Tải bản đầy đủ (.pdf) (103 trang)

Hiệu quả quản lý nhà nước về ứng dụng công nghệ thông tin tại Ủy ban nhân dân thành phố Bắc Ninh (LV thạc sĩ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.29 MB, 103 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ NỘI VỤ

.............../..............

......./......

HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA

NGUYỄN THỊ NGA

HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH

LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ CÔNG

HÀ NỘI – NĂM 2017


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ NỘI VỤ

.............../..............

......./......

HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA


NGUYỄN THỊ NGA

HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC

VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH

LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ CÔNG
Mã số: 60 34 04 03

NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:
TS. NGUYỄN BÙI NAM

HÀ NỘI – NĂM 2017


LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan r n :
L

ghi

h
Ni h

h

h

is h


g

C
g,
bấ



h
hh h h

, số iệ
g i
g

,
h

b

i

sở

i

i Uỷ b

TS N u ễ B


h

h

h h hố

N

g

g h , ó g ồ gố

h h h
hữ g g ời i
T

; h gs



g

t

n

õ

.

c in n
T

ả u

v

N u ễ T

N

n m

7


LỜI CẢM ƠN
T

g

ỏs

hh

h

g

ghi


ò g bi

i

i

hầ ,

H h Ch h Q ố gi H N i. Đặ biệ . e
TS N u ễ B


ã

g bày

gi

ờ gH

i b

h h

ỏ ò g bi

gi

iệ

s

em h

s

h h

ghiệ .
Tôi xin b

Phò g V

ỏ ò g



Ni h
h

N

ờ g, em i

Uỷ b

Th g i

h h hố


số hò g, b

i số iệ , i
g ĩ h

i

g

h h hố

Ni h, Chi

hố g

ã

h , i h ghiệ

g

h
i

iệ

h

h h hố


h

i,

g

g ghệ h g i

Ni h,
g ấ
h

i Uỷ b

h

h h hố

Ni h.
T i i
i i

iệ gi

ó g gó

g

Mặ
h


ù
g

g h

i

ồ g h , ồ g ghiệ , b

,

g i
h

h h ệ

i h

i ã ó hi

hiệ

h,
hữ g ó g gó

hi

gi


h ã

i, ồ g hời ó hữ g

h

ốg gh

b

h h
hiệ

i

.
bằ g ấ

s

hiệ

h g hể

h hỏi hữ g hi só , ấ

b

hầ


T

c in n
T

b .
t

n

n m

ả u

v

N u ễ T

N

7


MỤC LỤC
LỜI CAM ĐOAN ...................................................................................................................
LỜI CẢM ƠN.........................................................................................................................
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT ................................................................
DANH MỤC CÁC BẢNG .....................................................................................................
DANH MỤC CÁC H NH V ...............................................................................................
MỞ ĐẦU ............................................................................................................................... 1

CHƢƠNG I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TH C TIỄN CỦA QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC VỀ
HIỆU QUẢ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA
CƠ QUAN NHÀ NƢỚC ...................................................................................................... 9
1.1. L

h

g

g

gC

g ghệ h

g i

gh

g

quan nhà

. ...................................................................................................................................... 9

n

1.2. L
.3.


h

g

i h ghiệ

hiệ

QLNN

Q
g

h

g

g CNTT ở

số

gC

g ghệ h

h, h h

g

g i ..... 26


c. ............... 37

CHƢƠNG 2: TH C TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC VỀ ỨNG DỤNG CÔNG
NGHỆ THÔNG TIN TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC NINH ............. 45
2.1.

h i

i

2.2. Th

g

2.3. Th

g

h h hố

g

hi , i h ,
g CNTT i U N

g

hó – ã h i h h hố
h h hố


h

g

Ni h. ........... 46

Ni h. ................................... 53
g

g ghệ h

g i

iU N

Ni h. ............................................................................................................ 62

2.4. Ph
h

iệ

h
g

h gi hiệ

U N


h h hố

g
Ni h

QLNN
R

g
b ih

g

g ghệ h

g i

g

i h ghiệ . ....................... 64

CHƢƠNG 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀNƢỚC VỀ ỨNG
DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC
NINH ................................................................................................................................... 79
3. . Q

iể ,

3.2. Gi i h


hh
g

ng. ............................................................................................... 80
hiệ

QLNN

g

g CNTT

iU N

h h hố

Ninh. .................................................................................................................................... 82
3.3.

i

gh ,

ấ ...................................................................................................... 90

KẾT LUẬN ......................................................................................................................... 93
TÀI LIỆU THAM KHẢO ................................................................................................. 95


DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT

K

STT

ệu

N u
Đ ờ g

h

b

1

ADSL

2



h

3

BBT

bi

4


CNTT

C g ghệ h g i

5

HĐN

H i ồ g h

6

KCN

7

QLV &ĐH

Q

8

TTĐT

Th

9

UBND


10

WAN

11

CEO

h

bấ

ối

i

h h

g

g ghiệ
b
g i
b

iệ
h

Wide Area Network-


g iệ

g


DANH MỤC CÁC BẢNG
g . .

hs h

h

U N

h h hố.

h

h h hố

DANH MỤC CÁC H NH V
H h . .

ồ h h h h h h hố

H h . . Số iệ
Ninh t h

T


h

s

h

i

Ni h.
b

0 6.

H h .3. Hệ hố g h

iệ

H h .4. Hệ hố g hầ

h h hố

Ni h.

Q

b

i


h h h h hố

Ni h.
H h .5. Gi

iệ Cổ g h g i

H h 3.1. Ng ời
chính i Uỷ b

h

iệ

h h hố

h gi s h i ò g
Q

gi i

-Th h hố Hồ Ch Mi h

Ni h
h

h h


MỞ ĐẦU

1. L do

ọ đề tà u

Ng
ở h h h
h i

, iệ

g



,



h gi i hiệ

i h hầ , h
,

ó hiệ

h

g
hiệ


g

ghiệ

Nh

h

õ ầ

h

,

i Ngh

H i gh ầ

ngày 30/7/1994 ã
h

i h

h
h b
h

”. Ngh
,


g
s

g h g i

gĐ gC gs
h

s

ghiệ

i

ể h

hiệ

h g

hầ

iể

ổi

i ã

ũi h


: “T

h

iệ

g

iể

g

h
iệ



gs

g( h
i h


h


g ấ
g

số


hiệ

g thông tin

Chấ h h T
g

g ghiệ hó - hiệ

g

h

ĩ h

g s ấ , hấ

h

VII)
g ghệ

h

i

i

, i h ...”;


i biể Đ g

i

ghiệ

h
Ch h

g



h

g ghệ

30 3 99

7 0 000

1

hấ

g ghiệ hó , hiệ

õ ệ


is

g
.

h

g ghệ h g i

Việ N

ghệ h g i




Chấ h h T

Đ ih i

ố gi

,

hò g, gó

g




h ể bi

i hó

h , h h s h hằ

g ghệ

”; Ch h số 58-CT/TW g

ó

g

ghiệ

g ghệ h g i
h: “Ứ g



gs

i

,h h h h


iệ


h: “Ư



VIII hấ



số 6-NQ/TW g

C g ghệ

i h



i hó

ã ó hi

số g h h

i

i h

g ghệ h g i trong công

h


hiệ



h ghiệ , hỗ

g ghiệ hó , hiệ

iể

i

h h

i h

g

hó , ã

hấ ,

h

b

g

,


h

iể

gh i h

h : Ngh

h

ời số g i h

h

Nh

g

s

i, h

g

h

is




ổi
h h

thông tin, Đ g


ổi s

hiệ

hầ gi i hó g s

ờ g

h g

g

g ghệ h g i ở

bi

g

số g

iệ

g


i; gó



g h i h

v

h
i hó ,

g ghiệ hó , hiệ

g

iể công
h

g
i hó ;


iQ

h số 36 00 QĐ-TTg

i

hh h h h h


ừ gb

hiệ

i hó

ghệ h g i

gh

h

;

gi i

g

g h

, i

, h

g h

Ch h h

b


gi i

0

g

b

g

h
h :c

i , hiệ

g ó i

b

i

i

g

i

hh h

h hiệ


i hó

hiệ

g

h

ò

h

i

ờ gh

thông tin i U N




; iệ

b

ò

g ghệ h g i



Th g i
ĩ h

ồ g hời,

g

ời



h

g

g

g ghệ h g i

, hi

g

g h

hi


g


i

g

i


g

h h hố

h h hố, ó i

b
Ni h (

h

g ghệ

iể

h i

i

i i

h


h

nghi

iH

iệ H h h h Q ố gi H N i,



g

i

h h hố

g hời gi

Nh

g
2

h

iệ : Phò g

i


i U N

Nh

h

h

c g ghệ h g i , h ờ g

q

hi

Ni h.

U N

q

g ò

g

Nh

trên,

g ghệ h g i


gh

h hs h



i òq
h

g h

;

,

h h hố

Từ hữ g

g ghệ h g i

hi

i h .... Ch h
g

g

h


g

Ninh,

, h

Nh

h g

g

ã

c g ghệ h g i

g

g công

30 NQ-CP ngày

(UBND) h h hố

g ghệ h g i ,

V

g


h ổ g hể

hữ g

hiệ

hệ hố g h h h h

i Ngh

g

h

h

h i

h i

i
g

h ổ g hể

h.

T i

h


h “t iể

h h Ch
- 0 0

g

g ó h õ h

h h

” hay

h h h h Nh
Ch

ệ Ch

00 - 0 0

h h h h h

chính nh

h

h h h h bằ g

g


8/11/2011

iệ

g
Ni h;

h
gi

h

h

ng c g ghệ h g i

g


h

g

h

Qu n lý n

nước về ứn dụn côn n


in ” ể



2. Tì

ì

Q

h
hi
i

h

h



h

i

h



i h
g


h
g

Th Mi hghi

g ầ

i

hằ

h

i

hiể

h

g

i Việ N
g

h
i

g


g hiệ

g

h

g

ĩ h

số gi i h
hiệ

g, h



ể ó gi i h

h

3

hằ
i: Đ

i

g


g ghệ h g i ở
h

h



g

g

g ghệ

b

ổ g

i

g

số gi i h

i

, g h,
hữ g i




g



g

h g



.

g ở

h

”, h

g, g

g ghệ h g i

sở hiệ

g

hi .

, ổ h




h ghiệ

g ghệ

g i

h

sở h
h h h

i h

g ghệ h g



gh

hiệ

ĩ h

h g (TT&TT), 007. Đ

h

, g h,

g

h

ố gi , 2003. Đ
hi

: “Nghi

g ghệ h g i ở
h g i

h

g ghệ h

h

g ghệ h g i

ũ g h





i ã hẳ g

b


g i

h
h

T

g; ồ g

h :

iệ H h h h

g. Đ

Th g i

h

h



h

c g ghệ h g i ”, h

hẳ g

g ghệ h g i


g

h ghi

h

h h g ồ



g ghệ h g i

hữ g i

i ã ghi



g

g

: “C

h -H

h

i .Đ


c

v

g ghệ h g i

h g i

hữ g h g i

h g i

g

g hi

h
i: TS. Ng

i “ i u qu

đế đề tà u

ấ , g h ừT

ấ hiệ




h

t ôn tin tại UBND t n p

qu

g

hời ũ g

ã

ghiệ .
ứu

s

h

gi

, nên

g

gh
g

h, h h ,
ối


i

g ghệ h g


-L

Th

g

sĩ “Gi i h

h h

L

ã

h

hiể

h

g

i


g

h

-L

h
Th

sĩ Q

Th
g

Th

Ni h”,

Th
ã h i

(2008). Đ



h

iệ ( 998), Tổ g

h

gi

ỹ h
hầ

iể
h

i
Th

h

g
gi

h
h

g
b

h

b

h h
g

h


gi i h ”, Ph
g

h

iể

V

H i

g ghệ h g i ở

ể ẩ

h

i h - ãh i

g

g

h

h
b

h


g ghệ

h Vĩ h Phúc.

g ghệ h g i , Nh
g i



g ghệ h g

g ghệ h g i , hệ hố g

ối h g i .

( 004), Gi

h i h
i h

h
h.

4

g. Gi

hấ


h h

b

i

h gi i

g ó ó h i iệ

h… Th

h, hệ i
g

h

g ghệ h g

g “Q

g

h i iệ

hữ g h i iệ

h g i , hệ i

g


g ghệ h g i

g

Đ h

Vi

g

g “Q

g

h

h g i ,i e e
hiệ

g

gi i h

h

-H

iệ


g

hữ g gi i h

h

g iệ

H N i. Đ

i . Gi



h h h h

h Vĩ h Phúc- Th

Vĩ h Ph , ừ ó

b

g ghệ h g i

).

sĩ, “Ứ g
h gi

- Ph


( 008).

h h hố Hồ Ch Mi h”,

i

i ã

h g i

N

gi : Vũ T ấ Li h ( 0 3).

-L
i h

h

g h Y

sĩ Q

g ghệ h g i

h

ó,


g ghệ h g i
V

g

h h h h

h( 0

-L

g
b

g

.

g c g ghệ h g i
Ng

g

hằ

g
gi : Ng

Gi g. Q


h hi
g hiệ

h

Gi g”,

g

h h
h



gi
h

g

g ghệ
h ỹ h

s

g

số


- Đặ g Hữ ( 00 ), Ứ g

s

ghiệ

g

g ghiệ hó , hiệ

h
i hó

iể

g ghệ h g i



, Nh

ấ b

h

Ch h

Q ố gi .



i h




h h h h h

i h

hó h

g

gi i

00 - 2005

Đ g gi i

00 - 2005

).




47), Đ

0 0 (Đ

i h


g
g

g

h

g

Nh

ấ h ệ ,
h

ó

h

g ghệ h g i . T

hi , ối

g ghệ h g i
hể

h

g

g



3.1. Mụ đí




u

vụ ủ

u

Nh

h gi

h
gh

thông tin


g

g

hiệ

h


qu

v
hiệ

g ghệ h g i

q

, hi i , ó hệ hố g

v

sở ghi
g

t

g ghệ h g i .

3. Mụ đí

g

Nh

Ni h ừ

h ầ

hằ

Đ g
g

h h hố

gi i h

gh

i ĩ h

gh

ghi

g

T

iU N

công

g công nghệ h g i
g, h h s h

i


g ghệ h g

sở

; các h

g

g

g

h i iệ , các
g

h
g

g

h :
h

g

hiể ,

006số

h


nh

ghệ h g i ,

g

Đ g gi i

h g, các công trình ghi

g i

gi i h

g

06).

Nh

tin

hó h

g

ũ g h
g


g

g công tác q
g

U N

hiệ

g

i

h gi hiệ
g

h h hố

5

h

g ghệ h g i ; l
Nh

q

Nh

q


g

Ni h; ừ ó
Nh

g

g ghệ
ấ các
g công


ghệ h g i , ẩ
h h hố

h h
vụ ủ

u

- Nghi

g
Nh

q
- Đ h gi

h


ghệ h g i

Ni h.

-X ấ
g

h

g

hiệ

h

i, h

iU N

h h hố

4. Đố tƣợ

h

g

g


0 0
i, h

hữ g ồ

h

U ND
Nh

q

h h hố

Ni h,

i, h

h

g

g

Nh

và p ạ

v


ó nhằ

nâng cao

g ghệ h g i

ứu ủ

u

v

ứu
g

h
h h hố
4.2. P ạ

Ni h ừ

g ghệ h g i

g ghi

g

g công

Ni h.


4.1.Đố tƣợ
Đối

h gi

g

h h hố
g

iU N

g công tác q

h

, hữ g ồ
g

h

i

Nh

q

hữ g


g ghệ h g i

g

g ghệ h g i .

U N

ừ hữ g ồ

số gi i h

g

iU N

i

g

Nh

h h hố



g
g

h gi


q

-V

h ,

g ghệ h g i ;

g

h,

trong công

h

h

g ghệ h g i

g

g

gh

. Ph

-V


g

v

sở

Nh

tác q



g

Ni h.

3.2. N ệ

hiệ

iể

g

g



: Hiệ


g ghệ h g i

i

b

h

Ni h.
v

ứu

h g gi : L

gi i h

g

g ghệ h g i

g

hời gi : L

g ghệ h g i

h


i ghi
iU N

ghi

g

iU N

h h hố

nay.
6

g
h h hố

n
Ni h.

h
Ni h ừ

g
0 0


5. P ƣơ

p


5.1. P ƣơ

p u
p

và p ƣơ

h

hiệ

Nh
L

p

p

s

iệ , h

s , hố g

h

h, i

gi i

u

h

i

,
g h

g h ò

, i



ghiệ



hằ

.

gi s
h

i

gi i, h
õ


g h

g h

ghi

.


u

v n

i h

g ghệ h g i ,

s g ỏ hữ g ấ
g

g

h

h, h

6.2. Ý

h


g

g ghệ h g i ;

iể

hữ g g h h

i


g ĩ h

ó hể
h

g ghệ

s

g

sở
i h .

t ự tễ
ghi

h


ó hể


Nh

g
m i iệ

h
g

h

i

7. Kết ấu ủ

h h hố

h

h

iệ

h

g iệ q


h h h h h
g iệ

ghi

iệ
,

g ghệ h g i .

v

Ng i hầ Mở ầ , hầ
3 h

g
i

ĩ h
u

Ni h

g ghệ h g i ,

h

gồ

.


h : ghi

hiệ

và t ự t ễ

h

h



u

hầ bổ s g,

h

ghĩ M

h ghi

ghi
h, ổ g h

hấ

g h


6.1. Ý
Đối

h
h

6. Ý



g h

, s s h, h
hi

h

.

Đ g, h h s h

g

số ghi
g

g

ó h


h

hừ
T

v

ứu

g

gi i h

u

h

ờ g ối, h

hừ

5.2. P ƣơ

ứu ủ

sở

ở g Hồ Ch Mi h;

h


p

p u

L
L i ,

p

h

g:
7

i iệ

h

h ,


Ch
g

g
Ch

g : C sở
g ghệ h g i

g : Th

g ghệ h g i
Ch

h

i

b

g

i

h
g

b

h

h h hố

Ni h.
Nh

h h hố

8


h

g
hiệ

h

hiệ

nh

gh

g hiệ

g 3: Gi i h

g ghệ h g i

i

Ni h.

.
g

g

g


g


CHƢƠNG 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TH C TIỄN HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NHÀ NƢỚC
VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG HOẠT ĐỘNG
CỦA CÁC CƠ QUAN NHÀ NƢỚC
1.1. L
độ



u

u

ơ qu

về ứ

dụ

ô

ệ t ô

t

tro


oạt

à ƣớ

1.1.1. Một số



i ni m về côn n

1.1.1.1.

t ôn tin

Hiện nay có rất nhi u cách ể ti p c n khái niệm công nghệ thông tin.
Theo cách ti p c n thông th ờng, công nghệ thông tin (ti ng Anh
là Information Technology hay vi t t t là IT) là m t nhánh ngành kỹ thu t s
d ng máy tính và phần m m máy tính ể chuyể
truy n t i và thu th p thông tin. Ở Việ N




hiể

h ghĩ

ổi,


, h i iệ

g Ngh

h ,

h

h
g ồ
h

i

g iệ

g

h g, hằ

i g

h g i



g

g ời


ã h i".

h

hiệ

ih

g h h

g

g

i

gs

ã h õ: “C g ghệ h g i
h

s

g ghệ i

g h

g

g


i ĩ h

7 0 000

ghiệ
h

ĩ h

g ó hiệ
g

Ch h

g ghệ h g i

h

i- h

h i h

T i Ch h số 58 CT-TW


hiệ

h g h


Ch h h

h

ĩ h

ổ h

g ghệ thông tin

c

số 49/CP

ngày 04/08/1993 h s : "C g ghệ h g i
h

ữ, b o vệ, x lý,

iệ

g ghiệ h
gữ ù g ể h

h g i

h

h g i ”.
Theo Lu t công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 thì thu t ngữ công

h ghĩ

nghệ thông tin
ph

g h

h

h s : “Công nghệ thông tin là t p h p các

h c, công nghệ và công c kỹ thu t hiệ
9

i ể s n xuất,


, h

truy
h

h p, x lý, l

ng ti p c n



ổi thông tin số”,


ũ g

tác gi v khái niệm công nghệ thông tin trong lu

này.
i ni m về ứn dụn côn n

1.1.1.2.
của cơ quan

ời số g i h
hiệ

g hi

h

iể

ó

ầ ,

g h

g

hiệ

h


h g

g h hiệ

g

is

hiệ

g

g
g

ghệ h g i
hấ ,

i, h

iể

h
h i h
b
s




i h,
ghiệ



,

h

gs

i
h s

ghiệ

g

hiể

h

g ghiệ h , hiệ

h


;

ó hiệ


h

g
g i

ih

ó

(

h h

c hiểu: “Ứ g

g ghệ h g i

ối g i,



hò g,

g

h
i h

g h

h



g

g

ờ g

10

ổi
g

h h

số g

h



hiệ

ể h

, 000

ĩ h


h g

i

g

g

g ).
iệ s

i h
hằ

g
,

g ghệ h g i
g h

công

hầ gi i hó g s

g h i h
hấ

iệ


g ghiệ h

Theo Lu t công nghệ thông tin số 67/2006/QH11, thu t ngữ
g

h

7 0 000

; h

ih

hò g

công nghệ thông tin

g iệ

i

,
g

i h - ã h i hằ

hiệ





iể s

Ch h

h ghiệ , hỗ
i h

h h

i h hầ

h h

h

- ã h i,

g ghệ h g i
ĩ h

h

i

.

g ghệ h g i

ih .Ứ g


i ĩ h

i h

ghiệ

The Ch h số 58 CT-TW
h

g

g ghệ h g i





g

g

ể i

iể

g

- ã h i. Ứ g
i


h

thông tin

g ghệ h g i

Ngày nay, c

,

oạt đ n

nước


h

t ôn tin tron

- ã h i,
g

g


s ấ , hấ
h

g, hiệ


hấ he h

h

g

g

”. Đ

ũ g

h i iệ



.

v



t ô

t

tro

oạt độ


gh

g

của cơ

qua N à ước
Th

gữ

g

Nh

g

h
. The Ngh

gữ h

i,

ấ hiệ

h số 64 007 NĐ-CP g

ghệ h g i


gh

g

thông tin vào h

g

h

g

h

0 4 007

h

h
gh

cách hành chính và b

dụ

Trong nhữ g

, s bù g ổ


gầ

g ời,
T i Ngh

Ch h h

g h
h

h

h

iể

b

h

, h h

g

g

i h , ãh i h g i ,

iể


i hó , b

h
h

hi
i

i

hh i h

h i h
iệ

iể
h



i

b

11



g


h h

b

g

g

g

iể

b ,

g
ố ;

hầ

, h hh
hi

ệ Tổ
; gó

ũ bã

hs .

4 0 0 5



h

hó , ã

i

i h

is

h

,

ừ g ó

Ch h h

h h hó g
h h



g ghệ h g i

iể
g


g,

t

h

,

ghệ h g i

hấ

h: “c g ghệ h g i

có hể ói,

g ghệ h s

g

g h

g ghiệ hó - hiệ
tin hiệ

g ghệ

h
ố gi


”. Nh

g

ời số g i h

ã hấ

hữ hiệ

iệ s

ệt ô

số 36a/NQ-CP

iệ

g ghệ

i h , trong giao

ô

h
s

g

i h b h.


1.1.2. Va trò ủ v ệ ứ

h i

: “Ứ g

cá h , hỗ

g h i,

g

gc g

h

i ổ h

gầ

g

hằ

ib

h

h g ã


g hữ g

Nh

g

thông i
hiệ

g ghệ h g i



h
ữ g ấ

g ghệ h g
g
i h
hữ g

h
h. Công
i


gi i




h

g ghiệ hó , hiệ

ghệ h g i

hể hiệ

i hó

i

1.1.2.1. Vai trò của côn n



.V i ò

g

g h hs :

t ôn tin tron sự p t triển kin tế xã

i
i với l n vực kin tế: S

-


g

i ĩ h

i h

i h

thông tin
h h
hs

ở Việ N

s

ặ g h ,



h

ó

h

. T

i e e, h


g

, ó h

i iệ



biệ

g

g

ù g

ghệ h g i

hi

M g h g i
g ể
iể , h

i



h


h
ầ ,
h



g ời
h

iể

h

iể



i

h

h gi i,

ối



i ù g

h


ờ g

h ổ g

i hẻ



.C g

i h

ở g h s s g
h

h

i s

ĩ h

g h h ố

iể

g ời

g


h i i


ờ g
h

h

h

iể , hấ

ó

h

g b

h g h h

h

g h

h,

iệ h h

i h ,


g ở h h

i



g ời ở hữ g h
h



g ghệ

i h

i h

g hs

g ãi

h hh

. Trong

, h g h h

h

g


ã ẩ

gh .M

g iệ

g

i h



hữ g

ấ hiệ

,

h

i h ,

i h .
g iệ

g

g ã h i, h


s

iể

h

g

g ời…
S
i h

h

, h

h , gi i

iể

g ghệ h g i

g h
, h

ổ h

s

g h


ấ,
gi i

ã

h

ổi

h i

b



ừ g g ời
g iệ

ối

i i
hệ

g ã h i.
-

i với l n vực

tế: Việ


h

g ghệ h g i

hỗ

hời

hi

h

g

g hữ g i

ã ở h h
g iệ
12

h h h

hữ bệ h h

b
hổ bi
h

h

ó
.V

h


g
, hiệ


g g h

nay

sĩ ó hể h i hẩ
h

ã ù g


(h

Ng i

, iệ s

g h

i


tin ã gó
g h

g

hi

ih h

ã

g

i h

i

g

h

hữ g h

ổi



hằ

h


g iệ

hi

h

g h

hi

i,

i gi

g ghệ h g
b

, hối h

h ,

i



giữ

g gi


h gi i.
i h

g ghệ h g i

h"h g

g

ấ ,

hấ

g h
b ,

ỹ h

g



n vực n nin qu cp òn : lĩ h

-



.


h :

ố gi

g g bằ g

ể hỗ

h

b

h gi i)….

g

hấ h

hấ

hi ) h ặ

h

i o dục đ o tạo: việ

hầ

ờ g,


g ghệ h g i

ũ g h

(b

h

hữ g ù g

i với l n vực

-

3

h ừ hi
g

h

ặ i h hầ

g ghệ si

ã

i h", ừ ó
h


ổi s



hò g ũ g ó

hữ g h hệ ũ h ,

ấ hiệ h h h i hi

s

h

h

h,

s

hi

ố gi .
1.1.2.2. Vai trò của côn n
quan n
g

g

hỗ


h g h

h ghiệ , ổ h ,

g ghệ h g i

h

h s
g

g

h h ừT
Ứ g

g

hầ

g
g ời

h

g ghệ h
g

h


g iệ

ò

h. Ch h h

g i

ố ố õi ể h
h

ỗi

g ghệ h g i
g

h

iể

g

h h h hh g g

h

oạt đ n qu n lý của cơ

nước


Ng
iệ

t ôn tin tron

g,

ừ g

b ,

g h

gh
i

h ghiệ , ũ g h

13

ũ g e



i

g
i




g iệ

h h h h.
h

ố h
h h i

iệ

hh h

g

g

h h, h

h

góp

, ó hiệ
h

h
gi





h

h h h h

g

h h

Ch h h

iệ

(e-G e

iệ

i

hh h

h h
-C í

p ủ đệ t

+


: Ch h h

g

g c g ghệ h g i
Ch h h



h g i ,

h

i h

q

Nh

h h h
g

h
g ời
g

hiệ

g


h

hiệ

g

g hệ hố g
g

hấ

i
g

iệ

h

g hiệ

gi i

là trung tâm. C

h

h

0 3 i ấ


h , ổ h ,

h

s
s

g, b

ghiệ

g

60%

g

0 5; 60%

b ,

iệ

h

i iệ
hiệ

ừ ấ h ệ




g ấ

h g i


14

g,

g ó ch h
h i 00%

h

ối

ĩ h

h h h h h
h h h h h



s h i ò g
g ấ

t ã


iể

60%; từ g b

ghiệ

g h g i

h g

h ghiệ

h h h h h

hằ

ghiệ

h h h h h

s h i ò g

gĐ g

( 0 0 – 2020) là nâng

s

i


g

i. Ngh
0

h h h h

h ể
hấ h h

ầ g ồ gb

he h

g

.

hấ h h T

ấ h

h h



0

h 4


iệ

g

ố h
6

g
g

s

g ời

;

gi
ãb

Nh

h

i

h

ó hể hấ , ở Việ N

H i gh ầ

g ghiệ

h ghiệ
h

h

h gi

i hb hh

,

số 3-NQ TW g

gĐ g

g3

b

g ời

iệ Ch h h

i

, hiệ

ừ hi


ở h h

h

h

h

hó XI
b

ố h

. Từ h i iệ
iệ

i ổ h , ổi

iệ hiệ

T i Ngh Q
T

ể ổi

e ):

g hằ


is

h
g

hấ

h

ối

i

gi

,

h

h h h

ổi giữ

g iệ
ó ổ g h g i
he

g

h;


; 00%
iệ

h ặ
g ấ




h

g



b

3
Ng
h

iệ

hiệ

g

. Ngh
hằ


hấ

các
g, hiệ

g ời
N

he

h g

Li

ó hể
(i e e , iệ

i

th

h i i

g,






g ời
g

C
+
hổ bi
g

iệ

,

h … ũ g h hỗ


, gi

, h g i

iệ

h
h


g iệ
iệ

h


h
h

iệ

i
s

g iệ . Đối

hệ giữ

ủ C í
h

, ố

g ấ

h

hỗ

g ghệ

…). Ch h h

h hiệ

n p ủ với ôn d n

h g i ,

g
:

h
od

g công

h ghiệ ,

b
dạ

s
g

h ghiệ , ch h h

h
hằ

iệ

Ch h h .

h h

Việ

g.

h h h h h g

i g ời

Ch h h , ch h h

ờ g

hi . Ch h h

g

hời h

gi

g

;

, h

h h h h,

,h

iệ


Q ố . Công khai,

i

h

i hữ g hiệ

Ch h h . Đối

H

tử: Ch h h

g hó

gi i

h g

Nh

h h h h h hh

hiệ

Nh

iệ


p ủđ

hể

iể ch h h

g

h
h

e

h h
.N g

thông tin

iệ

i : ẩ
g ố h



g

số 36 NQ-CP

h i , hiệ


h

c của C

ghệ h g i

h h Ngh Q

ã

g

+

g

ãb

g

i hb hh

h

h ghiệ .

h ghiệ
ch h h


h

i g ời

4 0 0 5, Ch h h

ch h h
h

hầ h

h h

h h h

hời.

p ủđệ t :
overnment to iti en – G2C): gồ

g

i

i
g ời


15


g

: ấ giấ
ối

h i si h, h i

i
h

iệ

h
h .

,

b :


n p ủ với doan n i p

+
hi

h



h


h

giữ Ch h h

h g i

i h

h… ũ g h hỗ
ghiệ


h

iệ

h

h

ũ g h
h h

+

:C i
i

i


h

h,

g
;

h

g,

g i gi .
s

h

hấ

h

ố h
ồ gb , h

g

hiệ

.


h

g, hiệ

iệ

h, he

ó hẩ

Nh

g h

h

hệ hố g h h h h

, h

g, h

hh h h h

ổi ó

Nh

hể h


h h
b ,

, hiệ

h

hi, i

b

, hấ

Nh

s

,

g



ố gi .

hh h h h ù

hs h






g

hữ g

overnment – G2G):



ổi b

hiệ

i h - ãh i
C i

hệ

h


; hấ

i

iể

. Đồ g hời, ó ũ g ó hể s


h bởi

h hệ hố g

h h

g h

h h

hh h h h

h hành chính h g

i gũ

b ,

í

hấ

số g h

g

ối

à


hi i

i h

i g ời

overnment to
ó i

g

- Cả

g

g

h h

, bồi

g iệ
g

,

g h

g h h


g ấ

n p ủ

V

i

hé ,

h, ặ biệ

h

iệ

h giữ Ch h h T

h

giấ

h ghiệ :

overnment to mplo ees – G2E):

gi i

n p ủ với


iệ gi
giữ

h

i h

h

h
h

+

s

iể

G C

g h , i

C i

h, gi

n p ủ với n ư i lao đ n

gồ

g ồ

g ồ g

hỏ.

+
b

overnment to usiness – G2B): gồ

h
,

he

i

iể

i h

g iể

16

iệ

ừ g hời ỳ, ừ g gi i


- ãh i
h

h ,h

ỗi
g

ố gi , ó hể
ih

hiệ


h ặ

số

i

g

g h , hể h
Ng

h h h h: ổ h

h

h ặ


7 9 00 , Ch h h b
gi i

hành chính Nh
TTg. Ch

g

g

4

h hể h ;

hấ

g

g

8

Ch

g

h ổ g hể

T


g tâm

i

gồ : c i
s

ểc
;n g

qu ết s

hiệ
b h hằ

hằ
i

gi

i
h

h

h h Ngh

h


h

h

h

g

của

h

i gũ

i h

hấ

g

h
h h h h h

h

gh

17

hh

s

g
g ó

g, h

i,

i h h
h
h, hiệ
g i

.

g.

ờ g
g

h

i h

h ghiệ
h h h h.

h h h h h


g s h, ữ g

h

.

hời gi

g hệ hố g

g, hiệ

n c n t eo

ấ,h



g iệ

g
g

ó hấ

h b h ẳ g, h g h

hi h

i


b ,

g

i h

gs
iể

0

n p ủ:

hiệ hệ hố g hể h
h

0 - 0 0.

g hằ

h h h h

8

g.

g gi i

hi


i,

số 30 NQ-CP
gi i

hấ

gi i hó g

hiể

sở h g s ố ,

h i h h

h h hs h i

ờ g i h

i h h hầ
3. X

g

n

i g ồ
.T


i

h

h h h h; ổi
i

g

i

h h h h h gi i

ươn tr n t n t ể c i c c

g, h
ghĩ

b

g

g h , i

c Q-

ãh i h

g,


hấ

.X

Ch

b

h số 36 00 QĐ-

hh h h h h

g

ục ti u của

h

i

hh h h h

b ,

h ổ g hể

c i

g h


0 , Ch h h b

h ; h

g

b

h ổ h
b

h hể h ; x

h , i

g

i

i gũ

g…

h h Ch

i

i gũ

Đ


,

00 -2010 he Q

h ã

:c i

h

i h h

b

i, hiệ
h h


, hiệ
Ch h h

g

g
,

g



4.

h

hiệ

h

g ời, g


h

g ời

h

i

i

,b

h


,

.
5. X


g

g

h



i gũ

b ,

,

g

g h , i



h

h

ó

h

hẩ


s

h

hấ ,
iể

.
c iai đoạn t ực i n c ươn tr n :
Ch

g

h ổ g hể

h h gi i

hh h h h h

( 0

i

- 2015): gồ

,




hồ g hé , bỏ ố g h ặ
g

h h

;t

h

h

hù h

i

h

h

i h

h h h h i

;( )C
0 3

gi ; mỗi
hi gi i

h


i

g ãh i h
i

h g

ối

is

g, b

ghiệ

g

g ấ

0 5; (g) 50%

g

h

g
gi

h h h h h

18

theo
h , ổ

h

g; b

s

h h h h h
h

ĩ h

b

h i 00%

h

s h i ò g

g

h h h h Nhà




60%; (e) Từ g b
ghiệ

sở

ghĩ ;(d) Th

hi h
iể

h h h h h
h , ổ h

b

h h g

h h h h i

,

i ấ

h i ò g

b

ó ỷ ệ gi
th


g

b ; (c) Thể h

h , ổ h

hẹ,

h , h i bỏ

hh

giữ

h h
h

g
ờ g

h

h
i

, ổ
g ò s

,


; (b) Q
ổi

h ghiệ

gg

h hiệ ,

h

i,

g ể h

g, hiệ

hh

hữ , ấ

h

hi

: (a) S

h

h


h

s

g

ù g



b

i

g

h h h h h
h

0

:

+ Gi i
h

i

hấ

ối

i

g

h

h

s
s

,

60%
ó



b

g


×