Tải bản đầy đủ (.doc) (106 trang)

Hiệu quả quản lý nhà nước về ứng dụng công nghệ thông tin tại ủy ban nhân dân thành phố bắc ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (885.23 KB, 106 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ NỘI VỤ

.............../..............

......./......

HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA

NGUYỄN THỊ NGA

HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC VỀ ỨNG
DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TẠI ỦY BAN
NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH

LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ CÔNG

HÀ NỘI – NĂM 2017


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ NỘI VỤ

.............../..............

......./......

HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA


NGUYỄN THỊ NGA

HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH

LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ CÔNG
Mã số: 60 34 04 03

NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:
TS. NGUYỄN BÙI NAM

HÀ NỘI – NĂM 2017


LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan r n :
L

ghi

h
Ni h

h

h

is h


g

C
g,
bấ



h
hh h h

, số iệ
g i
g

,
h

b

i

sở

i

i Uỷ b

TS N u ễ


B

h

g h
; h

hữ g g ời i
T

h h hố

N

g
h h h

h

, ó gồ

gs



g

n

t


n

gố

õ

.
c
in
T

Nuễ

ảu

v

T

N

nm

7


LỜI CẢM ƠN
T


g

ỏs

hh

h

g

ò g bi

H h Ch h Q ố
TS N u ễ


B

i

i

gi H N i. Đặ
N

hầ ,
biệ . e

ã


ờ g, em

i

g bày

gi

ờgH

i b

ỏ ò g bi

gi

em h

h h

iệ

s

s

h h

ghiệ .
Tôi xin b


Phò g V

ỏ òg



Ni h
h

ghi

i số iệ ,
g ĩh

Th

Uỷ b

g i

h h hố

số hò g, b

i

i

ghiệ


h

g

, ih
g

h

h h hố

Ni h, Chi

hố g

ã

i

iệ

h

g ghệ h

Ni h,
h h hố

h


i,

g ấ

g

g i

h

i Uỷ b

h

h h hố

Ni h.
Ti i
i i

i

iệ gi

ó g gó

g

Mặ

h

ù
g

g h

ồ g h , ồ g ghiệ , b

,

g i
h

h h ệ

i h

i ã ó hi

hiệ

h

ốg gh

h,
hữ g ó g gó

hi


i,

b

gi

ồ g hời ó
h

h

h ã

hữ g

.

hiệ

bằ g ấ

s

h g hể

h hỏi hữ g hi

b


hầ

T

c

i

n

Nuễ

só , ấ

b .
t

n

n
m

in
T

hiệ

ảu

v


T

N

7


MỤC LỤC
LỜI CAM ĐOAN ...................................................................................................................
LỜI CẢM ƠN .........................................................................................................................

DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT

................................................................

DANH MỤC CÁC BẢNG .....................................................................................................

DANH MỤC CÁC H NH V

...............................................................................................

MỞ ĐẦU ...............................................................................................................................

1

CHƢƠNG I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TH

C TIỄN CỦA QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC VỀ


HIỆU QUẢ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA
CƠ QUAN NHÀ NƢỚC ......................................................................................................

1.1. L

h

g

g

9

gC g

ghệ h

g i

gh

g

quan nhà

. ......................................................................................................................................

n

1.2. L

.3.

9

h

g

i h ghiệ

hiệ

QLNN

CHƢƠNG 2: TH

Q
g

h

g

g CNTT ở

số

g C g ghệ h
h, h h


g

g i ..... 26

c. ............... 37

C TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC VỀ ỨNG DỤNG CÔNG

NGHỆ THÔNG TIN TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH ............. 45
2.1.

hi

i

2.2. Th

g

2.3. Th
h

g

hi , i h

,

hó – ã h i h h hố


g CNTT i U N

g

g

h h

h

hố
g

Ni h.
g

Ni h. ........... 46

...................................

g ghệ h g i

53
iU N

Ni h. ............................................................................................................

h hố

2.4. Ph

h

iệ

h
g

62

h gi hiệ

U N

h h hố

g

QLNN

Ni h

R

g
bih

g
ih

g ghệ h


g i

ghiệ . .......................

g
64

CHƢƠNG 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀNƢỚC VỀ ỨNG
DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC

79
80

NINH ...................................................................................................................................

3. . Q

iể ,

3.2. Gi i h
Ninh.
3.3.

hh
g

ng. ...............................................................................................

hiệ


QLNN

....................................................................................................................................

igh ,

gg CNTT i U N h h hố
82



......................................................................................................

90

KẾT LUẬN .........................................................................................................................

93

TÀI LIỆU THAM KHẢO .................................................................................................

95


DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT
STT

Kệu


Nu

1

ADSL

Đ ờ g

h

2



h

3

BBT

bi

4

CNTT

C g ghệ h

5


HĐN

Hi

6

KCN

h

7

QLV &ĐH

Q

8

TTĐT

Th

9

UBND

10

WAN


11

CEO

b bấ

ối

g

g i

ồg h
g ghiệ
b
g i
b

i

h h

iệ
h

Wide Area Network-

g

iệg



DANH MỤC CÁC BẢNG
g ..

hs h

h

h h hố.

DANH MỤC CÁC H NH V
ồ h h h h h h hố
Ni h.

H h ..

H h . . Số iệ h s
Ninh t h

U N

T

h i

b

h


h h hố

0 6.

H h .3. Hệ hố g h

iệ

H h .4. Hệ hố g hầ

h h hố
Q

Ni h.
b

i h h h h hố

Ni h.
H h .5. Gi

iệ Cổ g h

H h 3.1. Ng ời
chính i Uỷ bh

g i

h gi s
Q


iệ
hiòg

h h hố
gi i

-Th h hố Hồ Ch Mi h

Ni h
h

h h


1. L do

ọ đề tà u

Ng

, iệ

g

ầ ấ

,

ở h h h

h i

h gi i hiệ

i h hầ , h
g

,
h

g

số g

hiệ

ghiệ

Nh

h

õ ầ

h

ih
VIII hấ
i h


h

Hi

gh ầ

h

h: “Ứ g
,

”; Ch

g i

h

s
g h

g

ố gi

h số 58-CT/TW g
gs

Việ N

ghệ h


g i

h

s



ể h

hiệ h



ghiệ
g

g

ghệ

h



: “T
iệ

hT

h

iể



iệ

h

gs
, i h ...”;

g

g

g(h

g

ghệ

i

h

h






h

ĩh

g s ấ , hấ
i
h

g

số

0 000
g

hiệ

g thông tin

Chấ h
g

VII)
g

g ấ




i

Ch h

h

g i

ghiệ
1

iể

i ã

g ghiệ hó - hiệ
is

hầ h

30 3 99

i
7

hấ

h h s h hằ


ổi

g ghệ h

g i

g
.

h

i biể Đ

õ

, hỗ

g ghiệ hó , hiệ

g

h ể bi

gC

ó




g
h,

Đihi


i

g

Chấ h

”. Ngh

,hh h h


b

i hó

,

ố hò g, gó

g ghệ ũi h
i

hiệ



i hó

ghiệ

h: “Ư

g ghệ h



ih

hi

gs

h h



i h

g i trong công

số g

h

h




h ghiệ

số 6-NQ/TW g

ngày 30/7/1994 ã
i

ih

iệ

ã ó

hấ ,

h

g

g
hó , ã

h

iể h

b


C g ghệ

i Ngh

hó g s

g ghiệ hó , hiệ

h : Ngh

iể

i

,

hiệ

ời số g i h ,

i, h
gh

g ghệ h

h h

s


h

Nh

g



gi i

g

h

thông tin, Đ g


hầ

h h

is

g

ổi s

ổi

ờ g


h g

iệ

g ghệ h g i ở

bi

g
g

ó hiệ

g

i; gó



h ih

MỞ ĐẦU
v

h
i hó ,

g ghiệ hó , hiệ


hT

g

iể công
h

g
i hó ;


iQ

h số 36 00 QĐ-TTg

i

hh h h h h

ừgb
ghệ h
h

hiệ

i hó

g i

gh


;

gi i

g

g h

, i

, h

g h

Ch h h

b

gi i

0

g

b

h

h

g

g i,

h
h :c

h

g i

i

g

ò

h ổ g hể

i

i

g

hh

h hiệ

hữ g


h g

h

i

hiệ

h

i hó

g

ờgh



thông tin i U N

h

Từ hữ g
g ghệ h


Th
ĩh


g i

g ghệ h

ồ g hời,

g ò

;

h hs

h

b

ò

, hi

ời

g



hi

g ghệ h
g


Nh

g h


g

trên,

g
g i
i



g

i

g

h h hố

b

g ghệ

Ni h (


h

h

i

h

h

g i , h ờg

i

g i

iể

h h hố

hi

iU N

Nh

h

nghi


iH

iệ H h h h Q ố gi H N i,



g

i

g hời gi

Nh

g
2

h

iệ : Phò g

g ghệ h
q

h

g

ấ hi


i i
q

gh

g h
g

h h hố, ó i

c

g i

Ni h.

U N

g i

g ghệ h

; iệ

i òq

ầ h

g


, h

,

h hố

Ninh,

h

i h .... Ch h
g

g

hi

Nh

g

i , hiệ

g ó i

ã

b

c g ghệ h


V

h h h

30 NQ-CP ngày

(UBND) h h hố

g ghệ h

hi

hệ hố g h

h.

Ti

h

g công

i Ngh
g

hiệ

g


i

g

h ổ g hể

hi

h h

h h Ch
- 00

g

g ó h õ h

h “t iể

” hay

h h h h Nh
Ch

ệ Ch

00 - 0 0

h h h h h
chính nh


h

h h h h bằ g

g

8/11/2011

iệ

ng c

g
Ni h;

h
gi

h

g ghệ h

h
g i

g


h

g
Qu n lý n

h
, nên
nước về ứn dụ côn n
n
ố ghiệ .

in ” ể
2. Tì

ì

Q

h

ứu
hi

hời ũ g
i

h

h

hữ g h


h

g i

i.Đ

h

h

g i

i

-H

iệ

g i

g

ũg

g ghệ h

T
h

h


hiể

h h h



g

h
i

g

h

g,

g hiệ

g

g

g



g i


số gi i

h

i: Đ
i
g

g

g

g ghệ

b

ổg

số gi i h

i

, g h,



hữ g i

ể ó gi i h


h



3

g



g

h g

g

g i ở
h



hằ

hiệ

h

h

h .


g

ĩh

.Đ i

ghệ h
g,

g

h

”, h

h

g ghệ h
g i

g ghệ h

, ổ h

sở hiệ
h

g


i

g ghệ

g (TT&TT), 007. Đ

gh
g

ĩ h

h

i Việ N

hiệ

ố gi , 2003. Đ

ghệ h

sở h

, g h,

h

g i ”, h




g i ở



h

hi

: “Nghi

b

ghiệ

g

g ầ hi .

i

g

h

g ghệ h g i

g

g i




h

h g i

i

h

g; ồ g

h :

h h h

i ã hẳ g

Th g i

i

h

H

g. Đ



g

ghi

h

ghi

c g ghệ h

hẳ g

i h h

Th Mi h-

hằ

h

h

h

h

ã ghi




g

g i



g

h

g ghệ h


h

v

g i

g ghệ h

hữ g i

h h gồ

h

g

: “C


h
i

g ghệ h

hi



h
i: TS. Ng

đế đề tà u

g

g

h

ã
h
i “ i u qu
tin tại UBND t n p
c

ấ , g h ừT g

ấ hiệ




qu

g

s

gi
t ôn

g

gh
g

h, h
ối

h,
i

g ghệ h

g


-L


Th
h h

g
L

ã

sĩ “Gi i h

h
Gi g”,

hiể

h

h h
h

g

i

g

h

-L


hằ

Th
g

Ni h”,
-L

ih

ãhi

Vĩ h Ph
h

,

g i
- Ph

b

g i

g hY

h(0

).


gi : Vũ T ấ

Li h ( 0 3).

sĩ, “Ứ g

i ã

h gi

ừ ó



g iệ

h

Đ h

hầ

Th

g
h

ghệ h

Mi h”,


g “Q

h

g

h

h
g

h ”, Ph

V

Hi

g

b



g

h

g ghệ


h Vĩ h Phúc.
g

g i
g

g i

ghệ h

i , Nh



g ghệ h

g

g i , hệ hố g

ối h g i .

b
h

iể

h

h


h
h

g ghệ h

iệ

g

g ghệ h

- ãh i

gi

h

gi i

h

g

b

g i

ể ẩ


h i h
i

h

h… Th

hấ
h

b

h.

4

i

g ó ó hi

h, hệ i h h
g

g

hố Hồ Ch

g

ih


( 004), Gi

h i iệ

ỹ h

g
h

iệ ( 998), Tổ g
gi

g i , hệ i

h

g “Q

g ghệ h

h

h iể

i

h

hữ g gi i


h

g g
gi i

h g i,i e e
hữ g

g i

g

g

h

hi

hiệ

g

h Vĩ h Phúc- Th

Vi

iệ

g ghệ h g i

V N
( 008).

g ghệ h


h h

h

h
-H

h

i

H N i. Đ

i . Gi

ó,

h h h h

g i

Th

(2008). Đ


g

h h h h

Th sĩ Q

g ghệ h

h

g
b

Th sĩ Q

-L

g
g
gi : Ng

h .

g ghệ h

Ng

g


Gi g. Q

h hi
g hiệ

gc

g

h

g. Gi

h gi i

iệ

g ghệ

gi
h

g

h ỹ h
s

g

số



- Đặ g Hữ ( 00 ), Ứ g
s

ghiệ

g

h

g ghiệ hó , hiệ

i hó

g ghệ h

iể

, Nh



g i

ấ b

h

Ch h


Q ố gi .



i h



h h h h h

i h

hó h

g

gi i

00 - 2005

Đ g gi i

00 - 2005

).





47), Đ

0 0 (Đ

i h

h

g
g

h

nh

ghệ h g i ,

h

g

g ghệ h

g

Nh

g

ấ h

h

ó

h

; các

g

hể
h

g

g ghệ h

3. Mụ đí



3.1. Mụ đí

T

g i .T

ệ vụ ủ



u

g
q

Nh

h gi

thông tin

h
gh



g

Đ g

Nh

t

, hi i , ó hệ hố g

g

hiệ


qu

h

v
g i

ũg

U N

g

h
g

g công tác q
hiệ

gh

v

u

g
g

công


Ni h ừ

hiệ

g ghệ h

g

g i.

sở ghi

g

h hố

hằ

g ghệ h

g

h ầ
h

i

i ĩh

gh


h

số

g i

h

hi , ối

g i

iU N
gi i

g

g, h h s

ghi

g

hiể ,

006-

sở


g công nghệ h

h

g ghệ h

ệ ,

g

h i iệ , các
g

h
g

g

h :
h

g

g

Đ g gi i

g, các công trình ghi

g i


gi i h

g

06).

Nh
tin

hó h

i

q
5

g i;l

Ni h; ừ
Nh

Nh

h gi hiệ
g

h h hố

g


h

g ghệ h
Nh

q

g
ó
g

g ghệ
ấ các
g công


ghệ h g i , ẩ
h h hố
Ni h.

h h

3.2. N ệ

u

vụ ủ

- Nghi

tác q

h

Nh
h gi

ghệ h

h

g i

trong công

q

h h hố

Ni h.

h gi

g



số gi i

hiệ


h

g

q

4. Đố tƣợ

h hố
4.2. P ạ

g

g

Ni h ừ

00

hữ g ồ

g

i, h

g i

h


U ND

q

Nh

Ni h,

i, h

h

ó nhằ

g

g

g

nâng cao

ghệ h g i

ứu

ủ u

v


ứu
g
g

g



g ghệ h

g i

: Hiệ
i

b

h

Ni h.
v

ứu
:L

g

g

hời gi


g công

h h hố

hữ g ồ

và p ạ v

h g gi

h
-V

g

Nh

h

-V

h

iU N

g

g ghệ h


g ghi

g
h

h h hố
g

h gi

Ni h.

4.1. Đố tƣợ
Đối

h

g i .

,

i, h
h

i

Nh

g


g i

g

g i;

hữ g

h

h h hố

iU N

i

g ghệ h

U N

g công tác q

iU N



g

Nh


g ghệ h

,

g

- X ấ h ừ hữ g ồ
g

h

g ghệ h

g

h,

g ghệ h g i

g

g

gh

. Ph

g

v


g

q


g

sở

Nh

hiệ

iể

:L

ghệ h g i

gi i h
g ghệ h

g i

ghi
iU N

h


nay.
6

h

i ghi
iU N

g
h

h hố

g

h

h hố

Ni h ừ

n
Ni h.
g
00


5. P ƣơ

p pu

p

5.1. P ƣơ

h

L i,

ờ g ối, h
hừ

5.2. P ƣơ p
L
s

p
g

h

, s s h,

s , hố g

T

g
h,

h


i gi i

h
h

h

v

.

ghi

h

hấ
,

h ghĩ Đ M



g, h h ghi h s

h

h : ghi

gh , i


.

gi s

gh

i

gi i, h
õ

hiệ
h

.

ghiệ



hằ

gh

ghi

.

và t ự t ễ


ủu

vn

u

Đối

i

hầ bổ s

g,

g h ò

g

i h

g ghệ h

s g ỏ hữ g ấ

h
h

h


g

g

g ghệ h

h, h

iể

hữ g g

g i;
h h

g i,



i

g ĩh
ó hể

h

g ghệ

sở
i h .


t ự tễ

6.2. Ý

ghi
h

ó hể


h
g

g

Nh

m i iệ
h

ghi
h,ổ

g h

u

6.1. Ý


h

u

g

h

g h

6. Ý



ứu
g

số
hi

g

ó h

h

hừ

h


sở

Mi h;

Nh

gi i h

ứu ủ

p

hiệ

ở g Hồ Ch

h

p

pu

L

iệ ,

và p ƣơ

i
g ghệ h


h

h

h h hố

h h h h h g iệ ghi g

g i,

i.

h

h
iệ

i

ĩh

h

s g iệ Ni h g iệ q g

,

g ghệ h


7. Kết ấu ủ u v
Ng i hầ Mở ầ ,
gồ

3 h

h

hầ

g:
7

i iệ

h

h

,


g

Ch
g

g : C sở
g ghệ h g i


Ch

g

: Th

hi
gh

nh
g

g hiệ

g ghệ h

g i

i

Ch

g 3: Gi i h

g ghệ h

g i

i


b

h
g

b

g

h

h h hố

Ni h.

hiệ

h

Nh
h

8

h

h hố

Ni h.


hiệ
.
g

g

g

g


CHƢƠNG 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TH C TIỄN HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG HOẠT ĐỘNG
CỦA CÁC CƠ QUAN NHÀ NƢỚC
1.1. L
độ



u

u

ơ qu

về ứ

dụ


ô

ệt ô

t

tro

oạt

à ƣớ

1.1.1. Một số
1.1.1.1.



i ni m về côn n

t ôn tin

Hiện nay có rất nhi u cách

ể ti p c n khái niệm công nghệ thông tin.

Theo cách ti p c n thông th ờng, công nghệ thông tin (ti ng Anh
là Information Technology hay vi t t t là IT) là m t nhánh ngành kỹ thu t s
d ng máy tính và phần m m máy tính

ể chuyể


truy n t i và thu th p thông tin. Ở Việ N




hiể

h ghĩ

ngày 04/08/1993 h s : "C
h

h

,

h

h
gồ
h

i

g, hằ

i g

h


g i

g

g ời

T i Ch


h

hiệ

ih

g h h

g ghệ h
g


h

g
ã h

h

h


g h

i- h
s

i

ĩ h

g ó hiệ
g

g

i ĩh

ã h i".
Ch h

g ghệ h
õ: “C

hiệ

g h

Ch h h

h


hi h

h số 58 CT-TW
g

g i

lý,

c g ghệ thông tin

số 49/CP

ĩ h

ổ h

ữ, b o vệ, x

, h i iệ

g Ngh

g iệ
h

ổi,

g i


g ghệ h

gs
g i

g ghệ i

g
ghiệ
h

h

7 0 000

iệ

g ghiệ h
gữ ù g

g i

ể h
h

h g i ”.
Theo Lu t công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 thì thu t ngữ công
nghệ thông tin
ph


g h

h ghĩ
h

h s : “Công nghệ thông tin là t p h p các

h c, công nghệ và công c
9

kỹ thu t hiệ

i ể s n xuất,


truy
h

, h

h p, x

lý, l



ổi thông tin số”,

ng ti p c n tác gi v khái niệm công nghệ thông tin trong lu này.

1.1.1.2
.

i ni m về ứn

của cơ
quan

dụ
n


n

Ngày nay, c
ời số g

ih

g ghệ h

i
,

ó

h

iể


g i

g

g hi

ể i

ầ,

g h



g

hiệ

g ghệ h

h

iể

h

h g

g h hiệ


h

hiệ

g

g
g

ghệ h g i

is

hấ ,

i, h

iể

h

h

h
h

b






i h,
ghiệ



g i

i

h h

iể s



h

g i

ih

hiệ

g

gs

i

h s

hiể

- ã h i hằ gó
;

ó hiệ

h

g
g i

ih

(



g

g

ờ g

h h




g ghệ h

ối g i,



c hiểu: “Ứ g
g i

hò g,

g

h
ih

g h
h

ổi
g

h h

số g
ó

công

hầ gi i hó g s


g h ih
hấ

h

g ghiệ h , hiệ

h

; h

g

iệ

g ghiệ h

ể h

, 000

g

h

,

hiệ


h g

i

g

g

g ).

Theo Lu t công nghệ thông tin số 67/2006/QH11, thu t ngữ
g

h

7 0 000

ghiệ

g i

ih

hò g

công nghệ thông tin

g iệ

i


,

Ch h

i h hầ

,

i ĩh

- ã h i,

ghiệ

h ghiệ , hỗ
ih

g

ih

g

g ghệ h
ĩh

h

hi


oạt đ n

.

g ghệ h

ih .Ứg

h

tin tron

g

g

The Ch h số 58 CT-TW


t ôn

thông tin

- ã h i. Ứ g

hiệ
h

n


nước


s

ũ g

g ghệ h

g i

iệ s

ĩh

ih

- ã h i,

g h

hằ

g

g


10



s ấ , hấ
g, hiệ
h
hấ he h
g

h
.

v

g



”. Đ

t ô

t

ũ g

h i iệ

tro

oạt độ


gh

g



của cơ

qua N à ước
Th

gữ

Nh

g

g

g ghệ

h

gữ

h

. The Ngh


gh
g

gh

h

g

h i,
dụ

Trong nhữ g

,s

gầ

Ch h h
hữ

ã

hiệ
g h

h

h
”. Nh


tin hiệ

g h

iể

ih

ệt ô

h
Ch

iể



ừg

ó
g

h i

g i

h

is


h

iể

hi h

hi
iệ

h


b

iể

h



ố;

g
g

hầ

h


ũ bã

, h hh

g

g

; gó

g

hs .

4 0 05

ệ Tổ



b ,
hi

11

h

hó , ã

i


i h , ãhi h g i,
hhi h

g

g i

i

g,

t

h h

g ghệ h

g

, trong giao

g ghệ h

b

i hó , b

i


hấ

i h

ô

h h hó g

g i h h

g

bù g ổ

h

g

,

g ghệ

h.

iể
h: “c

có hể ói,

g ghệ h s

ghệ h

h

h

ghiệ hó - hiệ

g

ời số g i h , h h ,

hấ

ố gi

iệ s

i hb

số 36a/NQ-CP

iệ

g ghệ

hằ

g h


T i Ngh

g

cá h , hỗ

1.1.2. Va trò ủ v ệ ứ

s

: “Ứ g

i ổ h
g

g ời,

gc

h

cách hành chính và b

gầ

g

ib

h


h g ã

0 4 007

h

h

h

g hữ g

Nh

g

thông i

hi

ấ hiệ

g

thông tin vào h

g

i,


h số 64 007 NĐ-CP g

ghệ h g i

hiệ

h g i

g
i h
hữ g



h

ữ g



g ghệ h

g

b

h
h. Công
i



gi i



h

g ghiệ hó , hiệ

ghệ h g i

hể hiệ

1.1.2.1. Vai trò của côn

i hó

.Vi



g h hs :

t ôn

tin tron sự p

n


i

ò

g

t triển kin tế xã

i
-

i với l n vực kin tế: S

thông tin
h h
hs

g

i ĩh

ih

i h

ở Việ N
gh

g iệ


s

ặg

h ,


h

i e e, h

g

, ó h
biệ

g

.T

g

g i

M g h

g i

g ể


h
i



h

h

ờg
h

h

i

h

h
g ời
iể

iể



h


i ùg


h

ờg

h ổg

i hẻ


.C

g

i h

.

ih

h s s g

,

i h

g ã h i,

h


h gi i,

ối

hi i
ởg

g ời

h

h

h

g h h ố

iể

h

is

ĩh



,

g


iể , hấ



iệ h h

g h h

h

h

ó


i h

ầ,

g h

gb

iể , h

h




g ghệ

g ời ở hữ g

g ở h
hs

hi

h

ih

ùg

ghệ h

ó

g ãi

h hh
ih

h

g h h

i


h,

ã ẩ

.M

, h

g

g

. Trong

h

i iệ



g

ih



hữ g

ấ hiệ


h

,

g iệ

g

h

s

iể

h

g

g ời…
S
ih

h

, h

iể

g ghệ h


g h

h , gi i

ổ h

, h

g h

i với l n

vực

g i

s

ấ,

ã

h

h i

gi i

ổi


b

ừg

g ời

g iệ



ối

i i
hệ

g ã h i.
-

tế: Việ

g

g hữ g i

h

g ghệ h

g i


ã ở h h

hỗ

hời

h

g iệ

hi

12

h h h

hữ bệ h

h

b

h

hổ bi

ó

h


.V

h


g
, hiệ


nay

g g h

ã ùg

sĩ ó hể h i hẩ
h



g ghệ si

(h

Ng i

, iệ s

g h


i

h ừ hi
g

h

3
h

g ghệ h

hữ g

g i

ùg

ũg

h

i với l n

vực

i o dục đ o tạo: việ

hầ


g

hấ

hi

ih h

tin ã gó
g h
ờ g,
g g bằ g
-

hấ h

i
ổi

g

h

h

g iệ

hi

hằ


h

g h

hi

g

i gi

g ghệ h
b

, hối h

hấ

g

h ,

i



giữ

g gi


h gi i.
ih
g i

h

ổi s



ã

i h", ừ ó

i,

g

ấ ,



g ghệ h

h"h

ỹ h

g




g h
b ,



.

n vực n nin qu cp òn : lĩ h

hữ g h

b

h gi i)….
ã

h

g

i h

h
ể hỗ

h :

ố gi


hi ) h ặ

g

ặ i h hầ
-

(b

hò g

ó

hữ g h hệ ũ h ,

ấ hiệ h h h i

s

ũg

h

h

hi

h,


s

hi

ố gi .
1.1.2.2. Vai trò của côn n
quan n
g

h
g

g h

h s
g

h h ừT

g ghệ h
g

h

h

qu n lý của cơ

g i


ố ố

ỗi

g ghệ h

hầ

g

g

h
ò

h. Ch h h
h

g

,

g iệ

iể

g

Ứg


g ời

g i

h

h h h hh g g

h

oạt đ n

h ghiệ , ổ h

g ghệ h

hỗ
g

tin tron

nước

Ng
iệ

t ôn

g i


g,

ừg

b,

g h

gh
i

h ghiệ , ũ g

õi ể h

ũg



i

g

h

13



e


i

h h i

h

g iệ

h h h h.
h

ố h

iệ

hh

g

g

h h, h

h

góp

, ó hiệ
h


h
gi




h

h h h h

g

h h

Ch

h

i

iệ

hh

h

h
h h
-C í p ủđệ t

+

: Ch h h

g

gc

g ghệ h

g i

g i,

h

h

i h

g ời

q

Nh
h h h
g

T


g

hiệ

Q



g

g

g ời

hiệ

g

g

hấ

i
g



iệ

là trung tâm. C


03

i ấ

he h

s

ghiệ

i

h

g

g, b

s

ghiệ

g

60%

h ghiệ

g


0 5; 60%

b ,

iệ

h
ừ ấ h
g ấ




14

i iệ

h i 00%
g hằ
h
hấ

ối

i
,

ổi giữ


g iệ
he

g

h

h h h

ó ổg h
g i

g ó ch h

is

gi

hiệ

h

g,

g
h



g


t ã

h

ối

ĩh

h h h h h
h h h h h



s hi òg
g ấ



g

iể

60%; từ g b

ghiệ

h

( 0 0 – 2020) là nâng


h

,

hấ h
hằ

0

h

h ể

.

i. Ngh

gi i

h , ổ h

s

g i

ồgb

g hiệ


h h h h h

g h

ầg

g

g

hấ h h T

ấ h

iệ



0

h h h h h

s hi òg
h

6

g
g


ãb

ố h

;

gi

s

h 4

h h h h

hh

h

i

h

g ời
g

h gi

h ghiệ

Nh


h h

h

i

ó hể hấ , ở Việ N

số 3-NQ TW

g ghiệ

iệ Ch h h
ihb

,

h
gh

, ổi

h

g hệ hố g

g3

b


h

e ):

, hiệ

ừ hi

ở h h

h

h

Hi

hó XI
b

ố h

h

T i Ngh

i ổ h

iệ hiệ


. Từ h i iệ
iệ

(e-G e

ể ổi

Ch h h
ấ h

iệ

g i
h;

; 00%
iệ

hặ
g ấ




h

g




b

3
Ng
h

h

iệ

hiệ

g

hằ

g ời

he

h g

Li

hh

i

th


(i e e , iệ h i i

g,

i hữ g hiệ



C

+
g

h … ũg


, gi

, h

h

g i

h

g




h

g iệ

…). Ch h h

g ấ

iệ

h

h
h

iệ

h

i
s

g iệ . Đối

i
h h

h h h

hời.


overnment to iti en – G2C): gồ

g
hỗ

iệ

p ủđệ t :

ôn d n
h

, ố

hệ giữ

ủ C í

h g i ,

g ghệ

h ghiệ ,

h

n p ủ với

g công

g

g
:

hỗ

od

g.

s

hi . Ch h h

h hiệ

iệ

Việ

Ch h h .

h h

b
dạ

iệ


h ghiệ , ch h h
g

h h

ờg

h h h h h

,

i g ời

hằ

hổ bi

g ời

h

Ch h h , ch



g

hời h

Ch h h . Đối


g

;

, h

h h h h,

,h

iệ

Q ố . Công khai,

i

h

h h h h h

hiệ

H

tử: Ch h h

g hó

gi i


h g

Nh

ó hể

e

Nh

iệ

p ủđ

hể

iể ch h h

g

h

g

h

h h
.N g




h

gi

i : ẩ
g ố h

thông tin

iệ

h i , hiệ

h

c của C

g

số 36 NQ-CP

ã

g

g i

h Ngh Q


g

i hb hh
+

h

h ghiệ
ch h h

ghệ h

ãb

các
g, hiệ

h

h ghiệ .

h h

. Ngh

hấ

N


i g ời

4 0 0 5, Ch

ch h h

hầ h

i
g ời


15

g

: ấ giấ
ối

h i si h,

i
h

h
h .

iệ
hi
b


,

:


+

n p ủ với doan

hi

h



h
h

h… ũ g
ghiệ

ih

h hỗ

iệ

g h


h, gi
h

iể

GC

, i

ũg

h

+

h

h h

hé ,

h, ặ biệ

g

ih

i

h


à

+

:Ci
i

hấ

h

h hệ hố g

h

g

hiệ

g
h

g,

ó ũ g ó hể s
i gi .

ổi ó


hấ

h
g, h

hệ hố g h

, h

.

h

ố h

ồgb ,

g

hiệ

h, he

h h h

g, hiệ

iệ

hh h h h


h
ó hẩ

Nh

g h

, hiệ

h

h

hi, i

b

, hấ

Nh

s

,

g




ố gi .

hh h h h ù

hs h





g

hữ g

h

Nh

hể h

- ãhi

Ci


s

ổi b

h h

b,

i

ih

g

;

i gũ

overnment – G2G):
h h

h bởi


; hấ

h h

hh h h h

h,

h hành chính h

số g h


hệ

iể

í

Ci
i

g h

. Đồ g hời,

ối

b ,

i g ời

g

ó i

g

h h

, bồi

overnment to

g

mplo ees – G2E):

h h

g iệ

,

- Cả

g

g ấ

n pủ

V
g h

h

iệ

h giữ Ch h h T

hi i

giấ


h ghiệ :

overnment to

gi i

n p ủ với

iệ gi

g

h

ih

h

h

h

s

g ồg

n p ủ với n ư i lao đ n
h


giữ

overnment to usiness – G2B): gồ

hỏ.

gồ
gồ

ip

giữ Ch h h

g i


+

b

h

n

h
,

he

i


iể

ih

g iể

16

iệ

ừ g hời ỳ, ừ g gi i

- ãhi
h

h ,h

ỗi
g

ố gi , ó hể
ih

hiệ


hặ

số i

g
g h , hể h h
Ng

h h h h: ổ h
hặ i h h
g…

7 9 00 , Ch h h b h h Ch

hành chính Nh
TTg. Ch

gi i

g

h ã

4

h hể h ;

hấ

g i gũ

Đ

g


8

Ch

g

h ổ g hể i

T

g tâm

i

gồ : c i

ểc
;n g

qu ết s

hấ

.X
ãh i h
hiệ

i
.T

hằ gi

Ch

, i
h

h

h

ờg ih
hiể

i h h hầ i h
3. X
i
h

sở h
h

g iệ

g hệ hố g
gs ố,

hi

h

h h h h h

ó hấ

hấ

g

ih

n c

h

ấ,h

17

g, hiệ
h
n

g.
t eo

ờg
g

hh
s


g
g ó

g, h

i, i h

i h h
h h

h

ghiệ

h h h h.
i, hiệ

g i h h

.

g

.

h, hiệ

gh


b,
g

g

h h h h h

g s h, ữ g

i

p ủ:

gs

hời gi

0

g hằ

h b h ẳ g, h g h

hi h

0 - 0 0.

i gũ

tểc ic c




i,
g.

g gi i

h h h h

iể

h gi i

số 30 NQ-CP

g

củ
n
a
hiệ hệ hố g hể h

gồ

h h

h i h h

h


h

gi i hó g

h

gi i
hấ

t n

h ổ g hể i
hh

h Ngh

g

h

b

h h h h; ổi
i

g

ươn tr
n

n
8

hằ
i

b

h h hs h i

g

g, h
ghĩ

ci

g h

g,

g h

c Q
-

b

h


i gũ

h số 36 00 QĐ-

hh h h h h

g i

ục ti u của

h

b

hh h h h

b ,

Q

h ổ h

0 , Ch h h b

h ; h

s

g


i

h hể h ; x

h , i

b h

i

,

g

00 -2010 he

:ci
g

h

b



g

g

, hiệ


,

g

Ch h h


×