Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

50 Câu hỏi trắc nghiệm về Bất đẳng thức và Bất phwowng trình( Có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.08 KB, 8 trang )

Môn: Toán
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
PHẦN: BẤT ĐẲNG THỨC - BẤT PHƯƠNG TRÌNH
1. Cho m, n > 0, bất đẳng thức (m + n) ≥ 4mn tương đương với bất đẳng
thức nào sau đây.
A. n(m-1)
2
+ m(n-1)
2
≥ 0 B. (m-n)
2
+ m + n ≥ 0
C. (m + n)
2
+ m + n ≥ 0 D. Tất cả đều đúng.
2. Suy luận nào sau đây đúng:
A.



>
>
dc
ba
⇒ ac > bd B.



>
>
dc


ba

d
b
c
a
>
C.



>
>
dc
ba
⇒ a - c > b - d D.



>>
>>
0
0
dc
ba
⇒ ac > bd
3. Với mọi a, b ≠ 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a - b < 0 B. a
2
- ab + b

2
< 0
C. a
2
+ ab + b
2
> 0 D. Tất cả đều đúng
4. Với hai số x, y dương thỏa xy = 36, bất đẳng thức sau đây đúng?
A. x + y ≥ 2
xy
= 12 B. x + y ≥ 2
xy
= 72
C.
2
2
|






+
yx
> xy = 36 D. Tất cả đều đúng
5. Cho hai số x, y dương thỏa x + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 2
xy
≤ xy = 12 B. xy <

2
2
|






+
yx
= 36
C. 2xy ≤ x
2
+ y
2
D. Tất cả đều đúng
6. Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0?
A. (x - 1)
2
(x + 5) > 0 B. x
2
(x +5) > 0
C.
5
+
x
(x + 5) > 0 D.
5
+

x
(x - 5) > 0
7. Tập nghiệm của bất phương trình
2006

x
>
x

2006
là gì?
A. ∅ B. [ 2006; +∞)
C. (-∞; 2006) D. {2006}
Phần: Bất đẳng thức - Bất phương trình
1
Môn: Toán
8. Bất phương trình 2x +
42
3

x
< 3 +
42
3

x
tương đương với
A. 2x < 3 B. x <
2
3

và x ≠ 2
C. x <
2
3
D. Tất cả đều đúng
9. Bất phương trình 5x - 1 >
5
2x
+ 3 có nghiệm là:
A. ∀x B. x < 2
C. x >
2
5

D. x >
23
20
10. Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx + m < 2n vô nghiệm?
A. m = 0 B. m = 2
C. m = -2 D. m ∈ℜ
11. Nghiệm của bất phương trình
32

x
≤ 1 là:
A. 1 ≤ x ≤ 3 B. -1 ≤ x ≤ 1
C. 1 ≤ x ≤ 2 D. -1 ≤ x ≤ 2
12. Bất phương trình
12


x
> x có nghiệm là:
A. x
( )
+∞∪






∞−∈
;1
3
1
;
B. x







1;
3
1
C. x ∈ ℜ D. Vô nghiệm
13. Nghiệm của bất phương trình
x


1
2
< 1 là:
A. x ∈ (-∞;-1) B. x
( ) ( )
+∞∪−∞−∈
;11;
C. x ∈ (1;+∞) D. x ∈ (-1;1)
14. x = -2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
x
< 2 B. (x - 1) (x + 2) > 0
C.
x
x
x
x

+

1
1
< 0 D.
3
+
x
< x
15. Tập nghiệm của bất phương trình x +
2


x
≤ 2 +
2

x
là:
A. ∅ B. (-∞; 2)
C. {2} D. [2; +∞)
16. Cho tam thức bậc hai: f(x) = x
2
- bx + 3. Với giá trị nào của b thì tam
thức f(x) có hai nghiệm?
A. b ∈ [-2
3
; 2
3
] B. b ∈(-2
3
; 2
3
)
C. b ∈ (-∞; -2
3
] ∪ [2
3
; +∞ ) D. b ∈ (-∞; -2
3
) ∪ (2
3

;
+∞)
Phần: Bất đẳng thức - Bất phương trình
2
Môn: Toán
17. Giá trị nào của m thì phương trình : x
2
- mx +1 -3m = 0 có 2 nghiệm trái
dấu?
A. m >
3
1
B. m <
3
1
C. m > 2 D. m < 2
18. Gía trị nào của m thì pt: (m-1)x
2
- 2(m-2)x + m - 3 = 0 có 2 nghiệm trái
dấu?
A. m < 1 B. m > 2
C. m > 3 D. 1 < m < 3
19. Gía trị nào của m thì ph (1) có hai nghiệm phân biệt?
(m - 3)x
2
+ (m + 3)x - (m + 1) = 0 (1)
A. m ∈ (-∞;
5
3


) ∪ (1; +∞) \ {3} B. m ∈ (
5
3

; 1)
C. m ∈ (
5
3

; +∞) D. m ∈ ℜ \ {3}
20. Gía trị nào của b để f(x) > 0 ∀x∈ℜ ?
A. b ∈
( )
3;3

B. b ∈
( )
32;32

C. b ∈ (-∞;
3

) D. b ∈ (
3
; +∞)
21. Tìm m để (m + 1)x
2
+ mx + m < 0 ∀x∈ℜ ?
A. m < -1 B. m > -1
C. m < -

3
4
D. m >
3
4
22. Tìm m để f(x) = x
2

- 2(2m - 3)x + 4m - 3 > 0 ∀x∈ℜ ?
A. m >
2
3
B. m >
4
3
C.
4
3
< m <
2
3
D. 1 < m < 3
23. Với giá trị nào của a thì bất phương trình: ax
2
- x + a ≥ 0 ∀x∈ℜ ?
A. a = 0 B. a < 0
C. 0 < a ≤
2
1
D. a ≥

2
1
24. Gía trị nào của m thì bất phương trình: x
2
- x + m ≤ 0 vô nghiệm?
A. m < 1 B. m > 1
C. m <
4
1
D. m >
4
1
25. x = -3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. (x+3)(x+2) > 0 B. (x+3)
2
(x+2)≤ 0
C. x +
2
1 x

≥ 0 D.
0
23
2
1
1
>
+
+
+

xx
26. Bất phương trình (x+1)
)2(
+
xx
≥ 0 tương đương với bất phương trình:
Phần: Bất đẳng thức - Bất phương trình
3
Môn: Toán
A. (x-1)
x
2
+
x
≥ 0 B.
)2()1(
2
+−
xxx
≥ 0
C.
2
)3(
)2()1(
+
+−
x
xxx
≥ 0 D.
2

)2(
)2()1(

+−
x
xxx
≥ 0
27. Bất phương trình
12
2
+

x
x
≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (
2
1

;2) B. [
2
1

; 2]
C. [
2
1

; 2) D. (
2

1

; 2]
28. Nghiệm của bất phương trình
34
1
2
++

xx
x
≤ 0 là:
A. x ∈(-∞;1) B. x ∈ (-3;-1) ∪ [1;+∞)
C. x ∈ [-∞;-3) ∪ (-1;1) D. x ∈ (-3;1)
29. Tập nghiệm của bất phương trình x(x - 6) + 5 - 2x > 10 + x(x - 8) là:
A. S = ∅ B. S = ℜ
C. S = (-∞; 5) D. S = (5;+∞)
30. Tập nghiệm của bất phương trình
1
65
2

+
x
xx
≥ 0 là:
A. (1;3] B. (1;2] ∪ [3;+∞)
C. [2;3] D. (-∞;1) ∪ [2;3]
31. Nghiệm của bất phương trình
1

2
2
1

+

+

x
x
x
x
là:
A. x ∈ (-2;
2
1

] B. x ∈ (-2;+∞)
C. x ∈ (-2;
2
1

] ∪ (1;+∞) D. x ∈ (-∞;-2) ∪ [
2
1

;1)
32. Tập nghiệm của bất phương trình x
2
- 2x + 3 > 0 là:

A. ∅ B. ℜ
C. (-∞; -1) ∪ (3;+∞) D. (-1;3)
33. Tập nghiệm của bất phương trình x
2
+ 9 > 6x là:
A. ℜ \ {3} B. ℜ
C. (3;+∞) D. (-∞; 3)
34. Bất phương trình x(x
2
- 1) ≥ 0 có nghiệm là:
A. x ∈ (-∞; -1) ∪ [1; + ∞) B. x ∈ [1;0] ∪ [1; + ∞)
C. x ∈ (-∞; -1] ∪ [0;1) D. x ∈ [-1;1]
35. Khẳng định nào sau đây đúng?
Phần: Bất đẳng thức - Bất phương trình
4
Môn: Toán
A. x
2
≤ 3x ⇔ x ≤ 3 B.
x
1
< 0 ⇔ x ≤ 1
C.
2
1
x
x

≥ 0 ⇔ x - 1 ≥ 0 D. x +
x

≥ x ⇔
x
≥ 0
36. Tìm tập xác định của hàm số y =
252
2
+−
xx
A. D = (-∞;
2
1
] B. [2;+ ∞)
C. (-∞;
2
1
] ∪ [2;+ ∞) D. [
2
1
; 2]
37. Tập nghiệm của hệ bất phương trình





<−
<+−
312
067
2

x
xx
là:
A. (1;2) B. [1;2]
C. (-∞;1) ∪ (2;+∞) D. ∅
38. Tập nghiệm của hệ bất phương trình





≤−
≤+−
01
023
2
2
x
xx
là”
A. ∅ B. {1}
C. [1;2] D. [-1;1]
39. Tập nghiệm của hệ bất phương trình





>+−
>+−

086
034
2
2
xx
xx
là:
A. (-∞;1) ∪ (3;+ ∞) B. (-∞;1) ∪ (4;+∞)
C. (-∞;2) ∪ (3;+ ∞) D. (1;4)
40. Tập nghiệm của hệ bất phương trình



−>+
>−
212
02
xx
x
là:
A. (-∞;-3) B. (-3;2)
C. (2;+∞) D. (-3;+∞)
41. Hệ bất phương trình



>−
≤−
0
01

2
mx
x
có nghiệm khi:
A. m> 1 B. m =1
Phần: Bất đẳng thức - Bất phương trình
5

×