Tuần:
Môn: toán
Luyện tập (168)
I. MC TIấU:
- ễn tp cng c v rốn luyn k nng tớnh chu vi, din tớch mt s hỡnh vn dng gii
toỏn.
II. DNG DY HC:
- Bng ph ghi túm tt nh SGK.
- Tm bỡa mụ hỡnh cỏc hỡnh.
III. CC HOT NG DY - HC CH YU:
Hoạt động dạy Hoạt động học
Gii thiu.
Hot ng 1: Thc hnh Luyn tp (35)
Bi tp 1: - 1HS c bi tp 1.
- Yờu cu HS nờu cỏch lm. - 1HS lờn bng lm, HS lp lm vo v.
- HS nhn xột cha bi.
- GV nhn xột - Lp i v cha bi.
Bi tp 2: - 1HS c bi tp 2.
- Yờu cu HS nờu cỏch tớnh s o 1 cnh.
- 1 HS lờn bng.
- HS lp lm bi vo v.
- GV nhn xột. - HS khỏc nhn xột.
Bi tp 3: - 1 HS c bi tp 3.
- 1HS nờu túm tt.
- 1HS lờn bng.
- HS lp lm bi vo v.
- GV nhn xột. - HS cha bi nhn xột i v cha bi.
Bi tp 4: - 1HS c bi tp 4.
- 1HS nờu túm tt.
- Cho HS nờu cụng thc tớnh din tớch hỡnh
thang.
- 1HS lờn bng lm, HS di lp lm vo
v.
- HS nhn xột cha bi.
- GV nhn xột. - i v cha bi.
Hot ng 2: Cng c, dn dũ (2)
- GV nhn xột tit hc.
- ễn li cỏc cụng thc tớnh chu vi v din tớch 1 s hỡnh.
- Chun b bi: Tớnh din tớch v th tớch ca 1 s hỡnh (169).
Tuần:
Môn: toán
ôn tập về tính diện tích, thể tích một số hình (169)
I. MC TIấU:
- Giỳp HS ụn tp, cng c kin thc v rốn kớ nng tớnh din tớch v th tớch mt s hỡnh
ó hc.
II. DNG DY HC:
- Bng ph ghi tng kt nh SGK.
- Mụ hỡnh hỡnh lp phng, hỡnh hp ch nht bng bỡa.
III. CC HOT NG DY - HC CH YU:
Hoạt động dạy Hoạt động học
Gii thiu.
Hot ng 1: ễn tp cỏc cụng thc tớnh din tớch, th tớch (10)
- GV treo bng ph:
* Gn mụ hỡnh hỡnh hp ch nht.
+ Em hóy nờu qui tc tớnh din tớch xung
quanh ca hỡnh ny?
- HS tr li.
* GV ghi cụng thc bờn di hỡnh.
+ Em hóy nờu qui tc tớnh din tớch ton
phn hỡnh hp ch nht.
- HS tr li.
* GV ghi cụng thc bờn di hỡnh.
* Tng t hỡnh lp phng cng tin hnh
nh vy.
- Yờu cu HS c - HS c nhm vi ln.
Hot ng 2: Hng dn luyn tp (25)
Bi tp 1: - 1HS c bi tp 1.
- 1HS nờu túm tt.
- 1 HS lờn bng lm.
- GV i quan sỏt. - Lp lm vo v.
- GV nhn xột. - HS nhn xột, cha bi.
- Lp i v cha bi.
Bi tp 2: - 1 HS c bi tp 2.
- 1HS lờn bng.
- GV i quan sỏt. - Lp lm vo v.
- HS nhn xột cha bi
- GV nhn xột. - i v cha bi.
Bi tp 3: - 1HS c bi tp 3.
- 1 HS lờn bng lm, lp lm vo v.
- GV nhn xột. - HS nhn xột cha bi i v cha bi.
Hot ng 3: Cng c, dn dũ (2)
- GV nhn xột tit hc.
- HS ụn li cụng thc tớnh din tớch th tớch cỏc hỡnh. Chun b luyn tp (170)
Tuần:
Môn: toán
Luyện tập (170)
I. MC TIấU:
- Rốn luyn k nng tớnh th tớch v din tớch mt s hỡnh ó hc.
II. DNG DY HC:
- 2 bng ph ghi mu bi tp 1.
III. CC HOT NG DY - HC CH YU:
Hoạt động dạy Hoạt động học
Gii thiu.
Hot ng 1: Thc hnh Luyn tp (35)
Bi tp 1: - 1HS c yờu cu bi tp 1.
- GV treo 2 bng ph lờn yờu cu 1 t HS
ni tip nhau in vo bng.
- HS thc hin v nhỏp.
- HS ln lt lờn bng in kt qu
- GV nhận xét. - HS nhận xét.
- Yêu cầu HS nêu qui tắc tính diện tích và
thể tích
Bài tập 2: - 1HS đọc đề bài tập 2.
- 1HS lên bảng làm.
- HS dưới lớp làm vào vở.
- HS nhận xét, chữa bài.
- GV nhận xét. - HS đổi vở chữa bài.
Bài tập 3: - 1 HS đọc đề bài tập 3.
- HS thảo luận nhóm đôi tìm cách làm bài.
- HS làm vào vở.
- 1HS lên bảng làm.
- GV nhận xét. - HS nhận xét chữa bài.
- HS đổi vở chữa bài.
Hoạt động 2: Củng cố, dặn dò (2’)
- GV nhận xét tiết học.
- Về nhà ôn lại công thức tính diện tích và thể tích của hình hộp chữ nhật, hình lập phương.
- Chuẩn bị bài luyện tập chung (171).
TuÇn:
M«n: to¸n
LuyÖn tËp chung(171)
I. MỤC TIÊU:
- Giúp HS ôn tập củng cố kiến thức và rèn luyện kĩ năng tính diện tích và thể tích một số
hình đã học.
II. ĐỒ DÙNG DẠY HỌC:
- Tranh vẽ hình cảu bài tập 3.
III. CÁC HOẠT ĐỘNG DẠY - HỌC CHỦ YẾU:
Ho¹t ®éng d¹y Ho¹t ®éng häc
Giới thiệu.
Hoạt động 1: Thực hành – Luyện tập (35’)
Bài tập 1: - 1HS đọc yêu cầu bài tập 1.
- 1HS lên bảng làm.
- HS làm vở.
- GV nhận xét. - HS nhận xét chữa bài.
- HS đổi vở chữa bài.
Bài tập 2: - 1HS đọc đề bài tập 2.
- 1HS nêu tóm tắt..
- HS làm vào vở.
- 1HS lên bảng làm.
- GV nhận xét. - HS nhận xét chữa bài.
- HS đổi vở chữa bài.
Bài tập 3: - 1 HS đọc đề bài tập 3.
- HS nêu tóm tắt.
- GV treo hình vẽ. - HS quan sát.
- Vẽ hình vào vở.
- 1HS lên bảng làm.
- HS lớp làm vào vở.
- HS nhận xét chữa bài.
- GV nhận xét. - HS đỏi vở chữa bài.
Hot ng 2: Cng c, dn dũ (2)
- GV nhn xột tit hc.
- V nh ụn li cụng thc tớnh din tớch v th tớch ca hỡnh hp ch nht, hỡnh lp
phng.ễn li cụng thc tớnh din tớch th tớch. Chun b ụn 1 s dng toỏn c bit (172).
Tuần:
Môn: toán
Một số dạng toán đặc biệt (172)
I. MC TIấU:
* Giỳp HS:
- ễn tp h thng 1 s dng toỏn c bit ó hc.
- Rốn k nng gii bi toỏn cú li vn lp 5.
II. DNG DY HC:
- Bng ph thng kờ cỏc dng toỏn c bit ó hc lp 5 v cỏch gii.
III. CC HOT NG DY - HC CH YU:
Hoạt động dạy Hoạt động học
Gii thiu.
Hot ng 1: ễn tp nhn dng v phõn bit cỏch gii ca cỏc dng toỏn (6)
- GV yờu cu HS tho lun nhúm ụi. K
tờn ccs dng toỏn c bit ó hc.
- HS thaot lun nhúm ụi.
- i din nhúm ln lt trỡnh by, nhúm
khỏc b sung.
- GV treo bng ph ghi cỏc dng toỏn. - 1HS nhc li.
Hot ng 2: Thc hnh Luyn tp (30)
Bi tp 1: - 1HS c bi tp 1.
+ Bi toỏn ny thuc dng toỏn no? - HS tr li.
+ Hóy nờu cỏch tỡm trung bỡnh cng?
- 1HS lờn bng lm, HS lp lm vo v.
- GV nhn xột. - HS nhn xột cha bi, nhn xột.
- HS i v cha bi.
Bi tp 2: - 1 HS c bi tp 2.
+ Bi toỏn thuc dng toỏn gỡ? - 1HS c bi tp 2.
-1HS nờu túm tt.
- HS lờn bng lm.
- GV i quan sỏt. - HS lm vo v.
- HS nhn xột cha bi.
- GV nhn xột. - HS i v cha bi.
- GV yờu cu vi HS nờu cỏch tỡm 2 s khi
bit tng v hiu.
Bi tp 3: - 1HS c bi tp 3.
- Bi toỏn ny thuc dng toỏn gỡ?
- 1HS lờn bng.
- GV i quan sỏt. - Lp lm bi vo v.
- GV nhn xột. - HS nhn xột cha bi i v.
Hot ng 3: Cng c, dn dũ (2)
- GV nhn xột tit hc.
- ễn li cỏc dng toỏn gii toỏn . Chun b bi luyn tp (173).