Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Đề thi thử THPTQG năm 2019 môn toán megabook đề 16 file word có đáp án image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (438.16 KB, 9 trang )

Megabook.vn

ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019

Biên soạn bởi Th.S Trần Trọng Tuyển

CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 16

Chu Thị Hạnh, Trần Văn Lục

Môn thi: TOÁN

(Đề thi có 06 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh: .......................................................................
Số báo danh: ............................................................................
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1  log3 11  2 x   0 là:
3

A. S  1; 4 .

 11 
C. S   3;  .
 2

B. S   ; 4 .

D. S  1; 4  .


Câu 2. Cho hàm số y  f  x  có lim f  x   2 và lim f  x   2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
x 

x 

đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y  2 và y  2 .
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng x  2 và x  2 .
D. Đồ thị hàm số đã cho không có đường tiệm cận ngang.
Câu 3. Tìm các số thực x , y thỏa mãn 2 x  1  1  2 y  i  2  x   3y  2  i
3
A. x  1; y  .
5

B. x  3; y 

Câu 4. Tìm giới hạn I  lim

x 

A. I  2 .



3
.
5

x2  4x  1  x


B. I  4 .



1
C. x  3; y   .
5

1
D. x  1; y   .
5

C. I  1 .

D. I  1 .

Câu 5. Một cấp số nhân có số hạng đầu u1  3 , công bội q  2 . Biết Sn  765 . Tìm n ?
A. n  7 .

B. n  6 .

C. n  8 .

D. n  9 .

Câu 6. Nhân dịp lễ sơ kết học kì I, để thưởng cho ba học sinh có thành tích tốt nhất lớp cô An đã mua 10
cuốn sách khác nhau và chọn ngẫu nhiên 3 cuốn để phát thưởng cho 3 học sinh đó mỗi học sinh nhận 1
cuốn. Hỏi cô An có bao nhiêu cách phát thưởng?
A. C103 .


C. 103 .

B. A103 .

D. 3.C103 .

Câu 7. Hình khai triển mặt xunh quanh của hình trụ là một hình chữ nhật có diện tích bằng 48 , biết
đường cao hình trụ bằng 4. Bán kính của đường tròn đáy hình trụ bằng:
A. 12.

B. 6.



C. 4.

D. 3.



Câu 8. Cho hàm số y  e x x 2  mx . Biết y  0   1 . Tính y 1 .
A. 6e .
Câu 9. Hàm số F  x  

B. 3e .

C. 5e .

D. 4e .


1
1
x  sin 4 x  C là nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
2
8

Trang 1


1
A. f  x   sin 2 x .
2

B. f  x   cos 2 2 x .

1
C. f  x   co s 2 x .
2

D. f  x   sin 2 2 x .

Câu 10. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại B cạnh huyền bằng 4a và thể
tích khối chóp S . ABC bằng 8a 3 . Độ dài đường cao SH hình chóp đã cho là:
A. 2a .

B. a .

C. 6a .


D. 3a .

Câu 11. Bảng biến thiên dưới đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được liệt kê ở
bốn đáp án A, B, C, D?
x
y





1
0
3

0
0





1
0
3






y




2

A. y  x 4  2 x 2  1 .

B. y   x 4  2 x 2  1 .

C. y  x 4  2 x 2  2 .

D. y   x 4  2 x 2  2 .

Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , xác định giá trị của tham số m để hai đường thẳng

 x  2  3t
vuông góc với nhau.
d : 2 x  3 y  4  0 và d  : 
 y  1  4mt
A. m 

9
.
8

B. m 

1

.
2

9
C. m   .
8

1
D. m   .
2

Câu 13. Hàm số y   x 2  2 x  5 đồng biến trên khoảng:
A.  1;   .

B.  ; 1 .

C. 1;   .

D.  ;1 .

Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn  C  :  x  3   y  1  10 . Phương trình tiếp
2

2

tuyến của  C  tại A  4; 4  là:
A. x  3 y  5  0 .

B. x  3 y  4  0 .


C. x  3 y  16  0 .

D. x  3 y  16  0 .

Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  5    y  1   z  2   9 .
2

2

2

Bán kính R của mặt cầu  S  là:
A. R  3 .

B. R  6 .

C. R  9 .

D. R  18 .

Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm A  2;3; 1 . Gọi A là điểm đối xứng với điểm A qua trục
hoành. Tọa độ điểm A là:
A. A  2; 3;1 .

B. A  0; 3;1 .

C. A  2; 3;1 .

Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :


D. A  2;0;0  .
x 1 y  2 z  3


và mặt
1
2
1

phẳng  P  : x  y  z  2  0 . Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng  P 
đồng thời vuông góc và cắt đường thẳng d ?
A. 1 :

x2 y4 z4


.
1
2
3

B.  2 :

x 1 y 1 z

 .
3
2 1

Trang 2



C.  3 :

x 5 y 2 z 5


.
3
2
1

x2 y4 z4


.
3
2
1

D.  4 :

Câu 18. Để đồ thị hàm số y  x 4   2m  3 x 2  m 2  4 có đúng một điểm cực trị thì tất cả giá trị thực của
tham số m là:
3
A. m   .
2

3
B. m   .

2

3
C. m   .
2

3
D. m   .
2

Câu 19. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện
tích bằng 8a 2 . Tính diện tích xunh quanh của hình trụ?
A. 4 a 2 .

B. 8 a 2 .

Câu 20. Nghiệm của phương trình
A. x  
C. x 


6

D. 2 a 2 .

C. 16 a 2 .

cos x  3sinx
 0 là:
2sin x  1


5
 k 2 , k   .
6

B. x  

 k 2 , k   .

D. x 

5
 k , k   .
6


6

 k , k   .

Câu 21. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB=2a và BC=2a 3 . Gọi M là
trung điểm của BC , hình chiếu vuông góc của S xuống mặt phẳng đáy là điểm H nằm trên AM thỏa


mãn AH  2 HM . Góc giữa hai mặt phẳng  SAB  và  ABC  bằng 450 . Thể tích khối chóp S . ABC là:
A.

8a 3 3
.
3


B.

8a 3 3
.
9

C.

8a 3
.
3

D.

8a 3
.
9

Câu 22. Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình 4 x  2 x  4  3m  2 x  1 có hai nghiệm phân
biệt.
A. 1  m  log 3 4 .

B. 1  m  log 3 4 .

Câu 23. Tìm nguyên hàm

C. log 4 3  m  1 .

D. log 4 3  m  1 .


  x  1 sin 2 xdx .

A. F  x  

1  2 x  cos 2 x  sin 2 x  C .

B. F  x  

 2  2 x  cos 2 x  sin 2 x  C .

C. F  x  

1  2 x  cos 2 x  sin 2 x  C .

D. F  x  

 2  2 x  cos 2 x  sin 2 x  C .

2
4

2

4

Câu 24. Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c  a  0  có đồ thị như hình bên. Kết luận
nào sau đây đúng?
A. a  0; b  0; c  0 .
B. a  0; b  0; c  0 .

C. a  0; b  0; c  0 .
D. a  0; b  0; c  0 .

1
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình  
3

x 2 3 x 10

1
 
3

x2

là?
Trang 3


A. 1 .

B. 8 .

C. 9 .

D. 10 .

Câu 26. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy và SA  2a . Goi M là trung điểm của SC . Tính côsin của góc  là góc giữa đường thẳng BM và
mặt phẳng  ABC  .

A. cos 

7
.
14

B. cos 

2 7
.
7

C. cos 

5
.
7

D. cos 

21
.
7



Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba vectơ u  1;1; 2  , a   3; 1; 2  và


 

v  1; m; m  2  . Để vectơ u; v  vuông góc với a thì giá trị m bằng bao nhiêu?
A. m  2 .

B. m  2 .

C. m  1 .

D. m  1 .

Câu 28. Cho phương trình z 2  4 z  5  0 có hai nghiệm phức z1 , z2 . Tính A  z1  z2  z1 z2 .
A. A  25  2 5 .

B. A  0 .

C. A  5  2 5 .

D. A  5  2 5 .

Câu 29. Đội thanh niên xung kích của trường THPT Chuyên Biên Hòa có 12 học sinh gồm 5 học sinh
khối 12, 4 học sinh khối 11 và 3 học sinh khối 10. Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh để làm nhiệm vụ mỗi buổi
sáng. Tính xác suất sao cho 4 học sinh được chọn thuộc không quá hai khối.
A.

5
.
11

B.

6

.
11

C.

21
.
22

D.

15
.
22

Câu 30. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y  mx3  3 x 2  12 x  2 đạt cực đại tại x  2 .
A. m  1 .

B. m  3 .

C. m  0 .

D. m  2 .

Câu 31. Cho cấp số cộng  un  và gọi S n là tổng n số hạng đầu tiên của nó. Biết S7  77 và S12  192 .
Tìm số hạng tổng quát un của cấp số cộng đó.
A. un  5  4n .

B. un  3  2n .


C. un  2  3n .

D. un  4  5n .

100

Câu 32. Tích phân I 

 xe

2x

dx bằng:

0

A. I 

1
199e 200  1 .

4

B. I 

1
199e 200  1 .

2


C. I 

1
199e 200  1 .

4

D. I 

1
199e 200  1 .

2

Câu 33. Cho hình chóp S . ABC có AB  3 . Hình chiếu của S lên mặt phẳng  ABC  là điểm H thuộc

AHB  1200 . Tính bán kính R mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S .HAB ,
miền trong tam giác ABC sao cho 
biết SH  4 3 .
A. R  5 .

B. R  3 5 .

C. R  15 .

D. R  2 3 .

Câu 34. Trong không gian cho 2n điểm phân biệt ( n  4, n   ), trong đó không có ba điểm nào thẳng
hàng và trong 2n điểm đó có đúng n điểm nằm cùng trên mặt phẳng và không có 4 điểm nào ngoài 4
điểm trong n điểm này đồng phẳng. Tìm n sao cho từ 2n điểm đã cho tạo ra đúng 201 mặt phẳng phân

biệt.
A. 8 .

B. 12 .

C. 5 .

D. 6 .
Trang 4


Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z  2  3i  1 . Giá trị lớn nhất của z  1  i là:
A. 13  2 .

B. 4 .

D. 13  1 .

C. 6 .

Câu 36. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  2; 2 , và có đồ thị là đường
cong như trong hình vẽ bên. Phương trình f  x   1  2 có bao nhiêu nghiệm phân
biệt trên đoạn  2; 2 ?
A. 2 .

B. 5 .

C. 4 .

D. 3 .


Câu 37. Cho khối hộp chữ nhật ABCD. ABC D có thể tích là V . Biết AM  MA , DN  3 ND ,
CP  2 PC  . Mặt phẳng  MNP  chia khối hộp đã cho thành hai khối đa diện. Tính thể tích khối đa diện

nhỏ hơn tính theo V bằng?
A.

5V
.
12

B.

7V
.
12

C.

V
.
4

D.

V
.
6

Câu 38. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên  . Đồ thị hàm số y  f   x  như

hình vẽ bên dưới. Hỏi đồ thị hàm số g  x    x  f  x  đạt cực đại tại?
A. x  1 .

B. x  0 .

C. x  1 .

D. x  2 .

Câu 39. Cho hình lăng trụ ABC. ABC  có AA 

a 10
, AC  a 2 , BC  a ,
4


ACB  1350 . Hình chiếu vuông góc của C  lên mặt phẳng  ABC  trùng với trung điểm M của AB .
Tính góc tạo bởi đường thẳng C M với mặt phẳng  ACC A  ?
A. 900 .

B. 600 .

C. 450 .

D. 300 .

Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho A  3;0;0  , B  0;0;3 , C  0; 3;0  và mặt
  
phẳng  P  : x  y  z  3  0 . Tìm trên  P  điểm M sao cho MA  MB  MC nhỏ nhất.
A. M  3;3; 3 .


B. M  3; 3;3 .
2

Câu 41. Biết I  
1

 x  2

C. M  3; 3;3 .

D. M  3;3;3 .

dx
 a 3  b 2  c với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị
x x x2

T  a  b  c bằng bao nhiêu?

A. 1 .

B.

5.

C. 1 .

Câu 42. Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn b  1 và

D.


2.

a  b  a . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

a
P  log a a  2 log b   bằng:
b
b

A. 6 .

B. 7 .

C. 5 .

D. 4 .

Trang 5


Câu 43. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A có AB  AC  a . Mặt bên
SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp
S . ABC là:
A. V 

 a3
3

.


7 a 3 21
B. V 
.
54

C. V 

 a 3 21
54

D. V 

.

 a3
54

.

Câu 44. Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên  . Đồ thị của hàm số

f  x  như hình bên. Số nghiệm thực âm của phương trình f  f  x    0 bằng?
A. m  2 .

B. m  3 .

C. m  7 .

D. m  5 .


Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương
trình m.9 x   2m  1 .6 x  m.4 x  0 có nghiệm đúng với mọi x   0;1 ?
A. 4 .

B. 5 .

C. 6 .

D. Vô số.

Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có diện tích bằng 2, đường thẳng đi qua A và

B có phương trình x  y  0 . Biết I  2;1 là trung điểm của BC . Tìm tọa độ trung điểm M của AC với
M có tung độ dương.
A. M  3; 4  .

B. M 1;0  .

C. M  3; 2  .

D. M  4;3 .

f
Câu 47. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên  thỏa mãn 3 f   x  .e

3

 x   x 2 1




2x
 0 và f  0   1 .
f  x
2

7

Tích phân

 x. f  x dx

bằng:

0

A.

2 7
.
3

B.

15
.
4

C.


45
.
8

D.

5 7
.
4

Câu 48. Cho hình lập phương ABCD. ABC D cạnh 2a , gọi M là trung điểm của BB và P thuộc
1
cạnh DD sao cho DP  DD . Mặt phẳng  AMP  cắt CC  tại N . Thể tích khối đa diện AMNPBCD
4
bằng:
A. V  2a 3 .

B. V  3a 3 .

C. V 

9a 3
.
4

D. V 

11a 3
.

3

Câu 49. Tìm hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển 1 x  x 2  x3 

10

A. 582 .

B. 1902 .

C. 7752 .

D. 252 .

Câu 50. Cho hình lăng trụ ABC. ABC  có A. ABC là tứ diện đều cạnh a Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AA và BB . Tính tan của góc giữa hai mặt phẳng  ABC  và  CMN  .
A.

2
.
5

B.

3 2
.
4

C.


2 2
.
5

D.

4 2
.
5

Trang 6


ĐÁP ÁN
1. A

2. A

3. D

4. A

5. C

6. B

7. B

8. C


9. D

10. C

11. D

12. C

13. D

14. D

15. A

16. C

17. C

18. A

19. B

20. A

21. D

22. B

23. D


24. B

25. C

26. D

27. B

28. D

29. A

30. D

31. B

32. C

33. C

34. D

35. D

36. C

37. A

38. C


39. D

40. D

41. A

42. C

43. B

44.B

45. C

46. C

47. C

48. B

49. B

50. C

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Chọn đáp án
Câu 2. Chọn đáp án
Câu 3. Chọn đáp án
Câu 4. Chọn đáp án
Câu 5. Chọn đáp án

Câu 6. Chọn đáp án
Câu 7. Chọn đáp án
Câu 8. Chọn đáp án
Câu 9. Chọn đáp án
Câu 10. Chọn đáp án
Câu 11. Chọn đáp án
Câu 12. Chọn đáp án
Câu 13. Chọn đáp án
Câu 14. Chọn đáp án
Câu 15. Chọn đáp án
Câu 16. Chọn đáp án
Trang 7


Câu 17. Chọn đáp án
Câu 18. Chọn đáp án
Câu 19. Chọn đáp án
Câu 20. Chọn đáp án
Câu 21. Chọn đáp án
Câu 22. Chọn đáp án
Câu 23. Chọn đáp án
Câu 24. Chọn đáp án
Câu 25. Chọn đáp án
Câu 26. Chọn đáp án
Câu 27. Chọn đáp án
Câu 28. Chọn đáp án
Câu 29. Chọn đáp án
Câu 30. Chọn đáp án
Câu 31. Chọn đáp án
Câu 32. Chọn đáp án

Câu 33. Chọn đáp án
Câu 34. Chọn đáp án
Câu 35. Chọn đáp án
Câu 36. Chọn đáp án
Trang 8


Câu 37. Chọn đáp án
Câu 38. Chọn đáp án
Câu 39. Chọn đáp án
Câu 40. Chọn đáp án
Câu 41. Chọn đáp án
Câu 42. Chọn đáp án
Câu 43. Chọn đáp án
Câu 44. Chọn đáp án
Câu 45. Chọn đáp án
Câu 46. Chọn đáp án
Câu 47. Chọn đáp án
Câu 48. Chọn đáp án
Câu 49. Chọn đáp án
Câu 50. Chọn đáp án

Trang 9



×