Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

giáo án đại số lớp 8 (hot)co chinh sua

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.08 KB, 25 trang )

Tiãút 30/15. PHẸP NHÁN CẠC PHÁN THỈÏC ÂẢI SÄÚ. Ngy
soản:17/12
A. Mủc tiãu:
- HS nàõm vỉỵng v váûn dủng täút qui tàõc nhán 2 phán thỉïc.
-HS biãút cạc tênh cháút giao hoạn, kãút håüp, phán phäúi ca phẹp nhán, v
cọ thỉïc váûn dung vo bi toạn thỉûc tãú.
B Chøn bë: - Bng phủ , bụt viãút bng, thỉåïc k, pháún mu.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
Hoảt âäüng ca GVv HS Näüi dung ghi bng
Hoảt âäüng 1:Kiãøm tra v âàût váún âãư (5 ph)
GV: Nhàõc lải qui tàõc nhán 2 phán säú.
Nãu cäng thỉïc täøng quạt?
Thỉûc hiãûn phẹp nhán:
5
8
.
6
5
db
ca
d
c
b
a
.
.
.
=
BT:
5
8


.
6
5
=
3
4
Hoảt âäüng 2:1.Qui tàõc (20 ph)
BT?1.Âãư bi treo åí bng phủ.
Hy rụt gn cạc phán thỉïc?
GV giåïi thiãûu:Viãûc cạc em vỉìa lm
chênh l nhán 2 phán thỉïc.Váûy mún
nhán 2 phán thỉïc ta lm nhỉ thãú
no?
CT:
DB
CA
D
C
B
A
.
.
.
=
(A,B,C,D l cạc âa
thỉïc ;B , D khạc âa thỉïc 0)
VD: < sgk >
BT?2.GV hỉåïng dáùn.
)13.(2
3.)13(

)
13
3
.(
2
)13(
.5
222
5
2


−=



xx
xx
x
x
x
x
= -
33
2
)13(3
2
3).13(
x
x

x
x

=

BT?3.Gi HS lãn bng lm.
GV thäng bạo:
D
C
B
A
D
C
B
A
.).(
−=−
GV hỉåïng dáùn: 1- x = - (x - 1)
HS:
3
22
3
22
6).5(
)25(3
6
25
.
5
3

xx
xx
x
x
x
x
+

=

+
=
x
x
2
5

HS:
Mún nhán 2 phán thỉïc, ta nhán cạc
tỉí våïi nhau, nhán cạc máùu våïi nhau .
HS: lãn bng trçnh by.
HS:
3
32
3
32
)3.((2).1(
)1.()3(
)3(2
)1(

.
1
96
+−−
−+
=
+


++
xx
xx
x
x
x
xx
=
)3(2
)1(
2
+
−−
x
x
Hoảt âäüng 3:Tênh cháút ca phẹp nhán phán thỉïc.(13 ph)
GV: Phẹp nhán phán säú cọ nhỉỵng
tênh cháút gç?
Tỉång tỉû , Phẹp nhán phán thỉïc cọ
cạc tênh
HS: : Phẹp nhán phán säú cọ nhỉỵng

tênh cháút:
Giao hoạn, kãút håüp, nhán våïi 1 v
phán phäúi ca phẹp nhán våïi phẹp
cäüng.
Lê Thị Tư Thành
45
cháút: < Sgk >
BT?4. Chụ :Cáưn rụt gn PT trỉåïc
khi thỉûc hiãûn phẹp nhán.
HS:
Kãút qu:
32
+
x
x
Hoảt âäüng 4:Cng cäú (10 ph)
GV:Rụt gn cạc phán thỉïc:
1)
)
9
15
).(
25
18
(
3
2
4
3
y

x
x
y
−−
2)
65
32
.
1
2
2
2
+−
−−
+

xx
xx
x
x
HS:
1) =
2
5
6
x
2) =
1
)3)(2)(1(
)1)(3)(2(

=
−−+
+−−
xxx
xxx
Hoảt âäüng 5: Hỉåïng dáùn vãư nh (2 ph)
-BT:38,39,41, tr 52,53 sgk.Bi 29, 30,31 tr 21.22 SBT.
-Än lải ÂN 2 säú nghëch âo, qui tàõc phẹp chia phán säú. (låïp 6)
Tiãút 31/16. PHẸP CHIA CẠC PHÁN THỈÏC ÂẢI SÄÚ. Ngy
soản:19/12
A. Mủc tiãu:
- HS biãút âỉåüc nghëch âạo ca phán thỉïc
B
A
( Våïi
B
A


0), ta âỉåüc phán
thỉïc
A
B
.
-HS váûn dung täút cạc qui tàõc chia cạc phán thỉïc .
- Nàõm vỉỵng thỉï tỉû thỉûc hiãûn cạc phẹp tênh khi cọ 1 dy nhỉỵng phẹp
chia v phẹp nhán.
B Chøn bë: - Bng phủ , bụt viãút bng, thỉåïc k, pháún mu.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
Hoảt âäüng ca GVv HS Näüi dung ghi bng

Hoảt âäüng 1:Kiãøm tra v âàût váún âãư (5 ph)
GV: Phạt biãøu qui tàõc nhán 2 phán
thỉïc.
Nãu cäng thỉïc täøng quạt?
Thỉûc hiãûn phẹp nhán:
3
4
2
2
)31(
1
.
1
3
x
x
x
xx




3
4
2
2
)31(
1
.
1

3
x
x
x
xx




BT: =
2
2
)13(
)1(

+
x
xx
Hoảt âäüng 2:1.Phán thỉïc nghëch âo. (13 ph)
Lê Thị Tư Thành
46
GV:Haợy nóu qui từc chia phỏn sọỳ?
GV: Tổồng tổỷ ,õóứ thổỷc hióỷn pheùp
chia caùc phỏn thổùc õaỷi sọỳ ta cỏửn
bióỳt thóỳ naỡo laỡ 2 phỏn thổùc nghởch
õaớo cuớa nhau.
BT?1. Laỡm tờnh nhỏn:
5
7
.

7
5
3
3
+


+
x
x
x
x
Tờch cuớa 2 phỏn thổùc bũng 1,õoù laỡ 2
phỏn thổùc nghởch õaớo cuớa nhau. Vỏỷy
thóỳ naỡo laỡ 2 phỏn thổùc nghởch õaớo
cuớa nhau ?
HS:Traớ lồỡi.
cb
da
c
d
b
a
d
c
b
a
.
.
.:

==
, vồùi
d
c

0)
HS:
5
7
.
7
5
3
3
+


+
x
x
x
x
= 1.
HS:
Hai phỏn thổùc nghởch õaớo cuớa nhau
laỡ 2 phỏn thổùc coù tờch bừng 1.
GV:Nhổợng phỏn thổùc khaùc 0 mồùi coù
Phỏn thổùc nghởch õaớo.
Tọứng quaùt: < sgk >
BT?2.Tỗm phỏn thổùc nghởch õaớo cuớa

caùc phỏn thổùc?
GV:Vồùi K naỡo cuớa x thỗ phỏn thổùc
12
6
2
+
+
x
xx
Coù phỏn thổùc nghởch õaớo.
HS: Nhừc laỷi .
HS:
a) Phỏn thổùc nghởch õaớo cuớa: -
x
y
2
3
2

laỡ -
2
3
2
y
x
b) Phỏn thổùc nghởch õaớo cuớa:
12
6
2
+

+
x
xx
laỡ
6
12
2
+
+
xx
x
HS: Phỏn thổùc
12
6
2
+
+
x
xx
Coù phỏn thổùc
nghởch õaớo khi:2x+ 1

0

x

-
2
1
.

Hoaỷt õọỹng 3:2. Pheùp chia (10 ph)
GV: Nóu qui từc < sgk >

D
C
D
C
B
A
D
C
B
A
(.:
=


0)
BT?3.Laỡm pheùp chia (GV hổồùng dỏựn)
x
x
xx
x
x
x
xx
x
42
3
.

4
41
3
42
:
4
41
2
2
2
2
+

=

+

Sau õoù goỹi HS lón baớng laỡm tióỳp.
BT?4.Thổỷc hióỷn pheùp tờnh sau:
y
x
y
x
y
x
3
2
:
5
6

:
5
4
2
2
HS: oỹc to qui từc.
HS:=
)4(2
)21(3
+
+
x
x
HS:Vầ BT laỡ 1 daợy pheùp tờnh nón ta
phaới theo thổù tổỷ tổỡ traùi sang phaới.
=
x
y
x
y
y
x
2
3
.
6
5
.
5
4

2
2
= 1.
Hoaỷt õọỹng 4:Cuớng cọỳ (10 ph)
Lờ Th T Thnh
47
BT 41 tr 24 SBTa,b. Âãư bi treo åí
bng phủ.
a)
1
3
:
3
2
:
2
1
+
+
+
+
+
+
x
x
x
x
x
x
b)

)
1
3
:
3
2
(:
2
1
+
+
+
+
+
+
x
x
x
x
x
x
BT 43 (a,c) tr 54 sgk.Cho HS hoảt
âäüng nhọm.Cỉí âải diãûn nhọm lãn
bng trçnh by.
BT 44 tr 54 sgk. Tênh Q , räưi Thỉûc
hiãûn phẹp tênh. Q =
2
2
2
2

2
1
2
:
4
x
x
x
xx
xx
x

=

+



HS1:a) =
2
2
)2(
)1(
+
+
x
x

HS2:b) =
2

2
)2(
)3(
+
+
x
x
HS:a)
)7(2
5
)42(:
7
105
22
+
=−
+

x
x
x
x
c)
)1(355
33
:
5105
2
2


=

+
+−
+
x
x
x
x
xx
xx
Hoảt âäüng 5: Hỉåïng dáùn vãư nh (2 ph)
-Hc thüc qui tàõc.Än táûp ÂK âãø giạ trë phán thỉïc âỉåüc xạc âënh v cạc
qui tàõc cäüng, trỉì, nhán, chia phán thỉïc.
-BTVN: 43b, 45 tr 54,55 sgk, 36,37,38,39 tr 23 SBT.
Tiãút 34/17. BIÃÚN ÂÄØI CẠC BIÃØU THỈÏC HỈỴU TÈ.
GIẠ TRË CA PHÁN THỈÏC. Ngy soản23/12
A. Mủc tiãu:
- HS cọ khại niãûm vãư biãøu thỉïc hỉỵu tè.
-HS biãút cạch biãøu diãùn 1 BT hỉỵu tè dỉåïi dảng 1 dy cạc phẹp toạn trãn
nhỉỵng phán thỉïc .
- Cọ k nàng thỉûc hiãûn cạc phẹp tênh trãn cạc phán thỉïc âải säú .
-Biãút tçm ÂK ca biãún âãø giạ trë ca phán thỉïc xạc âënh.
B Chøn bë: - Bng phủ , bụt viãút bng, pháún mu.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
Hoảt âäüng ca Gv v HS Näüi dung ghi bng
Hoảt âäüng 1:Kiãøm tra (5 ph)
GV:Phạt biãøu qui tàõc chia phán thỉïc.
Viãút CT täøng quạt?Thỉûc hiãûn phẹp
tênh:

3
22
1
9124
:
1
64
x
yyx
x
yx

++

+
GV:Khi biãún chia thnh nhán phi
nghëch âo phán thỉïc chia.
HS: tr låìi.
BT: =
2
2
)32(
)1)(1(
.
1
)32(2
yx
xxx
x
yx

+
++−

+
=
yx
xx
32
)1(2
2
+
++−
Hoảt âäüng 2:1.Biãøu thỉïc hỉỵu tè (5 ph)
Lê Thị Tư Thành
48
GV: Cho cạc BT sau:
0; -
3
1
52;7;
5
2
2
+−
xx
; 4x+
3
1
+
x

(6x+1)(x-2);
1
3
2
1
2
;
13
3
2
2

+

+
x
x
x
x
Em hy cho biãút cạc BT trãn, BT no
l phán thỉïc?GV giåïi thiãûu Biãøu
thỉïc hỉỵu tè <sgk >
HS: Cạc BT:
0; -
3
1
52;7;
5
2
2

+−
xx
;(6x+1)(x-2);
13
3
2
+
x
l cạc phán thỉïc.
BT: 4x+
3
1
+
x
l phẹp cäüng 2 phán
thỉïc.
BT:cúi cng l dy tênh gäưm
phẹp cäüng v phẹp chia trãn cạc
phán thỉïc gi l Biãøu thỉïc hỉỵu
tè.
Hoảt âäüng 3:2.Biãún âäøi biãøu thỉïc hỉỵu tè thnh 1 phán thỉïc. (12 ph)
Ạp dủng qui tàõc : cäüng, trỉì, nhán,
chia trong táûp håüp cạc phán thỉïc ta
cọ thãø biãún âäøi 1 biãøu thỉïc hỉỵu tè
thnh 1 phán thỉïc.
VD: Biãún âäøi biãøu thỉïc hỉỵu tè
thnh 1 phán thỉïc: A =
x
x
x

1
1
1

+
GV
hỉåïng dáùn. BT?1.Gi
A = (1+
1
1
)
1
(:
)
1

=−
xx
x
x
BT: 46 b) tr 57 sgk. Cho HS hoảt âäüng
nhọm. Âải diãûn nhọm lãn bng trçnh
by
=
1
1
2
2

+

x
x
= (x-1)
2
.
Hoảt âäüng4: Giạ trë ca 1 phán thỉïc. (12 ph)
Lê Thị Tư Thành
49
GV:Cho phỏn thổùc:
x
2
. Tờnh Giaù trở
cuớa phỏn thổùc taỷi x= 2; x = 0.
GV: Vỏỷy K xaùc õởnh cuớa phỏn thổùc
laỡ gỗ?
VD2:. óử baỡi treo ồớ baớng phuỷ
GV:Hổồùng dỏựn.
BT?2.Cho phỏn thổùc:
xx
x
+
+
2
1

a)Tỗm K cuớa x õóứ Giaù trở cuớa 1
phỏn thổùc xaùc õởnh.
b)Tờnh Giaù trở cuớa phỏn thổùc taỷi
x = 1000 000; x = -1.
HS:

Taỷi x =2 thỗ
x
2
coù giaù trở = 1
Taỷi x = 0. Pheùp chia khọng thổỷc
hióỷn õổồỹc, nón Giaù trở cuớa phỏn
thổùc khọng xaùc õởnh.
HS: K xaùc õởnh cuớa phỏn thổùc laỡ
K cuớa
bióỳn õóứ mỏựu thổùc khaùc 0.
a)
xx
x
+
+
2
1
õổồỹc xaùc õởnh khi:
x

1 vaỡ x

0.
b)
xx
x
+
+
2
1

=
x
1
Taỷi x = 1000 000 thỗ Giaù trở cuớa 1
phỏn thổùc
bũng
1000000
1
Tai x = -1 Giaù trở cuớa phỏn thổùc
khọng xaùc õởnh.
Hoaỷt õọỹng 5:Cuớng cọỳ (9 ph)
GV: Yóu cỏửu HS laỡm BT 47, 48 tr 57
sgk.
2 HS: lón baớng laỡm BT.
BT47.KQ:a) x

-2 b)x

1, x

-1.
BT 48. a) x

-2 b) x+2.
Hoaỷt õọỹng6: Hổồùng dỏựn vóử nhaỡ (2 ph)
-Hoỹc thuọỹc qui từc.n tỏỷp K õóứ giaù trở phỏn thổùc õổồỹc xaùc õởnh vaỡ
caùc qui từc cọỹng, trổỡ, nhỏn, chia phỏn thổùc.-BTVN:50, 51,53,54,55 tr 58,59
sgk.
Tióỳt 35/17.LUYN TP . Ngaỡy soaỷn24/12
A. Muỷc tióu:

- Reỡn luyóỷn cho HS coù kyợ nng thổỷc hióỷn caùc pheùp toaùn trón caùc phỏn
thổùc õaỷi sọỳ.
- HS coù kyợ nng tỗm K cuớa bióỳn ; phỏn bióỷt õổồỹc khi naỡo cỏửn tỗm K
cuớa, khi naỡo khọng cỏửn. Bióỳt vỏỷn duỷng vaỡo giaới BT.
B.Chuỏứn bở cuớa GV vaỡ HS: Baớng phuỷ, phỏỳn maỡu.
C.Tióỳn trỗnh daỷy hoỹc:
Hoaỷt õọỹng cuớa Gv vaỡ HS Nọỹi dung ghi baớng
Hoaỷt õọỹng 1:Kióứm tra (5 ph)
Hoaỷt õọỹng 2: Luyóỷn tỏỷp (35 ph)
Lờ Th T Thnh
50
BT 52 tr 58 sgk.
GV: Tai sao trong âãư bi lải cọ ÂK x

0,
x

±
a.
GV: Våïi a l säú ngun, âãø chỉïng t
GT ca BT l säú chàơn thç kãút qu
phi chia hãút cho 2.
u cáưu 1 HS lãn bng lm BT.
BT 44 (a,b) tr 24 SBT.
GV hỉåïng dáùn HS biãún âäøi cạc BT
sau:
b)
)
11
1(:)

1
(
11
1
1
22
2
2
xxx
x
xx
x
x
++−=
++

u cáưu HS
lãn bng lm tiãúp.
BT 46 tr 25 SBT.Tçm Âk ca biãún âãø
GT ca PT xạc âënh:

Âáy l bi toạn liãn quan âãún GT ca
BT nãn cáưn cọ ÂK ca biãún ,củ
thãø táút c cạc máùu phi khạc 0.
x+a

0

x


-a. x

0
x - a

0

x

a.
xa
axa
ax
a
x
a
ax
ax
a


=


+
+

2).(
)
42

).((
22
= 2a l säú chàơn do a ngun.
BT 44 (a,b) tr 24 SBT.
a)
+=
+

+
2
1
2
1
2
1
x
x
x
[x:(1-
)
2
+
x
x
]
=
2
)1(
2
+

x
= x -1.
a) GT ca PT xạc âënh våïi mi x.
b) GT ca PT xạc âënh våïi mi x

-
2004.
c) GT ca PT xạc âënh våïi mi x


3
2
.
Hoảt âäüng3: Hỉåïng dáùn vãư nh (3ph)
- Soản 12 cáu hi än táûp chỉång II tr 61 sgk.
-BTVN: 45, 48, 54, 55, 57 tr 25,26,27 SBT.Hỉåïng dáùn BT 55:Rụt gn BT vãú trại
âỉåüc phán thỉïc
⇔=
0
B
A
A = 0 v B

0.
Tiãút 36/17.
Tiãút 36/17. ÄN TÁÛP CHỈÅNG II (Tiãút 1) . Ngy soản25/12
A. Mủc tiãu:
- HS âỉåüc cng cäú vỉỵng chàõc vãư khại niãûm :
Phán thỉïc âải säú, 2 phán thỉïc bàòng nhau, phán thỉïc âäúi, phán thỉïc
nghëch âo, BT hỉỵu tè, tçm ÂK ca biãún âãø GT ca phán thỉïc âỉåüc xạc

âënh.
- Tiãúp tủc rn k nàng vãư thỉûc hiãûn phẹp tênh.
B.Chøn bë ca GV v HS: Bng phủ, pháún mu.
C.Tiãún trçnh dảy hc:
Hoảt âäüng ca Gv v HS Näüi dung ghi bng
Hoảt âäüng 1(12 ph).Än táûp khại niãûm Phán thỉïc âải säú v tênh cháút ca
phán thỉïc âải säú.
Lê Thị Tư Thành
51
GV: Cỏu hoới 1 tr 61 sgk.
GV õổa ra sồ õọử:
õóứ thỏỳy roợ mọỳi quan hóỷ giổợa tỏỷp
R , tỏỷp õa thổùc vaỡ tỏỷp caùc phỏn
thổùc õaỷi sọỳ.
a
Phỏn
R thổùc
thổùc
õaỷi
sọỳ
HS: Traớ lồỡi.
Mọựi õa thổùc laỡ 1 phỏn thổùc õaỷi sọỳ
vồùi mỏựu bũng 1.Mọựi sọỳ thổỷc bỏỳt
kyỡ laỡ 1 phỏn thổùc õaỷi sọỳ.
2) 2 phỏn thổùc bũng nhau:
D
C
B
A
=

nóỳu A. D = B. C.
3) HS: Nóu tờnh chỏỳt cồ baớn cuớa
phỏn thổùc õaỷi sọỳ.
Hoaỷt õọỹng 2:(25 ph).n tỏỷp caùc pheùp toaùn trón tỏỷp hồỹp caùc Phỏn thổùc
GV:Thổỷc hióỷn pheùp cọỹng:
1
1
1
3
23
++

+

xx
x
x
x
GV: Muọỳn qui õọửng mỏựu nhióửu phỏn
thổùc ta laỡm thóỳ naỡo?
Tỗm phỏn thổùc õọỳi cuớa phỏn thổùc
x
x
25
1


BT 58c) tr 62 sgk. Thổỷc hióỷn pheùp
tờnh:
)

1
1
12
1
.(
11
1
222
3
xxxx
xx
x

+
++



HS:
=
1
1

x
HS traớ lồỡi.
HS:
Phỏn thổùc õọỳi cuớa phỏn thổùc
x
x
25

1



laỡ
x
x
25
1


hoỷc
52
1


x
x
HS: =
1
1
2
+

x
x
Hoaỷt õọỹng3: Cuớng cọỳ (6 ph)
GV õổa Bt trừc nghióỷm lón baớng
phuỷ , yóu cỏửu HS xaùc õởnh cỏu hay
sai?

1.ồn thổùc laỡ 1 phỏn thổùc õaỷi sọỳ.
2. BT hổợu tố laỡ 1 phỏn thổùc õaỷi sọỳ.
HS:
1. .
2. S.
3.
=

+
yx
yx 1)(
22
x+y+1.
4. Muọỳn nhỏn 2 phỏn thổùc khaùc
mỏựu, ta qui õọửng mỏựu rọửi nhỏn caùc
tổớ , caùc mỏựu vồùi nhau.
5. ióửu kióỷn õóứ GT phỏn thổùc xaùc
õởnh laỡ K cuớa bióỳn laỡm cho mỏựu
thổùc khaùc 0.
3.S.
4. S.
5..
Lờ Th T Thnh
52
Hoaỷt õọỹng4: Hổồùng dỏựn vóử nhaỡ (2ph)
-HS ọn tỏỷp caùc khaùi nióỷm, qui từc caùc pheùp toaùn trón caùc phỏn thổùc õaỷi
sọỳ.
-BTVN: 58(a,b), 59b),60, 61,62 tr 62 sgk. Tióỳt sau ọn tỏỷp tióỳp.
Tióỳt 37/17. N TP CHặNG II (Tióỳt 2) . Ngaỡy soaỷn27/12
A. Muỷc tióu:

- Tióỳp tuỷc cuớng cọỳ cho HS caùc khaùi nióỷm vóử BT hổợu tố, phỏn thổùc õaỷi
sọỳ, 2 phỏn thổùc bũng nhau, phỏn thổùc õọỳi, phỏn thổùc nghởch õaớo, BT
hổợu tố, tỗm K cuớa bióỳn õóứ GT cuớa phỏn thổùc õổồỹc xaùc õởnh.
- Tióỳp tuỷc reỡn kyợ nng vóử thổỷc hióỷn pheùp tờnh.
B.Chuỏứn bở cuớa GV vaỡ HS: Baớng phuỷ, phỏỳn maỡu.
C.Tióỳn trỗnh daỷy hoỹc:
Hoaỷt õọỹng cuớa Gv vaỡ HS Nọỹi dung ghi baớng
Hoaỷt õọỹng 1: Kióứm tra.(5 ph)
GV:N phỏn thổùc, cho VD.
Phaùt bióứu tờnh chỏỳt cồ baớn cuớa
phỏn thổùc ?
BT: 58 b) tr 62 sgk. óử baỡi treo ồớ
baớng phuỷ.
Goỹi HS .
(
)2
1
(:)
1
21
2
+
+


+
x
xx
x
xx

=
1
1
+
x
Hoaỷt õọỹng 2: Luyóỷn tỏỷp.
Lờ Th T Thnh
53
GV:Baỡi 1: Cho:
121
374
22
2
++
=

+
xx
A
x
xx
a) Tỗm õa thổùc A.
b) Tờnh A taỷi x = 1; x = 2.
c) Tỗm giaù trở cuớa x õóứ A = 0.
Baỡi 62 tr 62 sgk.
Tỗm giaù trở cuớa x õóứ giaù trở cuớa phỏn
thổùc
xx
xx
5

2510
2
2

+
bũng 0.
GV:BT naỡy coù phaới tỗm k cuớa bióỳn
khọng?
-Ruùt goỹn phỏn thổùc?
-Phỏn thổùc
B
A
= 0 khi naỡo?
GV bọự sung cỏu hoới:
b) Tỗm giaù trở cuớa x õóứ giaù trở cuớa
phỏn thổùc
xx
xx
5
2510
2
2

+
bũng
2
5
.
a) A= 3-x - 4x
2

.
b)k cuớa bióỳn laỡ x


1.
+Taỷi x = 1 GT vuớa BT A khọng xaùc
õởnh.
+Taỷi x = 2 ( Thoaợ maợn K)
A = -15.
c) A = 0

(3 - 4x) (x+1) = 0

x =
4
3
hoỷc x = -1(loaỷi)
Vỏỷy A = 0 khi x =
4
3
. BT naỡy phaới tỗm
K cuớa bióỳn vỗ coù lión quan õóỳn giaù
trở cuớa phỏn thổùc.
x
2
-5x

0

x


0 vaỡ x

5.
Vỏỷy k cuớa bióỳn laỡ x

0 vaỡ x

5.

xx
xx
5
2510
2
2

+
=
x
x 5

Phỏn thổùc
B
A
= 0






=
0
0
B
A
x
x 5

= 0





=
0
05
x
x

x = 5.
b)
x
x 5

=
2
5
. K:






5
0
x
x
2x- 10 = 5x.
- 3x = 10
x = -
3
10
(TMK)
c)Ta coù:
x
x 5

= 1 -
x
5
. Giaù trở cuớa phỏn
thổùc laỡ sọỳ nguyón khi
x
5
laỡ sọỳ
nguyón.
GV bọự sung cỏu hoới:
b) Tỗm giaù trở cuớa x õóứ giaù trở cuớa

phỏn thổùc
xx
xx
5
2510
2
2

+
bũng
2
5
.
c) Tỗm giaù trở nguyón cuớa x õóứ giaù trở
cuớa phỏn thổùc
xx
xx
5
2510
2
2

+
cuợng laỡ
sọỳ nguyón.

x

ặ(5) hay x


{
5;1

}, nhổng theo
KX thỗ x =5 (loaỷi )
Vỏỷy: vồùi x

{ -5 ; -1; 1 } thỗ phỏn thổùc
coù
giaù trở nguyón.
Lờ Th T Thnh
54

×