*Bất đẳng thức Bénuyli:
(1 + a)
n
≥
1+ an
*Bất đẳng thức Côsi:(= khi a = b
ab
ba
≥
+
2
22
với a,b
≥
0
*a
m k
m
k
a
=
*
3
3
abc
cba
++
*Định lí Pythagore trong
∆
thường:
BC
2
= AB
2
+AC
2
– 2AB.AC.CosA
*sin
2
x – sin
4
x =
4
2sin
2
x
2
cos
2
sin2sin
αα
α
⋅=
*Công thức nghiệm: ax
2
+ bx + c = 0
a
b
x
a
b
x
acb
2
0
2
0
04
2;1
2;1
2
∆±−
=⇔<∆•
∆±−
=⇔≥∆•
≥−=∆→
ƥ
=0: phương trình vô nghiệm
*Công thức Hêrông:
))()(( cpbpappS
−−−=
∆
*Định lí hàm số côsin:
bcCosAcba 2
222
−+=
*Định lí trung tuyến:
42
222
2
acb
m
a
−
+
=
*Bán kính của đường tròn ngoại tiếp:
R
abc
S
4
=
∆
*Định lí hàm số Sin:
R
c
c
b
b
a
a
2
sinsinsin
===
*Định lí:Cramer:
*Định lí Viet:
0
2
=++
cbxax
với
)0(0
≠≥∆
a
thì:
==
−
=+=
a
c
xxP
a
b
xxS
21
21
.
*Định lí viet đảo:
0
.
2
2
1
=+−⇔
=
=
→
=
=+
PSxx
xv
xu
Pvu
Svu
*Pt hình tròn:
(x-a)
2
+ (y-b)
2
= R
2
Với: R:bán kính
I:tâm I(a;b)
*Pt êlip:
1
2
2
2
2
=+
b
y
a
x