SỞ GD & ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
ĐỀ THI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS & THPT MỸ VIỆT
NĂM HỌC 2018-2019
MÔN TOÁN - LỚP 12A3
MÃ ĐỀ 131
Câu 1: m
A. 2;0 .
Câu 2:
m
A. 0; 2 .
Thời gian: 90 phút
y x3 3x 2 4 đồng biến trên khoảng n o au đây ?
B. 0; .
C. ;3 .
y 2 x x 2 đồng biến trên khoảng n o au đây ?
1
1
B. 0; .
C. ; 2 .
2
2
y
D. 1; 2 .
1
y x3 mx 2 4 x 3 đồng biến trên .
3
B. 3 m 1.
C. m 3 hoặc m 1 . D. m .
f x có bảng biến thiên như au
Câu 3: T m c c gi tr c a tham
A. 2 m 2.
Câu 4: Cho h m
D. 10; 2 .
mđ h m
Mệnh đề n o dưới đây đúng?
5.
A. m đạt cực ti u tại x
B. m có b n đi m cực tr .
C. m đạt cực ti u tại x 2 .
D. m không có cực đại.
Câu 5: Cho h m
y f x x c đ nh, liên tục trên đoạn 2; 2 v có đồ th l đường cong trong h nh
vẽ bên.
m
f x đạt cực đại tại đi m n o dưới đây?
A. x 2.
Câu 6: Cho h m
B. x 1.
C. x 1.
D. x 2.
y x3 m 1 x 2 3m 4 x 5 . T m t t cả c c gi tr c a tham
đạt cực đại tại x 1 .
A. m 2 .
B. m 1 .
C. m 3 .
Câu 7: Cho h m
y x 2mx 1 m . T m t t cả c c gi tr c a tham
đi m cực tr tạo th nh m t tam gi c nh n g c t a đ O l m trực tâm.
A. m 1.
B. m 2.
C. m 0.
4
2
m đ h m
D. m 3 .
m đ đồ th h m
có ba
D. m 1.
Trang 1/5 – MÃ ĐỀ 131
Câu 8: G i M , m lần lượt l gi tr lớn nh t v gi tr nhỏ nh t c a h m
Tính tổng M m.
A. 6.
B. 4.
C. 8.
y
Câu 9: T m gi tr lớn nh t c a h m
1;4
1;4
C. max y 10.
1;4
Câu 10: T m đường tiệm c n đứng c a đồ th h m
A. Đường thẳng x 2 .
C. Đường thẳng x 1 .
Câu 11: T m
Câu 12: Cho h m
B. 1.
1;4
x 1
.
x2
B. Đường thẳng x 2 .
D. Đường thẳng y 1 .
x 2 3x 4
.
x 2 16
y
C. 3.
D. 2.
y f x có bảng biến thiên như au:
Mệnh đề n o dưới đây ai?
A. m có ba đi m cực tr .
C. m có hai đi m cực ti u.
D. max y 6.
y
đường tiệm c n đứng c a đồ th h m
A. 0.
D. 2.
x2 9
trên đoạn 1; 4.
x
25
4
B. max y
A. max y 11.
y x3 3x 2 3 trên 1;3 .
B.
D.
m
m
có gi tr cực ti u bằng 3 .
có gi tr cực đại bằng 0 .
x 1
và (d ) : y x 1 là
2x 1
A. 1;1 và (1;2) .
B. 1;0 và (1;2) .
C. 1;0 và (1; 2) .
Câu 14: Đồ th h nh bên dưới l đồ th c a h m n o au đây?
Câu 13: T a đ giao đi m c a đồ th (C ) : y
D. 1; 2 .
y
2
1
-1
x
1
O
-1
A. y x 4 2 x 2 3.
Câu 15: Cho h m
y
B. y x 4 2 x 2 .
C. y x 4 2 x 2 .
D. y x 4 2 x 2 3.
f x có đồ th
y
4
10
3
2
I
x
3
-1
O
1
5
2
Tìm m đ phương tr nh f x m có ba nghiệm phân biệt.
Trang 2/5 – MÃ ĐỀ 131
10
10
.
B. 2 m
.
C. 0 m 4 .
D. m 2 .
3
3
m
y ax3 bx 2 cx d có bảng biến thiên như h nh dưới đây.
A. 2 m
Câu 16:
Ch n khẳng đ nh đúng.
A. m có đúng m t cực tr .
C. ệ
a 0.
B.
D.
m
m
có gi tr nhỏ nh t bằng 3 .
có gi tr cực đại bằng 2 .
Câu 17: T m t t cả c c gi tr c a tham m đ phương tr nh x3 6 x2 m 0 có ba nghiệm phân biệt.
A. 0 m 2
B. 0 m 4
C. 0 m 32
D. 0 m 8
Câu 18: Giao đi m c a đường thẳng y 2 x 3 v đồ th h m
y
x 1
l đi m M và N . Khi đó
3x 1
ho nh đ trung đi m I c a đoạn MN có gi tr bằng
A. 0 .
B.
5
.
6
C.
Câu 19: T m t t cả c c gi tr c a tham
2
.
3
D. 1 .
m đ phương tr nh e x x 2 x 1 m có nghiệm trên [0; 2]
A. m e .
C. m e2 .
Câu 20: Cho h m
y = f x x c đ nh trên
biến thiên như h nh dưới đây.
B. e m e2 .
D. m e hoặc m e2 .
\ 1 , liên tục trên t ng khoảng x c đ nh, v có bảng
T m t p hợp t t cả c c gi tr thực c a m đ phương tr nh f x = m có nghiệm duy nh t.
A. 0; 1 .
yx 3.
Câu 21: T m t p x c đ nh D c a h m
A. D ;0 .
C. 0; .
B. 0; .
B. D
C. D
.
y log5 x .
1
B. y '
.
x ln 5
\ 0 .
D. 0; 1 .
D. D 0; .
Câu 22: Tính đạo h m c a h m
A. y '
1
.
x
Câu 23: T m t p x c đ nh D c a h m
A. D .
C. D (; 1) (2; ) .
C. y '
x
.
ln 5
D. y '
ln 5
.
x
y ( x2 x 2)3 .
B. D (0; ) .
D. D \ { 1;2} .
Câu 24: Tìm t t cả c c gi tr c a tham
y log( x2 2 x m 1) có t p x c đ nh l
m đ h m
A. m 0 .
B. m 0 .
C. m 2 .
D. m 2 .
Câu 25: Cho a l
thực dương kh c 1. Mệnh đề n o dưới đây đúng với m i thực dương x, y?
A. log
x
log x log y .
ay
a
a
B. log
.
x
log x log y .
ay
a
a
Trang 3/5 – MÃ ĐỀ 131
C. log
x
log ( x y) .
a y
a
D. log a
x log a x
.
y log a y
Câu 26: Cho a l
thực dương kh c 1. Mệnh đề n o dưới đây đúng ?
1
1
A. log a log 2 .
B. log a
.
C. log a
.
2
a
2
2
log 2
log a
a
2
D. log 2 a log a 2 .
1
3 6
Câu 27: Rút g n bi u thức P x . x với x 0 .
1
A. P x 8 .
B. P x 2 .
Câu 28: Cho log3 a 2 và log 2 b
5
.
4
Câu 29: Với m i
A. I
2
C. P x .
D. P x 9 .
1
. Tính I 2log3 log3 (3a) log 1 b2 .
2
4
3
.
2
thực dương a và b thỏa mãn a 2 b2 8ab , mệnh đề dưới đây đúng?
B. I 4 .
1
A. log(a b) (log a log b) .
2
1
C. log(a b) (1 log a log b) .
2
D. I
C. I 0 .
B. log(a b) 1 log a log b .
D. log(a b)
1
log a log b .
2
Câu 30: T m ngiệm c a phương tr nh 7 x 7 là
A. x 1.
B. x 7.
C. x 0.
1
Câu 31: T m nghiệm c a phương tr nh log 25 ( x 1) .
2
A. x 6 .
B. x 6 .
C. x 4 .
Câu 32: T m t p nghiệm S c a phương tr nh log3 (2 x 1) log3 ( x 1) 1 .
A. S 4 .
B. S 3 .
Câu 33: T m gi tr c a tham
C. S 2 .
D. x 1.
D. x
23
.
2
D. S 1 .
m đ phương tr nh 9x 2.3x1 m 0 có hai nghiệm thực x1 , x2 thỏa
mãn x1 x2 1 .
A. m 6 .
B. m 3 .
C. m 3 .
D. m 1 .
2
Câu 34: T m t p nghiệm S c a b t phương tr nh log 2 x 5log 2 x 4 0 .
A. S (; 2] [16; ) .
B. S [2;16] .
C. S (0; 2] [16; ) .
D. S (;1] [4; ) .
Câu 35: Cho b t phương tr nh 9x m 1 .3x m 0 (1). T m t t cả c c gi tr c a tham
phương tr nh (1) nghiệm đúng x 1 .
3
3
A. m .
B. m .
C. m 3 2 2 .
2
2
Câu 36: nh lăng trụ tam gi c đều có bao nhiêu mặt phẳng đ i xứng ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
Câu 37: Kh i mười hai mặt đều thu c loại:
A. 5;3 .
B. 3;5 .
C. 4;3 .
mđ b t
D. m 3 2 2 .
D. 4.
D. 3; 4 .
Câu 38: Kh i đa diện n o au đây có mặt không phải l tam gi c đều ?
A. Mười hai mặt đều. B. ai mươi mặt đều. C. B t diện đều.
D. Tứ diện đều.
Câu 39: Cho hình chóp S. ABC có đ y ABC l tam gi c đều cạnh 2a , SA ( ABC ) , SA a . Th tích
kh i chóp S. ABC là
3
4
a3 3
3
A. V
.
B. V a3
.
C. V a 3 .
D. V a 3 .
2
3
2
3
Trang 4/5 – MÃ ĐỀ 131
Câu 40: Cho hình chóp S. ABCD có đ y ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA ( ABCD) , SA a . Th
tich kh i chóp S. ABCD là
4
3
2
1
A. V a 3 .
B. V a 3 .
C. V a 3 .
D. V a 3 .
3
3
4
3
Câu 41: Tính th tích V c a kh i chóp đều S. ABC có t t cả c c cạnh bằng a .
a3 2
a3 2
a3 3
a3 3
A. V
B. V
C. V
D. V
.
.
.
.
12
6
12
6
Câu 42: Th tích c a kh i lăng trụ đứng tam giác có t t cả các cạnh bằng a là:
2 3
2 3
3 3
3 3
A. V
B. V
C. V
D. V
a .
a .
a .
a .
2
4
3
4
Câu 43: Cho tứ diện ABCD có tam giác ABC vuông tại A, AB a, AD ( ABC) . G i M l trung đi m
a 5
. Mặt phẳng ( BCD) tạo với mặt phẳng ( ABC ) m t góc 450 . Tính th tích V c a
2
kh i tứ diện ABCD .
5a 3
5 5a3
2 5a3
4 5a3
A. V
B. V
C. V
D. V
.
.
.
.
24
24
15
15
Câu 44: Cho kh i chóp S. ABCD có đ y l h nh chữ nh t, AB a, AC 2a , SA vuông góc với đ y v
đường thẳng SC tạo với mặt phẳng ( SAB) m t góc 300 . Tính th tích V c a kh i chóp S. ABCD .
c a BC , AM
a3
2a 3
2a 3 3
2 6a 3
.
A. V
B. V
C. V .
D. V
.
.
3
3
9
3
Câu 45: Cho lăng trụ ABC. ABC , trên cạnh AA, BB l y c c đi m M , N sao cho
AA 3 AM ; BB 3BN . Mặt phẳng (CMN ) chia kh i lăng trụ đã cho th nh hai phần. G i V1 l th tích
V1
kh i chóp C. ABNM , V2 l th tích kh i đa diện ABC.MNC . Tính tỉ
.
V2
2
3
2
5
A. .
B. .
C. .
D. .
9
4
7
7
Câu 46: Tính th tích V c a kh i nón có b n đ y r 4 v chiều cao h 5 .
80
20
80
A. V
B. V 80 .
C. V
D. V .
.
.
3
3
3
Câu 47: Tính th tích V c a kh i trụ có b n đ y r 5 v chiều cao h 8
200
40
A. V 200 .
B. V 40 .
C. V
D. V
.
.
3
3
Câu 48: Tính th tích V c a kh i cầu ngoại tiếp h nh l p phương cạnh bằng a .
4 a3
a3
a3 3
8a 3 2
.
.
A. V
B. V
C. V
D. V
.
.
3
2
2
3
Câu 49: Cho lăng trụ đứng ABC. ABC có t t cả c c cạnh bằng a . Tính th tích V c a kh i trụ ngoại
tiếp kh i lăng trụ đứng ABC. ABC .
a3
a3
a3 3
a3 3
.
.
A. V
B. V
C. V
D. V
.
.
3
9
3
9
Câu 50: Cho kh i chóp S. ABCD có đ y l h nh vuông cạnh a , SA vuông góc với đ y, SC tạo với đ y
m t góc 600 . G i ( S ) l mặt cầu ngoại tiếp kh i chóp S. ABCD và ( ) l mặt phẳng trung trực c a SA ,
mặt phẳng ( ) cắt mặt cầu ( S ) theo m t đường tròn có b n kính l r . Tính bán kính là r .
A. r a 2.
B. r 2a 2.
C. r a.
D. r
a 6
.
2
-----------------------------------------------
Trang 5/5 – MÃ ĐỀ 131
ĐÁP ÁN
Câu 1
A
Câu 11
B
Câu 21
D
Câu 31
C
Câu 41
A
Câu 2
B
Câu 12
D
Câu 22
B
Câu 32
A
Câu 42
D
Câu 3
A
Câu 13
B
Câu 23
D
Câu 33
C
Câu 43
B
Câu 4
C
Câu 14
C
Câu 24
B
Câu 34
C
Câu 44
B
Câu 5
B
Câu 15
A
Câu 25
A
Câu 35
A
Câu 45
C
Câu 6
D
Câu 16
C
Câu 26
C
Câu 36
D
Câu 46
A
Câu 7
A
Câu 17
C
Câu 27
C
Câu 37
A
Câu 47
A
Câu 8
D
Câu 18
B
Câu 28
D
Câu 38
A
Câu 48
A
Câu 9
C
Câu 19
B
Câu 29
C
Câu 39
B
Câu 49
A
Câu 10
B
Câu 20
A
Câu 30
A
Câu 40
A
Câu 50
A
Hướng dẫn chi tiết
Ki m tra h c k 1 kh i 12
Câu
hỏi
Phương
án
đúng
Nhận
thức
TÓM TẮT LỜI GIẢI
y x3 3x 2 4
1
2
A
B
NB
TH
y ' 3x 2 6 x 0
x 0; x 2
L p bảng biến thiên rồi kết lu n.
1 x
y'
2 x x2
y ' 0 x 1
L p bảng biến thiên rồi kết lu n.
T p x c đ nh D R .
3
4
5
6
7
A
C
B
D
A
VD
NB
TH
VD
VDC
m
y ' x 2 2mx 4 .
1
y x3 mx 2 4 x 3 có
3
đã cho đồng biến trên R khi
m
1 0
2 m 2
y ' 0, x hay
2
' m 4 0
Dựa v o bảng biến thiên.
Quan t đồ th rồi kết lu n.
y x3 m 1 x 2 3m 4 x 5
y ' 3x 2 2(m 1) x 3m 4
y '' 6 x 2(m 1)
y '(1) 0
Vì
nên h m
y ''(1) 2 0
đạt cực đại tại x 1.
x0
Ta có: y ' 4 x3 4mx 0 2
. m có 3 đi m cực tr khi
x m
m0
Khi đó g i A 0;1; m ; B m ;1 2m ; C m ;1 2m l c c đi m
cực tr c a đồ th h m
Ta có:
Trang 6/5 – MÃ ĐỀ 131
Câu
hỏi
Phương
án
đúng
Nhận
thức
TÓM TẮT LỜI GIẢI
OB. AC
m
8
D
NB
m ;1 2m . m ; m 0 m 1 2m m 0 m 1
y x3 3x 2 3 liên tục v x c đ nh trên đoạn 1;3
x 0 1;3
Ta có y ' 3x 2 6 x, y ' 0
x 2 1;3
Ta lần lượt o nh c c gi tr y 1 1, y 2 1 , y 3 3 . Vì hàm
liên tục v x c đ nh trong đoạn 1;3 nên ta có gi tr lớn nh t, giá
tr nhỏ nh t c a h m
đã cho trên đoạn 1;3 lần lượt l
M y 3 3, m y 2 1. Nên M m 3 1 2
y
9
10
11
C
B
B
TH
x 3 1; 4
x2 9
9
9
x y 1 2 y 0
x
x
x
x 3 1; 4
25
; y 3 6 .
4
x 1
x 1
lim y lim
và lim y lim
nên
x 2
x 2 x 2
x 2
x 2 x 2
x 2 l tiệm c n đứng
x 2 3x 4
y
x 2 16
( x 1)( x 4) x 1
y
( x 4)( x 4) x 4
Suy ra đồ th h m có m t tiệm c n đứng x 4.
m có gi tr cực đại yCD 2 , nên đ p n l D
x 1
x 1
Pthđgđ :
2x 1
x2 1 x 1
x 1, y 0
x 1, y 2 . Vậy đáp án B
Đồ th có h nh dạng như trên nên a 0, b 0, c 0 .
Đáp án C
10
Đồ th có yCT 2 , yCD
nên đ pt có ba nghiệm phân biệt th
3
y 1 10 ; y 4
NB
TH
12
D
NB
13
B
NB
14
C
NB
15
A
NB
2 m
16
C
TH
17
C
TH
10
. Chọn đáp án A
3
Dựa v o bảng biến thiên ta có nh n xét:
- m có hai cực tr
- m có gi tr cực ti u bằng 3 tại x 0
- m có gi tr cực đại bằng 5 tại x 2
a0
- ệ
Đáp án C
Ta có x3 6 x2 m 0 x3 6 x2 m
y ' 0 x 0, x 4 ,
y x3 6 x 2 ,
y ' 3x 2 12 x ,
f (0) 0, f (4) 32
Ch n 0 m 32
Đáp án C
Trang 7/5 – MÃ ĐỀ 131
Câu
hỏi
Phương
án
đúng
Nhận
thức
TÓM TẮT LỜI GIẢI
Phương tr nh ho nh đ giao đi m c a đường thẳng y 2 x 3 v đồ
y
th h m
18
B
TH
x 1
x 1
là:
2x 3
3x 1
3x 1
x 1
x 2
3
V y ho nh đ trung đi m I c a MN có gi tr bằng
Đáp án B
5
.
6
Tìm max và min c a f ( x) e x x 2 x 1 trên đoạn [0;2]
19
B
TH
Ta có max f ( x) e2 và min f ( x) e . V y e m e2
[0;2]
[0;2]
Đáp án B
Dựa v o bảng biến thiên ta có đường thẳng y m cắt đồ th h m
20
A
VD
m 1
y f x tại m t đi m duy nh t khi
m 0
Đáp án A
21
D
NB
3 không nguyên nên D 0;
22
B
NB
y'
23
D
TH
24
B
VD
1
x ln 5
x 1
ĐK : x 2 x 2 0
x 2
Đ hàm s có t p x c đ nh là
thì:
x2 2 x m 1 0, x
( x 1)2 m, x R
Vì ( x 1)2 0, x nên b t đẳng thức trên luôn đúng khi m 0
x
log a x log a y
y
25
A
NB
log a
26
C
NB
log 2 a
1
log a 2
27
C
TH
1
3 6
1
3
28
D
TH
1
6
1
2
P x . x x .x x x
log 3 a 2 a 9
log 2 b
1
b 2
2
I 2log3 log3 (3a) log 1 b2 2log3 log 3 27 log 1 2
4
29
C
VD
4
3
2
Theo giả thiết: a, b dương v a b 8ab (a b) 10ab
2
2
2
Trang 8/5 – MÃ ĐỀ 131
Câu
hỏi
Phương
án
đúng
Nhận
thức
TÓM TẮT LỜI GIẢI
log(a b)2 log(10ab)
2 log(a b) 1 log a log b
1
log(a b) 1 log a log b
2
30
A
NB
7 x 7 x log7 7 1
31
C
NB
log 25 ( x 1)
1
x 1 5 x 4
2
Điều kiện: x 1
Khi đó phương tr nh đã cho tương đương với:
32
A
TH
log3
2x 1
1 2 x 1 3x 3 x 4
x 1
V y S 4
PT có 2 nghiệm ' 0 9 m 0 m 9
33
C
VD
3x1.3x2 3x1 x2 31 3
m3
Điều kiện: x 0
Đặt t log 2 x
34
C
TH
B t phương tr nh đã cho trở thành:
log x 4
t 4
x 16
t 2 5t 4 0
2
t 1
x 2
log 2 x 1
Kết hợp điều kiện ban đầu, ta có t p nghiệm S c a b t phương tr nh
là: S (0;2] [16; )
Đặt t 3x , x 1 t 3
Bpt đã cho trở thành t 2 m 1 .t m 0 nghiệm đúng với t 3
35
A
VDC
t2 t
m , t 3
t 1
Xét h m
g ' t 1
g t t 2
2
t 1
2
2
t 1
0, t 3
Dựa v o bbt ta có
Ycbt m
3
3
m
2
2
Trang 9/5 – MÃ ĐỀ 131
36
37
38
Phương
án
đúng
D
A
A
39
B
NB
40
A
NB
41
A
TH
42
D
TH
43
B
VD
Câu
hỏi
Nhận
thức
NB
NB
TH
TÓM TẮT LỜI GIẢI
Ch n đ p n D
Ch n đ p n A
Ch n đ p n A
(2a)2 3
Ta có S ABC
a2 3
4
1
1 2
a3 3
V S ABC .SH .a 3.a
3
3
3
1
1
4a 3
S ABCD (2a)2 4a 2 ; V S ABCD .SA .4a 2 .a
3
3
3
3
a 2
V
12
a2 3
a2 3
a3 3
; V S ABC . AA
.a
S ABC
4
4
4
Kẻ AI BC , ta có
a 5
2a 5
AM
BC a 5, AC 2a, AI
SA
2
5
1
2 5a3
V .S ABC .SA
3
15
Ta có BC a 3, CSB 300 SB 3a, SA 2 2a
44
B
VD
45
C
VDC
46
A
NB
47
A
NB
48
A
TH
49
A
VD
1
2 6a 3
V .S ABCD .SA
3
3
2
VABC .MNK S ABC .CK S ABC . AA
3
1
1
1
VC.MNK C K .S MNK C C.S ABC AA.S ABC
3
9
9
7
V2 VABC .MNK VC.MNK AA.S ABC
9
1
Ta có VMNK . ABC SMNK .C K S ABC . AA
3
2
V1 VMNK . ABC VC.MNK AA.S ABC
9
2
AA.S ABC
V1 9
2
V y
V2 7 . AA.S
7
ABC
9
1 2
1
80
V r .h .42.5
3
3
3
2
2
V r .h .5 .8 200
AC a 3
AB a AC a 3 r
2
2
3
4
4 a 3 a3 3
V r 3
3
3 2
2
Bán kính r
a 3
a 3
a3
, h a V r 2 h
a
3
3
3
Trang 10/5 – MÃ ĐỀ 131
50
A
VDC
Mặt cầu ( S ) ngoại tiếp kh i chóp S. ABCD có bán kính
SC
R
a 2
2
Mặt phẳng ( ) cắt mặt cầu ( S ) theo m t đường tròn lớn nên có b n
SC
kính R
a 2
2
Trang 11/5 – MÃ ĐỀ 131