Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

20 bài tập tự LUYỆN PHẦN rút gọn BIỂU THỨC CHỨA căn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.13 KB, 3 trang )

20 BÀI TẬP TỰ LUYỆN PHẦN RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN
Câu 1 Cho biểu thức :
1) Tim điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
2) Rút gọn biểu thức A .
3) Giải phương trình theo x khi A = -2 .
Câu 2 Cho biểu thức :
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tính giá trị của khi
Câu 3 Cho biểu thức :
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .
1 �� 1
1 � 1
�1
A= �

:

��
�
1x
1

x
1

x
1

x


��
� 1 x
Câu 4 Cho biểu thức :

a) Rút gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị của A khi x = 7  4 3
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
�a a  1 a a  1 �a  2
:

�a  a  a  a �

a2


Câu 5 Cho biểu thức : A =

a. Tìm ĐKXĐ
b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm giá trị nguyên của a để A nguyên.


x �� 1
2 x
P�
1
:

��
� 1

x

1
x

1
x
x

x

x

1

��

Câu 6 Cho biểu thức
a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn P
b) Tìm giá trịn nguyên của x để P  x nhậ giá trị nguyên.
� a a�
� a a �
P�
1
1
; a �0, a �1



a


1

1

a




Câu 7 Cho
a) Rút gọn P.
b) Tìm a biết P >  2 .
c) Tìm a biết P =
Câu 8 Cho

 1  2x 
P

a.

2

 16x 2
1
; x ��
2
1  4x
2


/>
SĐT: 0942 014 265


a) Chứng minh
b) Tính P khi
2.Tính

Q

P

x

2
1  2x

3
2

2  5  24
12

� x 1
x  1 8 x �� x  x  3
1 �
B�


:


��

x 1
x  1 x  1 �� x  1
x 1 �

Câu 9 Cho biểu thức
a) Rút gọn B.
b) Tính giá trị của B khi x  3  2 2 .
c) Chứng minh rằng B �1 với mọi gía trị của x thỏa mãn x �0; x �1 .

� 1
�� 1
M �
 1 a �
:�
 1�
� 1 a
�� 1  a 2

Câu 10 Cho
a) Tìm TXĐ
b) Rút gọn biểu thức M.
3
a
2 3 .
c) Tính giá trị của M tại
Câu 11 Cho biểu thức: .
1. Rút gọn biểu thức A.

2. Tìm a ≥0 và a≠1 thoả mãn đẳng thức: A= -a2
Câu 12 Cho biểu thức: .
1. Rút gọn biểu thức trên.
2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
Câu 13 Cho biểu thức: .
a. Chứng minh
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
Câu 14 Cho biểu thức: .
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A = 0.
Câu 15 Rút gọn biểu thức: .
Câu 16 Cho biểu thức: .
1. Rút gọn biểu thức T.
2. Chứng minh rằng với mọi x > 0 và x≠1 luôn có T<1/3.
1 x

M 
1
Câu 17 Cho biểu thức:

x



/>
1

 x

3


1 x  x

; x 0; x 1.

SĐT: 0942 014 265


1. Rút gọn biểu thức M.
2. Tìm x để M ≥ 2.
Bài 18: Cho biểu thức :

2mn
2mn �
1
A= � m+

m

1 2
2
2 �
1+n
1 n � n


với m ≥ 0 ; n ≥ 1

a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm giá trị của A với m  56  24 5 .

c) Tìm giá trị nhỏ nhất của A.


a

3
a

2
a

a
1
1 �
�: �
P�



� a  2 a 1
a  1 ��
a 1 �
� a 1


Bài 19: Cho biểu thức
a) Rút gọn P.
1
a 1


�1
8
b) Tìm a để P









x �� 1
2 x
P�
1
:

��
� 1
x  1 �� x  1 x x  x  x  1 �

Bài 20: Cho biểu thức
a) Tìm ĐKXĐ và Rút gọn P
b) Tìm các giá trị nguyên của x để P  x nhận giá trị nguyên.

/>
SĐT: 0942 014 265




×