SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
NĂM HỌC:2018 – 2019
MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 342
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2 , N 4;3 là
�x 3 3t
A. �
�y 4 5t
�x 4 t
B. �
�y 3 2t
�x 1 5t
C. �
�y 2 3t
�x 1 3t
D. �
.
�y 2 5t
Câu 2: Xác định hàm số y ax b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A 0;1 và B 1;2
A. y 3x 1
B. y 3x 2
C. y x 1
D. y 3x 1
Câu 3: Hệ số góc của đường thẳng y 3x 4 0 bằng:
A. 3
B. 4
C. -4
D. -3
Câu 4: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai?
A. b 2 a 2 c 2 2ac cos B .
B. a 2 b 2 c 2 2bc cos A .
C. c 2 b 2 a 2 2ab cos C .
D. c 2 b 2 a 2 2ab cos C .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 3 �0
A. 3; �
B. �
C. �;1 � 3; �
D. 1;3
Câu 6: Cho đường thẳng d : 3x y 5 0 và điểm M 2;1 . Tọa độ hình chiếu vuông góc của M trên
d là
�7 4 �
� 5 4�
� 7 4�
� 7 4�
; �
A. � ; �
B. � ; �
C. �
D. � ; �
�5 5 �
� 7 5�
� 5 5�
� 5 5�
x 1
1
Câu 7: Điều kiện xác định của phương trình 2
là
x 2x
3 x
A. x � �;3 \ 2;0 . B. x �R \ 0; 2 .
C. x � 2;3 \ 0
D. x � 3; � .
Câu 8: Cho đường thẳng d : 3x 2 y 10 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d ?
r
r
r
r
A. u 2; 3
B. u 3; 2
C. u 2; 3
D. u 3; 2
Câu 9: Phương trình 2 x 2 3 x 5 x 1 có nghiệm:
A. x 3 .
B. x 2 .
C. x 4 .
Câu 10: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A B là :
A. 4;6
B. 1;6
C. 2; 4
D. x 1 .
D. 1; 2
5x 2 4 x 5
�
�
Câu 11: Tập nghiệm của hệ bất phương trình � 2
có dạng S = a; b . Khi đó tổng a+b bằng
2
x
x
2
�
A. 6
B. -1
C. 7
D. 8
3 x y �6
�
�x �y 3
�
Câu 12: Miền nghiệm của hệ bất phương trình �
là phần mặt phẳng chứa điểm
�2 y �8 x
�
�y �4
A. 2;1 .
B. 1; 2 .
C. 0; 0 .
D. 6; 4
Trang 1/5 - Mã đề thi 342
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
A. 1; 2
B. 1; 2
x 1
�2 là
2 x
C. 3;1
D. 1; 2
Câu 14: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng x 3 y 6 0 và 3 x 4 y 1 0
�27 17 �
� 27 17 �
; �
A. Không có giao điểm. B. � ; �
C. 27; 17
D. �
�13 13 �
� 13 13 �
r
rr
r
r r
Câu 15: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u i 3 j và v 2; 1 .Tính u.v .
rr
rr
rr
rr
A. u.v 5 2
B. u.v 1
C. u.v 1
D. u.v 2; 3
Câu 16: Hàm số có kết quả xét dấu
�
�
0
x
3
0
0
f x
là hàm số
x
A. f x =
x+3
B. f x =x-3
C. f x =x 3-x
D. f x =x x-3
Câu 17: Bộ x; y; z 2; 1;1 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây?
3x y z 1
�
�
A. �x y z 2
�x y z 0
�
�x y z 2
�
2x y z 6
B. �
�
10 x 4 y z 2
�
�x 3 y 2 z 3
�
2x y z 6
C. �
�
5 x 2 y 3z 9
�
2x y z 1
�
�
2 x 6 y 4 z 6 .
D. �
�x 2 y 5
�
Câu 18: Cho hai đường thẳng d1 : 2 x 5 y 2 0 và d 2 : 3 x 7 y 3 0 . Góc tạo bởi đường thẳng d1 và
d 2 bằng
A. 60�.
B. 135�.
C. 30�
D. 45�
Câu 19: Số nghiệm của phương trình 3 x 2 2 x 1 là
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
Câu 20: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị là một Parabol như hình vẽ
Y
2
1
2
O
-2
X
I
Hàm số nghịch biến trong khoảng :
A. 2; �
B. �; 2
C. �; 2 � 2; �
Câu 21: Bất phương trình 3x 6 �0 có tập nghiệm là
A. �; 2
B. 2; �
C. 2; �
Câu 22: Cho A 2;5 và B 0;6 . Khi đó tập A �B là:
A. 5; 6
B. 2; 6
C. (0;5)
Câu 23: Khoảng cách từ điểm A 1;1 đến đường thẳng 5 x 12 y 6 0 là
A. 1
B. 1
C. 13
Câu 24: Tìm mệnh đề đúng.
�a b
� ac bd
A. a b � a c b c B. �
C. a b � ac bc
cd
�
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A. S �;3
B. S �; 3
x 2 2 x 15 2 x 5 .
C. S �; 3 .
D. R
D. �; 2
D. 2;0
D. -13
D. a b � ac bc
D. S �;3
Trang 2/5 - Mã đề thi 342
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 5; 1 , B 2;3 . Tính độ dài AB .
A. AB 5
B. AB 25
C. AB 39
Câu 27: Số giao điểm của đồ thị hàm số y 4 x 2 x 3 với trục hoành là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. AB 53
D. 3
Câu 28: Cho phương trình ax 2 bx c 0 a �0 . Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt khi và
chỉ khi:
0
0
�0
�
�
�
0
�
�
�
�
A. �S 0 .
B. �S 0 .
C. �S 0 .
D. �
.
�P 0
�P 0
�P 0
�P 0
�
�
�
Câu 29: Cho đường thẳng d1 :2 x 3 y 15 0 và d 2 : x 2 y 3 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. d1 và d 2 song song với nhau.
B. d1 và d 2 trùng nhau .
C. d1 và d 2 vuông góc với nhau.
D. d1 và d 2 cắt nhau và không vuông góc với nhau.
1
�4
�x 2 y 5
�
Câu 30: Nghiệm của hệ phương trình �
là
� 5 2 3
�
�x 2 y
A. x; y 3;1
B. x; y 1;3 .
C. x; y 1;1 .
D. x; y 3;1 .
Câu 31: Cho các tập hợp M 5; 5 và N �; 2 � 3; � . Khi đó M �N là
A. 5; 2 � 3; 5 .
B. �; 2 � 3; � . C. �; 2 � 3; 5 .
D. 5; 2 � 3; 5 .
�x y 0
Câu 32: Cho hệ bất phương trình �
có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng
�2 x 5 y 0
định đúng?
� 1 2� .
� 1� .
.
.
; �
�S
1; �
�S
A. 1;1 �S
B. 1; 1 �S
�
C. � 2 5 �
D. �
� 2�
Câu 33: Cho hàm số f ( x) x 2 2018 x 2019 . Hãy chọn kết quả đúng:
1
1
1
1
A. f (21008 ) f (21007 ) B. f ( 2019 ) f ( 2018 ) C. f ( 2019 ) f ( 2018 )
2
2
2
2
�
x 5 3 x 0
Câu 34: Hệ bất phương trình �
vô nghiệm khi
�x 3m 2 0
A. m �1 .
B. m 1 .
C. m �1 .
D. f (21009 ) f (21008 )
D. m 1 .
�
Câu 35: Cho hình bình hành ABCD có AB a , BC a 2 và BAD 135�. Diện tích của hình bình
hành ABCD bằng
A. a 2 3 .
B. a 2 2 .
C. a 2 .
D. 2a 2 .
B. �; 1 � 2; �
Câu 36: Tìm m để phương trình
A. 1;2
- x2+ 2 m- 1 x+ m- 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt
1;2�
C. �
�
�
2; �
D. �; 1�
���
�
1
Câu 37: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi CN BC , G là trọng tâm tam giác ABC. Hệ thức
2
uuur
uuur
uuur
tính AC theo AG và AN là :
3
1
2
1
3
1
4
1
A. AC AG AN
B. AC AG AN
C. AC AG AN D. AC AG AN
4
2
3
2
4
2
3
2
Trang 3/5 - Mã đề thi 342
3x 7 x 1 2 là
C. –1 .
D. 2 .
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y = ( 3m+ 2) x - 7m- 1 vuông
góc với đường D : y = 2x - 1.
Câu 38: Tổng các nghiệm của phương trình
A. 4 .
B. 2 .
5
6
A. m= 0.
B. m< .
Câu 40: Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
A. 1
B.
1
4
C. m= -
5
.
6
D. m>-
1
.
2
x 1
+
với x > 1
4 x-1
C.
7
4
D.
5
4
2
Câu 41: Tìm m để f x =mx -2 m-1 x+4m luôn luôn âm
� 1�
�1
� �1
�
A. �1; �
B. �; 1
C. �; 1 �� ; �� D. � ; ��
� 3�
�3
� �3
�
2
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x - 5x + 7+ 2m= 0 có nghiệm thuộc
đoạn [1;5]
3
�m�7.
4
A.
B. -
7
3
�m�- .
2
8
C. 3 �m�7.
D.
3
7
�m� .
8
2
� 120�, cạnh AC 2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp
Câu 43: Cho tam giác ABC có B
tam giác ABC bằng
A. R 3 cm .
B. R 1 cm .
C. R 4 cm .
D. R 2 cm .
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 5 x 2 x 2 3x 2 �0 là
x �2
�
�
B.
1
�
x �
�
2
�1
�
;0; 2;5�
A. x ��
�2
x �5
�
C. �
x �0
�
�
�
x �5
�
x2
D. �
�
1
x �
�
�
2
2
Câu 45: Cho hàm số f ( x) = ax + bx + c đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham số
thực
m
thì phương trình f ( x ) -
1= m
có đúng
3
nghiệm phân biệt.
y
O
2
x
A. m= 2.
Câu 46: Điểm A a; b
B. m= 3.
C. - 2 < m< 2.
D. m> 3.
�x 3 t
thuộc đường thẳng d : �
và cách đường thẳng :2 x y 3 0 một
�y 2 t
khoảng bằng 2 5 và a 0 . Tính P a.b .
A. P 132 .
B. P 72
Câu 47: Tìm m để 4 x 2m
C. P 72 .
D. P 132 .
1
1
x 2 2 x m với mọi số thực x
2
2
3
3
B. m 3
C. 2 m 3
m
A.
D.
2
2
Câu 48: Xác định m để phương trình mx 3 x 2 2 x 8m 0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1.
m
Trang 4/5 - Mã đề thi 342
A.
1
1
m
7
6
B. m
1
.
7
1
1
C. m
2
6
D. m 0
Câu 49: Tập xác định của hàm số: y x 2 x 1 5 x 2 2 4 x 2 có dạng m; n . Tìm 3m n 2 .
A. 7
B. 3
C. 5.
D. 1
Câu 50: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là
17 1 �
�
H � ; �, chân đường phân giác trong góc A là D 5;3 và trung điểm của cạnh AB là M 0;1 . Tìm tọa
�5 5 �
độ đỉnh C
A. C 2; 9
B. C 9; 11
C. C 2; 10
D. C 9; 11
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 342