Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi KSCL Toán 11 lần 1 năm 2018 – 2019 trường Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.15 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
-----------

KÌ THI KSCL LẦN I NĂM HỌC 2018 – 2019
ĐỀ THI MÔN TOÁN KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề.

Đề thi gồm: 05 trang.
———————

Họ và tên:………………………………………….Số báo danh:……………...……..

Mã đề thi
132

Câu 1. Họ nghiệm của phương trình cot(2 x  300 )  3 là.
A. x  900  k1800 .

B. x  300  k1800 .

Câu 2. Tìm tham số m để hàm số y 

C. x  300  k 900 .

cos x
sin x  cos6 x  m sin x cos x

 1 1
A. m   ;  .
 2 2



6

D. x  600  k1800 .

xác định trên  ?

 1 1
B. m   ;  .
 2 2

1 1


C. m   ;     ;   .
2 2



 1 1
D. m    ;  .
 2 2

Câu 3. Trong hệ tọa độ Oxy phép tịnh tiến theo vectơ v  1; 2  biến điểm A  2; 3 thành điểm B có tọa độ
là.
A. B  1; 1 .

B. B  1;1 .

C. B 1; 1 .


D. B 1;1 .

Câu 4. Khẳng định nào sau đây sai.
A. Phép quay biến góc thành góc bằng nó.
B. Phép tịnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó.
C. Phép vị tự biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính .
D. Phép đối xứng trục biến tam giác thành tam giác bằng nó.
Câu 5. Đội ca khúc chính trị của trường THPT Yên lạc 2 gồm có 4 học sinh khối 12, có 3 học sinh khối 11 và
2 học sinh khối 10. Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh để biểu diễn tiết mục văn nghệ chào mừng ngày 20/11. Hỏi
có bao nhiêu cách chọn sao cho khối nào cũng có học sinh được chọn.
A. 102.

B. 126.

C. 100.

D. 98.

Câu 6. Cho hình vuông ABCD . Trên cạnh AB , BC , CD , DA lần lượt lấy 1, 2, 3 và n điểm phân biệt

n  3  n    khác A, B , C , D . Tìm n biết số tam giác lấy từ n  6 điểm trên là 439.
A. n  20.

B. n  12.

C. n  8.

D. n  10.


Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phép vị tự tâm I  2; 1 tỉ số k biến điểm M 1; 3 thành điểm

M '  4;3 . Khi đó giá trị của k là.

1
1
A. k   .
B. k  2 .
C. k  2 .
D. k  .
2
2
Câu 8. Xếp 6 chữ số 1,1, 2, 2,3, 4 thành hàng ngang sao cho hai chữ số giống nhau thì không xếp cạnh nhau.
Hỏi có bao nhiêu cách.
A. 120 cách.

B. 96 cách.

C. 180 cách.
2

D. 84 cách.
2

Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn  C  :  x  1   y  2   4 . Nếu thực hiện liên tiếp phép
Trang 1/5 - Mã đề thi 132



tịnh tiến theo véc tơ v  2;3 và phép đối xứng trục    : x  y  3  0 thì đường tròn (C) biến thành đường tròn

nào sau đây.
2

2

A.  x  4   y 2  4 .

B. x2   y  4  4 .

C. x2  y 2  4 .

D.  x  3   y  1  4 .

2

2

Câu 10. Khẳng định nào sau đây là sai.
A. sin x  1  x 


2

 k 2 .

C. cosx  1  x    k .

B. sin x  0  x  k .
D. cosx  0  x 



2

 k .

Câu 11. Tam giác ABC có AB  c, BC  a , CA  b . Các cạnh a , b, c liên hệ với nhau bởi đẳng thức
 bằng bao nhiêu độ.
b  b 2  a 2   c  a 2  c 2  . Khi đó góc BAC
A. 30.

B. 60.

C. 90.

D. 45.

2
cot   3 tan 
Câu 12. Cho biết cos   . Giá trị của biểu thức P 
bằng bao nhiêu .
3
2 cot   tan 
19
25
25
19
A. P  .
B. P  .
C. P   .
D. P   .

13
13
13
13

Câu 13. Trong hệ tọa độ Oxy phép đối xứng tâm là gốc tọa độ O biến điểm P  2;1 thành điểm P ' có tọa độ
là.
A. P '  2; 1 .

B. P '  2;1 .

C. P '  2; 1 .

D. P '  1; 2  .

Câu 14. Trong hệ tọa độ Oxy cho ba điểm A 1;1 , B  3; 2  , C  6;5  . Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là
hình bình hành.
A. D  4;3  .

B. D  8; 6  .

C. D  3; 4  .

D. D  4; 4  .

C. y  tan x.

D. y  cosx.

Câu 15. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.

A. y  cot x.

B. y  sin x.

Câu 16. Cho lục giác ABCDEF . Có bao nhiêu véc tơ khác véc tơ – không có điểm đầu và điểm cuối là các
đỉnh của lục giác trên.
A. 62.

B. 2 6.

C. C62 .

D. A62 .

Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm lẻ.
A. y  x2  sin x.

B. y  x3  sin x.

C. y  x  cosx.

x
D. y  tan     .
2


9 

 15 
Câu 18. Trong đoạn  0;2  phương trình sin  2 x 

  3cos  x 
  1  2sin x có số nghiệm là.
2 
2 


A. 6.

B. 5.

C. 3.

D. 4.

Câu 19. Giá trị của m để phương trình 1  cos x  cos4 x  m cos x   m sin 2 x có đúng 3 nghiệm phân biệt

 2 
thuộc 0;  là .
 3 
A. m  1;1 .

 1 1
B. m   ;  .
 2 2

 1 
C. m   ;1 .
 2 

Câu 20. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 3 chữ số khác nhau.

Trang 2/5 - Mã đề thi 132

 1 
D. m   ;1 .
 2 


A. 500.

B. 405.

C. 360.

D. 328.

Câu 21. Cho hình vuông ABCD tâm O. Phép quay tâm O , góc quay  bằng bao nhiêu biến hình vuông
ABCD thành chính nó.
A.  


2

B.  

.


6

.


C.  


3

.

D.  


4

.

Câu 22. Tìm tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn  0;30 của phương trình cos3x  4cos2 x  3cos x  4  0 là.
99
D. 50 .
.
2
Câu 23. Từ các chữ số 1, 2,3, 4,5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau trong đó

A. 45 .

B.

121
.
2


C.

luôn có mặt hai chữ số 1 và 6.
A. 408.

B. 720.

Câu 24. Tập xác định của hàm số y 

C. 480.

D. 120.

cot 2 x
là.
1  cosx



A. D   \   k   k    .
2


B. D   \ k 2  k    .

 k 
C. D   \    k    .
 2 

D. D   \ k  k    .


Câu 25. Công thức nào sau đây sai.
A. Cnk 

n!
.
k ! k  n  !

B. Pn  n ! .

C. Ank 

n!
.
n

 k !

D. Cnk 

n!
.
k ! n  k  !

Câu 26. Cho tập M gồm 10 phần tử . Số tập con gồm 4 phần tử của M là.
B. A104 .

A. 40.
Câu 27. Phương trình


C. C104 .

D. 10 4.

2mx  1
 3 có nghiệm duy nhất khi.
x 1

B. m 

A. m  0

3
.
2

3
1
3
D. m   và m 
2
2
2
Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : 2 x  y  1  0 , ảnh d  của d qua phép quay tâm O,

C. m  0 và m 

góc quay 900 là.
A. d  : x  2 y  1  0 .


B. d  : x  2 y  1  0 .

C. d  : 2 x  y  1  0 .

D. d  : x  2 y  1  0 .

Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A 1; 1 và B  3; 2  . Tìm M thuộc trục tung sao cho
MA2  MB 2 nhỏ nhất.

1
1
B. M  0;   .
C. M  0;1 .
D. M  0;  .
2

 2
Câu 30. Tìm phương trình chính tắc của elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10.

A. M  0; 1 .

A.

x2 y2

 1.
25 9

B.


x2 y2

 1.
16 25

C.

x2
y2

 1.
100 81

D.

x2 y2

 1.
25 16

Câu 31. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất , giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin 2 x  5 . Khi đó M  m
bằng.
A. M  m  3.
B. M  m  10.
C. M  m  10.
D. M  m  2.
Câu 32. Phép biến hình nào sau đây không có tính chất : “ Biến một đường thẳng thành đường thẳng song
Trang 3/5 - Mã đề thi 132



song hoặc trùng với nó”.
A. Phép vị tự.
C. Phép tịnh tiến.

B. Phép đối xứng trục.
D. Phép đối xứng tâm.

Câu 33. Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số y  sin
A. T  5 .

B. T  3 .

3x
5x
.
 sin
2
2
C. T  2 .

D. T  4 .

C. m  1 .

D. m  1 .

Câu 34. Phương trình cos x  m có nghiệm khi:
A. m  1 .

B. m  1 .


Câu 35. Số giờ có ánh sáng của một thành phố X ở vĩ độ 40 bắc trong ngày thứ t của một năm không nhuận
 
được cho bởi hàm số: d  t   3sin 
 t  80    12 , t  và 0  t  365 . Vào ngày nào trong năm thì thành
182

phố X có nhiều giờ ánh sáng nhất?
A. 262 .

B. 353 .

C. 171.

D. 80 .

2

Câu 36. Nghiệm của phương trình sin x  1 là
k


C. x   2k .
D. x   k .
.
2
2
2
Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : x  y  3  0 . Xác định phương trình đường thẳng


A. x  k .

B. x 

d ' là ảnh của d qua phép đối xứng tâm I 1;0  .
A. d ' : x  y  1  0 .

B. d ' : x  y  1  0 .

C. d ' : x  y  1  0 .

D. d ' : x  y  1  0 .

Câu 38. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây.

 7

; 3  .
A.  
 2


 19

;10  .
B. 
 2


15


D.  7 ;
2


C.  6 ; 5  .


.


Câu 39. Phương trình x 2  4 x  3  m  0 có bốn nghiệm phân biệt khi.
A. 1  m  3.

B. 1  m  3.

C. 1  m  3.
D. m  3 hoặc m  1.
Câu 40. Một hộp đựng 6 quả cầu màu xanh đánh số từ 1 đến 6, 5 quả cầu đỏ đánh số từ 1 đến 5 và 4 quả cầu
vàng đánh số từ 1 đến 4. Có bao nhiêu cách lấy ra 3 quả cầu vừa khác màu vừa khác số.
A. 120 cách.

B. 64 cách.

C. 46 cách.
6

D. 72 cách.

6


Câu 41. Tìm tập giá trị T của hàm số y  sin x  cos x là.
1 
A. T   ;1 .
4 

 1
B. T   0;  .
 4

Câu 42. Tìm tập xác định D của hàm số y 
2 4
A. D   ;  .
3 3 

3 4
B. D   ;  .
2 3 

1 
C. T   ;1 .
2 

D. T   0;2 .

3x  2  6 x
.
4  3x
2 3
C. D   ;  .

3 4 

4
D. D   ;  .
3


Câu 43. Số giá trị nguyên m để phương trình 3sin x  m cos x  5 vô nghiệm là.
A. 7 .

B. 5 .

C. 3 .

D. 6 .
2

2

Câu 44. Ảnh của  C  : x 2  y 2  2 x  4 y  4  0 qua Tv là  C ' :  x  4    y  1  9 .

Khi đó tọa độ của v là.




A. v  5;3 .
B. v  3;5  .
C. v  5; 3 .
D. v  3; 5  .

Trang 4/5 - Mã đề thi 132


Câu 45. Số nghiệm của phương trình  x  2  2 x  7  x 2  4 bằng.
A. 1.

B. 2 .

C. 3 .

D. 0 .

C. 1.

D. 2 .

Câu 46. Xét bốn mệnh đề sau:

1 : Hàm số y  sin x có tập xác định là  .
 2 : Hàm số y  cos x tuần hoàn chu kì 2 .
 3 : Hàm số y  tan x có tập giá trị là  1;1 .
  
y  cot x nghịch biến trên   ;  .
 2 2
Tìm số phát biểu đúng.

 4 : Hàm số

A. 3 .


B. 4 .

Câu 47. Cho hai đường thẳng cắt nhau d và d ' . Có bao nhiêu phép đối xứng trục biến d thành d ' .
A. Không có phép đối xứng trục nào.
B. Có vô số phép đối xứng trục.
C. Có một phép đối xứng trục.
D. Có hai phép đối xứng trục.
Câu 48. Nghiệm của phương trình lượng giác: 2 sin 2 x  3sin x  1  0 thỏa mãn điều kiện 0  x 
5
.
3
2
6
Câu 49. Trên hình vẽ hai điểm M , N biểu diễn các cung có số đo là.

A. x 

A. x 


3



B. x 

.

 2 k .




B. x  

C. x 

.


3

 k .

C. x 


3

D. x 

 k .

D. x 

 k .

D. x 


6



3


2

là.

.

k


2

.

Câu 50. Điều kiện xác định của hàm số y  tan 2 x là.
A. x 

k
.
2

B. x 


4


 k .

C. x 


2


4



k
.
2

------------- HẾT -------------

Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm

Trang 5/5 - Mã đề thi 132


ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
-----------------------Mã đề [132]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D C C D D C D A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C D B D D B B D A C


11
B
36
D

12
A
37
C

13
C
38
B

14
D
39
B

15
D
40
B

16
D
41
A


17
B
42
A

18
B
43
A

19
C
44
A

20
D
45
B

21
A
46
D

22
D
47
D


23
C
48
D

24
C
49
C

25
A
50
D

Mã đề [209]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D D D A A C D A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A B D A C A A C B A

11
B
36
A

12
D
37
A


13
D
38
A

14
B
39
A

15
D
40
D

16
B
41
C

17
A
42
C

18
B
43
C


19
C
44
B

20
A
45
A

21
C
46
C

22
D
47
C

23
D
48
D

24
D
49
A


25
B
50
A

Mã đề [357]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C A A D D A D A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B B D C B B C D C

11
A
36
A

12
D
37
D

13
D
38
D

14
A
39

C

15
B
40
D

16
D
41
A

17
B
42
C

18
B
43
A

19
A
44
D

20
B
45

C

21
A
46
A

22
C
47
C

23
D
48
D

24
A
49
D

25
C
50
B

Mã đề [485]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A C D D A D D A D

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B C B C A D C A A B

11
C
36
B

12
A
37
D

13
A
38
C

14
B
39
D

15
A
40
B

16
A

41
C

17
D
42
B

18
C
43
D

19
D
44
A

20
B
45
D

21
B
46
D

22
B

47
B

23
C
48
A

24
B
49
A

25
A
50
B

Mã đề [570]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A D C B A A C D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B A C B C B C C A

11
C
36
D

12

C
37
C

13
C
38
D

14
D
39
B

15
A
40
A

16
C
41
D

17
A
42
B

18

A
43
D

19
A
44
D

20
A
45
C

21
B
46
A

22
A
47
B

23
A
48
D

24

A
49
A

25
A
50
C

Mã đề [628]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A D C A A C D A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B D D A A D C D C D

11
D
36
D

12
D
37
B

13
A
38
B


14
B
39
B

15
C
40
A

16
A
41
D

17
C
42
D

18
A
43
A

19
C
44
C


20
B
45
C

21
D
46
A

22
A
47
A

23
C
48
C

24
A
49
D

25
A
50
C


Mã đề [743]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B D A C A B C B A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B C B C D C A A D B

11
C
36
D

12
B
37
C

13
A
38
C

14
A
39
D

15
D
40
A


16
B
41
A

17
A
42
B

18
A
43
D

19
A
44
B

20
B
45
A

21
B
46
C


22
B
47
A

23
C
48
B

24
D
49
B

25
D
50
C

Mã đề [896]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A C D D A C A B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A A D A A A B A A C

11
C
36

B

12
A
37
A

13
D
38
D

14
B
39
C

15
A
40
B

16
C
41
B

17
D
42

B

18
A
43
C

19
C
44
B

20
D
45
D

21
D
46
C

22
A
47
A

23
B
48

A

24
D
49
D

25
B
50
D



×