Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đại 9 chương 3 ( 15'''')

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.28 KB, 2 trang )

Họ và tên:.............................................
Lớp:.............
Kiển tra 15 phút
Môn: đại số - Lớp 9 - Bài số 3
Khoanh tròn vào chữ cái đứng tr ớc đáp án mà em cho là đúng:
1.Phơng trình x+3y = -1 có nghiệm tổng quát là:
A.



+=

2xy
Rx
B.



+=

13yx
Ry
C.



+=

1xy
Rx
D.





=

13yx
Ry
2. Hệ phơng trình



=
=+
2
623
yx
yx
có nghiệm là
A. (x; y) = (2; 0) B. (x; y) = (-2; 0) C. (x; y) = (0; 2) D. (x; y) = (0; -2)
3. Cặp số nào sau đây là nghiệm của phơng trình 3x+5y=-3
A. (-2; 1) B. (0; 2) C. (4; -3) D. (1; 0)
4. Cho hệ phơng trình



=+
=
264
132
yx

yx
Câu nào đúng:
A. Hệ vô nghiệm B. Hệ vô số nghiệm C. Hệ có nghiệm duy nhất
5. Hình vẽ sau minh hoạ hình học tập nghiệm của phơng trình nào?
A.
12
+=
xy
C.
1
+=
xy
B.
1
2
+=
x
y
D.
2
+=
xy
6. Với giá trị nào của a thì đờng thẳng ax - 2y = 4 đi qua điểm (-3; 2)
A. a = 0 B. a =-
3
8
C. a =
3
8
D. a = -4

Họ và tên:.............................................
Lớp:.............
Kiển tra 15 phút
Môn: đại số - Lớp 9 - Bài số 3

Khoanh tròn vào chữ cái đứng tr ớc đáp án mà em cho là đúng:
1. Hệ phơng trình
2 3 5
5 4 1
x y
x y
+ =


=

có nghiệm là :
A. ( -1; 1) B. (- 1; -1) C. ( 1;- 1) D. (1 ; 1)
2. Cặp số ( 2; -1) là nghiệm của hệ phơng trình nào ?
A.
3 7
2 0
x y
x y
=


+ =

B.

4 2
3 2 4
x y
x y
+ =


+ =

C.
2
2 3 9
x y
x y
=


=

3. Phơng trình nào sau đây kết hợp với phơng trình x -2y = 1 để đợc hệ phơng trình bậc nhất hai ẩn có vô số
nghiệm ?
A. 3x- 6y=3 B. x + 2y=1 C. -3x - 6y=3 D. x - 2y =1
4. Hình vẽ sau minh hoạ hình học tập nghiệm của phơng trình nào?
A.
12
+=
xy
C.
y x 2= +
B.

1
2
+=
x
y
D.
2
+=
xy
5. Cho hệ phơng trình
2x 3y 2
4x 6y 2
=


+ =

Câu nào đúng:
A. Hệ vô nghiệm B. Hệ vô số nghiệm C. Hệ có nghiệm duy nhất
Đề chẵn
Đề lẻ
1
O
2 x
y
1
2 x
y
O
2

6. Víi gi¸ trÞ nµo cña a th× ®êng th¼ng ax - 2y = 1 ®i qua ®iÓm (1; 2)
A. a = 0 B. a = -
3
8
C. a =
3
8
D. a = 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×