Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Chứng minh BĐT bằng ĐHàm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.66 KB, 4 trang )

Chứng minh Bất đẳng thức bằng đạo hàm
1- Sử dụng bất đẳng thức cơ bản
Sin x< x và tan x > x nếu 0< x< 90
Bài 1: Chứng minh rằng
6
3
x
x

<
xx
<
sin
với
0
>
x
Giải
Ta hớng dẫn cho học sinh chứng minh bất đẳng thức


chứng minh





<
>
xx
x


xx
sin
6
sin
3
với
0
>
x

Ta chứng minh
xx
<
sin
với
0
>
x
Xét
( )
xf
=
xsin
-
x
,
( )
00
=
f





( )
xf
,
=
1cos

x
<0


( )
xf
nghịch biến


( )
xf
<
( )
0f
với
0
>
x




xsin
-
x
<o


xx
<
sin
(1)
Ta chứng minh
6
3
x
x

<
xsin

Xét
( )
6
sin
3
x
xxxf
+=




( )
xf
,
=
2
1cos
2
x
x
+
=
( )
xg




( )
0sin
,
>+=
xxxg
với mọi
x
>0

( )
xg
đồng biến



( )
xg
>
( )
0g
=0
với
0
>
x
hay
( )
xf
,
>0 với
0
>
x



( )
xf
đồng biến


( )
xf

>
( )
0f
=0 với
0
>
x



0
6
sin
3
>+
x
xx



6
3
x
x

<
xsin
với
0
>

x

(2)
Từ (1),(2)


6
3
x
x

<
xx
<
sin
với
0
>
x

đpcm.
Bài 2: Chứng minh rằng sin x >

x2
với
2
0

<<
x

Giải
Hớng dẫn : Xét hàm số f(x) =
x
xsin
với
2
0

<<
x

Bài 3 : CM :
xxx 2tansin
+

2
0

<<
x

Cm :
0
2
3
tan
2
1
sin
+

x
xx








2
;0

x
CM : x sinx + cos x > 1 với
2
0

<<
x
Bài 4 Cho
4
3
0
<

, Chứng minh rằng
3
1
.2

2
>+


Giải
HD: Xét hàm số
( )
2
1
2
x
xxf
+=
trên






4
3
;0
,
Bài 5: Chứng minh rằng với
10
3
+<<<
aba
thì


( )
( ) ( )
[ ]
( )
ba
baa
b
ba
baa
++
+++
<<
+
+
3
3
3
3
3
1.2
.211
.2
.2.
.
Giải
Xét hàm số
( )
( )
bx

bxx
xf
+
+
=
3
3
.2
.2
với
10
+<<<
axa
Ta có
( )
33
bbf
=

( )
( )
( )
0
.2
.2
2
3
2
3
,


+

=
bx
bx
xf




( )
xf
đồng biến


( )
( )
( )
1
3
+<<
afbfaf
với
10
+<<<
axa

( )
( ) ( )

[ ]
( )
ba
baa
b
ba
baa
++
+++
<<
+
+
3
3
3
3
3
1.2
.211
.2
.2.
.

đpcm.
Bài 6: ( Đề thi thử ĐH Quảng Xơng I)
Cho
2
0

<<<

ba
Chứng minh rằng
bbaa sin.sin.

>
( )
ab coscos.2


Giải
Yêu cầu bài toán


aaa cos2sin.
+
>
bbb cos.2sin.
+
Xét hàm số
( )
xf
=
xxx cos.2sin.
+
với 0<
2

<
x
Bài 7: Chứng minh rằng

0000
10tan.6tan.39tan.5tan.4
<
Giải
Xét hàm số
( )
x
x
xf
tan
=
với
4
0

<<
x
Ta có
( )
0
2cos.2
2sin.2
22
,
>

=
xx
xx
xf

( vì ta đã có

tansin
<<
nếu
2
0


<<
)

hàm số
( )
xf
là đồng biến trên
2
0

<<
x
với 5<6 thì
( )
5f
<
( )
6f










<






180
6
180
5

ff
, tức là
180
6
180
6
tan
180
5
180
5
tan





<



00
6tan.55tan.6
<
( 2)
chứng minh tơng tự ta cũng có
00
10tan.99tan.10
<
(3)
Nhân từng vế (2) và (3) ta suy ra
0000
10tan.6tan.39tan.5tan.4
<

đpcm.
Bài 8 Chứng minh rằng
x
x
xx
x
<
+

<
1
2
2
với
0
>
x
Giải
Do
0
>
x
nên
x
x
xx
x
<
+
<
1
2
2



1
1
1

2
1
<
+
<
x
x
,
0
>
x
Hớng dẫn học sinh đa về chứng minh







<
+
>
+
1
1
1
2
1
1
1

x
x
x
Đặt
( )
1
2
1
1
+
+
=
x
x
xg

0
>
x
,
( )
00
=
g

( )
( )
0
1
1

1
2
1
3
,
>








+
=
x
xg
, với
0
>
x


hàm số đồng biến với
Bài 9: Chứng minh rằng :
( )
2
2
2

4
1sin

+


xx
với
2
0

<<
x
Giải
Yêu cầu bài toán

( )
2
2
2
4
1sin




xx
Xét hàm số
( )
xf

=
( )
2
2
sin



xx
với
2
0

<<
x
.
Ta có
( )
xf
,
=-2
( )
0.2cos.sin
3
3
>+


xxx
với

2
0

<<
x

( )
xxx cos.sin.2.2
3
3


>



x
x
x
33
sin
cos1
>
do các vế đều dơng

3
cos
sin
x
x

x
<


0
cos
sin
3
>
x
x
x



( )
0cos.sin
3
1
>

xxx
đặt
( )
xg
=
( )
xxx



3
1
cos.sin
,



( ) ( ) ( )
1sin.cos
3
1
cos
2
3
4
3
2
,
+=

xxxxg
,
( )
00
,
=
g




( ) ( )
xxxg
2
3
2
,,
sin.cos
9
4

=
với
2
0

<<
x



( ) ( )
0
,,,,
gxg
>
= 0 với
2
0

<<

x



( )
xg
,
đồng biến






2
;0



( )
xg
,
>
( )
0
,
g


( )

xg
đồng biến






2
;0

.


( )
xg
>
( )
0g



( )
xf
đồng biến







2
;0



( )
xf
2
2
4
1
2
1
2


=






=









f
với







2
;0

x

Do đó
( )
2
2
sin



xx

2
4
1



Hay
( )
2
2
2
4
1sin

+


xx







2
;0

x
đpcm.

Bài 10: Cho a,b,c>0 và
1
222

=++
cba
chứng minh rằng

2
3.3
222222

+
+
+
+
+
ba
c
ac
b
cb
a
(1)
Giải
Từ giả thiết


222
1 acb
=+
,
222
1 bac

=+

222
1 cba
=+

1123cos2cos6cos4cos17
22
+++++

thay vào (1) ta có
( ) ( ) ( )
2
2
2
2
2
2
222222222
111111 cc
c
bb
b
aa
a
c
c
b
b
a

a
ba
c
ac
b
cb
a

+

+

=

+

+

=
+
+
+
+
+

2
3.3
( do a, b ,c đều dơng )
Xét hàm số
( ) ( )

xxxxxf
+==
3
1
,
( )
1;0

x

( )
1.3
2,
+=
xxf


( )
xf
,
>0










3
1
;0x

( )
xf
,
<0









1;
3
1
x

0<
( )
xf

3.3
2
3
1

=








f



( )
2
3.31

xf

Do đó 0<
( )
33
2
1
2

aa




( )
2
33
1
1
2


aa




( )
2
2
2
.
2
33
1
a
aa
a


Tơng tự
( )
2
2

2
.
2
3.3
1
b
bb
b



( )
2
2
2
.
2
33
1
c
cc
c


Do đó
2
33
222222

+

+
+
+
+
ba
c
ac
b
cb
a
đpcm.
.Bài 11: Cho
3;8;6


. Chứng minh rằng với mọi x
1
ta có

++
xxx
24
Bài 12: Cho
60
<<<

. Chứng minh rằng :
6
6
sin

sin
3
3








>
HD: Xét hàm số
x
x
x
xf
sin
6
)(
3

=
với 0< x <

2- Sử dụng bảng biến thiên
Bài 13 : Cho a và b không âm và a + b = 1. Chứng minh với mọi số nguyên d-
ơng n ta có :
1
2

1

+
n
nn
ba
HD : Xét hàm số f(x) =
nn
xx )1(
+
với
10

x

Bài 14 : Chứng minh với mọi

ta có
Bài 15: Cho p, q là hai số tự nhiên khác 0 . Chứng minh rằng với mọi :
2
0



ta có :
qp
qp
qp
qp
qp

+
+

)(
cossin

Bài 16 : Cho n là một số tự nhiên lớn hơn 2 . Chứng minh rằng

)1(22
)1()2(

>
nnn
nnn
Bài 17 : Cm tan 55
o
> 1,4 và
20
7
20sin
3
1
0
<<

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×