Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài giảng Toán 3 chương 2 bài 28: Chia số có 3 chữ số cho số có 1 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (475.4 KB, 11 trang )

TaiLieu.VN


Toán
Bài cũ :
1

Đặt
Đặttính
tínhrồi
rồitính
tính::

a) 85 : 2

b) 99 : 4

a) 85 2
8 42
05
4
1

b) 99 4
8 24
19
16
3

TaiLieu.VN



Toán

Bài cũ :
3A có 34 học sinh, cần phải chia thành các tổ, mỗi tổ
2 Lớp
không quá 6 người. Hỏi có ít nhất bao nhiêu tổ?
Bài
Bàigiải:
giải:
Thực
Thựchiện
hiệnphép
phépchia,
chia,ta
tacó
có::
34
34::66==55(dư
(dư4)
4)
Số
Sốtổ
tổcó
có66học
họcsinh
sinhlà
là55tổ,
tổ,còn
còn44học

họcsinh
sinhnữa
nữanên
nên
cần
cầncó
cóthêm
thêm11tổ
tổnữa.
nữa.
Vậy
Vậysố
sốtổ
tổítítnhất
nhấtlà
là::
55++11==66(tổ)
(tổ)
Đáp
Đápsố
số::66tổ
tổ
TaiLieu.VN


Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
a) 648 : 3 = ?
648 3
6

2 16
04
3
18
18
0

648 : 3 = 216
TaiLieu.VN

6 chia 3 được 2, viết 2.
2 nhân 3 bằng 6; 6 trừ 6 bằng 0.
Hạ 4; 4 chia 3 được 1,viết 1.
1 nhân 3 bằng 3; 4 trừ 3 bằng 1.
Hạ 8, được 18; 18 chia 3 được 6, viết 6.
6 nhân 3 bằng 18; 18 trừ 18 bằng 0.


Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
b) 236 : 5 = ?
236 5
20 4 7
36
35
1

23 chia 5 được 4, viết 4.
4 nhân 5 bằng 20; 23 trừ 20 bằng 3.
Hạ 6; được 36; 36 chia 5 được 7,viết 7.

7 nhân 5 bằng 35; 36 trừ 35 bằng 1.

236 : 5 = 47(dư 1)
TaiLieu.VN


Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số.
Thực hành
1

Tính
Tính::

a) 872 4
8
218
07
4
32
32
0
TaiLieu.VN

390 6
36 65
030
30
0


905 5
5
181
40
40
05
5
0


Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số.
Thực hành
1

Tính
Tính::

b) 457 4
4
114
05
4
17
16
1
TaiLieu.VN

489 5
45 97

039
35
4

230 6
18 38
50
48
02


Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số.
Thực hành
2 Có
Có234
234học
họcsinh
sinhxếp
xếphàng,
hàng,mỗi
mỗihàng
hàngcó
có99
học
họcsinh.
sinh.Hỏi
Hỏicó
cótất
tấtcả

cảbao
baonhiêu
nhiêuhàng?
hàng?
Bài giải:

Tóm tắt :

Số hàng có tất cả là:

9 học sinh :1 hàng
234 : 9 = 26(hàng)

234 học sinh :… hàng ?
Đáp số :26 hàng

TaiLieu.VN


Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số.
Thực hành
3
Số đã cho
Giảm 8 lần

Viết
Viếttheo
theomẫu
mẫu::

432m

888kg

600 giờ

312 ngày

432 m: 8 = 54m888:8=111kg
888kg:8=111kg
6000giờ:8=75giờ
312ngày:8=
600:8=75
giờ 312:8=39
ngày
39ngày

Giảm 6 lần

TaiLieu.VN

600 : 6 =
312:6=52
ngày
432 : 6 = 72m888:6=148kg
888kg:6=148kg 600giờ:6=100giờ
312ngày:6=
100 giờ

52ngày



Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số.
Xem sách trang 72
Bài sau: Chia số có ba chữ số…(TT)

TaiLieu.VN


TaiLieu.VN



×