Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KT dai so 7 - Tiet 22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.51 KB, 4 trang )

Ngày 02/11/ 2008.
Tiết 22
bài Kiểm tra số 1
Môn: Đại số 7
A. Ma trận đề Kiểm tra:
Nội dung
Cần đạt
Mức độ t duy
Tổng
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TN TL TN TL TN TL
1. Nhận biết góc.
2
1,0đ
1,0
đ
2.Hai đờng thẳng vuông góc
2
1,0đ
1


2,0đ
3. Hai đờng thẳng song song,
Từ vuông góc đến song song.
2
1,0đ
1
0,5đ
2


4,5
đ
4.Định lí
1
1,0đ
1
1,5đ
2,5
đ
Tổng
4
3,0đ
2
1,0đ
3

2

5
3,0đ
4
4,0đ
2

B.Đề bài:
I. Trắc nghiệm khách quan (4đ):
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc đáp án đúng:
Câu 1: Trờng hợp nào sau đây biểu diễn cùng một số hữu tỉ.
A.
6

3
;
2
1
;2;4,0
B.
40
20
;
2
1
;
10
5
;5,0


C.
6
3
;
2
1
;2;4,0

D.
6
3
;
2

1
;2;
10
5



Câu 2:
12
5

có giá trị là:
A.
12
5
B.
12
5

C.
12
5

D. Kết quả khác.
Câu 3: Nếu x 2,75 = 0 thì x có giá trị là:
A. 2,75 B. - 2,75 C. 2,75 D. Không có giá trị của x.
Câu 4: Tính
3
2
1







có kết quả là:
A.
6
3
B.
6
1
C.
5
1
D.
8
1
.
Câu 5: Kết quả của phép tính:
3
2
.
7
5

là:
A.
10

3

B.
10
7

C.
21
10

D.
21
10
.
Câu 6: Giá trị của x trong phép tính:
9
5
9
1
=+

x
bằng:
A.
3
2

B.
9
4


C.
9
4
D.
3
2
.
Câu 7: Kết quả của phép tính nào không đúng.
A.
743
2
1
2
1
2
1






=














B.
527
2
1
2
1
2
1






=














C.
84
2
1
3
3
=






D.
( )
7
5
7
5

=

.
Câu 8: Khẳng định nào sau đây là sai.
A. -7 Z B.

10
7

Q C. 3,5 I D.
2
R.
Câu 9: Giá trị của x trong tỉ lệ thức:
12
93
=

x
là:
A. 4 B. 4 C. 27 D. - 27
Câu 10: Từ tỉ lệ thức
d
c
b
a
=
ta suy ra:
A. a . d = b . c B.
d
b
c
a
=
C.
db
ca

d
c
b
a
+
+
==
D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 11: Căn bậc hai của 9 là:
A. 3 B. 3 C. 3 D. 81.
Câu 12:
x
= 4 thì x có giá trị là.
A. 2 B. 2 C. 16 D. -16.
II. Tự luận ( 6 điểm ).
Bài 1: Tính nhanh nếu có thể.
a)
7
3
12
5
7
3
++

b)
8
5
9
2

9
11
8
5

+



c)
( )
725
9
2
16
4
3
2
3
2
+






Bài 2: Tìm x biết:
a) x +
10

7

=
5
2
b) 3 x - 7 = - 5
Bài 3: Kết quả tổng kết cuối năm của lớp 6A đợc chia làm 2 loại khá và giỏi. Số học sinh giỏi,
khá của lớp tỉ lệ với các số 2; 5. Hỏi lớp 6A có bao nhiêu học sinh khá, giỏi biết tổng số học
sinh trong lớp là 35 em.
Bài 4: Tìm x, y biết:
45
y
x
=
và x
2
- y
2
= 1.
Trờng THCS Minh Đức
Họ và tên:............................
Lớp:7....
Thứ ngày tháng11 năm 2008
Kiểm tra: Đại số 7
Thời gian: 45 phút.
Điểm Lời phê của thầy cô
..................................................................................
..................................................................................
.................................................................................
I. Trắc nghiệm khách quan (4đ):

Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc đáp án đúng:
Câu 1: Trờng hợp nào sau đây biểu diễn cùng một số hữu tỉ.
A.
6
3
;
2
1
;2;4,0
B.
40
20
;
2
1
;
10
5
;5,0


C.
6
3
;
2
1
;2;4,0

D.

6
3
;
2
1
;2;
10
5



Câu 2:
12
5

có giá trị là:
A.
12
5
B.
12
5

C.
12
5

D. Kết quả khác.
Câu 3: Nếu x 2,75 = 0 thì x có giá trị là:
A. 2,75 B. - 2,75 C. 2,75 D. Không có giá trị của x.

Câu 4: Tính
3
2
1






có kết quả là:
A.
6
3
B.
6
1
C.
5
1
D.
8
1
.
Câu 5: Kết quả của phép tính:
3
2
.
7
5


là:
A.
10
3

B.
10
7

C.
21
10

D.
21
10
.
Câu 6: Giá trị của x trong phép tính:
9
5
9
1
=+

x
bằng:
A.
3
2


B.
9
4

C.
9
4
D.
3
2
.
Câu 7: Kết quả của phép tính nào không đúng.
A.
743
2
1
2
1
2
1






=














B.
527
2
1
2
1
2
1






=














C.
84
2
1
3
3
=






D.
( )
7
5
7
5

=


.
Câu 8: Khẳng định nào sau đây là sai.
A. -7 Z B.
10
7

Q C. 3,5 I D.
2
R.
Câu 9: Giá trị của x trong tỉ lệ thức:
12
93
=

x
là:
A. 4 B. 4 C. 27 D. - 27
Câu 10: Từ tỉ lệ thức
d
c
b
a
=
ta suy ra:
A. a . d = b . c B.
d
b
c
a

=
C.
db
ca
d
c
b
a
+
+
==
D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 11: Căn bậc hai của số dơng 25 là:
A. 5 B. 5 C. 5 D. 625.
Câu 12:
x
= 4 thì x có giá trị là.
A. 2 B. 2 C. 16 D. -16.
II. Tự luận ( 6 điểm ).
Bµi 1: TÝnh nhanh nÕu cã thÓ.
a)
7
3
12
5
7
3
++

b)

8
5
9
2
9
11
8
5

⋅+



c)
( )
725
9
2
16
4
3
2
3
2
−⋅+−







Bµi 2: T×m x biÕt:
a) x +
10
7

=
5
2
b)  3x – 1  = 5
Bµi 3: Sè häc sinh giái, kh¸ cña líp 6A tØ lÖ víi c¸c sè 2; 5. Hái líp 6A cã bao nhiªu häc sinh
kh¸, giái biÕt tæng sè häc sinh trong líp lµ 35 em.
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Bµi 4: T×m x, y biÕt:
45
y
x
=
vµ x
2
– y
2

= 1.
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×