá học sinh học kì I
Năm học : 2018- 2019.
Toán
Lớp
ng Th Hng
Trn Thanh Tỡnh
Nguyn Th Hin
1A
1B
1C
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
2A
2B
2C
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
3A
3B
Sĩ
số
HTT
HT
Tiếng Việt
CHT
HTT
HT
CHT
sử - địa
HTT
HT
Tiếng anh
CHT
HTT
HT
CHT
Lơng Thanh Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
4A
4B
4C
Lu Thế Dân
V Th Mai Hng
5A
5B
kết quả đánh giá học sinh học kì II Năm học : 2017- 2018.
Họ và tên
Lớp
ng Th Hng
Trn Thanh Tỡnh
Nguyn Th Hin
1A
1B
1C
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
2A
2B
2C
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
3A
3B
Lơng Thanh Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
4A
4B
4C
Lu Thế Dân
5A
Sĩ
số
Đạo đức
HT
T
HT
CH
T
TNXH( Khoa
)
HT
CH
HT
T
T
Thể dục
HT
T
HT
CH
T
TC - KT
HT
T
HT
CH
T
Mĩ thuật
HT
T
HT
CH
T
ÂM Nhạc
HT
T
HT
CH
T
V Th Mai Hng
5B
Toán
Họ và tên
GVCN
Lớp
ng Th Hng
Trn Thanh Tỡnh
Nguyn Th Hin
1A
1B
1C
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
2A
2B
2C
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
3A
3B
Lơng Thanh Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
4A
4B
4C
Lu Thế Dân
V Th Mai Hng
5A
5B
Sĩ
số
HTT
Phòng Giáo dục và đào tạo
Trờng Tiểu học Tân Phúc
HT
Tiếng Việt
CHT
HTT
HT
sử - địa
CHT
HTT
HT
Tiếng anh
CHT
HTT
kết quả đánh giá vscđ
Năm học : 2018- 2019.
HT
CHT
Họ và tên
Lớp
ng Th Hng
Trn Thanh Tỡnh
Nguyn Th Hin
1A
1B
1C
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
2A
2B
2C
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
3A
3B
Lơng Thanh Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
4A
4B
4C
Lu Thế Dân
V Th Mai Hng
5A
5B
Sĩ
số
Chính tả(
1)
Lớp
ng Th Hng
1A
Sĩ
số
Chính
tả(2)
Tập viết-TH
Chính tả(3) Tập viết-TH
M3 M2 m1 M3 m2 M1 M3 m2 M1 M3 M2 m1 M3 m2 M1 M3
Phòng Giáo dục và đào tạo
Trờng Tiểu học Tân Phúc
Họ và tên
Tập viết-TH
m
M1
2
KT QU KHO ST THNG XUYấN HNG THNG
Toán ( Đợt 1)
HT
CH
HT
T
T
Năm học : 2018- 2019.
Toán ( Đợt 2)
HT
CH
HT
T
T
Toán ( Đợt 3)
HT
CH
HT
T
T
Toán ( Đợt 4)
HT
CH
HT
T
T
Đọc
HT
T
HT
Viết
CH
T
HT
T
HT
CH
T
Trn Thanh Tỡnh
Nguyn Th Hin
1B
1C
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
2A
2B
2C
Trần Anh Tuấn
Phm Th Li
3A
3B
Lơng Thanh Hng
Nguyn Th Min
Bựi Duy Thun
4A
4B
4C
Lu Thế Dân
V Th Mai Hng
5A
5B
Danh sách học sinh HC TP CềN HN CH năm học 2018- 2019
ST
Họ và tên
Lớp
Nội dung hạn chế
TT
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Họ và tên
Lớp
Nội dung hạn chế
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
30
31
32
33
34
35
36
37
38
38
40
kh¶o s¸t häc sinh HỌC TẬP CÒN HẠN CHẾ n¨m häc 2018- 2019
TT
Hä vµ tªn
Líp
Th¸ng9
To¸
TV
n
Th¸ng10
To¸
TV
n
Th¸ng11
To¸
TV
n
Th¸ng12
To¸
TV
n
Th¸ng1
To¸
TV
n
Th¸ng2
To¸
TV
n
Th¸ng3
To¸
TV
n
Th¸ng4
To¸
TV
n
Th¸ng5
To¸
TV
n
Kết quả HộI GIảNG 20/11 năm học 2018-2019
STT
Họ và tên
Ngày
dạy
1
2
Đặng Thị Hơng
Trần Thị Thanh
3
4
5
6
7
8
9
Tình
Nguyễn Thị Hiển
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
Trần Anh Tuấn
Phạm Thị Lới
Lơng Thị Thanh H-
10
11
12
13
14
ng
Nguyễn Thị Miến
Bùi Duy Thuấn
Lu Th Dõn
Vũ Thị Mai Hơng
Chu Thị Trang
Tiết 1
X.
loại
Tiết 2
X.lo
ại
15
Ngô Thị Thanh
16
17
Tuyết
Bùi Thị Thảo
Phan Th Dung
Kết quả HộI GIảNG MA XUN năm học 2018-2019
STT
Họ và tên
Ngày
dạy
1
2
Đặng Thị Hơng
Trần Thị Thanh
3
4
5
6
7
8
9
Tình
Nguyễn Thị Hiển
Trần Thị Xim
Lê Thị Nhuần
Phí Thị Sinh
Trần Anh Tuấn
Phạm Thị Lới
Lơng Thị Thanh H-
10
11
12
13
14
15
ng
Nguyễn Thị Miến
Bùi Duy Thuấn
Lu Th Dõn
Vũ Thị Mai Hơng
Chu Thị Trang
Ngô Thị Thanh
16
Tuyết
Bùi Thị Thảo
Tiết 1
X.
loại
Tiết 2
X.lo
ại
17
Phan Th Dung
KT QU KIM TRA H S CHUYấN MễN V THEO DếI KT QU THI UA NM HC 2018-2019
ST
Họ và tên
T
1 Nguyễn Thị
2
4
5
Mai
Phạm Thị Lới
Lê Thị Nhuần
LơngThanh H-
6
7
ng
Bùi Duy Thuấn
Nguyễn Thị
8
Hiển
Trần Thanh
9
Tình
Vũ Thị Mai H-
ơng
10 Lu Thế Dân
11 Phí Thị Sinh
12 Đặng Thị Hơng
13 Trần Anh Tuấn
14 Chu Thị Trang
15 Ngô Thanh
Tuyết
t 1
t 2
Xếp loại hồ sơ
t 3 t 4
Ghi chỳ
DH
DHK
Xếp loại thi ua
KQ Kỡ 1 KQ kỡ 2
CN
16 Nguyn Thị
17
18
19
20
Miến
Hong Thị Sen
Phan Thị Hạnh
Bùi Thị Thảo
Phan Th Dung
Bảng theo dõi thực hiện chuyên đề chuyên môn
năm học: 2018-2019
STT
Tờn chuyờn
Thi
gian
Quy mụ
Ngời thực hiện
1
S dng s t duy vo dy K thut TH
7/8/18
Ton trng
V Th Mai Hng
2
Dy Toỏn tiu hc theo nh hng PTNL
7/8/18
Ton trng
Lu Th Dõn
3
T chc cỏc H tri nghim sỏng to TH
10/8/18
Ton trng
Vng Xuõn nh
4
S dng k thut cỏc mnh ghộp vo dy . c 10/8/18
Ton trng
Lờ Th Nhun
5
S dng k thut khn tri bn vo dy T. Vit
13/8/18
Ton trng
Phm Th Li
6
Hng dn vit Sk v NCKHSPUD
14/8/18
Ton trng
ng Th Hng
7
Cỏc BP gii quyt KK trong SHCM theo NCBH
15/8/18
Ton trng
ng Th Ngc
8
Dy hc Toỏn theo mụ hỡnh THM
9/2018
Ton trng
Nguyn Th Min
9
Dy hc Ting Vit theo mụ hỡnh THM
9/2018
Ton trng
Bựi Duy Thun
10
Biờn son kim tra nh kỡ theo TT 22/2016
11/2018
Ton trng
Phm Th Li
Ghi chú
Bảng theo dõi dạy thay kê năm học: 20182019
Th
ứ
Ngày,thán
g
Họ và tên Gv dạy
thay
Lớp
Lí do dạy thay
Ghi chú
Phòng Giáo dục và đào tạo
Trờng Tiểu học Tân Phúc
T/gia
Họ và tên GV
Kiểm tra NH Kè Hồ sơ giáo viên đợt ....
Năm học :2018 -2019
ND kiểm tra
n
Kế hoạch giảng
dạy
Giáo án
Sổ dự giờ
Sổ tích lũy
Sổ chủ nhiệm
Sổ nghị quyết
HĐSP
Sổ SHCM
Bng tng hp
Kế hoạch giảng
dạy
Giáo án
Sổ dự giờ
Nhận xét
XL