Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

GIAO AN ON TAP HE LOP 7 LEN 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (289.2 KB, 14 trang )

Ngày Giáo án ôn tập hè lớp 7 – năm học 2008- 2009
TIẾT 1 . CÁC PHÉP T NH TRONG QÍ
1.THùC HIÖN PHÐP TÝNH TRONG Q
Bµi 1: Thùc hiÖn phÐp tÝnh b»ng c¸ch hîp Lý (nÕu cã thÓ):

27 5 4 16 1
23 21 23 21 2
A
= + − + +

1 5 1 5
23 13
3 7 3 7
C : :
   
= − − −
 ÷  ÷
   

3 2
1 1 1
6 3 2 1
3 3 3
B . . .
     
= − − − − − +
 ÷  ÷  ÷
     

( )
2


19
2 2 2
4 9
1
9 16
4 25 49
25 144 144
. .
D
. .
   
− −
 ÷  ÷
   
=
     
− −
 ÷  ÷  ÷
     
Giải :
27 5 4 16 1 27 4 5 16 1 1
2
23 21 23 21 2 23 23 21 21 2 2
   
= + − + + = − + + + =
 ÷  ÷
   
A
3 2
1 1 1

6 3 2 1
3 3 3
1 1 2 2 3 6 9 10
6 3 1
27 9 3 9 9 9 9 9
     
= − − − − − +
 ÷  ÷  ÷
     
− −
= − + + = − + + =
B . . .
. .
1 5 1 5 70 7 40 7
23 13
3 7 3 7 3 5 3 5
7 70 40 7
10 14
5 3 3 5
− −
   
= − − − = −
 ÷  ÷
   
− −
 
= − = = −
 ÷
 
C : : . .

.
Bài 2 : T×m x biÕt:
a.
2 1 1
3 5 3
+ =
x
b.
( )
01
5
2
3
1
=+−
xx
c.
3 1 1 1
4 4 2 2
+ = +
x x
d.
2
12
5,0
2
+
=
+
xx

e.
31 5 8
9 2 3
− =
x
g.
24
5
1
−=−+
x
h.
( ) ( )
2 3 7 0
+ − =
x . x

1 5 5
1 5 3 0 5 4 5
4 6 8
     
= − + − − − =−
 ÷  ÷  ÷
     
i) , , ,x x x
Gọi hs làm các câu d; e; g
d)
( ) ( )
2 2 1
2 2 0,5. 2 1 2 4 0,5 3,5

0,5 2
x x
x x x x x
+ +
= ⇔ + = + ⇔ + = + ⇔ = −
e)
31 5 8 8 5 9 31 9
9 2 3 3 2 31 6 31
3 3
2 2
 
− = ⇔ = + =
 ÷
 
= ⇔ = ±
x x . .
x x
g)
1 1 9
2 2
1 1
5 5 5
4 2 2
1 1 11
5 5
2 2
5 5 5
x x x
x x
x x x

  
+ = = − =
  
+ − = − ⇔ + = ⇔ ⇔ ⇔
  
  
+ = − = − − = −
  
  
Bài về nhà : 3+ 4
Giáo viên : Đặng Thanh Nhàn
1
Ngày Giáo án ôn tập hè lớp 7 – năm học 2008- 2009
TIẾT 2.Chữa bài về nhà :
Bµi 3: T×m x biÕt:
a)
4
3
4
3
4
1
=+
x
b)
4
11
2
1
7

5
−=−−−
x
c)






−−−≤≤






−−
4
3
2
1
3
1
.
3
2
6
1
2

1
.
3
1
4 x

Gi ả i :
a)
1 3 3 3 3 1 3 1 1 4 2
.
4 4 4 4 4 4 4 2 2 3 3
x x x x+ = ⇔ = − ⇔ = ⇔ = =
b)
1 11 1 5 11 1 20 77
2 4 2 7 4 2 28
1 57 1 57 43
2 28 2 28 28
x x x
x x
− +
− − = − ⇔ − = − + ⇔ − =

⇔ − = ⇔ = − =
c)
1 1 1 2 1 1 3 13 1 2 11
4 . . . .
3 2 6 3 3 2 4 3 3 3 4
13 11
9 2
x x

x
− −
   
− − ≤ ≤ − − − ⇔ ≤ ≤ −
 ÷  ÷
   

⇔ ≤ ≤ ⇔
Bµi 4: T×m x biÕt: a)
3 3 2
35 5 7
x
 
− + =
 ÷
 
b)
3 1 3
:
7 7 14
x+ =
c)
1
(5 1)(2 ) 0
3
x x− − =

Giải :
a) goi hs làm câu a
b)

3 1 3 1 3 3 1 3
: : :
7 7 14 7 14 7 7 14
1 14 2
.
7 3 3
x x x
x

+ = ⇔ = − ⇔ =

⇔ = =
c)
1
(5 1) 0
1
5
(5 1)(2 ) 0
1
1
3
(2 ) 0
3
6
x
x
x x
x
x


− =
=



− − = ⇔ ⇔


− =

=



Bài 5 : Thùc hiÖn phÐp tÝnh : a)
)
1
3
1
(:1
3
1
.3
3
1
.6
2
−−









+






−−







b)
( )
32
2003
23
12
5
.
5

2
1.
4
3
.
3
2




























Giải :
a)
2
1 1 1 1 4
6. 3. 1 : ( 1) 1 1 :
3 3 3 3 3
7 3 7
.
3 4 4
 

     
− − − + − − = + +
 
 ÷  ÷  ÷
     
 
 
= =
− −
B i và ề nhà : 5 + 6( tiếp )
Giáo viên : Đặng Thanh Nhàn
2
D
E
B C

A
M
N
B
C
A
K
D
H
B
A
C
K
Ngy Giỏo ỏn ụn tp hố lp 7 nm hc 2008- 2009
TIT 3. HAI TAM GIC BNG NHAU
Bi 1 : Cho tam giác cân ABC (AB = AC). BD và CE là hai phân giác của tam giác.
a) Chứng minh: BD = CE b) Xác định dạng của ADE c) Chứng minh: DE // BC
Gi i : a)
à
à
1 1



?
BD CE
BDC CEB
B C
=
=

=
c
c
c
b) ADE l tam giỏc gỡ ?
nờu cỏch c/ m ? AE + EB = AB ; AD + DC = AC
m : AB = AC ; EB = DC
=> AE = AD => ADE cõn ti A
c ) p dng cõu trờn cú th c/ m DE // BC ? lm t/ no
à
à
ã
à
à
ã
0 0
180 180
;
2 2
A A
B AED B AED

= = =
=> DE // BC
Bài 2: Cho tam giác ABC có AB < AC, phân giác AM. Trên tia AC lấy điểm N sao cho AN = AB. Gọi K là giao
điểm của các đờng thẳng AB và MN. Chứng minh rằng:
a) MB = MN b) MBK = MNC c) AM KC và BN // KC
d) AC AB > MC MB
Gi i
a)

( )
ABM ANM c g c =
=> MB = MN
b) MBK = MNC ( g-c-g)
c) AC - AB = AC - AN = NC > MC - MN = MC - MB
Bài 3: Cho tam giác ABC vuông tại A. Vẽ đờng cao AH. Trên cạnh BC lấy điểm D sao cho BD = BA.
a.Chứng minh rằng: tia AD là tia phân giác của
ã
HAC
.
b.Vẽ DK AC (K AC). Chứng minh rằng: AK = AH.
c.Chứng minh rằng: AB + AC < BC + AH.
Gi i :
a)
ã
ã
ã
ã
ã
ã
;BAD BDA BAD ADK BDA ADK= = =
=>
AHD AKD =
( ch gn ) (1 )
=> tia AD là tia phân giác của
ã
HAC
.
b) T ( 1 ) => AK = AH
c) AB = BD ; AH = AK => AB + AK = BD + AH

m DC > KC => BA + AK + KC < BD + AH + CD
=> Kq
Bi tp v nh : 4 + 5
Giỏo viờn : ng Thanh Nhn
3
F
A
B
C
E
D
k
o
E
F
B
C
A
P
R
Q
Ngy Giỏo ỏn ụn tp hố lp 7 nm hc 2008- 2009
TI T 4.Ch a b i v nh :
Bài 4: Cho ABC cân tại A. Kẻ phân giác AD ( D BC ). Trên tia đối của tia AB lấy điểm E sao cho
AE = AB. Trên tia phân giác của
ã
CAE
lấy điểm F sao cho AF = BD. Chứng minh rằng:
a. AD BC b. AF // BC
c. EF = AD d. Các điểm E, F, C thẳng hàng.

Gi i :
a) ABC cân tại A.cú phõn giỏc AD l ng cao
b) AD

BC ; AD

E F ( phan giỏc ca hai gúc k bự )
=> . AF // BC
c)
ABD EAF =
( c-g-c) => EF = AD
d)
ABD EAF =
=>
ã
0
90EFA =
;
AFC CDA =
=>
ã
0
90AFC =
=>
ã
0
180EFC =
=> Các điểm E, F, C thẳng hàng.
C2 : tg ABC = tg CFA => gúc C = gúc A
=> CF//AD m E F // AD nờn CF trựng vi E F

=> Các điểm E, F, C thẳng hàng.
Bài5: Cho tam giác ABC. Gọi E, F theo thứ tự là trung điểm của các cạnh AB, AC. Trên tia đối của tia FB lấy
điểm P sao cho PF = BF. Trên tia đối của tia EC lấy điểm Q sao cho QE = CE.
a.Chứng minh: AP = AQ b.Chứng minh ba điểm P, A, Q thẳng hàng.
c.Chứng minh BQ // AC và CP // AC
d.Gọi R là giao điểm của hai đờng thẳng PC và QB. Chứng minh rằng chu vi

PQR bằng hai lần chu vi

ABC.
e.Ba đờng thẳng AR, BP, CQ đồng quy.
Gi i :
a) AP = AQ ( Cựng = BC ) )
b) ba điểm P, A, Q thẳng hàng ( qua im A cú AQ//CB ; AP //BC)
c) tam giỏc PQR cú
QAB CBA QB AC
PAC BCA PC AB
= => =
= => =
......=>
ABC RCB =
=> CR = AB m CP = AB nờn CR = CP
C l trung im ca PR ; tng t B l trung im ca QR
Kq
d) AR, BP, CQ l 3 trung tuyn ca tg PQR => ng quy
B i v nh : B i 6 + 7 / i s
Giỏo viờn : ng Thanh Nhn
4
Ngày Giáo án ôn tập hè lớp 7 – năm học 2008- 2009
TIÊT 5 . CÁC PHÉP TÍNH TRONG Q

B i 6 :à a) So s¸nh hai sè : 3
30
vµ 5
20
b) TÝnh : A =
3 10 9
6 12 11
16 .3 120.6
4 .3 6
+
+
Giải :
a)
30 10 20 10
3 27 ;5 25= =
b)
( )
( )
3 10 9 12 10 3 9 9 12 10 12 10
6 12 11 12 12 11 11 11 11
12 10
11 11
16 .3 120.6 2 .3 2 .3.5.2 .3 2 .3 2 .3 .5
4 .3 6 2 .3 2 .3 2 .3 . 2.3 1
2 .3 1 5
2.6 12 4
2 .3 .7 3.7 21 7
+ + +
= =
+ + +

+
= = = =
( )
( )
3 10 9 12 10 3 9 9 12 10 12 10
6 12 11 12 12 11 11 11 11
12 10
11 11
16 .3 120.6 2 .3 2 .3.5.2 .3 2 .3 2 .3 .5
4 .3 6 2 .3 2 .3 2 .3 . 2.3 1
2 .3 1 5
2.6 12 4
2 .3 .7 3.7 21 7
+ + +
= =
+ + +
+
= = = =
Bài 7 : TÝnh a,
( )
4
8
0
15
12
6
.
3
1
.9.

3
1
15
4
.
7
3






+
b,
4 2
4
10 .81 16.15
4 .675

Giải :
a)
( )
4
8
0
15
12
6
.

3
1
.9.
3
1
15
4
.
7
3






+
= 14/ 3
b)
( )
4 2
4 2 4 4 4 2 2
4 8 6 8 6
4 4 4
2 .5 25 9
10 .81 16.15 2 .5 2 .3 .5
4 .675 2 .5 2 .5
16 16
2 .5 20


− −
= =
= =
Bài 8: So sánh hợp lý: a)
200
1
16
 
 ÷
 

1000
2
1






b) (-32)
27
và (-18)
39
Giải :
a)
200 800
1 1
16 2
   

=
 ÷  ÷
   
>
1000
2
1






b) (32)
27
= (2)
5.27
= 2
135
= 2
39
. 2
96

và (-18)
39
= 2
39
. 3
39


mà 2
96
= 4
48
> 3
39

=> kq
Bài về nhà : 9
Bài 9: Tìm x biết: a) (2x-1)
4
= 16 b) (2x+1)
4
= (2x+1)
6
c)
2083x
=−+
TIẾT 6.CÁC PHÉP TÍNH TRONG Q
Giáo viên : Đặng Thanh Nhàn
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×