Tải bản đầy đủ (.pdf) (150 trang)

Nâng cao chất lượng dịch vụ trò chơi trực tuyến tại công ty cổ phần trực tuyến GOSU thành phố huế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 150 trang )


Valid



C

Mục đích chính chơi game

136


ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
Nguồn thông tin biết đến
Cumulative
Frequency
13

8.3

8.3

8.3

69

43.9

43.9

52.2



27

17.2

17.2

69.4

48

30.6

30.6

157

100.0

100.0

Người thân, bạn bè, đồng
nghiệp
Các fanpage trên mạng xã
hội
Banner quảng cáo, youtube

100.0

Thời gian 1 ngày để chơi


TẾ

H

Total

Percent



Diễn đàn game

Valid Percent

U

Valid

Percent

Cumulative

<1 tiếng

14

Từ 1-3 tiếng

26


Trên 3 tiếng

87

Cả ngày

30
157

8.9

Percent

8.9

8.9

16.6

16.6

25.5

55.4

55.4

80.9


19.1

19.1

100.0

100.0

100.0

C

KI

Total

Valid Percent

H

Valid

Percent

N

Frequency




Loại hình game đã biết Client

Valid

Percent

Valid Percent

Percent



138

87.9

87.9

87.9

H

Frequency

Cumulative

19

12.1


12.1

100.0

157

100.0

100.0

Không

Đ

ẠI

Total

Loại hình game đã biết Webgame
Cumulative
Frequency
Valid


Không
Total

Percent

Valid Percent


Percent

126

80.3

80.3

80.3

31

19.7

19.7

100.0

157

100.0

100.0

137


ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
Loại hình game đã biết Mobile

Cumulative


Không
Total

Valid Percent

Percent

142

90.4

90.4

90.4

15

9.6

9.6

100.0

157

100.0


100.0



Valid

Percent

Loại hình game đã biết Client
Cumulative


Không
Total

Valid Percent

120

76.4

76.4

37

23.6

23.6

157


100.0

100.0

Percent
76.4

100.0

TẾ

Valid

Percent

H

Frequency

Loại hình game đã biết Webgame



132

Không

84.1


25
157

Percent

84.1

84.1

15.9

15.9

100.0

100.0

100.0

KI

Total

Valid Percent

N

Valid

Percent


H

Cumulative

Frequency

C

Loại hình game đã biết Mobile

Valid



Frequency



H

Không

Đ

ẠI

Total

Valid


Nữ

Cumulative
Percent

Valid Percent

Percent

45

28.7

28.7

28.7

112

71.3

71.3

100.0

157

100.0


100.0

Giới tính
Cumulative
Frequency

Percent

Valid Percent

Percent

31

19.7

19.7

19.7

Nam

126

80.3

80.3

100.0


Total

157

100.0

100.0

Độ tuổi

138

U

Frequency


ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
Cumulative
Frequency

Percent

8

5.1

5.1

5.1


18-24

78

49.7

49.7

54.8

24-30

52

33.1

33.1

87.9

<30

19

12.1

12.1

100.0


Total

157

100.0

100.0



<18

Valid Percent

U

Valid

Percent

Nghề nghiệp

Valid

Percent

Valid Percent

Học sinh, sinh viên


65

41.4

Công nhân viên chức

12

Kinh doanh, buôn bán

27

Nghề nghiệp tự do

53

TẾ

Frequency

H

Cumulative

157

41.4

41.4


7.6

7.6

49.0

17.2

17.2

66.2

33.8

33.8

100.0

100.0

100.0

H

Total

Percent

Valid


Dưới 3 triệu

Valid Percent

Percent

24.8

24.8

24.8

76

48.4

48.4

73.2

5-10 triệu

32

20.4

20.4

93.6


Trên 10 triệu

10

6.4

6.4

100.0

157

100.0

100.0

C



ẠI

H

Total

Đ

Cumulative


39

3-5 triệu

Valid

Percent

KI

Frequency

N

Thu nhập

Trình độ học vấn
Cumulative
Frequency

Percent

Valid Percent

Percent

Phổ thông

43


27.4

27.4

27.4

Trung cấp, Cao đẳng

12

7.6

7.6

35.0

Đại học

50

31.8

31.8

66.9

Sau đại học

52


33.1

33.1

100.0

157

100.0

100.0

Total

Địa điểm chơi game

139


ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
Cumulative
Frequency

Valid Percent

Percent

Ở nhà


42

26.8

26.8

26.8

Quán tiệm internet

96

61.1

61.1

87.9

Văn phòng làm việc

14

8.9

8.9

96.8

5


3.2

3.2

100.0

157

100.0

100.0

Quán Cà phê

Đ

ẠI

H



C

KI

N

H


TẾ

H

U

Total



Valid

Percent

140



×